Nam sinh Ngươi này lĩnh chủ có vấn đề đi Chủ đề tạo bởi: XXX
Ngươi này lĩnh chủ có vấn đề đi
visibility176680 star1615 129
Hán Việt: Nhĩ giá lĩnh chủ hữu vấn đề ba
Tác giả: Thái Bạch Thủy Quân
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Kết thúc + sách mới 《 ta chính là bình thường người chơi! 》
Thời gian đổi mới: 03-02-2024
Cảm ơn: 709 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , Hiện đại , Tương lai , OE , Võng du , Huyền huyễn , Tây huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Thần thoại , Hài hước , Phương Tây , Phim Anh Mỹ , Thị giác nam chủ , Xây dựng
Thế giới hủy diệt, kỷ nguyên khởi động lại, tên là lĩnh chủ sinh tồn tư cách phát đến mỗi người trên tay.
Lãnh địa, anh hùng, binh chủng, bảo vật, tài nguyên, muôn vàn đại lục sở thành tựu server tất cả mở ra.
Tần Mục Dã nhìn chính mình này giống như pháo hôi áo rồng giao diện, mang theo tổn hại hậu tố lãnh địa hơi có chút khóc không ra nước mắt.
Không có Thần cấp thiên phú, cũng không có che giấu nhắc nhở, càng không có nghịch thiên chức nghiệp.
“Một khi đã như vậy, vậy chỉ có thể đổi một loại cách sống.”
- 领主纪元=Lĩnh Chủ Kỷ Nguyên
- 地元素=địa nguyên tố
- 哥布林=Goblin
- 英雄无敌=Heroes of Might and Magic
- 智慧树=Trí Tuệ Thụ
- 铜须=Bronzebeard
- 罗刹王=La Sát Vương
- 沸燃=Phí Nhiên
- 憎恶=Abomination
- 花都=Hoa Đô
- 青青=Thanh Thanh
- 天穹=Thiên Khung
- 苍穹=Thương Khung
- 被投资者=người được đầu tư
- 墟诀=Khư Quyết
- 红风=Hồng Phong
- 四海龙腾=Tứ Hải Long Đằng
- 化神=Hóa Thần
- 渡劫=Độ Kiếp
- 将领地=đem lãnh địa
- 耗能=háo năng
- 炼金马车=luyện kim xe ngựa
- 埃克斯=Akers
- 7321号=7321 hào
- 哥谭=Gotham
- 瘦长鬼影=Slenderman
- 南瓜头恶灵=Pumpkinhead
- 勐鬼追魂=Hellraiser
- 毁灭日=Doomsday
- 死亡之书=Tử Vong Chi Thư
- 投资方淼=đầu tư Phương Miểu
- 寒帝=Hàn Đế
- 模湖=mơ hồ
- 舔食者=Licker
- 复仇女神=Queen Leech
- 猎杀者=Hunter
- 黑云城=Hắc Vân Thành
- 幽灵鬼船=U Linh Quỷ Thuyền
- 深空基地=Thâm Không Căn Cứ
- 极寒冰地=Cực Hàn Băng Địa
- 有道全真=hữu đạo toàn chân
- 白驹会=Bạch Câu Hội
- 红风领=Hồng Phong Lĩnh
- 地狱之主=Địa Ngục Chi Chủ
- 红宝石之王=Hồng Bảo Thạch Chi Vương
- 注能=chú năng
- 号服务器=hào phục vụ khí
- 诸神之王=Chư Thần Chi Vương
- 奇美拉=Chimera
- 冥河=Minh Hà
- 爱丽舍=Elysee
- 真理田园=Chân Lý Điền Viên
- 赫拉克勒斯=Hēraklēs
- 冥之子=Minh Chi Tử
- 厄琉息斯秘仪=Eleusinian Mysteries
- 猩红始祖=Tinh Hồng Thủy Tổ
- 地狱之王=Địa Ngục Chi Vương
- 万物之卵=Vạn Vật Chi Noãn
- 卷族卷顾=quyến tộc quyến cố
- 艾拉切=Alacchi
- 怪物迷宫=Quái Vật Mê Cung
- 红宝石地狱=Hồng Bảo Thạch Địa Ngục
- 弗拉德=Vlad
- 费拉德三世=Vlad III
- 灯神=Đèn Thần
- 极乐岛=Cực Lạc Đảo
- 三坛海会大神=Tam Đàn Hải Hội Đại Thần
- 泰坦们=các Titan
- 火狱深渊=Hỏa Ngục Thâm Uyên
- 伊甸园=Vườn Địa Đàng
- 上帝=Thượng Đế
- 火湖魔鬼=Hỏa Hồ Ma Quỷ
- 倪克斯=Nyx
- 原始神=Nguyên Thủy Thần
- 圣龙之王=Thánh Long Chi Vương
- 黄金之王=Hoàng Kim Chi Vương
- 智慧橡树=Trí Tuệ Cây Sồi
- 月石=Nguyệt Thạch
- 神器·万物终焉=Thần Khí · Vạn Vật Chung Yên
- 神器·新世界=Thần Khí · Tân Thế Giới
- 泰坦之箭=Titan Chi Tiễn
- 水晶湖=hồ Crystal
- 幻影之弓=Huyễn Ảnh Chi Cung
- 海洋之帽=Hải Dương Chi Mũ
- 地星球=Địa Tinh Cầu
- 环太平洋=Pacific Rim
- 星河战队=Starship Troopers
- 万物终焉=Vạn Vật Chung Yên
- 新世界=Tân Thế Giới
- 神王=Thần Vương
- 阴山君=Âm Sơn Quân
- 影子管理局=Ảnh Tử Quản Lý Cục
- 龙脉精怪=Long Mạch Tinh Quái
- 石像鬼=Thạch Tượng Quỷ
- 萨满=Shaman
- 黑山军=Hắc Sơn quân
- 影石=Ảnh Thạch
- 地府=Địa Phủ
- 影者=Ảnh Giả
- 影怪=Ảnh Quái
- 死影=Tử Ảnh
- 神圣泰拉=Holy Terra
- 景思傲=Cảnh Tư Ngạo
- 阴死影子管理局=âm chết Ảnh Tử Quản Lý Cục
- 假面骑士=Kamen Rider
- 铠族=Khải tộc
- 暗铠王=Ám Khải Vương
- 光铠王=Quang Khải Vương
- 铠王=Khải Vương
- 祈愿术=Kỳ Nguyện Thuật
- 贤者之书=Hiền Giả Chi Thư
- 航海家之帽=Hàng Hải Gia Chi Mũ
- 亡灵护身符=Vong Linh Hộ Thân Phù
- 吸血鬼披风=Quỷ Hút Máu Áo Choàng
- 死神靴=Tử Thần Ủng
- 天赐神胯=Thiên Tứ Thần Khố
- 天赐神躯=Thiên Tứ Thần Khu
- 天赐神臂=Thiên Tứ Thần Tí
- 天赐神首=Thiên Tứ Thần Thủ
- 元素精怪=Nguyên Tố Tinh Quái
- 无尽深渊=Vô Tận Thâm Uyên
- 深渊=Thâm Uyên
- 世界之核=Thế Giới Chi Hạch
- 术士王朝=Thuật Sĩ Vương Triều
- 灵境=Linh Cảnh
- 妖虫主宰=Yêu Trùng Chúa Tể
- 魔械大帝=Ma Giới Đại Đế
- 灵机盒=Linh Cơ Hạp
- 诸灵天罗网=Chư Linh Thiên La Võng
- 天罗网=Thiên La Võng
- 天外天=Thiên Ngoại Thiên
- 肃正协议=Túc Chính Hiệp Nghị
- 高维恶魔=Cao Duy Ác Ma
- 终末轮回=Chung Mạt Luân Hồi
- 共同命运=Cộng Đồng Vận Mệnh
- 理想城=Lý Tưởng Thành
- 万众一心=Vạn Chúng Nhất Tâm
- 毒液=Venom
- 入内阁=vào Nội Các
- 除魔司=Trừ Ma Tư
- 魔械邪灵=Ma Giới Tà Linh
- 定安=Định An
- 异域妖虫=Dị Vực Yêu Trùng
- 魔土之主=Ma Thổ Chi Chủ
- 白学士=Bạch học sĩ
- 王爱卿=Vương ái khanh
- 雷霆型=Lôi Đình hình
- 真龙型=Chân Long hình
- 海洋型=Hải Dương hình
- 虎胜=Hổ Thắng
- 白爱卿=Bạch ái khanh
- 定安都=Định An đô
- 灵境三魔=Linh Cảnh Tam Ma
- 过大幽=quá Đại U
- 王首辅=Vương thủ phụ
- 色孽=Slaanesh
- 黑暗女神=Hắc Ám Nữ Thần
- 双股叉=Song Cổ Xoa
- 隐身头盔=Ẩn Thân Mũ Giáp
- 鬼魂女皇=Quỷ Hồn Nữ Hoàng
- 地狱女神=Địa Ngục Nữ Thần
- 青春女神=Thanh Xuân Nữ Thần
- 艺术之神=Nghệ Thuật Chi Thần
- 火神=Hỏa Thần
- 三相=Tam tướng
- 巫术魔法之神=Vu Thuật Ma Pháp Chi Thần
- 命运三女神=Vận Mệnh Tam Nữ Thần
- 终结者=Terminator
- 海虎=Hải Hổ
- 玄清学院=Huyền Thanh Học Viện
- 人册=nhân sách
- 青云居=Thanh Vân Cư
- 柳大=Liễu Đại
- 清源先生妙丹录=Thanh Nguyên Tiên Sinh Diệu Đan Lục
- 仙砂返魂箓=Tiên Sa Phản Hồn Lục
- 贪嗔痴=Tham Sân Si
- 嗔魔=Sân Ma
- 贪魔=Tham Ma
- 痴魔=Si Ma
- 五蕴神数=Ngũ Uẩn Thần Số
- 易经术数=Dịch Kinh Thuật Số
- 御气游神=Ngự Khí Du Thần
- 周天行气=Chu Thiên Hành Khí
- 天子望气=Thiên Tử Vọng Khí
- 黑渊=Hắc Uyên
- 黑暗星辰=Hắc Ám Sao Trời
- 朝阳间=triều dương gian
- 这天尊=này Thiên Tôn
- 柳大少=Liễu đại thiếu
- 地罡召考箓=Địa Cương Triệu Khảo Lục
- 地罡召考=Địa Cương Triệu Khảo
- 仙砂返魂=Tiên Sa Phản Hồn
- 地罡考召箓=Địa Cương Khảo Triệu Lục
- 玄君七章秘箓=Huyền Quân Thất Chương Bí Lục
- 肉芝延寿箓=Nhục Chi Diên Thọ Lục
- 摄魔拘鬼箓=Nhiếp Ma Câu Quỷ Lục
- 太阴尸解蜕形箓=Thái Âm Thi Giải Thuế Hình Lục
- 升玄妙境定观箓=Thăng Huyền Diệu Cảnh Định Quan Lục
- 正一降圣威盟箓=Chính Nhất Hàng Thánh Uy Minh Lục
- 三易法=Tam Dịch Pháp
- 三易=Tam Dịch
- 人皇法=Nhân Hoàng Pháp
- 太乙三才灵光=Thái Ất Tam Tài Linh Quang
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 天意刀=Thiên Ý Đao
- 天意=Thiên Ý
- 天意法=Thiên Ý Pháp
- 这天意法=này Thiên Ý Pháp
- 混沌之魂=Hỗn Độn Chi Hồn
- 九鼎=Cửu Đỉnh
- 不净观=Bất Tịnh Quan
- 太阴蜕形=Thái Âm Thuế Hình
- 天仙=Thiên Tiên
- 地仙=Địa Tiên
- 之地仙=chi Địa Tiên
- 尸解仙=Thi Giải Tiên
- 天命母气=Thiên Mệnh Mẫu Khí
- 镇运九鼎=Trấn Vận Cửu Đỉnh
- 萧淼=Tiêu Miểu
- 天命之子=Thiên Mệnh Chi Tử
- 树精灵之弓=Thụ Tinh Linh Chi Cung
- 神兽之鬃=Thần Thú Chi Tông
- 天羽箭=Thiên Vũ Tiễn
- 幻影神弓=Huyễn Ảnh Thần Cung
- 恶魔之棒=Ác Ma Chi Bổng
- 狂魔盾=Cuồng Ma Thuẫn
- 智慧之冠=Trí Tuệ Chi Quan
- 巨人战甲=Cự Nhân Chiến Giáp
- 凶残野蛮人领主=Hung Tàn Dã Man Nhân Lĩnh Chủ
- 抗魔链=Kháng Ma Liên
- 抗魔披风=Kháng Ma Áo Choàng
- 抗魔靴=Kháng Ma Ủng
- 慧极必伤=Tuệ Cực Tất Thương
- 永生之躯=Vĩnh Sinh Chi Khu
- 幻梦境=Huyễn Mộng Cảnh
- 玄君之躯=Huyền Quân Chi Khu
- 七章秘箓=Thất Chương Bí Lục
- 锡安=Zion
- 战略防御系统=Chiến Lược Phòng Ngự Hệ Thống
- 丧钟=Deathstroke
- 纯净灵魂=Thuần Tịnh Linh Hồn
- 钱通=Tiền Thông
- 万古时代=Vạn Cổ Thời Đại
- 末日重生=Mạt Nhật Trọng Sinh
- 过天网=quá Skynet
- 黎明机械师=Lê Minh Cơ Giới Sư
- 星际争霸=StarCraft
- 异虫=Zerg
- 虫后=trùng hậu
- 幻影型=Huyễn Ảnh hình
- 黑洞跃迁打击系统=Hắc Động Quá Độ Đả Kích Hệ Thống
- 诅咒型=Nguyền Rủa hình
- 这天外人族=này thiên ngoại Nhân tộc
- 亡居士=Vong Cư Sĩ
- 战锤=Warhammer
- 生命之织缕=Sinh Mệnh Chi Chức Lũ
- 世界之喰煞=Thế Giới Chi Xan Sát
- 渴求之器具=Khát Cầu Chi Khí Cụ
- 虚空之低语=Hư Không Chi Đê Ngữ
- 终末之轮回=Chung Mạt Chi Luân Hồi
- 虫巢=Trùng Sào
- 诸侯联邦=Chư Hầu Liên Bang
- 黑龙帮=Hắc Long Bang
- 磐龟=Bàn Quy
- 密武=Mật Võ
- 狂狮流=Cuồng Sư lưu
- 用武道家=dùng võ đạo gia
- 柔蛇流=Nhu Xà lưu
- 阴蛇流=Âm Xà lưu
- 磐龟流=Bàn Quy lưu
- 秘灵=Bí Linh
- 血蔷薇会=Huyết Tường Vi Hội
- 秘灵师=Bí Linh Sư
- 强者风范=Cường Giả Phong Phạm
- 玄君=Huyền Quân
- 锻体=Đoán Thể
- 练意=Luyện Ý
- 养魄=Dưỡng Phách
- 淬神=Tôi Thần
- 真武=Chân Võ
- 至强=Chí Cường
- 武道意志=Võ Đạo Ý Chí
- 天鹰=Thiên Ưng
- 烈鹰爪=Liệt Ưng Trảo
- 神鹰爪=Thần Ưng Trảo
- 天鹰门=Thiên Ưng Môn
- 黄霞满天地=hoàng hà mãn thiên địa
- 血色蔷薇=Huyết Sắc Tường Vi
- 群星会=Quần Tinh Hội
- 种灵=Chủng Linh
- 应灵=Ứng Linh
- 化灵=Hóa Linh
- 真灵=Chân Linh
- 满天星=Mãn Thiên Tinh
- 武盟=Võ Minh
- 神象=Thần Tượng
- 执政官司徒柯=chấp chính quan Tư Đồ Kha
- 杨羿=Dương Nghệ
- 保护伞基因工程责任有限公司=Umbrella Gien Công Trình Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Ty
- 牛先生=Ngưu tiên sinh
- 养意=Dưỡng Ý
- 比武道家=so Võ Đạo Gia
- 黑蛾=Hắc Nga
- 门之魔物=Môn Chi Ma Vật
- 星辰鹰=Tinh Thần Ưng
- 先天神魔=Tiên Thiên Thần Ma
- 群星之鹰=Quần Tinh Chi Ưng
- 世界之心=Thế Giới Chi Tâm
- 世界之子=Thế Giới Chi Tử
- 牛总裁=Ngưu tổng tài
- 共制联邦=Cộng Chế Liên Bang
- 这世界之子=này Thế Giới Chi Tử
- 矩阵世界=Ma Trận Thế Giới
- 因故而死=nhân cố mà chết
- 在世界之心=ở Thế Giới Chi Tâm
- 世界之子·文明=Thế Giới Chi Tử · Văn Minh
- 门之魔=Môn Chi Ma
- 这门之魔=này Môn Chi Ma
- 这人皇法=này Nhân Hoàng Pháp
- 上天意刀=với Thiên Ý Đao
- 这世界之心=này Thế Giới Chi Tâm
- 世界·文明=Thế Giới · Văn Minh
- 力量投射=Lực Lượng Đầu Xạ
- 瑞雪丰年=Thụy Tuyết Phong Niên
- 诸神国度=Chư Thần Quốc Gia
- 神魔禁行=Thần Ma Cấm Hành
- 诸神黄昏=Chư Thần Hoàng Hôn
- 钱可通神=Tiền Khả Thông Thần
- 贵族之神=Quý Tộc Chi Thần
- 圣光教会=Thánh Quang Giáo Hội
- 礼仪与好运之神=Lễ Nghi cùng Vận May Chi Thần
- 丰饶教会=Phì Nhiêu Giáo Hội
- 基诺=Jino
- 深渊意志=Thâm Uyên Ý Chí
- 才能=tài năng
- 星界=Tinh Giới
- 战争教会=Chiến Tranh Giáo Hội
- 白霜=Whitefrost
- 魔法教会=Ma Pháp Giáo Hội
- 这名利场=này danh lợi tràng
- 从无尽深渊=từ Vô Tận Thâm Uyên
- 深渊龙国=Thâm Uyên Long Quốc
- 马王爷=Mã vương gia
- 摇篮计划=Nôi Kế Hoạch
- 混沌之神=Hỗn Độn Chi Thần
- 紫荆=Tử Kinh
- 信仰态=Tín Ngưỡng Thái
- 克勒斯=Cres
- 将领主=đem lĩnh chủ
- 群星阵列=Stellaris Array
- 着魔像级=Ma Tượng Cấp
- 这些人造=này đó nhân tạo
- 正体=chính thể
- 这个人造=cái này nhân tạo
- 深渊·意志=Thâm Uyên · Ý Chí
- 三眼皇族=Tam Nhãn hoàng tộc
- 灭世大劫=Diệt Thế Đại Kiếp
- 命运之子=Vận Mệnh Chi Tử
- 正面配角=Chính Diện Vai Phụ
- 命运边角=Vận Mệnh Biên Giác
- 唤灵=Hoán Linh
- 将级=tướng cấp
- 唤灵师=Hoán Linh Sư
- 老王=lão Vương
- 保长=bảo trưởng
- 出差异=ra khác biệt
- 虔心诀=Kiền Tâm Quyết
- 启灵丹=Khải Linh Đan
- 青龙会=Thanh Long Hội
- 武灵法身=Võ Linh Pháp Thân
- 通天令=Thông Thiên Lệnh
- 黄管事=Hoàng quản sự
- 没入品=không nhập phẩm
- 英灵之地=Anh Linh Chi Địa
- 缚龙将=Phược Long Tướng
- 吞魔铠=Thôn Ma Khải
- 踏云履=Đạp Vân Lí
- 缚龙=Phược Long
- 沧海盾=Thương Hải Thuẫn
- 白京=Bạch Kinh
- 通神法=Thông Thần Pháp
- 归墟深海=Quy Khư Thâm Hải
- 幻影维度=Huyễn Ảnh Duy Độ
- 北胜州=Bắc Thắng Châu
- 元灵合一法=Nguyên Linh Hợp Nhất Pháp
- 通天阁=Thông Thiên Các
- 救世会=Cứu Thế Hội
- 龙之首=Long Chi Thủ
- 龙之心=Long Chi Tâm
- 连通天阁=liền Thông Thiên Các
- 少会主=thiếu hội chủ
- 无情道=vô tình đạo
- 审判庭=Thẩm Phán Đình
- 奇地=kỳ địa
- 万龙之地=Vạn Long Chi Địa
- 混沌国度=Hỗn Độn Quốc Gia
- 宇宙开拓者=Vũ Trụ Khai Thác Giả
- 群星帝国=Quần Tinh Đế Quốc
- 万物圣殿=Vạn Vật Thánh Điện
- 诸圣教派=Chư Thánh Giáo Phái
- 灵能者=Linh Năng Giả
- 机械师=Cơ Giới Sư
- 万物联盟=Vạn Vật Liên Minh
- 得以和为贵=phải dĩ hòa vi quý
- 而笑面=mà Tiếu Diện
- 虚雾=Hư Vụ
- 星际会议=Tinh Tế Hội Nghị
- 云中神殿=Vân Trung Thần Điện
- 毁灭之神=Hủy Diệt Chi Thần
- 生命权杖=Sinh Mệnh Quyền Trượng
- 星河魔方=Tinh Hà Rubik
- 永恒之书=Vĩnh Hằng Chi Thư
- 宇宙之心=Vũ Trụ Chi Tâm
- 帝国之心=Đế Quốc Chi Tâm
- 星神=Tinh Thần
- 白色死神=Bạch Sắc Tử Thần
- 雇佣兵营地=Lính Đánh Thuê Doanh Địa
- 团灭发动机=Đoàn Diệt Phát Động Cơ
- 宇宙意志=Vũ Trụ Ý Chí
- S2971号=S2971 hào
- 群星币=Quần Tinh tệ
- 格式塔=Gestalt
- 碧心魔族=Bích Tâm Ma tộc
- 远东智能家居=Viễn Đông Trí Năng Gia Cư
- 赋能术=phú năng thuật
- 宇宙青睐=Vũ Trụ Ưu Ái
- 说中间=nói trung gian
- 文明之子=Văn Minh Chi Tử
- 生物能=sinh vật năng
- 神目鸟=Thần Mục Điểu
- 火眼人=Hỏa Nhãn Nhân
- 真理徽章=Chân Lý Huy Chương
- 在次级=tại thứ cấp
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- 无限宝石=Infinity Stone
- 竹谧=Trúc Mịch
- 孵化地=phu hóa địa
- 诸圣祖庭=Chư Thánh Tổ Đình
- 万法道卷=Vạn Pháp Đạo Quyển
- 星辰超能学院=Tinh Thần Siêu Năng Học Viện
- 故乡号=Cố Hương hào
- 星辰里的意志=Sao Trời Ý Chí
- 腐朽之渊=Hủ Bại Chi Uyên
- 世界之源=Thế Giới Chi Nguyên
- 宇宙主宰=Vũ Trụ Chúa Tể
- 文明定格者=Văn Minh Định Cách Giả
- 怪诞宇宙=Quái Đản Vũ Trụ
- 边缘人物=Bên Cạnh Nhân Vật
- 零碎儿=Vụn Vặt Nhi
- 异常体=Dị Thường Thể
- 全界保卫者=Toàn Giới Bảo Vệ Giả
- ·领主=· Lĩnh Chủ
- 涌动泉眼=Kích Động Suối Nguồn
- 惊悚大逃杀=Kinh Tủng Đại Đào Sát
- 全民惊悚游戏=Toàn Dân Kinh Tủng Trò Chơi
- 鬼蜮天选=Quỷ Vực Thiên Tuyển
- 鬼蜮=Quỷ Vực
- 安全旅馆=An Toàn khách sạn
- 女王旅馆=Nữ Vương khách sạn
- 花园餐厅=Hoa Viên nhà ăn
- 要坐到=muốn ngồi đến
- 鬼帝=Quỷ Đế
