Nam sinh Lê minh chi kiếm Chủ đề tạo bởi: XXX
Lê minh chi kiếm
visibility417770 star3380 75
Hán Việt: Lê minh chi kiếm
Tác giả: Viễn Đồng
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phiên ngoại - giới hạn dạo chơi giả
Thời gian đổi mới: 21-11-2023
Cảm ơn: 1750 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , OE , Khoa học viễn tưởng , Tây huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Dị năng , Thần tiên yêu quái , Đấu khí , Cung đình hầu tước , Sảng văn , Hài hước , Phương Tây , Tranh bá , Thị giác nam chủ
[Truyện đã được edit đầy đủ đến chương mới nhất, không cần xin ĐQL]
Gawain xuyên qua, nhưng xuyên qua thời điểm hơi chút ra điểm vấn đề.
Ở nào đó dị giới đại lục trên không phiêu hơn mười vạn năm lúc sau, hắn cảm thấy chính mình khả năng yêu cầu một khối thân thể mới xem như trở thành một cái hoàn chỉnh người xuyên việt, nhưng hắn cũng không nghĩ tới chính mình thật vất vả sau khi thành công thế nhưng còn cần mang theo thân thể này từ trong quan tài bò ra tới, hơn nữa đối mặt hai cái dọa mông tằng tằng tằng tằng…… cháu cố gái.
Cùng với một cái sắp nghênh đón kỷ nguyên chung kết thế giới.
- 瑞贝卡=Rebecca
- 拜伦=Byron
- 柯克=Kirk
- 鲁曼=Ruman
- 安苏=Ansu
- 塞西尔=Cecil
- 古尔格=Gurg
- 格鲁曼=Grumman
- 达利安三世=Dalyan III
- 托许=Totrust
- 菲迪克=Fidic
- 布伦=Buren
- 巨日=Cự Nhật
- 洛伦=Loren
- 奥古雷=Ogure
- 布雷恩=Brean
- 霍利=Holly
- 摩恩=Moen
- 维罗妮卡=Veronica
- 梅丽塔=Melita
- 塞拉斯=Silas
- 罗伦=Loren
- 法兰克林=Franklin
- 阿尔弗莱德=Alfred
- 玛姬=Maggie
- 莱斯利=Leslie
- 汉默尔=Hammer
- 皮特曼=Pitman
- 珊迪=Sandy
- 佩罗=Pero
- 康德=Kant
- 贝尔提拉=Bertila
- 赛琳娜=Serena
- 贝尔姆=Belm
- 卡特=Carter
- 瓦尔德=Wald
- 佩里奇=Peric
- 帕德里克=Padrick
- 桑提斯=Santis
- 赛德=Side
- 霍姆=Holm
- 琥珀=Amber
- 塞林=Celine
- 先魂=Tiên Hồn
- 暗影箭=Ám Ảnh Tiễn
- 圣灵=Thánh Linh
- 雾月=Vụ Nguyệt
- 秘法会=Bí Pháp Hội
- 火月=Hỏa Nguyệt
- 安妮=Anni
- 哆啦A珀=Dora A Amber
- 索尔德琳=Solderin
- 魔能=Ma Năng
- 卡洛尔=Carroll
- 贝尔克=Berck
- 冬狼堡=Đông Lang Bảo
- 刚铎=Gondor
- 赫蒂=Hetty
- 卡迈尔=Camel
- 霍斯曼=Hosman
- 安东=Anton
- 吉普莉=Jeeply
- 波克尔=Poker
- 废土=phế thổ
- 万物终亡会=Vạn Vật Chung Vong Hội
- 希顿=Heaton
- 蕾尔娜=Lerna
- UU看书=
- uukanshu.com=
- https://=
- 伊凡=Ivan
- 圣·伊凡=Saint · Ivan
- 梅尔耶夫=Melyev
- uukanshu.com=
- 万维网=World Wide Web
- 塞丽娜=Serena
- 帕蒂=Patty
- 葛兰=Gülen
- 塞尔西=Sersi
- 霜叶=Frostleaf
- 安德莎=Andesa
- 裴迪南=Ferdinand
- 贝尔娜=Berna
- 轻风=Lightwind
- 月亮谷=Moon Valley
- 林木之心=Heart of Forest
- 霜林=Sương Lâm
- 奥尔德南=Aldernan
- 罗塞塔=Rosetta
- 帕林=Palin
- 弗朗西斯二世=Francis II
- 卡洛夫=Karlov
- 格林=Green
- www.uukanshu.=
- com=
- 阿莫恩=Amoen
- 卡曼多尔=Camandol
- 麦尔斯=Miles
- 菲尔顿=Felton
- 佩佩=Pepe
- 陶特=Tauter
- 乔恩=Jon
- 麦金托什=McIntosh
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- 大6=đại lục
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- UU看书=
- 科恩=Cohen
- 博纳特=Bonat
- 魔法师密会=Ma Pháp Sư Mật Hội
- www.uukanshu.=
- 卡尔纳=Karna
- 格兰=Gran
- 培波=Peibo
- 罗佩妮=Ropeney
- www.uukanshu.=
- com=
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 查理一世=Charlie I
- www.uukanshu.=
- 托克贝尔=Tokbel
- 弗朗斯西二世=Francis II
- www.uukanshu.=
- com=
- 裂石堡=Liệt Thạch Bảo
- www.uukanshu.=
- 黎明之剑=Lê Minh Chi Kiếm
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 维姬=Vicky
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 奥尔斯=Ols
- www.uukanshu.=
- com=
- 老鼠夹子=bẫy chuột
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- org=
- 山姆=Sam
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 圣?伊凡三世=Saint Ivan III
- 艾维肯=Avicen
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- 转化为=chuyển hóa thành
- www.uukanshu.=
- 克里姆=Klimt
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 戈德温=Godwin
- 格桑=Gesang
- www.uukanshu.=
- 巴迪=Buddy
- 伯纳德=Bernard
- www.uukanshu.=
- 梅高尔=Megal
- 瑞尔文=Riel
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 梅迪亚=Media
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 汉森=Hansen
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- ??=·
- https:=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 杜克=Duke
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 康思科=Concord
- 巴尼科=Banico
- 法郎宁=Faluning
- 洛克斯瓦尔=Locksvall
- 柯兰多夫=Kelanddorf
- 科帕尼=Kopani
- 莱蒙特=Lemont
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 刊发=phát hành
- 圣光教会=Thánh Quang giáo hội
- 圣光的信仰=Thánh Quang tín ngưỡng
- www.uukanshu.=
- 克里特兰=Creteland
- 巴尔特尔=Bartel
- www.uukanshu.=
- 康斯科=Consk
- 马里=Mali
- 奥兰=Oran
- www.uukanshu.=
- 庞贝=Pompeii
- 开拓地=khai thác địa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 卢安=Luan
- 戴达罗斯=Dedros
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 马里兰=Maryland
- 暗夜神选=Ám Dạ thần tuyển
- 告死菊=cáo tử cúc
- www.uukanshu.=
- 白星陨落=Bạch Tinh Vẫn Lạc
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 碎石岭=Toái Thạch lãnh địa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 苏斯特堡=Soestburg
- 苏斯特=Soest
- 领主=lãnh chúa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 奥纳尔=Onal
- www.uukanshu.=
- 闷棍=muộn côn
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 金妮=Ginny
- 白铜=đồng trắng
- www.uukanshu.=
- 传真=Fax
- 蓝纹月光布=vải Lam Văn Nguyệt Quang
- 墨带=dải mực
- 墨板=bảng mực
- 忤逆要塞=Ngỗ Nghịch pháo đài
- 圣苏尼尔=St. Sunil
- 克莱门特=Clement
- 帕尼拉=Panila
- 圣卢安=St. Luan
- 提丰=Typhon
- 白骑士=Bạch kỵ sĩ
- 多尔贡=Dorgon
- 虹光炮=Hồng Quang Pháo
- 巴林=Bahrain
- 高文=Gawain
- 秘银=Mithril
- 方尖碑=Obelisk
- 龙临日=ngày Long Lâm
- 紫罗兰=Tử La Lan
- 山地军团=Sơn Địa quân đoàn
- 圣龙公国=Thánh Long công quốc
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 月痕布=vải Nguyệt Ngân
- 安东尼=Anthony
- 桑德兰=Sunderland
- 特利尔=Trèves
- www.uukanshu.=
- 韦恩=Wayne
- 斯潘塞=Spencer
- 马克西米兰=Maximilian
- www.uukanshu.=
- 威尔士?摩恩=Wales • Moen
- 柏德文?法兰克林=Berdwin • Franklin
- 柏德文=Berdwin
- 维尔德=Velde
- 维多利亚?维尔德=Victoria • Velde
- 高文?塞西尔=Gawain • Cecil
- 科德=Cod
- 唐尼=Downey
- 帕尔=Paars
- 维勒=Wöhler
- www.uukanshu.=
- 供能=cung cấp năng lượng
- 幽影界=U Ảnh giới
- 克伦威尔?白山=Cromwell • Whitemountain
- 白山=Whitemountain
- 冰霜之握=Băng Sương chi Ác
- 幽影=U Ảnh
- 东境=Đông Cảnh
- 巨木道口=Cự Mộc Đạo Khẩu
- 圣伊凡三世=Saint Ivan III
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 陆上文明=văn minh trên đất liền
- www.uukanshu.=
- 智库=Viện chính sách
- 斯雷恩=Sleijen
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 松饼=bánh kếp
- www.uukanshu.=
- 燃石酸=Nhiên Thạch Toan
- 燃石=Nhiên Thạch
- 黑曜石=Obsidian
- 黑曜石宫=Cung Obsidian
- 戈林=Göring
- 法兰=Flange
- 贝朗=Bérenx
- 法兰?贝朗=Flange • Bérenx
- www.uukanshu.=
- 臂铠=giáp tay
- 神圣冲击=Thần Thánh Trùng Kích
- 手炮=thủ pháo
- 在手炮=tại thủ pháo
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 话术=thuật nói chuyện
- 殉教=tử vì đạo
- 班尼=Benny
- www.uukanshu.=
- 奥兰多=Orlando
- 女巫小姐=cô phù thủy
- 女巫时间=Cô phù thủy thời gian
- www.uukanshu=
- 杂谈=tạp đàm
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 干员=người làm việc
- 赛文=Seven
- 阿迈尔=Amer
- 克里特=Crete
- 巫师=pháp sư
- 布鲁姆=Bloom
- www.uukanshu.=
- 神圣惩击=Thần Thánh Trừng Kích
- 杜蒙=Dumont
- 索林=Thorin
- www.uukanshu.=
- 说法兰?贝朗=nói Flange • Bérenx
- www.uukanshu=
- 霜月=Sương Nguyệt
- 安灵节=Lễ An Linh
- 塞西尔领=Cecil lãnh địa
- 瑞-贝-卡=Re - bec - ca
- 安灵之日=An Linh chi Nhật
- 女公爵=Nữ Công Tước
- www.uukanshu.=
- 查理?摩恩=Charlie • Moen
- 开拓者广场=quảng trường Khai Thác Giả
- 泰勒=Taylor
- 萨里=Surrey
- 萨里?伦道夫=Surrey • Randolph
- 塔卡=Taka
- 切换=chuyển giao
- 吊坠=mặt dây chuyền
- 尼古拉斯?蛋=Nicolas Trứng
- 蛋先生=Trứng tiên sinh
- 尼古拉斯蛋=Nicolas Trứng
- 蓝图=bản thiết kế
- 原型机=nguyên mẫu
- 车笛=còi xe
- 神级别=thần cấp bậc
- 甜木根=củ điềm mộc
- www.=
- 詹妮=Jenny
- 拉文凯斯=Ravencrest
- 不会占卜=không biết bói toán
- 中继塔=tháp kết nối
- 弗莱德=Fred
- 温莎=Windsor
- 玛佩尔=Mapel
- 矩阵=ma trận
- 经费是有数=kinh phí là có hạn
- 叫人造=gọi nhân tạo
- www.uukanshu.=
- 白银帝国=Bạch Ngân đế quốc
- 对生化=đối sinh hóa
- www.uukanshu=
- 维罗利亚=Victoria
- 玛格丽塔=Margarita
- 十字大道=Chữ Thập đại đạo
- 千塔之城=Ngàn Tháp chi Thành
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 那回去之后=sau khi về
- 非把家长=không đem gia trưởng
- uukanshu.=
- 安格雷=Ingré
- 赫米尔=Hemile
- 杜威=Dewey
- 马丁=Martin
- 冷冽之月=Lạnh Lẽo chi Nguyệt
- 纺纱机=máy xe sợi
- 赫里特=Gerrit
- 赫里特人=người Gerrit
- 滤光板=bộ lọc ánh sáng
- 摩尔根=Morgan
- 距宏伟之墙=Bức Tường Vĩ Đại
- 畸变体=Cơ Biến Thể
- 是刚铎=là Gondor
- 洛玛尔=Lomar
- 十六株=mười sáu cây
- 哨兵之塔=Lính Gác chi Tháp
- 群星圣殿=Quần Tinh Thánh Điện
- 贝尔塞提娅=Belsetia
- 宏伟之墙=Bức Tường Vĩ Đại
- 机组=tổ máy
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 噩梦主教=Ác Mộng giáo chủ
- 紫水晶=Thủy Tinh Tím
- www.uukanshu.=
- 当托=dụ hàng
- 塑能之手=Tố Năng chi Thủ
- 很可行=có thể làm được
- uukanshu=
- 卡雷=Carei
- 灰山=Graymountain
- 法兰克林?柏德文=Franklin • Berdwin
- 伯爵=Bá Tước
- 共时=cộng thời
- 法奥=Faol
- 托帕里斯=Toparis
- www.uukanshu.=
- 黑森林=Rừng Đen
- 瑞贝卡水晶=Thủy Tinh Rebecca
- 新安装=mới lắp
- www.uukanshu=
- 也得上交公国=cũng phải nộp Công Quốc
- 梅莉塔=Melita
- 戈登=Gordon
- 增筑=gia tăng xây dựng
- uukanshu=
- 复苏之月=Sống Lại chi Nguyệt
- 萨姆=Sam
- 地之母=Mẹ Đất
- 汉考尔=Hankal
- 希瓦=Shiva
- 温莎?玛佩尔=Windsor • Mapel
- 丹尼尔?弗莱德=Daniel • Fred
- 裴迪南?温德尔=Ferdinand • Wendell
- 罗塞塔?奥古斯都=Rosetta • Augustus
- 希瓦?远行者=Shiva • Farstriders
- 白银女王=Bạch Ngân Nữ Vương
- 冬狼=Đông Lang
- 自白银=từ Bạch Ngân
- 灰褐色=màu nâu xám
- 铁十字街=phố Chữ Thập Sắt
- www.uukanshu.=
- 皇冠街=phố Vương Miện
- 萨拉=Sala
- 极光号=Cực Quang hào
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 惊悚=kinh sợ
- 金橡木=Golden Oak
- 索尼娅?霜叶=Sonia • Frostleaf
- 埃德蒙?摩恩=Edmund • Moen
- 塞拉斯?罗伦=Silas • Loren
- 梅莉塔?珀尼亚=Melita • Pernia
- 洛拉=Lola
- 贝尔克?罗伦=Berck • Loren
- 帕尔尼=Pargny
- 路西=Lucy
- 路西第二区的地=đất khu Lucy số 2
- 机工士=thợ máy
- 着魔导工业=Ma Đạo công nghiệp
- 魔导工业=Ma Đạo công nghiệp
- 就来临了=liền tới rồi
- 约翰=John
- 天朝=TQ
- 通用-II=Thông Dụng-II
- 战锤I=Chiến Chùy I
- 葛林=Green
- 甜面饼=bánh dẹt ngọt
- 咕咕=Cô Cô
- UU看书www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 攫获=thu hoạch
- 阿索克=Asoke
- 白湖=Bạch Hồ
- 赛丽亚=Celia
- 女伯爵=Nữ Bá Tước
- 奎尔多安=Quilldoğan
- 基多恩=Kidon
- 姬莉叶=Keri'Leaf
- 信使长=tín sử trưởng
- 我代她=ta đại diện nàng
- 荆棘之心=Thorns'Heart
- uukanshu.=
- 天呐=trời ơi
- 苏生之木=Tái Sinh chi Mộc
- 风谷城=Phong Cốc thành
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 班纳=Banner
- 薇兰妮亚=Velania
- 泊松亮斑=điểm Arago
- 干涉条纹=giao thoa
- 魔水晶=Ma Thủy Tinh
- 抑魔水晶=Ức Ma Thủy Tinh
- 白羽=Whitefeather
- 班纳?白羽=Banner • Whitefeather
- 光的双缝干涉=ánh sáng giao thoa đôi
- 流火座=sao Lưu Hỏa
- 霜天座=sao Sương Thiên
- 四月迎霜=bốn tháng nghênh sương
- 开垦地=khai khẩn địa
- 康斯丁=Considine
- 新地=tân địa
- 丰收-II=Được Mùa-II
- 拓路者=Người Mở Đường
- www.uukanshu.=
- 化泥为石=hóa bùn thành đá
- 化石为泥=hoá đá thành bùn
- 新教=Tân Giáo
- 破浪者=Kẻ Rẽ Sóng
- 腐毒波尔=Poison Boll
- 帕多尔=Pador
- ii号炮=II hào pháo
- 战术目镜=mắt kính chiến thuật
- 亵渎扭曲的丛林=khinh nhờn vặn vẹo rừng cây
- 堕落的森林=sa đọa rừng rậm
- 燃烧器=máy thiêu đốt
- 钢铁大使=Sắt Thép Đại Sứ
- 耗能=háo năng
- www.uukanshu.com=
- 查尔=Char
- 雷鸣之丘=Lôi Minh chi Khâu
- “脊”=“xương sống”
- 检修口iii=Cửa Kiểm Tu III
- 魔法灯=đèn ma pháp
- 三号脊=xương sống số 3
- uukanshu=
- 裹尸布=khăn liệm
- 纯净无暇=tinh khiết hoàn hảo
- 瑟兰杜兰=Thranduil
- www.uukanshu.=
- 起源实验室=Khởi Nguyên phòng thí nghiệm
- 圈地占田=lấy đất chiếm ruộng
- www.uukanshu.=
- 永眠者=Vĩnh Miên Giả
- 听风者=Windlistener
- 风语者=Windtalker
- 洛林=Lorraine
- 瓦伦迪安=Valentian
- 金谷=Goldenvalley
- uukanshu.=
- 那三个人影=kia ba cái bóng người
- www.uukanshu.=
- 更多活干了=càng càng nhiều việc làm
- 白沙=Bạch Sa
- 罗兰?奥古斯都=Roland Augustus
- 贝尔提拉?奥古斯都=Bertila Augustus
- 霍恩=Horn
- 信使=người đưa tin
- uukanshu=
- 法师之眼=Pháp Sư chi Nhãn
- 狼将军=Lang tướng quân
- www.uukanshu.com=
- 大开拓=Đại khai thác
- 记略=ký lược
- 钞能力=sức mạnh đồng tiền
- www.=
- 伦塔特尔=Luntater
- 两地=hai vùng đất
- 份地=đất phân
- 万物终亡=Vạn Vật Chung Vong
- 黑暗山脉=Hắc Ám sơn mạch
- 弥尔米娜=Milmina
- 包法尔=Baufir
- 两块秘银板上=trên hai bản Mithril
- 万物背锅会=vạn vật bối nồi hội
- 营·地=doanh · địa
- 贝托蒙德=Bertormund
- 塔利亚=Talia
- 贝托蒙德?奥古斯都=Bertormund Augustus
