Nam sinh Ta Chỉ Nghĩ An Tĩnh Chơi Game Chủ đề tạo bởi: XXX
Ta Chỉ Nghĩ An Tĩnh Chơi Game
visibility1249330 star8651 317
Hán Việt: Ngã chỉ tưởng an tĩnh địa đả du hí
Tác giả: Thập Nhị Dực Hắc Ám Sí Thiên Sử
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phiên ngoại 1 Linh Dương đưa tử
Thời gian đổi mới: 28-11-2022
Cảm ơn: 1436 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Hiện đại , OE , Võng du , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Dị thế , Dị năng , Sảng văn , Trò chơi
Tinh phẩm sách mới 🌱🌱🌱🌱
=====
Một giọt huyết một cái mệnh, người khác chơi game bạo gan, ta chơi game bạo huyết.
Thứ nguyên gió lốc buông xuống, địa cầu khắp nơi xuất hiện đại lượng dị thứ nguyên lĩnh vực, tiên, Phật, ác ma, thiên sứ, tinh linh chờ các loại dị thứ nguyên sinh vật buông xuống địa cầu.
Mà những cái đó thần bí dị thứ nguyên lĩnh vực, lại đều biến thành di động trò chơi phó bản, người khác lấy mệnh đi mạo hiểm, ta lại liều mạng chơi game.
Đã xong bổn tiểu thuyết 《 siêu cấp thần gien 》730 vạn 《 kiếm trang 》300 vạn 《 tuyệt phẩm nói thánh 》160 vạn.
- 周文=Chu Văn
- 余秋白=Dư Thu Bạch
- 苦禅=Khổ Thiền
- 归德=Quy Đức
- 大力蚁=Đại Lực Kiến
- 大力神拳=Đại Lực Thần Quyền
- 方若惜=Phương Nhược Tích
- 若惜=Nhược Tích
- 田向东=Điền Hướng Đông
- 郑夷=Trịnh Di
- 李致=Lý Trí
- 寸拳=Thốn Quyền
- 在归德府=tại Quy Đức Phủ
- 凡胎=Phàm Thai
- 史诗=Sử Thi
- 神话=Thần Thoại
- 传奇=Truyền Kỳ
- 周凌风=Chu Lăng Phong
- 欧阳蓝=Âu Dương Lam
- 安天佐=An Thiên Tá
- 李玄=Lý Huyền
- 异父=khác cha
- 异母=khác mẹ
- 银翼=Ngân Dực
- 枯骨掌=Khô Cốt Chưởng
- 古皇城=Cổ Hoàng Thành
- 燧人氏=Toại Nhân Thị
- 帝喾=Đế Cốc
- 异次元风暴=Dị Thứ Nguyên Phong Bạo
- 异次元=Dị Thứ Nguyên
- 江浩=Giang Hạo
- 徐绵图=Từ Miên Đồ
- 先天=Tiên Thiên
- 射日诀=Xạ Nhật Quyết
- 天魔真解=Thiên Ma Chân Giải
- 井道仙=Tỉnh Đạo Tiên
- 古典=Cổ Điển
- 苏眉=Tô Mi
- 刺猬功=Thứ Vị Công
- 玉睛=Ngọc Tình
- 枯骨刺=Khô Cốt Thứ
- 白羽飞马=Bạch Vũ Phi Mã
- 骆轩=Lạc Hiên
- 地下=dưới đất
- 小佛寺=Tiểu Phật Tự
- 迷仙经=Mê Tiên Kinh
- 银翼闪=Ngân Dực Thiểm
- 银眼=Ngân Nhãn
- 杨烈=Dương Liệt
- 李修白=Lý Tu Bạch
- 四季园=Tứ Quý Viên
- 乔思远=Kiều Tư Viễn
- 惠海峰=Huệ Hải Phong
- 般若波罗蜜多经=Bàn Nhược Ba La Mật Đa Kinh
- 谛听=Đế Thính
- 王鹿=Vương Lộc
- 王妃=Vương Phi
- 魔化将=Ma Hóa Tướng
- 元金矿=Nguyên Kim quáng
- 元金=Nguyên Kim
- 老君山=Lão Quân Sơn
- 太清观=Thái Thanh Quan
- 芭蕉仙=Ba Tiêu Tiên
- 太阴风=Thái Âm Phong
- 西元=Tây Nguyên
- 次元风暴=Thứ Nguyên Phong Bạo
- 风秋雁=Phong Thu Nhạn
- 莲花洞=Liên Hoa Động
- 走位=tẩu vị
- 不朽金身=Bất Hủ Kim Thân
- 九极=Cửu Cực
- 古皇经=Cổ Hoàng Kinh
- 黄极=Hoàng Cực
- 韦戈=Vi Qua
- 应天门=Ứng Thiên Môn
- 紫微宫=Tử Vi Cung
- 丽斯=Liss
- 吸星掌=Hấp Tinh Chưởng
- 斩星刀=Trảm Tinh Đao
- 圣约=Thánh Ước
- 卡佩=Cape
- 万佛洞=Vạn Phật Động
- 和田向东=cùng Điền Hướng Đông
- 玄文会=Huyền Văn Hội
- 虎牢关=Hổ Lao Quan
- 蚁城=Kiến Thành
- 禁城=Cấm Thành
- 青铜=Thanh Đồng
- 八度般若=Bát Độ Bàn Nhược
- 古皇=Cổ Hoàng
- 道体=Đạo Thể
- 大魔神=Đại Ma Thần
- 魔神纪=Ma Thần Kỷ
- 李拙=Lý Chuyết
- 大海会=Đại Hải Hội
- 姜砚=Khương Nghiên
- 两周=Lưỡng Chu
- 死人树=Tử Nhân Thụ
- 王明渊=Vương Minh Uyên
- 钟子雅=Chung Tử Nhã
- 七散掌=Thất Tán Chưởng
- 追日鸟=Truy Nhật Điểu
- 追日=Truy Nhật
- 船锚=neo thuyền
- 雷神将=Lôi Thần Tướng
- 夏冰=Hạ Băng
- 独孤川=Độc Cô Xuyên
- 安生=An Sinh
- 张玉致=Trương Ngọc Trí
- 涿鹿=Trác Lộc
- 蛇吞象=Xà Thôn Tượng
- 毒之白影=Độc Chi Bạch Ảnh
- 闪影=Thiểm Ảnh
- 陆凝=Lục Ngưng
- 张道天=Trương Đạo Thiên
- 万伊绮=Vạn Y Y
- 伊绮=Y Y
- 流云=Lưu Vân
- 芽儿=Nha Nhi
- 张春秋=Trương Xuân Thu
- 张宵=Trương Tiêu
- 玉致=Ngọc Trí
- 暴鳞蛇=Bạo Lân Xà
- 枯骨将军=Khô Cốt tướng quân
- 骷髅马=Khô Lâu Mã
- 玄甲士=Huyền Giáp Sĩ
- 枯骨士兵=Khô Cốt Sĩ Binh
- 先天不败神功=Tiên Thiên Bất Bại Thần Công
- 玄哥=Huyền ca
- 次元结晶=Thứ Nguyên Kết Tinh
- 骨珠=Cốt Châu
- 元气诀=Nguyên Khí Quyết
- 安家=An gia
- 安督军=An đốc quân
- 灰烬掌=Hôi Tẫn Chưởng
- 十段=Thập Đoạn
- 九段=Cửu Đoạn
- 破甲枪=Phá Giáp Thương
- 一段=Nhất Đoạn
- 李未央=Lý Vị Ương
- 古战马=Cổ Chiến Mã
- 未央=Vị Ương
- 针甲刺猬=Châm Giáp Thứ Vị
- 李末央=Lý Vị Ương
- 玉晴白虎=Ngọc Tình Bạch Hổ
- 王之白虎=Vương Chi Bạch Hổ
- 枯骨蚁=Khô Cốt Kiến
- 地下城=Địa Hạ Thành
- 在归德古城=tại Quy Đức Cổ Thành
- 归德古城=Quy Đức Cổ Thành
- 地下佛城=Địa Hạ Phật Thành
- 佛心莲=Phật Tâm Liên
- 力量结晶=Lực Lượng Kết Tinh
- 速度结晶=Tốc Độ Kết Tinh
- 佛城=Phật Thành
- 苍星剑典=Thương Tinh Kiếm Điển
- 小白=tiểu Bạch
- 地狱黄泉=Địa Ngục Hoàng Tuyền
- 小白脸=tiểu bạch kiểm
- 龙门石窟=Long Môn Thạch Quật
- 青牛=Thanh Ngưu
- 心禅=Tâm Thiền
- 七段=Thất Đoạn
- 小蓝=tiểu Lam
- 蓝姐=Lam tỷ
- 二段=Nhị Đoạn
- 元气结晶=Nguyên Khí Kết Tinh
- 一段时间=nhất đoạn thời gian
- 看到一段=nhìn đến nhất đoạn
- 八段=Bát Đoạn
- 文哥=Văn ca
- 银眼金羽鹰=Ngân Nhãn Kim Vũ Ưng
- 金羽鹰=Kim Vũ Ưng
- 安静地打游戏=an tĩnh mà chơi game
- 天使=Thiên Sứ
- 火毒蜂=Hỏa Độc Phong
- 魔光针=Ma Quang Châm
- 血禅=Huyết Thiền
- 阿含经=A Hàm Kinh
- 小般若波多蜜多经=Tiểu Bàn Nhược Ba Đa Mật Đa Kinh
- 血纹佛相.=Huyết Văn Phật Tướng.
- 辟邪=Tích Tà
- 小般若经=Tiểu Bàn Nhược Kinh
- 阏伯台=Át Bá Đài
- 阏伯=Át Bá
- 火神=Hỏa Thần
- 火神台=Hỏa Thần Đài
- 刘正言=Lưu Chính Ngôn
- 杀魔化将=sát Ma Hóa Tướng
- 莲花佛体=Liên Hoa Phật Thể
- 无头天使=vô đầu Thiên Sứ
- 头天使=đầu Thiên Sứ
- 乔部长=Kiều bộ trưởng
- 乔某=Kiều mỗ
- 请安家=thỉnh An gia
- 文少爷=Văn thiếu gia
- 血纹佛相,=Huyết Văn Phật Tướng,
- 莲子弹=Liên Tử Đạn
- 毒水蟾蜍=Độc Thủy Thiềm Thừ
- 佛莲怒=Phật Liên Nộ
- 血纹佛相=Huyết Văn Phật Tướng
- 五段=Ngũ Đoạn
- 莲蚁=Liên Kiến
- 陈老师=Trần lão sư
- 景室山=Cảnh Thất Sơn
- 忘忧碑=Vong Ưu Bia
- 火鸟=Hỏa Điểu
- 龙门山=Long Môn Sơn
- 鱼龙变=Ngư Long Biến
- 飞天术=Phi Thiên Thuật
- 静小姐=Tĩnh tiểu thư
- 石像甲士=Thạch Tượng Giáp Sĩ
- 爆石拳=Bạo Thạch Quyền
- 石麒麟=Thạch Kỳ Lân
- 麒麟霸体=Kỳ Lân Bá Thể
- 石化皮肤=thạch hóa làn da
- 老龙洞=Lão Long Động
- 火烧洞=Hỏa Thiêu Động
- 古阳洞=Cổ Dương Động
- 飞天猴子=Phi Thiên Hầu Tử
- 六段=Lục Đoạn
- 无忧碑=Vô Ưu Bia
- 无字碑=Vô Tự Bia
- 三眼羚羊=Tam Nhãn Linh Dương
- 中天门=Trung Thiên Môn
- 玉清=Ngọc Thanh
- 太清=Thái Thanh
- 上清=Thượng Thanh
- 三清符=Tam Thanh Phù
- 出神话强者=xuất Thần Thoại cường giả
- 羚羊=Linh Dương
- 仙鹤=Tiên Hạc
- 冰月狐=Băng Nguyệt Hồ
- 蝴蝶仙子=Hồ Điệp Tiên Tử
- 恶毒毛毛虫=Ác Độc Mao Mao Trùng
- 为恶毒蝴蝶=vì Ác Độc Hồ Điệp
- 恶毒蝴蝶=Ác Độc Hồ Điệp
- 黑玉蝴蝶=Hắc Ngọc Hồ Điệp
- 快刀天王=Khoái Đao Thiên Vương
- 就这样安静地站着=cứ như vậy an tĩnh mà đứng
- 不朽战神=Bất Hủ Chiến Thần
- 紫薇宫=Tử Vi Cung
- 连城门=Liên Thành Môn
- 返老还童神功=Phản Lão Hoàn Đồng Thần Công
- 一段故事=nhất đoạn cố sự
- 卡奥斯=Kaos
- 混沌第一秩序=Hỗn Độn Đệ Nhất Trật Tự
- 娜娜=Na Na
- 精灵=Tinh Linh
- 圣徒=Thánh Đồ
- 莲花护臂=Liên Hoa Hộ Tí
- 星辰拳=Tinh Thần Quyền
- 魔焰枪=Ma Diễm Thương
- 魔骑召唤=Ma Kỵ Triệu Hoán
- 战神盟=Chiến Thần Minh
- 不败会=Bất Bại Hội
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 金刚力士=Kim Cương Lực Sĩ
- 金刚不坏功=Kim Cương Bất Hoại Công
- 三眼金刚力士=Tam Nhãn Kim Cương Lực Sĩ
- 寒蝉刀=Hàn Thiền Đao
- 一段距离=nhất đoạn khoảng cách
- 老古=lão Cổ
- 吴军=Ngô Quân
- 吴楠=Ngô Nam
- 太阴灵根=Thái Âm linh căn
- 圣光审判=Thánh Quang Thẩm Phán
- 金刚之躯=Kim Cương Chi Khu
- 金刚不坏=Kim Cương Bất Hoại
- 金刚伏魔拳=Kim Cương Phục Ma Quyền
- 金丝软甲=Kim Ti Nhuyễn Giáp
- 驮碑兽=Đà Bi Thú
- 驮背兽=Đà Bối Thú
- 旭日东升碑=Húc Nhật Đông Thăng Bia
- 小风=tiểu Phong
- 圆桌骑士=Bàn Tròn Kỵ Sĩ
- 骑士王庭的次元=Kỵ Sĩ Vương Đình thứ nguyên
- 圣枪骑士=Thánh Thương Kỵ Sĩ
- 圣骑之枪=Thánh Kỵ Chi Thương
- 叛逆骑士=Phản Nghịch Kỵ Sĩ
- 神圣皇体=Thần Thánh Hoàng Thể
- 逆十字剑=Nghịch Thập Tự Kiếm
- 终焉之盾=Chung Yên Chi Thuẫn
