Đam mỹ Công lược cái kia Khởi Điểm nam chủ!! [Quyển thứ hai] Chủ đề tạo bởi: XXX
Công lược cái kia Khởi Điểm nam chủ!! [Quyển thứ hai]
visibility171670 star4256 114
Hán Việt: Công lược na cá khởi điểm nam chủ!!
Tác giả: Cật Hán Lai Thải Cúc
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: 336. Lâm Phù Sinh phiên ngoại chi chuyển thế lúc sau
Thời gian đổi mới: 17-05-2023
Cảm ơn: 1874 lần
Thể loại: Nguyên sang, Đam mỹ, Cổ đại , Hiện đại , Tương lai , HE , Tình cảm , Võ hiệp , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Tây huyễn , Mạt thế , Ma pháp , Hệ thống , Thần tiên yêu quái , Xuyên nhanh , Tinh tế , Chủ công , Giới giải trí , Cường cường , Thiên chi kiêu tử , Linh dị thần quái , 1v1 , Nam phụ
SỬA NAME XONG
Bổn văn vì 《 công lược cái kia khởi điểm nam chủ! 》 đệ nhị bộ ~
Hoài Chi Hằng là tam lưu Khởi Điểm văn trung ác độc nam xứng, sau khi chết may mắn bị hệ thống lựa chọn. Ở thông qua thí luyện nhiệm vụ sau, hắn rốt cuộc trở thành chính thức nhiệm vụ giả, nhưng thế giới kế hoạch lớn vừa mới vừa muốn ở hắn trước mặt triển khai.
Hắn yêu cầu hoàn thành pháo hôi nam xứng tâm nguyện, vì bọn họ tiêu trừ cừu hận, cũng thực hiện nguyện vọng của chính mình.
Kiến nghị mới tới tiểu thiên sứ nhóm có thể xem hạ đệ nhất bộ ~ điểm đánh tác giả chuyên mục có thể nhìn đến 《 công lược cái kia khởi điểm nam chủ! 》
Hoài chi hằng cười lạnh: Các ngươi đều hẳn là hảo hảo sám hối!!
Đã sửa chương 2 (08/02/2019)
Dù mình mua vip truyện đến chương mới nhất, nhưng sẽ update sau tác giả ít nhất 3 chương. Mong mọi người ai thích truyện hãy đi ủng hộ bản gốc.
- 雅言=Nhã Ngôn
- 卓同学=Trác đồng học
- 许凌彬=Hứa Lăng Bân
- 李诗蕾=Lý Thi Lôi
- 许氏=Hứa thị
- 卓毓=Trác Dục
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 蓝璇=Lam Toàn
- 陈明=Trần Minh
- 许志安=Hứa Chí An
- 淮之恒=Hoài Chi Hằng
- 名锦书=danh Cẩm Thư
- 安康县=An Khang huyện
- 平宁镇=Bình Ninh trấn
- 三柏村=Tam Bách thôn
- 蔡锦书=Thái Cẩm Thư
- 王朗=Vương Lãng
- 柳侠=Liễu Hiệp
- 蔡锦绫=Thái Cẩm Lăng
- 小侠子=Tiểu Hiệp Tử
- 格鲁巴=Cách Lỗ Ba
- 桑提亚=Tang Đề Á
- 敖青=Ngao Thanh
- 沈大成=Thẩm Đại Thành
- 玄青真人=Huyền Thanh Chân Nhân
- 许依婷=Hứa Y Đình
- 孙慧=Tôn Tuệ
- 叶佳仪=Diệp Giai Nghi
- 叶佳艾=Diệp Giai Ngải
- 名为烈焰=danh vi Liệt Diễm
- 袁心怡=Viên Tâm Di
- 杜飞=Đỗ Phi
- 张明=Trương Minh
- 黑冰水墨画=Hắc Băng Thủy Mặc Họa
- 琅嬛轩=Lang Hoàn Hiên
- 许雅言=Hứa Nhã Ngôn
- 端木蕾=Đoan Mộc Lôi
- 日月的神祗=Nhật Nguyệt Thần Chi
- 丽妃神女=Lệ Phi thần nữ
- 南明帝尊=Nam Minh Đế Tôn
- 珋国=Lưu Quốc
- 雨师殿=Vũ Sư Điện
- 雨师=Vũ Sư
- 后煌帝尊=Hậu Hoàng Đế Tôn
- 榊国=Thuần Quốc
- 苏烟便道=Tô Yên liền nói
- 苏烟指了指=Tô Yên chỉ chỉ
- 淞国=Tùng Quốc
- 苏烟前往=Tô Yên đi trước
- 苏烟烟=Tô Yên
- 榊为名=Thuần vi danh
- 蜘蛛女神=Tri Chu Nữ Thần
- 豹神=Báo Thần
- 蛇神=Xà Thần
- 陨星铁=vẫn tinh thiết
- 汉国=Hán Quốc
- 汉魏王=Hán Ngụy Vương
- “珋”=“Lưu”
- 苏烟人在=Tô Yên người tại
- “后煌!=“Hậu Hoàng!
- 后煌大人=Hậu Hoàng đại nhân
- 名后煌=danh Hậu Hoàng
- 蒂亚=Tia
- 羽蛇神=Vũ Xà Thần
- 敖蓝殿=Ngao Lam Điện
- 后煌煌=Hậu Hoàng
- 叫睿阿=kêu Duệ A
- 后煌之名=Hậu Hoàng chi danh
- 柳灵=Liễu Linh
- “后煌”=“Hậu Hoàng”
- 玲珑珠宝=Linh Lung châu báu
- 王青=Vương Thanh
- 轮回之城中=Luân Hồi Chi Thành trong
- 萧子安=Tiêu Tử An
- 萧芙=Tiêu Phù
- 林峰=Lâm Phong
- 于腾=Vu Đằng
- 李宇寰=Lý Vũ Hoàn
- 桑陌=Tang Mạch
- 季晴天=Quý Tình Thiên
- 桑海翔=Tang Hải Tường
- 李义=Lý Nghĩa
- 任烨=Nhậm Diệp
- 子安=Tử An
- 小曼=Tiểu Mạn
- 寒水江=Hàn Thủy Giang
- 王洪=Vương Hồng
- 曹元白=Tào Nguyên Bạch
- 李平=Lý Bình
- 冯天和=Phùng Thiên Hòa
- 怪谈=quái đàm
- 张芬芬=Trương Phân Phân
- 芬芬=Phân Phân
- 邱颖=Khâu Dĩnh
- 张宁=Trương Ninh
- 小木=Tiểu Mộc
- 林薇=Lâm Vi
- 严洪涛=Nghiêm Hồng Đào
- 龚雯=Cung Văn
- 陶艺珊=Đào Nghệ San
- 乔娜娜=Kiều Na Na
- 艾可=Aike
- 颜瑸=Nhan Tân
- 克利艾特=Cleite
- 玛伦=Maren
- 坦桑=Tansáin
- 弗洛特=Plotóg
- 珍妮丝=Janice
- 黑耀帝国=Hắc Diệu đế quốc
- 白灼帝国=Bạch Chước đế quốc
- 夜来香=Dạ Lai Hương
- 泰蕾莎=Teresa
- 葛林顿=Greenton
- 怀特=Fehér
- 西格鲁特=Siegfried
- 艾克西利欧=Axilio
- 麦斯=Max
- 沃修=Worth
- 杰德=Jade
- 强尼=Johnny
- 卡尔曼=Kalman
- 雷诺斯=Reynolds
- 阿丽亚=Aria
- 曜之升=Diệu Chi Thăng
- 林飞=Lâm Phi
- 郑欢=Trịnh Hoan
- 王彪=Vương Bưu
- 萧天=Tiêu Thiên
- 《越子心经=《 Việt Tử Tâm Kinh
- 叶桐=Diệp Đồng
- 甄萍=Chân Bình
- 萧峰=Tiêu Phong
- 《澄思凝虑心法=《 Trừng Tư Ngưng Lự Tâm Pháp
- 逆转丹行术=Nghịch Chuyển Đan Hành Thuật
- 灵针风行套路=Linh Châm Phong Hành Sáo Lộ
- 淮先生=Hoài tiên sinh
- 谭淑雅=Đàm Thục Nhã
- 王晨林=Vương Thần Lâm
- 凌沫=Lăng Mạt
- 宇寰=Vũ Hoàn
- 雪璃=Tuyết Ly
- 文樱=Văn Anh
- 凌炎=Lăng Viêm
- 神圣联盟=Thần Thánh Liên Minh
- 张浩=Trương Hạo
- 奥修=Osho
- 阿凡=A Phàm
- 阿腾=A Đằng
- 沃特=Uisge
- 科里恩=Corin
- 罗未央=La Vị Ương
- “福音”=“Phúc Âm”
- 亚可=Yaco
- 索敌=Echthrós
- 缪可=Mouko
- 李娜=Lý Na
- 林天=Lâm Thiên
- 安琪莉可=Angelique
- 叶逸轩=Diệp Dật Hiên
- 古靖=Cổ Tĩnh
- 许慕晴=Hứa Mộ Tình
- 关姝惠=Quan Xu Huệ
- 路流云=Lộ Lưu Vân
- 姓路=họ Lộ
- 流云=Lưu Vân
- 一叶轩辕=Nhất Diệp Hiên Viên
- 萧剑=Tiêu Kiếm
- 绿水文学城=Lục Thủy văn học thành
- 星耀娱乐=Tinh Diệu giải trí
- 青水文学城=Thanh Thủy văn học thành
- 祝明=Chúc Minh
- 《生死时刻=《 Sinh Tử Thời Khắc
- 辛柔=Tân Nhu
- 李俊=Lý Tuấn
- 吕文豪=Lữ Văn Hào
- 申威=Thân Uy
- 许贤=Hứa Hiền
- 玄海=Huyền Hải
- 缪石=Mâu Thạch
- 白雅=Bạch Nhã
- 姜鹤然=Khương Hạc Nhiên
- 林梦婷=Lâm Mộng Đình
- 慕容千秋=Mộ Dung Thiên Thu
- 席清风=Tịch Thanh Phong
- 龙宵=Long Tiêu
- 程婉柔=Trình Uyển Nhu
- “千秋,=“Thiên Thu,
- 魅妖行=Mị Yêu Hành
- 青水的论坛=Thanh Thủy diễn đàn
- 婉柔=Uyển Nhu
- 我家清风=nhà ta Thanh Phong
- 你家清风=nhà ngươi Thanh Phong
- 古先生=Cổ tiên sinh
- ……清风.=…… Thanh Phong.