- 安全旅店=An Toàn lữ quán
- 惠鬼=Huệ Quỷ
- 人鬼混合的售卖=người quỷ hỗn hợp bán ra
- 有成本=có chi phí
- 冥王之子=Minh Vương Chi Tử
- 龙脉=Long Mạch
- 尘世水晶=Trần Thế Thủy Tinh
- 太阿=Thái A
- 太阿宫=Thái A Cung
- 玄牝结婴法=Huyền Tẫn Kết Anh Pháp
- 龙蛇神=Long Xà Thần
- 诸生之界=Chư Sinh Chi Giới
- 玄胎=Huyền Thai
- 幸福小区=Hạnh Phúc tiểu khu
- 案发地=án phát địa
- 人鬼=Nhân Quỷ
- 这人鬼=này Nhân Quỷ
- 暴食=bạo thực
- 黄粱老人=Hoàng Lương lão nhân
- 始龙=Thủy Long
- 黄粱印章=Hoàng Lương Ấn Chương
- 西京=Tây Kinh
- 这天罡=này Thiên Cương
- 地煞=Địa Sát
- 神人宫=Thần Nhân Cung
- 保护神人宫=bảo hộ Thần Nhân Cung
- 基洛夫=Kirov
- 天星神域=Thiên Tinh Thần Vực
- 猫博士=Miêu tiến sĩ
- 天罡=Thiên Cương
- 神之子=Thần chi tử
- 匍匐者=Creeper
- 惩恶天使=Trừng Ác Thiên Sứ
- 紫眸之瞳=Tử Mâu Chi Đồng
- 玉城=Ngọc Thành
- 云鲸=Vân Kình
- 云海之王=Vân Hải Chi Vương
- 将俑=tướng tượng
- 天狗=Thiên Cẩu
- 一个月亮=một mặt trăng
- 时间回溯者=Thời Gian Hồi Tưởng Giả
- 牛博士=Ngưu tiến sĩ
- 虎博士=Hổ tiến sĩ
- 狗博士=Cẩu tiến sĩ
- 信息海=Tin Tức Hải
- 桑箭=Tang Tiễn
- 大乾=Đại Càn
- 东夷=Đông Di
- 姓佘=họ Xa
- 佘老大人=Xa lão đại nhân
- 姓夜=họ Dạ
- 那天罡=kia Thiên Cương
- 黄道=Hoàng Đạo
- 淬体境=Thối Thể cảnh
- 罡气境=Cương Khí cảnh
- 悬镜司=Huyền Kính Tư
- 香火白续=hương khói bạch tục
- 东西两厂=Đông Tây hai xưởng
- 影卫=Ảnh Vệ
- 万军策=Vạn Quân Sách
- 养神之境=Dưỡng Thần chi cảnh
- 天象境=Thiên Tượng cảnh
- 天象=Thiên Tượng
- 养神境=Dưỡng Thần cảnh
- 三十六天罡=36 Thiên Cương
- 无根门=Vô Căn Môn
- 军煞功=Quân Sát Công
- 蛇父=Xà Phụ
- 幽嘶=U Tê
- 影大人=Ảnh đại nhân
- 在怪诞宇宙=tại Quái Đản Vũ Trụ
- 太史令=Thái sử lệnh
- 四象卷=Tứ Tượng Quyển
- 蛇之殿=Xà Chi Điện
- 伪帝=ngụy đế
- 一个人皇=một cái Nhân Hoàng
- 说白续=nói Bạch Tục
- 万族谱=Vạn Tộc Phổ
- 宗师境=Tông Sư cảnh
- 先天境=Tiên Thiên cảnh
- 大将军=Đại tướng quân
- 大都督=Đại đô đốc
- 这个人才=nhân tài này
- 万族威压=Vạn Tộc Uy Áp
- 三元三品=Tam Nguyên Tam Phẩm
- 剑界=Kiếm Giới
- 始蛇=Thủy Xà
- 别扭曲=đừng vặn vẹo
- 天子剑=Thiên Tử Kiếm
- 乾天剑=Càn Thiên Kiếm
- 坤地剑=Khôn Địa Kiếm
- 震雷剑=Chấn Lôi Kiếm
- 巽风剑=Tốn Phong Kiếm
- 蓬莱教=Bồng Lai Giáo
- 星宿劫=Tinh Túc Kiếp
- 七杀=Thất Sát
- 破军=Phá Quân
- 武弼=Võ Bật
- 元神=Nguyên Thần
- 阿美丽肯=American
- 成道=thành đạo
- 观想法=quan tưởng pháp
- 玄真界=Huyền Chân Giới
- 地仙道=Địa Tiên đạo
- 是地仙道=là Địa Tiên đạo
- 大商=Đại Thương
- 闻道=Văn Đạo
- 开光=Khai Quang
- 神动=Thần Động
- 养魂=Dưỡng Hồn
- 化婴=Hóa Anh
- 融神=Dung Thần
- 引虚=Dẫn Hư
- 玄灵=Huyền Linh
- 大旻=Đại Mân
- 御灵师=Ngự Linh Sư
- 宙道=trụ đạo
- 钱途=Tiền Đồ
- 大灵帝=Đại Linh Đế
- 凡境=Phàm cảnh
- 秋水楼=Thu Thủy Lâu
- 如花姑娘=Như Hoa cô nương
- 秋风楼=Thu Phong Lâu
- 钱府=Tiền phủ
- 玄生飞蛾=Huyền Sinh Phi Nga
- 青毛虫=Thanh Mao Trùng
- 灵兽术=Linh Thú Thuật
- 天级=Thiên cấp
- 虫道=trùng đạo
- 幽冥白虎=U Minh Bạch Hổ
- 宇道=vũ đạo
- 擎天巨螯=Kình Thiên Cự Ngao
- 浴火凤凰=Dục Hỏa Phượng Hoàng
- 天苍圣树=Thiên Thương Thánh Thụ
- 空天蛾=Không Thiên Nga
- 和气道=cùng khí đạo
- 寒月蛾=Hàn Nguyệt Nga
- 黑火蛾=Hắc Hỏa Nga
- 流光蛾=Lưu Quang Nga
- 冰道=băng đạo
- 火道=hỏa đạo
- 光道=quang đạo
- 种灵兽术=loại Linh Thú Thuật
- 御灵=Ngự linh
- 炼灵=Luyện linh
- 仙境=Tiên cảnh
- 青衣卫=Thanh Y Vệ
- 赤炎猫=Xích Viêm Miêu
- 混沌神魔炼灵诀=Hỗn Độn Thần Ma Luyện Linh Quyết
- 浑沌神魔炼灵诀=Hỗn Độn Thần Ma Luyện Linh Quyết
- 幽冥风=U Minh Phong
- 争道=tranh đạo
- 连天道=ngay cả Thiên Đạo
- 镜妖=Kính Yêu
- 镜中仙=Kính Trung Tiên
- 因果道=nhân quả đạo
- 运道=vận đạo
- 桃花镜=Đào Hoa Kính
- 冯顺=Phùng Thuận
- 黄级=Hoàng cấp
- 天机道=thiên cơ đạo
- 神魂道=thần hồn đạo
- 红尘道=hồng trần đạo
- 慧剑=Tuệ Kiếm
- 这天机=này thiên cơ
- 熔火魔神=Dung Hỏa Ma Thần
- 赤蛇童子=Xích Xà Đồng Tử
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 太上=Thái Thượng
- 不太上眼=không quá thượng mắt
- 青松居=Thanh Tùng Cư
- 王老=Vương lão
- 炼灵流=Luyện linh lưu
- 安魂桩=An Hồn Cọc
- 朝花节=Triều Hoa tiết
- 天刑会=Thiên Hình Hội
- 这天刑会=này Thiên Hình Hội
- 真仙=Chân Tiên
- 朝花=Triều Hoa
- 金道=kim đạo
- 道化=đạo hóa
- 圣地=Thánh Địa
- 老殷=lão Ân
- 老陈=lão Trần
- 老武=lão Võ
- 武明空=Võ Minh Không
- 元会了=nguyên hội rồi
- 元会=nguyên hội
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 时之环蛇=Thời Chi Hoàn Xà
- 异类游戏=Dị Loại Trò Chơi
- 维度乐园=Duy Độ Nhạc Viên
- 沙盒家园=Sa Hộp Gia Viên
- 众生万灵真君=Chúng Sinh Vạn Linh Chân Quân
- 第一纪元=Đệ Nhất Kỷ Nguyên
- 《领主纪元》=《 Lĩnh Chủ Kỷ Nguyên 》
- 秦牧野=Tần Mục Dã
- 摩力克=Malik
- 魔能=ma năng
- 王三狗=Vương Tam Cẩu
- 亡君子=Vong Quân Tử
- 降魔居士=Hàng Ma Cư Sĩ
- 真龙天子=Chân Long Thiên Tử
- 需要先人工=yêu cầu trước nhân công
- 着魔能精怪=ma năng tinh quái
- 亡灵族=Vong Linh tộc
- 10米=10 m
- 好死亡=hảo tử vong
- 茉莉=Jasmine
- 克洛丝=Kroos
- 邪语=Tà Ngữ
- 这天赐领主=này thiên tứ lĩnh chủ
- 这些天赐领主=những cái này thiên tứ lĩnh chủ
- 沈青青=Thẩm Thanh Thanh
- 王慎行=Vương Thận Hành
- 王大少=Vương đại thiếu
- 萧辰=Tiêu Thần
- 龙王殿=Long Vương Điện
- 慎行=Thận Hành
- 陈鹿=Trần Lộc
- 陈总督=Trần tổng đốc
- 国术=quốc thuật
- 罗舍=La Xá
- 罗阁老=La các lão
- 王哥=Vương ca
- 黑手=Hắc Thủ
- 学完后=học xong sau
- 斗破天穹=Đấu Phá Thiên Khung
- 方淼=Phương Miểu
- 药老=Dược Lão
- 符老=Phù Lão
- 冥天帝=Minh Thiên Đế
- 《墟诀》=《 Khư Quyết 》
- 双灵根=song linh căn
- 森林之神=Sâm Lâm Thần
- 虚诀=Hư Quyết
- 青冥幽寒水=Thanh Minh U Hàn Thủy
- 阴神殿=Âm Thần Điện
- 元婴, 化神, 渡劫=Nguyên Anh, Hóa Thần, Độ Kiếp
- 下狠注=hạ ngoan chú
- 变的成就进投资盘=biến thành liền tiến đầu tư bàn
- 《领主游戏》=《 Lĩnh Chủ Du Hí 》
- 天岚宗=Thiên Lam Tông
- 万神往生水=Vạn Thần Vãng Sinh Thủy
- 这天启=này Thiên Khải
- 还要怪=còn muốn quái
- 摩莉尔=Moril
- 顶破天=đỉnh phá thiên
- 而亡君子=mà Vong Quân Tử
- 德鲁尹=Druid
- 农桑=Nông Tang
- 1000米=1000 m
- 现役=hiện dịch
- 帕拉图=Plato
- 席思尔=Heather
- 凯蒂=Katy
- 你教团=ngươi giáo đoàn
- 哈维尔=Havel
- 抱脸虫=Facehugger
- 异形=Alien
- 铁血战士=Predator
- 工程师=Engineer
- 《勐鬼追魂》=《 Hellraiser 》
- 钉子头=Pinhead
- 解封地狱=giải phong địa ngục
- 安布雷拉=Umbrella
- 索尼亚=Sonia
- 先驱=Precursors
- 先驱者=Precursors
- 开菊兽=Kaiju
- 熟练工=thục luyện công
- 寒梅=Hàn Mai
- 尸王=Thi Vương
- 河流子=Hà Lưu Tử
- 青梅=Thanh Mai
- 江天君=Giang Thiên Quân
- 海龙王=Hải Long Vương
- 妈祖=Mụ Tổ
- 黑眸=Hắc Mâu
- 铁骨=Thiết Cốt
- 疫病=Dịch Bệnh
- 白鸽=Bạch Cáp
- 恶虎=Ác Hổ
- 黑墨=Hắc Mặc
- 阿契美尼德=Achaemenid
- 阿塔沙塔=Atasata
- 洛桑=Lausan
- 魔法塔=ma pháp tháp
- www.=
- 青云猎户=Thanh Vân Liệp Hộ
- 飞云=Phi Vân
- 提丰=Typhon
- 厄喀德那=Echidna
- 睡神=Thụy Thần
- 莴苣姑娘=Rapunzel
- 莴苣=Rapunzel
- 汶国=Vấn quốc
- 哈耳庇厄=Harpy
- 厄勒克特拉=Electra
- 阿刻罗俄斯=Achelous
- 哈利亚=Halia
- 塔LS=Tarrasa
- 卡俄斯=Chaos
- 出盘古=ra Bàn Cổ
- 大力神=Đại Lực Thần
- 穆斯塔法=Mustafa
- 白德尔·西西弗斯=Badr Sisyphus
- 墨洛珀=Merope
- 格劳克斯=Glaucus
- 泰希斯=Tethys
- 大洋神=Đại Dương Thần
- 海洋神=Hải Dương Thần
- 供能=cung năng
- 酒神=Tửu Thần
- 塞墨勒=Semele
- 夜游牧神=Dạ Du Mục Thần
- 扎格柔斯=Zagreus
- 普鲁托=Pluto
- 阿索波斯=Asopus
- 卡戎=Charon
- 宁芙=Nymph
- 爱丽舍乐园=Elysee Paradise
- 厄琉息斯=Eleusinian
- 玛卡利亚=Macaria
- 斯堤克斯=Styx
- 战神=Chiến Thần
- 但丁=Dante
- www.=
- 墨提斯=Metis
- 海王=Hải Vương
- 阿菲亚=Aafia
- 朱明=Chu Minh
- 罪恶神殿=Tội Ác Thần Điện
- 白青云=Bạch Thanh Vân
- 特兰西瓦尼亚=Transylvania
- 弗拉德三世=Vlad III
- 维勒利斯=Valerious
- 范海辛=Van Helsing
- 该隐=Cain
- 德古拉=Dracula
- 瓦拉几亚=Wallachia
- 自己人族=chính mình Nhân tộc
- 瑞亚=Rhea
- 橘神=Quất Thần
- uukanshu=
- 杨飞云=Dương Phi Vân
- 尹甸园=Doãn Điện Viên
- 上回复=thượng hồi phục
- 库苏恩=K'thun
- 黑绝=Black Zetsu
- 嫡子=đích tử
- 神怪=thần quái
- 半人马之神=Bán Nhân Mã Thần
- 过失败=quá thất bại
- 不改造=không cải tạo
- 得中期=đến trung kỳ
- 阿拉奇尼斯=Arachnids
- 弗来迪=Freddy
- 李阎=Lý Diêm
- 清夏学院=Thanh Hạ học viện
- 天地大冲击=thiên địa đại trùng kích
- 王歌=Vương Ca
- 狗哥=Cẩu ca
- 石少=Thạch thiếu
- 李教授=Lý giáo thụ
- 孙三狗=Tôn Tam Cẩu
- 石氏=Thạch thị
- 清夏=Thanh Hạ
- 石亮=Thạch Lượng
- 卷族=quyển tộc
- 寒鬼=Hàn Quỷ
- 凶虎=Hung Hổ
- 山塔=Sơn Tháp
- 黑鹰=Hắc Ưng
- 青蛟=Thanh Giao
- 垣朝=Viên triều
- 夜白=Dạ Bạch
- 游鱼=Du Ngư
- 黄元山=Hoàng Nguyên Sơn
- 泰拉=Terra
- 赤鸢=Xích Diên
- 神安都=Thần An Đô
- 邹凡=Trâu Phàm
- 暗蛇=Ám Xà
- 鬼蝶=Quỷ Điệp
- 雷猿=Lôi Viên
- 焰鹿=Diễm Lộc
- 黄鲤=Hoàng Lí
- 天鹏=Thiên Bằng
- 这天鹏=này Thiên Bằng
- 小影怪=tiểu ảnh quái
- 拉冬=Ladon
- 盛国=Thịnh quốc
- 玄龙=Huyền Long
- 神幽帝=Thần U Đế
- 大幽王朝=Đại U vương triều
- 白闾=Bạch Lư
- 笑面=Tiếu Diện
- 大幽=Đại U
- 着魔网=ma võng
- 王程=Vương Trình
- 可笑面=có thể Tiếu Diện
- 墨利诺厄=Melinoe
- 刻耳拍洛斯=Cerberus
- 布里阿瑞俄斯=Briareos
- 科托斯=Cottus
- 古革斯=Gyges
- 恩浦萨=Empusa
- 拉米亚=Lamia
- 赫柏=Hebe
- 阿里昂=Arion
- 狄奥墨得斯=Diomedes
- 海德拉=Hydra
- 火种源=Allspark
- 偏方=thiên phương
- 克洛托=Clotho
- 拉刻西斯=Lachesis
- 这天网=này Skynet
- 姬山=Cơ Sơn
- 雄霸=Hùng Bá
- 幽能=u năng
- 姬无命=Cơ Vô Mệnh
- 《五蕴神数》=《 Ngũ Uẩn Thần Sổ 》
- 玄清=Huyền Thanh
- 焱国=Diễm quốc
- 镜都=Kính Đô
- 炼气士=luyện khí sĩ
- 蛇婆=Xà Bà
- 白家=Bạch gia
- 姬先生=Cơ tiên sinh
- 方兴=Phương Hưng
- 肖义=Tiêu Nghĩa
- 柳少=Liễu thiếu
- 柳煌=Liễu Hoàng
- 柳固=Liễu Cố
- 柳植=Liễu Thực
- 柳煊=Liễu Huyên
- 柳家=Liễu gia
- 《玄君七章秘箓》=《 Huyền Quân Thất Chương Bí Lục 》
- 《仙砂返魂箓》=《 Tiên Sa Phản Hồn Lục 》
- 《地罡召考箓》=《 Địa Cương Triệu Khảo Lục 》
- 《肉芝延寿箓》=《 Nhục Chi Diên Thọ Lục 》
- 《摄魔拘鬼箓》=《 Nhiếp Ma Câu Quỷ Lục 》
- 《太阴尸解蜕形箓》=《 Thái Âm Thi Giải Thuế Hình Lục 》
- 《升玄妙境定观箓》=《 Thăng Huyền Diệu Cảnh Định Quan Lục 》
- 《正一降圣威盟箓》=《 Chính Nhất Hàng Thánh Uy Minh Lục 》
- 《三易法》=《 Tam Dịch Pháp 》
- 姬家=Cơ gia
- 姬升=Cơ Thăng
- 人皇=Nhân Hoàng
- 姬昇=Cơ Thăng
- 这天意=này thiên ý
- 他的人物等阶=hắn nhân vật cấp bậc
- 白骨观=Bạch Cốt Quan
- 泰森=Tyson
- 出神话=ra thần thoại
- 从未来=từ tương lai
- 火种之源=Allspark
- 这些天网=những cái đó Skynet
- 伊阿珀托斯=Iapetus
- 尼密阿=Nemea
- 死神幽帝=chết Thần U Đế
- 阿拉奇=Arach
- 孙辨=Tôn Biện
- 孙家=Tôn gia
- 白首辅=Bạch thủ phụ
- 王晨=Vương Thần
- 李响=Lý Hưởng
- 吴稻=Ngô Đạo
- 左丘青=Tả Khâu Thanh
- 叶祯=Diệp Trinh
- 张百=Trương Bách
- 司徒柯=Tư Đồ Kha
- 袁思=Viên Tư
- 牛德华=Ngưu Đức Hoa
- 桂环市=Quế Hoàn thị
- 刘胜天=Lưu Thắng Thiên
- 黄岳=Hoàng Nhạc
- 苦工=khổ công
- 黑渊帝=Hắc Uyên Đế
- 紫荆仙=Tử Kinh Tiên
- 山姆=Sam
- 布来克·白霜=Blake Hoarfrost
- 根达亚=Gendaya
- 晶壁=tinh bích
- 布来克=Blake
- 他的人员=hắn nhân viên
- 没进化=không tiến hóa
- 教宗=giáo tông
- 紫荆山=Tử Kinh Sơn
- 王幕=Vương Mạc
- 张贾=Trương Giả
- 萧凡=Tiêu Phàm
- 铁柱=Thiết Trụ
- 《虔心诀》=《 Kiền Tâm Quyết 》
- 丹老=Đan Lão
- 丹青天=Đan Thanh Thiên
- 《武灵法身》=《 Võ Linh Pháp Thân 》
- 黄世天=Hoàng Thế Thiên
- 玄剑门=Huyền Kiếm Môn
- 操盘手=thao bàn thủ
- 钱家=Tiền gia
- 黄家=Hoàng gia
- 金锁帮=Kim Tỏa Bang
- 白京州=Bạch Kinh Châu
- 南梁州=Nam Lương Châu
- 谢辰=Tạ Thần
- 灵族=Linh tộc
- 周季=Chu Quý
- 周海=Chu Hải
- 上皇州=Thượng Hoàng Châu
- 《通神法》=《 Thông Thần Pháp 》
- 二代人族=nhị đại Nhân tộc
- 王傲=Vương Ngạo
- 中源州=Trung Nguyên Châu
- 《元灵合一法》=《 Nguyên Linh Hợp Nhất Pháp 》
- 混沌神魔诀=Hỗn Độn Thần Ma Quyết
- 吴雍=Ngô Ung
- 小雍=Tiểu Ung
- 宋善=Tống Thiện
- 泰乾州=Thái Càn Châu
- 杨大夫=Dương đại phu
- 杨莲=Dương Liên
- 天魔神=Thiên Ma Thần
- 太上真人=Thái Thượng Chân Nhân
- 蓝歌=Lam Ca
- 苏克=Tô Khắc
- 线下=tuyến hạ
- 跟上帝=cùng thượng đế
- 王魏=Vương Ngụy
- 那天魔神=kia Thiên Ma Thần
- 看完结构=xem xong kết cấu
- 可真龙天子=nhưng Chân Long Thiên Tử
- 孟获=Mạnh Hoạch
- 《孢子》=《 Spore 》
- 西陆=Tây Lục
- 白海=Bạch Hải
- 从无尽=từ vô tận
- 血三=Huyết Tam
- 成化身=thành hóa thân
- 他的人工智能=hắn nhân công trí năng
- 竹谧星域=Trúc Mịch tinh vực
- 贺梧=Hạ Ngô
- 周林=Chu Lâm
- 星神交战=tinh thần giao chiến
- 得分解=đến phân giải
- 王夏=Vương Hạ
- 马博士=Mã tiến sĩ
- 司徒毅=Tư Đồ Nghị
- 回天赋=hồi thiên phú
- 龙博士=Long tiến sĩ
- 赵隐=Triệu Ẩn
- 一个个体=một cái cá thể
- 得中年早逝=đến trung niên mất sớm
- 龙兴=Long Hưng
- 孙镇=Tôn Trấn
- 凌薇=Lăng Vi
- 大声势=đại thanh thế
- 傲来国=Ngạo Lai quốc
- 欧米加=Omega
- 新交际=tân giao tế
- 朝天罡=triều thiên cương
- 李有成=Lý Hữu Thành
- 夜隐=Dạ Ẩn
- 曹刘孙=Tào Lưu Tôn
- 佘锡=Xa Tích
- 苏蜀=Tô Thục
- 夜大人=Dạ đại nhân
- 白续=Bạch Tục
- 刘禅=Lưu Thiền
- 陈六焕=Trần Lục Hoán
- 乾灵帝=Càn Linh Đế
- 《万军策》=《 Vạn Quân Sách 》
- 乾帝=Càn Đế
- 俞钱=Du Tiền
- 陈老大=Trần lão đại
- 六焕=Lục Hoán
- 《军煞功》=《 Quân Sát Công 》
- 戚山王=Thích Sơn Vương
- 刘璋=Lưu Chương
- 吴广=Ngô Quảng
- 原生生命=nguyên sinh sinh mệnh
- 施恩=Thi Ân
- 佘禀=Xa Bẩm
- 皇甫兴=Hoàng Phủ Hưng
- 严凌=Nghiêm Lăng
- 严老弟=Nghiêm lão đệ
- 佘公子=Xa công tử
- 王楷=Vương Giai
- 佘启=Xa Khải
- 《四象卷》=《 Tứ Tượng Quyển 》
- 皇甫如龙=Hoàng Phủ Như Long
- 完颜构=Hoàn Nhan Cấu
- 兴儿=Hưng Nhi
- 毒七=Độc Thất
- 《万族谱》=《 Vạn Tộc Phổ 》
- 过后宫=quá hậu cung
- 把稳定=đem ổn định
- 蓬来教=Bồng Lai giáo
- 太上道=Thái Thượng Đạo
- 昆仑宗=Côn Luân Tông
- 太上道主=Thái Thượng đạo chủ
- 蓬来教主=Bồng Lai giáo chủ
- 蓬来=Bồng Lai
- 黄弼=Hoàng Bật
- 钱惊天=Tiền Kinh Thiên
- 钱惊地=Tiền Kinh Địa
- 大灵王朝=Đại Linh vương triều
- 百分之一百五十=150%
- 范骅=Phạm Hoa
- 穆恒=Mục Hằng
- 穆三叔=Mục tam thúc