- 塔利亚?奥古斯都=Talia Augustus
- uukanshu.=
- 磐石=Monolith
- 巨木山谷=Cự Mộc sơn cốc
- 白松镇=Bạch Tùng trấn
- 戈尔隆多=Gorlongdo
- 巨石城=Cự Thạch thành
- www.uukanshu.=
- 索斯特=Soest
- 索斯特地区=Soest địa khu
- 斜林=Tà Lâm
- 亚尔特尔=Alter
- 密匙=chìa khóa mật
- 晶簇=tinh thể
- uukanshu=
- 多兰=Doran
- 烽火=Phong Hỏa
- 谷地回廊=Cốc Địa Hồi Lang
- www.uukanshu.=
- 米切尔=Mitchell
- 瓦尔萨=Valsad
- 玛格丽塔?克里特=Margarita • Crete
- 戈德温?奥兰多=Godwin • Orlando
- 戈尔贡=Gorgon
- 沿河=dọc theo sông
- 戈尔贡河=sông Gorgon
- 多尔贡河口=cửa sông Gorgon
- 多尔贡河=sông Gorgon
- 塞西尔人=người Cecil
- 亚尔特尔山=núi Alter
- 克里堡=Creburg
- 伦贝尔=Lumber
- 伦堡=Lumburg
- 柯罗德=Korod
- 着地利=trước địa lợi
- 巴尔纳=Barnak
- 巴尔纳?米切尔=Barnak • Mitchell
- 枯萎神官=Khô Héo thần quan
- 牧林者=Mục Lâm Giả
- 变异者=kẻ biến dị
- 携带者=người mang bệnh
- 佩提亚=Petia
- 可行的战术=có thể làm chiến thuật
- 铁王座=Ngai Sắt
- 以西=phía Tây
- 从西向东=từ Tây sang Đông
- www.uukanshu.com=
- 战锤-I=Chiến Chùy-I
- 铁王座-零号=Ngai Sắt - số 0
- 最初的铁王座=Ngai Sắt đầu tiên
- 真理-I=Chân Lý-I
- www.uukanshu.=
- 灰黑色的巨鹰=chim ưng khổng lồ màu xám đen
- 第三十天=ngày thứ ba mươi
- 红枫=Hồng Phong
- 查尼尔堡=Chanelburg
- 黑铁堡=BlackIronburg
- 山地兵团=Sơn Địa binh đoàn
- 诺斯=North
- 巴里尔=Barrier
- 维罗妮卡?摩恩=Veronica • Moen
- www.uukanshu.=
- 金娜=Kinna
- 精灵巨鹰=Tinh Linh cự ưng
- 右前方地表=mặt đất bên phải phía trước
- uukanshu=
- 班组=tổ công tác
- 梅丽塔?珀尼亚=Melita • Pernia
- 东岸=bờ Đông
- 塔尔隆德=Tallonde
- 开拓者号=Khai Thác Giả hào
- 到付=đến nơi trả tiền
- 三吨=ba tấn
- 米仓=kho thóc
- 蓝龙=Lam Long
- 评议团=Bình Nghị Đoàn
- 龙裔=Dragonborn
- 备选方案=phương án dự phòng
- 备选方案的备选方案=phương án dự phòng của dự phòng
- 轻纱覆面=mạng che mặt mỏng
- 天顶星=Thiên Đỉnh Tinh
- 神之金属=Thần chi Kim Loại
- 自称为=tự xưng là
- c12=C12
- 桧木=Elmwood
- 开拓者=Khai Thác Giả
- 握了握手中的白金法杖=nắm trong tay bạch kim pháp trượng
- uukanshu.=
- 寒灾=Hàn Tai
- 斯诺?维尔德=Snow • Velde
- 锤死了=đập chết luôn
- 莫迪尔=Modil
- 莫迪尔?维尔德=Modil • Velde
- 零号=số 0
- 白银堡=Bạch Ngân Bảo
- www.uukanshu.=
- 我已无法=ta đã vô pháp
- 开拓者一代=Khai Thác Giả đời thứ nhất
- 折跃=nhảy không gian
- 戈尔贡河畔=bờ sông Gorgon
- 纳比尔=Nabil
- 路克雷=Lukre
- 海拉克=Herak
- 博格因=Borgin
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 鳟鱼街=phố Tỗn Ngư
- 大光明厅=Đại Quang Minh Thính
- 圣??伊凡三世=Saint · Ivan III
- 蓝底金边=nền xanh lam viền vàng
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 尤瑞尔=Yuriel
- 圈地占地=vòng đất chiếm địa
- 暗鸦=Ám Quạ
- 线团=cuộn len
- 评价是什么=đánh giá thế nào
- uukanshu.=
- 王国宪法=Vương Quốc Hiến Pháp
- 霍迪科尔=Hodikerr
- 巴尔格=Bargue
- 霍普金娜=Hopkina
- 他应下台=hắn phải hạ đài
- 南境=Nam Cảnh
- 北境=Bắc Cảnh
- 西境=Tây Cảnh
- www.=
- 南部=phía Nam
- 科林帕斯=Colinpass
- 产粮地=đất trồng lương thực
- 南麓=sườn núi phía Nam
- uukanshu.=
- 奥菲利亚=Ophelia
- uukanshu. =
- 维罗妮卡/奥菲利亚=Veronica · Ophelia
- www.uukanshu=
- 加工钱=thêm tiền công
- 奥菲利亚?诺顿=Ophelia · Norton
- 赛文?特里=Seven · Terry
- 非人之人=người mà không phải người
- 斜林道口=Tà Lâm đạo khẩu
- www.uukanshu.=
- 安佩尔=Anper
- 战锤-i=Chiến Chùy-I
- 道光芒=đạo quang mang
- www.uukanshu.=
- 守护者之盾=Thủ Hộ Giả chi Thuẫn
- 风暴教会=Phong Bạo giáo hội
- 勇敢者=Dũng Cảm Giả
- 死亡重金属=Death Heavy Metal
- 汉特=Hunt
- 凡妮莎=Vanessa
- 罗莎莉亚=Rosalia
- 三千两百=ba ngàn hai trăm
- 仅存在于=cận tồn tại ở
- www.uukanshu.com=
- 圣?伊凡=Saint Ivan
- 莱特?艾维肯=Light Avicen
- 科恩?贝尔=Cohen · Bell
- 马林=Marin
- 略有谢顶=hơi hói
- 塞牙=giắt răng
- 打谷机=máy tuốt lúa
- uukanshu=
- 马克=Mark
- 在我看到=khi ta nhìn đến
- 末路=cùng đường
- 博肯=Birken
- 威廉?博肯=William · Birken
- 手潮=mới vào nghề
- 暗手=Ám Thủ
- 为国王=vì Quốc Vương
- 暗影界=Ám Ảnh giới
- 双手剑术=song thủ kiếm thuật
- www.uukanshu.=
- 黑阱=bẫy đen
- www.uukanshu.=
- 深蓝之井=Thâm Lam chi Giếng
- www.uukanshu.=
- 杜勒=Dürer
- 哈比耶=Harbiye
- 雷斯顿=Reston
- 帝国报=Đế Quốc Báo
- 波尔伯格=Polberg
- 抱起团=kết thành đoàn
- 募集资金=tập trung tài chính
- 正当合法=chính đáng hợp pháp
- www.uukanshu.=
- 风暴之子=Phong Bạo chi Tử
- 威格尔=Weigel
- 节点水晶=tiết điểm thủy tinh
- 你觉得这面墙平不平=ngươi cảm thấy mặt tường này có phẳng hay không
- 坦桑镇=thị trấn Tanzan
- 塞西尔领军=quân Cecil lãnh địa
- 分泌物=sản phẩm bài tiết
- 索尔德林=Solderin
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 伦蒂尼=Lentini
- 芬利=Finley
- 人造人=người nhân tạo
- 现实割裂=hiện thực tan vỡ
- www.uukanshu.=
- 在暗影要塞=tại Ám Ảnh pháo đài
- 暗影要塞=Ám Ảnh pháo đài
- 这个人工神明=cái này nhân tạo thần minh
- 一个人工神明=một cái nhân tạo thần minh
- 安德莎?温德尔=Andesa • Wendell
- 丘陵地=vùng đồi núi
- 铁河=Thiết Hà
- 卡隆=Cuarón
- 换回山地兵团=đổi về Sơn Địa binh đoàn
- 艾登?阿尔弗莱德=Eden • Alfred
- 愿不愿意就任=có nguyện ý hay không đi làm
- 政务厅=Chính Vụ Thính
- 诺蕾塔=Noreta
- 安达尔=Andals
- 赫拉戈尔=Heragol
- 阿贡多尔=Hagondals
- 白龙=Bạch Long
- 铁仆=Iron servant
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 帕拉梅尔=Paramel
- 佩恩=Pain
- 摩格洛克=Moglock
- 冬堡=Winterburg
- 帕林?冬堡=Palin • Winterburg
- 恩奇霍克=Enchhouk
- 尤莱亚=Uriah
- 艾利克?尤莱亚=Eric • Uriah
- 丰收之月=Được Mùa chi Nguyệt
- 黑旗=Hắc Kỳ
- 长风平原=Trường Phong bình nguyên
- 霍尔马克=Hallmark
- 腾出手来=duỗi dài tay nữa
- 马利克=Malik
- 法布罗=Fabro
- 科尔曼罗尼=Coleman'Ronnie
- 卡布雷=Cabre
- 长尾林地=Trường Vĩ Lâm Địa
- 绒莎草=Nhung Toa Thảo
- 斯科德兰=Shkodran
- 典狱长=giám ngục trưởng
- 马克西林=Maxirin
- 巴德?温德尔=Bud • Wendell
- www.=
- 铁路防御带=vành đai phòng ngự đường sắt
- www.uukanshu.=
- 莱斯利领=Leslie lãnh địa
- 安德鲁?莱斯利=Andrew • Leslie
- 人工心脏=trái tim nhân tạo
- 个中层=cái trung tầng
- 一二二=một hai hai
- www.uukanshu.=
- 梦境教会=Mộng Cảnh giáo hội
- 梦境教皇=Mộng Cảnh Giáo Hoàng
- 梅高尔三世=Megal III
- 风暴教皇=Phong Bạo Giáo Hoàng
- www.uukanshu.=
- 白霜=Whitemist
- 菲尔娜=Ferna
- 德鲁依=Druid
- www.uukanshu.=
- 浩瀚之宫=Hạo Hãn chi Cung
- uukanshu=
- 卡恩=Kahn
- 龙骑兵=Long Kỵ Binh
- 十林=Shilin
- 雯娜=Wenna
- 伊莱文=Eleven
- 航线=đường biển
- 圣·尼古拉斯·蛋=Saint · Nicolas · Trứng
- 高地人=Highlander
- 布伦塔德=Brentade
- 费纳姆=Fernum
- 面额=mệnh giá
- 银钞=giấy bạc
- 金钞=giấy vàng
- 碾薄的银箔=bạc cán mỏng
- 金镑=đồng bảng vàng
- 五金镑=năm đồng bảng vàng
- 纸钞=tiền giấy
- 担保并以新币结算=đảm bảo cũng lấy tiền mới kết toán
- 蓝岩=Lam Nham
- 我们的货币=tiền tệ của chúng ta
- 可控=có thể khống chế
- www.uukanshu.=
- 马尔林=Marlin
- 巴伦=Baelen
- 半段路程=nửa đoạn lộ trình
- 河道就要停航=đường sông liền phải ngừng chạy
- 蝴蝶庄园=Hồ Điệp trang viên
- 一年中空气=trong một năm không khí
- 丹娜=Dana
- 黑皮大书=sách lớn bìa da đen
- 黑山城堡=Hắc Sơn Thành Bảo
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 押车员=nhân viên vận chuyển
- 杜林=Durin
- uukanshu.com=
- 沙箱=Sandbox
- 尤里=Yuri
- uukanshu=
- 琥珀色=màu hổ phách
- 看会书=xem sách
- www.uukanshu.=
- 一部之长=một bộ chi trưởng
- 滩涂地=bãi bùn đất
- 松林谷=Tùng Lâm Cốc
- 戈摩多=Gomodo
- 巴克巴托=Bake Barto
- 苏吉娜=Sugina
- 唤风者=Windcaller
- 普林斯=Prince
- 龙骑兵-I=Long Kỵ Binh-I
- 白银之星=SilverStar
- 莫比乌斯=Mobius
- 欧文=Owen
- 戴森=Dyson
- 月眠草=Nguyệt Miên Thảo
- 佩托=Peto
- 飓风岛=Cơn Lốc đảo
- 风暴神官=Phong Bạo thần quan
- 上千海里=hơn một ngàn hải lí
- 娜迦=Naga
- 纪念馆=nhà lưu niệm
- 小贝蒂=tiểu Betty
- 风暴之主=Phong Bạo chi Chủ
- 阳光沙滩=Sunlight bờ cát
- 艾欧=Io
- 帕菲莉=Pafilie
- 马沙=Martha
- uukanshu.com=
- 向导师=hướng đạo sư
- 黑铁巷=hẻm Hắc Thiết
- www.uukanshu=
- 一号沙箱=Sandbox số 1
- 格兰度=Grande
- 玛蒂尔达=Matilda
- www.uukanshu=
- 龙临堡=Long Lâm Bảo
- 巴洛格尔=Balogher
- 龙血大公=Long Huyết đại công
- 尤金=Eugene
- 戈洛什=Golosh
- 麦金托许=Mackintosh
- 司霍金=Schokin
- 长石镇=Trường Thạch trấn
- 斯科=Sike
- 考尔顿=Colton
- 伯曼尔=Bomaner
- 苏拉姆=Suram
- 哈迪伦=Heidern
- 两个人设=hai cái nhân thiết
- uukanshu.=
- 哪道题=đạo đề nào
- 格尔分=Gelfen
- 赛琳娜?格尔分=Serena · Gelfen
- 第零号=số 0
- 永眠教团=Vĩnh Miên giáo đoàn
- www.uukanshu.=
- 哈伦坦=Hallantin
- 苏提尼=Sutini
- 梦境圣女=Mộng Cảnh Thánh Nữ
- 马格南=Magnum
- 偏科=học lệch
- uukanshu=
- 秋宫=Thu Cung
- 埃尔=El
- 费纳尔=Fenal
- 出了名单=có danh sách tên
- 面瘫=mặt đen
- 很多人参与=rất nhiều người cùng tham gia
- 克纳尔=Knar
- 那道墙=kia đạo tường
- 叫唤龙峡湾=gọi Hoán Long Hạp Loan
- www.uukanshu.=
- 风暴牧师=Phong Bạo mục sư
- 巴苏尔=Basur
- 过冬狼堡=qua Đông Lang Bảo
- 有可供=có khả năng cung
- 铁权杖=Thiết Quyền Trượng
- uukanshu=
- 深层信道=thâm tầng tin đạo
- 特里克尔=Trickle
- www.uukanshu=
- 魔网=ma võng
- 灵能=linh năng
- 拜瑟尔=Baisel
- 卡林=Carlin
- www.uukanshu=
- 查尔文=Charvin
- 温蒂=Wendy
- www.uukanshu.=
- 提灯=đèn lồng giấy
- www.uukanshu.com=
- 黎曼猜想=giả thuyết Riemann
- 费马大定理=định lý lớn Fermat
- 费马=Fermat
- 黎曼=Riemann
- 艺能=nghệ năng
- 从先祖之峰=từ Tổ Tiên chi Phong
- 风暴信徒=Phong Bạo tín đồ
- 无尽之海=Vô Tận chi Hải
- www.uukanshu.=
- 瑞秋=Rachel
- 艾瑞莉娅=Irelia
- 地面临=phải đối mặt
- uukanshu.=
- 奥兰戴尔=Orlandale
- 大鱿鱼=con mực to
- 尼姆=Nîmes
- 桑卓=Sandro
- 幽谷=U Cốc
- 枫溪=Phong Khê
- 巴尔莫拉=Balmora
- 尼姆·卓尔=Nîmes · Sandro
- 苏提姆=Sutim
- 杜瓦尔特=Duarte
- 娜瑞提尔=Naritir
- 凯拉博尔=Kailabor
- 塞姆勒=Semler
- uukanshu=
- 娜黛=Nadai
- 翡翠王庭=Phỉ Thúy vương đình
- 云流林地=Vân Lưu đất rừng
- 杜松=Dusong
- 塔伦金斯=Tarenkins
- www.uukanshu.com=
- 葛兰领=Gülen lãnh địa
- 为什么人性=vì cái gì nhân tính
- 凯莉=Kylie
- uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 斯托姆=Storm
- www.uukanshu.com=
- 黑发披肩=áo choàng đen
- 灰发披肩=áo choàng xám
- 穷举=vét cạn
- 阿莎蕾娜=Asalina
- 伊莱娜=Elena
- 卡扎伯勒=Kazaboro
- 卡扎伯雷=Kazabury
- 龙跃崖=Vực Rồng Nhảy
- www.=
- www=
- 更多数据=càng nhiều số liệu
- 橡木杯子=ly gỗ sồi
- 酱香型=loại mùi tương
- 博迈尔=Beaumayer
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 从前天=từ hôm trước
- 暗影沼泽=Ám Ảnh đầm lầy
- 女巫吉普莉=phù thủy Jeeply
- 龙印女巫=Long Ấn phù thủy
- 镶嵌在墙壁上的魔晶石灯=ma tinh thạch đèn khảm ở trên vách tường
- 朝闻道=sáng nghe đạo
- 对边界=đối biên giới
- 导轨=đường ray
- 投机者=kẻ đầu cơ
- 巴特菲尔德=Butterfield
- 核验=xét duyệt kiểm nghiệm
- 这道边境=đạo biên cảnh này
- 晨跑=chạy bộ buổi sáng
- 第三周=tuần thứ ba
- 蓝底金纹=nền xanh hoa văn vàng
- 魔导车=Ma đạo xe
- 二号机=máy số 2
- 三号机=máy số 3
- 四号机=máy số 4
- .com=
- uukanshu=
- uukanshu=
- 产能=năng suất sản xuất
- 尼古拉斯·蛋=Nicolas · Trứng
- 湿件=Wetware
- 埋在地下=chôn ở dưới đất
- 旷野的风=gió đồng
- 他的人情=nhân tình của hắn
- www=
- www.=
- uukanshu=
- 硬核=hardcore
- 放倒=đánh gục
- uukanshu=
- 出发时=khi xuất phát
- 结算区=khu vực thanh toán
- 克西米尔=Ksimir
- 好几天才能=vài ngày mới có thể
- 逆潮=Nghịch Triều
- 法师塔=Pháp Sư Tháp
- uukanshu=
- 地下暗河=sông ngầm dưới lòng đất
- 暗河=sông ngầm
- 神之眼=Thần chi Nhãn
- 大地之怒=Đại Địa chi Nộ
- 刨除=bài trừ
- uukanshu=
- 钢铁之翼=Sắt Thép chi Cánh
- 龙血议会=Long Huyết hội nghị
- www.=
- .=
- 双轮车=xe hai bánh
- www.biqudao.xyz]=
- [笔趣岛=
- 圣龙=Thánh Long
- 断网=cắt mạng
- .com=
- 巨人木林=Cự Nhân mộc lâm
- 三十二号=số 32
- 塔伦=Talun
- 戏剧=hí kịch
- 响铃=chuông reo
- 西岸=bờ Tây
- 罗姆林=Rommelin
- 音障=bức tường âm thanh
- 北岸=bờ Bắc
- 白面包=bánh mì trắng
- 不朽者=người bất hủ
- www=
- www.=
- uukanshu=
- 塑能=nắn năng lượng
- 梅丽什么的=Mali gì đó
- 混一餐好饭=ăn được một bữa cơm ngon
- 提丰人=người Typhon
- 勇气号=tàu Dũng Khí
- 无序湍流=Dòng Nước Nhiễu Loạn
- 预警天象仪=máy dự báo thiên tượng
- 风暴神术=Phong Bạo thần thuật
- 塔索斯=Thasos
- uukanshu=
- 风暴主祭=Phong Bạo chủ tế
- 风暴三重冠=Phong Bạo tam trọng quan
- trên thềm biển=Trên
- 海床上=trên thềm biển
- 安塔维恩=Antavion
- 沿海底=men đáy biển
- uukanshu=
- 红龙=Hồng Long
- uukanshu=
- 三小时后起航=tam giờ sau khởi hành
- 流金之地=nơi tiêu tiền
- uukanshu=
- 博物大百科=Tự Nhiên Bách Khoa Toàn Thư
- 爵士周报=Tước Sĩ tuần báo
- 魔导生活=Ma đạo sinh hoạt
- 帮吟游诗人=bang người ngâm thơ rong
- uukanshu=
- 伯克朗=Berkron
- 红谷=Red Valley
- 王国守护者之盾=Vương Quốc Thủ Hộ Giả chi Thuẫn
- 火元素的领域=Hỏa nguyên tố lĩnh vực
- 永恒石板=Vĩnh Hằng đá phiến
- 维普兰顿=Wiplanton
- 安个把=gắn cái tay cầm
- 白银精灵=Elf Bạc
- 原初精灵=Elf Nguyên sơ
- 海精灵=Elf Biển
- 灰精灵=Elf Xám
- 王国守护者=Vương Quốc Thủ Hộ Giả
- 马尔姆=Malm
- 杜尼特=Dunnett
- 战神=Chiến Thần
- 票价=giá vé
- 冗余= phần thừa
- 子系统=hệ thống con
- 数据链路=liên kết dữ liệu
- 苍穹站=Trạm Bầu Tời
- 废能=phế năng
- 忤逆堡垒=Ngỗ Nghịch Thành Lũy
- 星桥=cầu sao
- 自然之神=Tự Nhiên chi Thần
- uukanshu=
- 颗星球=viên tinh cầu
- 宇宙背景辐射=bức xạ phông vi sóng vũ trụ
- 恩雅=Enya
- 寒霜重工=Frost Heavy Industry
- 梦境之神=Mộng Cảnh chi Thần
- 精灵们=các Elf
- 湍流层=tầng hỗn lưu
- 霜风=Sương Phong
- 观星者=người quan sát ngôi sao
- 塔姆杜勒=Tamdul
- 观星塔=tháp ngắm sao
- 梅丽=Merri
- 白芷=Angelica
- uukanshu=
- 日安=ngày tốt lành
- 维普=Vip
- 格兰特=Grant
- 该技术=kỹ thuật này
- 光波抑阻器=dụng cụ ức chế ánh sáng