- “清风,=“Thanh Phong,
- 逸轩=Dật Hiên
- 小尤=Tiểu Vưu
- 《乾坤变=《 Càn Khôn Biến
- 《问帝》=《 Vấn Đế 》
- 吕嘉豪=Lữ Gia Hào
- 《诱僧=《 Dụ Tăng
- 康正英=Khang Chính Anh
- 宁芙=Nymph
- 当月宫=khi Nguyệt Cung
- 施涵容=Thi Hàm Dung
- 夏鸿扬=Hạ Hồng Dương
- 《婚礼=《 Hôn Lễ
- 古逸轩=Cổ Dật Hiên
- 月羽=Nguyệt Vũ
- 刘浩=Lưu Hạo
- 夜斐=Dạ Phỉ
- 轩冰=Hiên Băng
- 哥布林=goblin
- 文龙=Văn Long
- 张晶=Trương Tinh
- 祝先生=Chúc tiên sinh
- 蓝鹰=Lam Ưng
- 星潭=Tinh Đàm
- 安芸=An Vân
- 路小姐=Lộ tiểu thư
- 沈翼=Thẩm Dực
- 沈羽=Thẩm Vũ
- 北冥凌风=Bắc Minh Lăng Phong
- 冰蝶雪=Băng Điệp Tuyết
- 林东=Lâm Đông
- 慕天瑶=Mộ Thiên Dao
- 俊悟=Tuấn Ngộ
- 聂玲玲=Nhiếp Linh Linh
- 杨楠峰=Dương Nam Phong
- 李威=Lý Uy
- 顾乐=Cố Nhạc
- 丁帅=Đinh Soái
- 姜倩倩=Khương Thiến Thiến
- 倩倩=Thiến Thiến
- 杨不修=Dương Bất Tu
- 江如画=Giang Như Họa
- 慕骞=Mộ Khiên
- 凌星阁=Lăng Tinh Các
- 司无尘=Tư Vô Trần
- 凤舞大陆=Phượng Vũ đại lục
- 龙武大陆=Long Võ đại lục
- 《大道无情录=《 Đại Đạo Vô Tình Lục
- 离合丹=Ly Hợp Đan
- 轮回之城=Luân Hồi Chi Thành
- 飞鸿宗=Phi Hồng Tông
- 雷锐=Lôi Duệ
- 之恒=Chi Hằng
- 杨先生=Dương tiên sinh
- 孙竞=Tôn Cạnh
- 张永强=Trương Vĩnh Cường
- 尹忆彤=Doãn Ức Đồng
- 江家=Giang gia
- 小莲=Tiểu Liên
- 小斐=Tiểu Phỉ
- 印慈心=Ấn Từ Tâm
- 杨峰=Dương Phong
- 五鬼峰=Ngũ Quỷ Phong
- 王伟=Vương Vĩ
- 萧丽=Tiêu Lệ
- 夜同学=Dạ đồng học
- 郑程鹏=Trịnh Trình Bằng
- 程鹏=Trình Bằng
- 杭市=Hàng thị
- 浙省=Chiết tỉnh
- 精灵的恩惠=Tinh Linh Ân Huệ
- 父神的慈爱=Phụ Thần Từ Ái
- 月祀=Nguyệt Tự
- 宁雨寒=Ninh Vũ Hàn
- 冰封之月党=Băng Phong Chi Nguyệt Đảng
- 皇甫夜殇=Hoàng Phủ Dạ Thương
- 艾因=Ain
- 夜导游=Dạ hướng dẫn du lịch
- 阿斐=A Phỉ
- 绿水晶=Lục Thủy Tinh
- 高夫人=Cao phu nhân
- 高先生=Cao tiên sinh
- 神树之种=Thần Thụ Chi Chủng
- 夜先生=Dạ tiên sinh
- 永恒之地=Vĩnh Hằng Chi Địa
- 魏秋耀=Ngụy Thu Diệu
- 张岚=Trương Lam
- 圣特配=Saint Epei
- 诺林=Nolan
- 翼大哥=Dực đại ca
- 火焰犬=hỏa diễm khuyển
- 雪月莲=Tuyết Nguyệt Liên
- 小淮莲=Tiểu Hoài Liên
- 阿淮=A Hoài
- 慕容玉弦=Mộ Dung Ngọc Huyền
- 玉弦=Ngọc Huyền
- 卡奥斯=Chaos
- 柳莺莺=Liễu Oanh Oanh
- 慕容长武=Mộ Dung Trường Võ
- 张大虎=Trương Đại Hổ
- 惊天峰=Kinh Thiên Phong
- 科菲朵=Kofido
- 西瑟=Séssair
- 斯利城=Schlau Thành
- 凌霄宗=Lăng Tiêu Tông
- 蓝墨=Lam Mặc
- 郑澈=Trịnh Triệt
- 星沉树海=Tinh Trầm Thụ Hải
- 氪金之星=Khắc Kim Chi Tinh
- 康纳=Connor
- 林浮生=Lâm Phù Sinh
- 弗森=Fussein
- 欧文=Owen
- 伊斯坦=Istan
- 温特=Wanter
- 路德=Luther
- 菲尔德=Rumsfeld
- 张曜=Trương Diệu
- 命运之城=Vận Mệnh Chi Thành
- 李峰=Lý Phong
- 柴山=Sài Sơn
- 张婧=Trương Tịnh
- 希维尔=Schauer
- 潘贡=Pangoin
- 莉莉安娜=Liliana
- 克洛=Klae
- 界隙=Giới Khích
- 千丝万毒手=Thiên Tơ Vạn Độc Thủ
- 三面逸话=Tam Diện Dật Thoại
- 逸话=dật thoại
- 卢毅霄=Lư Nghị Tiêu
- 问天=Vấn Thiên
- 明依依=Minh Y Y
- 李金莲=Lý Kim Liên
- 明舒=Minh Thư
- 柯塔=Кота
- 珂塔=Кота
- 面板??=giao diện:
- 江立仁=Giang Lập Nhân
- 奎克=Kvaker
- 日金国=Nhật Kim quốc
- 因果之城=Nhân Quả Chi Thành
- 克苏鲁=Cthulhu
- 尼古拉丝=Nicholas
- 奈亚先生=Nyar tiên sinh
- 孙滢=Tôn Oánh
- 淮大哥=Hoài đại ca
- 乔蔓婷=Kiều Mạn Đình
- 钱庆国=Tiền Khánh Quốc
- 丘比=Chubby
- 林溪=Lâm Khê
- 淮总=Hoài tổng
- 奈特梅尔=Nightmare
- 兰登=Langdon
- 比德斯=Biddés
- 莫特利=Motley
- 戴维=David
- 张先生=Trương tiên sinh
- 佐德=Zoud
- 莎布=Shabu
- 淮前辈=Hoài tiền bối
- 多尼斯=Donis
- 曼德拉=mandrake
- 方正超=Phương Chính Siêu
- 龙奥添=Long Áo Thiêm
- 裹尸被=Chăn bọc thi
- 诗诗=Thi Thi
- 凌谦泓=Lăng Khiêm Hoằng
- 毛承平=Mao Thừa Bình
- 徐岩=Từ Nham
- 张绣=Trương Tú
- 凯歌=Khải Ca
- 神??o=thần chỉ
- 斯托菲=Storfi
- 葛林=Grün
- 格苏=Gessu
- 露伽菲高=Lugafir
- 温妮??=Winnie
- 格兰特=Grant
- 露夏菲高=Lucafir
- 露夏=Luca
- 日金王宫=Nhật Kim vương cung
- 莎布??=Shabu ·
- 波利=Polly
- 凤凰涅????=Phượng Hoàng Niết Bàn
- 玄天大陆=Huyền Thiên đại lục
- 玄天=Huyền Thiên
- 北宫凌天=Bắc Cung Lăng Thiên
- 飞羽=Phi Vũ
- 人傀=người rối
- 唐阡陌=Đường Thiên Mạch
- 唐栋=Đường Đống
- 唐洪福=Đường Hồng Phúc
- 谭兰=Đàm Lan
- 立仁=Lập Nhân
- 乔姐姐=Kiều tỷ tỷ
- 张少哲=Trương Thiếu Triết
- 是因果之城=là Nhân Quả Chi Thành
- 凌天=Lăng Thiên
- 即墨霜魂=Tức Mặc Sương Hồn
- 即墨大壮=Tức Mặc Đại Tráng
- 北宫=Bắc Cung
- 即墨寒魄=Tức Mặc Hàn Phách
- 寻玉城=Tầm Ngọc Thành
- 丘子若=Khâu Tử Nhược
- 玉满楼=Ngọc Mãn Lâu
- 寒魄=Hàn Phách
- 卢美蕙=Lư Mỹ Huệ
- 蔓婷=Mạn Đình
- 即墨瑞亚=Tức Mặc Thụy Á
- 即墨=Tức Mặc
- 霜魂=Sương Hồn
- 飘雪山庄=Phiêu Tuyết sơn trang
- 柳飘絮=Liễu Phiêu Nhứ
- 碧落宗=Bích Lạc Tông
- 栩落=Hủ Lạc
- 闻人修和=Văn Nhân Tu Hòa
- 玄灵之境=Huyền Linh Chi Cảnh
- 绮梦=Khỉ Mộng
- 淮姓=Hoài họ
- 淮家=Hoài gia
- 淮公子=Hoài công tử
- 淮夫人=Hoài phu nhân
- 恒儿=Hằng Nhi
- 《仙传》=《 Tiên Truyện 》
- 淮父=Hoài phụ
- 铃儿=Linh Nhi
- 淮母=Hoài mẫu
- 雷正宇=Lôi Chính Vũ
- 行龙城=Long Hàng Thành
- 龙行城=Long Hàng Thành
- 浮生=Phù Sinh
- 浮生九记=Phù Sinh Cửu Ký
- 蓝白色=lam bạch sắc
- 雷大哥=Lôi đại ca
- 一行龙城=một Long Hàng Thành
- 以后天巅峰=lấy hậu thiên đỉnh
- 在行龙城=tử Long Hàng Thành
- 开剑宗=Khai Kiếm Tông
- 万转轮回仙灵体=Vạn chuyển Luân hồi Tiên linh thể
- 天雷木=Thiên Lôi Mộc
- 遥琼=Dao Quỳnh
- 越子玄典=Việt Tử Huyền Điển
- 邱老=Khâu lão
- 阿恒=A Hằng
- 九重界=Cửu Trọng Giới
- 上霄剑宗=Thượng Tiêu Kiếm Tông
- 在望穹镇=tại Vọng Khung Trấn
- 木天雷=Mộc Thiên Lôi
- 这位是和我同性的木天雷=Vị này chính là cùng ta đồng hành Mộc Thiên Lôi
- 木兄=Mộc huynh
- 圣颜果=Thánh Nhan Quả
- 夙雨=Túc Vũ
- 白玉宫=Bạch Ngọc Cung
- 白玉宫内=trong Bạch Ngọc Cung
- 雨寒=Vũ Hàn
- 益寿驻颜丹=Ích Thọ Trú Nhan Đan
- 承天秘境=Thừa Thiên Bí Cảnh
- 上灵界=Thượng Linh giới
- 挺然而立=đĩnh nhiên nhi lập
- 望舒羲和=Vọng Thư Hi Hòa
- 上霄剑决=Thượng Tiêu Kiếm Quyết
- 极/乐宗=Cực Nhạc Tông
- 合欢老祖=Hợp Hoan lão tổ
- 姜重=Khương Trọng
- 九重=Cửu Trọng
- 上灵=Thượng Linh
- 仙界=Tiên Giới
- 永恒之境=Vĩnh Hằng Chi Cảnh
- 胡焱=Hồ Diễm
- 粉红仙子=Phấn Hồng Tiên Tử