- 穆夫人=Mục phu nhân
- 王魁=Vương Khôi
- 计划不计划=kế hoạch không kế hoạch
- 姓穆=họ Mục
- 穆桑=Mục Tang
- 桑少爷=Tang thiếu gia
- 桑儿=Tang Nhi
- 鲁王=Lỗ Vương
- 灵帝=Linh Đế
- 益王=Ích Vương
- 龚康=Cung Khang
- 闵陶=Mẫn Đào
- 陈希夷=Trần Hi Di
- 赵无垢=Triệu Vô Cấu
- 殷长生=Ân Trường Sinh
- 宗正=Tông Chính
- 这天机因果=này thiên cơ nhân quả
- 连天苍圣树=liền thiên thương thánh thụ
- 四姨=tứ di
- 这股本质=này cổ bản chất
- 大灵=Đại Linh
- 瓶口=bình khẩu
- 米修斯=Metheus
- 能比莴苣姑娘她爹妈都还要疼她=có thể so Rapunzel nàng cha mẹ đều còn muốn thương nàng
- 主营=chủ doanh
- 秦王子阁下=Tần vương tử các hạ
- 法师塔=Pháp Sư Tháp
- 魔法大陆=Ma Pháp Đại Lục
- 领地石=Lãnh Địa Thạch
- 等阶=đẳng giai
- 魔力池=Ma Lực Trì
- 精怪作坊=Tinh Quái Xưởng
- 精怪=Tinh Quái
- 精怪实验手册=Tinh Quái Thực Nghiệm Sổ Tay
- 魔法行会=Ma Pháp Hành Hội
- 幸运花园=May Mắn Hoa Viên
- 魔能体质=Ma Năng Thể Chất
- 魔力聪慧=Ma Lực Thông Tuệ
- 忠诚驯服=Trung Thành Thuần Phục
- 花园精灵=Hoa Viên Tinh Linh
- 骷髅=khô lâu
- 骷髅兵=Khô Lâu Binh
- 半数据化=nửa số liệu hóa
- 初级元素冥想法=Sơ Cấp Nguyên Tố Minh Tưởng Pháp
- 元素冥想法=Nguyên Tố Minh Tưởng Pháp
- 魔能亲和=Ma Năng Thân Hòa
- 元素操控=Nguyên Tố Thao Tác
- 学术研究=Học Thuật Nghiên Cứu
- 学习能力=Học Tập Năng Lực
- 魔力之眼=Ma Lực Chi Nhãn
- 浴血之战=Dục Huyết Chi Chiến
- 魔法反噬=Ma Pháp Phản Phệ
- 亡灵墓穴=Vong Linh Huyệt Mộ
- 骸骨训练场=Hài Cốt Sân Huấn Luyện
- 骷髅勇士=Khô Lâu Dũng Sĩ
- 狂血战士=Cuồng Huyết Chiến Sĩ
- 狂血战士训练手册=Cuồng Huyết Chiến Sĩ Huấn Luyện Sổ Tay
- 浴血战士=Dục Huyết Chiến Sĩ
- 魔血=Ma Huyết
- 花园幸运=Hoa Viên May Mắn
- 浴血奋战=Dục Huyết Phấn Chiến
- 嗜血奇术=Thị Huyết Kỳ Thuật
- 魔法神箭=Ma Pháp Thần Tiễn
- 血性狂暴=Huyết Tính Cuồng Bạo
- 恶咒附身=Ác Chú Phụ Thân
- 高级精怪实验手册=Cao Cấp Tinh Quái Thực Nghiệm Sổ Tay
- 精怪制造厂=Tinh Quái Chế Tạo Xưởng
- 花园妖精=Hoa Viên Yêu Tinh
- 半人马=Bán Nhân Mã
- 牛头怪=Ngưu Đầu Quái
- 鹰身女妖=Ưng Thân Nữ Yêu
- 精灵=Tinh Linh
- 巨像=Cự Tượng
- 火精怪=Hỏa Tinh Quái
- 大精怪=Đại Tinh Quái
- 魔能精怪=Ma Năng Tinh Quái
- 魔法抵抗=Ma Pháp Chống Cự
- 元素共振=Nguyên Tố Cộng Hưởng
- 魔能精怪作坊=Ma Năng Tinh Quái Xưởng
- 圣龙之巢=Thánh Long Chi Sào
- 冥府神祠=Minh Phủ Thần Từ
- 帅才=soái tài
- 骷髅步卒=Khô Lâu Bộ Tốt
- 骷髅弓箭手=Khô Lâu Cung Tiễn Thủ
- 攻击加速=Công Kích Gia Tốc
- 狂血精怪=Cuồng Huyết Tinh Quái
- 魔能战士=Ma Năng Chiến Sĩ
- 而后=sau đó
- 骷髅长枪兵=Khô Lâu Trường Thương Binh
- 骷髅重骑兵=Khô Lâu Trọng Kỵ Binh
- 骷髅重甲兵=Khô Lâu Trọng Giáp Binh
- 骷髅法师=Khô Lâu Pháp Sư
- 死亡诅咒=Tử Vong Nguyền Rủa
- 瑟莉卡=Celica
- 亡灵法袍=Vong Linh Pháp Bào
- 瓦解射线=Tan Rã Xạ Tuyến
- 死亡浓雾=Tử Vong Nùng Vụ
- 阴暗腐烂=Âm U Hư Thối
- 虚弱诅咒=Suy Yếu Nguyền Rủa
- 骸骨魔杖=Hài Cốt Ma Trượng
- 尸骨诅咒=Thi Cốt Nguyền Rủa
- 死气逸散=Tử Khí Dật Tán
- 诅咒缠绕=Nguyền Rủa Quấn Quanh
- 死咒体质=Tử Chú Thể Chất
- 死咒祷师=Tử Chú Đảo Sư
- 诅咒光环=Nguyền Rủa Quang Hoàn
- 死咒光环=Tử Chú Quang Hoàn
- 死亡绝望=Tử Vong Tuyệt Vọng
- 魔法纪元=Ma Pháp Kỷ Nguyên
- 行尸=Hành Thi
- 赛尔斯=Cells
- 青铜=thanh đồng
- 魔能精怪制造厂=Ma Năng Tinh Quái Chế Tạo Xưởng
- 魔力精怪=Ma Lực Tinh Quái
- 魔力精怪制造厂=Ma Lực Tinh Quái Chế Tạo Xưởng
- 元素护盾=Nguyên Tố Hộ Thuẫn
- 魔力庇护=Ma Lực Che Chở
- 血气燃烧=Huyết Khí Thiêu Đốt
- 灰败环绕=Hôi Bại Vờn Quanh
- 蛛行尸=Nhện Hành Thi
- 蛛行=Nhện Hành
- 丝网=Ti Võng
- 毒刃=Độc Nhận
- 尸蛛=Thi Nhện
- 蜘蛛护甲=Tri Chu Hộ Giáp
- 蜘蛛血刃=Tri Chu Huyết Nhận
- 蜘蛛护符=Tri Chu Bùa Hộ Mệnh
- 幸运术=May Mắn Thuật
- 银星联盟=Ngân Tinh Liên Minh
- 红风平原=Hồng Phong bình nguyên
- 丰饶平原=Phong Nhiêu bình nguyên
- 精灵蛛女王=Tinh Linh Nhện Nữ Vương
- 精灵蛛房=Tinh Linh Nhện Phòng
- 矮妖=Leprechaun
- 精灵蛛女=Tinh Linh Nhện Nữ
- 亡灵蛛女王=Vong Linh Nhện Nữ Vương
- 恶尸骑士=Ác Thi Kỵ Sĩ
- 梦魇=Mộng Yểm
- 人马=Nhân Mã
- 梦魇甲胄=Mộng Yểm Giáp Trụ
- 梦魇赐福=Mộng Yểm Chúc Phúc
- 梦魇长刃=Mộng Yểm Trường Nhận
- 梦魇护腿=Mộng Yểm Bảo Vệ Đùi
- 亡灵骑士=Vong Linh Kỵ Sĩ
- 梦魇骑士=Mộng Yểm Kỵ Sĩ
- 蛛人=Nhện Người
- 出精怪=ra Tinh Quái
- 双向传送门=Song Hướng Truyền Tống Môn
- 传送门=Truyền Tống Môn
- 恶咒精怪=Ác Chú Tinh Quái
- 恶毒法咒=Ác Độc Pháp Chú
- 死亡之躯=Tử Vong Chi Khu
- ·领主征召=· Lĩnh Chủ Mộ Binh
- 领主征召=Lĩnh Chủ Mộ Binh
- 降智光环=Hàng Trí Quang Hoàn
- 嘲讽光环=Trào Phúng Quang Hoàn
- 抱丹=Bão Đan
- 明劲=Minh Kình
- 暗劲=Ám Kình
- 化劲=Hóa Kình
- 一千个亿=100 tỷ
- 黑州=Hắc Châu
- 冲击=xung kích
- 魔网=Ma Võng
- 智能魔法=Trí Năng Ma Pháp
- 沃·兹基·硕德=W. Ziki Schöder
- 执政官=Chấp Chính Quan
- 执政一方:=Chấp Chính Một Phương:
- 透视大气=Thấu Thị Đại Khí
- 透视大地=Thấu Thị Đại Địa
- 异水=Dị Thủy
- 半羊人=Bán Dương Nhân
- 潘恩=Pan
- 红风领域=Hồng Phong Lĩnh Vực
- 魔能化的神格=Ma Năng Hóa Thần Cách
- 黄阶=Hoàng giai
- 神灵之芽=Thần Linh Chi Mầm
- 血肉使徒=Huyết Nhục Sứ Đồ
- 拟态之躯=Ngụy Trang Chi Khu
- 魂与神授=Hồn Dữ Thần Thụ
- 血肉升华=Huyết Nhục Thăng Hoa
- 初生之芽=Sơ Sinh Chi Mầm
- 信仰神格=Tín Ngưỡng Thần Cách
- 魔能奥秘=Ma Năng Huyền Bí
- 土气素=thổ khí tố
- 古神=Cổ Thần
- 半羊人之神=Bán Dương Nhân Chi Thần
- 天赐领主=Thiên Tứ Lĩnh Chủ
- 福音书=Phúc Âm Thư
- 血肉福音书=Huyết Nhục Phúc Âm Thư
- 半人羊之神=Bán Nhân Dương Chi Thần
- 沧澜剑派=Thương Lan Kiếm Phái
- 地心神髓=Địa Tâm Thần Tủy
- 福音传播者=Phúc Âm Truyền Bá Giả
- 超时空传送通道=Siêu Thời Không Truyền Tống Thông Đạo
- 仙灵之气=Tiên Linh Chi Khí
- 福音主教=Phúc Âm Giáo Chủ
- 元素沃土=Nguyên Tố Ốc Thổ
- 浮空城=Phù Không Thành
- 水晶披风=Thủy Tinh Áo Choàng
- 水银瓶=Thủy Ngân Bình
- 硫磺指环=Lưu Huỳnh Chỉ Hoàn
- 魔力项圈=Ma Lực Vòng Cổ
- 魔戒=Ma Giới
- 魔法披风=Ma Pháp Áo Choàng
- 魔力护符=Ma Lực Bùa Hộ Mệnh
- 魔法护符=Ma Pháp Bùa Hộ Mệnh
- 魔力球=Ma Lực Cầu
- 宝石戒指=Đá Quý Nhẫn
- 丰收之角=Phong Thu Chi Giác
- 法师之戒=Pháp Sư Chi Giới
- 魔力源泉=Ma Lực Nguyên Tuyền
- 六万一=6vạn1
- 福音之书=Phúc Âm Chi Thư
- 魔力之躯=Ma Lực Chi Khu
- 福音恩赐=Phúc Âm Ban Ân
- 血肉之祸=Huyết Nhục Chi Họa
- 魔能躯体=Ma Năng Thân Thể
- 神性涌动=Thần Tính Dũng Động
- 福音传诵=Phúc Âm Truyền Tụng
- 福音升华=Phúc Âm Thăng Hoa
- 福音遗蕴=Phúc Âm Di Uẩn
- 福音赐予=Phúc Âm Ban Cho
- 神圣信仰=Thần Thánh Tín Ngưỡng
- 血肉装甲=Huyết Nhục Bọc Giáp
- 血肉寄生=Huyết Nhục Ký Sinh
- 腐尸=Hủ Thi
- 幽魂=U Hồn
- 浮草=Driftweed
- 黑角城=Hắc Giác Thành
- 鬼尸城=Quỷ Thi Thành
- 血蹄城=Huyết Đề Thành
- 龙之血=Long Chi Huyết
- 龙之血瓶=Long Chi Huyết Bình
- 龙牙冠=Long Nha Quan
- 龙眼戒=Long Nhãn Giới
- 龙骨胫甲=Long Cốt Hĩnh Giáp
- 龙眼指环=Long Nhãn Chiếc Nhẫn
- 赤龙剑=Xích Long Kiếm
- 龙盾=Long Thuẫn
- 龙甲=Long Giáp
- 龙翼袍=Long Dực Bào
- 龙牙项链=Long Nha Vòng Cổ
- 龙王神力=Long Vương Thần Lực
- 魔灵精怪=Ma Linh Tinh Quái
- 血肉福音=Huyết Nhục Phúc Âm
- 智能魔网=Trí Năng Ma Võng
- 魔法城墙=Ma Pháp Tường Thành
- 炼金塔楼=Luyện Kim Tháp Lâu
- 黑龙=Hắc Long
- 仙女龙=Tiên Nữ Long
- 绿龙=Lục Long
- 紫龙=Tử Long
- 魔植=Ma Thực
- 福音精怪=Phúc Âm Tinh Quái
- 魔能之躯=Ma Năng Chi Khu
- 血肉恩赐=Huyết Nhục Ban Ân
- 虔诚使徒=Thành Kính Sứ Đồ
- 传诵福音=Truyền Tụng Phúc Âm
- 猩红色=tinh hồng sắc
- 猩红=tinh hồng
- 恶语精怪=Ác Ngữ Tinh Quái
- 农园精怪=Nông Viên Tinh Quái
- 执事精怪=Chấp Sự Tinh Quái
- 猩红冥想法=Tinh Hồng Minh Tưởng Pháp
- 猩红侵袭=Tinh Hồng Xâm Nhập
- 猩红之源=Tinh Hồng Chi Nguyên
- 圣堂之都=Thánh Đường Chi Đô
- 猩红狂潮=Tinh Hồng Cuồng Triều
- 龙人禁卫军=Long Nhân Cấm Vệ Quân
- 龙人=Long Nhân
- 善言者=Thiện Ngôn Giả
- 驯兽大师=Thuần Thú Đại Sư
- 猩红病=Tinh Hồng Bệnh
- 猩红结晶=Tinh Hồng Kết Tinh
- 猩红护甲=Tinh Hồng Hộ Giáp
- 银之城=Ngân Thành
- 议会长=hội nghị trưởng
- 银星=Ngân Tinh
- 精怪大师=Tinh Quái Đại Sư
- 这个魔法大陆=cái này Ma Pháp Đại Lục
- 翡翠龙=Phỉ Thúy Long
- 猩红冠冕=Tinh Hồng Mũ Miện
- 猩红长袍=Tinh Hồng Trường Bào
- 猩红披风=Tinh Hồng Áo Choàng
- 猩红护符=Tinh Hồng Bùa Hộ Mệnh
- 猩红法书=Tinh Hồng Pháp Thư
- 精灵王都=Tinh Linh vương đô
- 征召遣返=Mộ Binh Điều Về
- 领主遣返=Lĩnh Chủ Điều Về
- 事件体质=Sự Kiện Thể Chất
- 猩红瞳孔=Tinh Hồng Đồng Tử
- 温妮=Winnie
- 布兰特=Brant
- 还魂尸=Hoàn Hồn Thi
- 猛鬼追魂=Hellraiser
- 地狱教会=Địa Ngục Giáo Hội
- 教廷=Giáo Đình
- 勒马尔尚迷匣=LeMarchand Box
- 铁血猎犬=Predator chó săn
- 铁血文明=Predator văn minh
- 这座教堂=tòa giáo đường này
- 地狱之门=Địa Ngục Chi Môn
- 一心多用=nhất tâm đa dụng
- 神圣血瓶=Thần Thánh Huyết Bình
- 箭塔=tiễn tháp
- 猩地=tinh địa
- 魔晶=Ma Tinh
- 魔力结晶=Ma Lực Kết Tinh
- 龙血精怪=Long Huyết Tinh Quái
- 元素循环=Nguyên Tố Tuần Hoàn
- 巨龙之血=Cự Long Chi Huyết
- 红狱龙息=Hồng Ngục Long Tức
- 铁血科技=Predator khoa học kỹ thuật
- 魔像=Ma Tượng
- 着魔像=Ma Tượng
- 天使联盟=Thiên Sứ Liên Minh
- 诅咒铠甲=Nguyền Rủa Áo Giáp
- 冰寒极地=Băng Hàn Cực Địa
- 诡异村落=Quỷ Dị Thôn Xóm
- 废土都市=Phế Thổ Đô Thị
- 5953号=5953 hào
- 丧尸国度=Tang Thi Quốc Gia
- 富饶海洋=Dồi Dào Hải Dương
- 阳光堡垒=Dương Quang Thành Lũy
- 龙骨战船=Long Cốt Chiến Thuyền
- 青梅商船=Thanh Mai Thương Thuyền
- 青梅号=Thanh Mai Hào
- 迷锁=Mê Khóa
- 海洋生存=Hải Dương Sinh Tồn
- 万倍增幅=Vạn Bội Tăng Phúc
- 大衮=Dagon
- 瘟疫射手=Ôn Dịch Xạ Thủ
- 战争骑士=Chiến Tranh Kỵ Sĩ
- 重装盾卫=Trọng Trang Thuẫn Vệ
- 土元素使者=Thổ Nguyên Tố Sứ Giả
- 瘟疫炮手=Ôn Dịch Pháo Thủ
- 梦魇兽=Mộng Yểm Thú
- 重甲盾卫=Trọng Giáp Thuẫn Vệ
- 疾病精怪=Bệnh Tật Tinh Quái
- 为恶虎=vì Ác Hổ
- ·繁星=· Stars
- 繁星大公=Stars đại công
- 菲拉斯=Firras
- 巨灵=Cự Linh
- 诸州联邦=Chư Châu Liên Bang
- 林间之鹿=Lâm Gian Chi Lộc
- 人鱼号=Nhân Ngư Hào
- 贤者号=Hiền Giả Hào
- 海洋神权=Hải Dương Thần Quyền
- 黑魔剑=Hắc Ma Kiếm
- 腐化世界=Hủ Hóa Thế Giới
- 冥界神祠=Minh Giới Thần Từ
- 士气鼓舞=Sĩ Khí Cổ Vũ
- 白马=bạch mã
- 王总=Vương tổng
- 白雪公主=Bạch Tuyết công chúa
- 白粉公主=Bạch Phấn công chúa
- 冥界之王=Minh Giới Chi Vương
- 一身黑=một thân hắc
- 大洋神女=Đại Dương Thần Nữ
- 海妖=Hải Yêu
- 原初之神=Nguyên Sơ Chi Thần
- 黑暗之神=Hắc Ám Chi Thần
- 大地母神=Đại Địa Mẫu Thần
- 修普诺斯=Hypnus
- 冥界=Minh Giới
- 秦王子=Tần vương tử
- 海洋珍珠=Hải Dương Trân Châu
- 海洋之神=Hải Dương Chi Thần
- 狩猎女神=Săn Thú Nữ Thần
- 昴宿五=Mão Túc Ngũ
- 沧海女神=Biển Cả Nữ Thần
- 伴星之神=Hộ Tinh Chi Thần
- 海洋女神=Hải Dương Nữ Thần
- 琉刻=Leuce
- 白杨树女神=Bạch Dương Thụ Nữ Thần
- 阿菲娅=Aphaia
- 白德尔=Badr
- 三头犬=Tam Đầu Khuyển
- 冥河神=Minh Hà Thần
- 长春花之地=Asphodel Meadows
- 种子赐福=Hạt Giống Chúc Phúc
- 地狱深渊神=Địa Ngục Thâm Uyên Thần
- 混沌=Hỗn Độn
- 仇恨之神=Thù Hận Chi Thần
- 守誓之神=Thủ Thề Chi Thần
- 冥王殿=Minh Vương Điện
- 《神曲》=《 Divine Comedy 》
- 春秋五霸=Xuân Thu ngũ bá
- 战国七雄=Chiến Quốc thất hùng
- 独眼巨人=Cyclops
- 狄胖胖=Địch mập mạp
- 元芳=Nguyên Phương
- 天后=Thiên Hậu
- 强壮精怪=Cường Tráng Tinh Quái
- 杀戮精怪=Sát Lục Tinh Quái
- 精怪领导者=Tinh Quái Người Lãnh Đạo
- 精怪指挥官=Tinh Quái Quan Chỉ Huy
- 精怪训练家=Tinh Quái Huấn Luyện Gia
- 原始神灵=Nguyên Thủy Thần Linh
- 血脉始祖=Huyết Mạch Thủy Tổ
- 主宰领域=Chúa Tể Lĩnh Vực
- 魔神权柄=Ma Thần Quyền Bính
- 地狱重生=Địa Ngục Trọng Sinh
- 神灵压制=Thần Linh Áp Chế
- 地狱侵蚀=Địa Ngục Ăn Mòn
- 眷族眷顾=Quyến Tộc Chiếu Cố
- 地狱恶火=Địa Ngục Ác Hỏa
- 神灵诅咒=Thần Linh Nguyền Rủa
- 不可直视:=Không Thể Nhìn Thẳng:
- 天空主宰=Không Trung Chúa Tể
- 海洋主宰=Hải Dương Chúa Tể
- 冥界主宰=Minh Giới Chúa Tể
- 地狱投影=Địa Ngục Hình Chiếu
- 轮回重生=Luân Hồi Trọng Sinh
- 古神抗性=Cổ Thần Kháng Tính
- 模拟器=Bắt Chước Khí
- 万物洞察=Vạn Vật Thấy Rõ
- 大燕=Đại Yến
- 闪金=thiểm kim
- 魔鬼=Ma Quỷ
- 恶魔=Ác Ma
- 人生剧本=Nhân Sinh Kịch Bản
- 士卒无双=Sĩ Tốt Vô Song
- 《天命大法师》=《 Thiên Mệnh Đại Pháp Sư 》
- 《地底风云》=《 Dưới Nền Đất Phong Vân 》
- 《无冕之王》=《 Vô Miện Chi Vương 》
- 《使徒》=《 Sứ Đồ 》
- 万族战场=Vạn Tộc Chiến Trường
- 使徒资格=Sứ Đồ Tư Cách
- 精灵弓箭手=Tinh Linh Cung Tiễn Thủ
- 精灵强弓手=Tinh Linh Cường Cung Thủ
- 成精灵神射手=thành Tinh Linh Thần Xạ Thủ
- 幻影射手=Ảo Ảnh Xạ Thủ
- 精灵神射手=Tinh Linh Thần Xạ Thủ
- 红风领主=Hồng Phong lĩnh chủ
- 恶灵=Ác Linh
- 猩红地狱=Tinh Hồng Địa Ngục
- 范·海辛=Van · Helsing
- 穿刺公=Impaler công
- 二向箔=Dual Vector Foil
- 大地庇护=Đại Địa Che Chở
- 新建=tân kiến
- 橘子村=Quất Tử Thôn
- 连天启=ngay cả Thiên Khải
- 明王朝=Minh vương triều
- 天使=Thiên Sứ
- 这些天使=này đó Thiên Sứ
- 火湖=Hỏa Hồ
- 火狱=Hỏa Ngục
- 火湖地狱=Hỏa Hồ Địa Ngục
- 堕落晨曦=Đọa Lạc Thần Hi
- 血族之源=Huyết Tộc Chi Nguyên
- 小魔鬼=Tiểu Ma Quỷ
- 地神=Địa Thần
- 天神=Thiên Thần
- 冥神=Minh Thần
- 十五天=15 ngày
- 黑夜女神=Đêm Tối Nữ Thần
- 异位面浮空城=Dị Vị Diện Phù Không Thành
- 智慧树人=Trí Tuệ Thụ Nhân
- 白银=bạch ngân
- 浮空大陆=Phù Không Đại Lục
- 木精灵=Mộc Tinh Linh
- 种族之母=Chủng Tộc Chi Mẫu
- 精灵族=Tinh Linh tộc
- 精灵神=Tinh Linh Thần
- 花园精怪=Hoa Viên Tinh Quái
- 祈愿神坛=Kỳ Nguyện Thần Đàn
- 精灵女王=Tinh Linh Nữ Vương
- 点种族之母=điểm Chủng Tộc Chi Mẫu
- 精灵王庭=Tinh Linh Vương Đình
- 矮人之神=Người Lùn Chi Thần
- 钢铁之都=Sắt Thép Chi Đô
- 神性幸运=Thần Tính May Mắn
- 洞穴人之神=Huyệt Động Người Chi Thần
- 洞穴人=Huyệt Động Người
- 乱杀=loạn sát
- 铁血长老=Predator trưởng lão
- 铁血萌新=Predator ma mới
- 神奇战甲=Thần Kỳ Chiến Giáp
- 圣靴=Thánh Ủng
- 天使项链=Thiên Sứ Vòng Cổ
- 先知剑=Tiên Tri Kiếm
- 神谕之冠=Thần Dụ Chi Quan
- 泰坦之剑=Titan Chi Kiếm
- 守护神之盾=Bảo Hộ Thần Chi Thuẫn
- 雷霆之盔=Lôi Đình Chi Khôi
- 泰坦战甲=Titan Chiến Giáp