- 圣卢安大教堂的图书馆中=bên trong St. Luan nhà thờ lớn thư viện
- 那么大=lớn như vậy
- 老马尔福=lão Malfoy
- 马尔福=Malfoy
- 在暗影界=tại Ám Ảnh giới
- 暗影住民=Ám Ảnh trụ dân
- 一个人造人=một cái người nhân tạo
- 极性焦点=cực tính tiêu điểm
- uukanshu=
- 视若珍宝=coi như trân bảo
- 薇奥拉=Viola
- 好奇号=tàu Thật Là Kỳ
- 鲁伯特=Rupert
- 温蒂尼=Wendini
- 温蒂尼河=sông Wendini
- 苔木林=rừng Rêu Mộc
- 莫瑞丽娜=Morelina
- 托德=Todd
- [八一=
- 中文网]=
- 中文网=
- [八一中文网=
- ]大喊一声=hô to một tiếng
- 施瓦克=Shvak
- 我想亲自=ta muốn tự mình
- 起航者=Xuất Phát Giả
- 佩克托尔=Pector
- 科斯托=Kosto
- 费尔南科=Fernanco
- 心若钢铁=tâm như sắt thép
- 圣油=dầu thánh
- uukanshu=
- 凡那里昂=Fannaliang
- 凛冬堡=Winterberg
- 殉道者=kẻ tử vì đạo
- uukanshu=
- 礼拜的日子=ngày lễ bái
- 一号=số 1
- 报以期待=trông chờ
- 烧碳场=bãi đốt than
- 承包商=nhà thầu
- 首领长=thủ lĩnh trưởng
- 桑比托克=Sambitok
- 风歌=Windsong
- 道分界线=đạo đường ranh giới
- 辉山岩=Brightmountain
- 新锐=đời mới
- 西海岸=bờ Tây Hải
- 12时15分=12 giờ 15 phút
- 维克托=Victor
- 并网=hòa mạng
- 极北之地=Cực Bắc chi Địa
- 国王之眼=Quốc Vương chi Nhãn
- 长风=Longwind
- 长风要塞=Longwind pháo đài
- 内部信道=kênh thông tin nội bộ
- 信道=kênh thông tin
- 主网=mạng chính
- 白蜘蛛=con nhện trắng
- 没吃上心情=không ăn tâm tình
- 圣光之神=Thánh Quang chi Thần
- .asxs.=
- 魔法女神=Ma Pháp nữ thần
- 丰饶三神=Phì Nhiêu tam thần
- 圣光=Thánh Quang
- 不杀戮=không sát lục
- 封闭的环=vòng kín
- 收集的爱好=sở thích thu thập
- 灵能唱诗班=Linh Năng Xướng Thơ Ban
- 重聚合=tái lập
- www.=
- 盖棺定论=đậy nắp quan tài định luận
- 印戳=đóng dấu
- 马乔=Maggio
- uukanshu=
- 小马宝莉=My Little Pony
- 示人=kỳ nhân
- uukanshu=
- 点发现=điểm phát hiện
- [烟雨红尘=
- yyhcxs.xyz]=
- 巴迪摩尔=Badimore
- 圣灰=thánh tro
- uukanshu=
- 龙窟=hang rồng
- 知情权=quyền biết chuyện
- uukanshu=
- 坡道=đường dốc
- 背鳞=vảy lưng
- 统治者=Thống Trị Giả
- 方尖=Phương Tiêm
- 德里=Delhi
- 梅高=Mai Cao
- 魔潮=Ma Triều
- 游骑=Du Kỵ
- 祖先大人=Tổ Tiên đại nhân
- 奥术=Áo Thuật
- 神官=Thần Quan
- 巨鹿=Cự Lộc
- 瓦尔=Val
- 戈尔=Gore
- 心灵网=Tâm Linh Võng
- 基板=Cơ Bản
- 菲尔=Phil
- 苏尼尔=Tô Ni Nhĩ
- 格尔=Cách Nhĩ
- 圣灵平原=Thánh Linh Bình Nguyên
- 玛蒂尔=Mã Đế Nhĩ
- 弗朗西=Phất Lãng Tây
- 教团=Giáo Đoàn
- 提升机=băng chuyền nâng
- 说服者=Thuyết Phục Giả
- 个会移动的粉碎机=cái máy nghiền nát di dộng
- 闪电术=Thiểm Điện Thuật
- 寒冰之鞭=Hàn Băng chi Tiên
- 炎爆术=Viêm Bạo Thuật
- 车体内=trong thân xe
- 唯一可行的方案=phương án duy nhất có thể được
- 铁球星人=cầu sắt tinh nhân
- 有事可做=có việc có thể làm
- 流火星座=chòm sao Lưu Hỏa
- 守塔人=người thủ tháp
- 晴, 微风=trời trong, gió nhẹ
- 森林之子=Rừng Rậm chi Tử
- 这片土地=phiến thổ địa này
- 坦桑=Tanzan
- 白湖水湾=vịnh Bạch Hồ
- 六十天里=trong 60 ngày
- 自然之道=Tự Nhiên chi Đạo
- 时隔七个世纪=thời gian cách bảy cái thế kỷ
- 那些人影=này đó nhân ảnh
- 晶柱之丘=Tinh Trụ chi Khâu
- 这个思路确实是可行=cái này ý nghĩ xác thật là có thể được
- 绕过矩阵是可行=vòng qua ma trận là có thể được
- 深蓝要塞=Thâm Lam Pháo Đài
- 北港=Bắc Cảng
- 那道风暴=đạo gió lốc kia
- 这道风暴=đạo gió lốc này
- 珀尼亚=Ponia
- 片时空=phiến thời không
- 巨塔外面=mặt ngoài cự tháp
- 洲际核弹=đạn hạt nhân liên lục địa
- 洛伦大陆上=trên đại lục Loren
- 白银城=Bạch Ngân Thành
- 极光之城=Cực Quang chi Thành
- 秘银宝库=Bảo Khố Mithril
- [新笔趣阁=
- xxbiquge.xyz]=
- 义眼=mắt giả
- 这帮巨龙=đám cự long này
- 这帮被憋在星球上发展了几十上百万年的巨龙=đám cự long bị nghẹn ở trên tinh cầu phát triển mấy chục đến trăm vạn năm này
- 赛博=Cyber
- 这帮赛博龙=đám Cyber Dragon này
- 圣所=Thánh Sở
- 凡人王国里=trong vương quốc phàm nhân
- 龙形态=hình thái rồng
- 永恒风暴=Vĩnh Hằng Gió Lốc
- [豆豆小说=
- doudouxs.cn]=
- 刚铎人=người Gondor
- 在暗影=tại Ám Ảnh
- 暗影女神=Ám Ảnh nữ thần
- 暗影神选=Ám Ảnh thần tuyển
- 夜女士=Night nữ sĩ
- 暗影教会=Ám Ảnh Giáo Hội
- 暗影牧师=Ám Ảnh mục sư
- 弑神舰队=Thí Thần hạm đội
- 神与文明同岁月=thần cùng văn minh đồng tuế nguyệt
- 经历过重生=trải qua quá trọng sinh
- 风暴之神=Phong Bạo chi Thần
- 绿林河谷=Lục Lâm Lòng Chảo
- 长枝庄园=Trường Chi trang viên
- biqule.vip]=
- 多兰贡=Dorangon
- 贾班德尔=Jabandar
- 可供=có thể cung cấp
- 穷龙=rồng nghèo
- 暗城=Ám Thành
- 赛博X克=Cyber X-unk
- 域外游荡者=Vực Ngoại Du Đãng Giả
- 道气旋=đạo khí xoáy tụ
- 永恒摇篮=Nôi Vĩnh Hằng
- [有趣小说=
- youquxiaoshuo.com]=
- 那座塔中=trong tòa tháp kia
- 流放地=Nơi Lưu Đày
- 而起航者=mà người khởi hành
- 卡尔多=Kaldor
- 全世界范围内=trong phạm vi toàn thế giới
- [第八区=
- www.yeyin8.com]=
- [久久小说=
- www.99xsw.info]=
- 下意识地漏了半拍=theo bản năng mà lậu nửa nhịp
- 橡木街=phố Tượng Mộc
- 圣约勒姆=St.Jolam
- 圣马蒂姆=St.Martim
- 数百年来提丰的子民=mấy trăm năm tới Typhon con dân
- 这个方向是可行=cái này phương hướng là có thể được
- 当着一名值守人员的面=ngay trước mặt một người nhân viên canh gác
- 布鲁尔=Brewer
- 骑士长=kỵ sĩ trưởng
- 长风防线=Longwind phòng tuyến
- 卡曼达=Kamanda
- 那道规模庞大的约束性等离子体=đạo quy mô khổng lồ ước thúc tính thể plasma kia
- 数公里外=vài km bên ngoài
- 尘世巨蟒=Jörmungandr
- 数小时内=trong vòng vài giờ
- 并联络=cũng liên lạc
- 机动骑士团=cơ động kỵ sĩ đoàn
- 如昔日的安苏=như Ansu ngày trước
- 塞西尔城=Thành Cecil
- 褐谷=Nâu Cốc
- 车长=trưởng xe
- 上第二次当=mắc lừa lần thứ hai
- 人耳无法听到=tai người vô pháp nghe được
- 克罗迪恩=Clodin
- 魔像=ma tượng
- 真理-I型=Chân Lý - Kiểu I
- 钢铁圣权=Sắt Thép Thánh Quyền
- 筑起炮台和碉堡了=dựng nên pháo đài cùng lô-cốt rồi
- 在提丰人的国境线上=ở trên biên giới người Typhon
- 向北港=hướng Bắc Cảng
- 议会大厅内=trong hội nghị đại sảnh
- 玛琳娜=Marina
- 文顿=Vinton
- 缔约堡=Treatyburg
- 下一道山口的尽头=cuối đạo sơn khẩu tiếp theo
- 索林堡=Thorinburg
- x81zw.me]=
- 巴德=Bard
- biqule.info]=
- 波恩=Bonn
- 于勒=Jules
- 游荡者=Rogue
- 枫叶街=phố Lá Phong
- 16号=số 16
- 康奈利安=Cornelian
- 伯恩=Bern
- 图兰=Turan
- 嘉丽雅=Gallia
- 道恩=Dawn
- 暗影兄弟会=Ám Ảnh Huynh Đệ Hội
- 军权贵族中=trong quân quyền quý tộc
- 还有名单之外=còn có bên ngoài danh sách
- 机动兵团=cơ động binh đoàn
- 松林镇=Rừng Thông trấn
- [567中文=
- 567zw.top]=
- 借我们的手=mượn tay chúng ta
- 借我们的力量=mượn lực lượng của chúng ta
- 神志已非常人=thần chí đã phi thường nhân
- [书趣阁=
- shuquge.vip]=
- 二十五号=số 25
- 上周=tuần trước
- 过去一周内=trong một tuần qua
- 机械桥=Cầu Cơ Giới
- 可进攻可防守可居住=có thể tiến công có thể phòng thủ có thể cư trú
- 克雷蒙特=Claremont
- 达特=Dart
- 顽固守旧派贵族中=trong ngoan cố thủ cựu phái quý tộc
- 热战争=chiến tranh nóng
- 迈尔斯=Miles
- 玛丽安奴=Mariano
- 韦伯=Weber
- 卡丽=Kali
- 坦桑市=thành phố Tanzan
- 鲁斯兰=Ruslan
- 在过去=ở quá khứ
- 你的记忆力=lực ký ức của ngươi
- 黑底红纹=nền đen hoa văn đỏ
- 发**神世界中=phát tiết trong tinh thần thế giới
- 反对派贵族=phản đối phái quý tộc
- 7号=số 7
- thedu.cc]=
- 战争公民=Chiến Tranh Công Dân
- 有数架龙骑兵=có mấy chiếc Long Kỵ Binh
- 索兰多尔=Solandor
- 那帮神官=đám Thần Quan kia
- 18号=số 18
- 有点不对=có điểm không đúng
- 12号=số 12
- 6号=số 6
- 那帮提丰人=đám người Typhon kia
- 斯瓦罗=Svaro
- 21高地=cao điểm 21
- [男人小说网=
- 9nanren.com]=
- 史黛拉=Stellar
- 斯度尔=Stour
- 葛松=Gesong
- 萨维尔=Savile
- 索尔德“琳”=Solde “Rin”
- 德林=Derin
- 黑森林深处=sâu bên trong Rừng Đen
- 提尔=Tyr
- 安克姆=Ankem
- [笔趣阁=
- biqudu.xyz]=
- 萃能塔=tụ năng tháp
- 那帮参谋=đám tham mưu kia
- 我心若钢铁=lòng ta như sắt thép
- 新历节=Tân Lịch Tiết
- 湮灭之创=Yên Diệt Vết Thương
- 黑荆棘=Bụi Gai Đen
- 过去千百年来=quá khứ trăm ngàn năm qua
- 四十四号=số 44
- 寒冬号=tàu Hàn Đông
- 阿帕索尔=Apasol
- 抬起了头颅=ngẩng đầu lên
- 科伦丁娜=Colondina
- 当着所有人的面=ngay trước mặt mọi người
- 会遇上提丰人=hội ngộ người Typhon
- 血色圣光=Huyết Sắc Thánh Quang
- 战锤-II=Chiến Chùy-II
- 斯科特=Scott
- 普兰丁=Plantin
- 阿尔方斯=Alphonse
- 希克尔=Hickers
- 那道大门=đạo đại môn kia
- 塔尔隆德号=tàu Tallonde
- 那帮巨龙=đám cự long kia
- 短跟靴=ủng gót thấp
- 塞西尔城中=trong Thành Cecil
- 从动机=từ động cơ
- 有数以百万=có mấy trăm vạn
- 东南角=góc Đông Nam
- 参与过冬堡=tham dự qua Winterburg
- 描绘同一个事物=miêu tả cùng cái sự vật
- 裂谷=Liệt Cốc
- 单词接龙=nối từ
- 森林深处=sâu bên trong rừng rậm
- 112号=số 112
- 圣盔城=Thánh Khôi Thành
- 本周内=trong tuần này
- 视作古老和传统=coi làm cổ xưa cùng truyền thống
- 晨星=Morningstar
- 白银女皇=Bạch Ngân Nữ Hoàng
- 说白银女皇=nói Bạch Ngân Nữ Hoàng
- 那道巨型风暴=đạo to lớn gió lốc kia
- 在聚集点中=ở trong tụ tập điểm
- 落脚地=nơi đặt chân
- 塔克达姆=Takdam
- bqg5200.xyz]=
- [笔趣阁5200=
- 卡拉多尔=Calador
- 黑龙=Hắc Long
- 莫顿=Morton
- 熔火=Moltenfire
- 那道大裂谷=đạo đại liệt cốc kia
- 神之城=Thần chi Thành
- 白水河畔=bờ sông Whiterwater
- 鲁斯=Ruth
- 阿卡托许=Akatosh
- 找到了解洛伦=tìm đến hiểu rõ Loren
- 噩梦之颅=Ác Mộng chi Lô
- 恩赫尔=Ernher
- 魔偶=Ma Rối
- biquga.info]=
- 紫钢=thép tím
- [文学馆=
- wxguan.info]=
- 格力斯多尔=Grisdall
- 寒冬=Hàn Đông
- 红骑士=Kỵ Sĩ Đỏ
- 只剩下一周=chỉ còn lại có một tuần
- xsbiquge.vip]=
- 拉·冬=La · Don
- 菲尔姆=Film
- 复苏节=Phục Sinh Tiết
- 巴拉莫=Balam
- 佩尔塞提娅=Belsetia
- 白银小女皇=Bạch Ngân tiểu nữ hoàng
- 三千多年前=hơn 3000 năm trước
- 白银帝国是个****的国家=Bạch Ngân đế quốc là cái thần quyền chính trị quốc gia
- ****的白银帝国=thần quyền chính trị Bạch Ngân đế quốc
- 白银皇帝=Bạch Ngân Hoàng Đế
- 那帮精灵德鲁伊=đám Elf Druid kia
- 精灵=Elf
- 精灵王庭=Elf Vương Đình
- 秘教出现=bí giáo xuất hiện
- bqg5200.biz]=
- 塞西尔周报=Tuần Báo Cecil
- 子集=tập con
- 伊莲=Elaine
- 暗影能力=Ám Ảnh năng lực
- 你主人平常教导你的事情=chuyện ngươi chủ nhân bình thường dạy dỗ ngươi
- 翡翠长厅=Phỉ Thúy Trường Thính
- 金天晚上=buổi tối hôm nay
- 金夜我们要=đêm nay chúng ta muốn
- 金天这里只有我们四个人=hôm nay nơi này chỉ có chúng ta bốn người
- 金后这种情况需要减少一些=sau này loại tình huống này yêu cầu giảm bớt một ít
- 冬狼堡的塞西尔军对=Đông Lang Bảo Cecil quân đội
- 唤龙峡湾=vịnh hẹp băng hà Gọi Rồng
- 生机勃**来=sinh cơ bừng bừng lên
- 十二个小时的空挡区间=chưa đến 12 tiếng đồng hồ thời gian
- 这在一定程度上将=này ở trình độ nhất định sẽ
- 伺服颅脑=đầu não servo
- 奥数=số Arcane
- 三次警告后可击落=sau ba lần cảnh cáo có thể đánh rơi
- 纸面哲学家=triết học gia trên giấy
- 成员国=nước thành viên
- 大陆南端的市场=thị trường phía nam đại lục
- 环大陆=vòng đại lục
- 不难明白=không khó minh bạch
- 他国大使=đại sứ nước khác
- 可接受余量=có thể tiếp thu dư lượng
- 灰眼海岸=bờ biển Mắt Xám
- 回流海岸=bờ biển Hồi Lưu
- 红底金边=nền đỏ viền vàng
- 凡娜=Vanna
- 白银=Bạch Ngân
- 誓约石环=Thề Ước Thạch Hoàn
- 没什么可说=không có gì có thể nói
- 这帮精灵=đám Elf này
- 进犯他国=xâm chiếm nước khác
- 道联合警戒圈=đạo liên hợp cảnh giới vòng
- 西沃德=Seward
- 心像世界=Tâm Tượng thế giới
- 伺服器=server
- 伺服脑=não server
- 百分之四百=400%
- 入场和离场=vào bàn cùng ly tràng
- 龙飞越南部海岸=long bay vượt nam bộ bờ biển
- 那帮法师=đám pháp sư kia
- 迭加=chồng chất
- 夜之眼=Dạ chi Nhãn
- 纳什=Nash
- 纳尔特=Nart
- 贝娜黛朵=Bernadido
- 在理论上就是可行=về mặt lý luận chính là có thể được
- 神学研究院=Viện Nghiên Cứu Thần Học
- 神权仲裁庭=Thần Quyền Trọng Tài Đình
- 神权计划署=Thần Quyền Kế Hoạch Thự
- 神灾对策署=Thần Tai Đối Sách Thự
- [海棠书屋=
- htsw.info]=
- 每周五=mỗi thứ sáu
- 在下周十=vào thứ 11 tuần sau
- 索克威尔=Sokwell
- 索克维纶=Sokvellen
- 金叶亭=Kim Diệp Đình
- 元素界=Nguyên Tố giới
- 龙血女巫=Long Huyết Nữ Vu
- 曾xN孙女=tằng xN cháu gái
- 传唤铃=chuông kêu gọi
- 不全能=không toàn năng
- 倒影=Ảnh Ngược
- 煮茶叶蛋=nấu trứng luộc nước trà
- 换来的应该是未来, 而不是过去=đổi lấy hẳn là tương lai, mà không phải quá khứ
- 塞西尔宫=Cung Cecil
- 蛋总=Trứng tổng
- 科斯蒂娜=Costina
- 有空中航班=có không trung chuyến bay
- 奥术回流腔=khoang tuần hoàn Áo Thuật
- 那些人造的萃取装置=những cái nhân tạo trang bị đó
- 主导管=ống chủ đạo
- 而且通过投**神的办法=hơn nữa thông qua phóng ra tinh thần biện pháp
- 全身像=toàn thân tượng
- 滨海郡=Tân Hải quận
- 过去我们在法律中曾禁止=quá khứ chúng ta ở pháp luật trung từng cấm
- 无将可用=không tướng có thể dùng
- 个可靠而正直的人=cái người đáng tin cậy mà chính trực
- 可随意操纵=có thể tùy ý thao túng
- 骑士长剑=kỵ sĩ trường kiếm
- 凛冬=Lẫm Đông
- 那株树下=dưới tàng cây kia
- 宕机=treo máy
- 离索林巨树=cách Thorin đại thụ
- 方法找对=phương pháp tìm đúng
- 云底=Đáy Mây
- 圣者环=Thánh Giả Hoàn
- 每一项研究=mỗi một hạng nghiên cứu
- 这种人偶=loại này con rối
- 过去两年多来=quá khứ hơn 2 năm qua
- 波奇凯斯=Pockis
- 波奇凯斯堡=Pockisburg
- 几周前=mấy tuần trước
- 冰上玛丽号=tàu Mary Trên Băng
- 龙之吻=Dragon's Kiss
- 高速公鹿=Cao Tốc Công Lộc
- 高塔魔女=Tháp Cao Ma Nữ
- 可展示区域=có thể triển lãm khu vực
- 实时=thời gian thực
- 该船队=đội tàu đó
- 知情者=người biết chuyện
- 宇宙中=trong vũ trụ
- 大过滤器=Bộ Lọc Vĩ Đại
- 观察者效应=hiệu ứng người quan sát
- 你说的是对=ngươi nói chính là đúng
- [悠悠读书=
- uutxt.me]=
- 那托许=Natosh
- 龙血大厅=Long Huyết đại sảnh
- 该流程=lưu trình đó
- 无名龙冢=Vô Danh Long Trủng
- 致已死者=gửi người đã chết
- 致赴死者=gửi người chịu chết
- 第一世代=thế hệ thứ nhất
- 第二世代=thế hệ thứ hai
- 第三十世代=thế hệ thứ ba mươi
- 最后一个世代=cuối cùng một cái thế hệ
- 二十九个世代=29 cái thế hệ
- 一个世代=một cái thế hệ
- 摩柯鲁尔=Mokrul
- 说是着作大概有点夸张=nói là làm đại khái có điểm khoa trương
- 阿兹卡尔=Askal
- [连城=
- lcds.info]=
- 罗拉=Lola
- 这帮深海咸鱼=đám biển sâu cá mặn này
- 阿苏娜=Asuna