- 姜道友=Khương đạo hữu
- 渡劫丹=Độ Kiếp Đan
- 玉髓灵=Ngọc Tủy Linh
- 无铭=Vô Minh
- 琉璃=Lưu Ly
- 辰砂=Thần Sa
- 部落长大人=bộ lạc trưởng đại nhân
- 符生将军=Phù Sinh tướng quân
- 希望之城=Hy Vọng Chi Thành
- 插入书签=--
- 孽海=Nghiệt Hải
- 侵蚀之刻=Xâm Thực Chi Khắc
- 淮氏=Hoài thị
- 噗哩=puri
- 灵凝=Linh Ngưng
- 闲梦琪=Nhàn Mộng Kỳ
- 小升=Tiểu Thăng
- 之升=Chi Thăng
- 升哥哥=Thăng ca ca
- 沙盒=sandbox
- 永恒之门=Vĩnh Hằng Chi Môn
- 希里亚=Heria
- 暮风=Mộ Phong
- 顾以昭=Cố Dĩ Chiêu
- 曜大佬=Diệu đại lão
- 绝对零度=0 độ tuyệt đối
- 绝悚=Tuyệt Tủng
- 吃汉来采菊=Cật Hán Lai Thải Cúc
- 苏宸=Tô Thần
- 秦楚阳=Tần Sở Dương
- 洛克=Klae
- 南明=Nam Minh
- 许家=Hứa gia
- 卓伟=Trác Vĩ
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 梧桐学院=Ngô Đồng học viện
- 志安=Chí An
- 许总=Hứa tổng
- 婷婷=Đình Đình
- 姓许=họ Hứa
- 小蕾=Tiểu Lôi
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 蓝小姐=Lam tiểu thư
- 蓝家=Lam gia
- 诗蕾=Thi Lôi
- 卓大柱=Trác Đại Trụ
- 张律师=Trương luật sư
- 许大哥=Hứa đại ca
- 小毓=Tiểu Dục
- 凌彬=Lăng Bân
- 老许=lão Hứa
- 卓先生=Trác tiên sinh
- 蓝大小姐=Lam đại tiểu thư
- 林叔=Lâm thúc
- 林强=Lâm Cường
- 依婷=Y Đình
- 许老爷子=Hứa lão gia tử
- 许父=Hứa phụ
- 姓卓=họ Trác
- 陶彩=Đào Thải
- 小卓=Tiểu Trác
- 钱枫=Tiền Phong
- 小青=Tiểu Thanh
- 绫儿=Lăng Nhi
- 名朗=danh Lãng
- 柳弟=Liễu đệ
- 皖东=Hoàn Đông
- 马三姐=Mã tam tỷ
- 那天然=kia thiên nhiên
- 月神=Nguyệt Thần
- 三柏庄=Tam Bách trang
- 灵青殿=Linh Thanh điện
- 沃尔夫=Ốc Nhĩ Phu
- 娜娜=Na Na
- 晋华村=Tấn Hoa thôn
- 小艾=Tiểu Ngải
- 佳怡=Giai Di
- 烈焰=Liệt Diễm
- 沃尔曼=Ốc Nhĩ Mạn
- 青龙帝尊=Thanh Long Đế Tôn
- 三柏城=Tam Bách thành
- 鲁大娘=Lỗ đại nương
- 小烟=Tiểu Yên
- 玄青大神=Huyền Thanh đại thần
- 常青将军=Thường Thanh tướng quân
- 浙与=Chiết Dữ
- 玄青=Huyền Thanh
- 玄青二神=Huyền Thanh nhị thần
- 苏姑姑=Tô cô cô
- 小湖村=Tiểu Hồ thôn
- 董二狗=Đổng Nhị Cẩu
- 良国=Lương Quốc
- 汉景王=Hán Cảnh Vương
- 柳伯=Liễu bá
- 柳父=Liễu phụ
- 王父=Vương phụ
- 你和大成=ngươi cùng Đại Thành
- 大成?!=Đại Thành?!
- 我是大成啊=ta là Đại Thành a
- 巴格扎=Bhagat
- 耶鲁嘉=Yalega
- 王陛下=Vương bệ hạ
- 柳陛下=Liễu bệ hạ
- 阿桃=A Đào
- 后煌=Hậu Hoàng
- 丽妃=Lệ Phi
- 赫诺丝=Hnoss
- 而后煌帝尊=mà Hậu Hoàng Đế Tôn
- 乌瑞亚=Ourea
- 敖蓝=Ngao Lam
- 柳教授=Liễu giáo thụ
- 柳式=Liễu Thức
- 林可可=Lâm Khả Khả
- 洛亚=Lorya
- 懒猪安=lười heo An
- 安子=An Tử
- 峰子=Phong Tử
- 小烨子=Tiểu Diệp Tử
- 海翔=Hải Tường
- 小玲=Tiểu Linh
- 萧父=Tiêu phụ
- 晴天=Tình Thiên
- 小芙=Tiểu Phù
- 孙静=Tôn Tĩnh
- 萧母=Tiêu mẫu
- 安安男神=An An nam thần
- 小叶子=Tiểu Diệp Tử
- 小颖=Tiểu Dĩnh
- 阳光广场=quảng trường Dương Quang
- 小木屋=nhà gỗ nhỏ
- 阳光小区=Dương Quang tiểu khu
- 小峰=Tiểu Phong
- 绿景小区=Lục Cảnh tiểu khu
- 芙大姐=Phù đại tỷ
- 龚霞=Cung Hà
- 季家=Quý gia
- 清明街=Thanh Minh phố
- 清荷街=Thanh Hà phố
- 无任烨=vô Nhậm Diệp
- 赖老三=Lại lão tam
- 元大狗=Nguyên Đại Cẩu
- 赖皮三=Lại Bì Tam
- 红姐=Hồng tỷ
- 加林=Garin
- 古林顿=Gullington
- 西德格鲁特=Sidgurd
- 塔桑=Tansáin
- 湛哥哥=Trạm ca ca
- 赫连湛=Hách Liên Trạm
- 老彪子=lão Bưu Tử
- 阿肥=A Phì
- 欢子=Hoan Tử
- 萧安=Tiêu An
- 陈欢=Trần Hoan
- 萧式清洁公司=Tiêu Thức thanh khiết công ty
- 邱大师=Khâu đại sư
- 欢欢=Hoan Hoan
- 越子派=Việt Tử Phái
- 方建=Phương Kiến
- 哈里路亚=Hallelujah
- 李晓=Lý Hiểu
- 陶仁=Đào Nhân
- 陶学弟=Đào học đệ
- 郑先生=Trịnh tiên sinh
- 萧先生=Tiêu tiên sinh
- 姓董=họ Đổng
- 董玉华=Đổng Ngọc Hoa
- 董小姐=Đổng tiểu thư
- 老王=lão Vương
- 叶大姐=Diệp đại tỷ
- 小郑=Tiểu Trịnh
- 彪子=Bưu Tử
- 齐清柔=Tề Thanh Nhu
- 齐小姐=Tề tiểu thư
- 齐静柔=Tề Tĩnh Nhu
- 齐父=Tề phụ
- 齐家=Tề gia
- 萧少=Tiêu thiếu
- 齐小妹=Tề tiểu muội
- 齐妹子=Tề muội tử
- 萧扒皮=Tiêu lột da
- 小柔=Tiểu Nhu
- 小天=Tiểu Thiên
- 小桐=Tiểu Đồng
- 天哥哥=Thiên ca ca
- 清柔=Thanh Nhu
- 夏大夫=Hạ đại phu
- 小林=Tiểu Lâm
- 凡凡=Phàm Phàm
- 可可=Khả Khả
- 粉水晶小队=Phấn Thủy Tinh tiểu đội
- 罗宾汉=Robin Hood
- 欧律比亚=Eurybia
- 于同学=Vu đồng học
- 文同学=Văn đồng học
- 未央=Vị Ương
- 小光=Tiểu Quang
- 黑色暴君=Hắc Sắc bạo quân
- 古前辈=Cổ tiền bối
- 青水=Thanh Thủy
- 祝总=Chúc tổng
- 柠檬娱乐=Chanh giải trí
- 清风=Thanh Phong
- 只为千秋而活=chỉ vì Thiên Thu mà sống
- 青白二蛇=thanh bạch nhị xà
- 赵莉莉=Triệu Lị Lị
- 千秋=Thiên Thu
- 中路流云=trung Lộ Lưu Vân
- 小平娱乐=Tiểu Bình giải trí
- 佳佳=Giai Giai
- 山哥=Sơn ca
- 凌华寺=Lăng Hoa chùa
- 靖哥=Tĩnh ca
- 张某某=Trương mỗ mỗ
- 冯某某=Phùng mỗ mỗ
- 钱某某=Tiền mỗ mỗ
- 芳芳=Phương Phương
- 叶靖=Diệp Tĩnh
- 狂风城=Cuồng Phong thành
- 天瑶=Thiên Dao
- 九宝玲珑针=cửu bảo linh lung châm
- 玲玲=Linh Linh
- 兰华宗=Lan Hoa Tông
- 五岳峰=Ngũ Nhạc phong
- 贾师兄=Giả sư huynh
- 杨同学=Dương đồng học
- 楠峰=Nam Phong
- 流云藤蔓=lưu vân dây đằng
- 如画=Như Họa
- 江父=Giang phụ
- 画画,=Họa Họa,
- 画画你去哪=Họa Họa ngươi đi đâu
- 浩浩说=Hạo Hạo nói
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 孙老太=Tôn lão thái
- 淮淮=Hoài Hoài
- 五金市场=Ngũ Kim thị trường
- 小木板=tiểu tấm ván gỗ
- 小娴=Tiểu Nhàn
- 连天道=ngay cả Thiên Đạo
- 文强=Văn Cường
- 小晶=Tiểu Tinh
- 黄龙购物广场=Hoàng Long mua sắm quảng trường
- 裂风鸟=liệt phong điểu
- 阿强=A Cường
- 老高=lão Cao
- 几年前=mấy năm trước
- 轩先生=Hiên tiên sinh
- 轩大哥=Hiên đại ca
- 老孙=lão Tôn
- 夜老大=Dạ lão đại
- 恒子=Hằng Tử
- 永世之夜=Vĩnh Thế Chi Dạ
- 冰封之月=Băng Phong Chi Nguyệt
- 林父=Lâm phụ
- 高经理=Cao giám đốc
- 张总=Trương tổng
- 艾美服饰=Ngải Mỹ phục sức
- 康康美容=Khang Khang mỹ dung
- 和平房地产=Hoà Bình địa ốc
- 高利明=Cao Lợi Minh
- 蝶雪=Điệp Tuyết
- 淮天生=Hoài Thiên Sinh
- 夜殇=Dạ Thương
- 沙克=Shawk
- 德里菲斯=Griffith
- 地方法院=địa phương pháp viện
- 拉菲=Lafite
- 艾利斯=Ellis
- 王学长=Vương học trưởng
- 元子=Nguyên Tử
- 朔夜傲天=Sóc Dạ Ngạo Thiên
- 朔月傲天=Sóc Nguyệt Ngạo Thiên
- 该隐=Cain
- 亚伯=Abel
- 二道格拉斯=nhị Douglas