- 这天使联盟=này Thiên Sứ Liên Minh
- 铁血母星=Predator mẫu tinh
- 鬼王斗篷=Quỷ Vương Áo Choàng
- 天赐神兵=Thiên Tứ Thần Binh
- 生命起源=sinh mệnh khởi nguyên
- 智慧引导=Trí Tuệ Dẫn Đường
- 圣者之资=Thánh Giả Chi Tư
- 万物至理=Vạn Vật Chí Lý
- 不堕爱河=Không Đọa Bể Tình
- 学海无涯=Học Hải Vô Nhai
- 苦作舟=Khổ Tác Chu
- 异域迷锁=Dị Vực Mê Khóa
- 黑夜的巫术女神=Đêm Tối Vu Thuật Nữ Thần
- 异形·契约=Alien: Covenant
- 梦境鬼王=Mộng Cảnh Quỷ Vương
- 在先驱者=tại Precursors
- 万影世界=Vạn Ảnh Thế Giới
- 生命强化=Sinh Mệnh Cường Hóa
- 紫花市=Tử Hoa thị
- 影界=Ảnh Giới
- 影装=ảnh trang
- 万雾上人=Vạn Vụ Thượng Nhân
- 景总司=Cảnh tổng tư
- 景某=Cảnh mỗ
- 远古影怪=Viễn Cổ Ảnh Quái
- 帝皇死影=Đế Hoàng Tử Ảnh
- 铠甲勇士=Armor Hero
- 暗影城=Ám Ảnh Thành
- 圣教=Thánh Giáo
- 魔教=Ma Giáo
- 杀死影=giết Tử Ảnh
- 大地赦令=Đại Địa Xá Lệnh
- 冥界庇护=Minh Giới Che Chở
- 海洋庇护=Hải Dương Che Chở
- 天空庇护=Không Trung Che Chở
- 不和女神=Bất Hòa Nữ Thần
- 先天灵根=Tiên Thiên Linh Căn
- 阴影=âm ảnh
- 阴影之潮=Âm Ảnh Chi Triều
- 猩红法袍=Tinh Hồng Pháp Bào
- 惊悚宇宙=Kinh Tủng Vũ Trụ
- 国有=quốc hữu
- 湮灭死寂=Mai Một Tĩnh Mịch
- 不可名状=Không Thể Diễn Tả
- 不可直视=Không Thể Nhìn Thẳng
- 阴影缠身=Âm Ảnh Quấn Thân
- 能量湮灭=Năng Lượng Mai Một
- 邪神=Tà Thần
- 阴影之心=Âm Ảnh Chi Tâm
- 阴影武装=Âm Ảnh Võ Trang
- 海神项链=Hải Thần Vòng Cổ
- 天赐神足=Thiên Tứ Thần Túc
- 成天赐神兵=thành Thiên Tứ Thần Binh
- 结晶兽=Kết Tinh Thú
- 阴影之躯=Âm Ảnh Chi Khu
- 影界空间=Ảnh Giới Không Gian
- 鬼影重重=Quỷ Ảnh Trọng Trọng
- 法术位=Pháp Thuật Vị
- 神怪附身=Thần Quái Phụ Thân
- 能量通道=Năng Lượng Thông Đạo
- 异种血脉=Dị Chủng Huyết Mạch
- 元素龙息=Nguyên Tố Long Tức
- 杀戮本能=Giết Chóc Bản Năng
- 辐射体液=Phóng Xạ Thể Dịch
- 毒液辐射=độc dịch phóng xạ
- 幸运之神=May Mắn Chi Thần
- 战斗技巧=Chiến Đấu Kỹ Xảo
- 书山有路=Thư Sơn Hữu Lộ
- 苦做舟=Khổ Tác Chu
- 勤为径=Cần Vi Kính
- 东极之海=Đông Cực Chi Hải
- 大魔=Đại Ma
- 邪魔=Tà Ma
- 极东之海=Cực Đông Chi Hải
- 次元投射=Thứ Nguyên Đầu Xạ
- 魔土=Ma Thổ
- 妖虫=Yêu Trùng
- 凝神=Ngưng Thần
- 养神=Dưỡng Thần
- 炼神=Luyện Thần
- 照身=Chiếu Thân
- 束口=Thúc Khẩu
- 阐意=Xiển Ý
- 戒贪=Giới Tham
- 定嗔=Định Sân
- 慧痴=Tuệ Si
- 魔械=Ma Giới
- 真龙=Chân Long
- 这石像鬼=này Thạch Tượng Quỷ
- 钢印=cương ấn
- 秘银=bí ngân
- 幽王朝=U vương triều
- 虎胜关=Hổ Thắng Quan
- 亡魂女神=Vong Hồn Nữ Thần
- 百臂巨人=Hecatoncheires
- 战争之神=Chiến Tranh Chi Thần
- 涅墨亚=Nemean
- 三相女神=Tam Tướng Nữ Thần
- 三相之神=Tam Tướng Chi Thần
- 道路女神=Con Đường Nữ Thần
- 机械大帝=Máy Móc Đại Đế
- 天网=Skynet
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 心猿=Tâm Viên
- 灵猫=Linh Miêu
- 磁场转动=Từ Trường Chuyển Động
- 死寂世界=Tĩnh Mịch Thế Giới
- 天人之姿=Thiên Nhân Chi Tư
- 绝世天骄=Tuyệt Thế Thiên Kiêu
- 博闻强记=Học Nhiều Biết Rộng
- 潮汐世界=Triều Tịch Thế Giới
- 魔力强化=Ma Lực Cường Hóa
- 五弊三缺=Ngũ Tệ Tam Khuyết
- 天地人=thiên địa nhân
- 天生灵慧=Trời Sinh Nhanh Nhạy
- 境都=Cảnh Đô
- 阴灯=Âm Đăng
- 引魂令咒=Dẫn Hồn Lệnh Chú
- 蛟龙=Giao Long
- 当天命之子=đương Thiên Mệnh Chi Tử
- 阴船=Âm Thuyền
- 阴间=Âm Phủ
- 袖里乾坤=Tụ Lí Càn Khôn
- 道尊像=Đạo Tôn tượng
- 玄清书院=Huyền Thanh Thư Viện
- 移星易宿=di tinh dịch túc
- 地发杀机=địa phát sát khí
- 人发杀机=nhân phát sát khí
- 害命=hại mệnh
- 这天命之子=này Thiên Mệnh Chi Tử
- 什么人皇法=cái gì Nhân Hoàng Pháp
- 这人皇=này Nhân Hoàng
- 偷天换日法=Thâu Thiên Hoán Nhật Pháp
- 死兆星=Tử Triệu Tinh
- 尸蛟丹=Thi Giao Đan
- 禅观=thiền quan
- 观想=quan tưởng
- 万千气机之祖=Vạn Thiên Khí Cơ Chi Tổ
- 那天命之子=kia Thiên Mệnh Chi Tử
- 心生天眼=Tâm Sinh Thiên Nhãn
- 心血来潮:=Tâm Huyết Dâng Trào:
- 凶残野蛮人领主之斧=Hung Tàn Dã Man Nhân Lĩnh Chủ Chi Phủ
- 武仙座=Võ Tiên Tọa
- 火种=hỏa chủng
- 看天网=xem Skynet
- 心血来潮=Tâm Huyết Dâng Trào
- 深渊眷族=Thâm Uyên Quyến Tộc
- 阴影空间=Âm Ảnh Không Gian
- 那天网=kia Skynet
- 黄泉之果=Hoàng Tuyền Chi Quả
- 化学家=hóa học gia
- 精灵树=Tinh Linh Thụ
- 那天痕=kia Thiên Ngân
- 虫巢行星=Trùng Sào Hành Tinh
- ·氏族=· Thị Tộc
- 箭术=tiễn thuật
- 氏族长=thị tộc trưởng
- 定安城=Định An Thành
- 黄巾=Hoàng Cân
- 危机之间=nguy cơ chi gian
- 清君侧=thanh quân trắc
- 地狱迷锁=Địa Ngục Mê Khóa
- 【氏族】=【 Thị Tộc 】
- 秘武世界=Bí Võ Thế Giới
- 攻击强化=Công Kích Cường Hóa
- 秘武=Bí Võ
- 磐龟武馆=Bàn Quy Võ Quán
- 大商会=đại thương hội
- 安康鱼=cá cần câu
- 青邬市=Thanh Ổ thị
- 狂狮=Cuồng Sư
- 阴蛇=Âm Xà
- 狂狮·怒吼=Cuồng Sư · Nộ Hống
- 蛇手=Xà Thủ
- 王爪=Vương Trảo
- 吴涛=Ngô Đào
- 血蔷薇·绽放=Huyết Tường Vi · Nở Rộ
- 武道家=Võ Đạo Gia
- 轰天雷=Oanh Thiên Lôi
- 保护伞公司=Umbrella công ty
- 赤龙=Xích Long
- 惊雷神火铳=Kinh Lôi Thần Hỏa Súng
- 赤龙火雷=Xích Long Hỏa Lôi
- 保护伞生物基因工程责任有限公司=Umbrella sinh vật gien công trình trách nhiệm hữu hạn công ty
- 血蔷薇=Huyết Tường Vi
- 血鹰=Huyết Ưng
- 死灵法师=Tử Linh Pháp Sư
- 亡魂导师=Vong Hồn Đạo Sư
- 大执政官=đại chấp chính quan
- 右执政官=hữu chấp chính quan
- 左执政官=tả chấp chính quan
- 光人=Quang Nhân
- 道经=Đạo Kinh
- 行尸走肉=hành thi tẩu nhục
- 深渊魔潮=Thâm Uyên Ma Triều
- 神幽=Thần U
- 终焉=chung yên
- 深渊神=Thâm Uyên Thần
- 惊悚世界=Kinh Tủng Thế Giới
- 苟道=cẩu đạo
- 大魔法师=đại ma pháp sư
- 命运泥板=Vận Mệnh Nê Bản
- 圣光牧师=Thánh Quang Mục Sư
- 圣光之神=Thánh Quang Chi Thần
- 权利之神=Quyền Lợi Chi Thần
- 科尔森=Coulson
- 紫月=tử nguyệt
- 魔法之神=Ma Pháp Chi Thần
- 三板斧=Tam Bản Rìu
- 礼仪之神=Lễ Nghi Chi Thần
- 丰饶之神=Phì Nhiêu Chi Thần
- 光板=quang bản
- 你信仰=ngươi tín ngưỡng
- 精灵之神=Tinh Linh Chi Thần
- 战争女神=Chiến Tranh Nữ Thần
- 魔法喷泉=Ma Pháp Suối Phun
- 混乱魔法喷泉=Hỗn Loạn Ma Pháp Suối Phun
- 圣光教堂=Thánh Quang Giáo Đường
- 丰饶教堂=Phì Nhiêu Giáo Đường
- 魔龙=Ma Long
- 妖精龙=Yêu Tinh Long
- 骨龙=Cốt Long
- 幽灵龙=U Linh Long
- 财富之神=Tài Phú Chi Thần
- 圣光审判=Thánh Quang Thẩm Phán
- 恶魔兽=Ác Ma Thú
- 魔法沙箱=Ma Pháp Sa Rương
- 魔网沙箱=Ma Võng Sa Rương
- 圣光王座=Thánh Quang Vương Tọa
- 青铁=Greeniron
- 紫荆领=Tử Kinh Lãnh
- 大书库=đại thư khố
- 三眼族=Tam Nhãn tộc
- 商业之神=Thương Nghiệp Chi Thần
- 紫荆领主=Tử Kinh lĩnh chủ
- 挂拍卖行=quải nhà đấu giá
- 三眼祭司=Tam Nhãn Tư Tế
- 攻坚战=công kiên chiến
- 圣光神国=Thánh Quang Thần Quốc
- 成年礼=thành niên lễ
- 是那一位=là vị kia
- 成群星阵列=thành Stellaris Array
- 亵渎祭司=Khinh Nhờn Tư Tế
- 深渊法师=Thâm Uyên Pháp Sư
- 硬着陆=Hạ cánh cứng
- 软着陆=Hạ cánh mềm
- 指挥部门=chỉ huy bộ môn
- 心灵大祭司=Tâm Linh Đại Tư Tế
- 唤灵位面=Hoán Linh Vị Diện
- 防御强化=Phòng Ngự Cường Hóa
- 漩涡中心=Lốc Xoáy Trung Tâm
- 唤灵世界=Hoán Linh Thế Giới
- 青松村=Thanh Tùng Thôn
- 轻装骑士=khinh trang kỵ sĩ
- 不入品=bất nhập phẩm
- 钢铁骑士=Sắt Thép Kỵ Sĩ
- 萧家=Tiêu gia
- 主角光环=Vai Chính Quang Hoàn
- 王兄弟=Vương huynh đệ
- 榕芝森林=Dung Chi Sâm Lâm
- 灵劫=Linh Kiếp
- 点火花=điểm hỏa hoa
- 虎首吞魔铠=Hổ Đầu Thôn Ma Khải
- 紫纹踏云履=Tử Văn Đạp Vân Lí
- 魔人=Ma Nhân
- 枪将=thương tướng
- 超视距精=siêu thị cự tinh
- 初期=sơ kỳ
- 肉弱强食=cá lớn nuốt cá bé
- 深渊眷顾=Thâm Uyên Chiếu Cố
- 鲛人=Giao Nhân
- 如果不成长的话=nếu như không trưởng thành
- 神魔=Thần Ma
- 八百年=800 năm
- 维度反应萃取工厂=Duy Độ Phản Ứng Trích Công Xưởng
- 保护伞时代=Umbrella thời đại
- 魔劫=Ma Kiếp
- 保护伞走狗=Umbrella chó săn
- 动口=động khẩu
- 终结骷髅兵=Chung Kết Khô Lâu Binh
- 寂静庇护所=Yên Tĩnh Nơi Ẩn Núp
- 静谧庇护所=Yên Tĩnh Nơi Ẩn Núp
- 闪耀宇宙=Lóng Lánh Vũ Trụ
- 群星文明=Quần Tinh văn minh
- 岩熊星=Nham Hùng Tinh
- 大力=Đại Lực
- 蓝歌星=Lam Ca tinh
- 高位=cao vị
- 熊大=Hùng Đại
- 石头人=Thạch Đầu Nhân
- 群星联盟=Quần Tinh Liên Minh
- 熊人=Hùng Nhân
- 签到系统=Đánh Dấu Hệ Thống
- GROX=Grox
- 能量操控=Năng Lượng Thao Tác
- 从无主之地=từ Vô Chủ Chi Địa
- 无主之地=Vô Chủ Chi Địa
- 全知者=toàn tri giả
- 失能=thất năng
- 能量射线=Năng Lượng Xạ Tuyến
- 莫里=Morrie
- 星神邪念=Tinh Thần Tà Niệm
- 螳星=Bọ Ngựa Tinh
- 轻甲形态=khinh giáp hình thái
- 纳米形态=Nano hình thái
- 超速再生=Siêu Tốc Tái Sinh
- 钢铁之躯=Sắt Thép Chi Khu
- 碎星=Toái Tinh
- 群星加战锤=Stellaris thêm Warhammer
- 三眼人=Tam Nhãn người
- 星河魔法=Tinh Hà Rubik
- 武道会=Võ Đạo Hội
- 酸液喷吐=Toan Dịch Phụt Lên
- 博尔=Bor
- 远蜚=Viễn Phỉ
- 玄君秘箓=Huyền Quân Bí Lục
- 出格式塔=ra Gestal
- 蚯人=Khâu Nhân
- 思维寄生者=Tư Duy Ký Sinh Giả
- 维度灵能法=Duy Độ Linh Năng Pháp
- 灵能赋能术=Linh Năng Phú Năng Thuật
- 灵能护盾=Linh Năng Hộ Thuẫn
- 次级身体强化=Thứ Cấp Thân Thể Cường Hóa
- 灵疗术=Linh Liệu Thuật
- 次级灵刃术=Thứ Cấp Linh Nhận Thuật
- 邪念灵能体=Tà Niệm Linh Năng Thể
- 死寂之手=Tĩnh Mịch Chi Thủ
- 抗魔项链=Kháng Ma Vòng Cổ
- 祭坛神殿=Tế Đàn Thần Điện
- 脱困了=thoát vây
- 静态力场=tĩnh thái lực tràng
- 待用项目.=đãi dùng hạng mục.
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 诸神教派=Chư Thần Giáo Phái
- 能量放射=Năng Lượng Phóng Xạ
- 死界=Tử Giới
- 西虹市=Tây Hồng thị
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 星辰之中的意志=Sao Trời Bên Trong Ý Chí
- 死之怪物=Tử Chi Quái Vật
- 闪耀服务器=Lóng Lánh server
- 成服务器=thành server
- 再生强化=Tái Sinh Cường Hóa
- 赶场=Đi Chợ
- 小花生=Tiểu Hoa Sinh
- 虚空大手=hư không đại thủ
- 恐怖公寓=Khủng Bố Chung Cư
- 诡异学院=Quỷ Dị Học Viện
- 血腥电视台=Huyết Tinh Đài Truyền Hình
- 好感度系统=Hảo Cảm Độ Hệ Thống
- 加点系统=Thêm Điểm Hệ Thống
- 抓诡系统=Trảo Quỷ Hệ Thống
- 鬼道=quỷ đạo
- 小三子=Tiểu Tam Tử
- 好感系统=Hảo Cảm Hệ Thống
- 厉鬼好感系统=Lệ Quỷ Hảo Cảm Hệ Thống
- 人类好感系统=Nhân Loại Hảo Cảm Hệ Thống
- 鬼蜮神选=Quỷ Vực Thần Tuyển
- 还存活的几个人闻道了之后=còn tồn tại vài người nghe nói lúc sau
- 独角马=Độc Giác Mã
- 吃肉的独角马=Ăn Thịt Độc Giác Mã
- 痒痒挠=Ngứa Cào
- 圣人=Thánh Nhân
- 格物府=Truy Nguyên Phủ
- 龙蛇之神=Long Xà Chi Thần
- 如同影子管理局=giống như Ảnh Tử Quản Lý Cục
- 龙兴之地=long hưng chi địa
- 帝王相=đế vương tướng
- 天地之能=Thiên Địa Chi Năng
- 五观=ngũ quan
- 七宗罪=Thất Tông Tội
- 酒色财气法界=Tửu Sắc Tài Vận Pháp Giới
- 上谷镇=Thượng Cốc Trấn
- 猫司星=Miêu Tư Tinh
- 司星=Tư Tinh
- 虎司兵=Hổ Tư Binh
- 牛司农=Ngưu Tư Nông
- 十三司=Thập Tam Tư
- 老孙=lão Tôn
- 这天星神域=này Thiên Tinh Thần Vực
- 法天象地=Pháp Thiên Tượng Địa
- 传国玉玺=Truyền Quốc Ngọc Tỷ
- 工程师乱改代码=kỹ sư loạn sửa số hiệu
- 铜人虎符=Đồng Nhân Hổ Phù
- 整条龙脉=chỉnh điều Long Mạch
- 黄粱印记=Hoàng Lương Ấn Ký
- 泥俑虎符=Tượng Đất Hổ Phù
- 紫雾=tử vụ
- 世界本源=Thế Giới Căn Nguyên
- 生物母版=Sinh Vật Mẫu Bản
- 云雾海=Vân Vụ Hải
- 第二个月亮=đệ nhị cái ánh trăng
- 过天狗=quá Thiên Cẩu
- 当天狗=đương Thiên Cẩu
- 射日,=Xạ Nhật,
- 射日=Xạ Nhật
- 鼠博士=Thử tiến sĩ
- 兔博士=Thỏ tiến sĩ
- 猪博士=Trư tiến sĩ
- 夜魔=Dạ Ma
- 人面鼠=Nhân Diện Thử
- 乾朝=Càn triều
- 国运=quốc vận
- 蛇人=Xà Nhân
- 绿皮兽人=Lục Bì Thú Nhân
- 食人魔=Thực Nhân Ma
- 乾国=Càn quốc
- 蛮夷戎狄=Man Di Nhung Địch
- 蠕动者=Nhuyễn Động Giả
- 十二义=Thập Nhị Nghĩa
- 下山虎=Hạ Sơn Hổ
- 蠕虫人=Nhuyễn Trùng Nhân
- 淬体=Thối Thể
- 丧门虎=Tang Môn Hổ
- 十二虎=Thập Nhị Hổ
- 白须虎=Bạch Tu Hổ
- 淬体罡气=Thối Thể Cương Khí
- 蠕虫行者=Nhuyễn Trùng Hành Giả
- 罡气=Cương Khí
- 鱼人=Ngư Nhân
- 聚义堂=Tụ Nghĩa Đường
- 铁血军=Thiết Huyết Quân
- 闯王=Sấm Vương
- 黄巾军=Hoàng Cân Quân
- 小蛇人=Tiểu Xà Nhân
- 这人面鼠=này Nhân Diện Thử
- 文治武功=văn trị võ công
- 石人军=Thạch Nhân Quân
- 三万万=3 trăm triệu
- 整个人面鼠=cả Nhân Diện Thử
- 这类人面鼠=loại này Nhân Diện Thử
- 所有的人面鼠=sở hữu Nhân Diện Thử
- 少了人面鼠=thiếu Nhân Diện Thử
- 神都=Thần Đô
- 斩蛇军=Trảm Xà Quân
- 狐鸣军=Hồ Minh Quân
- 鱼腹军=Ngư Phúc Quân
- 一条蛇人=một điều Xà Nhân
- 王铠=Vương Khải
- 大力推行教育=mạnh mẽ thi hành giáo dục
- 幽嘶之地=U Tê Chi Địa
- 王凯=Vương Khải
- 小王=Tiểu Vương
- 一万万=1 trăm triệu
- 三万万两=3 trăm triệu lượng
- 一万万两=1 trăm triệu lượng
- 千金市马骨=thiên kim mua mã cốt
- 把死寂之手=đem Tĩnh Mịnh Chi Thủ
- 有毒蛇=có độc xà
- 千秋万世=thiên thu vạn thế
- 宗师=Tông Sư
- 大治疗术=Đại Trị Liệu Thuật
- 有毒蛇人=có độc Xà Nhân
- 没有说的太满=không có nói quá vẹn toàn
- 蛇人族=Xà Nhân tộc
- 蛇王=Xà Vương
- 先天=tiên thiên
- 复活术=Sống Lại Thuật
- 静态=tĩnh thái
- 乾武帝=Càn Võ Đế
- 没有说的那么绝对=không có nói như vậy tuyệt đối
- 大汉=Đại Hán
- 大乾四柱=Đại Càn tứ trụ
- 在村长家=ở thôn trưởng gia
- 大不列颠=nước Anh
- 比如说通过=tỷ như nói thông qua
- 势大力沉=thế đại lực trầm
- 回天地之间=hồi thiên địa chi gian
- 阿撒托斯=Azathoth
- 找上帝=tìm Thượng Đế
- 昆仑宗主=Côn Luân tông chủ
- 蓬莱教主=Bồng Lai giáo chủ
- 深渊之主=Thâm Uyên Chi Chủ
- 通天教主=Thông Thiên Giáo Chủ
- 有四教了=có tứ giáo
- 小千=tiểu thiên
- 中千=trung thiên
- 大千=đại thiên
- 灵智,=Linh Trí,
- 踏着玄光=đạp huyền quang
- 土地=Thổ Địa
- 尘埃落地=trần ai lạc địa
- 总工程师摆烂=tổng kỹ sư bãi lạn
- 土地神=Thổ Địa Thần
- 那天庭=kia Thiên Đình
- 神君=Thần Quân
- 仙坊酒楼=Tiên Phường tửu lầu
- 弃徒=khí đồ
- 这天道=này Thiên Đạo
- 御灵界=Ngự Linh Giới
- 第一境都没有=đệ nhất cảnh đều không có
- 益阳丹=Ích Dương Đan
- 惊天=Kinh Thiên
- 惊地=Kinh Địa
- 坚韧虫躯=Cứng Cỏi Trùng Khu
- 钢铁意志=Sắt Thép Ý Chí
- 魂魄升华=Hồn Phách Thăng Hoa
- 吐丝=Phun Ti
- 宙光飞逝=Trụ Quang Phi Thệ
- 宙双道=trụ song đạo
- 虫愈=Trùng Dũ
- 三天生灵兽术=3 cái trời sinh Linh Thú Thuật
- 气斩=Khí Trảm
-
Cái này sa hộp trò chơi không đáng tin cậy
visibility110032 star960 52
-
Ta chính là bình thường người chơi!