- 罗恩=Ron
- 维克森=Wakesen
- 科森=Kessen
- 会长久地保持联系=sẽ dài lâu mà bảo trì liên hệ
- 富尔顿=Fulton
- 普瑞曼=Puruman
- [无名小说=
- wmxs.info]=
- 格拉莫斯=Glamos
- 噪波=nhiễu sóng
- 那帮贵族=đám quý tộc kia
- 这帮退休的神明=đám thần minh về hưu này
- 会长期住在这座城=sẽ trường kỳ ở tại tòa thành này
- uutxt.info]=
- 神之人性=Thần chi nhân tính
- 一成都不到=một thành đều không đến
- 虚像=ảo ảnh
- 高速公路先生=Cao Tốc Công Lộ tiên sinh
- 叙事者=người dẫn chuyện
- 葛兰市=thành phố Gülen
- 可干扰=có thể quấy nhiễu
- 紫罗兰网道=Tử La Lan võng đạo
- 野地精=dã địa tinh
- 道小小的海峡=đạo nho nhỏ eo biển
- 普兰德尔=Prandel
- 只有通过的人才能=chỉ có người thông qua mới có thể
- 侍立一旁=đứng hầu một bên
- 普鲁曼=Prumman
- 在容器中=ở trong vật chứa
- 湿件插槽=khe cắm Wetware
- 这些人工制造的大脑=này đó nhân công chế tạo đại não
- 标准-III型=Tiêu Chuẩn-Mẫu III
- 鲍尔伯=Ballber
- 115号=số 115
- 湿件主机=máy chủ Wetware
- 那片场地=mảnh sân kia
- 六百年间=trong 600 năm
- 深界=Thâm Giới
- 血神=Huyết Thần
- 这帮神仙=đám thần tiên này
- 可被认知的世界=thế giới có thể bị nhận tri
- 另寻他路=thay đường khác
- 伊斯塔=Ishta
- 瑟兰=Serain
- 瑟兰杜门=Thrandum
- 阿兹莫尔=Azmoore
- 新阿贡多尔=New Hagondals
- 当日常消耗品那么用=dùng làm tiêu hao phẩm hàng ngày như vậy
- 多重复杂=nhiều tầng phức tạp
- 经过多重复杂的折***准=trải qua nhiều tầng chiết phức tạp bắn ra tinh chuẩn
- 当日子好起来的时候=đương nhật tử hảo lên thời điểm
- 周周抓人=hàng tuần bắt người
- 可接受=có thể tiếp thu
- 蹲地上数蚂蚁=ngồi xổm trên mặt đất đếm con kiến
- 众神数蚂蚁=chúng thần đếm con kiến
- 晶岩山丘=Tinh Nham đồi núi
- 烈焰行者=Flame Walker
- 在这种地形上=ở trên loại địa hình này
- 这帮嚣张的鳞片动物=đám động vật có vảy kiêu ngạo này
- 叫人类=kêu nhân loại
- 那道元素裂隙=đạo kẽ nứt nguyên tố kia
- 一百多道防护法术=hơn một trăm đạo phòng hộ pháp thuật
- 生息地=môi trường sống
- 人面巨树=đại thụ mặt người
- 网道=mạng lưới đường
- 博尔肯=Borken
- 生化工厂=nhà máy sinh hóa
- 农副产品=phụ phẩm nông nghiệp
- 前进营地=doanh trại tiền tiêu
- 短日内顺利返回=trong ngắn ngày thuận lợi phản hồi
- 来自他国=đến từ nước khác
- 夏·特马尔·谢尔=Sha · Temar · Schell
- 就连人带龙=liền từ người đến rồng
- 征得当事人后裔的同意才=được đến đương sự hậu duệ đồng ý mới
- 深蓝网道=mạng lưới Thâm Lam
- 隔山差五=lâu lâu
- 帝国-II型=Đế Quốc-Mẫu II
- 最新锐=đời mới nhất
- 正义-II型=Chính Nghĩa-Mẫu II
- 前进基地=căn cứ tiền tiêu
- 生物质=sinh khối
- 常规和约束=thường quy cùng ước thúc
- 教会的故事中=trong chuyện xưa của giáo hội
- 神圣的传说中=trong truyền thuyết thần thánh
- 忤逆庭院=Ngỗ Nghịch đình viện
- 在那座山下等着您=ở dưới tòa núi kia chờ ngài
- 用来自塞西尔=dùng đến từ Cecil
- 海洋深处=sâu bên trong hải dương
- 在这片天地间=ở trong phiến thiên địa này
- 几何图案=hoa văn hình học
- 那纸面上的墨迹甚至都还没干=vết mực trên mặt giấy trên mặt thậm chí đều còn không có khô
- 一百八十多万年=hơn 180 vạn năm
- 那棺盖=nắp quan kia
- 整个棺盖=nguyên cái nắp quan
- 秘法亲王=Bí Pháp Thân Vương
- 一万多=hơn 1 vạn
- 那位大冒险家当年真的没有来过=vị đại mạo hiểm gia kia năm đấy thật sự không có đã tới
- 深蓝印记=Thâm Lam ấn ký
- 赫蒂女士藏着的那些骑士小说里=trong những cái đó kỵ sĩ tiểu thuyết Hetty nữ sĩ cất giấu
- 这帮龙族=đám Long tộc này
- 不记得这具体是什么时候的经验=không nhớ rõ này cụ thể là khi nào kinh nghiệm
- 柯蕾塔=Keleta
- 第266455天=ngày thứ 266455
- 深蓝=Thâm Lam
- 那帮鱼精=đám cá tinh kia
- 苍星=sao Thương
- 能被我这么夸的人=người có thể bị ta khen như vậy
- 海沟市=thành phố Rãnh Biển
- 这道裂隙=đạo kẽ nứt này
- 格鲁古诺=Grugno
- 正-常-的-逻-辑=lo - gic - bình - thường
- 风元素=Phong nguyên tố
- 弗雷姆=Frame
- 冈达克鲁姆=Gundakrum
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 暗影神国=Ám Ảnh Thần Quốc
- 诺雷=Norrei
- 暗影沙尘=Ám Ảnh cát bụi
- 那夜女士=kia Night nữ sĩ
- 一个正体不明=một cái chính thể không rõ
- 当着高文的面=ngay trước mặt Gawain
- 可认知世界=có thể nhận tri thế giới
- 2号=số 2
- 智库长=trưởng viện chính sách
- 六海里=6 hải lý
- 当着她的面=ngay trước mặt nàng
- 暗影神力=Ám Ảnh thần lực
- 当着他面=ngay trước mặt hắn
- 贝尔兰塔=Bellanta
- 诺蕾=Norrei
- 魔力回路=mạch ma lực
- 核心魔力回路=mạch ma lực trung tâm
- 马格纳尔=Magnal
- 留在寒冬号上等你们的消息=lưu tại trên tàu Hàn Đông chờ các ngươi tin tức
- 寒冬号上=trên tàu Hàn Đông
- 饱经磨难=chịu đầy trắc trở
- 凯尔=Kyle
- 我过去是搞研究=ta đi qua là làm nghiên cứu
- 充魔宝=pin ma lực dự phòng
- 索利得=Solid
- 奎恩=Quinn
- 安塔维恩号=tàu Antavion
- 柯罗琳=Coroline
- 赫拉格=Heragol
- 你有卓越的才能=ngươi có trác tuyệt tài năng
- 索达利姆=Thdarymr
- 冬将军=Đông Tướng Quân
- 柯蕾娅=Keria
- 魔导引擎=ma đạo động cơ
- 当着异国学者的面=ngay trước mặt dị quốc học giả
- 那座塔里=trong tòa tháp kia
- 自我们第一次=từ chúng ta lần đầu tiên
- 25号=số 25
- 只有人才需要=chỉ có người mới yêu cầu
- 格林?沃尔夫=Green • Wolf
- 说起航者=nói Xuất Phát Giả
- 逆潮之塔里面=bên trong Nghịch Triều chi Tháp
- 36号=số 36
- 那帮精灵=đám Elf kia
- 克雷蒂娜=Krytina
- 巨构建筑=siêu kiến trúc
- 可做先锋=có thể làm tiên phong
- 比索林巨树=so Thorin đại thụ
- 摩萨克=Moissac
- 伯克纳=Berkner
- 尘世黎明号=tàu Trần Thế Sáng Sớm
- 戈尔贡I型=Gorgon Kiểu I
- 圣光赋予我的责任=trách nhiệm Thánh Quang giao cho ta
- 道缺口=đạo lỗ hổng
- 98号=số 98
- 99号=số 99
- 100号=số 100
- 克罗南卿=Cronanking
- 那帮邪教徒=đám tà giáo đồ kia
- 奥多尔=Odoyr
- 莫拉克=Morak
- 红玉城=Hồng Ngọc Thành
- 那帮灵巫=đám linh vu kia
- 那帮灵族人=đám linh tộc nhân kia
- 圣石镇=Thánh Thạch trấn
- 苍白丘陵=Tái Nhợt đồi núi
- 耀光城=Diệu Quang Thành
- 风蚀谷=Phong Thực Cốc
- 暗石路口=Ám Thạch giao lộ
- 狼脊山=Lang Tích Sơn
- 红玉林海=Hồng Ngọc biển rừng
- 克林=Krin
- 回音谷=Hồi Âm Cốc
- 灵巫=Linh Vu
- 不生不死=không sống không chết
- 使-劲-瞪=dùng - sức - trừng
- 炼狱燃烧弹=Đạn Luyện Ngục Thiêu Đốt
- 沙赫达=Shahdad
- 战士和酋长的使命=sứ mệnh của chiến sĩ cùng tù trưởng
- 那道黑潮=đạo hắc triều kia
- 法尔姆=Falm
- 战团团长=chiến đoàn đoàn trưởng
- 残阳战团=Tà Dương Chiến Đoàn
- 圣洁残阳战团=Thánh Khiết Tà Dương Chiến Đoàn
- 水晶管=ống thủy tinh
- 一个人工制造出来=một cái nhân công chế tạo ra tới
- 白城=Bạch Thành
- 圣贤绘像=tranh truyền thần thánh hiền
- 迪特摩尔=Ditmore
- 再有几分钟=lại có vài phút
- 庆祝会=chúc mừng hội
- 龙脊山=Long Tích Sơn
- 巴诺尔=Banol
- 伯特莱姆=Bertram
- 74号=số 74
- 拖回神坛=kéo về thần đàn
- 千年军团=quân đoàn Ngàn Năm
- 那帮从废土里跑出来的怪物=đám quái vật từ trong phế thổ chạy ra kia
- 医疗舰=tàu cứu thương
- 但这确实是可行=nhưng này xác thật là làm được
- 魔像军团=Ma Tượng quân đoàn
- 人偶=con rối
- 奥德里斯=Odris
- 格瑞塔=Greta
- 那帮混账玩意儿=đám hỗn trướng ngoạn ý nhi kia
- 圣河=Thánh Hà
- 入海口=cửa biển
- 锻炉城=Thành Lò Rèn
- 没有人为他们求情=không có người vì bọn họ cầu tình
- 法布提=Fárbauti
- 高岭=Cao Lĩnh
- 回流街区=khu phố Hồi Lưu
- 十七号=số 17
- 被捕食者=kẻ bị vồ mồi
- 猎食者=kẻ săn mồi
- 桑多科=Sandok
- 你的安息地=nơi an giấc ngàn thu của ngươi
- 原像=Nguyên Tượng
- 贝-尔-提=Ber- ti
- 进攻受挫=tiến công bị chặn
- 紫发妖精=yêu tinh tóc tím
- 奥尔多=Aldo
- 国外国话=tiếng ngoại quốc
- 一个人造=một cái nhân tạo
- 裂隙群=chùm vết nứt
- 元素裂隙群=chùm vết nứt nguyên tố
- 那帮万物终亡会=đám Vạn Vật Chung Vong Hội kia
- 海渊平定者号=tàu Hải Uyên Bình Định Giả
- 海渊平定者=Hải Uyên Bình Định Giả
- 塞西尔4年=Cecil năm thứ 4
- 去死守=đi tử thủ
- 那帮海妖=đám hải yêu kia
- 小口径=đường kính nhỏ
- 奥尔多河=sông Aldo
- 蓝发=tóc lam
- 这帮深海生物=đám biển sâu sinh vật này
- 毁灭者=kẻ hủy diệt
- 被毁灭者=kẻ bị hủy diệt
- 尘世黎明=Trần Thế Sáng Sớm
- 购买者=người mua sắm
- 在地面进行快速组装的建设方式是可行=trên mặt đất tiến hành nhanh chóng lắp ráp xây dựng phương thức là có thể được
- 赫克托勒=Hektōrei
- 众神黄昏号=tàu Chúng Thần Hoàng Hôn
- 众神中午号=tàu Chúng Thần Giữa Trưa
- 那里面包括很多人=nơi đó bao gồm rất nhiều người
- 萨满=Shaman
- 红玉林=rừng Hồng Ngọc
- 卡格苏拉=Kagasura
- 占领地=đất chiếm lĩnh
- 观星台=đài ngắm sao
- 台长=đài trưởng
- 卢郎=Loren
- 麦尔莎娜=Maelshana
- 尤利文=Ulivan
- 拜尔洛=Beierlo
- 发现过人员=phát hiện quá nhân viên
- 克罗诺索罗=Kronosoro
- 那帮黑暗神官=đám Hắc Ám thần quan kia
- 黑暗神官=Hắc Ám thần quan
- 当铺满整片大地的电场终于渐渐熄灭=khi điện trường đầy khắp đại địa rốt cuộc dần dần tắt
- 贝鲁姆琴=đàn Belum
- 瑞文=Riven
- 有很多事情可做=có rất nhiều sự tình có thể làm
- 佩尔洛=Perlo
- 二十七号=số 27
- 尤文=Juven
- 和合成兽=cùng hợp thành thú
- 塔拉什绿地=Đất Xanh Tarrasch
- 蠕行之灾=Creeping Disaster
- 二十六号=số 26
- 塔拉什=Tarrasch
- 炮术长=pháo thuật trưởng
- 那道裂口=vết nứt kia
- 魔力脉流=ma lực mạch lưu
- 当着金娜·普林斯的面=ngay trước mặt Kinna · Prince
- 星怒=Tinh Nộ
- 格里菲娜=Griffina
- 弗朗斯西=Francis
- 一百四十米=140 mét
- 暗影步=Ám Ảnh Bộ
- 大开发=Đại khai phát
- 那帮疯子=đám kẻ điên kia
- 钢网上=trên lưới thép
- 巴克罗姆=Bakeroma
- 安踏温恩=Antavion
- 那萨托恩=Nasathon
- 帕拉西恩=Paracion
- 扎拉赞恩=Zarazanon
- 无垠海=biển Vô Ngần
- 这帮鱼=đám cá này
- 土元素=Thổ nguyên tố
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 会说话的猫=mèo biết nói
- 修理槽=khe sửa chữa
- 归乡者长桥=cầu dài Người Về Quê
- 信号中继器=máy lặp tín hiệu
- 卖相=tướng bán
- 思维空挡=tư duy đứng hình
- 那帮深海谐神=đám biển sâu hài thần kia
- 联想上下文=liền nghĩ đến bên dưới
- 鹿先生=Lộc tiên sinh
- 2491年=năm 2491
- 这道震荡=đạo chấn động này
- 诺依=Noy
- 诺依人=người Noy
- ‘诺依’人=người ‘ Noy ’
- 可调节=có thể điều tiết
- 爱丽丝-6=Alice-6
- 帕尔诺=Porno
- 洛伦人=người Loren
- 无鸡腿可吃=không đùi gà để ăn
- 诺依人的神=thần của người Noy
- 爱丽丝-RS6=Alice-RS6
- 冷天体=thiên thể lạnh
- 气态巨行星=hành tinh khí khổng lồ
- 那道入口=đạo nhập khẩu kia
- 失能舱段=đoạn khoang mất năng lượng
- 控制接口=cổng khống chế
- 滨海城市=thành phố biển
- 可被激活=có thể bị kích hoạt
- 苍穹=Bầu Trời
- 一个更高的维度上=trên một chiều càng cao hơn
- 整根支柱上=trên nguyên cây trụ
- 子权限=quyền hạn con
- 星图保管员=người bảo quản bản đồ sao
- 可计算的时间尺度内=trong chừng mực thời gian có thể tính toán
- 非死亡=không phải tử vong
- 下一个环带=cái vành đai tiếp theo
- 和气定神闲=cùng khí định thần nhàn
- 从理论上是可行=từ trên lý luận là có thể được
- 已经不再可用=đã không còn có thể dùng
- 一个方案可选了=một cái phương án có thể tuyển
- 十二分之一=một phần mười hai
- 那道深蓝裂隙=đạo vết nứt Thâm Lam kia
- 一件事半功倍之事=một việc làm ít công to
- 举世界之力=cử thế giới chi lực
- 神权理事会=Hội Đồng Thần Quyền
- 那么多星相学家=nhiều tinh tượng học giả như vậy
- 那道闪光=đạo thiểm quang kia
- 一个多世纪=hơn một cái thế kỷ
- 那道光影=đạo quang ảnh kia
- 这道旋涡=đạo xoáy nước này
- 受困于思潮=bị vây ở trào lưu tư tưởng
- 神战战场=Thần Chiến chiến trường
- 那帮重装白骑士=đám trọng trang Bạch kỵ sĩ kia
- 神性感知=thần tính cảm tri
- 当着琥珀的面=ngay trước mặt Amber
- 白水河岸=bờ sông Bạch Thủy
- 白水河=sông Bạch Thủy
- 那帮神仙=đám thần tiên kia
- 道视线=đạo ánh mắt
- 黑钢=Thép Đen
- 雀蜂=Tước Ong
- 芙罗拉=Flora
- 以外国商人=lấy ngoại quốc thương nhân
- 托里格=Torigoth
- 托勒=Torei
- 帕兰桑托=Pransanto
- 冷海城=Lãnh Hải Thành
- 23号=số 23
- 马蒂伦=Martirun
- 马蒂伦酒=rượu Martirun
- 那帮行动力超强的灰精灵=đám hành động lực siêu cường Elf Xám kia
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 接受过夜枭=tiếp thu qua Dạ Kiêu
- 银眼=Ngân Nhãn
- 寒星号=tàu Hàn Tinh
- 任何人造事物=bất luận cái gì nhân tạo sự vật
- 拉特尔=Later
- 寒风号=tàu Hàn Phong
- 冰上骑兵号=tàu Kỵ Binh Trên Băng
- 佩恩港=cảng Pain
- 丹姆特兰=Danmutland
- 丹姆特兰港=cảng Danmutland
- 反相=phản tướng
- 詹尼=Jenny
- 完全锁死=hoàn toàn khóa chết
- 重坦=xe tăng hạng nặng
- 先祖之峰=Đỉnh Tổ Tiên
- meng境=mộng cảnh
- 入meng=vào giấc mộng
- 一个meng=một cái mộng
- 曾听到过夜女士=nghe đến qua Night nữ sĩ
- 睡meng中=trong giấc mơ
- 这个空间中=trong cái không gian này
- 那座城中=trong tòa thành kia
- 那座城内=bên trong tòa thành kia
- 不卖关子=không úp úp mở mở
- 这道边界=đạo biên giới này
- 暗影裂隙=Ám Ảnh kẽ nứt
- 暗影权杖=Ám Ảnh quyền trượng
- 那边显然也已经知情=bên kia hiển nhiên cũng đã biết chuyện
- 成年礼=lễ thành niên
- 手起棍落=tay nâng côn rơi
- 那座岛上=trên hòn đảo kia
- 这假带薪么=này nghỉ ăn lương không
- 塞西尔宫中=trong Cung Cecil
- 晨星号=tàu Thần Tinh
- 从先驱者=từ người mở đường
- 任何人员=bất luận nhân viên nào
- 多少人口=bao nhiêu nhân khẩu
- 可被执行=có thể bị chấp hành
- 那天空和地下的部分=kia bộ phận trên trời cùng dưới đất
- 来使其恢复运转=đến làm này khôi phục vận chuyển
- 净水=nước sạch
- 在心智统一场上=ở trên trường Thống Nhất Tâm Trí
- 心智统一场=trường Thống Nhất Tâm Trí
- 没有种过菜的地方时=chưa trồng qua đồ ăn địa phương khi
- 可复制=có thể phục chế
- 太空中=trong vũ trụ
- 幽影庭院中=trong U Ảnh đình viện
- 用法师之眼=dùng Pháp Sư chi Nhãn
- 这个人形之龙=cái này nhân hình chi long
- 3号=số 3
- 普兰薇丝=Pranvis
- 桑托奇=Santoci
- 馆长=quán trưởng
- 昏暗宫廷=Hôn Ám Cung Đình
- 夜之主宰=Chúa Tể Night
- 下意识地心存怀疑=theo bản năng mà tâm tồn hoài nghi
- 叫什么法师=gọi cái gì pháp sư
- 暗影王座=Ám Ảnh vương tọa
- 整片暗影沙漠中=trong khắp Ám Ảnh sa mạc
- 芙洛拉=Flora
- 可互相鼓励=có thể cổ vũ lẫn nhau
- 丰收花园里=trong hoa viên Được Mùa
- 绷弓子=giương ná
- 当着各大主教的面=ngay trước mặt các đại chủ giáo
- 连夜女士=ngay cả Night nữ sĩ
- 那帮信徒=đám tín đồ kia
- 可利用=có thể lợi dụng
- 可团结=có thể đoàn kết
- 把腿砸折=đem chân bẻ gãy
- 有恩雅=có Enya
- 宇宙深处=sâu bên trong vũ trụ