- 圣骑召唤=Thánh Kỵ Triệu Hoán
- 圣骑斗气=Thánh Kỵ Đấu Khí
- 青铜兽=Thanh Đồng Thú
- 守护灵鹰=Thủ Hộ Linh Ưng
- 淇河基地=Kỳ Hà căn cứ
- 青铜瑞兽=Thanh Đồng Thụy Thú
- 杀青铜瑞兽=sát Thanh Đồng Thụy Thú
- 青铜鸟=Thanh Đồng Điểu
- 王老师=Vương lão sư
- 有了一段比较=có nhất đoạn tương đối
- 去火神台=trừ Hoả Thần Đài
- 道经=Đạo Kinh
- 红甲蚂蚁=Hồng Giáp Mã Kiến
- 藏甲术=Tàng Giáp Thuật
- 示意学生们安静下来=ý bảo bọn học sinh an tĩnh xuống dưới
- 未央社=Vị Ương Xã
- 淇河=Kỳ Hà
- 太阳神体=Thái Dương Thần Thể
- 和美杜莎=cùng Medusa
- 帝大人=Đế đại nhân
- 虎魄将=Hổ Phách Tướng
- 棋子山=Kỳ Tử Sơn
- 京都=Kinh Đô
- 明秀=Minh Tú
- 鬼步=Quỷ Bộ
- 天外飞仙=Thiên Ngoại Phi Tiên
- 魔婴=Ma Anh
- 六翼守护巨龙=Lục Dực Thủ Hộ Cự Long
- 黑暗医师=Hắc Ám Y Sư
- 比蒙=Behemoth
- 太阳兽=Thái Dương Thú
- 冰魇=Băng Yểm
- 隐形衣=Ẩn Hình Y
- 卡俄斯=Chaos
- 田真真=Điền Chân Chân
- 夏弦月=Hạ Huyền Nguyệt
- 明日剑法=Minh Nhật Kiếm Pháp
- 和田真真=cùng Điền Chân Chân
- 明成=Minh Thành
- 幽冥毛毛虫=U Minh Sâu Lông
- 长生树=Trường Sinh Thụ
- 酒爷=Tửu gia
- 黑龙=Hắc Long
- 雷志国=Lôi Chí Quốc
- 傲因=Ngạo Nhân
- 黄金战神戟=Hoàng Kim Chiến Thần Kích
- 曲青云=Khúc Thanh Vân
- 许雯=Hứa Văn
- 麒麟=Kỳ Lân
- 太古剑仙=Thái Cổ Kiếm Tiên
- 灯魔=Đăng Ma
- 冰霜巨人=Băng Sương Cự Nhân
- 情书=Tình Thư
- 烛光瞳=chúc quang đồng
- 大解=đại giải
- 言空花=Ngôn Không Hoa
- 大发明=đại phát minh
- 鹿台=Lộc Đài
- 九头雉鸡精=Cửu Đầu Trĩ Kê Tinh
- 日月如梭车=Nhật Nguyệt Như Toa Xa
- 珠穆朗玛峰=đỉnh Everest
- 铸灵术=Chú Linh Thuật
- 无音蛇=Vô Âm Xà
- 暗域天王=Ám Vực Thiên Vương
- 葬仙=Táng Tiên
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 玉石琵琶精=Ngọc Thạch Tỳ Bà Tinh
- 千眼孔雀=Thiên Nhãn Khổng Tước
- 黑暗君主=Hắc Ám Quân Chủ
- 光明女王蝶=Quang Minh Nữ Vương Điệp
- 爆破魔人=Bạo Phá Ma Nhân
- 白云山=Bạch Vân Sơn
- 镇魔山=Trấn Ma Sơn
- 深寒巨兽=Thâm Hàn Cự Thú
- 平台=bình đài
- 黑暗魔蛇=Hắc Ám Ma Xà
- 子雅=Tử Nhã
- 杀魔=Sát Ma
- 幽冥女帝=U Minh Nữ Đế
- 胜天半子=thắng thiên bán tử
- 莎蒂=Sadie
- 格列=Gleb
- 归海=Quy Hải
- 飞天=Phi Thiên
- 黄金霸剑=Hoàng Kim Bá Kiếm
- 雅帝=Nhã Đế
- 火焰巨龙=Hỏa Diễm Cự Long
- 奇美拉=Chimera
- 夜不哭=Dạ Bất Khóc
- 独孤歌=Độc Cô Ca
- 夏流川=Hạ Lưu Xuyên
- 偷星手=Thâu Tinh Thủ
- 斗星兽=Đấu Tinh Thú
- 偷天换日诀=Thâu Thiên Hoán Nhật Quyết
- 塔克拉玛干=Taklamakan
- 太古仙剑=Thái Cổ Tiên Kiếm
- 八岐大蛇=Bát Kỳ Đại Xà
- www.=
- .com=
- 战争天使=Chiến Tranh Thiên Sứ
- 天丛云=Kusanagi
- 飞天不死蛊=Phi Thiên Bất Tử Cổ
- 奈绪=Nao
- 夏东岳=Hạ Đông Nhạc
- 黄泉城=Hoàng Tuyền Thành
- 死人谷=Tử Nhân Cốc
- 极乐山=Cực Nhạc Sơn
- uukanshu=
- 柔骨术=Nhu Cốt Thuật
- 缩骨功=Súc Cốt Công
- 楚河=Sở Hà
- 欧阳庭=Âu Dương Đình
- 尼雅=Niya
- 流川=Lưu Xuyên
- 黄金巨人=Hoàng Kim Cự Nhân
- 偷天换日=Thâu Thiên Hoán Nhật
- 心月狐=Tâm Nguyệt Hồ
- 房日兔=Phòng Nhật Thỏ
- 角木蛟=Giác Mộc Giao
- 氐土貉=Đê Thổ Hạc
- 尾火虎=Vĩ Hỏa Hổ
- 箕水豹=Cơ Thủy Báo
- 亢金龙=Cang Kim Long
- 血昙花=Huyết Đàm Hoa
- 蔡禁=Thái Cấm
- 风伯=Phong Bá
- 雨师=Vũ Sư
- 冷宗正=Lãnh Tông Chính
- 落日军团=Lạc Nhật quân đoàn
- 大威金刚牛=Đại Uy Kim Cương Ngưu
- 秋雁=Thu Nhạn
- 报身佛=Báo Thân Phật
- 佛灭=Phật Diệt
- 洗礼=tẩy lễ
- 狱王=Ngục Vương
- 圣狱王=Thánh Ngục Vương
- 泽城=Trạch Thành
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 变色兽=Biến Sắc Thú
- 原界大王=Nguyên Giới Đại Vương
- 光明兽=Quang Minh Thú
- www.=
- 替身符=Thế Thân Phù
- 太古孢子=Thái Cổ Bào Tử
- 波尔=Boer
- 雷戈=Rego
- 费亚=Feia
- 独孤虫=Độc Cô Trùng
- 血丝食脑蛊=Huyết Ti Thực Não Cổ
- 黑血蛊=Hắc Huyết Cổ
- 魔发蛊=Ma Phát Cổ
- 万毒蛊王=Vạn Độc Cổ Vương
- 万毒谷=Vạn Độc Cốc
- 古剑冢=Cổ Kiếm Trủng
- 帝都=Đế Đô
- 圣城=Thánh Thành
- 孔山=Khổng Sơn
- 道诀=Đạo Quyết
- 夫子坪=Phu Tử Bình
- 老君顶=Lão Quân Đỉnh
- 许同=Hứa Đồng
- 太上开天经=Thái Thượng Khai Thiên Kinh
- 梦魇=Mộng Yểm
- 东岳=Đông Nhạc
- 弦月=Huyền Nguyệt
- 真血妖龙=Chân Huyết Yêu Long
- 思远=Tư Viễn
- 黄金竖琴=Hoàng Kim Đàn Hạc
- 大帝经=Đại Đế Kinh
- 夏九荒=Hạ Cửu Hoang
- 迷经仙=Mê Kinh Tiên
- 王婵=Vương Thiền
- 萧斯=Tiêu Tư
- 含光剑=Hàm Quang Kiếm
- 度厄佛体=Độ Ách Phật Thể
- 银翼夜叉=Ngân Dực Dạ Xoa
- 不归谷=Bất Quy Cốc
- 猛撒=Mong Hsat
- 谷山水=Cốc Sơn Thủy
- 谷楼=Cốc Lâu
- 谷禾=Cốc Hòa
- 吸灵谷=Hấp Linh Cốc
- 冥蝶=Minh Điệp
- 狱王尊=Ngục Vương Tôn
- 蛇蝎蛊=Xà Hạt Cổ
- 始皇=Thủy Hoàng
- 龙尸河=Long Thi Hà
- 龙尸谷=Long Thi Cốc
- 血丝蛊=Huyết Ti Cổ
- 古曼丽=Kumari
- 萧六奇=Tiêu Lục Kỳ
- 萧天放=Tiêu Thiên Phóng
- 血蝎蛊=Huyết Hạt Cổ
- 封禁=phong cấm
- 玄鸟=Huyền Điểu
- 土行兽=Thổ Hành Thú
- 落日军=Lạc Nhật quân
- 云牛=Vân Ngưu
- 墨西斯=Meses
- 张道陵=Trương Đạo Lăng
- 正一天师=Chính Nhất thiên sư
- 鬼螭=Quỷ Li
- 张思忧=Trương Tư Ưu
- 春秋=Xuân Thu
- 谢语坤=Tạ Ngữ Khôn
- 大天魔=Đại Thiên Ma
- 许爱=Hứa Ái
- 风雷鸦=Phong Lôi Nha
- 雷鸟=Lôi Điểu
- 太古人皇=Thái Cổ Nhân Hoàng
- 阴符经=Âm Phù Kinh
- 阴符王=Âm Phù Vương
- 玄铁金线龟=Huyền Thiết Kim Tuyến Quy
- 毕达=Tất Đạt
- 碧海天晶兽=Bích Hải Thiên Tinh Thú
- 夜叉王=Dạ Xoa Vương
- 万刀朝圣=Vạn Đao Triều Thánh
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 帝辛=Đế Tân
- 遮天铃=Già Thiên Linh
- 秦伶=Tần Linh
- 伶姐=Linh tỷ
- 地头蛇=địa đầu xà
- 深蓝蟹皇=Thâm Lam Giải Hoàng
- 弥伽=Di Già
- 七龙海=Thất Long Hải
- 七海龙王=Thất Hải Long Vương
- 星海甲壳龙=Tinh Hải Giáp Xác Long
- com=
- 邪灵王=Tà Linh Vương
- 逆心剑=Nghịch Tâm Kiếm
- 夜帝=Dạ Đế
- 星辰甲壳龙=Tinh Thần Giáp Xác Long
- 星夜=Tinh Dạ
- 次元轮=Thứ Nguyên Luân
- 李本忆=Lý Bổn Ức
- 李本喻=Lý Bổn Dụ
- 本忆=Bổn Ức
- 手办=mô hình
- 弗罗德=Frode
- 格玛尔=Gemal
- 冰女=Băng Nữ
- 唐志忠=Đường Chí Trung
- 余光=Dư Quang
- 周明=Chu Minh
- 王秋元=Vương Thu Nguyên
- 太阴娘娘=Thái Âm nương nương
- 月神=Nguyệt Thần
- 玄帝=Huyền Đế
- 兵主=Binh Chủ
- 九越=Cửu Việt
- 无尽星海=Vô Tận Tinh Hải
- 玉兔=Thỏ Ngọc
- 月夜兔=Nguyệt Dạ Thỏ
- 宵练剑=Tiêu Luyện Kiếm
- 石刀=Thạch Đao
- 伴生宠=Cộng Sinh Sủng
- 见方若惜=thấy Phương Nhược Tích
- 次元=Thứ Nguyên
- 海妖=Hải Yêu
- 波赛冬=Poseidon
- 混沌=Hỗn Độn
- 火焰=Hỏa Diễm
- 雷电=Lôi Điện
- 海洋=Hải Dương
- 美人鱼=Mỹ Nhân Ngư
- 命格=Mệnh Cách
- 元气技=Nguyên Khí Kỹ
- 东区=Đông Khu
- 阿拉伯=Ả Rập
- 灯焰=Đăng Diễm
- 西区=Tây Khu
- 飞升术=Phi Thăng Thuật
- 天煞孤将=Thiên Sát Cô Tướng
- 佛像=Phật Tượng
- 佛子=Phật Tử
- 魔兵=Ma Binh
- 黑翼蚁=Hắc Dực Kiến
- 黄金蚁蜜=Hoàng Kim Kiến Mật
- 皇庭=Hoàng Đình
- 结晶=Kết Tinh
- 骑士王庭=Kỵ Sĩ Vương Đình
- 三眼力士=Tam Nhãn Lực Sĩ
- 圣皇=Thánh Hoàng
- 王之叹息=Vương Chi Thán Tức
- 死城=Tử Thành
- 圣地=Thánh Địa
- 命魂=Mệnh Hồn
- 死人花=Tử Nhân Hoa
- 小成=tiểu thành
- 惊虹=Kinh Hồng
- 元气=Nguyên Khí
- 举轻若重=Cử Khinh Nhược Trọng
- 举重若轻=Cử Trọng Nhược Khinh
- 明渊=Minh Uyên
- 中文网=...
- ァ新ヤ~⑧~1~=
- ωωω.χ~⒏~1zщ.còм=
- 天命=Thiên Mệnh
- 刀盾骑士=Đao Thuẫn Kỵ Sĩ
- 霞光=Hà Quang
- 秦砚=Tần Nghiên
- 太阴扇=Thái Âm Phiến
- 飞仙术=Phi Tiên Thuật
- 小棋山=Tiểu Kỳ Sơn
- 宾阳=Tân Dương
- 天神鹤=Thiên Thần Hạc
- 兰诗=Lasea
- 梧桐木=Ngô Đồng Mộc
- 竹刀=Trúc Đao
- 四君子刀=Tứ Quân Tử Đao
- 梅刀=Mai Đao
- 在次元风暴=tại Thứ Nguyên Phong Bạo
- 雷神引=Lôi Thần Dẫn
- 雷神剑=Lôi Thần Kiếm
- 金精甲兽=Kim Tinh Giáp Thú
- 圣殿=Thánh Điện
- 无极=Vô Cực
- 芭蕉扇=Ba Tiêu Phiến
- 卡玛尔=Camar
- 蛟龙=Giao Long
- 太阳=Thái Dương
- 审判之光=Thẩm Phán Chi Quang
- 风之女神=Phong Chi Nữ Thần
- 风系=Phong hệ
- 普罗斯=Pross
- 独狐川=Độc Hồ Xuyên
- 神力=Thần Lực
- 太阳神=Thái Dương Thần
- 神皇=Thần Hoàng
- 轨迹之体=Quỹ Đạo Chi Thể
- 轨迹圣殿=Quỹ Đạo Thánh Điện
- 轨迹神殿=Quỹ Đạo Thần Điện
- 六道殿=Lục Đạo Điện
- 轨迹圣体=Quỹ Đạo Thánh Thể
- 轨迹之神=Quỹ Đạo Thần
- 阿来=A Lai
- 无音=Vô Âm
- 阴阳界碑=Âm Dương Giới Bia
- 阴阳界=Âm Dương Giới
- 鬼新娘=Quỷ Tân Nương
- 生哥=Sinh ca
- 阴鬼王=Âm Quỷ Vương
- 冰霜之熊=Băng Sương Hùng
- 皇家=Hoàng gia
- 守门狮=Thủ Môn Sư
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 霸王枪=Bá Vương Thương
- 霸蛇=Bá Xà
- 蛇窟=Xà Quật
- 恋上你看书网=.