visibility83914 star1156 79
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Cái này sa hộp trò chơi không đáng tin cậy
visibility110032 star960 52
-
Ta chính là bình thường người chơi!
visibility83914 star1156 79
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2068
- 领主纪元=Lĩnh Chủ Kỷ Nguyên
- 地元素=địa nguyên tố
- 哥布林=Goblin
- 英雄无敌=Heroes of Might and Magic
- 智慧树=Trí Tuệ Thụ
- 铜须=Bronzebeard
- 罗刹王=La Sát Vương
- 沸燃=Phí Nhiên
- 憎恶=Abomination
- 花都=Hoa Đô
- 青青=Thanh Thanh
- 天穹=Thiên Khung
- 苍穹=Thương Khung
- 被投资者=người được đầu tư
- 墟诀=Khư Quyết
- 红风=Hồng Phong
- 四海龙腾=Tứ Hải Long Đằng
- 化神=Hóa Thần
- 渡劫=Độ Kiếp
- 将领地=đem lãnh địa
- 耗能=háo năng
- 炼金马车=luyện kim xe ngựa
- 埃克斯=Akers
- 7321号=7321 hào
- 哥谭=Gotham
- 瘦长鬼影=Slenderman
- 南瓜头恶灵=Pumpkinhead
- 勐鬼追魂=Hellraiser
- 毁灭日=Doomsday
- 死亡之书=Tử Vong Chi Thư
- 投资方淼=đầu tư Phương Miểu
- 寒帝=Hàn Đế
- 模湖=mơ hồ
- 舔食者=Licker
- 复仇女神=Queen Leech
- 猎杀者=Hunter
- 黑云城=Hắc Vân Thành
- 幽灵鬼船=U Linh Quỷ Thuyền
- 深空基地=Thâm Không Căn Cứ
- 极寒冰地=Cực Hàn Băng Địa
- 有道全真=hữu đạo toàn chân
- 白驹会=Bạch Câu Hội
- 红风领=Hồng Phong Lĩnh
- 地狱之主=Địa Ngục Chi Chủ
- 红宝石之王=Hồng Bảo Thạch Chi Vương
- 注能=chú năng
- 号服务器=hào phục vụ khí
- 诸神之王=Chư Thần Chi Vương
- 奇美拉=Chimera
- 冥河=Minh Hà
- 爱丽舍=Elysee
- 真理田园=Chân Lý Điền Viên
- 赫拉克勒斯=Hēraklēs
- 冥之子=Minh Chi Tử
- 厄琉息斯秘仪=Eleusinian Mysteries
- 猩红始祖=Tinh Hồng Thủy Tổ
- 地狱之王=Địa Ngục Chi Vương
- 万物之卵=Vạn Vật Chi Noãn
- 卷族卷顾=quyến tộc quyến cố
- 艾拉切=Alacchi
- 怪物迷宫=Quái Vật Mê Cung
- 红宝石地狱=Hồng Bảo Thạch Địa Ngục
- 弗拉德=Vlad
- 费拉德三世=Vlad III
- 灯神=Đèn Thần
- 极乐岛=Cực Lạc Đảo
- 三坛海会大神=Tam Đàn Hải Hội Đại Thần
- 泰坦们=các Titan
- 火狱深渊=Hỏa Ngục Thâm Uyên
- 伊甸园=Vườn Địa Đàng
- 上帝=Thượng Đế
- 火湖魔鬼=Hỏa Hồ Ma Quỷ
- 倪克斯=Nyx
- 原始神=Nguyên Thủy Thần
- 圣龙之王=Thánh Long Chi Vương
- 黄金之王=Hoàng Kim Chi Vương
- 智慧橡树=Trí Tuệ Cây Sồi
- 月石=Nguyệt Thạch
- 神器·万物终焉=Thần Khí · Vạn Vật Chung Yên
- 神器·新世界=Thần Khí · Tân Thế Giới
- 泰坦之箭=Titan Chi Tiễn
- 水晶湖=hồ Crystal
- 幻影之弓=Huyễn Ảnh Chi Cung
- 海洋之帽=Hải Dương Chi Mũ
- 地星球=Địa Tinh Cầu
- 环太平洋=Pacific Rim
- 星河战队=Starship Troopers
- 万物终焉=Vạn Vật Chung Yên
- 新世界=Tân Thế Giới
- 神王=Thần Vương
- 阴山君=Âm Sơn Quân
- 影子管理局=Ảnh Tử Quản Lý Cục
- 龙脉精怪=Long Mạch Tinh Quái
- 石像鬼=Thạch Tượng Quỷ
- 萨满=Shaman
- 黑山军=Hắc Sơn quân
- 影石=Ảnh Thạch
- 地府=Địa Phủ
- 影者=Ảnh Giả
- 影怪=Ảnh Quái
- 死影=Tử Ảnh
- 神圣泰拉=Holy Terra
- 景思傲=Cảnh Tư Ngạo
- 阴死影子管理局=âm chết Ảnh Tử Quản Lý Cục
- 假面骑士=Kamen Rider
- 铠族=Khải tộc
- 暗铠王=Ám Khải Vương
- 光铠王=Quang Khải Vương
- 铠王=Khải Vương
- 祈愿术=Kỳ Nguyện Thuật
- 贤者之书=Hiền Giả Chi Thư
- 航海家之帽=Hàng Hải Gia Chi Mũ
- 亡灵护身符=Vong Linh Hộ Thân Phù
- 吸血鬼披风=Quỷ Hút Máu Áo Choàng
- 死神靴=Tử Thần Ủng
- 天赐神胯=Thiên Tứ Thần Khố
- 天赐神躯=Thiên Tứ Thần Khu
- 天赐神臂=Thiên Tứ Thần Tí
- 天赐神首=Thiên Tứ Thần Thủ
- 元素精怪=Nguyên Tố Tinh Quái
- 无尽深渊=Vô Tận Thâm Uyên
- 深渊=Thâm Uyên
- 世界之核=Thế Giới Chi Hạch
- 术士王朝=Thuật Sĩ Vương Triều
- 灵境=Linh Cảnh
- 妖虫主宰=Yêu Trùng Chúa Tể
- 魔械大帝=Ma Giới Đại Đế
- 灵机盒=Linh Cơ Hạp
- 诸灵天罗网=Chư Linh Thiên La Võng
- 天罗网=Thiên La Võng
- 天外天=Thiên Ngoại Thiên
- 肃正协议=Túc Chính Hiệp Nghị
- 高维恶魔=Cao Duy Ác Ma
- 终末轮回=Chung Mạt Luân Hồi
- 共同命运=Cộng Đồng Vận Mệnh
- 理想城=Lý Tưởng Thành
- 万众一心=Vạn Chúng Nhất Tâm
- 毒液=Venom
- 入内阁=vào Nội Các
- 除魔司=Trừ Ma Tư
- 魔械邪灵=Ma Giới Tà Linh
- 定安=Định An
- 异域妖虫=Dị Vực Yêu Trùng
- 魔土之主=Ma Thổ Chi Chủ
- 白学士=Bạch học sĩ
- 王爱卿=Vương ái khanh
- 雷霆型=Lôi Đình hình
- 真龙型=Chân Long hình
- 海洋型=Hải Dương hình
- 虎胜=Hổ Thắng
- 白爱卿=Bạch ái khanh
- 定安都=Định An đô
- 灵境三魔=Linh Cảnh Tam Ma
- 过大幽=quá Đại U
- 王首辅=Vương thủ phụ
- 色孽=Slaanesh
- 黑暗女神=Hắc Ám Nữ Thần
- 双股叉=Song Cổ Xoa
- 隐身头盔=Ẩn Thân Mũ Giáp
- 鬼魂女皇=Quỷ Hồn Nữ Hoàng
- 地狱女神=Địa Ngục Nữ Thần
- 青春女神=Thanh Xuân Nữ Thần
- 艺术之神=Nghệ Thuật Chi Thần
- 火神=Hỏa Thần
- 三相=Tam tướng
- 巫术魔法之神=Vu Thuật Ma Pháp Chi Thần
- 命运三女神=Vận Mệnh Tam Nữ Thần
- 终结者=Terminator
- 海虎=Hải Hổ
- 玄清学院=Huyền Thanh Học Viện
- 人册=nhân sách
- 青云居=Thanh Vân Cư
- 柳大=Liễu Đại
- 清源先生妙丹录=Thanh Nguyên Tiên Sinh Diệu Đan Lục
- 仙砂返魂箓=Tiên Sa Phản Hồn Lục
- 贪嗔痴=Tham Sân Si
- 嗔魔=Sân Ma
- 贪魔=Tham Ma
- 痴魔=Si Ma
- 五蕴神数=Ngũ Uẩn Thần Số
- 易经术数=Dịch Kinh Thuật Số
- 御气游神=Ngự Khí Du Thần
- 周天行气=Chu Thiên Hành Khí
- 天子望气=Thiên Tử Vọng Khí
- 黑渊=Hắc Uyên
- 黑暗星辰=Hắc Ám Sao Trời
- 朝阳间=triều dương gian
- 这天尊=này Thiên Tôn
- 柳大少=Liễu đại thiếu
- 地罡召考箓=Địa Cương Triệu Khảo Lục
- 地罡召考=Địa Cương Triệu Khảo
- 仙砂返魂=Tiên Sa Phản Hồn
- 地罡考召箓=Địa Cương Khảo Triệu Lục
- 玄君七章秘箓=Huyền Quân Thất Chương Bí Lục
- 肉芝延寿箓=Nhục Chi Diên Thọ Lục
- 摄魔拘鬼箓=Nhiếp Ma Câu Quỷ Lục
- 太阴尸解蜕形箓=Thái Âm Thi Giải Thuế Hình Lục
- 升玄妙境定观箓=Thăng Huyền Diệu Cảnh Định Quan Lục
- 正一降圣威盟箓=Chính Nhất Hàng Thánh Uy Minh Lục
- 三易法=Tam Dịch Pháp
- 三易=Tam Dịch
- 人皇法=Nhân Hoàng Pháp
- 太乙三才灵光=Thái Ất Tam Tài Linh Quang
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 天意刀=Thiên Ý Đao
- 天意=Thiên Ý
- 天意法=Thiên Ý Pháp
- 这天意法=này Thiên Ý Pháp
- 混沌之魂=Hỗn Độn Chi Hồn
- 九鼎=Cửu Đỉnh
- 不净观=Bất Tịnh Quan
- 太阴蜕形=Thái Âm Thuế Hình
- 天仙=Thiên Tiên
- 地仙=Địa Tiên
- 之地仙=chi Địa Tiên
- 尸解仙=Thi Giải Tiên
- 天命母气=Thiên Mệnh Mẫu Khí
- 镇运九鼎=Trấn Vận Cửu Đỉnh
- 萧淼=Tiêu Miểu
- 天命之子=Thiên Mệnh Chi Tử
- 树精灵之弓=Thụ Tinh Linh Chi Cung
- 神兽之鬃=Thần Thú Chi Tông
- 天羽箭=Thiên Vũ Tiễn
- 幻影神弓=Huyễn Ảnh Thần Cung
- 恶魔之棒=Ác Ma Chi Bổng
- 狂魔盾=Cuồng Ma Thuẫn
- 智慧之冠=Trí Tuệ Chi Quan
- 巨人战甲=Cự Nhân Chiến Giáp
- 凶残野蛮人领主=Hung Tàn Dã Man Nhân Lĩnh Chủ
- 抗魔链=Kháng Ma Liên
- 抗魔披风=Kháng Ma Áo Choàng
- 抗魔靴=Kháng Ma Ủng
- 慧极必伤=Tuệ Cực Tất Thương
- 永生之躯=Vĩnh Sinh Chi Khu
- 幻梦境=Huyễn Mộng Cảnh
- 玄君之躯=Huyền Quân Chi Khu
- 七章秘箓=Thất Chương Bí Lục
- 锡安=Zion
- 战略防御系统=Chiến Lược Phòng Ngự Hệ Thống
- 丧钟=Deathstroke
- 纯净灵魂=Thuần Tịnh Linh Hồn
- 钱通=Tiền Thông
- 万古时代=Vạn Cổ Thời Đại
- 末日重生=Mạt Nhật Trọng Sinh
- 过天网=quá Skynet
- 黎明机械师=Lê Minh Cơ Giới Sư
- 星际争霸=StarCraft
- 异虫=Zerg
- 虫后=trùng hậu
- 幻影型=Huyễn Ảnh hình
- 黑洞跃迁打击系统=Hắc Động Quá Độ Đả Kích Hệ Thống
- 诅咒型=Nguyền Rủa hình
- 这天外人族=này thiên ngoại Nhân tộc
- 亡居士=Vong Cư Sĩ
- 战锤=Warhammer
- 生命之织缕=Sinh Mệnh Chi Chức Lũ
- 世界之喰煞=Thế Giới Chi Xan Sát
- 渴求之器具=Khát Cầu Chi Khí Cụ
- 虚空之低语=Hư Không Chi Đê Ngữ
- 终末之轮回=Chung Mạt Chi Luân Hồi
- 虫巢=Trùng Sào
- 诸侯联邦=Chư Hầu Liên Bang
- 黑龙帮=Hắc Long Bang
- 磐龟=Bàn Quy
- 密武=Mật Võ
- 狂狮流=Cuồng Sư lưu
- 用武道家=dùng võ đạo gia
- 柔蛇流=Nhu Xà lưu
- 阴蛇流=Âm Xà lưu
- 磐龟流=Bàn Quy lưu
- 秘灵=Bí Linh
- 血蔷薇会=Huyết Tường Vi Hội
- 秘灵师=Bí Linh Sư
- 强者风范=Cường Giả Phong Phạm
- 玄君=Huyền Quân
- 锻体=Đoán Thể
- 练意=Luyện Ý
- 养魄=Dưỡng Phách
- 淬神=Tôi Thần
- 真武=Chân Võ
- 至强=Chí Cường
- 武道意志=Võ Đạo Ý Chí
- 天鹰=Thiên Ưng
- 烈鹰爪=Liệt Ưng Trảo
- 神鹰爪=Thần Ưng Trảo
- 天鹰门=Thiên Ưng Môn
- 黄霞满天地=hoàng hà mãn thiên địa
- 血色蔷薇=Huyết Sắc Tường Vi
- 群星会=Quần Tinh Hội
- 种灵=Chủng Linh
- 应灵=Ứng Linh
- 化灵=Hóa Linh
- 真灵=Chân Linh
- 满天星=Mãn Thiên Tinh
- 武盟=Võ Minh
- 神象=Thần Tượng
- 执政官司徒柯=chấp chính quan Tư Đồ Kha
- 杨羿=Dương Nghệ
- 保护伞基因工程责任有限公司=Umbrella Gien Công Trình Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Ty
- 牛先生=Ngưu tiên sinh
- 养意=Dưỡng Ý
- 比武道家=so Võ Đạo Gia
- 黑蛾=Hắc Nga
- 门之魔物=Môn Chi Ma Vật
- 星辰鹰=Tinh Thần Ưng
- 先天神魔=Tiên Thiên Thần Ma
- 群星之鹰=Quần Tinh Chi Ưng
- 世界之心=Thế Giới Chi Tâm
- 世界之子=Thế Giới Chi Tử
- 牛总裁=Ngưu tổng tài
- 共制联邦=Cộng Chế Liên Bang
- 这世界之子=này Thế Giới Chi Tử
- 矩阵世界=Ma Trận Thế Giới
- 因故而死=nhân cố mà chết
- 在世界之心=ở Thế Giới Chi Tâm
- 世界之子·文明=Thế Giới Chi Tử · Văn Minh
- 门之魔=Môn Chi Ma
- 这门之魔=này Môn Chi Ma
- 这人皇法=này Nhân Hoàng Pháp
- 上天意刀=với Thiên Ý Đao
- 这世界之心=này Thế Giới Chi Tâm
- 世界·文明=Thế Giới · Văn Minh
- 力量投射=Lực Lượng Đầu Xạ
- 瑞雪丰年=Thụy Tuyết Phong Niên
- 诸神国度=Chư Thần Quốc Gia
- 神魔禁行=Thần Ma Cấm Hành
- 诸神黄昏=Chư Thần Hoàng Hôn
- 钱可通神=Tiền Khả Thông Thần
- 贵族之神=Quý Tộc Chi Thần
- 圣光教会=Thánh Quang Giáo Hội
- 礼仪与好运之神=Lễ Nghi cùng Vận May Chi Thần
- 丰饶教会=Phì Nhiêu Giáo Hội
- 基诺=Jino
- 深渊意志=Thâm Uyên Ý Chí
- 才能=tài năng
- 星界=Tinh Giới
- 战争教会=Chiến Tranh Giáo Hội
- 白霜=Whitefrost
- 魔法教会=Ma Pháp Giáo Hội
- 这名利场=này danh lợi tràng
- 从无尽深渊=từ Vô Tận Thâm Uyên
- 深渊龙国=Thâm Uyên Long Quốc
- 马王爷=Mã vương gia
- 摇篮计划=Nôi Kế Hoạch
- 混沌之神=Hỗn Độn Chi Thần
- 紫荆=Tử Kinh
- 信仰态=Tín Ngưỡng Thái
- 克勒斯=Cres
- 将领主=đem lĩnh chủ
- 群星阵列=Stellaris Array
- 着魔像级=Ma Tượng Cấp
- 这些人造=này đó nhân tạo
- 正体=chính thể
- 这个人造=cái này nhân tạo
- 深渊·意志=Thâm Uyên · Ý Chí
- 三眼皇族=Tam Nhãn hoàng tộc
- 灭世大劫=Diệt Thế Đại Kiếp
- 命运之子=Vận Mệnh Chi Tử
- 正面配角=Chính Diện Vai Phụ
- 命运边角=Vận Mệnh Biên Giác
- 唤灵=Hoán Linh
- 将级=tướng cấp
- 唤灵师=Hoán Linh Sư
- 老王=lão Vương
- 保长=bảo trưởng
- 出差异=ra khác biệt
- 虔心诀=Kiền Tâm Quyết
- 启灵丹=Khải Linh Đan
- 青龙会=Thanh Long Hội
- 武灵法身=Võ Linh Pháp Thân
- 通天令=Thông Thiên Lệnh
- 黄管事=Hoàng quản sự
- 没入品=không nhập phẩm
- 英灵之地=Anh Linh Chi Địa
- 缚龙将=Phược Long Tướng
- 吞魔铠=Thôn Ma Khải
- 踏云履=Đạp Vân Lí
- 缚龙=Phược Long
- 沧海盾=Thương Hải Thuẫn
- 白京=Bạch Kinh
- 通神法=Thông Thần Pháp
- 归墟深海=Quy Khư Thâm Hải
- 幻影维度=Huyễn Ảnh Duy Độ
- 北胜州=Bắc Thắng Châu
- 元灵合一法=Nguyên Linh Hợp Nhất Pháp
- 通天阁=Thông Thiên Các
- 救世会=Cứu Thế Hội
- 龙之首=Long Chi Thủ
- 龙之心=Long Chi Tâm
- 连通天阁=liền Thông Thiên Các
- 少会主=thiếu hội chủ
- 无情道=vô tình đạo
- 审判庭=Thẩm Phán Đình
- 奇地=kỳ địa
- 万龙之地=Vạn Long Chi Địa
- 混沌国度=Hỗn Độn Quốc Gia
- 宇宙开拓者=Vũ Trụ Khai Thác Giả
- 群星帝国=Quần Tinh Đế Quốc
- 万物圣殿=Vạn Vật Thánh Điện
- 诸圣教派=Chư Thánh Giáo Phái
- 灵能者=Linh Năng Giả
- 机械师=Cơ Giới Sư
- 万物联盟=Vạn Vật Liên Minh
- 得以和为贵=phải dĩ hòa vi quý
- 而笑面=mà Tiếu Diện
- 虚雾=Hư Vụ
- 星际会议=Tinh Tế Hội Nghị
- 云中神殿=Vân Trung Thần Điện
- 毁灭之神=Hủy Diệt Chi Thần
- 生命权杖=Sinh Mệnh Quyền Trượng
- 星河魔方=Tinh Hà Rubik
- 永恒之书=Vĩnh Hằng Chi Thư
- 宇宙之心=Vũ Trụ Chi Tâm
- 帝国之心=Đế Quốc Chi Tâm
- 星神=Tinh Thần
- 白色死神=Bạch Sắc Tử Thần
- 雇佣兵营地=Lính Đánh Thuê Doanh Địa
- 团灭发动机=Đoàn Diệt Phát Động Cơ
- 宇宙意志=Vũ Trụ Ý Chí
- S2971号=S2971 hào
- 群星币=Quần Tinh tệ
- 格式塔=Gestalt
- 碧心魔族=Bích Tâm Ma tộc
- 远东智能家居=Viễn Đông Trí Năng Gia Cư
- 赋能术=phú năng thuật
- 宇宙青睐=Vũ Trụ Ưu Ái
- 说中间=nói trung gian
- 文明之子=Văn Minh Chi Tử
- 生物能=sinh vật năng
- 神目鸟=Thần Mục Điểu
- 火眼人=Hỏa Nhãn Nhân
- 真理徽章=Chân Lý Huy Chương
- 在次级=tại thứ cấp
- 无限手套=Infinity Gauntlet
- 无限宝石=Infinity Stone
- 竹谧=Trúc Mịch
- 孵化地=phu hóa địa
- 诸圣祖庭=Chư Thánh Tổ Đình
- 万法道卷=Vạn Pháp Đạo Quyển
- 星辰超能学院=Tinh Thần Siêu Năng Học Viện
- 故乡号=Cố Hương hào
- 星辰里的意志=Sao Trời Ý Chí
- 腐朽之渊=Hủ Bại Chi Uyên
- 世界之源=Thế Giới Chi Nguyên
- 宇宙主宰=Vũ Trụ Chúa Tể
- 文明定格者=Văn Minh Định Cách Giả
- 怪诞宇宙=Quái Đản Vũ Trụ
- 边缘人物=Bên Cạnh Nhân Vật
- 零碎儿=Vụn Vặt Nhi
- 异常体=Dị Thường Thể
- 全界保卫者=Toàn Giới Bảo Vệ Giả
- ·领主=· Lĩnh Chủ
- 涌动泉眼=Kích Động Suối Nguồn
- 惊悚大逃杀=Kinh Tủng Đại Đào Sát
- 全民惊悚游戏=Toàn Dân Kinh Tủng Trò Chơi
- 鬼蜮天选=Quỷ Vực Thiên Tuyển
- 鬼蜮=Quỷ Vực
- 安全旅馆=An Toàn khách sạn
- 女王旅馆=Nữ Vương khách sạn
- 花园餐厅=Hoa Viên nhà ăn
- 要坐到=muốn ngồi đến
- 鬼帝=Quỷ Đế
- 安全旅店=An Toàn lữ quán
- 惠鬼=Huệ Quỷ
- 人鬼混合的售卖=người quỷ hỗn hợp bán ra
- 有成本=có chi phí
- 冥王之子=Minh Vương Chi Tử
- 龙脉=Long Mạch
- 尘世水晶=Trần Thế Thủy Tinh
- 太阿=Thái A
- 太阿宫=Thái A Cung
- 玄牝结婴法=Huyền Tẫn Kết Anh Pháp
- 龙蛇神=Long Xà Thần
- 诸生之界=Chư Sinh Chi Giới
- 玄胎=Huyền Thai
- 幸福小区=Hạnh Phúc tiểu khu
- 案发地=án phát địa
- 人鬼=Nhân Quỷ
- 这人鬼=này Nhân Quỷ
- 暴食=bạo thực
- 黄粱老人=Hoàng Lương lão nhân
- 始龙=Thủy Long
- 黄粱印章=Hoàng Lương Ấn Chương
- 西京=Tây Kinh
- 这天罡=này Thiên Cương
- 地煞=Địa Sát
- 神人宫=Thần Nhân Cung
- 保护神人宫=bảo hộ Thần Nhân Cung
- 基洛夫=Kirov
- 天星神域=Thiên Tinh Thần Vực
- 猫博士=Miêu tiến sĩ