- 冰小姐=Băng tiểu thư
- 不知道格拉斯=không biết Douglas
- 凌风=Lăng Phong
- 得道格拉斯=đến Douglas
- 淮老弟=Hoài lão đệ
- 灵鹊村=Linh Thước thôn
- 小翠=Tiểu Thúy
- 一生下他=một sinh hạ hắn
- 小岚=Tiểu Lam
- 慕容长宏=Mộ Dung Trường Hoành
- 绿土林=Lục Thổ lâm
- 张父=Trương phụ
- 张母=Trương mẫu
- 张淮=Trương Hoài
- 张之=Trương Chi
- 张恒=Trương Hằng
- 门农=Memnon
- 德拉贡=Dragun
- 天纵,=Thiên Túng,
- 罗天纵=La Thiên Túng
- 天纵啊=Thiên Túng a
- 淮长老=Hoài trưởng lão
- 罗表兄=La biểu huynh
- 玛门=Mammon
- 亚门=Amon
- 乌雅=Uya
- 天纵每天=Thiên Túng mỗi ngày
- 大虎,=Đại Hổ,
- 张叔=Trương thúc
- 戴娜=Dinah
- 王毅=Vương Nghị
- 夏磊=Hạ Lỗi
- 路德维斯=Ludwig
- 希尔德=Hield
- 曜殿下=Diệu điện hạ
- 莉莉安娜和曜=Liliana cùng Diệu
- 曜哥哥=Diệu ca ca
- 夏小天=Hạ Tiểu Thiên
- 李凤雪=Lý Phượng Tuyết
- 曜堂哥=Diệu đường ca
- 丝黛芬妮=Stephanie
- 科德=Cod
- 江同学=Giang đồng học
- 清气结界=thanh khí kết giới
- 用光之法则=dùng quang chi pháp tắc
- 钱大叔=Tiền đại thúc
- 艾丽西亚=Alicia
- 泰希斯=Tesis
- 杰奎琳=Jacqueline
- 克拉尔=Clar
- 淮小伙=Hoài tiểu hỏa
- 孙姐=Tôn tỷ
- 滢滢=Oánh Oánh
- 亡灵平原=Vong Linh bình nguyên
- 对开罐头=đối khai đồ hộp
- 霍利=Hawley
- 巴鲁=Barru
- 绝叫原野=Tuyệt Khiếu vùng quê
- 尖爪森林=Tiêm Trảo rừng rậm
- 克洛伊=Chloe
- 霍德=Halder
- 阿切尔=Archer
- 宁宁=Nene
- 多多=Dodo
- 雅利=Jale
- 吉裘德=Ujude
- 拉莱耶=R'lyeh
- 多米亚=Dormir
- 青朗=Thanh Lãng
- 雷云小队=Lôi Vân tiểu đội
- 就叫雷云=đã kêu Lôi Vân
- 明父=Minh phụ
- 明母=Minh mẫu
- 明家=Minh gia
- 明大伯=Minh đại bá
- 说明舒=nói Minh Thư
- 绿水文学=Lục Thủy văn học
- 铭书=Minh Thư
- 绿水和终点=Lục Thủy cùng Chung Điểm
- 终点混成白金大神=Chung Điểm hỗn thành bạch kim đại thần
- 绿水新的大神作者=Lục Thủy tân đại thần tác giả
- 终点的白金大神=Chung Điểm bạch kim đại thần
- 终点文学=Chung Điểm văn học
- 绿卢=Lục Lư
- 依依姐=Y Y tỷ
- 小唐=Tiểu Đường
- 游正诚=Du Chính Thành
- 明小姐=Minh tiểu thư
- 依依=Y Y
- 比利=Billy
- 威廉姆斯=Williams
- 威廉=William
- 啊威廉=a William
- 要说明依依=muốn nói Minh Y Y
- 湛静=Trạm Tĩnh
- 辉煌娱乐=Huy Hoàng giải trí
- 绿水的事情=Lục Thủy sự tình
- 绿水第一人=Lục Thủy đệ nhất nhân
- 绿水论坛=Lục Thủy diễn đàn
- 绿卢已经联合绿水=Lục Lư đã liên hợp Lục Thủy
- 兰苑小区=Lan Uyển tiểu khu
- 奥添=Áo Thiêm
- 方大神=Phương đại thần
- 方超=Phương Siêu
- 龙空=Long Không
- 灵签村=Linh Thiêm thôn
- 清云村=Thanh Vân thôn
- 青山精神病院=Thanh Sơn bệnh viện tâm thần
- 凌经纪人=Lăng người đại diện
- 谦泓=Khiêm Hoằng
- 阿绣=A Tú
- 毛先生=Mao tiên sinh
- 徐大神=Từ đại thần
- 苗箬珂=Miêu Nhược Kha
- 洪子=Hồng Tử
- 箬珂=Nhược Kha
- 淮哥=Hoài ca
- 淮老大=Hoài lão đại
- 夜龙=Dạ Long
- 林娜=Lâm Na
- 吕文侯=Lữ Văn Hầu
- 李芸茜=Lý Vân Thiến
- 姜翠=Khương Thúy
- 槐水村=Hòe Thủy thôn
- 艾暖暖=Ngải Noãn Noãn
- 黄臻=Hoàng Trăn
- 神创=Thần Sang
- 混沌大陆=Hỗn Độn đại lục
- 星银王朝=Tinh Ngân vương triều
- 日金王朝=Nhật Kim vương triều
- 月铜王朝=Nguyệt Đồng vương triều
- 季星=Quý Tinh
- 贝尼弗伦斯=Beniflens
- 战神像=chiến thần tượng
- 生命之神像=sinh mệnh chi thần tượng
- 清风流水=thanh phong nước chảy
- 星月王朝=Tinh Nguyệt vương triều
- 月铜国王=Nguyệt Đồng quốc vương
- 原国王=nguyên quốc vương
- 彩色琉璃=màu sắc rực rỡ lưu ly
- 点水之法则=điểm thủy phương pháp tắc
- 日金王国=Nhật Kim vương quốc
- 莎布??尼古拉丝=Shub · Niggurath
- 露伽=Luga
- 贝尼=Beni
- 弗伦斯=Flens
- 赫比=Herbie
- 赫文=Hewen
- 玛林=Merlin
- 前天空之神=trước không trung chi thần
- 月铜王宫=Nguyệt Đồng vương cung
- 日金地区=Ngày Kim khu vực
- 月铜地区=Nguyệt Đồng khu vực
- 星银地区=Tinh Ngân khu vực
- 星银王宫=Tinh Ngân vương cung
- 多多益善=càng nhiều càng tốt
- 莉莉艾=Lillie
- 克丽安狄芙=Cliandev
- 神龙大陆=Thần Long đại lục
- 希望城=Hi Vọng thành
- 少哲=Thiếu Triết
- 奈亚=Nyar
- 张文哲=Trương Văn Triết
- 奈亚拉托提普=Nyarlathotep
- 梧桐树帝国=Ngô Đồng Thụ đế quốc
- 噗哩啪啦=phốc lí lách cách
- 拉里=Larry
- 麦吉利斯=McGillis
- 拉里??麦吉利斯=Larry · Mcgillis
- 奈亚??蝶殇??A??雪奈??冰晶樱恋=Nyar · Điệp Thương · A · Tuyết Nại · Băng Tinh Anh Luyến
- 克氏=Khắc thị
- 施里芬=Schlieffen
- 玉华公寓=Ngọc Hoa chung cư
- 克总=Khắc tổng
- 伊丽莎=Elizabeth
- 伊丽莎白=Elizabeth
- 朱砂=Chu Sa
- 尤格=Yog
- 索托斯=Sothoth
- 尤格??索托斯=Yog · Sothoth
- 何枝=Hà Chi
- 飞羽套装=phi vũ trang phục
- 绿芽村=Lục Nha thôn
- 邓肯=Duncan
- 匹格=Pig
- 枯朽森林=Khô Mục rừng rậm
- 库图=Орден
- 琳娜=Lina
- 喜欢画画=thích vẽ tranh
- 编织内=biên chức nội
- 唐父=Đường phụ
- 唐母=Đường mẫu
- 唐舅妈=Đường mợ
- 唐舅=Đường cữu
- 象牙山=Tượng Nha sơn
- 龙云山=Long Vân sơn
- 淮老师=Hoài lão sư
- 唐先生=Đường tiên sinh
- 栋栋=Đống Đống
- 何秀花=Hà Tú Hoa
- 真崎空=Masaki Sora
- 甄姐姐=Chân tỷ tỷ
- 花儿=Hoa Nhi
- 阡陌=Thiên Mạch
- 洪福=Hồng Phúc
- 小江=Tiểu Giang
- 象牙村=Tượng Nha thôn
- 即墨霜寒=Tức Mặc Sương Hàn
- 点仓山=Điểm Thương sơn
- 点苍派=Điểm Thương Phái
- 玄灵=Huyền Linh
- 名大器=danh Đại Khí
- 霜寒=Sương Hàn
- 在寻玉城=tại Tầm Ngọc Thành
- 铁峰山=Thiết Phong sơn
- 瑞亚=Thụy Á
- 闻人正华=Văn Nhân Chính Hoa
- 正华=Chính Hoa
- 修和=Tu Hòa
- 玄神级=huyền thần cấp
- 穿风山=Xuyên Phong sơn
- 银联村=Ngân Liên thôn
- 梅大娘=Mai đại nương
- 淮老爷=Hoài lão gia
- 地带你=mà mang ngươi
- 霜寒的初春=sương hàn đầu mùa xuân
- 小沫=Tiểu Mạt
- 遥琼山=Dao Quỳnh sơn
- 望穹镇=Vọng Khung trấn
- 邱老头=Khâu lão đầu
- 邱长老=Khâu trưởng lão
- 定身咒=định thân chú
- 木道友=Mộc đạo hữu
- 淮道友=Hoài đạo hữu
- 阿重=A Trọng
- 淮师兄=Hoài sư huynh
- 雷崖=Lôi Nhai
- 绿晶=Lục Tinh
- 什么花儿=cái gì hoa nhi
- 好看的花儿=đẹp hoa nhi
- 当天雷木=đương Thiên Lôi Mộc
- 符生=Phù Sinh
- 苏姓=họ Tô
- 苏老太=Tô lão thái
- 一连串多多=liên tiếp nhiều hơn
- 君羲和=Quân Hi Hòa
- 羲和=Hi Hòa
- 小顾=Tiểu Cố
- 小昭=Tiểu Chiêu
- 拉托提普=Lathotep
- 沈凌=Thẩm Lăng
- 老淮=lão Hoài
- 淮大管理=Hoài đại quản lý
- 淮董=Hoài đổng
- 在于腾=ở Vu Đằng
- 小天使=tiểu thiên sứ
- z国=Z quốc
- 王哥=Vương ca
-
Công lược cái kia Khởi Điểm nam chủ!