- 贝尔洛特=Bellot
- 厄比托=Ebito
- 厄里姆=Elim
- 博特姆=Bottom
- 17号=số 17
- 数个月内=trong vòng mấy tháng
- 在先祖之峰=ở Đỉnh Tổ Tiên
- 深蓝脉流=Thâm Lam mạch lưu
- 深蓝脉流的流向=hướng chảy của Thâm Lam mạch lưu
- 机动火力=cơ động hỏa lực
- 这个人工制造的神明=cái này nhân công chế tạo thần minh
- 什么人造神明=cái gì nhân tạo thần minh
- 这个人设=cái này nhân thiết
- 白石城=Bạch Thạch thành
-
Từ mỹ thực video bắt đầu dị thế giới sinh hoạt
visibility26384 star507 1
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59065 star14 17
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23456 star30 5
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Từ mỹ thực video bắt đầu dị thế giới sinh hoạt
visibility26384 star507 1
-
Ta sáng tạo những cái đó thần thoại chủng tộc
visibility59065 star14 17
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23456 star30 5
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2173
- 瑞贝卡=Rebecca
- 拜伦=Byron
- 柯克=Kirk
- 鲁曼=Ruman
- 安苏=Ansu
- 塞西尔=Cecil
- 古尔格=Gurg
- 格鲁曼=Grumman
- 达利安三世=Dalyan III
- 托许=Totrust
- 菲迪克=Fidic
- 布伦=Buren
- 巨日=Cự Nhật
- 洛伦=Loren
- 奥古雷=Ogure
- 布雷恩=Brean
- 霍利=Holly
- 摩恩=Moen
- 维罗妮卡=Veronica
- 梅丽塔=Melita
- 塞拉斯=Silas
- 罗伦=Loren
- 法兰克林=Franklin
- 阿尔弗莱德=Alfred
- 玛姬=Maggie
- 莱斯利=Leslie
- 汉默尔=Hammer
- 皮特曼=Pitman
- 珊迪=Sandy
- 佩罗=Pero
- 康德=Kant
- 贝尔提拉=Bertila
- 赛琳娜=Serena
- 贝尔姆=Belm
- 卡特=Carter
- 瓦尔德=Wald
- 佩里奇=Peric
- 帕德里克=Padrick
- 桑提斯=Santis
- 赛德=Side
- 霍姆=Holm
- 琥珀=Amber
- 塞林=Celine
- 先魂=Tiên Hồn
- 暗影箭=Ám Ảnh Tiễn
- 圣灵=Thánh Linh
- 雾月=Vụ Nguyệt
- 秘法会=Bí Pháp Hội
- 火月=Hỏa Nguyệt
- 安妮=Anni
- 哆啦A珀=Dora A Amber
- 索尔德琳=Solderin
- 魔能=Ma Năng
- 卡洛尔=Carroll
- 贝尔克=Berck
- 冬狼堡=Đông Lang Bảo
- 刚铎=Gondor
- 赫蒂=Hetty
- 卡迈尔=Camel
- 霍斯曼=Hosman
- 安东=Anton
- 吉普莉=Jeeply
- 波克尔=Poker
- 废土=phế thổ
- 万物终亡会=Vạn Vật Chung Vong Hội
- 希顿=Heaton
- 蕾尔娜=Lerna
- UU看书=
- uukanshu.com=
- https://=
- 伊凡=Ivan
- 圣·伊凡=Saint · Ivan
- 梅尔耶夫=Melyev
- uukanshu.com=
- 万维网=World Wide Web
- 塞丽娜=Serena
- 帕蒂=Patty
- 葛兰=Gülen
- 塞尔西=Sersi
- 霜叶=Frostleaf
- 安德莎=Andesa
- 裴迪南=Ferdinand
- 贝尔娜=Berna
- 轻风=Lightwind
- 月亮谷=Moon Valley
- 林木之心=Heart of Forest
- 霜林=Sương Lâm
- 奥尔德南=Aldernan
- 罗塞塔=Rosetta
- 帕林=Palin
- 弗朗西斯二世=Francis II
- 卡洛夫=Karlov
- 格林=Green
- www.uukanshu.=
- com=
- 阿莫恩=Amoen
- 卡曼多尔=Camandol
- 麦尔斯=Miles
- 菲尔顿=Felton
- 佩佩=Pepe
- 陶特=Tauter
- 乔恩=Jon
- 麦金托什=McIntosh
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- 大6=đại lục
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- UU看书=
- 科恩=Cohen
- 博纳特=Bonat
- 魔法师密会=Ma Pháp Sư Mật Hội
- www.uukanshu.=
- 卡尔纳=Karna
- 格兰=Gran
- 培波=Peibo
- 罗佩妮=Ropeney
- www.uukanshu.=
- com=
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 查理一世=Charlie I
- www.uukanshu.=
- 托克贝尔=Tokbel
- 弗朗斯西二世=Francis II
- www.uukanshu.=
- com=
- 裂石堡=Liệt Thạch Bảo
- www.uukanshu.=
- 黎明之剑=Lê Minh Chi Kiếm
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 维姬=Vicky
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 奥尔斯=Ols
- www.uukanshu.=
- com=
- 老鼠夹子=bẫy chuột
- UU看书=
- www.uukanshu.=
- org=
- 山姆=Sam
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 圣?伊凡三世=Saint Ivan III
- 艾维肯=Avicen
- www.uukanshu.=
- com=
- www.uukanshu.=
- 转化为=chuyển hóa thành
- www.uukanshu.=
- 克里姆=Klimt
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 戈德温=Godwin
- 格桑=Gesang
- www.uukanshu.=
- 巴迪=Buddy
- 伯纳德=Bernard
- www.uukanshu.=
- 梅高尔=Megal
- 瑞尔文=Riel
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 梅迪亚=Media
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 汉森=Hansen
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- ??=·
- https:=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 杜克=Duke
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 康思科=Concord
- 巴尼科=Banico
- 法郎宁=Faluning
- 洛克斯瓦尔=Locksvall
- 柯兰多夫=Kelanddorf
- 科帕尼=Kopani
- 莱蒙特=Lemont
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 刊发=phát hành
- 圣光教会=Thánh Quang giáo hội
- 圣光的信仰=Thánh Quang tín ngưỡng
- www.uukanshu.=
- 克里特兰=Creteland
- 巴尔特尔=Bartel
- www.uukanshu.=
- 康斯科=Consk
- 马里=Mali
- 奥兰=Oran
- www.uukanshu.=
- 庞贝=Pompeii
- 开拓地=khai thác địa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 卢安=Luan
- 戴达罗斯=Dedros
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 马里兰=Maryland
- 暗夜神选=Ám Dạ thần tuyển
- 告死菊=cáo tử cúc
- www.uukanshu.=
- 白星陨落=Bạch Tinh Vẫn Lạc
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 碎石岭=Toái Thạch lãnh địa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 苏斯特堡=Soestburg
- 苏斯特=Soest
- 领主=lãnh chúa
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 奥纳尔=Onal
- www.uukanshu.=
- 闷棍=muộn côn
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 金妮=Ginny
- 白铜=đồng trắng
- www.uukanshu.=
- 传真=Fax
- 蓝纹月光布=vải Lam Văn Nguyệt Quang
- 墨带=dải mực
- 墨板=bảng mực
- 忤逆要塞=Ngỗ Nghịch pháo đài
- 圣苏尼尔=St. Sunil
- 克莱门特=Clement
- 帕尼拉=Panila
- 圣卢安=St. Luan
- 提丰=Typhon
- 白骑士=Bạch kỵ sĩ
- 多尔贡=Dorgon
- 虹光炮=Hồng Quang Pháo
- 巴林=Bahrain
- 高文=Gawain
- 秘银=Mithril
- 方尖碑=Obelisk
- 龙临日=ngày Long Lâm
- 紫罗兰=Tử La Lan
- 山地军团=Sơn Địa quân đoàn
- 圣龙公国=Thánh Long công quốc
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 月痕布=vải Nguyệt Ngân
- 安东尼=Anthony
- 桑德兰=Sunderland
- 特利尔=Trèves
- www.uukanshu.=
- 韦恩=Wayne
- 斯潘塞=Spencer
- 马克西米兰=Maximilian
- www.uukanshu.=
- 威尔士?摩恩=Wales • Moen
- 柏德文?法兰克林=Berdwin • Franklin
- 柏德文=Berdwin
- 维尔德=Velde
- 维多利亚?维尔德=Victoria • Velde
- 高文?塞西尔=Gawain • Cecil
- 科德=Cod
- 唐尼=Downey
- 帕尔=Paars
- 维勒=Wöhler
- www.uukanshu.=
- 供能=cung cấp năng lượng
- 幽影界=U Ảnh giới
- 克伦威尔?白山=Cromwell • Whitemountain
- 白山=Whitemountain
- 冰霜之握=Băng Sương chi Ác
- 幽影=U Ảnh
- 东境=Đông Cảnh
- 巨木道口=Cự Mộc Đạo Khẩu
- 圣伊凡三世=Saint Ivan III
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 陆上文明=văn minh trên đất liền
- www.uukanshu.=
- 智库=Viện chính sách
- 斯雷恩=Sleijen
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 松饼=bánh kếp
- www.uukanshu.=
- 燃石酸=Nhiên Thạch Toan
- 燃石=Nhiên Thạch
- 黑曜石=Obsidian
- 黑曜石宫=Cung Obsidian
- 戈林=Göring
- 法兰=Flange
- 贝朗=Bérenx
- 法兰?贝朗=Flange • Bérenx
- www.uukanshu.=
- 臂铠=giáp tay
- 神圣冲击=Thần Thánh Trùng Kích
- 手炮=thủ pháo
- 在手炮=tại thủ pháo
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 话术=thuật nói chuyện
- 殉教=tử vì đạo
- 班尼=Benny
- www.uukanshu.=
- 奥兰多=Orlando
- 女巫小姐=cô phù thủy
- 女巫时间=Cô phù thủy thời gian
- www.uukanshu=
- 杂谈=tạp đàm
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 干员=người làm việc
- 赛文=Seven
- 阿迈尔=Amer
- 克里特=Crete
- 巫师=pháp sư
- 布鲁姆=Bloom
- www.uukanshu.=
- 神圣惩击=Thần Thánh Trừng Kích
- 杜蒙=Dumont
- 索林=Thorin
- www.uukanshu.=
- 说法兰?贝朗=nói Flange • Bérenx
- www.uukanshu=
- 霜月=Sương Nguyệt
- 安灵节=Lễ An Linh
- 塞西尔领=Cecil lãnh địa
- 瑞-贝-卡=Re - bec - ca
- 安灵之日=An Linh chi Nhật
- 女公爵=Nữ Công Tước
- www.uukanshu.=
- 查理?摩恩=Charlie • Moen
- 开拓者广场=quảng trường Khai Thác Giả
- 泰勒=Taylor
- 萨里=Surrey
- 萨里?伦道夫=Surrey • Randolph
- 塔卡=Taka
- 切换=chuyển giao
- 吊坠=mặt dây chuyền
- 尼古拉斯?蛋=Nicolas Trứng
- 蛋先生=Trứng tiên sinh
- 尼古拉斯蛋=Nicolas Trứng
- 蓝图=bản thiết kế
- 原型机=nguyên mẫu
- 车笛=còi xe
- 神级别=thần cấp bậc
- 甜木根=củ điềm mộc
- www.=
- 詹妮=Jenny
- 拉文凯斯=Ravencrest
- 不会占卜=không biết bói toán
- 中继塔=tháp kết nối
- 弗莱德=Fred
- 温莎=Windsor
- 玛佩尔=Mapel
- 矩阵=ma trận
- 经费是有数=kinh phí là có hạn
- 叫人造=gọi nhân tạo
- www.uukanshu.=
- 白银帝国=Bạch Ngân đế quốc
- 对生化=đối sinh hóa
- www.uukanshu=
- 维罗利亚=Victoria
- 玛格丽塔=Margarita
- 十字大道=Chữ Thập đại đạo
- 千塔之城=Ngàn Tháp chi Thành
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 那回去之后=sau khi về
- 非把家长=không đem gia trưởng
- uukanshu.=
- 安格雷=Ingré
- 赫米尔=Hemile
- 杜威=Dewey
- 马丁=Martin
- 冷冽之月=Lạnh Lẽo chi Nguyệt
- 纺纱机=máy xe sợi
- 赫里特=Gerrit
- 赫里特人=người Gerrit
- 滤光板=bộ lọc ánh sáng
- 摩尔根=Morgan
- 距宏伟之墙=Bức Tường Vĩ Đại
- 畸变体=Cơ Biến Thể
- 是刚铎=là Gondor
- 洛玛尔=Lomar
- 十六株=mười sáu cây
- 哨兵之塔=Lính Gác chi Tháp
- 群星圣殿=Quần Tinh Thánh Điện
- 贝尔塞提娅=Belsetia
- 宏伟之墙=Bức Tường Vĩ Đại
- 机组=tổ máy
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 噩梦主教=Ác Mộng giáo chủ
- 紫水晶=Thủy Tinh Tím
- www.uukanshu.=
- 当托=dụ hàng
- 塑能之手=Tố Năng chi Thủ
- 很可行=có thể làm được
- uukanshu=
- 卡雷=Carei
- 灰山=Graymountain
- 法兰克林?柏德文=Franklin • Berdwin
- 伯爵=Bá Tước
- 共时=cộng thời
- 法奥=Faol
- 托帕里斯=Toparis
- www.uukanshu.=
- 黑森林=Rừng Đen
- 瑞贝卡水晶=Thủy Tinh Rebecca
- 新安装=mới lắp
- www.uukanshu=
- 也得上交公国=cũng phải nộp Công Quốc
- 梅莉塔=Melita
- 戈登=Gordon
- 增筑=gia tăng xây dựng
- uukanshu=
- 复苏之月=Sống Lại chi Nguyệt
- 萨姆=Sam
- 地之母=Mẹ Đất
- 汉考尔=Hankal
- 希瓦=Shiva
- 温莎?玛佩尔=Windsor • Mapel
- 丹尼尔?弗莱德=Daniel • Fred
- 裴迪南?温德尔=Ferdinand • Wendell
- 罗塞塔?奥古斯都=Rosetta • Augustus
- 希瓦?远行者=Shiva • Farstriders
- 白银女王=Bạch Ngân Nữ Vương
- 冬狼=Đông Lang
- 自白银=từ Bạch Ngân
- 灰褐色=màu nâu xám
- 铁十字街=phố Chữ Thập Sắt
- www.uukanshu.=
- 皇冠街=phố Vương Miện
- 萨拉=Sala
- 极光号=Cực Quang hào
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 惊悚=kinh sợ
- 金橡木=Golden Oak
- 索尼娅?霜叶=Sonia • Frostleaf
- 埃德蒙?摩恩=Edmund • Moen
- 塞拉斯?罗伦=Silas • Loren
- 梅莉塔?珀尼亚=Melita • Pernia
- 洛拉=Lola
- 贝尔克?罗伦=Berck • Loren
- 帕尔尼=Pargny
- 路西=Lucy
- 路西第二区的地=đất khu Lucy số 2
- 机工士=thợ máy
- 着魔导工业=Ma Đạo công nghiệp
- 魔导工业=Ma Đạo công nghiệp
- 就来临了=liền tới rồi
- 约翰=John
- 天朝=TQ
- 通用-II=Thông Dụng-II
- 战锤I=Chiến Chùy I
- 葛林=Green
- 甜面饼=bánh dẹt ngọt
- 咕咕=Cô Cô
- UU看书www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- 攫获=thu hoạch
- 阿索克=Asoke
- 白湖=Bạch Hồ
- 赛丽亚=Celia
- 女伯爵=Nữ Bá Tước
- 奎尔多安=Quilldoğan
- 基多恩=Kidon
- 姬莉叶=Keri'Leaf
- 信使长=tín sử trưởng
- 我代她=ta đại diện nàng
- 荆棘之心=Thorns'Heart
- uukanshu.=
- 天呐=trời ơi
- 苏生之木=Tái Sinh chi Mộc
- 风谷城=Phong Cốc thành
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 班纳=Banner
- 薇兰妮亚=Velania
- 泊松亮斑=điểm Arago
- 干涉条纹=giao thoa
- 魔水晶=Ma Thủy Tinh
- 抑魔水晶=Ức Ma Thủy Tinh
- 白羽=Whitefeather
- 班纳?白羽=Banner • Whitefeather
- 光的双缝干涉=ánh sáng giao thoa đôi
- 流火座=sao Lưu Hỏa
- 霜天座=sao Sương Thiên
- 四月迎霜=bốn tháng nghênh sương
- 开垦地=khai khẩn địa
- 康斯丁=Considine
- 新地=tân địa
- 丰收-II=Được Mùa-II
- 拓路者=Người Mở Đường
- www.uukanshu.=
- 化泥为石=hóa bùn thành đá
- 化石为泥=hoá đá thành bùn
- 新教=Tân Giáo
- 破浪者=Kẻ Rẽ Sóng
- 腐毒波尔=Poison Boll
- 帕多尔=Pador
- ii号炮=II hào pháo
- 战术目镜=mắt kính chiến thuật
- 亵渎扭曲的丛林=khinh nhờn vặn vẹo rừng cây
- 堕落的森林=sa đọa rừng rậm
- 燃烧器=máy thiêu đốt
- 钢铁大使=Sắt Thép Đại Sứ
- 耗能=háo năng
- www.uukanshu.com=
- 查尔=Char
- 雷鸣之丘=Lôi Minh chi Khâu
- “脊”=“xương sống”
- 检修口iii=Cửa Kiểm Tu III
- 魔法灯=đèn ma pháp
- 三号脊=xương sống số 3
- uukanshu=
- 裹尸布=khăn liệm
- 纯净无暇=tinh khiết hoàn hảo
- 瑟兰杜兰=Thranduil
- www.uukanshu.=
- 起源实验室=Khởi Nguyên phòng thí nghiệm
- 圈地占田=lấy đất chiếm ruộng
- www.uukanshu.=
- 永眠者=Vĩnh Miên Giả
- 听风者=Windlistener
- 风语者=Windtalker
- 洛林=Lorraine
- 瓦伦迪安=Valentian
- 金谷=Goldenvalley
- uukanshu.=
- 那三个人影=kia ba cái bóng người
- www.uukanshu.=
- 更多活干了=càng càng nhiều việc làm
- 白沙=Bạch Sa
- 罗兰?奥古斯都=Roland Augustus
- 贝尔提拉?奥古斯都=Bertila Augustus
- 霍恩=Horn
- 信使=người đưa tin
- uukanshu=
- 法师之眼=Pháp Sư chi Nhãn
- 狼将军=Lang tướng quân
- www.uukanshu.com=
- 大开拓=Đại khai thác
- 记略=ký lược
- 钞能力=sức mạnh đồng tiền
- www.=
- 伦塔特尔=Luntater
- 两地=hai vùng đất
- 份地=đất phân
- 万物终亡=Vạn Vật Chung Vong
- 黑暗山脉=Hắc Ám sơn mạch
- 弥尔米娜=Milmina
- 包法尔=Baufir
- 两块秘银板上=trên hai bản Mithril
- 万物背锅会=vạn vật bối nồi hội
- 营·地=doanh · địa
- 贝托蒙德=Bertormund
- 塔利亚=Talia
- 贝托蒙德?奥古斯都=Bertormund Augustus
- 塔利亚?奥古斯都=Talia Augustus
- uukanshu.=
- 磐石=Monolith
- 巨木山谷=Cự Mộc sơn cốc
- 白松镇=Bạch Tùng trấn
- 戈尔隆多=Gorlongdo
- 巨石城=Cự Thạch thành
- www.uukanshu.=
- 索斯特=Soest
- 索斯特地区=Soest địa khu
- 斜林=Tà Lâm
- 亚尔特尔=Alter
- 密匙=chìa khóa mật
- 晶簇=tinh thể
- uukanshu=
- 多兰=Doran
- 烽火=Phong Hỏa
- 谷地回廊=Cốc Địa Hồi Lang