- 天罡=Thiên Cương
- 神之子=Thần chi tử
- 匍匐者=Creeper
- 惩恶天使=Trừng Ác Thiên Sứ
- 紫眸之瞳=Tử Mâu Chi Đồng
- 玉城=Ngọc Thành
- 云鲸=Vân Kình
- 云海之王=Vân Hải Chi Vương
- 将俑=tướng tượng
- 天狗=Thiên Cẩu
- 一个月亮=một mặt trăng
- 时间回溯者=Thời Gian Hồi Tưởng Giả
- 牛博士=Ngưu tiến sĩ
- 虎博士=Hổ tiến sĩ
- 狗博士=Cẩu tiến sĩ
- 信息海=Tin Tức Hải
- 桑箭=Tang Tiễn
- 大乾=Đại Càn
- 东夷=Đông Di
- 姓佘=họ Xa
- 佘老大人=Xa lão đại nhân
- 姓夜=họ Dạ
- 那天罡=kia Thiên Cương
- 黄道=Hoàng Đạo
- 淬体境=Thối Thể cảnh
- 罡气境=Cương Khí cảnh
- 悬镜司=Huyền Kính Tư
- 香火白续=hương khói bạch tục
- 东西两厂=Đông Tây hai xưởng
- 影卫=Ảnh Vệ
- 万军策=Vạn Quân Sách
- 养神之境=Dưỡng Thần chi cảnh
- 天象境=Thiên Tượng cảnh
- 天象=Thiên Tượng
- 养神境=Dưỡng Thần cảnh
- 三十六天罡=36 Thiên Cương
- 无根门=Vô Căn Môn
- 军煞功=Quân Sát Công
- 蛇父=Xà Phụ
- 幽嘶=U Tê
- 影大人=Ảnh đại nhân
- 在怪诞宇宙=tại Quái Đản Vũ Trụ
- 太史令=Thái sử lệnh
- 四象卷=Tứ Tượng Quyển
- 蛇之殿=Xà Chi Điện
- 伪帝=ngụy đế
- 一个人皇=một cái Nhân Hoàng
- 说白续=nói Bạch Tục
- 万族谱=Vạn Tộc Phổ
- 宗师境=Tông Sư cảnh
- 先天境=Tiên Thiên cảnh
- 大将军=Đại tướng quân
- 大都督=Đại đô đốc
- 这个人才=nhân tài này
- 万族威压=Vạn Tộc Uy Áp
- 三元三品=Tam Nguyên Tam Phẩm
- 剑界=Kiếm Giới
- 始蛇=Thủy Xà
- 别扭曲=đừng vặn vẹo
- 天子剑=Thiên Tử Kiếm
- 乾天剑=Càn Thiên Kiếm
- 坤地剑=Khôn Địa Kiếm
- 震雷剑=Chấn Lôi Kiếm
- 巽风剑=Tốn Phong Kiếm
- 蓬莱教=Bồng Lai Giáo
- 星宿劫=Tinh Túc Kiếp
- 七杀=Thất Sát
- 破军=Phá Quân
- 武弼=Võ Bật
- 元神=Nguyên Thần
- 阿美丽肯=American
- 成道=thành đạo
- 观想法=quan tưởng pháp
- 玄真界=Huyền Chân Giới
- 地仙道=Địa Tiên đạo
- 是地仙道=là Địa Tiên đạo
- 大商=Đại Thương
- 闻道=Văn Đạo
- 开光=Khai Quang
- 神动=Thần Động
- 养魂=Dưỡng Hồn
- 化婴=Hóa Anh
- 融神=Dung Thần
- 引虚=Dẫn Hư
- 玄灵=Huyền Linh
- 大旻=Đại Mân
- 御灵师=Ngự Linh Sư
- 宙道=trụ đạo
- 钱途=Tiền Đồ
- 大灵帝=Đại Linh Đế
- 凡境=Phàm cảnh
- 秋水楼=Thu Thủy Lâu
- 如花姑娘=Như Hoa cô nương
- 秋风楼=Thu Phong Lâu
- 钱府=Tiền phủ
- 玄生飞蛾=Huyền Sinh Phi Nga
- 青毛虫=Thanh Mao Trùng
- 灵兽术=Linh Thú Thuật
- 天级=Thiên cấp
- 虫道=trùng đạo
- 幽冥白虎=U Minh Bạch Hổ
- 宇道=vũ đạo
- 擎天巨螯=Kình Thiên Cự Ngao
- 浴火凤凰=Dục Hỏa Phượng Hoàng
- 天苍圣树=Thiên Thương Thánh Thụ
- 空天蛾=Không Thiên Nga
- 和气道=cùng khí đạo
- 寒月蛾=Hàn Nguyệt Nga
- 黑火蛾=Hắc Hỏa Nga
- 流光蛾=Lưu Quang Nga
- 冰道=băng đạo
- 火道=hỏa đạo
- 光道=quang đạo
- 种灵兽术=loại Linh Thú Thuật
- 御灵=Ngự linh
- 炼灵=Luyện linh
- 仙境=Tiên cảnh
- 青衣卫=Thanh Y Vệ
- 赤炎猫=Xích Viêm Miêu
- 混沌神魔炼灵诀=Hỗn Độn Thần Ma Luyện Linh Quyết
- 浑沌神魔炼灵诀=Hỗn Độn Thần Ma Luyện Linh Quyết
- 幽冥风=U Minh Phong
- 争道=tranh đạo
- 连天道=ngay cả Thiên Đạo
- 镜妖=Kính Yêu
- 镜中仙=Kính Trung Tiên
- 因果道=nhân quả đạo
- 运道=vận đạo
- 桃花镜=Đào Hoa Kính
- 冯顺=Phùng Thuận
- 黄级=Hoàng cấp
- 天机道=thiên cơ đạo
- 神魂道=thần hồn đạo
- 红尘道=hồng trần đạo
- 慧剑=Tuệ Kiếm
- 这天机=này thiên cơ
- 熔火魔神=Dung Hỏa Ma Thần
- 赤蛇童子=Xích Xà Đồng Tử
- 葫芦娃=Hồ Lô Oa
- 太上=Thái Thượng
- 不太上眼=không quá thượng mắt
- 青松居=Thanh Tùng Cư
- 王老=Vương lão
- 炼灵流=Luyện linh lưu
- 安魂桩=An Hồn Cọc
- 朝花节=Triều Hoa tiết
- 天刑会=Thiên Hình Hội
- 这天刑会=này Thiên Hình Hội
- 真仙=Chân Tiên
- 朝花=Triều Hoa
- 金道=kim đạo
- 道化=đạo hóa
- 圣地=Thánh Địa
- 老殷=lão Ân
- 老陈=lão Trần
- 老武=lão Võ
- 武明空=Võ Minh Không
- 元会了=nguyên hội rồi
- 元会=nguyên hội
- 世界树=Thế Giới Thụ
- 时之环蛇=Thời Chi Hoàn Xà
- 异类游戏=Dị Loại Trò Chơi
- 维度乐园=Duy Độ Nhạc Viên
- 沙盒家园=Sa Hộp Gia Viên
- 众生万灵真君=Chúng Sinh Vạn Linh Chân Quân
- 第一纪元=Đệ Nhất Kỷ Nguyên
- 《领主纪元》=《 Lĩnh Chủ Kỷ Nguyên 》
- 秦牧野=Tần Mục Dã
- 摩力克=Malik
- 魔能=ma năng
- 王三狗=Vương Tam Cẩu
- 亡君子=Vong Quân Tử
- 降魔居士=Hàng Ma Cư Sĩ
- 真龙天子=Chân Long Thiên Tử
- 需要先人工=yêu cầu trước nhân công
- 着魔能精怪=ma năng tinh quái
- 亡灵族=Vong Linh tộc
- 10米=10 m
- 好死亡=hảo tử vong
- 茉莉=Jasmine
- 克洛丝=Kroos
- 邪语=Tà Ngữ
- 这天赐领主=này thiên tứ lĩnh chủ
- 这些天赐领主=những cái này thiên tứ lĩnh chủ
- 沈青青=Thẩm Thanh Thanh
- 王慎行=Vương Thận Hành
- 王大少=Vương đại thiếu
- 萧辰=Tiêu Thần
- 龙王殿=Long Vương Điện
- 慎行=Thận Hành
- 陈鹿=Trần Lộc
- 陈总督=Trần tổng đốc
- 国术=quốc thuật
- 罗舍=La Xá
- 罗阁老=La các lão
- 王哥=Vương ca
- 黑手=Hắc Thủ
- 学完后=học xong sau
- 斗破天穹=Đấu Phá Thiên Khung
- 方淼=Phương Miểu
- 药老=Dược Lão
- 符老=Phù Lão
- 冥天帝=Minh Thiên Đế
- 《墟诀》=《 Khư Quyết 》
- 双灵根=song linh căn
- 森林之神=Sâm Lâm Thần
- 虚诀=Hư Quyết
- 青冥幽寒水=Thanh Minh U Hàn Thủy
- 阴神殿=Âm Thần Điện
- 元婴, 化神, 渡劫=Nguyên Anh, Hóa Thần, Độ Kiếp
- 下狠注=hạ ngoan chú
- 变的成就进投资盘=biến thành liền tiến đầu tư bàn
- 《领主游戏》=《 Lĩnh Chủ Du Hí 》
- 天岚宗=Thiên Lam Tông
- 万神往生水=Vạn Thần Vãng Sinh Thủy
- 这天启=này Thiên Khải
- 还要怪=còn muốn quái
- 摩莉尔=Moril
- 顶破天=đỉnh phá thiên
- 而亡君子=mà Vong Quân Tử
- 德鲁尹=Druid
- 农桑=Nông Tang
- 1000米=1000 m
- 现役=hiện dịch
- 帕拉图=Plato
- 席思尔=Heather
- 凯蒂=Katy
- 你教团=ngươi giáo đoàn
- 哈维尔=Havel
- 抱脸虫=Facehugger
- 异形=Alien
- 铁血战士=Predator
- 工程师=Engineer
- 《勐鬼追魂》=《 Hellraiser 》
- 钉子头=Pinhead
- 解封地狱=giải phong địa ngục
- 安布雷拉=Umbrella
- 索尼亚=Sonia
- 先驱=Precursors
- 先驱者=Precursors
- 开菊兽=Kaiju
- 熟练工=thục luyện công
- 寒梅=Hàn Mai
- 尸王=Thi Vương
- 河流子=Hà Lưu Tử
- 青梅=Thanh Mai
- 江天君=Giang Thiên Quân
- 海龙王=Hải Long Vương
- 妈祖=Mụ Tổ
- 黑眸=Hắc Mâu
- 铁骨=Thiết Cốt
- 疫病=Dịch Bệnh
- 白鸽=Bạch Cáp
- 恶虎=Ác Hổ
- 黑墨=Hắc Mặc
- 阿契美尼德=Achaemenid
- 阿塔沙塔=Atasata
- 洛桑=Lausan
- 魔法塔=ma pháp tháp
- www.=
- 青云猎户=Thanh Vân Liệp Hộ
- 飞云=Phi Vân
- 提丰=Typhon
- 厄喀德那=Echidna
- 睡神=Thụy Thần
- 莴苣姑娘=Rapunzel
- 莴苣=Rapunzel
- 汶国=Vấn quốc
- 哈耳庇厄=Harpy
- 厄勒克特拉=Electra
- 阿刻罗俄斯=Achelous
- 哈利亚=Halia
- 塔LS=Tarrasa
- 卡俄斯=Chaos
- 出盘古=ra Bàn Cổ
- 大力神=Đại Lực Thần
- 穆斯塔法=Mustafa
- 白德尔·西西弗斯=Badr Sisyphus
- 墨洛珀=Merope
- 格劳克斯=Glaucus
- 泰希斯=Tethys
- 大洋神=Đại Dương Thần
- 海洋神=Hải Dương Thần
- 供能=cung năng
- 酒神=Tửu Thần
- 塞墨勒=Semele
- 夜游牧神=Dạ Du Mục Thần
- 扎格柔斯=Zagreus
- 普鲁托=Pluto
- 阿索波斯=Asopus
- 卡戎=Charon
- 宁芙=Nymph
- 爱丽舍乐园=Elysee Paradise
- 厄琉息斯=Eleusinian
- 玛卡利亚=Macaria
- 斯堤克斯=Styx
- 战神=Chiến Thần
- 但丁=Dante
- www.=
- 墨提斯=Metis
- 海王=Hải Vương
- 阿菲亚=Aafia
- 朱明=Chu Minh
- 罪恶神殿=Tội Ác Thần Điện
- 白青云=Bạch Thanh Vân
- 特兰西瓦尼亚=Transylvania
- 弗拉德三世=Vlad III
- 维勒利斯=Valerious
- 范海辛=Van Helsing
- 该隐=Cain
- 德古拉=Dracula
- 瓦拉几亚=Wallachia
- 自己人族=chính mình Nhân tộc
- 瑞亚=Rhea
- 橘神=Quất Thần
- uukanshu=
- 杨飞云=Dương Phi Vân
- 尹甸园=Doãn Điện Viên
- 上回复=thượng hồi phục
- 库苏恩=K'thun
- 黑绝=Black Zetsu
- 嫡子=đích tử
- 神怪=thần quái
- 半人马之神=Bán Nhân Mã Thần
- 过失败=quá thất bại
- 不改造=không cải tạo
- 得中期=đến trung kỳ
- 阿拉奇尼斯=Arachnids
- 弗来迪=Freddy
- 李阎=Lý Diêm
- 清夏学院=Thanh Hạ học viện
- 天地大冲击=thiên địa đại trùng kích
- 王歌=Vương Ca
- 狗哥=Cẩu ca
- 石少=Thạch thiếu
- 李教授=Lý giáo thụ
- 孙三狗=Tôn Tam Cẩu
- 石氏=Thạch thị
- 清夏=Thanh Hạ
- 石亮=Thạch Lượng
- 卷族=quyển tộc
- 寒鬼=Hàn Quỷ
- 凶虎=Hung Hổ
- 山塔=Sơn Tháp
- 黑鹰=Hắc Ưng
- 青蛟=Thanh Giao
- 垣朝=Viên triều
- 夜白=Dạ Bạch
- 游鱼=Du Ngư
- 黄元山=Hoàng Nguyên Sơn
- 泰拉=Terra
- 赤鸢=Xích Diên
- 神安都=Thần An Đô
- 邹凡=Trâu Phàm
- 暗蛇=Ám Xà
- 鬼蝶=Quỷ Điệp
- 雷猿=Lôi Viên
- 焰鹿=Diễm Lộc
- 黄鲤=Hoàng Lí
- 天鹏=Thiên Bằng
- 这天鹏=này Thiên Bằng
- 小影怪=tiểu ảnh quái
- 拉冬=Ladon
- 盛国=Thịnh quốc
- 玄龙=Huyền Long
- 神幽帝=Thần U Đế
- 大幽王朝=Đại U vương triều
- 白闾=Bạch Lư
- 笑面=Tiếu Diện
- 大幽=Đại U
- 着魔网=ma võng
- 王程=Vương Trình
- 可笑面=có thể Tiếu Diện
- 墨利诺厄=Melinoe
- 刻耳拍洛斯=Cerberus
- 布里阿瑞俄斯=Briareos
- 科托斯=Cottus
- 古革斯=Gyges
- 恩浦萨=Empusa
- 拉米亚=Lamia
- 赫柏=Hebe
- 阿里昂=Arion
- 狄奥墨得斯=Diomedes
- 海德拉=Hydra
- 火种源=Allspark
- 偏方=thiên phương
- 克洛托=Clotho
- 拉刻西斯=Lachesis
- 这天网=này Skynet
- 姬山=Cơ Sơn
- 雄霸=Hùng Bá
- 幽能=u năng
- 姬无命=Cơ Vô Mệnh
- 《五蕴神数》=《 Ngũ Uẩn Thần Sổ 》
- 玄清=Huyền Thanh
- 焱国=Diễm quốc
- 镜都=Kính Đô
- 炼气士=luyện khí sĩ
- 蛇婆=Xà Bà
- 白家=Bạch gia
- 姬先生=Cơ tiên sinh
- 方兴=Phương Hưng
- 肖义=Tiêu Nghĩa
- 柳少=Liễu thiếu
- 柳煌=Liễu Hoàng
- 柳固=Liễu Cố
- 柳植=Liễu Thực
- 柳煊=Liễu Huyên
- 柳家=Liễu gia
- 《玄君七章秘箓》=《 Huyền Quân Thất Chương Bí Lục 》
- 《仙砂返魂箓》=《 Tiên Sa Phản Hồn Lục 》
- 《地罡召考箓》=《 Địa Cương Triệu Khảo Lục 》
- 《肉芝延寿箓》=《 Nhục Chi Diên Thọ Lục 》
- 《摄魔拘鬼箓》=《 Nhiếp Ma Câu Quỷ Lục 》
- 《太阴尸解蜕形箓》=《 Thái Âm Thi Giải Thuế Hình Lục 》
- 《升玄妙境定观箓》=《 Thăng Huyền Diệu Cảnh Định Quan Lục 》
- 《正一降圣威盟箓》=《 Chính Nhất Hàng Thánh Uy Minh Lục 》
- 《三易法》=《 Tam Dịch Pháp 》
- 姬家=Cơ gia
- 姬升=Cơ Thăng
- 人皇=Nhân Hoàng
- 姬昇=Cơ Thăng
- 这天意=này thiên ý
- 他的人物等阶=hắn nhân vật cấp bậc
- 白骨观=Bạch Cốt Quan
- 泰森=Tyson
- 出神话=ra thần thoại
- 从未来=từ tương lai
- 火种之源=Allspark
- 这些天网=những cái đó Skynet
- 伊阿珀托斯=Iapetus
- 尼密阿=Nemea
- 死神幽帝=chết Thần U Đế
- 阿拉奇=Arach
- 孙辨=Tôn Biện
- 孙家=Tôn gia
- 白首辅=Bạch thủ phụ
- 王晨=Vương Thần
- 李响=Lý Hưởng
- 吴稻=Ngô Đạo
- 左丘青=Tả Khâu Thanh
- 叶祯=Diệp Trinh
- 张百=Trương Bách
- 司徒柯=Tư Đồ Kha
- 袁思=Viên Tư
- 牛德华=Ngưu Đức Hoa
- 桂环市=Quế Hoàn thị
- 刘胜天=Lưu Thắng Thiên
- 黄岳=Hoàng Nhạc
- 苦工=khổ công
- 黑渊帝=Hắc Uyên Đế
- 紫荆仙=Tử Kinh Tiên
- 山姆=Sam
- 布来克·白霜=Blake Hoarfrost
- 根达亚=Gendaya
- 晶壁=tinh bích
- 布来克=Blake
- 他的人员=hắn nhân viên
- 没进化=không tiến hóa
- 教宗=giáo tông
- 紫荆山=Tử Kinh Sơn
- 王幕=Vương Mạc
- 张贾=Trương Giả
- 萧凡=Tiêu Phàm
- 铁柱=Thiết Trụ
- 《虔心诀》=《 Kiền Tâm Quyết 》
- 丹老=Đan Lão
- 丹青天=Đan Thanh Thiên
- 《武灵法身》=《 Võ Linh Pháp Thân 》
- 黄世天=Hoàng Thế Thiên
- 玄剑门=Huyền Kiếm Môn
- 操盘手=thao bàn thủ
- 钱家=Tiền gia
- 黄家=Hoàng gia
- 金锁帮=Kim Tỏa Bang
- 白京州=Bạch Kinh Châu
- 南梁州=Nam Lương Châu
- 谢辰=Tạ Thần
- 灵族=Linh tộc
- 周季=Chu Quý
- 周海=Chu Hải
- 上皇州=Thượng Hoàng Châu
- 《通神法》=《 Thông Thần Pháp 》
- 二代人族=nhị đại Nhân tộc
- 王傲=Vương Ngạo
- 中源州=Trung Nguyên Châu
- 《元灵合一法》=《 Nguyên Linh Hợp Nhất Pháp 》
- 混沌神魔诀=Hỗn Độn Thần Ma Quyết
- 吴雍=Ngô Ung
- 小雍=Tiểu Ung
- 宋善=Tống Thiện
- 泰乾州=Thái Càn Châu
- 杨大夫=Dương đại phu
- 杨莲=Dương Liên
- 天魔神=Thiên Ma Thần
- 太上真人=Thái Thượng Chân Nhân
- 蓝歌=Lam Ca
- 苏克=Tô Khắc
- 线下=tuyến hạ
- 跟上帝=cùng thượng đế
- 王魏=Vương Ngụy
- 那天魔神=kia Thiên Ma Thần
- 看完结构=xem xong kết cấu
- 可真龙天子=nhưng Chân Long Thiên Tử
- 孟获=Mạnh Hoạch
- 《孢子》=《 Spore 》
- 西陆=Tây Lục
- 白海=Bạch Hải
- 从无尽=từ vô tận
- 血三=Huyết Tam
- 成化身=thành hóa thân
- 他的人工智能=hắn nhân công trí năng
- 竹谧星域=Trúc Mịch tinh vực
- 贺梧=Hạ Ngô
- 周林=Chu Lâm
- 星神交战=tinh thần giao chiến
- 得分解=đến phân giải
- 王夏=Vương Hạ
- 马博士=Mã tiến sĩ
- 司徒毅=Tư Đồ Nghị
- 回天赋=hồi thiên phú
- 龙博士=Long tiến sĩ
- 赵隐=Triệu Ẩn
- 一个个体=một cái cá thể
- 得中年早逝=đến trung niên mất sớm
- 龙兴=Long Hưng
- 孙镇=Tôn Trấn
- 凌薇=Lăng Vi
- 大声势=đại thanh thế
- 傲来国=Ngạo Lai quốc
- 欧米加=Omega
- 新交际=tân giao tế
- 朝天罡=triều thiên cương
- 李有成=Lý Hữu Thành
- 夜隐=Dạ Ẩn
- 曹刘孙=Tào Lưu Tôn
- 佘锡=Xa Tích
- 苏蜀=Tô Thục
- 夜大人=Dạ đại nhân
- 白续=Bạch Tục
- 刘禅=Lưu Thiền
- 陈六焕=Trần Lục Hoán
- 乾灵帝=Càn Linh Đế
- 《万军策》=《 Vạn Quân Sách 》
- 乾帝=Càn Đế
- 俞钱=Du Tiền
- 陈老大=Trần lão đại
- 六焕=Lục Hoán
- 《军煞功》=《 Quân Sát Công 》
- 戚山王=Thích Sơn Vương
- 刘璋=Lưu Chương
- 吴广=Ngô Quảng
- 原生生命=nguyên sinh sinh mệnh
- 施恩=Thi Ân
- 佘禀=Xa Bẩm
- 皇甫兴=Hoàng Phủ Hưng
- 严凌=Nghiêm Lăng
- 严老弟=Nghiêm lão đệ
- 佘公子=Xa công tử
- 王楷=Vương Giai
- 佘启=Xa Khải
- 《四象卷》=《 Tứ Tượng Quyển 》
- 皇甫如龙=Hoàng Phủ Như Long
- 完颜构=Hoàn Nhan Cấu
- 兴儿=Hưng Nhi
- 毒七=Độc Thất
- 《万族谱》=《 Vạn Tộc Phổ 》
- 过后宫=quá hậu cung
- 把稳定=đem ổn định
- 蓬来教=Bồng Lai giáo
- 太上道=Thái Thượng Đạo
- 昆仑宗=Côn Luân Tông
- 太上道主=Thái Thượng đạo chủ
- 蓬来教主=Bồng Lai giáo chủ
- 蓬来=Bồng Lai
- 黄弼=Hoàng Bật
- 钱惊天=Tiền Kinh Thiên
- 钱惊地=Tiền Kinh Địa
- 大灵王朝=Đại Linh vương triều
- 百分之一百五十=150%
- 范骅=Phạm Hoa
- 穆恒=Mục Hằng
- 穆三叔=Mục tam thúc
- 穆夫人=Mục phu nhân
- 王魁=Vương Khôi
- 计划不计划=kế hoạch không kế hoạch
- 姓穆=họ Mục
- 穆桑=Mục Tang
- 桑少爷=Tang thiếu gia
- 桑儿=Tang Nhi
- 鲁王=Lỗ Vương
- 灵帝=Linh Đế
- 益王=Ích Vương
- 龚康=Cung Khang
- 闵陶=Mẫn Đào
- 陈希夷=Trần Hi Di
- 赵无垢=Triệu Vô Cấu
- 殷长生=Ân Trường Sinh
- 宗正=Tông Chính
- 这天机因果=này thiên cơ nhân quả
- 连天苍圣树=liền thiên thương thánh thụ
- 四姨=tứ di
- 这股本质=này cổ bản chất
- 大灵=Đại Linh