visibility129249 star2276 92
-
Xuyên qua sau ta thành Ma tông thiếu chủ [ xuyên thư ]
visibility115616 star2322 92
-
Siêu sao viết văn quay ngựa lạp [ xuyên thư ]
visibility1839 star25 2
-
Nam thần chế bá toàn thế giới [ Xuyên nhanh ]
visibility507097 star4342 102
-
Mau xuyên: Nữ phụ nghịch tập chỉ nam
visibility8004947 star25930 508
-
Mau xuyên hệ thống: Công lược lang tính Boss I
visibility1959960 star4471 140
-
Mau xuyên hệ thống: Công lược lang tính Boss II
visibility966985 star1910 45
-
Công lược giả, thỉnh lưu lại [ Xuyên nhanh ]
visibility37008 star516 38
-
Toàn thế giới đều cho rằng ta là thụ [ xuyên nhanh ]
visibility81857 star1519 57
-
Ta coi các ngươi như anh em [ xuyên nhanh ]
visibility359775 star4028 243
-
Tra thụ sinh tồn sổ tay [xuyên nhanh]
visibility574576 star2540 437
-
Lấy cái gì cứu vớt ngươi [ Xuyên nhanh ] Chủ công
visibility60163 star261 26
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Công lược cái kia Khởi Điểm nam chủ!
visibility129249 star2276 92
-
Xuyên qua sau ta thành Ma tông thiếu chủ [ xuyên thư ]
visibility115616 star2322 92
-
Siêu sao viết văn quay ngựa lạp [ xuyên thư ]
visibility1839 star25 2
-
Nam thần chế bá toàn thế giới [ Xuyên nhanh ]
visibility507097 star4342 102
-
Mau xuyên: Nữ phụ nghịch tập chỉ nam
visibility8004947 star25930 508
-
Mau xuyên hệ thống: Công lược lang tính Boss I
visibility1959960 star4471 140
-
Mau xuyên hệ thống: Công lược lang tính Boss II
visibility966985 star1910 45
-
Công lược giả, thỉnh lưu lại [ Xuyên nhanh ]
visibility37008 star516 38
-
Toàn thế giới đều cho rằng ta là thụ [ xuyên nhanh ]
visibility81857 star1519 57
-
Ta coi các ngươi như anh em [ xuyên nhanh ]
visibility359775 star4028 243
-
Tra thụ sinh tồn sổ tay [xuyên nhanh]
visibility574576 star2540 437
-
Lấy cái gì cứu vớt ngươi [ Xuyên nhanh ] Chủ công
visibility60163 star261 26
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 999
- 雅言=Nhã Ngôn
- 卓同学=Trác đồng học
- 许凌彬=Hứa Lăng Bân
- 李诗蕾=Lý Thi Lôi
- 许氏=Hứa thị
- 卓毓=Trác Dục
- 许先生=Hứa tiên sinh
- 蓝璇=Lam Toàn
- 陈明=Trần Minh
- 许志安=Hứa Chí An
- 淮之恒=Hoài Chi Hằng
- 名锦书=danh Cẩm Thư
- 安康县=An Khang huyện
- 平宁镇=Bình Ninh trấn
- 三柏村=Tam Bách thôn
- 蔡锦书=Thái Cẩm Thư
- 王朗=Vương Lãng
- 柳侠=Liễu Hiệp
- 蔡锦绫=Thái Cẩm Lăng
- 小侠子=Tiểu Hiệp Tử
- 格鲁巴=Cách Lỗ Ba
- 桑提亚=Tang Đề Á
- 敖青=Ngao Thanh
- 沈大成=Thẩm Đại Thành
- 玄青真人=Huyền Thanh Chân Nhân
- 许依婷=Hứa Y Đình
- 孙慧=Tôn Tuệ
- 叶佳仪=Diệp Giai Nghi
- 叶佳艾=Diệp Giai Ngải
- 名为烈焰=danh vi Liệt Diễm
- 袁心怡=Viên Tâm Di
- 杜飞=Đỗ Phi
- 张明=Trương Minh
- 黑冰水墨画=Hắc Băng Thủy Mặc Họa
- 琅嬛轩=Lang Hoàn Hiên
- 许雅言=Hứa Nhã Ngôn
- 端木蕾=Đoan Mộc Lôi
- 日月的神祗=Nhật Nguyệt Thần Chi
- 丽妃神女=Lệ Phi thần nữ
- 南明帝尊=Nam Minh Đế Tôn
- 珋国=Lưu Quốc
- 雨师殿=Vũ Sư Điện
- 雨师=Vũ Sư
- 后煌帝尊=Hậu Hoàng Đế Tôn
- 榊国=Thuần Quốc
- 苏烟便道=Tô Yên liền nói
- 苏烟指了指=Tô Yên chỉ chỉ
- 淞国=Tùng Quốc
- 苏烟前往=Tô Yên đi trước
- 苏烟烟=Tô Yên
- 榊为名=Thuần vi danh
- 蜘蛛女神=Tri Chu Nữ Thần
- 豹神=Báo Thần
- 蛇神=Xà Thần
- 陨星铁=vẫn tinh thiết
- 汉国=Hán Quốc
- 汉魏王=Hán Ngụy Vương
- “珋”=“Lưu”
- 苏烟人在=Tô Yên người tại
- “后煌!=“Hậu Hoàng!
- 后煌大人=Hậu Hoàng đại nhân
- 名后煌=danh Hậu Hoàng
- 蒂亚=Tia
- 羽蛇神=Vũ Xà Thần
- 敖蓝殿=Ngao Lam Điện
- 后煌煌=Hậu Hoàng
- 叫睿阿=kêu Duệ A
- 后煌之名=Hậu Hoàng chi danh
- 柳灵=Liễu Linh
- “后煌”=“Hậu Hoàng”
- 玲珑珠宝=Linh Lung châu báu
- 王青=Vương Thanh
- 轮回之城中=Luân Hồi Chi Thành trong
- 萧子安=Tiêu Tử An
- 萧芙=Tiêu Phù
- 林峰=Lâm Phong
- 于腾=Vu Đằng
- 李宇寰=Lý Vũ Hoàn
- 桑陌=Tang Mạch
- 季晴天=Quý Tình Thiên
- 桑海翔=Tang Hải Tường
- 李义=Lý Nghĩa
- 任烨=Nhậm Diệp
- 子安=Tử An
- 小曼=Tiểu Mạn
- 寒水江=Hàn Thủy Giang
- 王洪=Vương Hồng
- 曹元白=Tào Nguyên Bạch
- 李平=Lý Bình
- 冯天和=Phùng Thiên Hòa
- 怪谈=quái đàm
- 张芬芬=Trương Phân Phân
- 芬芬=Phân Phân
- 邱颖=Khâu Dĩnh
- 张宁=Trương Ninh
- 小木=Tiểu Mộc
- 林薇=Lâm Vi
- 严洪涛=Nghiêm Hồng Đào
- 龚雯=Cung Văn
- 陶艺珊=Đào Nghệ San
- 乔娜娜=Kiều Na Na
- 艾可=Aike
- 颜瑸=Nhan Tân
- 克利艾特=Cleite
- 玛伦=Maren
- 坦桑=Tansáin
- 弗洛特=Plotóg
- 珍妮丝=Janice
- 黑耀帝国=Hắc Diệu đế quốc
- 白灼帝国=Bạch Chước đế quốc
- 夜来香=Dạ Lai Hương
- 泰蕾莎=Teresa
- 葛林顿=Greenton
- 怀特=Fehér
- 西格鲁特=Siegfried
- 艾克西利欧=Axilio
- 麦斯=Max
- 沃修=Worth
- 杰德=Jade
- 强尼=Johnny
- 卡尔曼=Kalman
- 雷诺斯=Reynolds
- 阿丽亚=Aria
- 曜之升=Diệu Chi Thăng
- 林飞=Lâm Phi
- 郑欢=Trịnh Hoan
- 王彪=Vương Bưu
- 萧天=Tiêu Thiên
- 《越子心经=《 Việt Tử Tâm Kinh
- 叶桐=Diệp Đồng
- 甄萍=Chân Bình
- 萧峰=Tiêu Phong
- 《澄思凝虑心法=《 Trừng Tư Ngưng Lự Tâm Pháp
- 逆转丹行术=Nghịch Chuyển Đan Hành Thuật
- 灵针风行套路=Linh Châm Phong Hành Sáo Lộ
- 淮先生=Hoài tiên sinh
- 谭淑雅=Đàm Thục Nhã
- 王晨林=Vương Thần Lâm
- 凌沫=Lăng Mạt
- 宇寰=Vũ Hoàn
- 雪璃=Tuyết Ly
- 文樱=Văn Anh
- 凌炎=Lăng Viêm
- 神圣联盟=Thần Thánh Liên Minh
- 张浩=Trương Hạo
- 奥修=Osho
- 阿凡=A Phàm
- 阿腾=A Đằng
- 沃特=Uisge
- 科里恩=Corin
- 罗未央=La Vị Ương
- “福音”=“Phúc Âm”
- 亚可=Yaco
- 索敌=Echthrós
- 缪可=Mouko
- 李娜=Lý Na
- 林天=Lâm Thiên
- 安琪莉可=Angelique
- 叶逸轩=Diệp Dật Hiên
- 古靖=Cổ Tĩnh
- 许慕晴=Hứa Mộ Tình
- 关姝惠=Quan Xu Huệ
- 路流云=Lộ Lưu Vân
- 姓路=họ Lộ
- 流云=Lưu Vân
- 一叶轩辕=Nhất Diệp Hiên Viên
- 萧剑=Tiêu Kiếm
- 绿水文学城=Lục Thủy văn học thành
- 星耀娱乐=Tinh Diệu giải trí
- 青水文学城=Thanh Thủy văn học thành
- 祝明=Chúc Minh
- 《生死时刻=《 Sinh Tử Thời Khắc
- 辛柔=Tân Nhu
- 李俊=Lý Tuấn
- 吕文豪=Lữ Văn Hào
- 申威=Thân Uy
- 许贤=Hứa Hiền
- 玄海=Huyền Hải
- 缪石=Mâu Thạch
- 白雅=Bạch Nhã
- 姜鹤然=Khương Hạc Nhiên
- 林梦婷=Lâm Mộng Đình
- 慕容千秋=Mộ Dung Thiên Thu
- 席清风=Tịch Thanh Phong
- 龙宵=Long Tiêu
- 程婉柔=Trình Uyển Nhu
- “千秋,=“Thiên Thu,
- 魅妖行=Mị Yêu Hành
- 青水的论坛=Thanh Thủy diễn đàn
- 婉柔=Uyển Nhu
- 我家清风=nhà ta Thanh Phong
- 你家清风=nhà ngươi Thanh Phong
- 古先生=Cổ tiên sinh
- ……清风.=…… Thanh Phong.