- www.uukanshu.=
- 米切尔=Mitchell
- 瓦尔萨=Valsad
- 玛格丽塔?克里特=Margarita • Crete
- 戈德温?奥兰多=Godwin • Orlando
- 戈尔贡=Gorgon
- 沿河=dọc theo sông
- 戈尔贡河=sông Gorgon
- 多尔贡河口=cửa sông Gorgon
- 多尔贡河=sông Gorgon
- 塞西尔人=người Cecil
- 亚尔特尔山=núi Alter
- 克里堡=Creburg
- 伦贝尔=Lumber
- 伦堡=Lumburg
- 柯罗德=Korod
- 着地利=trước địa lợi
- 巴尔纳=Barnak
- 巴尔纳?米切尔=Barnak • Mitchell
- 枯萎神官=Khô Héo thần quan
- 牧林者=Mục Lâm Giả
- 变异者=kẻ biến dị
- 携带者=người mang bệnh
- 佩提亚=Petia
- 可行的战术=có thể làm chiến thuật
- 铁王座=Ngai Sắt
- 以西=phía Tây
- 从西向东=từ Tây sang Đông
- www.uukanshu.com=
- 战锤-I=Chiến Chùy-I
- 铁王座-零号=Ngai Sắt - số 0
- 最初的铁王座=Ngai Sắt đầu tiên
- 真理-I=Chân Lý-I
- www.uukanshu.=
- 灰黑色的巨鹰=chim ưng khổng lồ màu xám đen
- 第三十天=ngày thứ ba mươi
- 红枫=Hồng Phong
- 查尼尔堡=Chanelburg
- 黑铁堡=BlackIronburg
- 山地兵团=Sơn Địa binh đoàn
- 诺斯=North
- 巴里尔=Barrier
- 维罗妮卡?摩恩=Veronica • Moen
- www.uukanshu.=
- 金娜=Kinna
- 精灵巨鹰=Tinh Linh cự ưng
- 右前方地表=mặt đất bên phải phía trước
- uukanshu=
- 班组=tổ công tác
- 梅丽塔?珀尼亚=Melita • Pernia
- 东岸=bờ Đông
- 塔尔隆德=Tallonde
- 开拓者号=Khai Thác Giả hào
- 到付=đến nơi trả tiền
- 三吨=ba tấn
- 米仓=kho thóc
- 蓝龙=Lam Long
- 评议团=Bình Nghị Đoàn
- 龙裔=Dragonborn
- 备选方案=phương án dự phòng
- 备选方案的备选方案=phương án dự phòng của dự phòng
- 轻纱覆面=mạng che mặt mỏng
- 天顶星=Thiên Đỉnh Tinh
- 神之金属=Thần chi Kim Loại
- 自称为=tự xưng là
- c12=C12
- 桧木=Elmwood
- 开拓者=Khai Thác Giả
- 握了握手中的白金法杖=nắm trong tay bạch kim pháp trượng
- uukanshu.=
- 寒灾=Hàn Tai
- 斯诺?维尔德=Snow • Velde
- 锤死了=đập chết luôn
- 莫迪尔=Modil
- 莫迪尔?维尔德=Modil • Velde
- 零号=số 0
- 白银堡=Bạch Ngân Bảo
- www.uukanshu.=
- 我已无法=ta đã vô pháp
- 开拓者一代=Khai Thác Giả đời thứ nhất
- 折跃=nhảy không gian
- 戈尔贡河畔=bờ sông Gorgon
- 纳比尔=Nabil
- 路克雷=Lukre
- 海拉克=Herak
- 博格因=Borgin
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 鳟鱼街=phố Tỗn Ngư
- 大光明厅=Đại Quang Minh Thính
- 圣??伊凡三世=Saint · Ivan III
- 蓝底金边=nền xanh lam viền vàng
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 尤瑞尔=Yuriel
- 圈地占地=vòng đất chiếm địa
- 暗鸦=Ám Quạ
- 线团=cuộn len
- 评价是什么=đánh giá thế nào
- uukanshu.=
- 王国宪法=Vương Quốc Hiến Pháp
- 霍迪科尔=Hodikerr
- 巴尔格=Bargue
- 霍普金娜=Hopkina
- 他应下台=hắn phải hạ đài
- 南境=Nam Cảnh
- 北境=Bắc Cảnh
- 西境=Tây Cảnh
- www.=
- 南部=phía Nam
- 科林帕斯=Colinpass
- 产粮地=đất trồng lương thực
- 南麓=sườn núi phía Nam
- uukanshu.=
- 奥菲利亚=Ophelia
- uukanshu. =
- 维罗妮卡/奥菲利亚=Veronica · Ophelia
- www.uukanshu=
- 加工钱=thêm tiền công
- 奥菲利亚?诺顿=Ophelia · Norton
- 赛文?特里=Seven · Terry
- 非人之人=người mà không phải người
- 斜林道口=Tà Lâm đạo khẩu
- www.uukanshu.=
- 安佩尔=Anper
- 战锤-i=Chiến Chùy-I
- 道光芒=đạo quang mang
- www.uukanshu.=
- 守护者之盾=Thủ Hộ Giả chi Thuẫn
- 风暴教会=Phong Bạo giáo hội
- 勇敢者=Dũng Cảm Giả
- 死亡重金属=Death Heavy Metal
- 汉特=Hunt
- 凡妮莎=Vanessa
- 罗莎莉亚=Rosalia
- 三千两百=ba ngàn hai trăm
- 仅存在于=cận tồn tại ở
- www.uukanshu.com=
- 圣?伊凡=Saint Ivan
- 莱特?艾维肯=Light Avicen
- 科恩?贝尔=Cohen · Bell
- 马林=Marin
- 略有谢顶=hơi hói
- 塞牙=giắt răng
- 打谷机=máy tuốt lúa
- uukanshu=
- 马克=Mark
- 在我看到=khi ta nhìn đến
- 末路=cùng đường
- 博肯=Birken
- 威廉?博肯=William · Birken
- 手潮=mới vào nghề
- 暗手=Ám Thủ
- 为国王=vì Quốc Vương
- 暗影界=Ám Ảnh giới
- 双手剑术=song thủ kiếm thuật
- www.uukanshu.=
- 黑阱=bẫy đen
- www.uukanshu.=
- 深蓝之井=Thâm Lam chi Giếng
- www.uukanshu.=
- 杜勒=Dürer
- 哈比耶=Harbiye
- 雷斯顿=Reston
- 帝国报=Đế Quốc Báo
- 波尔伯格=Polberg
- 抱起团=kết thành đoàn
- 募集资金=tập trung tài chính
- 正当合法=chính đáng hợp pháp
- www.uukanshu.=
- 风暴之子=Phong Bạo chi Tử
- 威格尔=Weigel
- 节点水晶=tiết điểm thủy tinh
- 你觉得这面墙平不平=ngươi cảm thấy mặt tường này có phẳng hay không
- 坦桑镇=thị trấn Tanzan
- 塞西尔领军=quân Cecil lãnh địa
- 分泌物=sản phẩm bài tiết
- 索尔德林=Solderin
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 伦蒂尼=Lentini
- 芬利=Finley
- 人造人=người nhân tạo
- 现实割裂=hiện thực tan vỡ
- www.uukanshu.=
- 在暗影要塞=tại Ám Ảnh pháo đài
- 暗影要塞=Ám Ảnh pháo đài
- 这个人工神明=cái này nhân tạo thần minh
- 一个人工神明=một cái nhân tạo thần minh
- 安德莎?温德尔=Andesa • Wendell
- 丘陵地=vùng đồi núi
- 铁河=Thiết Hà
- 卡隆=Cuarón
- 换回山地兵团=đổi về Sơn Địa binh đoàn
- 艾登?阿尔弗莱德=Eden • Alfred
- 愿不愿意就任=có nguyện ý hay không đi làm
- 政务厅=Chính Vụ Thính
- 诺蕾塔=Noreta
- 安达尔=Andals
- 赫拉戈尔=Heragol
- 阿贡多尔=Hagondals
- 白龙=Bạch Long
- 铁仆=Iron servant
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 帕拉梅尔=Paramel
- 佩恩=Pain
- 摩格洛克=Moglock
- 冬堡=Winterburg
- 帕林?冬堡=Palin • Winterburg
- 恩奇霍克=Enchhouk
- 尤莱亚=Uriah
- 艾利克?尤莱亚=Eric • Uriah
- 丰收之月=Được Mùa chi Nguyệt
- 黑旗=Hắc Kỳ
- 长风平原=Trường Phong bình nguyên
- 霍尔马克=Hallmark
- 腾出手来=duỗi dài tay nữa
- 马利克=Malik
- 法布罗=Fabro
- 科尔曼罗尼=Coleman'Ronnie
- 卡布雷=Cabre
- 长尾林地=Trường Vĩ Lâm Địa
- 绒莎草=Nhung Toa Thảo
- 斯科德兰=Shkodran
- 典狱长=giám ngục trưởng
- 马克西林=Maxirin
- 巴德?温德尔=Bud • Wendell
- www.=
- 铁路防御带=vành đai phòng ngự đường sắt
- www.uukanshu.=
- 莱斯利领=Leslie lãnh địa
- 安德鲁?莱斯利=Andrew • Leslie
- 人工心脏=trái tim nhân tạo
- 个中层=cái trung tầng
- 一二二=một hai hai
- www.uukanshu.=
- 梦境教会=Mộng Cảnh giáo hội
- 梦境教皇=Mộng Cảnh Giáo Hoàng
- 梅高尔三世=Megal III
- 风暴教皇=Phong Bạo Giáo Hoàng
- www.uukanshu.=
- 白霜=Whitemist
- 菲尔娜=Ferna
- 德鲁依=Druid
- www.uukanshu.=
- 浩瀚之宫=Hạo Hãn chi Cung
- uukanshu=
- 卡恩=Kahn
- 龙骑兵=Long Kỵ Binh
- 十林=Shilin
- 雯娜=Wenna
- 伊莱文=Eleven
- 航线=đường biển
- 圣·尼古拉斯·蛋=Saint · Nicolas · Trứng
- 高地人=Highlander
- 布伦塔德=Brentade
- 费纳姆=Fernum
- 面额=mệnh giá
- 银钞=giấy bạc
- 金钞=giấy vàng
- 碾薄的银箔=bạc cán mỏng
- 金镑=đồng bảng vàng
- 五金镑=năm đồng bảng vàng
- 纸钞=tiền giấy
- 担保并以新币结算=đảm bảo cũng lấy tiền mới kết toán
- 蓝岩=Lam Nham
- 我们的货币=tiền tệ của chúng ta
- 可控=có thể khống chế
- www.uukanshu.=
- 马尔林=Marlin
- 巴伦=Baelen
- 半段路程=nửa đoạn lộ trình
- 河道就要停航=đường sông liền phải ngừng chạy
- 蝴蝶庄园=Hồ Điệp trang viên
- 一年中空气=trong một năm không khí
- 丹娜=Dana
- 黑皮大书=sách lớn bìa da đen
- 黑山城堡=Hắc Sơn Thành Bảo
- www.uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 押车员=nhân viên vận chuyển
- 杜林=Durin
- uukanshu.com=
- 沙箱=Sandbox
- 尤里=Yuri
- uukanshu=
- 琥珀色=màu hổ phách
- 看会书=xem sách
- www.uukanshu.=
- 一部之长=một bộ chi trưởng
- 滩涂地=bãi bùn đất
- 松林谷=Tùng Lâm Cốc
- 戈摩多=Gomodo
- 巴克巴托=Bake Barto
- 苏吉娜=Sugina
- 唤风者=Windcaller
- 普林斯=Prince
- 龙骑兵-I=Long Kỵ Binh-I
- 白银之星=SilverStar
- 莫比乌斯=Mobius
- 欧文=Owen
- 戴森=Dyson
- 月眠草=Nguyệt Miên Thảo
- 佩托=Peto
- 飓风岛=Cơn Lốc đảo
- 风暴神官=Phong Bạo thần quan
- 上千海里=hơn một ngàn hải lí
- 娜迦=Naga
- 纪念馆=nhà lưu niệm
- 小贝蒂=tiểu Betty
- 风暴之主=Phong Bạo chi Chủ
- 阳光沙滩=Sunlight bờ cát
- 艾欧=Io
- 帕菲莉=Pafilie
- 马沙=Martha
- uukanshu.com=
- 向导师=hướng đạo sư
- 黑铁巷=hẻm Hắc Thiết
- www.uukanshu=
- 一号沙箱=Sandbox số 1
- 格兰度=Grande
- 玛蒂尔达=Matilda
- www.uukanshu=
- 龙临堡=Long Lâm Bảo
- 巴洛格尔=Balogher
- 龙血大公=Long Huyết đại công
- 尤金=Eugene
- 戈洛什=Golosh
- 麦金托许=Mackintosh
- 司霍金=Schokin
- 长石镇=Trường Thạch trấn
- 斯科=Sike
- 考尔顿=Colton
- 伯曼尔=Bomaner
- 苏拉姆=Suram
- 哈迪伦=Heidern
- 两个人设=hai cái nhân thiết
- uukanshu.=
- 哪道题=đạo đề nào
- 格尔分=Gelfen
- 赛琳娜?格尔分=Serena · Gelfen
- 第零号=số 0
- 永眠教团=Vĩnh Miên giáo đoàn
- www.uukanshu.=
- 哈伦坦=Hallantin
- 苏提尼=Sutini
- 梦境圣女=Mộng Cảnh Thánh Nữ
- 马格南=Magnum
- 偏科=học lệch
- uukanshu=
- 秋宫=Thu Cung
- 埃尔=El
- 费纳尔=Fenal
- 出了名单=có danh sách tên
- 面瘫=mặt đen
- 很多人参与=rất nhiều người cùng tham gia
- 克纳尔=Knar
- 那道墙=kia đạo tường
- 叫唤龙峡湾=gọi Hoán Long Hạp Loan
- www.uukanshu.=
- 风暴牧师=Phong Bạo mục sư
- 巴苏尔=Basur
- 过冬狼堡=qua Đông Lang Bảo
- 有可供=có khả năng cung
- 铁权杖=Thiết Quyền Trượng
- uukanshu=
- 深层信道=thâm tầng tin đạo
- 特里克尔=Trickle
- www.uukanshu=
- 魔网=ma võng
- 灵能=linh năng
- 拜瑟尔=Baisel
- 卡林=Carlin
- www.uukanshu=
- 查尔文=Charvin
- 温蒂=Wendy
- www.uukanshu.=
- 提灯=đèn lồng giấy
- www.uukanshu.com=
- 黎曼猜想=giả thuyết Riemann
- 费马大定理=định lý lớn Fermat
- 费马=Fermat
- 黎曼=Riemann
- 艺能=nghệ năng
- 从先祖之峰=từ Tổ Tiên chi Phong
- 风暴信徒=Phong Bạo tín đồ
- 无尽之海=Vô Tận chi Hải
- www.uukanshu.=
- 瑞秋=Rachel
- 艾瑞莉娅=Irelia
- 地面临=phải đối mặt
- uukanshu.=
- 奥兰戴尔=Orlandale
- 大鱿鱼=con mực to
- 尼姆=Nîmes
- 桑卓=Sandro
- 幽谷=U Cốc
- 枫溪=Phong Khê
- 巴尔莫拉=Balmora
- 尼姆·卓尔=Nîmes · Sandro
- 苏提姆=Sutim
- 杜瓦尔特=Duarte
- 娜瑞提尔=Naritir
- 凯拉博尔=Kailabor
- 塞姆勒=Semler
- uukanshu=
- 娜黛=Nadai
- 翡翠王庭=Phỉ Thúy vương đình
- 云流林地=Vân Lưu đất rừng
- 杜松=Dusong
- 塔伦金斯=Tarenkins
- www.uukanshu.com=
- 葛兰领=Gülen lãnh địa
- 为什么人性=vì cái gì nhân tính
- 凯莉=Kylie
- uukanshu=
- www.uukanshu.=
- 斯托姆=Storm
- www.uukanshu.com=
- 黑发披肩=áo choàng đen
- 灰发披肩=áo choàng xám
- 穷举=vét cạn
- 阿莎蕾娜=Asalina
- 伊莱娜=Elena
- 卡扎伯勒=Kazaboro
- 卡扎伯雷=Kazabury
- 龙跃崖=Vực Rồng Nhảy
- www.=
- www=
- 更多数据=càng nhiều số liệu
- 橡木杯子=ly gỗ sồi
- 酱香型=loại mùi tương
- 博迈尔=Beaumayer
- 女仆长=hầu gái trưởng
- 从前天=từ hôm trước
- 暗影沼泽=Ám Ảnh đầm lầy
- 女巫吉普莉=phù thủy Jeeply
- 龙印女巫=Long Ấn phù thủy
- 镶嵌在墙壁上的魔晶石灯=ma tinh thạch đèn khảm ở trên vách tường
- 朝闻道=sáng nghe đạo
- 对边界=đối biên giới
- 导轨=đường ray
- 投机者=kẻ đầu cơ
- 巴特菲尔德=Butterfield
- 核验=xét duyệt kiểm nghiệm
- 这道边境=đạo biên cảnh này
- 晨跑=chạy bộ buổi sáng
- 第三周=tuần thứ ba
- 蓝底金纹=nền xanh hoa văn vàng
- 魔导车=Ma đạo xe
- 二号机=máy số 2
- 三号机=máy số 3
- 四号机=máy số 4
- .com=
- uukanshu=
- uukanshu=
- 产能=năng suất sản xuất
- 尼古拉斯·蛋=Nicolas · Trứng
- 湿件=Wetware
- 埋在地下=chôn ở dưới đất
- 旷野的风=gió đồng
- 他的人情=nhân tình của hắn
- www=
- www.=
- uukanshu=
- 硬核=hardcore
- 放倒=đánh gục
- uukanshu=
- 出发时=khi xuất phát
- 结算区=khu vực thanh toán
- 克西米尔=Ksimir
- 好几天才能=vài ngày mới có thể
- 逆潮=Nghịch Triều
- 法师塔=Pháp Sư Tháp
- uukanshu=
- 地下暗河=sông ngầm dưới lòng đất
- 暗河=sông ngầm
- 神之眼=Thần chi Nhãn
- 大地之怒=Đại Địa chi Nộ
- 刨除=bài trừ
- uukanshu=
- 钢铁之翼=Sắt Thép chi Cánh
- 龙血议会=Long Huyết hội nghị
- www.=
- .=
- 双轮车=xe hai bánh
- www.biqudao.xyz]=
- [笔趣岛=
- 圣龙=Thánh Long
- 断网=cắt mạng
- .com=
- 巨人木林=Cự Nhân mộc lâm
- 三十二号=số 32
- 塔伦=Talun
- 戏剧=hí kịch
- 响铃=chuông reo
- 西岸=bờ Tây
- 罗姆林=Rommelin
- 音障=bức tường âm thanh
- 北岸=bờ Bắc
- 白面包=bánh mì trắng
- 不朽者=người bất hủ
- www=
- www.=
- uukanshu=
- 塑能=nắn năng lượng
- 梅丽什么的=Mali gì đó
- 混一餐好饭=ăn được một bữa cơm ngon
- 提丰人=người Typhon
- 勇气号=tàu Dũng Khí
- 无序湍流=Dòng Nước Nhiễu Loạn
- 预警天象仪=máy dự báo thiên tượng
- 风暴神术=Phong Bạo thần thuật
- 塔索斯=Thasos
- uukanshu=
- 风暴主祭=Phong Bạo chủ tế
- 风暴三重冠=Phong Bạo tam trọng quan
- trên thềm biển=Trên
- 海床上=trên thềm biển
- 安塔维恩=Antavion
- 沿海底=men đáy biển
- uukanshu=
- 红龙=Hồng Long
- uukanshu=
- 三小时后起航=tam giờ sau khởi hành
- 流金之地=nơi tiêu tiền
- uukanshu=
- 博物大百科=Tự Nhiên Bách Khoa Toàn Thư
- 爵士周报=Tước Sĩ tuần báo
- 魔导生活=Ma đạo sinh hoạt
- 帮吟游诗人=bang người ngâm thơ rong
- uukanshu=
- 伯克朗=Berkron
- 红谷=Red Valley
- 王国守护者之盾=Vương Quốc Thủ Hộ Giả chi Thuẫn
- 火元素的领域=Hỏa nguyên tố lĩnh vực
- 永恒石板=Vĩnh Hằng đá phiến
- 维普兰顿=Wiplanton
- 安个把=gắn cái tay cầm
- 白银精灵=Elf Bạc
- 原初精灵=Elf Nguyên sơ
- 海精灵=Elf Biển
- 灰精灵=Elf Xám
- 王国守护者=Vương Quốc Thủ Hộ Giả
- 马尔姆=Malm
- 杜尼特=Dunnett
- 战神=Chiến Thần
- 票价=giá vé
- 冗余= phần thừa
- 子系统=hệ thống con
- 数据链路=liên kết dữ liệu
- 苍穹站=Trạm Bầu Tời
- 废能=phế năng
- 忤逆堡垒=Ngỗ Nghịch Thành Lũy
- 星桥=cầu sao
- 自然之神=Tự Nhiên chi Thần
- uukanshu=
- 颗星球=viên tinh cầu
- 宇宙背景辐射=bức xạ phông vi sóng vũ trụ
- 恩雅=Enya
- 寒霜重工=Frost Heavy Industry
- 梦境之神=Mộng Cảnh chi Thần
- 精灵们=các Elf
- 湍流层=tầng hỗn lưu
- 霜风=Sương Phong
- 观星者=người quan sát ngôi sao
- 塔姆杜勒=Tamdul
- 观星塔=tháp ngắm sao
- 梅丽=Merri
- 白芷=Angelica
- uukanshu=
- 日安=ngày tốt lành
- 维普=Vip
- 格兰特=Grant
- 该技术=kỹ thuật này
- 光波抑阻器=dụng cụ ức chế ánh sáng
- 圣卢安大教堂的图书馆中=bên trong St. Luan nhà thờ lớn thư viện
- 那么大=lớn như vậy
- 老马尔福=lão Malfoy
- 马尔福=Malfoy
- 在暗影界=tại Ám Ảnh giới
- 暗影住民=Ám Ảnh trụ dân
- 一个人造人=một cái người nhân tạo
- 极性焦点=cực tính tiêu điểm
- uukanshu=
- 视若珍宝=coi như trân bảo
- 薇奥拉=Viola
- 好奇号=tàu Thật Là Kỳ
- 鲁伯特=Rupert
- 温蒂尼=Wendini
- 温蒂尼河=sông Wendini
- 苔木林=rừng Rêu Mộc
- 莫瑞丽娜=Morelina
- 托德=Todd