- 最快更新我只想安静地打游戏最新章节=
- 天空之城=Thiên Không Thành
- 混沌空间=Hỗn Độn Không Gian
- 二真=Nhị Chân
- 真二=Chân Nhị
- 幸运小老虎=May Mắn Tiểu Lão Hổ
- 霸枪=Bá Thương
- 青铜俑=Thanh Đồng Tượng
- 魔星轮=Ma Tinh Luân
- 小洛=Tiểu Lạc
- 虎牢城=Hổ Lao Thành
- 雪狐=Tuyết Hồ
- 长白山=Trường Bạch Sơn
- 阴阳紫气铃铛=Âm Dương Tử Khí Lục Lạc
- 紫气铃铛=Tử Khí Lục Lạc
- 气吞山河=Khí Thôn Sơn Hà
- 阴阳颠倒=Âm Dương Điên Đảo
- 小老虎=Tiểu Lão Hổ
- 远古战场=Viễn Cổ Chiến Trường
- 远古=Viễn cổ
- 魍魉=Quỷ Quái
- 灵魂医生=Linh Hồn Y Sinh
- 柳成志=Liễu Thành Chí
- 石器=Thạch Khí
- 白狮子=Bạch Sư Tử
- 血河=Huyết Hà
- 地石矛阵=Địa Thạch Mâu Trận
- 界风=Giới Phong
- 神风仙=Thần Phong Tiên
- 小芭蕉=Tiểu Ba Tiêu
- 风界虫=Phong Giới Trùng
- 风属性=Phong thuộc tính
- 毒素属性=Độc Tố thuộc tính
- 南区=Nam Khu
- 安怀善=An Hoài Thiện
- 回风=Hồi Phong
- 回春藤=Hồi Xuân Đằng
- 回春汁=Hồi Xuân Thủy
- 着陆凝=Lục Ngưng
- 作者十二翼黑暗炽天使全文字数=...
- 神秘手机=Thần Bí Di Động
- 血丝虫=Huyết Ti Trùng
- 元晶石=Nguyên Tinh Thạch
- 长生果=Trường Sinh Quả
- 杀生女皇=Sát Sinh Nữ Hoàng
- 龙珠=Long Châu
- 司南车=La Bàn Xe
- 毒蛟=Độc Giao
- 化龙诀=Hóa Long Quyết
- 毒蛟潭=Độc Giao Đàm
- 水系=Thủy hệ
- 雷鳗=Lôi Man
- 剑齿鱼=Kiếm Xỉ Ngư
- 雷遁=Lôi Độn
- 水遁=Thủy Độn
- 毒龙指=Độc Long Chỉ
- 石铠=Thạch Khải
- 墨白=Mặc Bạch
- 吸灵女妖=Hấp Linh Nữ Yêu
- 地下迷宫=Địa Hạ Mê Cung
- 牛头怪=Ngưu Đầu Quái
- 暴君比蒙=Bạo Quân Behemoth
- 四叶草=Tứ Diệp Thảo
- 三叶草=Tam Diệp Thảo
- 上帝=Thượng Đế
- 吞山=Thôn Sơn
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 暴君=Bạo Quân
- 真真=Chân Chân
- 香窑=Hương Diêu
- 龙纹蛇=Long Văn Xà
- 真龙=Chân Long
- 化龙=Hóa Long
- 龙文砚=Long Văn Nghiên
- 九龙诀=Cửu Long Quyết
- 庞涓=Bàng Quyên
- 罗成=La Thành
- 土地爷=Thổ Địa Gia
- 娃娃=Oa Oa
- 土遁=Thổ Độn
- 人参娃娃=Nhân Sâm Oa Oa
- 铁核桃=Thiết Hạch Đào
- 出神秘手机=xuất Thần Bí Di Động
- 霸剑蛇=Bá Kiếm Xà
- 齿轮剑光=Xỉ Luân Kiếm Quang
- 圣塔=Thánh Tháp
- 圣辉=Thánh Huy
- 白龙=Bạch Long
- 圣坛=Thánh Đàn
- 圣像=Thánh Tượng
- 植物系=Thực Vật hệ
- 杀戮者=Sát Lục Giả
- 初始体=Sơ Thủy Thể
- 进化体=Tiến Hóa Thể
- 完美体=Hoàn Mỹ Thể
- 完美级=Hoàn Mỹ cấp
- 古神剑=Cổ Thần Kiếm
- 方天画戟=Phương Thiên Họa Kích
- 霸剑=Bá Kiếm
- 魔化兵=Ma Hóa Binh
- 虎牢=Hổ Lao
- 演义=Diễn Nghĩa
- 南华=Nam Hoa
- 黄金蚁后=Hoàng Kim Kiến Hậu
- 光属性=Quang thuộc tính
- 一刀诀=Nhất Đao Quyết
- 失落国度=Thất Lạc Quốc Độ
- 瞬移=Thuấn Di
- 岩浆河=Dung Nham Hà
- 岩浆之河=Dung Nham Hà
- 火系=Hỏa hệ
- 岩浆虫=Dung Nham Trùng
- 迷失国度=Mê Thất Quốc Độ
- 气运金鱼=Khí Vận Kim Ngư
- 岩炎之魂=Nham Viêm Chi Hồn
- 张妙妙=Trương Diệu Diệu
- 铸灵=Đúc Linh
- 白仙庙=Bạch Tiên Miếu
- 白仙=Bạch Tiên
- 化邪=Hóa Tà
- 舌刃=Lưỡi Nhận
- 碧玉蟾蜍=Bích Ngọc Thiềm Thừ
- 卫峰=Vệ Phong
- 钢之拳=Cương Quyền
- 爆裂拳=Bạo Liệt Quyền
- 逆生=Nghịch Sinh
- 毒龙掌=Độc Long Chưởng
- 电属性=Điện thuộc tính
- 金翅大鹏=Kim Sí Đại Bàng
- 天霞剑光=Thiên Hà Kiếm Quang
- 天霞剑=Thiên Hà Kiếm
- 吴渝=Ngô Du
- 魔琴王座=Ma Cầm Vương Tọa
- 小鹿=Tiểu Lộc
- 王国涛=Vương Quốc Đào
- 摧心掌=Tồi Tâm Chưởng
- 傅雨=Phó Vũ
- 次元化=Thứ Nguyên Hóa
- 亚克=Yak
- 小比蒙=Tiểu Behemoth
- 生命爆破=Sinh Mệnh Bạo Phá
- 魔神=Ma Thần
- 刘贵=Lưu Quý
- 小周=Tiểu Chu
- 人皇=Nhân Hoàng
- 小花=Tiểu Hoa
- 空间属性=Không Gian thuộc tính
- 魔剑=Ma Kiếm
- 命运之轮=Vận Mệnh Chi Luân
- 素素=Tố Tố
- 蓝夫人=Lam phu nhân
- 诅咒猫妖=Nguyền Rủa Miêu Yêu
- 困元锁=Khốn Nguyên Khóa
- 气海=Khí Hải
- 守财=Thủ Tài
- 妖姬=Yêu Cơ
- 妖神=Yêu Thần
- 血脉图录=Huyết Mạch Đồ Lục
- 元晶=Nguyên Tinh
- 元晶矿=Nguyên Tinh Quặng
- 不哭谷=Không Khóc Cốc
- 北冰城=Bắc Băng Thành
- 极光髓=Cực Quang Tủy
- 妖龙真身=Yêu Long Chân Thân
- 骨笛=Cốt Sáo
- 古墓妖狐=Cổ Mộ Yêu Hồ
- 三眼猫妖=Tam Nhãn Miêu Yêu
- 日食千山=Nhật Thực Thiên Sơn
- 圣光=Thánh Quang
- 明日剑客=Minh Nhật Kiếm Khách
- 盅毒=Chung Độc
- 夺命盅=Đoạt Mệnh Chung
- 邪蛊经=Tà Cổ Kinh
- 俄耳甫斯教=Orphism
- 混沌珠=Hỗn Độn Châu
- 法纳斯=Fanas
- 神王=Thần Vương
- 血巫=Huyết Vu
- 帝天=Đế Thiên
- 洞世=Động Thế
- 天鹤=Thiên Hạc
- 锻造神殿=Đoán Tạo Thần Điện
- 火精灵人=Hỏa Tinh Linh Nhân
- 赫菲斯托斯=Hephaestus
- 火精灵王=Hỏa Tinh Linh Vương
- 众神半岛=Chúng Thần Bán Đảo
- 克里特=Crete
- 米诺索斯=Minosos
- 米诺斯牛=Minos
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 水蛇=Thủy Xà
- 巨龙=Cự Long
- 天仙飞外=Thiên Tiên Phi Ngoại
- 毒药=Độc Dược
- 星座图=Tinh Tọa Đồ
- 独眼巨人=Độc Nhãn Cự Nhân
- 海蛇王=Hải Xà Vương
- 霸天暴龙=Bá Thiên Bạo Long
- 熔炉=Dung Lô
- 暴龙=Bạo Long
- 恐龙岛=Khủng Long Đảo
- 音乐殿堂=Âm Nhạc Điện Phủ
- 诅咒魔宫=Nguyền Rủa Ma Cung
- 厄加尔=Ogar
- 女王=Nữ Vương
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 遮阳衣=Già Dương Y
- 六翼=Lục Dực
- 诅咒属性=Nguyền Rủa thuộc tính
- 君庭玉=Quân Đình Ngọc
- 明灿=Minh Xán
- 石化之眼=Thạch Hóa Chi Nhãn
- 金属重拳=Kim Chúc Trọng Quyền
- 火焰炮=Hỏa Diễm Pháo
- 护体术=Hộ Thể Thuật
- 烈火战车=Liệt Hỏa Chiến Xa
- 神纹重甲战士=Thần Văn Trọng Giáp Chiến Sĩ
- 金鱼=Kim Ngư
- 小勇=Tiểu Dũng
- 小美=Tiểu Mỹ
- 吕凯德=Lữ Khải Đức
- 魔鬼=Ma Quỷ
- 洞烛视界=Động Chúc Thị Giới
- 七弦琴=Thất Huyền Cầm
- 音符=Âm Phù
- 牡丹园=Mẫu Đơn Viên
- 东天=Đông Thiên
- 本真樱=Bổn Chân Anh
- 齐雅堺=Tề Nhã Giới
- 齐雅界=Tề Nhã Giới
- 二天一流=Nhị Thiên Nhất Lưu
- 轮回剑圣=Luân Hồi Kiếm Thánh
- 本真芥=Bổn Chân Giới
- 叫天外飞仙=kêu Thiên Ngoại Phi Tiên
- 二天飞仙=Nhị Thiên Phi Tiên
- 水晶镜=Thủy Tinh Kính
- 神佑战纹=Thần Hữu Chiến Văn
- 小靓=Tiểu Tịnh
- 圣炎龙翼=Thánh Viêm Long Dực
- 圣化=Thánh Hóa
- 龙翼=Long Dực
- 古朝歌=Cổ Triều Ca
- 红桦林里=Hồng Hoa Lâm
- 红桦树=Hồng Hoa Thụ
- 红桦林=Hồng Hoa Lâm
- 辟邪灵犀=Tích Tà Linh Tê
- 仙宫=Tiên Cung
- 飞仙=Phi Tiên
- 魔语圣=Ma Ngữ Thánh
- 北区=Bắc Khu
- 冥界=Minh Giới
- 夺天路=Đoạt Thiên Lộ
- 魔坟=Ma Mồ
- 神迹=Thần Tích
- 神技=Thần Kỹ
- 黄金三叉戟=Hoàng Kim Tam Xoa Kích
- 钢炉魔人=Cương Lô Ma Nhân
- 百炼钢炉=Bách Luyện Cương Lô
- 魔石咒=Ma Thạch Chú
- 石化狮=Thạch Hóa Sư
- 埋金地=Mai Kim Địa
- 兰刀=Lan Đao
- 邪王蛊=Tà Vương Cổ
- 搜狗=...
- 战神的慈悲=Chiến Thần Từ Bi
- 烛洞视界=Chúc Động Thị Giới
- 混沌体=Hỗn Độn Thể
- 黄金神芒=Hoàng Kim Thần Mang
- 玉俑=Ngọc Tượng
- 玉晶灵=Ngọc Tinh Linh
- 玉石琵琶=Ngọc Thạch Tỳ Bà
- 杀神话生物=sát thần thoại sinh vật
- 界王变=Giới Vương Biến
- 时空之瞳=Thời Không Chi Đồng
- 青云=Thanh Vân
- 魔甲=Ma Giáp
- 日昼=Nhật Trú
- 月夜=Nguyệt Dạ
- 小刀=Tiểu Đao
- 恶属性=Ác thuộc tính
- 神果=Thần Quả
- 玉婴=Ngọc Anh
- 镇魔=Trấn Ma
- 无上真魔=Vô Thượng Chân Ma
- 之眼=chi nhãn
- 黄金剑芒=Hoàng Kim Kiếm Mang
- 终极=Chung Cực
- 神之家族=Thần Chi gia tộc
- 沙蒂=Sadie
- 列格=Gleb
- 向东=Hướng Đông
- 入微=nhập vi
- 地狱之眼=Địa Ngục Chi Nhãn
- 业火=Nghiệp Hỏa
- 问安生=hỏi An Sinh
- 小婴=Tiểu Anh
- 古剑=Cổ Kiếm
- 地狱之涅盘=Địa Ngục Chi Niết Bàn
- 地狱=Địa Ngục
- 白鹿=Bạch Lộc
- 诸神回避=Chư Thần Lảng Tránh
- 逆命灵符=Nghịch Mệnh Linh Phù
- 毒蝙蝠=Dơi Độc
- 独角仙=Bọ Hung
- 净身石=Tịnh Thân Thạch
- 出云国=Izumo
- 橘猫=Quất Miêu
- 黄泉城主=Hoàng Tuyền thành chủ
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 神座=Thần Tọa
- 帽儿城=Mạo Nhi Thành
- 诸天星脉体=Chư Thiên Tinh Mạch Thể
- 诸天星脉=Chư Thiên Tinh Mạch
- 星球吞噬者=Tinh Cầu Thôn Phệ Giả
- 满天过海=Mãn Thiên Quá Hải
- 星兽=Tinh Thú
- 瞒天过海=Man Thiên Quá Hải
- 七宿=Thất Túc
- 星宿=Tinh Túc
- 烛破魔人=Bạo Phá Ma Nhân
- 神之血=Thần Huyết
- 纽扣=Cúc Áo
- 35xs=
- 阎魔德迦=Diêm Ma Đức Già
- 怖畏金刚=Phố Úy Kim Cương
- 牛头明王=Ngưu Đầu Minh Vương
- 大威德金刚=Đại Uy Đức Kim Cương
- 顶点小说手机版阅读网址=
- 请记住本书首发域名=
- https://=
- 十二太岁神=Thập Nhị Thái Tuế Thần
- 命犯太岁=Mệnh Phạm Thái Tuế
- 镇魂铃=Trấn Hồn Linh
- 灵魂寄生=Linh Hồn Ký Sinh
- 寄生孢子=Ký Sinh Bào Tử
- 白象=Bạch Tượng
- 亘古不灭=Tuyên Cổ Bất Diệt
- 白巨象=Bạch Cự Tượng
- 奇门遁甲之术=Kỳ Môn Độn Giáp Thuật
- 迷宫=Mê Cung
- 神琴=Thần Cầm
- 金翅鸟=Kim Sí Điểu
- 鹦鹉=Anh Vũ
- 青虹飞剑=Thanh Hồng Phi Kiếm
- 无形之火=Vô Hình Chi Hỏa
- 火凤凰=Hỏa Phượng Hoàng
- 原界=Nguyên giới
- 海外=Hải Ngoại
- 光明射线=Quang Minh Xạ Tuyến
- 暴走=Bạo Tẩu
- 小文=Tiểu Văn
- 神树=Thần Thụ
- 次元轴=Thứ Nguyên Trục
- 黑暗=Hắc Ám
- 黄金=Hoàng Kim
- 透视之眼=Thấu Thị Nhãn
- 猴王=Hầu Vương
- 猕猴=Mi Hầu
- 贵姐=Quý tỷ
- 血眼黑=Huyết Nhãn Hắc
- 浩然正气=Hạo Nhiên Chính Khí
- 五龙口=Ngũ Long Khẩu
- 空间系=Không Gian hệ
- 玉驰=Ngọc Trì
- 古纯钩=Cổ Thuần Câu
- 纯钩=Thuần Câu
- 剑遁=Kiếm Độn
- 诱惑之眼=Dụ Hoặc Chi Nhãn
- 石化=Thạch Hóa
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 天地归元=Thiên Địa Quy Nguyên
- 天地归元大阵=Thiên Địa Quy Nguyên Đại Trận
- 守护者=Thủ Hộ Giả
- 胜邪剑=Thắng Tà Kiếm
- 纯钩剑=Thuần Câu Kiếm
- 霸体=Bá Thể
- 九大=Cửu Đại
- 阴阳乾坤戒=Âm Dương Càn Khôn Giới
- 神雷=Thần Lôi
- 首发=
- 新81=
- 更新最快手机端=
- 更新最快手机=.