- 瓶口=bình khẩu
- 米修斯=Metheus
- 能比莴苣姑娘她爹妈都还要疼她=có thể so Rapunzel nàng cha mẹ đều còn muốn thương nàng
- 主营=chủ doanh
- 秦王子阁下=Tần vương tử các hạ
- 法师塔=Pháp Sư Tháp
- 魔法大陆=Ma Pháp Đại Lục
- 领地石=Lãnh Địa Thạch
- 等阶=đẳng giai
- 魔力池=Ma Lực Trì
- 精怪作坊=Tinh Quái Xưởng
- 精怪=Tinh Quái
- 精怪实验手册=Tinh Quái Thực Nghiệm Sổ Tay
- 魔法行会=Ma Pháp Hành Hội
- 幸运花园=May Mắn Hoa Viên
- 魔能体质=Ma Năng Thể Chất
- 魔力聪慧=Ma Lực Thông Tuệ
- 忠诚驯服=Trung Thành Thuần Phục
- 花园精灵=Hoa Viên Tinh Linh
- 骷髅=khô lâu
- 骷髅兵=Khô Lâu Binh
- 半数据化=nửa số liệu hóa
- 初级元素冥想法=Sơ Cấp Nguyên Tố Minh Tưởng Pháp
- 元素冥想法=Nguyên Tố Minh Tưởng Pháp
- 魔能亲和=Ma Năng Thân Hòa
- 元素操控=Nguyên Tố Thao Tác
- 学术研究=Học Thuật Nghiên Cứu
- 学习能力=Học Tập Năng Lực
- 魔力之眼=Ma Lực Chi Nhãn
- 浴血之战=Dục Huyết Chi Chiến
- 魔法反噬=Ma Pháp Phản Phệ
- 亡灵墓穴=Vong Linh Huyệt Mộ
- 骸骨训练场=Hài Cốt Sân Huấn Luyện
- 骷髅勇士=Khô Lâu Dũng Sĩ
- 狂血战士=Cuồng Huyết Chiến Sĩ
- 狂血战士训练手册=Cuồng Huyết Chiến Sĩ Huấn Luyện Sổ Tay
- 浴血战士=Dục Huyết Chiến Sĩ
- 魔血=Ma Huyết
- 花园幸运=Hoa Viên May Mắn
- 浴血奋战=Dục Huyết Phấn Chiến
- 嗜血奇术=Thị Huyết Kỳ Thuật
- 魔法神箭=Ma Pháp Thần Tiễn
- 血性狂暴=Huyết Tính Cuồng Bạo
- 恶咒附身=Ác Chú Phụ Thân
- 高级精怪实验手册=Cao Cấp Tinh Quái Thực Nghiệm Sổ Tay
- 精怪制造厂=Tinh Quái Chế Tạo Xưởng
- 花园妖精=Hoa Viên Yêu Tinh
- 半人马=Bán Nhân Mã
- 牛头怪=Ngưu Đầu Quái
- 鹰身女妖=Ưng Thân Nữ Yêu
- 精灵=Tinh Linh
- 巨像=Cự Tượng
- 火精怪=Hỏa Tinh Quái
- 大精怪=Đại Tinh Quái
- 魔能精怪=Ma Năng Tinh Quái
- 魔法抵抗=Ma Pháp Chống Cự
- 元素共振=Nguyên Tố Cộng Hưởng
- 魔能精怪作坊=Ma Năng Tinh Quái Xưởng
- 圣龙之巢=Thánh Long Chi Sào
- 冥府神祠=Minh Phủ Thần Từ
- 帅才=soái tài
- 骷髅步卒=Khô Lâu Bộ Tốt
- 骷髅弓箭手=Khô Lâu Cung Tiễn Thủ
- 攻击加速=Công Kích Gia Tốc
- 狂血精怪=Cuồng Huyết Tinh Quái
- 魔能战士=Ma Năng Chiến Sĩ
- 而后=sau đó
- 骷髅长枪兵=Khô Lâu Trường Thương Binh
- 骷髅重骑兵=Khô Lâu Trọng Kỵ Binh
- 骷髅重甲兵=Khô Lâu Trọng Giáp Binh
- 骷髅法师=Khô Lâu Pháp Sư
- 死亡诅咒=Tử Vong Nguyền Rủa
- 瑟莉卡=Celica
- 亡灵法袍=Vong Linh Pháp Bào
- 瓦解射线=Tan Rã Xạ Tuyến
- 死亡浓雾=Tử Vong Nùng Vụ
- 阴暗腐烂=Âm U Hư Thối
- 虚弱诅咒=Suy Yếu Nguyền Rủa
- 骸骨魔杖=Hài Cốt Ma Trượng
- 尸骨诅咒=Thi Cốt Nguyền Rủa
- 死气逸散=Tử Khí Dật Tán
- 诅咒缠绕=Nguyền Rủa Quấn Quanh
- 死咒体质=Tử Chú Thể Chất
- 死咒祷师=Tử Chú Đảo Sư
- 诅咒光环=Nguyền Rủa Quang Hoàn
- 死咒光环=Tử Chú Quang Hoàn
- 死亡绝望=Tử Vong Tuyệt Vọng
- 魔法纪元=Ma Pháp Kỷ Nguyên
- 行尸=Hành Thi
- 赛尔斯=Cells
- 青铜=thanh đồng
- 魔能精怪制造厂=Ma Năng Tinh Quái Chế Tạo Xưởng
- 魔力精怪=Ma Lực Tinh Quái
- 魔力精怪制造厂=Ma Lực Tinh Quái Chế Tạo Xưởng
- 元素护盾=Nguyên Tố Hộ Thuẫn
- 魔力庇护=Ma Lực Che Chở
- 血气燃烧=Huyết Khí Thiêu Đốt
- 灰败环绕=Hôi Bại Vờn Quanh
- 蛛行尸=Nhện Hành Thi
- 蛛行=Nhện Hành
- 丝网=Ti Võng
- 毒刃=Độc Nhận
- 尸蛛=Thi Nhện
- 蜘蛛护甲=Tri Chu Hộ Giáp
- 蜘蛛血刃=Tri Chu Huyết Nhận
- 蜘蛛护符=Tri Chu Bùa Hộ Mệnh
- 幸运术=May Mắn Thuật
- 银星联盟=Ngân Tinh Liên Minh
- 红风平原=Hồng Phong bình nguyên
- 丰饶平原=Phong Nhiêu bình nguyên
- 精灵蛛女王=Tinh Linh Nhện Nữ Vương
- 精灵蛛房=Tinh Linh Nhện Phòng
- 矮妖=Leprechaun
- 精灵蛛女=Tinh Linh Nhện Nữ
- 亡灵蛛女王=Vong Linh Nhện Nữ Vương
- 恶尸骑士=Ác Thi Kỵ Sĩ
- 梦魇=Mộng Yểm
- 人马=Nhân Mã
- 梦魇甲胄=Mộng Yểm Giáp Trụ
- 梦魇赐福=Mộng Yểm Chúc Phúc
- 梦魇长刃=Mộng Yểm Trường Nhận
- 梦魇护腿=Mộng Yểm Bảo Vệ Đùi
- 亡灵骑士=Vong Linh Kỵ Sĩ
- 梦魇骑士=Mộng Yểm Kỵ Sĩ
- 蛛人=Nhện Người
- 出精怪=ra Tinh Quái
- 双向传送门=Song Hướng Truyền Tống Môn
- 传送门=Truyền Tống Môn
- 恶咒精怪=Ác Chú Tinh Quái
- 恶毒法咒=Ác Độc Pháp Chú
- 死亡之躯=Tử Vong Chi Khu
- ·领主征召=· Lĩnh Chủ Mộ Binh
- 领主征召=Lĩnh Chủ Mộ Binh
- 降智光环=Hàng Trí Quang Hoàn
- 嘲讽光环=Trào Phúng Quang Hoàn
- 抱丹=Bão Đan
- 明劲=Minh Kình
- 暗劲=Ám Kình
- 化劲=Hóa Kình
- 一千个亿=100 tỷ
- 黑州=Hắc Châu
- 冲击=xung kích
- 魔网=Ma Võng
- 智能魔法=Trí Năng Ma Pháp
- 沃·兹基·硕德=W. Ziki Schöder
- 执政官=Chấp Chính Quan
- 执政一方:=Chấp Chính Một Phương:
- 透视大气=Thấu Thị Đại Khí
- 透视大地=Thấu Thị Đại Địa
- 异水=Dị Thủy
- 半羊人=Bán Dương Nhân
- 潘恩=Pan
- 红风领域=Hồng Phong Lĩnh Vực
- 魔能化的神格=Ma Năng Hóa Thần Cách
- 黄阶=Hoàng giai
- 神灵之芽=Thần Linh Chi Mầm
- 血肉使徒=Huyết Nhục Sứ Đồ
- 拟态之躯=Ngụy Trang Chi Khu
- 魂与神授=Hồn Dữ Thần Thụ
- 血肉升华=Huyết Nhục Thăng Hoa
- 初生之芽=Sơ Sinh Chi Mầm
- 信仰神格=Tín Ngưỡng Thần Cách
- 魔能奥秘=Ma Năng Huyền Bí
- 土气素=thổ khí tố
- 古神=Cổ Thần
- 半羊人之神=Bán Dương Nhân Chi Thần
- 天赐领主=Thiên Tứ Lĩnh Chủ
- 福音书=Phúc Âm Thư
- 血肉福音书=Huyết Nhục Phúc Âm Thư
- 半人羊之神=Bán Nhân Dương Chi Thần
- 沧澜剑派=Thương Lan Kiếm Phái
- 地心神髓=Địa Tâm Thần Tủy
- 福音传播者=Phúc Âm Truyền Bá Giả
- 超时空传送通道=Siêu Thời Không Truyền Tống Thông Đạo
- 仙灵之气=Tiên Linh Chi Khí
- 福音主教=Phúc Âm Giáo Chủ
- 元素沃土=Nguyên Tố Ốc Thổ
- 浮空城=Phù Không Thành
- 水晶披风=Thủy Tinh Áo Choàng
- 水银瓶=Thủy Ngân Bình
- 硫磺指环=Lưu Huỳnh Chỉ Hoàn
- 魔力项圈=Ma Lực Vòng Cổ
- 魔戒=Ma Giới
- 魔法披风=Ma Pháp Áo Choàng
- 魔力护符=Ma Lực Bùa Hộ Mệnh
- 魔法护符=Ma Pháp Bùa Hộ Mệnh
- 魔力球=Ma Lực Cầu
- 宝石戒指=Đá Quý Nhẫn
- 丰收之角=Phong Thu Chi Giác
- 法师之戒=Pháp Sư Chi Giới
- 魔力源泉=Ma Lực Nguyên Tuyền
- 六万一=6vạn1
- 福音之书=Phúc Âm Chi Thư
- 魔力之躯=Ma Lực Chi Khu
- 福音恩赐=Phúc Âm Ban Ân
- 血肉之祸=Huyết Nhục Chi Họa
- 魔能躯体=Ma Năng Thân Thể
- 神性涌动=Thần Tính Dũng Động
- 福音传诵=Phúc Âm Truyền Tụng
- 福音升华=Phúc Âm Thăng Hoa
- 福音遗蕴=Phúc Âm Di Uẩn
- 福音赐予=Phúc Âm Ban Cho
- 神圣信仰=Thần Thánh Tín Ngưỡng
- 血肉装甲=Huyết Nhục Bọc Giáp
- 血肉寄生=Huyết Nhục Ký Sinh
- 腐尸=Hủ Thi
- 幽魂=U Hồn
- 浮草=Driftweed
- 黑角城=Hắc Giác Thành
- 鬼尸城=Quỷ Thi Thành
- 血蹄城=Huyết Đề Thành
- 龙之血=Long Chi Huyết
- 龙之血瓶=Long Chi Huyết Bình
- 龙牙冠=Long Nha Quan
- 龙眼戒=Long Nhãn Giới
- 龙骨胫甲=Long Cốt Hĩnh Giáp
- 龙眼指环=Long Nhãn Chiếc Nhẫn
- 赤龙剑=Xích Long Kiếm
- 龙盾=Long Thuẫn
- 龙甲=Long Giáp
- 龙翼袍=Long Dực Bào
- 龙牙项链=Long Nha Vòng Cổ
- 龙王神力=Long Vương Thần Lực
- 魔灵精怪=Ma Linh Tinh Quái
- 血肉福音=Huyết Nhục Phúc Âm
- 智能魔网=Trí Năng Ma Võng
- 魔法城墙=Ma Pháp Tường Thành
- 炼金塔楼=Luyện Kim Tháp Lâu
- 黑龙=Hắc Long
- 仙女龙=Tiên Nữ Long
- 绿龙=Lục Long
- 紫龙=Tử Long
- 魔植=Ma Thực
- 福音精怪=Phúc Âm Tinh Quái
- 魔能之躯=Ma Năng Chi Khu
- 血肉恩赐=Huyết Nhục Ban Ân
- 虔诚使徒=Thành Kính Sứ Đồ
- 传诵福音=Truyền Tụng Phúc Âm
- 猩红色=tinh hồng sắc
- 猩红=tinh hồng
- 恶语精怪=Ác Ngữ Tinh Quái
- 农园精怪=Nông Viên Tinh Quái
- 执事精怪=Chấp Sự Tinh Quái
- 猩红冥想法=Tinh Hồng Minh Tưởng Pháp
- 猩红侵袭=Tinh Hồng Xâm Nhập
- 猩红之源=Tinh Hồng Chi Nguyên
- 圣堂之都=Thánh Đường Chi Đô
- 猩红狂潮=Tinh Hồng Cuồng Triều
- 龙人禁卫军=Long Nhân Cấm Vệ Quân
- 龙人=Long Nhân
- 善言者=Thiện Ngôn Giả
- 驯兽大师=Thuần Thú Đại Sư
- 猩红病=Tinh Hồng Bệnh
- 猩红结晶=Tinh Hồng Kết Tinh
- 猩红护甲=Tinh Hồng Hộ Giáp
- 银之城=Ngân Thành
- 议会长=hội nghị trưởng
- 银星=Ngân Tinh
- 精怪大师=Tinh Quái Đại Sư
- 这个魔法大陆=cái này Ma Pháp Đại Lục
- 翡翠龙=Phỉ Thúy Long
- 猩红冠冕=Tinh Hồng Mũ Miện
- 猩红长袍=Tinh Hồng Trường Bào
- 猩红披风=Tinh Hồng Áo Choàng
- 猩红护符=Tinh Hồng Bùa Hộ Mệnh
- 猩红法书=Tinh Hồng Pháp Thư
- 精灵王都=Tinh Linh vương đô
- 征召遣返=Mộ Binh Điều Về
- 领主遣返=Lĩnh Chủ Điều Về
- 事件体质=Sự Kiện Thể Chất
- 猩红瞳孔=Tinh Hồng Đồng Tử
- 温妮=Winnie
- 布兰特=Brant
- 还魂尸=Hoàn Hồn Thi
- 猛鬼追魂=Hellraiser
- 地狱教会=Địa Ngục Giáo Hội
- 教廷=Giáo Đình
- 勒马尔尚迷匣=LeMarchand Box
- 铁血猎犬=Predator chó săn
- 铁血文明=Predator văn minh
- 这座教堂=tòa giáo đường này
- 地狱之门=Địa Ngục Chi Môn
- 一心多用=nhất tâm đa dụng
- 神圣血瓶=Thần Thánh Huyết Bình
- 箭塔=tiễn tháp
- 猩地=tinh địa
- 魔晶=Ma Tinh
- 魔力结晶=Ma Lực Kết Tinh
- 龙血精怪=Long Huyết Tinh Quái
- 元素循环=Nguyên Tố Tuần Hoàn
- 巨龙之血=Cự Long Chi Huyết
- 红狱龙息=Hồng Ngục Long Tức
- 铁血科技=Predator khoa học kỹ thuật
- 魔像=Ma Tượng
- 着魔像=Ma Tượng
- 天使联盟=Thiên Sứ Liên Minh
- 诅咒铠甲=Nguyền Rủa Áo Giáp
- 冰寒极地=Băng Hàn Cực Địa
- 诡异村落=Quỷ Dị Thôn Xóm
- 废土都市=Phế Thổ Đô Thị
- 5953号=5953 hào
- 丧尸国度=Tang Thi Quốc Gia
- 富饶海洋=Dồi Dào Hải Dương
- 阳光堡垒=Dương Quang Thành Lũy
- 龙骨战船=Long Cốt Chiến Thuyền
- 青梅商船=Thanh Mai Thương Thuyền
- 青梅号=Thanh Mai Hào
- 迷锁=Mê Khóa
- 海洋生存=Hải Dương Sinh Tồn
- 万倍增幅=Vạn Bội Tăng Phúc
- 大衮=Dagon
- 瘟疫射手=Ôn Dịch Xạ Thủ
- 战争骑士=Chiến Tranh Kỵ Sĩ
- 重装盾卫=Trọng Trang Thuẫn Vệ
- 土元素使者=Thổ Nguyên Tố Sứ Giả
- 瘟疫炮手=Ôn Dịch Pháo Thủ
- 梦魇兽=Mộng Yểm Thú
- 重甲盾卫=Trọng Giáp Thuẫn Vệ
- 疾病精怪=Bệnh Tật Tinh Quái
- 为恶虎=vì Ác Hổ
- ·繁星=· Stars
- 繁星大公=Stars đại công
- 菲拉斯=Firras
- 巨灵=Cự Linh
- 诸州联邦=Chư Châu Liên Bang
- 林间之鹿=Lâm Gian Chi Lộc
- 人鱼号=Nhân Ngư Hào
- 贤者号=Hiền Giả Hào
- 海洋神权=Hải Dương Thần Quyền
- 黑魔剑=Hắc Ma Kiếm
- 腐化世界=Hủ Hóa Thế Giới
- 冥界神祠=Minh Giới Thần Từ
- 士气鼓舞=Sĩ Khí Cổ Vũ
- 白马=bạch mã
- 王总=Vương tổng
- 白雪公主=Bạch Tuyết công chúa
- 白粉公主=Bạch Phấn công chúa
- 冥界之王=Minh Giới Chi Vương
- 一身黑=một thân hắc
- 大洋神女=Đại Dương Thần Nữ
- 海妖=Hải Yêu
- 原初之神=Nguyên Sơ Chi Thần
- 黑暗之神=Hắc Ám Chi Thần
- 大地母神=Đại Địa Mẫu Thần
- 修普诺斯=Hypnus
- 冥界=Minh Giới
- 秦王子=Tần vương tử
- 海洋珍珠=Hải Dương Trân Châu
- 海洋之神=Hải Dương Chi Thần
- 狩猎女神=Săn Thú Nữ Thần
- 昴宿五=Mão Túc Ngũ
- 沧海女神=Biển Cả Nữ Thần
- 伴星之神=Hộ Tinh Chi Thần
- 海洋女神=Hải Dương Nữ Thần
- 琉刻=Leuce
- 白杨树女神=Bạch Dương Thụ Nữ Thần
- 阿菲娅=Aphaia
- 白德尔=Badr
- 三头犬=Tam Đầu Khuyển
- 冥河神=Minh Hà Thần
- 长春花之地=Asphodel Meadows
- 种子赐福=Hạt Giống Chúc Phúc
- 地狱深渊神=Địa Ngục Thâm Uyên Thần
- 混沌=Hỗn Độn
- 仇恨之神=Thù Hận Chi Thần
- 守誓之神=Thủ Thề Chi Thần
- 冥王殿=Minh Vương Điện
- 《神曲》=《 Divine Comedy 》
- 春秋五霸=Xuân Thu ngũ bá
- 战国七雄=Chiến Quốc thất hùng
- 独眼巨人=Cyclops
- 狄胖胖=Địch mập mạp
- 元芳=Nguyên Phương
- 天后=Thiên Hậu
- 强壮精怪=Cường Tráng Tinh Quái
- 杀戮精怪=Sát Lục Tinh Quái
- 精怪领导者=Tinh Quái Người Lãnh Đạo
- 精怪指挥官=Tinh Quái Quan Chỉ Huy
- 精怪训练家=Tinh Quái Huấn Luyện Gia
- 原始神灵=Nguyên Thủy Thần Linh
- 血脉始祖=Huyết Mạch Thủy Tổ
- 主宰领域=Chúa Tể Lĩnh Vực
- 魔神权柄=Ma Thần Quyền Bính
- 地狱重生=Địa Ngục Trọng Sinh
- 神灵压制=Thần Linh Áp Chế
- 地狱侵蚀=Địa Ngục Ăn Mòn
- 眷族眷顾=Quyến Tộc Chiếu Cố
- 地狱恶火=Địa Ngục Ác Hỏa
- 神灵诅咒=Thần Linh Nguyền Rủa
- 不可直视:=Không Thể Nhìn Thẳng:
- 天空主宰=Không Trung Chúa Tể
- 海洋主宰=Hải Dương Chúa Tể
- 冥界主宰=Minh Giới Chúa Tể
- 地狱投影=Địa Ngục Hình Chiếu
- 轮回重生=Luân Hồi Trọng Sinh
- 古神抗性=Cổ Thần Kháng Tính
- 模拟器=Bắt Chước Khí
- 万物洞察=Vạn Vật Thấy Rõ
- 大燕=Đại Yến
- 闪金=thiểm kim
- 魔鬼=Ma Quỷ
- 恶魔=Ác Ma
- 人生剧本=Nhân Sinh Kịch Bản
- 士卒无双=Sĩ Tốt Vô Song
- 《天命大法师》=《 Thiên Mệnh Đại Pháp Sư 》
- 《地底风云》=《 Dưới Nền Đất Phong Vân 》
- 《无冕之王》=《 Vô Miện Chi Vương 》
- 《使徒》=《 Sứ Đồ 》
- 万族战场=Vạn Tộc Chiến Trường
- 使徒资格=Sứ Đồ Tư Cách
- 精灵弓箭手=Tinh Linh Cung Tiễn Thủ
- 精灵强弓手=Tinh Linh Cường Cung Thủ
- 成精灵神射手=thành Tinh Linh Thần Xạ Thủ
- 幻影射手=Ảo Ảnh Xạ Thủ
- 精灵神射手=Tinh Linh Thần Xạ Thủ
- 红风领主=Hồng Phong lĩnh chủ
- 恶灵=Ác Linh
- 猩红地狱=Tinh Hồng Địa Ngục
- 范·海辛=Van · Helsing
- 穿刺公=Impaler công
- 二向箔=Dual Vector Foil
- 大地庇护=Đại Địa Che Chở
- 新建=tân kiến
- 橘子村=Quất Tử Thôn
- 连天启=ngay cả Thiên Khải
- 明王朝=Minh vương triều
- 天使=Thiên Sứ
- 这些天使=này đó Thiên Sứ
- 火湖=Hỏa Hồ
- 火狱=Hỏa Ngục
- 火湖地狱=Hỏa Hồ Địa Ngục
- 堕落晨曦=Đọa Lạc Thần Hi
- 血族之源=Huyết Tộc Chi Nguyên
- 小魔鬼=Tiểu Ma Quỷ
- 地神=Địa Thần
- 天神=Thiên Thần
- 冥神=Minh Thần
- 十五天=15 ngày
- 黑夜女神=Đêm Tối Nữ Thần
- 异位面浮空城=Dị Vị Diện Phù Không Thành
- 智慧树人=Trí Tuệ Thụ Nhân
- 白银=bạch ngân
- 浮空大陆=Phù Không Đại Lục
- 木精灵=Mộc Tinh Linh
- 种族之母=Chủng Tộc Chi Mẫu
- 精灵族=Tinh Linh tộc
- 精灵神=Tinh Linh Thần
- 花园精怪=Hoa Viên Tinh Quái
- 祈愿神坛=Kỳ Nguyện Thần Đàn
- 精灵女王=Tinh Linh Nữ Vương
- 点种族之母=điểm Chủng Tộc Chi Mẫu
- 精灵王庭=Tinh Linh Vương Đình
- 矮人之神=Người Lùn Chi Thần
- 钢铁之都=Sắt Thép Chi Đô
- 神性幸运=Thần Tính May Mắn
- 洞穴人之神=Huyệt Động Người Chi Thần
- 洞穴人=Huyệt Động Người
- 乱杀=loạn sát
- 铁血长老=Predator trưởng lão
- 铁血萌新=Predator ma mới
- 神奇战甲=Thần Kỳ Chiến Giáp
- 圣靴=Thánh Ủng
- 天使项链=Thiên Sứ Vòng Cổ
- 先知剑=Tiên Tri Kiếm
- 神谕之冠=Thần Dụ Chi Quan
- 泰坦之剑=Titan Chi Kiếm
- 守护神之盾=Bảo Hộ Thần Chi Thuẫn
- 雷霆之盔=Lôi Đình Chi Khôi
- 泰坦战甲=Titan Chiến Giáp
- 这天使联盟=này Thiên Sứ Liên Minh
- 铁血母星=Predator mẫu tinh
- 鬼王斗篷=Quỷ Vương Áo Choàng
- 天赐神兵=Thiên Tứ Thần Binh
- 生命起源=sinh mệnh khởi nguyên