- “清风,=“Thanh Phong,
- 逸轩=Dật Hiên
- 小尤=Tiểu Vưu
- 《乾坤变=《 Càn Khôn Biến
- 《问帝》=《 Vấn Đế 》
- 吕嘉豪=Lữ Gia Hào
- 《诱僧=《 Dụ Tăng
- 康正英=Khang Chính Anh
- 宁芙=Nymph
- 当月宫=khi Nguyệt Cung
- 施涵容=Thi Hàm Dung
- 夏鸿扬=Hạ Hồng Dương
- 《婚礼=《 Hôn Lễ
- 古逸轩=Cổ Dật Hiên
- 月羽=Nguyệt Vũ
- 刘浩=Lưu Hạo
- 夜斐=Dạ Phỉ
- 轩冰=Hiên Băng
- 哥布林=goblin
- 文龙=Văn Long
- 张晶=Trương Tinh
- 祝先生=Chúc tiên sinh
- 蓝鹰=Lam Ưng
- 星潭=Tinh Đàm
- 安芸=An Vân
- 路小姐=Lộ tiểu thư
- 沈翼=Thẩm Dực
- 沈羽=Thẩm Vũ
- 北冥凌风=Bắc Minh Lăng Phong
- 冰蝶雪=Băng Điệp Tuyết
- 林东=Lâm Đông
- 慕天瑶=Mộ Thiên Dao
- 俊悟=Tuấn Ngộ
- 聂玲玲=Nhiếp Linh Linh
- 杨楠峰=Dương Nam Phong
- 李威=Lý Uy
- 顾乐=Cố Nhạc
- 丁帅=Đinh Soái
- 姜倩倩=Khương Thiến Thiến
- 倩倩=Thiến Thiến
- 杨不修=Dương Bất Tu
- 江如画=Giang Như Họa
- 慕骞=Mộ Khiên
- 凌星阁=Lăng Tinh Các
- 司无尘=Tư Vô Trần
- 凤舞大陆=Phượng Vũ đại lục
- 龙武大陆=Long Võ đại lục
- 《大道无情录=《 Đại Đạo Vô Tình Lục
- 离合丹=Ly Hợp Đan
- 轮回之城=Luân Hồi Chi Thành
- 飞鸿宗=Phi Hồng Tông
- 雷锐=Lôi Duệ
- 之恒=Chi Hằng
- 杨先生=Dương tiên sinh
- 孙竞=Tôn Cạnh
- 张永强=Trương Vĩnh Cường
- 尹忆彤=Doãn Ức Đồng
- 江家=Giang gia
- 小莲=Tiểu Liên
- 小斐=Tiểu Phỉ
- 印慈心=Ấn Từ Tâm
- 杨峰=Dương Phong
- 五鬼峰=Ngũ Quỷ Phong
- 王伟=Vương Vĩ
- 萧丽=Tiêu Lệ
- 夜同学=Dạ đồng học
- 郑程鹏=Trịnh Trình Bằng
- 程鹏=Trình Bằng
- 杭市=Hàng thị
- 浙省=Chiết tỉnh
- 精灵的恩惠=Tinh Linh Ân Huệ
- 父神的慈爱=Phụ Thần Từ Ái
- 月祀=Nguyệt Tự
- 宁雨寒=Ninh Vũ Hàn
- 冰封之月党=Băng Phong Chi Nguyệt Đảng
- 皇甫夜殇=Hoàng Phủ Dạ Thương
- 艾因=Ain
- 夜导游=Dạ hướng dẫn du lịch
- 阿斐=A Phỉ
- 绿水晶=Lục Thủy Tinh
- 高夫人=Cao phu nhân
- 高先生=Cao tiên sinh
- 神树之种=Thần Thụ Chi Chủng
- 夜先生=Dạ tiên sinh
- 永恒之地=Vĩnh Hằng Chi Địa
- 魏秋耀=Ngụy Thu Diệu
- 张岚=Trương Lam
- 圣特配=Saint Epei
- 诺林=Nolan
- 翼大哥=Dực đại ca
- 火焰犬=hỏa diễm khuyển
- 雪月莲=Tuyết Nguyệt Liên
- 小淮莲=Tiểu Hoài Liên
- 阿淮=A Hoài
- 慕容玉弦=Mộ Dung Ngọc Huyền
- 玉弦=Ngọc Huyền
- 卡奥斯=Chaos
- 柳莺莺=Liễu Oanh Oanh
- 慕容长武=Mộ Dung Trường Võ
- 张大虎=Trương Đại Hổ
- 惊天峰=Kinh Thiên Phong
- 科菲朵=Kofido
- 西瑟=Séssair
- 斯利城=Schlau Thành
- 凌霄宗=Lăng Tiêu Tông
- 蓝墨=Lam Mặc
- 郑澈=Trịnh Triệt
- 星沉树海=Tinh Trầm Thụ Hải
- 氪金之星=Khắc Kim Chi Tinh
- 康纳=Connor
- 林浮生=Lâm Phù Sinh
- 弗森=Fussein
- 欧文=Owen
- 伊斯坦=Istan
- 温特=Wanter
- 路德=Luther
- 菲尔德=Rumsfeld
- 张曜=Trương Diệu
- 命运之城=Vận Mệnh Chi Thành
- 李峰=Lý Phong
- 柴山=Sài Sơn
- 张婧=Trương Tịnh
- 希维尔=Schauer
- 潘贡=Pangoin
- 莉莉安娜=Liliana
- 克洛=Klae
- 界隙=Giới Khích
- 千丝万毒手=Thiên Tơ Vạn Độc Thủ
- 三面逸话=Tam Diện Dật Thoại
- 逸话=dật thoại
- 卢毅霄=Lư Nghị Tiêu
- 问天=Vấn Thiên
- 明依依=Minh Y Y
- 李金莲=Lý Kim Liên
- 明舒=Minh Thư
- 柯塔=Кота
- 珂塔=Кота
- 面板??=giao diện:
- 江立仁=Giang Lập Nhân
- 奎克=Kvaker
- 日金国=Nhật Kim quốc
- 因果之城=Nhân Quả Chi Thành
- 克苏鲁=Cthulhu
- 尼古拉丝=Nicholas
- 奈亚先生=Nyar tiên sinh
- 孙滢=Tôn Oánh
- 淮大哥=Hoài đại ca
- 乔蔓婷=Kiều Mạn Đình
- 钱庆国=Tiền Khánh Quốc
- 丘比=Chubby
- 林溪=Lâm Khê
- 淮总=Hoài tổng
- 奈特梅尔=Nightmare
- 兰登=Langdon
- 比德斯=Biddés
- 莫特利=Motley
- 戴维=David
- 张先生=Trương tiên sinh
- 佐德=Zoud
- 莎布=Shabu
- 淮前辈=Hoài tiền bối
- 多尼斯=Donis
- 曼德拉=mandrake
- 方正超=Phương Chính Siêu
- 龙奥添=Long Áo Thiêm
- 裹尸被=Chăn bọc thi
- 诗诗=Thi Thi
- 凌谦泓=Lăng Khiêm Hoằng
- 毛承平=Mao Thừa Bình
- 徐岩=Từ Nham
- 张绣=Trương Tú
- 凯歌=Khải Ca
- 神??o=thần chỉ
- 斯托菲=Storfi
- 葛林=Grün
- 格苏=Gessu
- 露伽菲高=Lugafir
- 温妮??=Winnie
- 格兰特=Grant
- 露夏菲高=Lucafir
- 露夏=Luca
- 日金王宫=Nhật Kim vương cung
- 莎布??=Shabu ·
- 波利=Polly
- 凤凰涅????=Phượng Hoàng Niết Bàn
- 玄天大陆=Huyền Thiên đại lục
- 玄天=Huyền Thiên
- 北宫凌天=Bắc Cung Lăng Thiên
- 飞羽=Phi Vũ
- 人傀=người rối
- 唐阡陌=Đường Thiên Mạch
- 唐栋=Đường Đống
- 唐洪福=Đường Hồng Phúc
- 谭兰=Đàm Lan
- 立仁=Lập Nhân
- 乔姐姐=Kiều tỷ tỷ
- 张少哲=Trương Thiếu Triết
- 是因果之城=là Nhân Quả Chi Thành
- 凌天=Lăng Thiên
- 即墨霜魂=Tức Mặc Sương Hồn
- 即墨大壮=Tức Mặc Đại Tráng
- 北宫=Bắc Cung
- 即墨寒魄=Tức Mặc Hàn Phách
- 寻玉城=Tầm Ngọc Thành
- 丘子若=Khâu Tử Nhược
- 玉满楼=Ngọc Mãn Lâu
- 寒魄=Hàn Phách
- 卢美蕙=Lư Mỹ Huệ
- 蔓婷=Mạn Đình
- 即墨瑞亚=Tức Mặc Thụy Á
- 即墨=Tức Mặc
- 霜魂=Sương Hồn
- 飘雪山庄=Phiêu Tuyết sơn trang
- 柳飘絮=Liễu Phiêu Nhứ
- 碧落宗=Bích Lạc Tông
- 栩落=Hủ Lạc
- 闻人修和=Văn Nhân Tu Hòa
- 玄灵之境=Huyền Linh Chi Cảnh
- 绮梦=Khỉ Mộng
- 淮姓=Hoài họ
- 淮家=Hoài gia
- 淮公子=Hoài công tử
- 淮夫人=Hoài phu nhân
- 恒儿=Hằng Nhi
- 《仙传》=《 Tiên Truyện 》
- 淮父=Hoài phụ
- 铃儿=Linh Nhi
- 淮母=Hoài mẫu
- 雷正宇=Lôi Chính Vũ
- 行龙城=Long Hàng Thành
- 龙行城=Long Hàng Thành
- 浮生=Phù Sinh
- 浮生九记=Phù Sinh Cửu Ký
- 蓝白色=lam bạch sắc
- 雷大哥=Lôi đại ca
- 一行龙城=một Long Hàng Thành
- 以后天巅峰=lấy hậu thiên đỉnh
- 在行龙城=tử Long Hàng Thành
- 开剑宗=Khai Kiếm Tông
- 万转轮回仙灵体=Vạn chuyển Luân hồi Tiên linh thể
- 天雷木=Thiên Lôi Mộc
- 遥琼=Dao Quỳnh
- 越子玄典=Việt Tử Huyền Điển
- 邱老=Khâu lão
- 阿恒=A Hằng
- 九重界=Cửu Trọng Giới
- 上霄剑宗=Thượng Tiêu Kiếm Tông
- 在望穹镇=tại Vọng Khung Trấn
- 木天雷=Mộc Thiên Lôi
- 这位是和我同性的木天雷=Vị này chính là cùng ta đồng hành Mộc Thiên Lôi
- 木兄=Mộc huynh
- 圣颜果=Thánh Nhan Quả
- 夙雨=Túc Vũ
- 白玉宫=Bạch Ngọc Cung
- 白玉宫内=trong Bạch Ngọc Cung
- 雨寒=Vũ Hàn
- 益寿驻颜丹=Ích Thọ Trú Nhan Đan
- 承天秘境=Thừa Thiên Bí Cảnh
- 上灵界=Thượng Linh giới
- 挺然而立=đĩnh nhiên nhi lập
- 望舒羲和=Vọng Thư Hi Hòa
- 上霄剑决=Thượng Tiêu Kiếm Quyết
- 极/乐宗=Cực Nhạc Tông
- 合欢老祖=Hợp Hoan lão tổ
- 姜重=Khương Trọng
- 九重=Cửu Trọng
- 上灵=Thượng Linh
- 仙界=Tiên Giới
- 永恒之境=Vĩnh Hằng Chi Cảnh