- 帝字=Đế tự
- 帝王=Đế Vương
- 帝星=Đế Tinh
- 斩仙=Trảm Tiên
- 小婵=Tiểu Thiền
- 十三陵=Thập Tam Lăng
- 战魂=Chiến Hồn
- 不死战魂=Bất Tử Chiến Hồn
- 幸运女神=May Mắn Nữ Thần
- 厄运女神=Vận Rủi Nữ Thần
- 长城=Trường Thành
- 含光=Hàm Quang
- 无形之剑=Vô Hình Kiếm
- 合道击=Hợp Đạo Kích
- 剑光轮=Kiếm Quang Luân
- 剑光斩=Kiếm Quang Trảm
- 剑光雨=Kiếm Quang Vũ
- 承影=Thừa Ảnh
- 宵练=Tiêu Luyện
- 新娘=Tân Nương
- 烽火台=Phong Hỏa Đài
- 恶魔之壶=Ác Ma Hồ
- 魔壶=Ma Hồ
- 人童=Nhân Đồng
- 古曼童=Kuman Thong
- 清莱=Chiang Rai
- 佛陀=Phật Đà
- 佛牌=Phật Bài
- 承影剑=Thừa Ảnh Kiếm
- 花河=Hoa Hà
- 尸火=Thi Hỏa
- 阴火=Âm Hỏa
- 生命之花=Sinh Mệnh Hoa
- 白蚕=Bạch Tằm
- 吸灵虫=Hấp Linh Trùng
- 冰蚕蛊=Băng Tằm Cổ
- 蛊虫=Cổ Trùng
- 幽冥=U Minh
- 金童子=Kim Đồng Tử
- 圣狱王之眼=Thánh Ngục Vương Nhãn
- 蛊王=Cổ Vương
- 葫芦=Hồ Lô
- 血蛊的王=Huyết Cổ Vương
- 吸血蛊的王=Hấp Huyết Cổ Vương
- 吸血蛊王=Hấp Huyết Cổ Vương
- 葫芦藤=Hồ Lô Đằng
- 蛊池=Cổ Trì
- 青铜人=Thanh Đồng Nhân
- 始皇陵=Thủy Hoàng Lăng
- 暗金古蝌蚪=Ám Kim Cổ Nòng Nọc
- 暗金古种蝌蚪=Ám Kim Cổ Nòng Nọc
- 分裂蝌蚪=Phân Liệt Nòng Nọc
- 天童=Thiên Đồng
- 地童=Địa Đồng
- 尸虫=Thi Trùng
- 妖龙=Yêu Long
- 妖血=Yêu Huyết
- 冰蚕蛊王=Băng Tàm Cổ Vương
- 蛊神=Cổ Thần
- 尸油=Thi Du
- 神鸟=Thần Điểu
- 龙王蛊=Long Vương Cổ
- 冰蚕=Băng Tằm
- 蛊女=Cổ Nữ
- 阴风岭=Âm Phong Lĩnh
- 灵体=Linh Thể
- 蛊壶=Cổ Hồ
- 天才一秒记住本站地址=
- 小牙=Tiểu Nha
- 手机版阅读网址=
- 出芽儿=từ Nha Nhi
- 龙神山=Long Thần Sơn
- 在次元=tại Thứ Nguyên
- 天灾=Thiên Tai
- 叫天灾=kêu Thiên Tai
- 末世级=Mạt Thế cấp
- 古封禁之地=Cổ Phong Cấm Chi Địa
- 恐惧级=Sợ Hãi cấp
- 灵域小说网=
- 最快更新!无广告=
- 无广告=
- 文明国度=Văn Minh Quốc Độ
- 五行兽=Ngũ Hành Thú
- 金木水火土=Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ
- 吞噬者=Thôn Phệ Giả
- 小宇宙=Tiểu Vũ Trụ
- 诸天星辰之主=Chư Thiên Tinh Thần Chi Chủ
- 爱神的恩赐=Ái Thần Ban Ân
- 净化戒指=Tinh Lọc Nhẫn
- 微尘=Hạt Bụi
- 龙虎=Long Hổ
- 天师府=Thiên Sư Phủ
- 创世园=Sáng Thế Viên
- 魔石=Ma Thạch
- 丹精=Đan Tinh
- 龙纹=Long Văn
- 虎纹=Hổ Văn
- 毒系=Độc hệ
- 起死丹精=Khởi Tử Đan Tinh
- 回生丹精=Hồi Sinh Đan Tinh
- 丹炉山=Đan Lô Sơn
- 红心蛊=Hồng Tâm Cổ
- 回生丹=Hồi Sinh Đan
- 起死丹=Khởi Tử Đan
- 恐惧形态=Sợ Hãi hình thái
- 三界第一风=Tam Giới Đệ Nhất Phong
- 恐惧化=Sợ Hãi Hóa
- 贝赫=Bech
- 巨神皇=Cự Thần Hoàng
- 微光=Vi Quang
- 妖神传承图录=Yêu Thần Truyền Thừa Đồ Lục
- 金人=Kim Nhân
- 石剑=Thạch Kiếm
- 芭蕉=Ba Tiêu
- 风火=Phong Hỏa
- 皇剑=Hoàng Kiếm
- 方士=Phương Sĩ
- 皇陵=Hoàng Lăng
- 法剑=Pháp Kiếm
- 十二=12
- 木遁=Mộc Độn
- 六爻之术=Lục Hào Thuật
- 杉奈绪=Nao Sugi
- 上杉奈绪=Nao Sugi
- 小爱=Tiểu Ái
- 许家=Hứa gia
- 三仙剑=Tam Tiên Kiếm
- 八岐=Bát Kỳ
- 九头雉鸡=Cửu Đầu Trĩ Kê
- 恐惧状态=Sợ Hãi trạng thái
- 炼气诀=Luyện Khí Quyết
- 元气丸=Nguyên Khí Hoàn
- 魔尘=Ma Trần
- 仙族=Tiên tộc
- 愿术=Nguyện Thuật
- 目系=Nhãn hệ
- 望海城=Vọng Hải Thành
- 龟墓=Quy Mộ
- 岱舆=Đại Dư
- 方壶=Phương Hồ
- 龟息术=Quy Tức Thuật
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 海儿=Hải Nhi
- 草薙剑=Thảo Thế Kiếm
- 遁术=Độn Thuật
- 五行遁术=Ngũ Hành Độn Thuật
- 4小说网=
- 毒属性=Độc thuộc tính
- 致命诱惑=Trí Mệnh Dụ Hoặc
- 碧空天晶兽=Bích Không Thiên Tinh Thú
- 炎魔=Viêm Ma
- 阿夜=A Dạ
- 狐仙=Hồ Tiên
- 镜眼=Kính Nhãn
- 龙鳞甲=Long Lân Giáp
- 玄天=Huyền Thiên
- 大阵=Đại Trận
- 罗盘=La Bàn
- 灵魂囚牢=Linh Hồn Lao Tù
- 首山铜=Thủ Sơn Đồng
- 首山=Thủ Sơn
- 十三式=Thập Tam Thức
- 剑丸=Kiếm Hoàn
- 进化级=Tiến Hóa cấp
- 传承之眼=Truyền Thừa Chi Nhãn
- 定颜珠=Định Nhan Châu
- 青铜鼎=Thanh Đồng Đỉnh
- 雪猫=Tuyết Miêu
- 魔虎=Ma Hổ
- 冰堡=Băng Bảo
- 新纪元=Tân Kỷ Nguyên
- 会水遁=biết Thủy Độn
- 金鳞鱼=Kim Lân Cá
- 狐丹=Hồ Đan
- 冰王=Băng Vương
- 妖神体=Yêu Thần Thể
- 妖母贝=Yêu Mẫu Bối
- 妖皇=Yêu Hoàng
- 皇族=Hoàng tộc
- 封禁之地=Phong Cấm Chi Địa
- 噬灵=Phệ Linh
- 吞噬术=Thôn Phệ Thuật
- 弦音震=Huyền Âm Chấn
- 金精之躯=Kim Tinh Chi Khu
- 龟息=Quy Tức
- 天空斩=Thiên Không Trảm
- 金刚钻=Kim Cương Toản
- 季墨晴=Quý Mặc Tình
- 方丈山=Phương Trượng Sơn
- 象棋山=Tượng Kỳ Sơn
- 黑白棋国=Hắc Bạch Kỳ Quốc
- 风家=Phong gia
- 惠家=Huệ gia
- 在归海=tại Quy Hải
- 无限岛=Vô Hạn Đảo
- 海神礁=Hải Thần Tiều
- 神龙=Thần Long
- 金龙=Kim Long
- 上古=Thượng cổ
- 驸马=phò mã
- 天喜牌=Thiên Hỉ Bài
- 黄金龙=Hoàng Kim Long
- 黄金龙王=Hoàng Kim Long Vương
- 蓝洞=Lam Động
- 大海蛇=Đại Hải Xà
- 海龙王=Hải Long Vương
- 蟹皇=Cua Hoàng
- 死亡水域=Tử Vong Thủy Vực
- 龙婆=Long Bà
- 冰系=Băng hệ
- 混沌卵=Hỗn Độn Trứng
- 恐惧之物=Sợ Hãi chi vật
- 龙神众=Long Thần Chúng
- 人龙=Nhân Long
- 龙人=Long Nhân
- 风神洞=Phong Thần Động
- 黄金龙体=Hoàng Kim Long Thể
- 冰龙王=Băng Long Vương
- 绝对防御=Tuyệt Đối Phòng Ngự
- 甲壳龙=Giáp Xác Long
- 绝对速度=Tuyệt Đối Tốc Độ
- 甲壳龙盔甲=Giáp Xác Long Khôi Giáp
- 铜雀剑=Đồng Tước Kiếm
- 剑气轮=Kiếm Khí Luân
- 剑气雨=Kiếm Khí Vũ
- 剑气斩=Kiếm Khí Trảm
- 七海=Thất Hải
- 惠海=Huệ Hải
- 冰龙=Băng Long
- 着地球之王=Địa Cầu Vương
- 地球之王=Địa Cầu Vương
- 冰霜城=Băng Sương Thành
- 冰霜之城=Băng Sương Thành
- 小忆=Tiểu Ức
- 谎言迷宫=Hoang Ngôn Mê Cung
- 和约瑟=hòa Joseph
- 恶作剧之神的面具=Mặt Nạ Thần Đùa Dai
- 恶作剧小丑=Trò Đùa Dai Vai Hề
- 星期日=chủ nhật
- 恶魔小丑=Ác Ma Vai Hề
- 把守护者=đem Thủ Hộ Giả
- 变形兽=Biến Hình Thú
- 盖曼=Gamas
- 命运女巫=Vận Mệnh Nữ Vu
- 大魔王=Đại Ma Vương
- 妖师=Yêu Sư
- 恶魔木偶师=Ác Ma Mộc Ngẫu Sư
- 三头狼=Tam Đầu Lang
- 武宗烈=Võ Tông Liệt
- 冰霜=Băng Sương
- 冰妖王=Băng Yêu Vương
- 诡神=Quỷ Thần
- 登月=lên Mặt Trăng
- 月球=Mặt Trăng
- 桂花树=Hoa Quế Thụ
- 桂树=Quế Thụ
- 桂花=Hoa Quế
- 天关=Thiên Quan
- 月桂树=Nguyệt Quế Thụ
- 月兔=Nguyệt Thỏ
- 恐惧生物=Sợ Hãi sinh vật
- 分裂古种蝌蚪=Phân Liệt Cổ Nòng Nọc
- 自由调查局=Tự Do Điều Tra Cục
- 命运双生女巫=Vận Mệnh Song Sinh Nữ Vu
- 地球之主=Địa Cầu Chi Chủ
- 金蟾=Kim Thiềm
- 伐树人=Phạt Thụ Nhân
- 蟾宫=Mặt Trăng
- 太阴=Thái Âm
- 不死树=Bất Tử Thụ
- 不死药=Bất Tử Dược
- 石壶=Thạch Hồ
- 神灵=Thần Linh
- 月神庙=Nguyệt Thần Miếu
- 精彩小说无弹窗免费阅读=
- 蟾蜍=Thiềm Thừ
- 太阳风=Thái Dương Phong
- 小仙仙=Tiểu Tiên Tiên
- 女帝后=Nữ Đế hậu
- 阴阳灵根=Âm Dương Linh Căn
- 无定真仙=Vô Định Chân Tiên
- 无量风=Vô Lượng Phong
- 最新网址=
- 小般若=Tiểu Bàn Nhược
- 练气诀=Luyện Khí Quyết
- 轮盘=Luân Bàn
- 着迷仙经=Mê Tiên Kinh
- 一转=Nhất Chuyển
- 不刻=Không Khắc
- 戮仙=Lục Tiên
- 诛仙=Tru Tiên
- 陷仙=Hãm Tiên
- 绝仙=Tuyệt Tiên
- 月光变身=Nguyệt Quang Biến Thân
- 战神=Chiến Thần
- 暗域=Ám Vực
- 神明=Thần Minh
- 传音铃=Truyện Âm Linh
- 无常鬼=Vô Thường Quỷ
- 哭丧棒=Khóc Tang Bổng
- 神众=Thần Chúng
- 天灾化=Thiên Tai Hóa
- 戮仙剑=Lục Tiên Kiếm
- 天眼之术=Thiên Nhãn Thuật
- 季墨睛=Quý Mặc Tình
- 神话液=Thần Thoại Dịch
- 雪女=Tuyết Nữ
- 方明苏=Phương Minh Tô
- 白石美=Bạch Thạch Mỹ
- 海座头=Hải Tọa Đầu
- 大天狗=Đại Thiên Cẩu
- 桥女=Kiều Nữ
- 月读=Tsukuyomi
- 萨瑟=Sasser
- 百鬼夜行=Bách Quỷ Dạ Hành
- 天照=Amaterasu
- 辉夜姬=Kaguya
- 蛊母=Cổ Mẫu
- 隐士=Ẩn Sĩ
- 布兹=Booth
- 独孤不杀=Độc Cô Bất Sát
- 万象谷=Vạn Tượng Cốc
- 独孤无名=Độc Cô Vô Danh
- 无垠山=Vô Ngân Sơn
- 非天=Phi Thiên
- 末日级=Tận Thế cấp
- 桥姬=Kiều Cơ
- 天喜令=Thiên Hỉ Lệnh
- 独孤千秋=Độc Cô Thiên Thu
- 吕不顺=Lữ Bất Thuận
- 敬宇=Kính Vũ
- 安敬宇=An Kính Vũ
- 贾侬=Giả Nông
- 替死鬼=Thế Tử Quỷ
- 丰都城=Phong Đô Thành
- 幽都=U Đô
- 土伯=Thổ Bá
- 鬼城=Quỷ Thành
- 饿鬼=Ngạ Quỷ