- [八一=
- 中文网]=
- 中文网=
- [八一中文网=
- ]大喊一声=hô to một tiếng
- 施瓦克=Shvak
- 我想亲自=ta muốn tự mình
- 起航者=Xuất Phát Giả
- 佩克托尔=Pector
- 科斯托=Kosto
- 费尔南科=Fernanco
- 心若钢铁=tâm như sắt thép
- 圣油=dầu thánh
- uukanshu=
- 凡那里昂=Fannaliang
- 凛冬堡=Winterberg
- 殉道者=kẻ tử vì đạo
- uukanshu=
- 礼拜的日子=ngày lễ bái
- 一号=số 1
- 报以期待=trông chờ
- 烧碳场=bãi đốt than
- 承包商=nhà thầu
- 首领长=thủ lĩnh trưởng
- 桑比托克=Sambitok
- 风歌=Windsong
- 道分界线=đạo đường ranh giới
- 辉山岩=Brightmountain
- 新锐=đời mới
- 西海岸=bờ Tây Hải
- 12时15分=12 giờ 15 phút
- 维克托=Victor
- 并网=hòa mạng
- 极北之地=Cực Bắc chi Địa
- 国王之眼=Quốc Vương chi Nhãn
- 长风=Longwind
- 长风要塞=Longwind pháo đài
- 内部信道=kênh thông tin nội bộ
- 信道=kênh thông tin
- 主网=mạng chính
- 白蜘蛛=con nhện trắng
- 没吃上心情=không ăn tâm tình
- 圣光之神=Thánh Quang chi Thần
- .asxs.=
- 魔法女神=Ma Pháp nữ thần
- 丰饶三神=Phì Nhiêu tam thần
- 圣光=Thánh Quang
- 不杀戮=không sát lục
- 封闭的环=vòng kín
- 收集的爱好=sở thích thu thập
- 灵能唱诗班=Linh Năng Xướng Thơ Ban
- 重聚合=tái lập
- www.=
- 盖棺定论=đậy nắp quan tài định luận
- 印戳=đóng dấu
- 马乔=Maggio
- uukanshu=
- 小马宝莉=My Little Pony
- 示人=kỳ nhân
- uukanshu=
- 点发现=điểm phát hiện
- [烟雨红尘=
- yyhcxs.xyz]=
- 巴迪摩尔=Badimore
- 圣灰=thánh tro
- uukanshu=
- 龙窟=hang rồng
- 知情权=quyền biết chuyện
- uukanshu=
- 坡道=đường dốc
- 背鳞=vảy lưng
- 统治者=Thống Trị Giả
- 方尖=Phương Tiêm
- 德里=Delhi
- 梅高=Mai Cao
- 魔潮=Ma Triều
- 游骑=Du Kỵ
- 祖先大人=Tổ Tiên đại nhân
- 奥术=Áo Thuật
- 神官=Thần Quan
- 巨鹿=Cự Lộc
- 瓦尔=Val
- 戈尔=Gore
- 心灵网=Tâm Linh Võng
- 基板=Cơ Bản
- 菲尔=Phil
- 苏尼尔=Tô Ni Nhĩ
- 格尔=Cách Nhĩ
- 圣灵平原=Thánh Linh Bình Nguyên
- 玛蒂尔=Mã Đế Nhĩ
- 弗朗西=Phất Lãng Tây
- 教团=Giáo Đoàn
- 提升机=băng chuyền nâng
- 说服者=Thuyết Phục Giả
- 个会移动的粉碎机=cái máy nghiền nát di dộng
- 闪电术=Thiểm Điện Thuật
- 寒冰之鞭=Hàn Băng chi Tiên
- 炎爆术=Viêm Bạo Thuật
- 车体内=trong thân xe
- 唯一可行的方案=phương án duy nhất có thể được
- 铁球星人=cầu sắt tinh nhân
- 有事可做=có việc có thể làm
- 流火星座=chòm sao Lưu Hỏa
- 守塔人=người thủ tháp
- 晴, 微风=trời trong, gió nhẹ
- 森林之子=Rừng Rậm chi Tử
- 这片土地=phiến thổ địa này
- 坦桑=Tanzan
- 白湖水湾=vịnh Bạch Hồ
- 六十天里=trong 60 ngày
- 自然之道=Tự Nhiên chi Đạo
- 时隔七个世纪=thời gian cách bảy cái thế kỷ
- 那些人影=này đó nhân ảnh
- 晶柱之丘=Tinh Trụ chi Khâu
- 这个思路确实是可行=cái này ý nghĩ xác thật là có thể được
- 绕过矩阵是可行=vòng qua ma trận là có thể được
- 深蓝要塞=Thâm Lam Pháo Đài
- 北港=Bắc Cảng
- 那道风暴=đạo gió lốc kia
- 这道风暴=đạo gió lốc này
- 珀尼亚=Ponia
- 片时空=phiến thời không
- 巨塔外面=mặt ngoài cự tháp
- 洲际核弹=đạn hạt nhân liên lục địa
- 洛伦大陆上=trên đại lục Loren
- 白银城=Bạch Ngân Thành
- 极光之城=Cực Quang chi Thành
- 秘银宝库=Bảo Khố Mithril
- [新笔趣阁=
- xxbiquge.xyz]=
- 义眼=mắt giả
- 这帮巨龙=đám cự long này
- 这帮被憋在星球上发展了几十上百万年的巨龙=đám cự long bị nghẹn ở trên tinh cầu phát triển mấy chục đến trăm vạn năm này
- 赛博=Cyber
- 这帮赛博龙=đám Cyber Dragon này
- 圣所=Thánh Sở
- 凡人王国里=trong vương quốc phàm nhân
- 龙形态=hình thái rồng
- 永恒风暴=Vĩnh Hằng Gió Lốc
- [豆豆小说=
- doudouxs.cn]=
- 刚铎人=người Gondor
- 在暗影=tại Ám Ảnh
- 暗影女神=Ám Ảnh nữ thần
- 暗影神选=Ám Ảnh thần tuyển
- 夜女士=Night nữ sĩ
- 暗影教会=Ám Ảnh Giáo Hội
- 暗影牧师=Ám Ảnh mục sư
- 弑神舰队=Thí Thần hạm đội
- 神与文明同岁月=thần cùng văn minh đồng tuế nguyệt
- 经历过重生=trải qua quá trọng sinh
- 风暴之神=Phong Bạo chi Thần
- 绿林河谷=Lục Lâm Lòng Chảo
- 长枝庄园=Trường Chi trang viên
- biqule.vip]=
- 多兰贡=Dorangon
- 贾班德尔=Jabandar
- 可供=có thể cung cấp
- 穷龙=rồng nghèo
- 暗城=Ám Thành
- 赛博X克=Cyber X-unk
- 域外游荡者=Vực Ngoại Du Đãng Giả
- 道气旋=đạo khí xoáy tụ
- 永恒摇篮=Nôi Vĩnh Hằng
- [有趣小说=
- youquxiaoshuo.com]=
- 那座塔中=trong tòa tháp kia
- 流放地=Nơi Lưu Đày
- 而起航者=mà người khởi hành
- 卡尔多=Kaldor
- 全世界范围内=trong phạm vi toàn thế giới
- [第八区=
- www.yeyin8.com]=
- [久久小说=
- www.99xsw.info]=
- 下意识地漏了半拍=theo bản năng mà lậu nửa nhịp
- 橡木街=phố Tượng Mộc
- 圣约勒姆=St.Jolam
- 圣马蒂姆=St.Martim
- 数百年来提丰的子民=mấy trăm năm tới Typhon con dân
- 这个方向是可行=cái này phương hướng là có thể được
- 当着一名值守人员的面=ngay trước mặt một người nhân viên canh gác
- 布鲁尔=Brewer
- 骑士长=kỵ sĩ trưởng
- 长风防线=Longwind phòng tuyến
- 卡曼达=Kamanda
- 那道规模庞大的约束性等离子体=đạo quy mô khổng lồ ước thúc tính thể plasma kia
- 数公里外=vài km bên ngoài
- 尘世巨蟒=Jörmungandr
- 数小时内=trong vòng vài giờ
- 并联络=cũng liên lạc
- 机动骑士团=cơ động kỵ sĩ đoàn
- 如昔日的安苏=như Ansu ngày trước
- 塞西尔城=Thành Cecil
- 褐谷=Nâu Cốc
- 车长=trưởng xe
- 上第二次当=mắc lừa lần thứ hai
- 人耳无法听到=tai người vô pháp nghe được
- 克罗迪恩=Clodin
- 魔像=ma tượng
- 真理-I型=Chân Lý - Kiểu I
- 钢铁圣权=Sắt Thép Thánh Quyền
- 筑起炮台和碉堡了=dựng nên pháo đài cùng lô-cốt rồi
- 在提丰人的国境线上=ở trên biên giới người Typhon
- 向北港=hướng Bắc Cảng
- 议会大厅内=trong hội nghị đại sảnh
- 玛琳娜=Marina
- 文顿=Vinton
- 缔约堡=Treatyburg
- 下一道山口的尽头=cuối đạo sơn khẩu tiếp theo
- 索林堡=Thorinburg
- x81zw.me]=
- 巴德=Bard
- biqule.info]=
- 波恩=Bonn
- 于勒=Jules
- 游荡者=Rogue
- 枫叶街=phố Lá Phong
- 16号=số 16
- 康奈利安=Cornelian
- 伯恩=Bern
- 图兰=Turan
- 嘉丽雅=Gallia
- 道恩=Dawn
- 暗影兄弟会=Ám Ảnh Huynh Đệ Hội
- 军权贵族中=trong quân quyền quý tộc
- 还有名单之外=còn có bên ngoài danh sách
- 机动兵团=cơ động binh đoàn
- 松林镇=Rừng Thông trấn
- [567中文=
- 567zw.top]=
- 借我们的手=mượn tay chúng ta
- 借我们的力量=mượn lực lượng của chúng ta
- 神志已非常人=thần chí đã phi thường nhân
- [书趣阁=
- shuquge.vip]=
- 二十五号=số 25
- 上周=tuần trước
- 过去一周内=trong một tuần qua
- 机械桥=Cầu Cơ Giới
- 可进攻可防守可居住=có thể tiến công có thể phòng thủ có thể cư trú
- 克雷蒙特=Claremont
- 达特=Dart
- 顽固守旧派贵族中=trong ngoan cố thủ cựu phái quý tộc
- 热战争=chiến tranh nóng
- 迈尔斯=Miles
- 玛丽安奴=Mariano
- 韦伯=Weber
- 卡丽=Kali
- 坦桑市=thành phố Tanzan
- 鲁斯兰=Ruslan
- 在过去=ở quá khứ
- 你的记忆力=lực ký ức của ngươi
- 黑底红纹=nền đen hoa văn đỏ
- 发**神世界中=phát tiết trong tinh thần thế giới
- 反对派贵族=phản đối phái quý tộc
- 7号=số 7
- thedu.cc]=
- 战争公民=Chiến Tranh Công Dân
- 有数架龙骑兵=có mấy chiếc Long Kỵ Binh
- 索兰多尔=Solandor
- 那帮神官=đám Thần Quan kia
- 18号=số 18
- 有点不对=có điểm không đúng
- 12号=số 12
- 6号=số 6
- 那帮提丰人=đám người Typhon kia
- 斯瓦罗=Svaro
- 21高地=cao điểm 21
- [男人小说网=
- 9nanren.com]=
- 史黛拉=Stellar
- 斯度尔=Stour
- 葛松=Gesong
- 萨维尔=Savile
- 索尔德“琳”=Solde “Rin”
- 德林=Derin
- 黑森林深处=sâu bên trong Rừng Đen
- 提尔=Tyr
- 安克姆=Ankem
- [笔趣阁=
- biqudu.xyz]=
- 萃能塔=tụ năng tháp
- 那帮参谋=đám tham mưu kia
- 我心若钢铁=lòng ta như sắt thép
- 新历节=Tân Lịch Tiết
- 湮灭之创=Yên Diệt Vết Thương
- 黑荆棘=Bụi Gai Đen
- 过去千百年来=quá khứ trăm ngàn năm qua
- 四十四号=số 44
- 寒冬号=tàu Hàn Đông
- 阿帕索尔=Apasol
- 抬起了头颅=ngẩng đầu lên
- 科伦丁娜=Colondina
- 当着所有人的面=ngay trước mặt mọi người
- 会遇上提丰人=hội ngộ người Typhon
- 血色圣光=Huyết Sắc Thánh Quang
- 战锤-II=Chiến Chùy-II
- 斯科特=Scott
- 普兰丁=Plantin
- 阿尔方斯=Alphonse
- 希克尔=Hickers
- 那道大门=đạo đại môn kia
- 塔尔隆德号=tàu Tallonde
- 那帮巨龙=đám cự long kia
- 短跟靴=ủng gót thấp
- 塞西尔城中=trong Thành Cecil
- 从动机=từ động cơ
- 有数以百万=có mấy trăm vạn
- 东南角=góc Đông Nam
- 参与过冬堡=tham dự qua Winterburg
- 描绘同一个事物=miêu tả cùng cái sự vật
- 裂谷=Liệt Cốc
- 单词接龙=nối từ
- 森林深处=sâu bên trong rừng rậm
- 112号=số 112
- 圣盔城=Thánh Khôi Thành
- 本周内=trong tuần này
- 视作古老和传统=coi làm cổ xưa cùng truyền thống
- 晨星=Morningstar
- 白银女皇=Bạch Ngân Nữ Hoàng
- 说白银女皇=nói Bạch Ngân Nữ Hoàng
- 那道巨型风暴=đạo to lớn gió lốc kia
- 在聚集点中=ở trong tụ tập điểm
- 落脚地=nơi đặt chân
- 塔克达姆=Takdam
- bqg5200.xyz]=
- [笔趣阁5200=
- 卡拉多尔=Calador
- 黑龙=Hắc Long
- 莫顿=Morton
- 熔火=Moltenfire
- 那道大裂谷=đạo đại liệt cốc kia
- 神之城=Thần chi Thành
- 白水河畔=bờ sông Whiterwater
- 鲁斯=Ruth
- 阿卡托许=Akatosh
- 找到了解洛伦=tìm đến hiểu rõ Loren
- 噩梦之颅=Ác Mộng chi Lô
- 恩赫尔=Ernher
- 魔偶=Ma Rối
- biquga.info]=
- 紫钢=thép tím
- [文学馆=
- wxguan.info]=
- 格力斯多尔=Grisdall
- 寒冬=Hàn Đông
- 红骑士=Kỵ Sĩ Đỏ
- 只剩下一周=chỉ còn lại có một tuần
- xsbiquge.vip]=
- 拉·冬=La · Don
- 菲尔姆=Film
- 复苏节=Phục Sinh Tiết
- 巴拉莫=Balam
- 佩尔塞提娅=Belsetia
- 白银小女皇=Bạch Ngân tiểu nữ hoàng
- 三千多年前=hơn 3000 năm trước
- 白银帝国是个****的国家=Bạch Ngân đế quốc là cái thần quyền chính trị quốc gia
- ****的白银帝国=thần quyền chính trị Bạch Ngân đế quốc
- 白银皇帝=Bạch Ngân Hoàng Đế
- 那帮精灵德鲁伊=đám Elf Druid kia
- 精灵=Elf
- 精灵王庭=Elf Vương Đình
- 秘教出现=bí giáo xuất hiện
- bqg5200.biz]=
- 塞西尔周报=Tuần Báo Cecil
- 子集=tập con
- 伊莲=Elaine
- 暗影能力=Ám Ảnh năng lực
- 你主人平常教导你的事情=chuyện ngươi chủ nhân bình thường dạy dỗ ngươi
- 翡翠长厅=Phỉ Thúy Trường Thính
- 金天晚上=buổi tối hôm nay
- 金夜我们要=đêm nay chúng ta muốn
- 金天这里只有我们四个人=hôm nay nơi này chỉ có chúng ta bốn người
- 金后这种情况需要减少一些=sau này loại tình huống này yêu cầu giảm bớt một ít
- 冬狼堡的塞西尔军对=Đông Lang Bảo Cecil quân đội
- 唤龙峡湾=vịnh hẹp băng hà Gọi Rồng
- 生机勃**来=sinh cơ bừng bừng lên
- 十二个小时的空挡区间=chưa đến 12 tiếng đồng hồ thời gian
- 这在一定程度上将=này ở trình độ nhất định sẽ
- 伺服颅脑=đầu não servo
- 奥数=số Arcane
- 三次警告后可击落=sau ba lần cảnh cáo có thể đánh rơi
- 纸面哲学家=triết học gia trên giấy
- 成员国=nước thành viên
- 大陆南端的市场=thị trường phía nam đại lục
- 环大陆=vòng đại lục
- 不难明白=không khó minh bạch
- 他国大使=đại sứ nước khác
- 可接受余量=có thể tiếp thu dư lượng
- 灰眼海岸=bờ biển Mắt Xám
- 回流海岸=bờ biển Hồi Lưu
- 红底金边=nền đỏ viền vàng
- 凡娜=Vanna
- 白银=Bạch Ngân
- 誓约石环=Thề Ước Thạch Hoàn
- 没什么可说=không có gì có thể nói
- 这帮精灵=đám Elf này
- 进犯他国=xâm chiếm nước khác
- 道联合警戒圈=đạo liên hợp cảnh giới vòng
- 西沃德=Seward
- 心像世界=Tâm Tượng thế giới
- 伺服器=server
- 伺服脑=não server
- 百分之四百=400%
- 入场和离场=vào bàn cùng ly tràng
- 龙飞越南部海岸=long bay vượt nam bộ bờ biển
- 那帮法师=đám pháp sư kia
- 迭加=chồng chất
- 夜之眼=Dạ chi Nhãn
- 纳什=Nash
- 纳尔特=Nart
- 贝娜黛朵=Bernadido
- 在理论上就是可行=về mặt lý luận chính là có thể được
- 神学研究院=Viện Nghiên Cứu Thần Học
- 神权仲裁庭=Thần Quyền Trọng Tài Đình
- 神权计划署=Thần Quyền Kế Hoạch Thự
- 神灾对策署=Thần Tai Đối Sách Thự
- [海棠书屋=
- htsw.info]=
- 每周五=mỗi thứ sáu
- 在下周十=vào thứ 11 tuần sau
- 索克威尔=Sokwell
- 索克维纶=Sokvellen
- 金叶亭=Kim Diệp Đình
- 元素界=Nguyên Tố giới
- 龙血女巫=Long Huyết Nữ Vu
- 曾xN孙女=tằng xN cháu gái
- 传唤铃=chuông kêu gọi
- 不全能=không toàn năng
- 倒影=Ảnh Ngược
- 煮茶叶蛋=nấu trứng luộc nước trà
- 换来的应该是未来, 而不是过去=đổi lấy hẳn là tương lai, mà không phải quá khứ
- 塞西尔宫=Cung Cecil
- 蛋总=Trứng tổng
- 科斯蒂娜=Costina
- 有空中航班=có không trung chuyến bay
- 奥术回流腔=khoang tuần hoàn Áo Thuật
- 那些人造的萃取装置=những cái nhân tạo trang bị đó
- 主导管=ống chủ đạo
- 而且通过投**神的办法=hơn nữa thông qua phóng ra tinh thần biện pháp
- 全身像=toàn thân tượng
- 滨海郡=Tân Hải quận
- 过去我们在法律中曾禁止=quá khứ chúng ta ở pháp luật trung từng cấm
- 无将可用=không tướng có thể dùng
- 个可靠而正直的人=cái người đáng tin cậy mà chính trực
- 可随意操纵=có thể tùy ý thao túng
- 骑士长剑=kỵ sĩ trường kiếm
- 凛冬=Lẫm Đông
- 那株树下=dưới tàng cây kia
- 宕机=treo máy
- 离索林巨树=cách Thorin đại thụ
- 方法找对=phương pháp tìm đúng
- 云底=Đáy Mây
- 圣者环=Thánh Giả Hoàn
- 每一项研究=mỗi một hạng nghiên cứu
- 这种人偶=loại này con rối
- 过去两年多来=quá khứ hơn 2 năm qua
- 波奇凯斯=Pockis
- 波奇凯斯堡=Pockisburg
- 几周前=mấy tuần trước
- 冰上玛丽号=tàu Mary Trên Băng
- 龙之吻=Dragon's Kiss
- 高速公鹿=Cao Tốc Công Lộc
- 高塔魔女=Tháp Cao Ma Nữ
- 可展示区域=có thể triển lãm khu vực
- 实时=thời gian thực
- 该船队=đội tàu đó
- 知情者=người biết chuyện
- 宇宙中=trong vũ trụ
- 大过滤器=Bộ Lọc Vĩ Đại
- 观察者效应=hiệu ứng người quan sát
- 你说的是对=ngươi nói chính là đúng
- [悠悠读书=
- uutxt.me]=
- 那托许=Natosh
- 龙血大厅=Long Huyết đại sảnh
- 该流程=lưu trình đó
- 无名龙冢=Vô Danh Long Trủng
- 致已死者=gửi người đã chết
- 致赴死者=gửi người chịu chết
- 第一世代=thế hệ thứ nhất
- 第二世代=thế hệ thứ hai
- 第三十世代=thế hệ thứ ba mươi
- 最后一个世代=cuối cùng một cái thế hệ
- 二十九个世代=29 cái thế hệ
- 一个世代=một cái thế hệ
- 摩柯鲁尔=Mokrul
- 说是着作大概有点夸张=nói là làm đại khái có điểm khoa trương
- 阿兹卡尔=Askal
- [连城=
- lcds.info]=
- 罗拉=Lola
- 这帮深海咸鱼=đám biển sâu cá mặn này
- 阿苏娜=Asuna
- 罗恩=Ron
- 维克森=Wakesen
- 科森=Kessen
- 会长久地保持联系=sẽ dài lâu mà bảo trì liên hệ
- 富尔顿=Fulton
- 普瑞曼=Puruman
- [无名小说=
- wmxs.info]=
- 格拉莫斯=Glamos
- 噪波=nhiễu sóng
- 那帮贵族=đám quý tộc kia
- 这帮退休的神明=đám thần minh về hưu này
- 会长期住在这座城=sẽ trường kỳ ở tại tòa thành này
- uutxt.info]=
- 神之人性=Thần chi nhân tính
- 一成都不到=một thành đều không đến
- 虚像=ảo ảnh