- 胡焱=Hồ Diễm
- 粉红仙子=Phấn Hồng Tiên Tử
- 姜道友=Khương đạo hữu
- 渡劫丹=Độ Kiếp Đan
- 玉髓灵=Ngọc Tủy Linh
- 无铭=Vô Minh
- 琉璃=Lưu Ly
- 辰砂=Thần Sa
- 部落长大人=bộ lạc trưởng đại nhân
- 符生将军=Phù Sinh tướng quân
- 希望之城=Hy Vọng Chi Thành
- 插入书签=--
- 孽海=Nghiệt Hải
- 侵蚀之刻=Xâm Thực Chi Khắc
- 淮氏=Hoài thị
- 噗哩=puri
- 灵凝=Linh Ngưng
- 闲梦琪=Nhàn Mộng Kỳ
- 小升=Tiểu Thăng
- 之升=Chi Thăng
- 升哥哥=Thăng ca ca
- 沙盒=sandbox
- 永恒之门=Vĩnh Hằng Chi Môn
- 希里亚=Heria
- 暮风=Mộ Phong
- 顾以昭=Cố Dĩ Chiêu
- 曜大佬=Diệu đại lão
- 绝对零度=0 độ tuyệt đối
- 绝悚=Tuyệt Tủng
- 吃汉来采菊=Cật Hán Lai Thải Cúc
- 苏宸=Tô Thần
- 秦楚阳=Tần Sở Dương
- 洛克=Klae
- 南明=Nam Minh
- 许家=Hứa gia
- 卓伟=Trác Vĩ
- 小伟=Tiểu Vĩ
- 梧桐学院=Ngô Đồng học viện
- 志安=Chí An
- 许总=Hứa tổng
- 婷婷=Đình Đình
- 姓许=họ Hứa
- 小蕾=Tiểu Lôi
- 小静=Tiểu Tĩnh
- 蓝小姐=Lam tiểu thư
- 蓝家=Lam gia
- 诗蕾=Thi Lôi
- 卓大柱=Trác Đại Trụ
- 张律师=Trương luật sư
- 许大哥=Hứa đại ca
- 小毓=Tiểu Dục
- 凌彬=Lăng Bân
- 老许=lão Hứa
- 卓先生=Trác tiên sinh
- 蓝大小姐=Lam đại tiểu thư
- 林叔=Lâm thúc
- 林强=Lâm Cường
- 依婷=Y Đình
- 许老爷子=Hứa lão gia tử
- 许父=Hứa phụ
- 姓卓=họ Trác
- 陶彩=Đào Thải
- 小卓=Tiểu Trác
- 钱枫=Tiền Phong
- 小青=Tiểu Thanh
- 绫儿=Lăng Nhi
- 名朗=danh Lãng
- 柳弟=Liễu đệ
- 皖东=Hoàn Đông
- 马三姐=Mã tam tỷ
- 那天然=kia thiên nhiên
- 月神=Nguyệt Thần
- 三柏庄=Tam Bách trang
- 灵青殿=Linh Thanh điện
- 沃尔夫=Ốc Nhĩ Phu
- 娜娜=Na Na
- 晋华村=Tấn Hoa thôn
- 小艾=Tiểu Ngải
- 佳怡=Giai Di
- 烈焰=Liệt Diễm
- 沃尔曼=Ốc Nhĩ Mạn
- 青龙帝尊=Thanh Long Đế Tôn
- 三柏城=Tam Bách thành
- 鲁大娘=Lỗ đại nương
- 小烟=Tiểu Yên
- 玄青大神=Huyền Thanh đại thần
- 常青将军=Thường Thanh tướng quân
- 浙与=Chiết Dữ
- 玄青=Huyền Thanh
- 玄青二神=Huyền Thanh nhị thần
- 苏姑姑=Tô cô cô
- 小湖村=Tiểu Hồ thôn
- 董二狗=Đổng Nhị Cẩu
- 良国=Lương Quốc
- 汉景王=Hán Cảnh Vương
- 柳伯=Liễu bá
- 柳父=Liễu phụ
- 王父=Vương phụ
- 你和大成=ngươi cùng Đại Thành
- 大成?!=Đại Thành?!
- 我是大成啊=ta là Đại Thành a
- 巴格扎=Bhagat
- 耶鲁嘉=Yalega
- 王陛下=Vương bệ hạ
- 柳陛下=Liễu bệ hạ
- 阿桃=A Đào
- 后煌=Hậu Hoàng
- 丽妃=Lệ Phi
- 赫诺丝=Hnoss
- 而后煌帝尊=mà Hậu Hoàng Đế Tôn
- 乌瑞亚=Ourea
- 敖蓝=Ngao Lam
- 柳教授=Liễu giáo thụ
- 柳式=Liễu Thức
- 林可可=Lâm Khả Khả
- 洛亚=Lorya
- 懒猪安=lười heo An
- 安子=An Tử
- 峰子=Phong Tử
- 小烨子=Tiểu Diệp Tử
- 海翔=Hải Tường
- 小玲=Tiểu Linh
- 萧父=Tiêu phụ
- 晴天=Tình Thiên
- 小芙=Tiểu Phù
- 孙静=Tôn Tĩnh
- 萧母=Tiêu mẫu
- 安安男神=An An nam thần
- 小叶子=Tiểu Diệp Tử
- 小颖=Tiểu Dĩnh
- 阳光广场=quảng trường Dương Quang
- 小木屋=nhà gỗ nhỏ
- 阳光小区=Dương Quang tiểu khu
- 小峰=Tiểu Phong
- 绿景小区=Lục Cảnh tiểu khu
- 芙大姐=Phù đại tỷ
- 龚霞=Cung Hà
- 季家=Quý gia
- 清明街=Thanh Minh phố
- 清荷街=Thanh Hà phố
- 无任烨=vô Nhậm Diệp
- 赖老三=Lại lão tam
- 元大狗=Nguyên Đại Cẩu
- 赖皮三=Lại Bì Tam
- 红姐=Hồng tỷ
- 加林=Garin
- 古林顿=Gullington
- 西德格鲁特=Sidgurd
- 塔桑=Tansáin
- 湛哥哥=Trạm ca ca
- 赫连湛=Hách Liên Trạm
- 老彪子=lão Bưu Tử
- 阿肥=A Phì
- 欢子=Hoan Tử
- 萧安=Tiêu An
- 陈欢=Trần Hoan
- 萧式清洁公司=Tiêu Thức thanh khiết công ty
- 邱大师=Khâu đại sư
- 欢欢=Hoan Hoan
- 越子派=Việt Tử Phái
- 方建=Phương Kiến
- 哈里路亚=Hallelujah
- 李晓=Lý Hiểu
- 陶仁=Đào Nhân
- 陶学弟=Đào học đệ
- 郑先生=Trịnh tiên sinh
- 萧先生=Tiêu tiên sinh
- 姓董=họ Đổng
- 董玉华=Đổng Ngọc Hoa
- 董小姐=Đổng tiểu thư
- 老王=lão Vương
- 叶大姐=Diệp đại tỷ
- 小郑=Tiểu Trịnh
- 彪子=Bưu Tử
- 齐清柔=Tề Thanh Nhu
- 齐小姐=Tề tiểu thư
- 齐静柔=Tề Tĩnh Nhu
- 齐父=Tề phụ
- 齐家=Tề gia
- 萧少=Tiêu thiếu
- 齐小妹=Tề tiểu muội
- 齐妹子=Tề muội tử
- 萧扒皮=Tiêu lột da
- 小柔=Tiểu Nhu
- 小天=Tiểu Thiên
- 小桐=Tiểu Đồng
- 天哥哥=Thiên ca ca
- 清柔=Thanh Nhu
- 夏大夫=Hạ đại phu
- 小林=Tiểu Lâm
- 凡凡=Phàm Phàm
- 可可=Khả Khả
- 粉水晶小队=Phấn Thủy Tinh tiểu đội
- 罗宾汉=Robin Hood
- 欧律比亚=Eurybia
- 于同学=Vu đồng học
- 文同学=Văn đồng học
- 未央=Vị Ương
- 小光=Tiểu Quang
- 黑色暴君=Hắc Sắc bạo quân
- 古前辈=Cổ tiền bối
- 青水=Thanh Thủy
- 祝总=Chúc tổng
- 柠檬娱乐=Chanh giải trí
- 清风=Thanh Phong
- 只为千秋而活=chỉ vì Thiên Thu mà sống
- 青白二蛇=thanh bạch nhị xà
- 赵莉莉=Triệu Lị Lị
- 千秋=Thiên Thu
- 中路流云=trung Lộ Lưu Vân
- 小平娱乐=Tiểu Bình giải trí
- 佳佳=Giai Giai
- 山哥=Sơn ca
- 凌华寺=Lăng Hoa chùa
- 靖哥=Tĩnh ca
- 张某某=Trương mỗ mỗ
- 冯某某=Phùng mỗ mỗ
- 钱某某=Tiền mỗ mỗ
- 芳芳=Phương Phương
- 叶靖=Diệp Tĩnh
- 狂风城=Cuồng Phong thành
- 天瑶=Thiên Dao
- 九宝玲珑针=cửu bảo linh lung châm
- 玲玲=Linh Linh
- 兰华宗=Lan Hoa Tông
- 五岳峰=Ngũ Nhạc phong
- 贾师兄=Giả sư huynh
- 杨同学=Dương đồng học
- 楠峰=Nam Phong
- 流云藤蔓=lưu vân dây đằng
- 如画=Như Họa
- 江父=Giang phụ
- 画画,=Họa Họa,
- 画画你去哪=Họa Họa ngươi đi đâu
- 浩浩说=Hạo Hạo nói
- 乐乐=Nhạc Nhạc
- 孙老太=Tôn lão thái
- 淮淮=Hoài Hoài
- 五金市场=Ngũ Kim thị trường
- 小木板=tiểu tấm ván gỗ
- 小娴=Tiểu Nhàn
- 连天道=ngay cả Thiên Đạo
- 文强=Văn Cường
- 小晶=Tiểu Tinh
- 黄龙购物广场=Hoàng Long mua sắm quảng trường
- 裂风鸟=liệt phong điểu
- 阿强=A Cường
- 老高=lão Cao
- 几年前=mấy năm trước
- 轩先生=Hiên tiên sinh
- 轩大哥=Hiên đại ca
- 老孙=lão Tôn
- 夜老大=Dạ lão đại
- 恒子=Hằng Tử
- 永世之夜=Vĩnh Thế Chi Dạ
- 冰封之月=Băng Phong Chi Nguyệt
- 林父=Lâm phụ
- 高经理=Cao giám đốc
- 张总=Trương tổng
- 艾美服饰=Ngải Mỹ phục sức
- 康康美容=Khang Khang mỹ dung
- 和平房地产=Hoà Bình địa ốc
- 高利明=Cao Lợi Minh
- 蝶雪=Điệp Tuyết
- 淮天生=Hoài Thiên Sinh
- 夜殇=Dạ Thương
- 沙克=Shawk
- 德里菲斯=Griffith
- 地方法院=địa phương pháp viện
- 拉菲=Lafite
- 艾利斯=Ellis
- 王学长=Vương học trưởng
- 元子=Nguyên Tử
- 朔夜傲天=Sóc Dạ Ngạo Thiên
- 朔月傲天=Sóc Nguyệt Ngạo Thiên
- 该隐=Cain
- 亚伯=Abel
- 二道格拉斯=nhị Douglas
- 冰小姐=Băng tiểu thư