- 畜牧=Súc Mục
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 天人=Thiên Nhân
- 赤身天人=Xích Thân Thiên Nhân
- 金身天人=Kim Thân Thiên Nhân
- 赤身仙人=Xích Thân Tiên Nhân
- 天之阿修罗=Thiên Chi A Tu La
- 九转金丹=Cửu Chuyển Kim Đan
- 奇点宇宙=Kỳ Điểm Vũ Trụ
- 惠玩=Huệ Ngoạn
- 无面佛=Vô Mặt Phật
- 圣灵会=Thánh Linh hội
- 大玩乐=Đại Ngoạn Nhạc
- 奶哥=Nãi ca
- 刘玉谨=Lưu Ngọc Cẩn
- 小玩=Tiểu Ngoạn
- 天子三剑=Thiên Tử Tam Kiếm
- 免役=miễn dịch
- 十号死神=Thập Hào Tử Thần
- 龙龟=Long Quy
- 雷暴=Lôi Bạo
- 通天塔=Thông Thiên tháp
- 非罗=Phi La
- 花神=Hoa Thần
- 花族=Hoa tộc
- 大梵天=Đại Phạn Thiên
- 时空大盗=Thời Không Đạo Tặc
- 时空小猪=Thời Không Tiểu Trư
- 时空盗杀=Thời Không Trộm Sát
- 囚龙=Tù Long
- 凋零花=Điêu Linh Hoa
- 撒拉弗=Seraph
- 幽莲=U Liên
- 真武=Chân Võ
- 孔雀=Khổng Tước
- 张景=Trương Cảnh
- 牛魔人=Ngưu Ma Nhân
- 巨甲神=Cự Giáp Thần
- 空明鸟=Không Minh Điểu
- 贼王=Tặc Vương
- 堕落者=Sa Đọa Giả
- 宋国佳=Tống Quốc Giai
- 四爵爷=Tứ Tước gia
- 通臂猿猴=Thông Tí Viên Hầu
- 尸花生=thi hoa sinh
- 报丧乌鸦=Báo Tang Ô Nha
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 魏阳=Ngụy Dương
- 无敌幸运星=Vô Địch May Mắn Tinh
- 甜甜=Điềm Điềm
- 紫宵神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 羊爷=Dương gia
- 高大威=Cao Đại Uy
- 曲奇=bánh quy
- 照魂镜=Chiếu Hồn Kính
- 洛邑=Lạc Ấp
- 神都=Thần Đô
- 卢舍=Lư Xá
- 上杉=Thượng Sam
- 十全剑仙=Thập Toàn Kiếm Tiên
- 天劫剑=Thiên Kiếp Kiếm
- 夔牛=Quỳ Ngưu
- 天子剑=Thiên Tử Kiếm
- 乾闼婆=Càn Thát Bà
- 达摩=Đạt Ma
- 狂剑=Cuồng Kiếm
- 八部众=Bát Bộ Chúng
- 鬼神眼=Quỷ Thần Nhãn
- 失格者=Thất Cách Giả
- 圣神=Thánh Thần
- 亚娜=Á Na
- 金蛟=Kim Giao
- 绞杀=giảo sát
- 彼岸=Bỉ Ngạn
- 烦恼湖=Phiền Não hồ
- 苏衣=Tô Y
- 新德城=Tân Đức thành
- 新马城=Tân Mã thành
- 伊文=Y Văn
- 周先生=Chu tiên sinh
- 安妮斯朵拉=Anesidora
- 皮拉=Pyrrha
- 杜卡利翁=Deucalion
- 地母之骨=Địa Mẫu Chi Cốt
- 轮回石=Luân Hồi Thạch
- 埃庇米修斯=Epimetheus
- 火神金丝衣=Hỏa Thần Tơ Vàng Y
- 战争发带=Chiến Tranh Dây Cột Tóc
- 太阳项链=Thái Dương Vòng Cổ
- 冥神戒指=Minh Thần Giới Chỉ
- 李不哭=Lý Bất Khóc
- 李笑=Lý Tiếu
- 霸下=Bá Hạ
- 洛日军=Lạc Nhật quân
- 燧皇陵=Toại Hoàng Lăng
- 燧皇=Toại Hoàng
- 老君台=Lão Quân Đài
- 明道宫=Minh Đạo Cung
- 小周天杀阵=Tiểu Chu Thiên Sát Trận
- 老君=Lão Quân
- 圣泉井=Thánh Tuyền giếng
- 赶山鞭=Cản Sơn Tiên
- 宝葫芦=Bảo Hồ Lô
- 紫金葫芦=Tử Kim Hồ Lô
- 金麒麟=Kim Kỳ Lân
- 金乌=Kim Ô
- 书仙=Thư Tiên
- 画仙=Họa Tiên
- 仙女峰=Tiên Nữ phong
- 芒砀山=Mang Đãng sơn
- 琴仙=Cầm Tiên
- 斩蛇碑=Trảm Xà bia
- 棋仙=Kỳ Tiên
- 白蛇=Bạch Xà
- 周天大阵=Chu Thiên Đại Trận
- uukanshu=
- 金蛟剪=Kim Giao Tiễn
- 登堂入室=đăng đường nhập thất
- 金色狙击手=Kim Sắc Tay Súng Bắn Tỉa
- 堕落之地=Đọa Lạc chi địa
- 米伽勒=Michael
- 不悔城=Bất Hối thành
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- 穷山恶水=cùng sơn ác thủy
- uukanshu=
- 巨门星君=Cự Môn Tinh Quân
- 九阳=Cửu Dương
- 火甲神=Hỏa Giáp Thần
- www.=
- www.=
- 古蛇=Cổ Xà
- 该隐=Cain
- 神落=Thần Lạc
- 禄存星君=Lộc Tồn Tinh Quân
- 文天祥=Văn Thiên Tường
- 日落城=Nhật Lạc Thành
- 丽姆=Lệ Mỗ
- 丽丝=Lệ Ti
- 芭蕉叶=Ba Tiêu Diệp
- 惊虹刀气=Kinh Hồng Đao Khí
- 夕阳城=Tịch Dương Thành
- 夕阳学院=Tịch Dương Học Viện
- 天命的骑士=Thiên Mệnh Kỵ Sĩ
- 体魄结晶=Thể Phách Kết Tinh
- 刀盾兵=Đao Thuẫn Binh
- 攻守兼备=Công Thủ Kiêm Bị
- 黄金飞蚁=Hoàng Kim Phi Nghĩ
- 夕阳霞光=Tịch Dương Hà Quang
- 夕阳=Tịch Dương
- 悬空能力=huyền không năng lực
- 而飞天=mà Phi Thiên
- 黄金左手=Hoàng Kim Tả Thủ
- 手术刀=Thủ Thuật Đao
- 透视之光=Thấu Thị Chi Quang
- 洛阳城=Lạc Dương Thành
- 老风=lão Phong
- 风叔=Phong thúc
- 陆九云=Lục Cửu Vân
- 昆仑山=Côn Luân Sơn
- 蓝甲蚂蚁=Lam Giáp Mã Nghĩ
- 黑翼飞蚁=Hắc Dực Phi Nghĩ
- 安老爷子=An lão gia tử
- 钢铁守护=Cương Thiết Thủ Hộ
- 百炼成钢=Bách Luyện Thành Cương
- 太阳神殿=Thái Dương Thần Điện
- 飞狮=Phi Sư
- 风元素=Phong nguyên tố
- 先天无极体=Tiên Thiên Vô Cực Thể
- 抢先天无极体=giành Tiên Thiên Vô Cực Thể
- 在先天圣殿=tại Tiên Thiên Thánh Điện
- 光辉之蛇=Quang Huy Chi Xà
- 夏小姐=Hạ tiểu thư
- 元气海=Nguyên Khí Hải
- 太阳之神=Thái Dương Chi Thần
- 太阳圆盘=Thái Dương Viên Bàn
- 太阳种子=Thái Dương Chủng Tử
- 太阳神力=Thái Dương Thần Lực
- 轨迹=Quỹ Đạo
- 琅琊镇=Lang Gia Trấn
- 天仙=Thiên Tiên
- 九鳞节蛇=Cửu Lân Tiết Xà
- 监察局=Giám Sát Cục
- 风雷拳=Phong Lôi Quyền
- 有神力结晶=có Thần Lực Kết Tinh
- 黑眼豹=Hắc Nhãn Báo
- 佛缘木鱼=Phật Duyên Mõ
- 阴风爪=Âm Phong Trảo
- 鬼眼=Quỷ Nhãn
- 莲花蚁=Liên Hoa Nghĩ
- 下地狱=xuống Địa Ngục
- 在地狱中=tại Địa Ngục trung
- 阴阳鬼界=Âm Dương Quỷ Giới
- 银翼飞蚁=Ngân Dực Phi Nghĩ
- 折翼天使=Chiết Dực Thiên Sứ
- 白羽红尾鹤=Bạch Vũ Hồng Vĩ Hạc
- 把守门狮=đem Thủ Môn Sư
- 死亡缠绕=Tử Vong Triền Nhiễu
- 天蛛=Thiên Chu
- 幸运老虎=Hạnh Vận Lão Hổ
- 禁忌之神=Cấm Kỵ Chi Thần
- 天空之王=Thiên Không Chi Vương
- 天蛛血毒=Thiên Chu Huyết Độc
- 天蛛丝=Thiên Chu Ti
- 天蛛银丝手套=Thiên Chu Ngân Ti Thủ Sáo
- 天空之子=Thiên Không Chi Tử
- 低空之王=Đê Không Chi Vương
- 三头地狱犬=Tam Đầu Địa Ngục Khuyển
- 火焰大象=Hỏa Diễm Đại Tượng
- 冰霜雪雾=Băng Sương Tuyết Vụ
- 安副官=An phó quan
- 老邱=lão Khâu
- 老柳=lão Liễu
- 石龙=Thạch Long
- 石系=Thạch hệ
- 石兽鬼=Thạch Thú Quỷ
- 石化龙子=Thạch Hóa Long Tử
- 石光眼=Thạch Quang Nhãn
- 墨赫=Moher
- 大罗=Đại La
- 师域=Sư Vực
- 无始剑域=Vô Thủy Kiếm Vực
- 大周天星辰阵=Đại Chu Thiên Tinh Thần Trận
- 小周天星辰阵=Tiểu Chu Thiên Tinh Thần Trận
- 小周天阵=Tiểu Chu Thiên Trận
- 周天星辰大阵=Chu Thiên Tinh Thần Đại Trận
- 那天宫=kia Thiên cung
- 和气吞山河=cùng Khí Thôn Sơn Hà
- 天玑星宫=Thiên Cơ Tinh Cung
- 善地=thiện địa
- 魔剑士=Ma Kiếm Sĩ
- 小婴婴=Tiểu Anh Anh
- 连天灾=ngay cả Thiên Tai
- 算想收=tính tưởng thu
- 充过电=nạp quá điện
- 帝君=Đế Quân
- 暴力皇冠=Bạo Lực Hoàng Quan
- 暴力王冠=Bạo Lực Vương Quan
- 帝命=Đế Mệnh
- 避水金晴=Tị Thủy Kim Tình
- 琉球岛=Ryukyu đảo
- 避水金睛=Tị Thủy Kim Tình
- 一个月读=một cái Tsukuyomi
- 伊势=Ise
- 高天原=Takama-ga-hara
- 云中国=Vân Trung quốc
- 小听听=tiểu Thính Thính
- 卡罗曼=Caroman
- 这个人皇=cái này Nhân Hoàng
- 古教主=Cổ giáo chủ
- 紫宫=Tử Cung
- 紫微斗数=Tử Vi Đấu Sổ
- 我人类=ta nhân loại
- 七星宫=Thất Tinh cung
- 等人皇=chờ Nhân Hoàng
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 禄存=Lộc Tồn
- 给人皇=cấp Nhân Hoàng
- 北极星=Bắc Cực tinh
- 蚀龙=Thực Long
- 帕塔=Pata
-
Đương thượng đế một lần nữa bắt đầu tiến hóa
Thập Nhị Dực Hắc Ám Sí Thiên Sử
visibility6979 star25 14
-
Digimon Online Royal Knights
visibility81090 star18 14
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23456 star30 5
-
Thiên mệnh huyền điểu: Bắt đầu trước sung 10 tỷ
visibility7501 star1 2
-
Hỏa Ảnh Chi Vô Hạn Bảo Rương Hệ Thống
visibility403740 star327 39
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Đương thượng đế một lần nữa bắt đầu tiến hóa
Thập Nhị Dực Hắc Ám Sí Thiên Sử
visibility6979 star25 14
-
Digimon Online Royal Knights
visibility81090 star18 14
-
Văn minh khởi động lại: Ta, ngoại quải người chơi
visibility23456 star30 5
-
Thiên mệnh huyền điểu: Bắt đầu trước sung 10 tỷ
visibility7501 star1 2
-
Hỏa Ảnh Chi Vô Hạn Bảo Rương Hệ Thống