- 高速公路先生=Cao Tốc Công Lộ tiên sinh
- 叙事者=người dẫn chuyện
- 葛兰市=thành phố Gülen
- 可干扰=có thể quấy nhiễu
- 紫罗兰网道=Tử La Lan võng đạo
- 野地精=dã địa tinh
- 道小小的海峡=đạo nho nhỏ eo biển
- 普兰德尔=Prandel
- 只有通过的人才能=chỉ có người thông qua mới có thể
- 侍立一旁=đứng hầu một bên
- 普鲁曼=Prumman
- 在容器中=ở trong vật chứa
- 湿件插槽=khe cắm Wetware
- 这些人工制造的大脑=này đó nhân công chế tạo đại não
- 标准-III型=Tiêu Chuẩn-Mẫu III
- 鲍尔伯=Ballber
- 115号=số 115
- 湿件主机=máy chủ Wetware
- 那片场地=mảnh sân kia
- 六百年间=trong 600 năm
- 深界=Thâm Giới
- 血神=Huyết Thần
- 这帮神仙=đám thần tiên này
- 可被认知的世界=thế giới có thể bị nhận tri
- 另寻他路=thay đường khác
- 伊斯塔=Ishta
- 瑟兰=Serain
- 瑟兰杜门=Thrandum
- 阿兹莫尔=Azmoore
- 新阿贡多尔=New Hagondals
- 当日常消耗品那么用=dùng làm tiêu hao phẩm hàng ngày như vậy
- 多重复杂=nhiều tầng phức tạp
- 经过多重复杂的折***准=trải qua nhiều tầng chiết phức tạp bắn ra tinh chuẩn
- 当日子好起来的时候=đương nhật tử hảo lên thời điểm
- 周周抓人=hàng tuần bắt người
- 可接受=có thể tiếp thu
- 蹲地上数蚂蚁=ngồi xổm trên mặt đất đếm con kiến
- 众神数蚂蚁=chúng thần đếm con kiến
- 晶岩山丘=Tinh Nham đồi núi
- 烈焰行者=Flame Walker
- 在这种地形上=ở trên loại địa hình này
- 这帮嚣张的鳞片动物=đám động vật có vảy kiêu ngạo này
- 叫人类=kêu nhân loại
- 那道元素裂隙=đạo kẽ nứt nguyên tố kia
- 一百多道防护法术=hơn một trăm đạo phòng hộ pháp thuật
- 生息地=môi trường sống
- 人面巨树=đại thụ mặt người
- 网道=mạng lưới đường
- 博尔肯=Borken
- 生化工厂=nhà máy sinh hóa
- 农副产品=phụ phẩm nông nghiệp
- 前进营地=doanh trại tiền tiêu
- 短日内顺利返回=trong ngắn ngày thuận lợi phản hồi
- 来自他国=đến từ nước khác
- 夏·特马尔·谢尔=Sha · Temar · Schell
- 就连人带龙=liền từ người đến rồng
- 征得当事人后裔的同意才=được đến đương sự hậu duệ đồng ý mới
- 深蓝网道=mạng lưới Thâm Lam
- 隔山差五=lâu lâu
- 帝国-II型=Đế Quốc-Mẫu II
- 最新锐=đời mới nhất
- 正义-II型=Chính Nghĩa-Mẫu II
- 前进基地=căn cứ tiền tiêu
- 生物质=sinh khối
- 常规和约束=thường quy cùng ước thúc
- 教会的故事中=trong chuyện xưa của giáo hội
- 神圣的传说中=trong truyền thuyết thần thánh
- 忤逆庭院=Ngỗ Nghịch đình viện
- 在那座山下等着您=ở dưới tòa núi kia chờ ngài
- 用来自塞西尔=dùng đến từ Cecil
- 海洋深处=sâu bên trong hải dương
- 在这片天地间=ở trong phiến thiên địa này
- 几何图案=hoa văn hình học
- 那纸面上的墨迹甚至都还没干=vết mực trên mặt giấy trên mặt thậm chí đều còn không có khô
- 一百八十多万年=hơn 180 vạn năm
- 那棺盖=nắp quan kia
- 整个棺盖=nguyên cái nắp quan
- 秘法亲王=Bí Pháp Thân Vương
- 一万多=hơn 1 vạn
- 那位大冒险家当年真的没有来过=vị đại mạo hiểm gia kia năm đấy thật sự không có đã tới
- 深蓝印记=Thâm Lam ấn ký
- 赫蒂女士藏着的那些骑士小说里=trong những cái đó kỵ sĩ tiểu thuyết Hetty nữ sĩ cất giấu
- 这帮龙族=đám Long tộc này
- 不记得这具体是什么时候的经验=không nhớ rõ này cụ thể là khi nào kinh nghiệm
- 柯蕾塔=Keleta
- 第266455天=ngày thứ 266455
- 深蓝=Thâm Lam
- 那帮鱼精=đám cá tinh kia
- 苍星=sao Thương
- 能被我这么夸的人=người có thể bị ta khen như vậy
- 海沟市=thành phố Rãnh Biển
- 这道裂隙=đạo kẽ nứt này
- 格鲁古诺=Grugno
- 正-常-的-逻-辑=lo - gic - bình - thường
- 风元素=Phong nguyên tố
- 弗雷姆=Frame
- 冈达克鲁姆=Gundakrum
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 暗影神国=Ám Ảnh Thần Quốc
- 诺雷=Norrei
- 暗影沙尘=Ám Ảnh cát bụi
- 那夜女士=kia Night nữ sĩ
- 一个正体不明=một cái chính thể không rõ
- 当着高文的面=ngay trước mặt Gawain
- 可认知世界=có thể nhận tri thế giới
- 2号=số 2
- 智库长=trưởng viện chính sách
- 六海里=6 hải lý
- 当着她的面=ngay trước mặt nàng
- 暗影神力=Ám Ảnh thần lực
- 当着他面=ngay trước mặt hắn
- 贝尔兰塔=Bellanta
- 诺蕾=Norrei
- 魔力回路=mạch ma lực
- 核心魔力回路=mạch ma lực trung tâm
- 马格纳尔=Magnal
- 留在寒冬号上等你们的消息=lưu tại trên tàu Hàn Đông chờ các ngươi tin tức
- 寒冬号上=trên tàu Hàn Đông
- 饱经磨难=chịu đầy trắc trở
- 凯尔=Kyle
- 我过去是搞研究=ta đi qua là làm nghiên cứu
- 充魔宝=pin ma lực dự phòng
- 索利得=Solid
- 奎恩=Quinn
- 安塔维恩号=tàu Antavion
- 柯罗琳=Coroline
- 赫拉格=Heragol
- 你有卓越的才能=ngươi có trác tuyệt tài năng
- 索达利姆=Thdarymr
- 冬将军=Đông Tướng Quân
- 柯蕾娅=Keria
- 魔导引擎=ma đạo động cơ
- 当着异国学者的面=ngay trước mặt dị quốc học giả
- 那座塔里=trong tòa tháp kia
- 自我们第一次=từ chúng ta lần đầu tiên
- 25号=số 25
- 只有人才需要=chỉ có người mới yêu cầu
- 格林?沃尔夫=Green • Wolf
- 说起航者=nói Xuất Phát Giả
- 逆潮之塔里面=bên trong Nghịch Triều chi Tháp
- 36号=số 36
- 那帮精灵=đám Elf kia
- 克雷蒂娜=Krytina
- 巨构建筑=siêu kiến trúc
- 可做先锋=có thể làm tiên phong
- 比索林巨树=so Thorin đại thụ
- 摩萨克=Moissac
- 伯克纳=Berkner
- 尘世黎明号=tàu Trần Thế Sáng Sớm
- 戈尔贡I型=Gorgon Kiểu I
- 圣光赋予我的责任=trách nhiệm Thánh Quang giao cho ta
- 道缺口=đạo lỗ hổng
- 98号=số 98
- 99号=số 99
- 100号=số 100
- 克罗南卿=Cronanking
- 那帮邪教徒=đám tà giáo đồ kia
- 奥多尔=Odoyr
- 莫拉克=Morak
- 红玉城=Hồng Ngọc Thành
- 那帮灵巫=đám linh vu kia
- 那帮灵族人=đám linh tộc nhân kia
- 圣石镇=Thánh Thạch trấn
- 苍白丘陵=Tái Nhợt đồi núi
- 耀光城=Diệu Quang Thành
- 风蚀谷=Phong Thực Cốc
- 暗石路口=Ám Thạch giao lộ
- 狼脊山=Lang Tích Sơn
- 红玉林海=Hồng Ngọc biển rừng
- 克林=Krin
- 回音谷=Hồi Âm Cốc
- 灵巫=Linh Vu
- 不生不死=không sống không chết
- 使-劲-瞪=dùng - sức - trừng
- 炼狱燃烧弹=Đạn Luyện Ngục Thiêu Đốt
- 沙赫达=Shahdad
- 战士和酋长的使命=sứ mệnh của chiến sĩ cùng tù trưởng
- 那道黑潮=đạo hắc triều kia
- 法尔姆=Falm
- 战团团长=chiến đoàn đoàn trưởng
- 残阳战团=Tà Dương Chiến Đoàn
- 圣洁残阳战团=Thánh Khiết Tà Dương Chiến Đoàn
- 水晶管=ống thủy tinh
- 一个人工制造出来=một cái nhân công chế tạo ra tới
- 白城=Bạch Thành
- 圣贤绘像=tranh truyền thần thánh hiền
- 迪特摩尔=Ditmore
- 再有几分钟=lại có vài phút
- 庆祝会=chúc mừng hội
- 龙脊山=Long Tích Sơn
- 巴诺尔=Banol
- 伯特莱姆=Bertram
- 74号=số 74
- 拖回神坛=kéo về thần đàn
- 千年军团=quân đoàn Ngàn Năm
- 那帮从废土里跑出来的怪物=đám quái vật từ trong phế thổ chạy ra kia
- 医疗舰=tàu cứu thương
- 但这确实是可行=nhưng này xác thật là làm được
- 魔像军团=Ma Tượng quân đoàn
- 人偶=con rối
- 奥德里斯=Odris
- 格瑞塔=Greta
- 那帮混账玩意儿=đám hỗn trướng ngoạn ý nhi kia
- 圣河=Thánh Hà
- 入海口=cửa biển
- 锻炉城=Thành Lò Rèn
- 没有人为他们求情=không có người vì bọn họ cầu tình
- 法布提=Fárbauti
- 高岭=Cao Lĩnh
- 回流街区=khu phố Hồi Lưu
- 十七号=số 17
- 被捕食者=kẻ bị vồ mồi
- 猎食者=kẻ săn mồi
- 桑多科=Sandok
- 你的安息地=nơi an giấc ngàn thu của ngươi
- 原像=Nguyên Tượng
- 贝-尔-提=Ber- ti
- 进攻受挫=tiến công bị chặn
- 紫发妖精=yêu tinh tóc tím
- 奥尔多=Aldo
- 国外国话=tiếng ngoại quốc
- 一个人造=một cái nhân tạo
- 裂隙群=chùm vết nứt
- 元素裂隙群=chùm vết nứt nguyên tố
- 那帮万物终亡会=đám Vạn Vật Chung Vong Hội kia
- 海渊平定者号=tàu Hải Uyên Bình Định Giả
- 海渊平定者=Hải Uyên Bình Định Giả
- 塞西尔4年=Cecil năm thứ 4
- 去死守=đi tử thủ
- 那帮海妖=đám hải yêu kia
- 小口径=đường kính nhỏ
- 奥尔多河=sông Aldo
- 蓝发=tóc lam
- 这帮深海生物=đám biển sâu sinh vật này
- 毁灭者=kẻ hủy diệt
- 被毁灭者=kẻ bị hủy diệt
- 尘世黎明=Trần Thế Sáng Sớm
- 购买者=người mua sắm
- 在地面进行快速组装的建设方式是可行=trên mặt đất tiến hành nhanh chóng lắp ráp xây dựng phương thức là có thể được
- 赫克托勒=Hektōrei
- 众神黄昏号=tàu Chúng Thần Hoàng Hôn
- 众神中午号=tàu Chúng Thần Giữa Trưa
- 那里面包括很多人=nơi đó bao gồm rất nhiều người
- 萨满=Shaman
- 红玉林=rừng Hồng Ngọc
- 卡格苏拉=Kagasura
- 占领地=đất chiếm lĩnh
- 观星台=đài ngắm sao
- 台长=đài trưởng
- 卢郎=Loren
- 麦尔莎娜=Maelshana
- 尤利文=Ulivan
- 拜尔洛=Beierlo
- 发现过人员=phát hiện quá nhân viên
- 克罗诺索罗=Kronosoro
- 那帮黑暗神官=đám Hắc Ám thần quan kia
- 黑暗神官=Hắc Ám thần quan
- 当铺满整片大地的电场终于渐渐熄灭=khi điện trường đầy khắp đại địa rốt cuộc dần dần tắt
- 贝鲁姆琴=đàn Belum
- 瑞文=Riven
- 有很多事情可做=có rất nhiều sự tình có thể làm
- 佩尔洛=Perlo
- 二十七号=số 27
- 尤文=Juven
- 和合成兽=cùng hợp thành thú
- 塔拉什绿地=Đất Xanh Tarrasch
- 蠕行之灾=Creeping Disaster
- 二十六号=số 26
- 塔拉什=Tarrasch
- 炮术长=pháo thuật trưởng
- 那道裂口=vết nứt kia
- 魔力脉流=ma lực mạch lưu
- 当着金娜·普林斯的面=ngay trước mặt Kinna · Prince
- 星怒=Tinh Nộ
- 格里菲娜=Griffina
- 弗朗斯西=Francis
- 一百四十米=140 mét
- 暗影步=Ám Ảnh Bộ
- 大开发=Đại khai phát
- 那帮疯子=đám kẻ điên kia
- 钢网上=trên lưới thép
- 巴克罗姆=Bakeroma
- 安踏温恩=Antavion
- 那萨托恩=Nasathon
- 帕拉西恩=Paracion
- 扎拉赞恩=Zarazanon
- 无垠海=biển Vô Ngần
- 这帮鱼=đám cá này
- 土元素=Thổ nguyên tố
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 会说话的猫=mèo biết nói
- 修理槽=khe sửa chữa
- 归乡者长桥=cầu dài Người Về Quê
- 信号中继器=máy lặp tín hiệu
- 卖相=tướng bán
- 思维空挡=tư duy đứng hình
- 那帮深海谐神=đám biển sâu hài thần kia
- 联想上下文=liền nghĩ đến bên dưới
- 鹿先生=Lộc tiên sinh
- 2491年=năm 2491
- 这道震荡=đạo chấn động này
- 诺依=Noy
- 诺依人=người Noy
- ‘诺依’人=người ‘ Noy ’
- 可调节=có thể điều tiết
- 爱丽丝-6=Alice-6
- 帕尔诺=Porno
- 洛伦人=người Loren
- 无鸡腿可吃=không đùi gà để ăn
- 诺依人的神=thần của người Noy
- 爱丽丝-RS6=Alice-RS6
- 冷天体=thiên thể lạnh
- 气态巨行星=hành tinh khí khổng lồ
- 那道入口=đạo nhập khẩu kia
- 失能舱段=đoạn khoang mất năng lượng
- 控制接口=cổng khống chế
- 滨海城市=thành phố biển
- 可被激活=có thể bị kích hoạt
- 苍穹=Bầu Trời
- 一个更高的维度上=trên một chiều càng cao hơn
- 整根支柱上=trên nguyên cây trụ
- 子权限=quyền hạn con
- 星图保管员=người bảo quản bản đồ sao
- 可计算的时间尺度内=trong chừng mực thời gian có thể tính toán
- 非死亡=không phải tử vong
- 下一个环带=cái vành đai tiếp theo
- 和气定神闲=cùng khí định thần nhàn
- 从理论上是可行=từ trên lý luận là có thể được
- 已经不再可用=đã không còn có thể dùng
- 一个方案可选了=một cái phương án có thể tuyển
- 十二分之一=một phần mười hai
- 那道深蓝裂隙=đạo vết nứt Thâm Lam kia
- 一件事半功倍之事=một việc làm ít công to
- 举世界之力=cử thế giới chi lực
- 神权理事会=Hội Đồng Thần Quyền
- 那么多星相学家=nhiều tinh tượng học giả như vậy
- 那道闪光=đạo thiểm quang kia
- 一个多世纪=hơn một cái thế kỷ
- 那道光影=đạo quang ảnh kia
- 这道旋涡=đạo xoáy nước này
- 受困于思潮=bị vây ở trào lưu tư tưởng
- 神战战场=Thần Chiến chiến trường
- 那帮重装白骑士=đám trọng trang Bạch kỵ sĩ kia
- 神性感知=thần tính cảm tri
- 当着琥珀的面=ngay trước mặt Amber
- 白水河岸=bờ sông Bạch Thủy
- 白水河=sông Bạch Thủy
- 那帮神仙=đám thần tiên kia
- 道视线=đạo ánh mắt
- 黑钢=Thép Đen
- 雀蜂=Tước Ong
- 芙罗拉=Flora
- 以外国商人=lấy ngoại quốc thương nhân
- 托里格=Torigoth
- 托勒=Torei
- 帕兰桑托=Pransanto
- 冷海城=Lãnh Hải Thành
- 23号=số 23
- 马蒂伦=Martirun
- 马蒂伦酒=rượu Martirun
- 那帮行动力超强的灰精灵=đám hành động lực siêu cường Elf Xám kia
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 接受过夜枭=tiếp thu qua Dạ Kiêu
- 银眼=Ngân Nhãn
- 寒星号=tàu Hàn Tinh
- 任何人造事物=bất luận cái gì nhân tạo sự vật
- 拉特尔=Later
- 寒风号=tàu Hàn Phong
- 冰上骑兵号=tàu Kỵ Binh Trên Băng
- 佩恩港=cảng Pain
- 丹姆特兰=Danmutland
- 丹姆特兰港=cảng Danmutland
- 反相=phản tướng
- 詹尼=Jenny
- 完全锁死=hoàn toàn khóa chết
- 重坦=xe tăng hạng nặng
- 先祖之峰=Đỉnh Tổ Tiên
- meng境=mộng cảnh
- 入meng=vào giấc mộng
- 一个meng=một cái mộng
- 曾听到过夜女士=nghe đến qua Night nữ sĩ
- 睡meng中=trong giấc mơ
- 这个空间中=trong cái không gian này
- 那座城中=trong tòa thành kia
- 那座城内=bên trong tòa thành kia
- 不卖关子=không úp úp mở mở
- 这道边界=đạo biên giới này
- 暗影裂隙=Ám Ảnh kẽ nứt
- 暗影权杖=Ám Ảnh quyền trượng
- 那边显然也已经知情=bên kia hiển nhiên cũng đã biết chuyện
- 成年礼=lễ thành niên
- 手起棍落=tay nâng côn rơi
- 那座岛上=trên hòn đảo kia
- 这假带薪么=này nghỉ ăn lương không
- 塞西尔宫中=trong Cung Cecil
- 晨星号=tàu Thần Tinh
- 从先驱者=từ người mở đường
- 任何人员=bất luận nhân viên nào
- 多少人口=bao nhiêu nhân khẩu
- 可被执行=có thể bị chấp hành
- 那天空和地下的部分=kia bộ phận trên trời cùng dưới đất
- 来使其恢复运转=đến làm này khôi phục vận chuyển
- 净水=nước sạch
- 在心智统一场上=ở trên trường Thống Nhất Tâm Trí
- 心智统一场=trường Thống Nhất Tâm Trí
- 没有种过菜的地方时=chưa trồng qua đồ ăn địa phương khi
- 可复制=có thể phục chế
- 太空中=trong vũ trụ
- 幽影庭院中=trong U Ảnh đình viện
- 用法师之眼=dùng Pháp Sư chi Nhãn
- 这个人形之龙=cái này nhân hình chi long
- 3号=số 3
- 普兰薇丝=Pranvis
- 桑托奇=Santoci
- 馆长=quán trưởng
- 昏暗宫廷=Hôn Ám Cung Đình
- 夜之主宰=Chúa Tể Night
- 下意识地心存怀疑=theo bản năng mà tâm tồn hoài nghi
- 叫什么法师=gọi cái gì pháp sư
- 暗影王座=Ám Ảnh vương tọa
- 整片暗影沙漠中=trong khắp Ám Ảnh sa mạc
- 芙洛拉=Flora
- 可互相鼓励=có thể cổ vũ lẫn nhau
- 丰收花园里=trong hoa viên Được Mùa
- 绷弓子=giương ná
- 当着各大主教的面=ngay trước mặt các đại chủ giáo
- 连夜女士=ngay cả Night nữ sĩ
- 那帮信徒=đám tín đồ kia
- 可利用=có thể lợi dụng
- 可团结=có thể đoàn kết
- 把腿砸折=đem chân bẻ gãy
- 有恩雅=có Enya
- 宇宙深处=sâu bên trong vũ trụ
- 贝尔洛特=Bellot
- 厄比托=Ebito
- 厄里姆=Elim
- 博特姆=Bottom
- 17号=số 17
- 数个月内=trong vòng mấy tháng
- 在先祖之峰=ở Đỉnh Tổ Tiên
- 深蓝脉流=Thâm Lam mạch lưu
- 深蓝脉流的流向=hướng chảy của Thâm Lam mạch lưu
- 机动火力=cơ động hỏa lực
- 这个人工制造的神明=cái này nhân công chế tạo thần minh
- 什么人造神明=cái gì nhân tạo thần minh
- 这个人设=cái này nhân thiết
- 白石城=Bạch Thạch thành