- 智慧引导=Trí Tuệ Dẫn Đường
- 圣者之资=Thánh Giả Chi Tư
- 万物至理=Vạn Vật Chí Lý
- 不堕爱河=Không Đọa Bể Tình
- 学海无涯=Học Hải Vô Nhai
- 苦作舟=Khổ Tác Chu
- 异域迷锁=Dị Vực Mê Khóa
- 黑夜的巫术女神=Đêm Tối Vu Thuật Nữ Thần
- 异形·契约=Alien: Covenant
- 梦境鬼王=Mộng Cảnh Quỷ Vương
- 在先驱者=tại Precursors
- 万影世界=Vạn Ảnh Thế Giới
- 生命强化=Sinh Mệnh Cường Hóa
- 紫花市=Tử Hoa thị
- 影界=Ảnh Giới
- 影装=ảnh trang
- 万雾上人=Vạn Vụ Thượng Nhân
- 景总司=Cảnh tổng tư
- 景某=Cảnh mỗ
- 远古影怪=Viễn Cổ Ảnh Quái
- 帝皇死影=Đế Hoàng Tử Ảnh
- 铠甲勇士=Armor Hero
- 暗影城=Ám Ảnh Thành
- 圣教=Thánh Giáo
- 魔教=Ma Giáo
- 杀死影=giết Tử Ảnh
- 大地赦令=Đại Địa Xá Lệnh
- 冥界庇护=Minh Giới Che Chở
- 海洋庇护=Hải Dương Che Chở
- 天空庇护=Không Trung Che Chở
- 不和女神=Bất Hòa Nữ Thần
- 先天灵根=Tiên Thiên Linh Căn
- 阴影=âm ảnh
- 阴影之潮=Âm Ảnh Chi Triều
- 猩红法袍=Tinh Hồng Pháp Bào
- 惊悚宇宙=Kinh Tủng Vũ Trụ
- 国有=quốc hữu
- 湮灭死寂=Mai Một Tĩnh Mịch
- 不可名状=Không Thể Diễn Tả
- 不可直视=Không Thể Nhìn Thẳng
- 阴影缠身=Âm Ảnh Quấn Thân
- 能量湮灭=Năng Lượng Mai Một
- 邪神=Tà Thần
- 阴影之心=Âm Ảnh Chi Tâm
- 阴影武装=Âm Ảnh Võ Trang
- 海神项链=Hải Thần Vòng Cổ
- 天赐神足=Thiên Tứ Thần Túc
- 成天赐神兵=thành Thiên Tứ Thần Binh
- 结晶兽=Kết Tinh Thú
- 阴影之躯=Âm Ảnh Chi Khu
- 影界空间=Ảnh Giới Không Gian
- 鬼影重重=Quỷ Ảnh Trọng Trọng
- 法术位=Pháp Thuật Vị
- 神怪附身=Thần Quái Phụ Thân
- 能量通道=Năng Lượng Thông Đạo
- 异种血脉=Dị Chủng Huyết Mạch
- 元素龙息=Nguyên Tố Long Tức
- 杀戮本能=Giết Chóc Bản Năng
- 辐射体液=Phóng Xạ Thể Dịch
- 毒液辐射=độc dịch phóng xạ
- 幸运之神=May Mắn Chi Thần
- 战斗技巧=Chiến Đấu Kỹ Xảo
- 书山有路=Thư Sơn Hữu Lộ
- 苦做舟=Khổ Tác Chu
- 勤为径=Cần Vi Kính
- 东极之海=Đông Cực Chi Hải
- 大魔=Đại Ma
- 邪魔=Tà Ma
- 极东之海=Cực Đông Chi Hải
- 次元投射=Thứ Nguyên Đầu Xạ
- 魔土=Ma Thổ
- 妖虫=Yêu Trùng
- 凝神=Ngưng Thần
- 养神=Dưỡng Thần
- 炼神=Luyện Thần
- 照身=Chiếu Thân
- 束口=Thúc Khẩu
- 阐意=Xiển Ý
- 戒贪=Giới Tham
- 定嗔=Định Sân
- 慧痴=Tuệ Si
- 魔械=Ma Giới
- 真龙=Chân Long
- 这石像鬼=này Thạch Tượng Quỷ
- 钢印=cương ấn
- 秘银=bí ngân
- 幽王朝=U vương triều
- 虎胜关=Hổ Thắng Quan
- 亡魂女神=Vong Hồn Nữ Thần
- 百臂巨人=Hecatoncheires
- 战争之神=Chiến Tranh Chi Thần
- 涅墨亚=Nemean
- 三相女神=Tam Tướng Nữ Thần
- 三相之神=Tam Tướng Chi Thần
- 道路女神=Con Đường Nữ Thần
- 机械大帝=Máy Móc Đại Đế
- 天网=Skynet
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 心猿=Tâm Viên
- 灵猫=Linh Miêu
- 磁场转动=Từ Trường Chuyển Động
- 死寂世界=Tĩnh Mịch Thế Giới
- 天人之姿=Thiên Nhân Chi Tư
- 绝世天骄=Tuyệt Thế Thiên Kiêu
- 博闻强记=Học Nhiều Biết Rộng
- 潮汐世界=Triều Tịch Thế Giới
- 魔力强化=Ma Lực Cường Hóa
- 五弊三缺=Ngũ Tệ Tam Khuyết
- 天地人=thiên địa nhân
- 天生灵慧=Trời Sinh Nhanh Nhạy
- 境都=Cảnh Đô
- 阴灯=Âm Đăng
- 引魂令咒=Dẫn Hồn Lệnh Chú
- 蛟龙=Giao Long
- 当天命之子=đương Thiên Mệnh Chi Tử
- 阴船=Âm Thuyền
- 阴间=Âm Phủ
- 袖里乾坤=Tụ Lí Càn Khôn
- 道尊像=Đạo Tôn tượng
- 玄清书院=Huyền Thanh Thư Viện
- 移星易宿=di tinh dịch túc
- 地发杀机=địa phát sát khí
- 人发杀机=nhân phát sát khí
- 害命=hại mệnh
- 这天命之子=này Thiên Mệnh Chi Tử
- 什么人皇法=cái gì Nhân Hoàng Pháp
- 这人皇=này Nhân Hoàng
- 偷天换日法=Thâu Thiên Hoán Nhật Pháp
- 死兆星=Tử Triệu Tinh
- 尸蛟丹=Thi Giao Đan
- 禅观=thiền quan
- 观想=quan tưởng
- 万千气机之祖=Vạn Thiên Khí Cơ Chi Tổ
- 那天命之子=kia Thiên Mệnh Chi Tử
- 心生天眼=Tâm Sinh Thiên Nhãn
- 心血来潮:=Tâm Huyết Dâng Trào:
- 凶残野蛮人领主之斧=Hung Tàn Dã Man Nhân Lĩnh Chủ Chi Phủ
- 武仙座=Võ Tiên Tọa
- 火种=hỏa chủng
- 看天网=xem Skynet
- 心血来潮=Tâm Huyết Dâng Trào
- 深渊眷族=Thâm Uyên Quyến Tộc
- 阴影空间=Âm Ảnh Không Gian
- 那天网=kia Skynet
- 黄泉之果=Hoàng Tuyền Chi Quả
- 化学家=hóa học gia
- 精灵树=Tinh Linh Thụ
- 那天痕=kia Thiên Ngân
- 虫巢行星=Trùng Sào Hành Tinh
- ·氏族=· Thị Tộc
- 箭术=tiễn thuật
- 氏族长=thị tộc trưởng
- 定安城=Định An Thành
- 黄巾=Hoàng Cân
- 危机之间=nguy cơ chi gian
- 清君侧=thanh quân trắc
- 地狱迷锁=Địa Ngục Mê Khóa
- 【氏族】=【 Thị Tộc 】
- 秘武世界=Bí Võ Thế Giới
- 攻击强化=Công Kích Cường Hóa
- 秘武=Bí Võ
- 磐龟武馆=Bàn Quy Võ Quán
- 大商会=đại thương hội
- 安康鱼=cá cần câu
- 青邬市=Thanh Ổ thị
- 狂狮=Cuồng Sư
- 阴蛇=Âm Xà
- 狂狮·怒吼=Cuồng Sư · Nộ Hống
- 蛇手=Xà Thủ
- 王爪=Vương Trảo
- 吴涛=Ngô Đào
- 血蔷薇·绽放=Huyết Tường Vi · Nở Rộ
- 武道家=Võ Đạo Gia
- 轰天雷=Oanh Thiên Lôi
- 保护伞公司=Umbrella công ty
- 赤龙=Xích Long
- 惊雷神火铳=Kinh Lôi Thần Hỏa Súng
- 赤龙火雷=Xích Long Hỏa Lôi
- 保护伞生物基因工程责任有限公司=Umbrella sinh vật gien công trình trách nhiệm hữu hạn công ty
- 血蔷薇=Huyết Tường Vi
- 血鹰=Huyết Ưng
- 死灵法师=Tử Linh Pháp Sư
- 亡魂导师=Vong Hồn Đạo Sư
- 大执政官=đại chấp chính quan
- 右执政官=hữu chấp chính quan
- 左执政官=tả chấp chính quan
- 光人=Quang Nhân
- 道经=Đạo Kinh
- 行尸走肉=hành thi tẩu nhục
- 深渊魔潮=Thâm Uyên Ma Triều
- 神幽=Thần U
- 终焉=chung yên
- 深渊神=Thâm Uyên Thần
- 惊悚世界=Kinh Tủng Thế Giới
- 苟道=cẩu đạo
- 大魔法师=đại ma pháp sư
- 命运泥板=Vận Mệnh Nê Bản
- 圣光牧师=Thánh Quang Mục Sư
- 圣光之神=Thánh Quang Chi Thần
- 权利之神=Quyền Lợi Chi Thần
- 科尔森=Coulson
- 紫月=tử nguyệt
- 魔法之神=Ma Pháp Chi Thần
- 三板斧=Tam Bản Rìu
- 礼仪之神=Lễ Nghi Chi Thần
- 丰饶之神=Phì Nhiêu Chi Thần
- 光板=quang bản
- 你信仰=ngươi tín ngưỡng
- 精灵之神=Tinh Linh Chi Thần
- 战争女神=Chiến Tranh Nữ Thần
- 魔法喷泉=Ma Pháp Suối Phun
- 混乱魔法喷泉=Hỗn Loạn Ma Pháp Suối Phun
- 圣光教堂=Thánh Quang Giáo Đường
- 丰饶教堂=Phì Nhiêu Giáo Đường
- 魔龙=Ma Long
- 妖精龙=Yêu Tinh Long
- 骨龙=Cốt Long
- 幽灵龙=U Linh Long
- 财富之神=Tài Phú Chi Thần
- 圣光审判=Thánh Quang Thẩm Phán
- 恶魔兽=Ác Ma Thú
- 魔法沙箱=Ma Pháp Sa Rương
- 魔网沙箱=Ma Võng Sa Rương
- 圣光王座=Thánh Quang Vương Tọa
- 青铁=Greeniron
- 紫荆领=Tử Kinh Lãnh
- 大书库=đại thư khố
- 三眼族=Tam Nhãn tộc
- 商业之神=Thương Nghiệp Chi Thần
- 紫荆领主=Tử Kinh lĩnh chủ
- 挂拍卖行=quải nhà đấu giá
- 三眼祭司=Tam Nhãn Tư Tế
- 攻坚战=công kiên chiến
- 圣光神国=Thánh Quang Thần Quốc
- 成年礼=thành niên lễ
- 是那一位=là vị kia
- 成群星阵列=thành Stellaris Array
- 亵渎祭司=Khinh Nhờn Tư Tế
- 深渊法师=Thâm Uyên Pháp Sư
- 硬着陆=Hạ cánh cứng
- 软着陆=Hạ cánh mềm
- 指挥部门=chỉ huy bộ môn
- 心灵大祭司=Tâm Linh Đại Tư Tế
- 唤灵位面=Hoán Linh Vị Diện
- 防御强化=Phòng Ngự Cường Hóa
- 漩涡中心=Lốc Xoáy Trung Tâm
- 唤灵世界=Hoán Linh Thế Giới
- 青松村=Thanh Tùng Thôn
- 轻装骑士=khinh trang kỵ sĩ
- 不入品=bất nhập phẩm
- 钢铁骑士=Sắt Thép Kỵ Sĩ
- 萧家=Tiêu gia
- 主角光环=Vai Chính Quang Hoàn
- 王兄弟=Vương huynh đệ
- 榕芝森林=Dung Chi Sâm Lâm
- 灵劫=Linh Kiếp
- 点火花=điểm hỏa hoa
- 虎首吞魔铠=Hổ Đầu Thôn Ma Khải
- 紫纹踏云履=Tử Văn Đạp Vân Lí
- 魔人=Ma Nhân
- 枪将=thương tướng
- 超视距精=siêu thị cự tinh
- 初期=sơ kỳ
- 肉弱强食=cá lớn nuốt cá bé
- 深渊眷顾=Thâm Uyên Chiếu Cố
- 鲛人=Giao Nhân
- 如果不成长的话=nếu như không trưởng thành
- 神魔=Thần Ma
- 八百年=800 năm
- 维度反应萃取工厂=Duy Độ Phản Ứng Trích Công Xưởng
- 保护伞时代=Umbrella thời đại
- 魔劫=Ma Kiếp
- 保护伞走狗=Umbrella chó săn
- 动口=động khẩu
- 终结骷髅兵=Chung Kết Khô Lâu Binh
- 寂静庇护所=Yên Tĩnh Nơi Ẩn Núp
- 静谧庇护所=Yên Tĩnh Nơi Ẩn Núp
- 闪耀宇宙=Lóng Lánh Vũ Trụ
- 群星文明=Quần Tinh văn minh
- 岩熊星=Nham Hùng Tinh
- 大力=Đại Lực
- 蓝歌星=Lam Ca tinh
- 高位=cao vị
- 熊大=Hùng Đại
- 石头人=Thạch Đầu Nhân
- 群星联盟=Quần Tinh Liên Minh
- 熊人=Hùng Nhân
- 签到系统=Đánh Dấu Hệ Thống
- GROX=Grox
- 能量操控=Năng Lượng Thao Tác
- 从无主之地=từ Vô Chủ Chi Địa
- 无主之地=Vô Chủ Chi Địa
- 全知者=toàn tri giả
- 失能=thất năng
- 能量射线=Năng Lượng Xạ Tuyến
- 莫里=Morrie
- 星神邪念=Tinh Thần Tà Niệm
- 螳星=Bọ Ngựa Tinh
- 轻甲形态=khinh giáp hình thái
- 纳米形态=Nano hình thái
- 超速再生=Siêu Tốc Tái Sinh
- 钢铁之躯=Sắt Thép Chi Khu
- 碎星=Toái Tinh
- 群星加战锤=Stellaris thêm Warhammer
- 三眼人=Tam Nhãn người
- 星河魔法=Tinh Hà Rubik
- 武道会=Võ Đạo Hội
- 酸液喷吐=Toan Dịch Phụt Lên
- 博尔=Bor
- 远蜚=Viễn Phỉ
- 玄君秘箓=Huyền Quân Bí Lục
- 出格式塔=ra Gestal
- 蚯人=Khâu Nhân
- 思维寄生者=Tư Duy Ký Sinh Giả
- 维度灵能法=Duy Độ Linh Năng Pháp
- 灵能赋能术=Linh Năng Phú Năng Thuật
- 灵能护盾=Linh Năng Hộ Thuẫn
- 次级身体强化=Thứ Cấp Thân Thể Cường Hóa
- 灵疗术=Linh Liệu Thuật
- 次级灵刃术=Thứ Cấp Linh Nhận Thuật
- 邪念灵能体=Tà Niệm Linh Năng Thể
- 死寂之手=Tĩnh Mịch Chi Thủ
- 抗魔项链=Kháng Ma Vòng Cổ
- 祭坛神殿=Tế Đàn Thần Điện
- 脱困了=thoát vây
- 静态力场=tĩnh thái lực tràng
- 待用项目.=đãi dùng hạng mục.
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 诸神教派=Chư Thần Giáo Phái
- 能量放射=Năng Lượng Phóng Xạ
- 死界=Tử Giới
- 西虹市=Tây Hồng thị
- 卧龙=Ngọa Long
- 凤雏=Phượng Sồ
- 星辰之中的意志=Sao Trời Bên Trong Ý Chí
- 死之怪物=Tử Chi Quái Vật
- 闪耀服务器=Lóng Lánh server
- 成服务器=thành server
- 再生强化=Tái Sinh Cường Hóa
- 赶场=Đi Chợ
- 小花生=Tiểu Hoa Sinh
- 虚空大手=hư không đại thủ
- 恐怖公寓=Khủng Bố Chung Cư
- 诡异学院=Quỷ Dị Học Viện
- 血腥电视台=Huyết Tinh Đài Truyền Hình
- 好感度系统=Hảo Cảm Độ Hệ Thống
- 加点系统=Thêm Điểm Hệ Thống
- 抓诡系统=Trảo Quỷ Hệ Thống
- 鬼道=quỷ đạo
- 小三子=Tiểu Tam Tử
- 好感系统=Hảo Cảm Hệ Thống
- 厉鬼好感系统=Lệ Quỷ Hảo Cảm Hệ Thống
- 人类好感系统=Nhân Loại Hảo Cảm Hệ Thống
- 鬼蜮神选=Quỷ Vực Thần Tuyển
- 还存活的几个人闻道了之后=còn tồn tại vài người nghe nói lúc sau
- 独角马=Độc Giác Mã
- 吃肉的独角马=Ăn Thịt Độc Giác Mã
- 痒痒挠=Ngứa Cào
- 圣人=Thánh Nhân
- 格物府=Truy Nguyên Phủ
- 龙蛇之神=Long Xà Chi Thần
- 如同影子管理局=giống như Ảnh Tử Quản Lý Cục
- 龙兴之地=long hưng chi địa
- 帝王相=đế vương tướng
- 天地之能=Thiên Địa Chi Năng
- 五观=ngũ quan
- 七宗罪=Thất Tông Tội
- 酒色财气法界=Tửu Sắc Tài Vận Pháp Giới
- 上谷镇=Thượng Cốc Trấn
- 猫司星=Miêu Tư Tinh
- 司星=Tư Tinh
- 虎司兵=Hổ Tư Binh
- 牛司农=Ngưu Tư Nông
- 十三司=Thập Tam Tư
- 老孙=lão Tôn
- 这天星神域=này Thiên Tinh Thần Vực
- 法天象地=Pháp Thiên Tượng Địa
- 传国玉玺=Truyền Quốc Ngọc Tỷ
- 工程师乱改代码=kỹ sư loạn sửa số hiệu
- 铜人虎符=Đồng Nhân Hổ Phù
- 整条龙脉=chỉnh điều Long Mạch
- 黄粱印记=Hoàng Lương Ấn Ký
- 泥俑虎符=Tượng Đất Hổ Phù
- 紫雾=tử vụ
- 世界本源=Thế Giới Căn Nguyên
- 生物母版=Sinh Vật Mẫu Bản
- 云雾海=Vân Vụ Hải
- 第二个月亮=đệ nhị cái ánh trăng
- 过天狗=quá Thiên Cẩu
- 当天狗=đương Thiên Cẩu
- 射日,=Xạ Nhật,
- 射日=Xạ Nhật
- 鼠博士=Thử tiến sĩ
- 兔博士=Thỏ tiến sĩ
- 猪博士=Trư tiến sĩ
- 夜魔=Dạ Ma
- 人面鼠=Nhân Diện Thử
- 乾朝=Càn triều
- 国运=quốc vận
- 蛇人=Xà Nhân
- 绿皮兽人=Lục Bì Thú Nhân
- 食人魔=Thực Nhân Ma
- 乾国=Càn quốc
- 蛮夷戎狄=Man Di Nhung Địch
- 蠕动者=Nhuyễn Động Giả
- 十二义=Thập Nhị Nghĩa
- 下山虎=Hạ Sơn Hổ
- 蠕虫人=Nhuyễn Trùng Nhân
- 淬体=Thối Thể
- 丧门虎=Tang Môn Hổ
- 十二虎=Thập Nhị Hổ
- 白须虎=Bạch Tu Hổ
- 淬体罡气=Thối Thể Cương Khí
- 蠕虫行者=Nhuyễn Trùng Hành Giả
- 罡气=Cương Khí
- 鱼人=Ngư Nhân
- 聚义堂=Tụ Nghĩa Đường
- 铁血军=Thiết Huyết Quân
- 闯王=Sấm Vương
- 黄巾军=Hoàng Cân Quân
- 小蛇人=Tiểu Xà Nhân
- 这人面鼠=này Nhân Diện Thử
- 文治武功=văn trị võ công
- 石人军=Thạch Nhân Quân
- 三万万=3 trăm triệu
- 整个人面鼠=cả Nhân Diện Thử
- 这类人面鼠=loại này Nhân Diện Thử
- 所有的人面鼠=sở hữu Nhân Diện Thử
- 少了人面鼠=thiếu Nhân Diện Thử
- 神都=Thần Đô
- 斩蛇军=Trảm Xà Quân
- 狐鸣军=Hồ Minh Quân
- 鱼腹军=Ngư Phúc Quân
- 一条蛇人=một điều Xà Nhân
- 王铠=Vương Khải
- 大力推行教育=mạnh mẽ thi hành giáo dục
- 幽嘶之地=U Tê Chi Địa
- 王凯=Vương Khải
- 小王=Tiểu Vương
- 一万万=1 trăm triệu
- 三万万两=3 trăm triệu lượng
- 一万万两=1 trăm triệu lượng
- 千金市马骨=thiên kim mua mã cốt
- 把死寂之手=đem Tĩnh Mịnh Chi Thủ
- 有毒蛇=có độc xà
- 千秋万世=thiên thu vạn thế
- 宗师=Tông Sư
- 大治疗术=Đại Trị Liệu Thuật
- 有毒蛇人=có độc Xà Nhân
- 没有说的太满=không có nói quá vẹn toàn
- 蛇人族=Xà Nhân tộc
- 蛇王=Xà Vương
- 先天=tiên thiên
- 复活术=Sống Lại Thuật
- 静态=tĩnh thái
- 乾武帝=Càn Võ Đế
- 没有说的那么绝对=không có nói như vậy tuyệt đối
- 大汉=Đại Hán
- 大乾四柱=Đại Càn tứ trụ
- 在村长家=ở thôn trưởng gia
- 大不列颠=nước Anh
- 比如说通过=tỷ như nói thông qua
- 势大力沉=thế đại lực trầm
- 回天地之间=hồi thiên địa chi gian
- 阿撒托斯=Azathoth
- 找上帝=tìm Thượng Đế
- 昆仑宗主=Côn Luân tông chủ
- 蓬莱教主=Bồng Lai giáo chủ
- 深渊之主=Thâm Uyên Chi Chủ
- 通天教主=Thông Thiên Giáo Chủ
- 有四教了=có tứ giáo
- 小千=tiểu thiên
- 中千=trung thiên
- 大千=đại thiên
- 灵智,=Linh Trí,
- 踏着玄光=đạp huyền quang
- 土地=Thổ Địa
- 尘埃落地=trần ai lạc địa
- 总工程师摆烂=tổng kỹ sư bãi lạn
- 土地神=Thổ Địa Thần
- 那天庭=kia Thiên Đình
- 神君=Thần Quân
- 仙坊酒楼=Tiên Phường tửu lầu
- 弃徒=khí đồ
- 这天道=này Thiên Đạo
- 御灵界=Ngự Linh Giới
- 第一境都没有=đệ nhất cảnh đều không có
- 益阳丹=Ích Dương Đan
- 惊天=Kinh Thiên
- 惊地=Kinh Địa
- 坚韧虫躯=Cứng Cỏi Trùng Khu
- 钢铁意志=Sắt Thép Ý Chí
- 魂魄升华=Hồn Phách Thăng Hoa
- 吐丝=Phun Ti
- 宙光飞逝=Trụ Quang Phi Thệ
- 宙双道=trụ song đạo
- 虫愈=Trùng Dũ
- 三天生灵兽术=3 cái trời sinh Linh Thú Thuật
- 气斩=Khí Trảm