visibility403740 star327 39
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1618
- 周文=Chu Văn
- 余秋白=Dư Thu Bạch
- 苦禅=Khổ Thiền
- 归德=Quy Đức
- 大力蚁=Đại Lực Kiến
- 大力神拳=Đại Lực Thần Quyền
- 方若惜=Phương Nhược Tích
- 若惜=Nhược Tích
- 田向东=Điền Hướng Đông
- 郑夷=Trịnh Di
- 李致=Lý Trí
- 寸拳=Thốn Quyền
- 在归德府=tại Quy Đức Phủ
- 凡胎=Phàm Thai
- 史诗=Sử Thi
- 神话=Thần Thoại
- 传奇=Truyền Kỳ
- 周凌风=Chu Lăng Phong
- 欧阳蓝=Âu Dương Lam
- 安天佐=An Thiên Tá
- 李玄=Lý Huyền
- 异父=khác cha
- 异母=khác mẹ
- 银翼=Ngân Dực
- 枯骨掌=Khô Cốt Chưởng
- 古皇城=Cổ Hoàng Thành
- 燧人氏=Toại Nhân Thị
- 帝喾=Đế Cốc
- 异次元风暴=Dị Thứ Nguyên Phong Bạo
- 异次元=Dị Thứ Nguyên
- 江浩=Giang Hạo
- 徐绵图=Từ Miên Đồ
- 先天=Tiên Thiên
- 射日诀=Xạ Nhật Quyết
- 天魔真解=Thiên Ma Chân Giải
- 井道仙=Tỉnh Đạo Tiên
- 古典=Cổ Điển
- 苏眉=Tô Mi
- 刺猬功=Thứ Vị Công
- 玉睛=Ngọc Tình
- 枯骨刺=Khô Cốt Thứ
- 白羽飞马=Bạch Vũ Phi Mã
- 骆轩=Lạc Hiên
- 地下=dưới đất
- 小佛寺=Tiểu Phật Tự
- 迷仙经=Mê Tiên Kinh
- 银翼闪=Ngân Dực Thiểm
- 银眼=Ngân Nhãn
- 杨烈=Dương Liệt
- 李修白=Lý Tu Bạch
- 四季园=Tứ Quý Viên
- 乔思远=Kiều Tư Viễn
- 惠海峰=Huệ Hải Phong
- 般若波罗蜜多经=Bàn Nhược Ba La Mật Đa Kinh
- 谛听=Đế Thính
- 王鹿=Vương Lộc
- 王妃=Vương Phi
- 魔化将=Ma Hóa Tướng
- 元金矿=Nguyên Kim quáng
- 元金=Nguyên Kim
- 老君山=Lão Quân Sơn
- 太清观=Thái Thanh Quan
- 芭蕉仙=Ba Tiêu Tiên
- 太阴风=Thái Âm Phong
- 西元=Tây Nguyên
- 次元风暴=Thứ Nguyên Phong Bạo
- 风秋雁=Phong Thu Nhạn
- 莲花洞=Liên Hoa Động
- 走位=tẩu vị
- 不朽金身=Bất Hủ Kim Thân
- 九极=Cửu Cực
- 古皇经=Cổ Hoàng Kinh
- 黄极=Hoàng Cực
- 韦戈=Vi Qua
- 应天门=Ứng Thiên Môn
- 紫微宫=Tử Vi Cung
- 丽斯=Liss
- 吸星掌=Hấp Tinh Chưởng
- 斩星刀=Trảm Tinh Đao
- 圣约=Thánh Ước
- 卡佩=Cape
- 万佛洞=Vạn Phật Động
- 和田向东=cùng Điền Hướng Đông
- 玄文会=Huyền Văn Hội
- 虎牢关=Hổ Lao Quan
- 蚁城=Kiến Thành
- 禁城=Cấm Thành
- 青铜=Thanh Đồng
- 八度般若=Bát Độ Bàn Nhược
- 古皇=Cổ Hoàng
- 道体=Đạo Thể
- 大魔神=Đại Ma Thần
- 魔神纪=Ma Thần Kỷ
- 李拙=Lý Chuyết
- 大海会=Đại Hải Hội
- 姜砚=Khương Nghiên
- 两周=Lưỡng Chu
- 死人树=Tử Nhân Thụ
- 王明渊=Vương Minh Uyên
- 钟子雅=Chung Tử Nhã
- 七散掌=Thất Tán Chưởng
- 追日鸟=Truy Nhật Điểu
- 追日=Truy Nhật
- 船锚=neo thuyền
- 雷神将=Lôi Thần Tướng
- 夏冰=Hạ Băng
- 独孤川=Độc Cô Xuyên
- 安生=An Sinh
- 张玉致=Trương Ngọc Trí
- 涿鹿=Trác Lộc
- 蛇吞象=Xà Thôn Tượng
- 毒之白影=Độc Chi Bạch Ảnh
- 闪影=Thiểm Ảnh
- 陆凝=Lục Ngưng
- 张道天=Trương Đạo Thiên
- 万伊绮=Vạn Y Y
- 伊绮=Y Y
- 流云=Lưu Vân
- 芽儿=Nha Nhi
- 张春秋=Trương Xuân Thu
- 张宵=Trương Tiêu
- 玉致=Ngọc Trí
- 暴鳞蛇=Bạo Lân Xà
- 枯骨将军=Khô Cốt tướng quân
- 骷髅马=Khô Lâu Mã
- 玄甲士=Huyền Giáp Sĩ
- 枯骨士兵=Khô Cốt Sĩ Binh
- 先天不败神功=Tiên Thiên Bất Bại Thần Công
- 玄哥=Huyền ca
- 次元结晶=Thứ Nguyên Kết Tinh
- 骨珠=Cốt Châu
- 元气诀=Nguyên Khí Quyết
- 安家=An gia
- 安督军=An đốc quân
- 灰烬掌=Hôi Tẫn Chưởng
- 十段=Thập Đoạn
- 九段=Cửu Đoạn
- 破甲枪=Phá Giáp Thương
- 一段=Nhất Đoạn
- 李未央=Lý Vị Ương
- 古战马=Cổ Chiến Mã
- 未央=Vị Ương
- 针甲刺猬=Châm Giáp Thứ Vị
- 李末央=Lý Vị Ương
- 玉晴白虎=Ngọc Tình Bạch Hổ
- 王之白虎=Vương Chi Bạch Hổ
- 枯骨蚁=Khô Cốt Kiến
- 地下城=Địa Hạ Thành
- 在归德古城=tại Quy Đức Cổ Thành
- 归德古城=Quy Đức Cổ Thành
- 地下佛城=Địa Hạ Phật Thành
- 佛心莲=Phật Tâm Liên
- 力量结晶=Lực Lượng Kết Tinh
- 速度结晶=Tốc Độ Kết Tinh
- 佛城=Phật Thành
- 苍星剑典=Thương Tinh Kiếm Điển
- 小白=tiểu Bạch
- 地狱黄泉=Địa Ngục Hoàng Tuyền
- 小白脸=tiểu bạch kiểm
- 龙门石窟=Long Môn Thạch Quật
- 青牛=Thanh Ngưu
- 心禅=Tâm Thiền
- 七段=Thất Đoạn
- 小蓝=tiểu Lam
- 蓝姐=Lam tỷ
- 二段=Nhị Đoạn
- 元气结晶=Nguyên Khí Kết Tinh
- 一段时间=nhất đoạn thời gian
- 看到一段=nhìn đến nhất đoạn
- 八段=Bát Đoạn
- 文哥=Văn ca
- 银眼金羽鹰=Ngân Nhãn Kim Vũ Ưng
- 金羽鹰=Kim Vũ Ưng
- 安静地打游戏=an tĩnh mà chơi game
- 天使=Thiên Sứ
- 火毒蜂=Hỏa Độc Phong
- 魔光针=Ma Quang Châm
- 血禅=Huyết Thiền
- 阿含经=A Hàm Kinh
- 小般若波多蜜多经=Tiểu Bàn Nhược Ba Đa Mật Đa Kinh
- 血纹佛相.=Huyết Văn Phật Tướng.
- 辟邪=Tích Tà
- 小般若经=Tiểu Bàn Nhược Kinh
- 阏伯台=Át Bá Đài
- 阏伯=Át Bá
- 火神=Hỏa Thần
- 火神台=Hỏa Thần Đài
- 刘正言=Lưu Chính Ngôn
- 杀魔化将=sát Ma Hóa Tướng
- 莲花佛体=Liên Hoa Phật Thể
- 无头天使=vô đầu Thiên Sứ
- 头天使=đầu Thiên Sứ
- 乔部长=Kiều bộ trưởng
- 乔某=Kiều mỗ
- 请安家=thỉnh An gia
- 文少爷=Văn thiếu gia
- 血纹佛相,=Huyết Văn Phật Tướng,
- 莲子弹=Liên Tử Đạn
- 毒水蟾蜍=Độc Thủy Thiềm Thừ
- 佛莲怒=Phật Liên Nộ
- 血纹佛相=Huyết Văn Phật Tướng
- 五段=Ngũ Đoạn
- 莲蚁=Liên Kiến
- 陈老师=Trần lão sư
- 景室山=Cảnh Thất Sơn
- 忘忧碑=Vong Ưu Bia
- 火鸟=Hỏa Điểu
- 龙门山=Long Môn Sơn
- 鱼龙变=Ngư Long Biến
- 飞天术=Phi Thiên Thuật
- 静小姐=Tĩnh tiểu thư
- 石像甲士=Thạch Tượng Giáp Sĩ
- 爆石拳=Bạo Thạch Quyền
- 石麒麟=Thạch Kỳ Lân
- 麒麟霸体=Kỳ Lân Bá Thể
- 石化皮肤=thạch hóa làn da
- 老龙洞=Lão Long Động
- 火烧洞=Hỏa Thiêu Động
- 古阳洞=Cổ Dương Động
- 飞天猴子=Phi Thiên Hầu Tử
- 六段=Lục Đoạn
- 无忧碑=Vô Ưu Bia
- 无字碑=Vô Tự Bia
- 三眼羚羊=Tam Nhãn Linh Dương
- 中天门=Trung Thiên Môn
- 玉清=Ngọc Thanh
- 太清=Thái Thanh
- 上清=Thượng Thanh
- 三清符=Tam Thanh Phù
- 出神话强者=xuất Thần Thoại cường giả
- 羚羊=Linh Dương
- 仙鹤=Tiên Hạc
- 冰月狐=Băng Nguyệt Hồ
- 蝴蝶仙子=Hồ Điệp Tiên Tử
- 恶毒毛毛虫=Ác Độc Mao Mao Trùng
- 为恶毒蝴蝶=vì Ác Độc Hồ Điệp
- 恶毒蝴蝶=Ác Độc Hồ Điệp
- 黑玉蝴蝶=Hắc Ngọc Hồ Điệp
- 快刀天王=Khoái Đao Thiên Vương
- 就这样安静地站着=cứ như vậy an tĩnh mà đứng
- 不朽战神=Bất Hủ Chiến Thần
- 紫薇宫=Tử Vi Cung
- 连城门=Liên Thành Môn
- 返老还童神功=Phản Lão Hoàn Đồng Thần Công
- 一段故事=nhất đoạn cố sự
- 卡奥斯=Kaos
- 混沌第一秩序=Hỗn Độn Đệ Nhất Trật Tự
- 娜娜=Na Na
- 精灵=Tinh Linh
- 圣徒=Thánh Đồ
- 莲花护臂=Liên Hoa Hộ Tí
- 星辰拳=Tinh Thần Quyền
- 魔焰枪=Ma Diễm Thương
- 魔骑召唤=Ma Kỵ Triệu Hoán
- 战神盟=Chiến Thần Minh
- 不败会=Bất Bại Hội
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 金刚力士=Kim Cương Lực Sĩ
- 金刚不坏功=Kim Cương Bất Hoại Công
- 三眼金刚力士=Tam Nhãn Kim Cương Lực Sĩ
- 寒蝉刀=Hàn Thiền Đao
- 一段距离=nhất đoạn khoảng cách
- 老古=lão Cổ
- 吴军=Ngô Quân
- 吴楠=Ngô Nam
- 太阴灵根=Thái Âm linh căn
- 圣光审判=Thánh Quang Thẩm Phán
- 金刚之躯=Kim Cương Chi Khu
- 金刚不坏=Kim Cương Bất Hoại
- 金刚伏魔拳=Kim Cương Phục Ma Quyền
- 金丝软甲=Kim Ti Nhuyễn Giáp
- 驮碑兽=Đà Bi Thú
- 驮背兽=Đà Bối Thú
- 旭日东升碑=Húc Nhật Đông Thăng Bia
- 小风=tiểu Phong
- 圆桌骑士=Bàn Tròn Kỵ Sĩ
- 骑士王庭的次元=Kỵ Sĩ Vương Đình thứ nguyên
- 圣枪骑士=Thánh Thương Kỵ Sĩ
- 圣骑之枪=Thánh Kỵ Chi Thương
- 叛逆骑士=Phản Nghịch Kỵ Sĩ
- 神圣皇体=Thần Thánh Hoàng Thể
- 逆十字剑=Nghịch Thập Tự Kiếm
- 终焉之盾=Chung Yên Chi Thuẫn
- 圣骑召唤=Thánh Kỵ Triệu Hoán
- 圣骑斗气=Thánh Kỵ Đấu Khí
- 青铜兽=Thanh Đồng Thú
- 守护灵鹰=Thủ Hộ Linh Ưng
- 淇河基地=Kỳ Hà căn cứ
- 青铜瑞兽=Thanh Đồng Thụy Thú
- 杀青铜瑞兽=sát Thanh Đồng Thụy Thú
- 青铜鸟=Thanh Đồng Điểu
- 王老师=Vương lão sư
- 有了一段比较=có nhất đoạn tương đối
- 去火神台=trừ Hoả Thần Đài
- 道经=Đạo Kinh
- 红甲蚂蚁=Hồng Giáp Mã Kiến
- 藏甲术=Tàng Giáp Thuật
- 示意学生们安静下来=ý bảo bọn học sinh an tĩnh xuống dưới
- 未央社=Vị Ương Xã
- 淇河=Kỳ Hà
- 太阳神体=Thái Dương Thần Thể