- 不知道格拉斯=không biết Douglas
- 凌风=Lăng Phong
- 得道格拉斯=đến Douglas
- 淮老弟=Hoài lão đệ
- 灵鹊村=Linh Thước thôn
- 小翠=Tiểu Thúy
- 一生下他=một sinh hạ hắn
- 小岚=Tiểu Lam
- 慕容长宏=Mộ Dung Trường Hoành
- 绿土林=Lục Thổ lâm
- 张父=Trương phụ
- 张母=Trương mẫu
- 张淮=Trương Hoài
- 张之=Trương Chi
- 张恒=Trương Hằng
- 门农=Memnon
- 德拉贡=Dragun
- 天纵,=Thiên Túng,
- 罗天纵=La Thiên Túng
- 天纵啊=Thiên Túng a
- 淮长老=Hoài trưởng lão
- 罗表兄=La biểu huynh
- 玛门=Mammon
- 亚门=Amon
- 乌雅=Uya
- 天纵每天=Thiên Túng mỗi ngày
- 大虎,=Đại Hổ,
- 张叔=Trương thúc
- 戴娜=Dinah
- 王毅=Vương Nghị
- 夏磊=Hạ Lỗi
- 路德维斯=Ludwig
- 希尔德=Hield
- 曜殿下=Diệu điện hạ
- 莉莉安娜和曜=Liliana cùng Diệu
- 曜哥哥=Diệu ca ca
- 夏小天=Hạ Tiểu Thiên
- 李凤雪=Lý Phượng Tuyết
- 曜堂哥=Diệu đường ca
- 丝黛芬妮=Stephanie
- 科德=Cod
- 江同学=Giang đồng học
- 清气结界=thanh khí kết giới
- 用光之法则=dùng quang chi pháp tắc
- 钱大叔=Tiền đại thúc
- 艾丽西亚=Alicia
- 泰希斯=Tesis
- 杰奎琳=Jacqueline
- 克拉尔=Clar
- 淮小伙=Hoài tiểu hỏa
- 孙姐=Tôn tỷ
- 滢滢=Oánh Oánh
- 亡灵平原=Vong Linh bình nguyên
- 对开罐头=đối khai đồ hộp
- 霍利=Hawley
- 巴鲁=Barru
- 绝叫原野=Tuyệt Khiếu vùng quê
- 尖爪森林=Tiêm Trảo rừng rậm
- 克洛伊=Chloe
- 霍德=Halder
- 阿切尔=Archer
- 宁宁=Nene
- 多多=Dodo
- 雅利=Jale
- 吉裘德=Ujude
- 拉莱耶=R'lyeh
- 多米亚=Dormir
- 青朗=Thanh Lãng
- 雷云小队=Lôi Vân tiểu đội
- 就叫雷云=đã kêu Lôi Vân
- 明父=Minh phụ
- 明母=Minh mẫu
- 明家=Minh gia
- 明大伯=Minh đại bá
- 说明舒=nói Minh Thư
- 绿水文学=Lục Thủy văn học
- 铭书=Minh Thư
- 绿水和终点=Lục Thủy cùng Chung Điểm
- 终点混成白金大神=Chung Điểm hỗn thành bạch kim đại thần
- 绿水新的大神作者=Lục Thủy tân đại thần tác giả
- 终点的白金大神=Chung Điểm bạch kim đại thần
- 终点文学=Chung Điểm văn học
- 绿卢=Lục Lư
- 依依姐=Y Y tỷ
- 小唐=Tiểu Đường
- 游正诚=Du Chính Thành
- 明小姐=Minh tiểu thư
- 依依=Y Y
- 比利=Billy
- 威廉姆斯=Williams
- 威廉=William
- 啊威廉=a William
- 要说明依依=muốn nói Minh Y Y
- 湛静=Trạm Tĩnh
- 辉煌娱乐=Huy Hoàng giải trí
- 绿水的事情=Lục Thủy sự tình
- 绿水第一人=Lục Thủy đệ nhất nhân
- 绿水论坛=Lục Thủy diễn đàn
- 绿卢已经联合绿水=Lục Lư đã liên hợp Lục Thủy
- 兰苑小区=Lan Uyển tiểu khu
- 奥添=Áo Thiêm
- 方大神=Phương đại thần
- 方超=Phương Siêu
- 龙空=Long Không
- 灵签村=Linh Thiêm thôn
- 清云村=Thanh Vân thôn
- 青山精神病院=Thanh Sơn bệnh viện tâm thần
- 凌经纪人=Lăng người đại diện
- 谦泓=Khiêm Hoằng
- 阿绣=A Tú
- 毛先生=Mao tiên sinh
- 徐大神=Từ đại thần
- 苗箬珂=Miêu Nhược Kha
- 洪子=Hồng Tử
- 箬珂=Nhược Kha
- 淮哥=Hoài ca
- 淮老大=Hoài lão đại
- 夜龙=Dạ Long
- 林娜=Lâm Na
- 吕文侯=Lữ Văn Hầu
- 李芸茜=Lý Vân Thiến
- 姜翠=Khương Thúy
- 槐水村=Hòe Thủy thôn
- 艾暖暖=Ngải Noãn Noãn
- 黄臻=Hoàng Trăn
- 神创=Thần Sang
- 混沌大陆=Hỗn Độn đại lục
- 星银王朝=Tinh Ngân vương triều
- 日金王朝=Nhật Kim vương triều
- 月铜王朝=Nguyệt Đồng vương triều
- 季星=Quý Tinh
- 贝尼弗伦斯=Beniflens
- 战神像=chiến thần tượng
- 生命之神像=sinh mệnh chi thần tượng
- 清风流水=thanh phong nước chảy
- 星月王朝=Tinh Nguyệt vương triều
- 月铜国王=Nguyệt Đồng quốc vương
- 原国王=nguyên quốc vương
- 彩色琉璃=màu sắc rực rỡ lưu ly
- 点水之法则=điểm thủy phương pháp tắc
- 日金王国=Nhật Kim vương quốc
- 莎布??尼古拉丝=Shub · Niggurath
- 露伽=Luga
- 贝尼=Beni
- 弗伦斯=Flens
- 赫比=Herbie
- 赫文=Hewen
- 玛林=Merlin
- 前天空之神=trước không trung chi thần
- 月铜王宫=Nguyệt Đồng vương cung
- 日金地区=Ngày Kim khu vực
- 月铜地区=Nguyệt Đồng khu vực
- 星银地区=Tinh Ngân khu vực
- 星银王宫=Tinh Ngân vương cung
- 多多益善=càng nhiều càng tốt
- 莉莉艾=Lillie
- 克丽安狄芙=Cliandev
- 神龙大陆=Thần Long đại lục
- 希望城=Hi Vọng thành
- 少哲=Thiếu Triết
- 奈亚=Nyar
- 张文哲=Trương Văn Triết
- 奈亚拉托提普=Nyarlathotep
- 梧桐树帝国=Ngô Đồng Thụ đế quốc
- 噗哩啪啦=phốc lí lách cách
- 拉里=Larry
- 麦吉利斯=McGillis
- 拉里??麦吉利斯=Larry · Mcgillis
- 奈亚??蝶殇??A??雪奈??冰晶樱恋=Nyar · Điệp Thương · A · Tuyết Nại · Băng Tinh Anh Luyến
- 克氏=Khắc thị
- 施里芬=Schlieffen
- 玉华公寓=Ngọc Hoa chung cư
- 克总=Khắc tổng
- 伊丽莎=Elizabeth
- 伊丽莎白=Elizabeth
- 朱砂=Chu Sa
- 尤格=Yog
- 索托斯=Sothoth
- 尤格??索托斯=Yog · Sothoth
- 何枝=Hà Chi
- 飞羽套装=phi vũ trang phục
- 绿芽村=Lục Nha thôn
- 邓肯=Duncan
- 匹格=Pig
- 枯朽森林=Khô Mục rừng rậm
- 库图=Орден
- 琳娜=Lina
- 喜欢画画=thích vẽ tranh
- 编织内=biên chức nội
- 唐父=Đường phụ
- 唐母=Đường mẫu
- 唐舅妈=Đường mợ
- 唐舅=Đường cữu
- 象牙山=Tượng Nha sơn
- 龙云山=Long Vân sơn
- 淮老师=Hoài lão sư
- 唐先生=Đường tiên sinh
- 栋栋=Đống Đống
- 何秀花=Hà Tú Hoa
- 真崎空=Masaki Sora
- 甄姐姐=Chân tỷ tỷ
- 花儿=Hoa Nhi
- 阡陌=Thiên Mạch
- 洪福=Hồng Phúc
- 小江=Tiểu Giang
- 象牙村=Tượng Nha thôn
- 即墨霜寒=Tức Mặc Sương Hàn
- 点仓山=Điểm Thương sơn
- 点苍派=Điểm Thương Phái
- 玄灵=Huyền Linh
- 名大器=danh Đại Khí
- 霜寒=Sương Hàn
- 在寻玉城=tại Tầm Ngọc Thành
- 铁峰山=Thiết Phong sơn
- 瑞亚=Thụy Á
- 闻人正华=Văn Nhân Chính Hoa
- 正华=Chính Hoa
- 修和=Tu Hòa
- 玄神级=huyền thần cấp
- 穿风山=Xuyên Phong sơn
- 银联村=Ngân Liên thôn
- 梅大娘=Mai đại nương
- 淮老爷=Hoài lão gia
- 地带你=mà mang ngươi
- 霜寒的初春=sương hàn đầu mùa xuân
- 小沫=Tiểu Mạt
- 遥琼山=Dao Quỳnh sơn
- 望穹镇=Vọng Khung trấn
- 邱老头=Khâu lão đầu
- 邱长老=Khâu trưởng lão
- 定身咒=định thân chú
- 木道友=Mộc đạo hữu
- 淮道友=Hoài đạo hữu
- 阿重=A Trọng
- 淮师兄=Hoài sư huynh
- 雷崖=Lôi Nhai
- 绿晶=Lục Tinh
- 什么花儿=cái gì hoa nhi
- 好看的花儿=đẹp hoa nhi
- 当天雷木=đương Thiên Lôi Mộc
- 符生=Phù Sinh
- 苏姓=họ Tô
- 苏老太=Tô lão thái
- 一连串多多=liên tiếp nhiều hơn
- 君羲和=Quân Hi Hòa
- 羲和=Hi Hòa
- 小顾=Tiểu Cố
- 小昭=Tiểu Chiêu
- 拉托提普=Lathotep
- 沈凌=Thẩm Lăng
- 老淮=lão Hoài
- 淮大管理=Hoài đại quản lý
- 淮董=Hoài đổng
- 在于腾=ở Vu Đằng
- 小天使=tiểu thiên sứ
- z国=Z quốc
- 王哥=Vương ca