- 和美杜莎=cùng Medusa
- 帝大人=Đế đại nhân
- 虎魄将=Hổ Phách Tướng
- 棋子山=Kỳ Tử Sơn
- 京都=Kinh Đô
- 明秀=Minh Tú
- 鬼步=Quỷ Bộ
- 天外飞仙=Thiên Ngoại Phi Tiên
- 魔婴=Ma Anh
- 六翼守护巨龙=Lục Dực Thủ Hộ Cự Long
- 黑暗医师=Hắc Ám Y Sư
- 比蒙=Behemoth
- 太阳兽=Thái Dương Thú
- 冰魇=Băng Yểm
- 隐形衣=Ẩn Hình Y
- 卡俄斯=Chaos
- 田真真=Điền Chân Chân
- 夏弦月=Hạ Huyền Nguyệt
- 明日剑法=Minh Nhật Kiếm Pháp
- 和田真真=cùng Điền Chân Chân
- 明成=Minh Thành
- 幽冥毛毛虫=U Minh Sâu Lông
- 长生树=Trường Sinh Thụ
- 酒爷=Tửu gia
- 黑龙=Hắc Long
- 雷志国=Lôi Chí Quốc
- 傲因=Ngạo Nhân
- 黄金战神戟=Hoàng Kim Chiến Thần Kích
- 曲青云=Khúc Thanh Vân
- 许雯=Hứa Văn
- 麒麟=Kỳ Lân
- 太古剑仙=Thái Cổ Kiếm Tiên
- 灯魔=Đăng Ma
- 冰霜巨人=Băng Sương Cự Nhân
- 情书=Tình Thư
- 烛光瞳=chúc quang đồng
- 大解=đại giải
- 言空花=Ngôn Không Hoa
- 大发明=đại phát minh
- 鹿台=Lộc Đài
- 九头雉鸡精=Cửu Đầu Trĩ Kê Tinh
- 日月如梭车=Nhật Nguyệt Như Toa Xa
- 珠穆朗玛峰=đỉnh Everest
- 铸灵术=Chú Linh Thuật
- 无音蛇=Vô Âm Xà
- 暗域天王=Ám Vực Thiên Vương
- 葬仙=Táng Tiên
- 九尾妖狐=Cửu Vĩ Yêu Hồ
- 玉石琵琶精=Ngọc Thạch Tỳ Bà Tinh
- 千眼孔雀=Thiên Nhãn Khổng Tước
- 黑暗君主=Hắc Ám Quân Chủ
- 光明女王蝶=Quang Minh Nữ Vương Điệp
- 爆破魔人=Bạo Phá Ma Nhân
- 白云山=Bạch Vân Sơn
- 镇魔山=Trấn Ma Sơn
- 深寒巨兽=Thâm Hàn Cự Thú
- 平台=bình đài
- 黑暗魔蛇=Hắc Ám Ma Xà
- 子雅=Tử Nhã
- 杀魔=Sát Ma
- 幽冥女帝=U Minh Nữ Đế
- 胜天半子=thắng thiên bán tử
- 莎蒂=Sadie
- 格列=Gleb
- 归海=Quy Hải
- 飞天=Phi Thiên
- 黄金霸剑=Hoàng Kim Bá Kiếm
- 雅帝=Nhã Đế
- 火焰巨龙=Hỏa Diễm Cự Long
- 奇美拉=Chimera
- 夜不哭=Dạ Bất Khóc
- 独孤歌=Độc Cô Ca
- 夏流川=Hạ Lưu Xuyên
- 偷星手=Thâu Tinh Thủ
- 斗星兽=Đấu Tinh Thú
- 偷天换日诀=Thâu Thiên Hoán Nhật Quyết
- 塔克拉玛干=Taklamakan
- 太古仙剑=Thái Cổ Tiên Kiếm
- 八岐大蛇=Bát Kỳ Đại Xà
- www.=
- .com=
- 战争天使=Chiến Tranh Thiên Sứ
- 天丛云=Kusanagi
- 飞天不死蛊=Phi Thiên Bất Tử Cổ
- 奈绪=Nao
- 夏东岳=Hạ Đông Nhạc
- 黄泉城=Hoàng Tuyền Thành
- 死人谷=Tử Nhân Cốc
- 极乐山=Cực Nhạc Sơn
- uukanshu=
- 柔骨术=Nhu Cốt Thuật
- 缩骨功=Súc Cốt Công
- 楚河=Sở Hà
- 欧阳庭=Âu Dương Đình
- 尼雅=Niya
- 流川=Lưu Xuyên
- 黄金巨人=Hoàng Kim Cự Nhân
- 偷天换日=Thâu Thiên Hoán Nhật
- 心月狐=Tâm Nguyệt Hồ
- 房日兔=Phòng Nhật Thỏ
- 角木蛟=Giác Mộc Giao
- 氐土貉=Đê Thổ Hạc
- 尾火虎=Vĩ Hỏa Hổ
- 箕水豹=Cơ Thủy Báo
- 亢金龙=Cang Kim Long
- 血昙花=Huyết Đàm Hoa
- 蔡禁=Thái Cấm
- 风伯=Phong Bá
- 雨师=Vũ Sư
- 冷宗正=Lãnh Tông Chính
- 落日军团=Lạc Nhật quân đoàn
- 大威金刚牛=Đại Uy Kim Cương Ngưu
- 秋雁=Thu Nhạn
- 报身佛=Báo Thân Phật
- 佛灭=Phật Diệt
- 洗礼=tẩy lễ
- 狱王=Ngục Vương
- 圣狱王=Thánh Ngục Vương
- 泽城=Trạch Thành
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 变色兽=Biến Sắc Thú
- 原界大王=Nguyên Giới Đại Vương
- 光明兽=Quang Minh Thú
- www.=
- 替身符=Thế Thân Phù
- 太古孢子=Thái Cổ Bào Tử
- 波尔=Boer
- 雷戈=Rego
- 费亚=Feia
- 独孤虫=Độc Cô Trùng
- 血丝食脑蛊=Huyết Ti Thực Não Cổ
- 黑血蛊=Hắc Huyết Cổ
- 魔发蛊=Ma Phát Cổ
- 万毒蛊王=Vạn Độc Cổ Vương
- 万毒谷=Vạn Độc Cốc
- 古剑冢=Cổ Kiếm Trủng
- 帝都=Đế Đô
- 圣城=Thánh Thành
- 孔山=Khổng Sơn
- 道诀=Đạo Quyết
- 夫子坪=Phu Tử Bình
- 老君顶=Lão Quân Đỉnh
- 许同=Hứa Đồng
- 太上开天经=Thái Thượng Khai Thiên Kinh
- 梦魇=Mộng Yểm
- 东岳=Đông Nhạc
- 弦月=Huyền Nguyệt
- 真血妖龙=Chân Huyết Yêu Long
- 思远=Tư Viễn
- 黄金竖琴=Hoàng Kim Đàn Hạc
- 大帝经=Đại Đế Kinh
- 夏九荒=Hạ Cửu Hoang
- 迷经仙=Mê Kinh Tiên
- 王婵=Vương Thiền
- 萧斯=Tiêu Tư
- 含光剑=Hàm Quang Kiếm
- 度厄佛体=Độ Ách Phật Thể
- 银翼夜叉=Ngân Dực Dạ Xoa
- 不归谷=Bất Quy Cốc
- 猛撒=Mong Hsat
- 谷山水=Cốc Sơn Thủy
- 谷楼=Cốc Lâu
- 谷禾=Cốc Hòa
- 吸灵谷=Hấp Linh Cốc
- 冥蝶=Minh Điệp
- 狱王尊=Ngục Vương Tôn
- 蛇蝎蛊=Xà Hạt Cổ
- 始皇=Thủy Hoàng
- 龙尸河=Long Thi Hà
- 龙尸谷=Long Thi Cốc
- 血丝蛊=Huyết Ti Cổ
- 古曼丽=Kumari
- 萧六奇=Tiêu Lục Kỳ
- 萧天放=Tiêu Thiên Phóng
- 血蝎蛊=Huyết Hạt Cổ
- 封禁=phong cấm
- 玄鸟=Huyền Điểu
- 土行兽=Thổ Hành Thú
- 落日军=Lạc Nhật quân
- 云牛=Vân Ngưu
- 墨西斯=Meses
- 张道陵=Trương Đạo Lăng
- 正一天师=Chính Nhất thiên sư
- 鬼螭=Quỷ Li
- 张思忧=Trương Tư Ưu
- 春秋=Xuân Thu
- 谢语坤=Tạ Ngữ Khôn
- 大天魔=Đại Thiên Ma
- 许爱=Hứa Ái
- 风雷鸦=Phong Lôi Nha
- 雷鸟=Lôi Điểu
- 太古人皇=Thái Cổ Nhân Hoàng
- 阴符经=Âm Phù Kinh
- 阴符王=Âm Phù Vương
- 玄铁金线龟=Huyền Thiết Kim Tuyến Quy
- 毕达=Tất Đạt
- 碧海天晶兽=Bích Hải Thiên Tinh Thú
- 夜叉王=Dạ Xoa Vương
- 万刀朝圣=Vạn Đao Triều Thánh
- 万剑归宗=Vạn Kiếm Quy Tông
- 帝辛=Đế Tân
- 遮天铃=Già Thiên Linh
- 秦伶=Tần Linh
- 伶姐=Linh tỷ
- 地头蛇=địa đầu xà
- 深蓝蟹皇=Thâm Lam Giải Hoàng
- 弥伽=Di Già
- 七龙海=Thất Long Hải
- 七海龙王=Thất Hải Long Vương
- 星海甲壳龙=Tinh Hải Giáp Xác Long
- com=
- 邪灵王=Tà Linh Vương
- 逆心剑=Nghịch Tâm Kiếm
- 夜帝=Dạ Đế
- 星辰甲壳龙=Tinh Thần Giáp Xác Long
- 星夜=Tinh Dạ
- 次元轮=Thứ Nguyên Luân
- 李本忆=Lý Bổn Ức
- 李本喻=Lý Bổn Dụ
- 本忆=Bổn Ức
- 手办=mô hình
- 弗罗德=Frode
- 格玛尔=Gemal
- 冰女=Băng Nữ
- 唐志忠=Đường Chí Trung
- 余光=Dư Quang
- 周明=Chu Minh
- 王秋元=Vương Thu Nguyên
- 太阴娘娘=Thái Âm nương nương
- 月神=Nguyệt Thần
- 玄帝=Huyền Đế
- 兵主=Binh Chủ
- 九越=Cửu Việt
- 无尽星海=Vô Tận Tinh Hải
- 玉兔=Thỏ Ngọc
- 月夜兔=Nguyệt Dạ Thỏ
- 宵练剑=Tiêu Luyện Kiếm
- 石刀=Thạch Đao
- 伴生宠=Cộng Sinh Sủng
- 见方若惜=thấy Phương Nhược Tích
- 次元=Thứ Nguyên
- 海妖=Hải Yêu
- 波赛冬=Poseidon
- 混沌=Hỗn Độn
- 火焰=Hỏa Diễm
- 雷电=Lôi Điện
- 海洋=Hải Dương
- 美人鱼=Mỹ Nhân Ngư
- 命格=Mệnh Cách
- 元气技=Nguyên Khí Kỹ
- 东区=Đông Khu
- 阿拉伯=Ả Rập
- 灯焰=Đăng Diễm
- 西区=Tây Khu
- 飞升术=Phi Thăng Thuật
- 天煞孤将=Thiên Sát Cô Tướng
- 佛像=Phật Tượng
- 佛子=Phật Tử
- 魔兵=Ma Binh
- 黑翼蚁=Hắc Dực Kiến
- 黄金蚁蜜=Hoàng Kim Kiến Mật
- 皇庭=Hoàng Đình
- 结晶=Kết Tinh
- 骑士王庭=Kỵ Sĩ Vương Đình
- 三眼力士=Tam Nhãn Lực Sĩ
- 圣皇=Thánh Hoàng
- 王之叹息=Vương Chi Thán Tức
- 死城=Tử Thành
- 圣地=Thánh Địa
- 命魂=Mệnh Hồn
- 死人花=Tử Nhân Hoa
- 小成=tiểu thành
- 惊虹=Kinh Hồng
- 元气=Nguyên Khí
- 举轻若重=Cử Khinh Nhược Trọng
- 举重若轻=Cử Trọng Nhược Khinh
- 明渊=Minh Uyên
- 中文网=...
- ァ新ヤ~⑧~1~=
- ωωω.χ~⒏~1zщ.còм=
- 天命=Thiên Mệnh
- 刀盾骑士=Đao Thuẫn Kỵ Sĩ
- 霞光=Hà Quang
- 秦砚=Tần Nghiên
- 太阴扇=Thái Âm Phiến
- 飞仙术=Phi Tiên Thuật
- 小棋山=Tiểu Kỳ Sơn
- 宾阳=Tân Dương
- 天神鹤=Thiên Thần Hạc
- 兰诗=Lasea
- 梧桐木=Ngô Đồng Mộc
- 竹刀=Trúc Đao
- 四君子刀=Tứ Quân Tử Đao
- 梅刀=Mai Đao
- 在次元风暴=tại Thứ Nguyên Phong Bạo
- 雷神引=Lôi Thần Dẫn
- 雷神剑=Lôi Thần Kiếm
- 金精甲兽=Kim Tinh Giáp Thú
- 圣殿=Thánh Điện
- 无极=Vô Cực
- 芭蕉扇=Ba Tiêu Phiến
- 卡玛尔=Camar
- 蛟龙=Giao Long
- 太阳=Thái Dương
- 审判之光=Thẩm Phán Chi Quang
- 风之女神=Phong Chi Nữ Thần
- 风系=Phong hệ
- 普罗斯=Pross
- 独狐川=Độc Hồ Xuyên
- 神力=Thần Lực
- 太阳神=Thái Dương Thần
- 神皇=Thần Hoàng
- 轨迹之体=Quỹ Đạo Chi Thể
- 轨迹圣殿=Quỹ Đạo Thánh Điện
- 轨迹神殿=Quỹ Đạo Thần Điện
- 六道殿=Lục Đạo Điện
- 轨迹圣体=Quỹ Đạo Thánh Thể
- 轨迹之神=Quỹ Đạo Thần
- 阿来=A Lai
- 无音=Vô Âm
- 阴阳界碑=Âm Dương Giới Bia
- 阴阳界=Âm Dương Giới
- 鬼新娘=Quỷ Tân Nương
- 生哥=Sinh ca
- 阴鬼王=Âm Quỷ Vương
- 冰霜之熊=Băng Sương Hùng
- 皇家=Hoàng gia
- 守门狮=Thủ Môn Sư
- 狮子吼=Sư Tử Hống
- 霸王枪=Bá Vương Thương
- 霸蛇=Bá Xà
- 蛇窟=Xà Quật
- 恋上你看书网=.
- 最快更新我只想安静地打游戏最新章节=
- 天空之城=Thiên Không Thành
- 混沌空间=Hỗn Độn Không Gian
- 二真=Nhị Chân
- 真二=Chân Nhị
- 幸运小老虎=May Mắn Tiểu Lão Hổ
- 霸枪=Bá Thương
- 青铜俑=Thanh Đồng Tượng
- 魔星轮=Ma Tinh Luân
- 小洛=Tiểu Lạc
- 虎牢城=Hổ Lao Thành
- 雪狐=Tuyết Hồ
- 长白山=Trường Bạch Sơn
- 阴阳紫气铃铛=Âm Dương Tử Khí Lục Lạc
- 紫气铃铛=Tử Khí Lục Lạc
- 气吞山河=Khí Thôn Sơn Hà
- 阴阳颠倒=Âm Dương Điên Đảo
- 小老虎=Tiểu Lão Hổ
- 远古战场=Viễn Cổ Chiến Trường
- 远古=Viễn cổ
- 魍魉=Quỷ Quái
- 灵魂医生=Linh Hồn Y Sinh
- 柳成志=Liễu Thành Chí
- 石器=Thạch Khí
- 白狮子=Bạch Sư Tử
- 血河=Huyết Hà
- 地石矛阵=Địa Thạch Mâu Trận
- 界风=Giới Phong
- 神风仙=Thần Phong Tiên
- 小芭蕉=Tiểu Ba Tiêu
- 风界虫=Phong Giới Trùng
- 风属性=Phong thuộc tính
- 毒素属性=Độc Tố thuộc tính
- 南区=Nam Khu
- 安怀善=An Hoài Thiện
- 回风=Hồi Phong
- 回春藤=Hồi Xuân Đằng
- 回春汁=Hồi Xuân Thủy
- 着陆凝=Lục Ngưng
- 作者十二翼黑暗炽天使全文字数=...
- 神秘手机=Thần Bí Di Động
- 血丝虫=Huyết Ti Trùng
- 元晶石=Nguyên Tinh Thạch
- 长生果=Trường Sinh Quả
- 杀生女皇=Sát Sinh Nữ Hoàng
- 龙珠=Long Châu
- 司南车=La Bàn Xe
- 毒蛟=Độc Giao
- 化龙诀=Hóa Long Quyết
- 毒蛟潭=Độc Giao Đàm
- 水系=Thủy hệ
- 雷鳗=Lôi Man
- 剑齿鱼=Kiếm Xỉ Ngư
- 雷遁=Lôi Độn
- 水遁=Thủy Độn
- 毒龙指=Độc Long Chỉ
- 石铠=Thạch Khải
- 墨白=Mặc Bạch
- 吸灵女妖=Hấp Linh Nữ Yêu
- 地下迷宫=Địa Hạ Mê Cung
- 牛头怪=Ngưu Đầu Quái
- 暴君比蒙=Bạo Quân Behemoth
- 四叶草=Tứ Diệp Thảo
- 三叶草=Tam Diệp Thảo
- 上帝=Thượng Đế
- 吞山=Thôn Sơn
- 英雄王=Anh Hùng Vương
- 暴君=Bạo Quân
- 真真=Chân Chân
- 香窑=Hương Diêu
- 龙纹蛇=Long Văn Xà
- 真龙=Chân Long
- 化龙=Hóa Long
- 龙文砚=Long Văn Nghiên
- 九龙诀=Cửu Long Quyết
- 庞涓=Bàng Quyên
- 罗成=La Thành
- 土地爷=Thổ Địa Gia
- 娃娃=Oa Oa
- 土遁=Thổ Độn
- 人参娃娃=Nhân Sâm Oa Oa
- 铁核桃=Thiết Hạch Đào
- 出神秘手机=xuất Thần Bí Di Động
- 霸剑蛇=Bá Kiếm Xà
- 齿轮剑光=Xỉ Luân Kiếm Quang
- 圣塔=Thánh Tháp
- 圣辉=Thánh Huy
- 白龙=Bạch Long
- 圣坛=Thánh Đàn
- 圣像=Thánh Tượng
- 植物系=Thực Vật hệ
- 杀戮者=Sát Lục Giả
- 初始体=Sơ Thủy Thể
- 进化体=Tiến Hóa Thể
- 完美体=Hoàn Mỹ Thể
- 完美级=Hoàn Mỹ cấp
- 古神剑=Cổ Thần Kiếm
- 方天画戟=Phương Thiên Họa Kích
- 霸剑=Bá Kiếm
- 魔化兵=Ma Hóa Binh
- 虎牢=Hổ Lao
- 演义=Diễn Nghĩa
- 南华=Nam Hoa
- 黄金蚁后=Hoàng Kim Kiến Hậu
- 光属性=Quang thuộc tính
- 一刀诀=Nhất Đao Quyết
- 失落国度=Thất Lạc Quốc Độ
- 瞬移=Thuấn Di
- 岩浆河=Dung Nham Hà
- 岩浆之河=Dung Nham Hà
- 火系=Hỏa hệ
- 岩浆虫=Dung Nham Trùng
- 迷失国度=Mê Thất Quốc Độ
- 气运金鱼=Khí Vận Kim Ngư
- 岩炎之魂=Nham Viêm Chi Hồn
- 张妙妙=Trương Diệu Diệu
- 铸灵=Đúc Linh
- 白仙庙=Bạch Tiên Miếu
- 白仙=Bạch Tiên
- 化邪=Hóa Tà
- 舌刃=Lưỡi Nhận
- 碧玉蟾蜍=Bích Ngọc Thiềm Thừ
- 卫峰=Vệ Phong
- 钢之拳=Cương Quyền
- 爆裂拳=Bạo Liệt Quyền
- 逆生=Nghịch Sinh
- 毒龙掌=Độc Long Chưởng
- 电属性=Điện thuộc tính
- 金翅大鹏=Kim Sí Đại Bàng
- 天霞剑光=Thiên Hà Kiếm Quang
- 天霞剑=Thiên Hà Kiếm
- 吴渝=Ngô Du
- 魔琴王座=Ma Cầm Vương Tọa
- 小鹿=Tiểu Lộc
- 王国涛=Vương Quốc Đào
- 摧心掌=Tồi Tâm Chưởng
- 傅雨=Phó Vũ
- 次元化=Thứ Nguyên Hóa
- 亚克=Yak
- 小比蒙=Tiểu Behemoth
- 生命爆破=Sinh Mệnh Bạo Phá
- 魔神=Ma Thần
- 刘贵=Lưu Quý
- 小周=Tiểu Chu
- 人皇=Nhân Hoàng
- 小花=Tiểu Hoa
- 空间属性=Không Gian thuộc tính
- 魔剑=Ma Kiếm
- 命运之轮=Vận Mệnh Chi Luân
- 素素=Tố Tố
- 蓝夫人=Lam phu nhân
- 诅咒猫妖=Nguyền Rủa Miêu Yêu
- 困元锁=Khốn Nguyên Khóa
- 气海=Khí Hải
- 守财=Thủ Tài
- 妖姬=Yêu Cơ
- 妖神=Yêu Thần
- 血脉图录=Huyết Mạch Đồ Lục
- 元晶=Nguyên Tinh
- 元晶矿=Nguyên Tinh Quặng
- 不哭谷=Không Khóc Cốc
- 北冰城=Bắc Băng Thành
- 极光髓=Cực Quang Tủy
- 妖龙真身=Yêu Long Chân Thân
- 骨笛=Cốt Sáo
- 古墓妖狐=Cổ Mộ Yêu Hồ
- 三眼猫妖=Tam Nhãn Miêu Yêu
- 日食千山=Nhật Thực Thiên Sơn
- 圣光=Thánh Quang
- 明日剑客=Minh Nhật Kiếm Khách
- 盅毒=Chung Độc
- 夺命盅=Đoạt Mệnh Chung
- 邪蛊经=Tà Cổ Kinh
- 俄耳甫斯教=Orphism
- 混沌珠=Hỗn Độn Châu
- 法纳斯=Fanas
- 神王=Thần Vương
- 血巫=Huyết Vu
- 帝天=Đế Thiên
- 洞世=Động Thế
- 天鹤=Thiên Hạc
- 锻造神殿=Đoán Tạo Thần Điện
- 火精灵人=Hỏa Tinh Linh Nhân
- 赫菲斯托斯=Hephaestus
- 火精灵王=Hỏa Tinh Linh Vương
- 众神半岛=Chúng Thần Bán Đảo
- 克里特=Crete
- 米诺索斯=Minosos
- 米诺斯牛=Minos
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 水蛇=Thủy Xà
- 巨龙=Cự Long
- 天仙飞外=Thiên Tiên Phi Ngoại
- 毒药=Độc Dược
- 星座图=Tinh Tọa Đồ
- 独眼巨人=Độc Nhãn Cự Nhân
- 海蛇王=Hải Xà Vương
- 霸天暴龙=Bá Thiên Bạo Long
- 熔炉=Dung Lô
- 暴龙=Bạo Long
- 恐龙岛=Khủng Long Đảo
- 音乐殿堂=Âm Nhạc Điện Phủ
- 诅咒魔宫=Nguyền Rủa Ma Cung
- 厄加尔=Ogar
- 女王=Nữ Vương
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 遮阳衣=Già Dương Y
- 六翼=Lục Dực
- 诅咒属性=Nguyền Rủa thuộc tính
- 君庭玉=Quân Đình Ngọc
- 明灿=Minh Xán
- 石化之眼=Thạch Hóa Chi Nhãn
- 金属重拳=Kim Chúc Trọng Quyền
- 火焰炮=Hỏa Diễm Pháo
- 护体术=Hộ Thể Thuật
- 烈火战车=Liệt Hỏa Chiến Xa
- 神纹重甲战士=Thần Văn Trọng Giáp Chiến Sĩ
- 金鱼=Kim Ngư
- 小勇=Tiểu Dũng
- 小美=Tiểu Mỹ
- 吕凯德=Lữ Khải Đức
- 魔鬼=Ma Quỷ
- 洞烛视界=Động Chúc Thị Giới
- 七弦琴=Thất Huyền Cầm
- 音符=Âm Phù
- 牡丹园=Mẫu Đơn Viên
- 东天=Đông Thiên
- 本真樱=Bổn Chân Anh
- 齐雅堺=Tề Nhã Giới
- 齐雅界=Tề Nhã Giới
- 二天一流=Nhị Thiên Nhất Lưu
- 轮回剑圣=Luân Hồi Kiếm Thánh
- 本真芥=Bổn Chân Giới
- 叫天外飞仙=kêu Thiên Ngoại Phi Tiên
- 二天飞仙=Nhị Thiên Phi Tiên
- 水晶镜=Thủy Tinh Kính
- 神佑战纹=Thần Hữu Chiến Văn
- 小靓=Tiểu Tịnh
- 圣炎龙翼=Thánh Viêm Long Dực
- 圣化=Thánh Hóa
- 龙翼=Long Dực
- 古朝歌=Cổ Triều Ca
- 红桦林里=Hồng Hoa Lâm
- 红桦树=Hồng Hoa Thụ
- 红桦林=Hồng Hoa Lâm
- 辟邪灵犀=Tích Tà Linh Tê
- 仙宫=Tiên Cung
- 飞仙=Phi Tiên
- 魔语圣=Ma Ngữ Thánh
- 北区=Bắc Khu
- 冥界=Minh Giới
- 夺天路=Đoạt Thiên Lộ
- 魔坟=Ma Mồ
- 神迹=Thần Tích
- 神技=Thần Kỹ
- 黄金三叉戟=Hoàng Kim Tam Xoa Kích
- 钢炉魔人=Cương Lô Ma Nhân
- 百炼钢炉=Bách Luyện Cương Lô
- 魔石咒=Ma Thạch Chú
- 石化狮=Thạch Hóa Sư
- 埋金地=Mai Kim Địa
- 兰刀=Lan Đao
- 邪王蛊=Tà Vương Cổ
- 搜狗=...
- 战神的慈悲=Chiến Thần Từ Bi
- 烛洞视界=Chúc Động Thị Giới
- 混沌体=Hỗn Độn Thể
- 黄金神芒=Hoàng Kim Thần Mang
- 玉俑=Ngọc Tượng
- 玉晶灵=Ngọc Tinh Linh
- 玉石琵琶=Ngọc Thạch Tỳ Bà
- 杀神话生物=sát thần thoại sinh vật
- 界王变=Giới Vương Biến
- 时空之瞳=Thời Không Chi Đồng
- 青云=Thanh Vân
- 魔甲=Ma Giáp
- 日昼=Nhật Trú
- 月夜=Nguyệt Dạ
- 小刀=Tiểu Đao
- 恶属性=Ác thuộc tính
- 神果=Thần Quả
- 玉婴=Ngọc Anh
- 镇魔=Trấn Ma
- 无上真魔=Vô Thượng Chân Ma
- 之眼=chi nhãn
- 黄金剑芒=Hoàng Kim Kiếm Mang
- 终极=Chung Cực
- 神之家族=Thần Chi gia tộc
- 沙蒂=Sadie
- 列格=Gleb
- 向东=Hướng Đông
- 入微=nhập vi
- 地狱之眼=Địa Ngục Chi Nhãn
- 业火=Nghiệp Hỏa
- 问安生=hỏi An Sinh
- 小婴=Tiểu Anh
- 古剑=Cổ Kiếm
- 地狱之涅盘=Địa Ngục Chi Niết Bàn
- 地狱=Địa Ngục
- 白鹿=Bạch Lộc
- 诸神回避=Chư Thần Lảng Tránh
- 逆命灵符=Nghịch Mệnh Linh Phù
- 毒蝙蝠=Dơi Độc
- 独角仙=Bọ Hung
- 净身石=Tịnh Thân Thạch
- 出云国=Izumo
- 橘猫=Quất Miêu
- 黄泉城主=Hoàng Tuyền thành chủ
- 黄泉=Hoàng Tuyền
- 神座=Thần Tọa
- 帽儿城=Mạo Nhi Thành
- 诸天星脉体=Chư Thiên Tinh Mạch Thể
- 诸天星脉=Chư Thiên Tinh Mạch
- 星球吞噬者=Tinh Cầu Thôn Phệ Giả
- 满天过海=Mãn Thiên Quá Hải
- 星兽=Tinh Thú
- 瞒天过海=Man Thiên Quá Hải
- 七宿=Thất Túc
- 星宿=Tinh Túc
- 烛破魔人=Bạo Phá Ma Nhân
- 神之血=Thần Huyết
- 纽扣=Cúc Áo
- 35xs=
- 阎魔德迦=Diêm Ma Đức Già
- 怖畏金刚=Phố Úy Kim Cương
- 牛头明王=Ngưu Đầu Minh Vương
- 大威德金刚=Đại Uy Đức Kim Cương
- 顶点小说手机版阅读网址=
- 请记住本书首发域名=
- https://=
- 十二太岁神=Thập Nhị Thái Tuế Thần
- 命犯太岁=Mệnh Phạm Thái Tuế
- 镇魂铃=Trấn Hồn Linh
- 灵魂寄生=Linh Hồn Ký Sinh
- 寄生孢子=Ký Sinh Bào Tử
- 白象=Bạch Tượng
- 亘古不灭=Tuyên Cổ Bất Diệt
- 白巨象=Bạch Cự Tượng
- 奇门遁甲之术=Kỳ Môn Độn Giáp Thuật
- 迷宫=Mê Cung
- 神琴=Thần Cầm
- 金翅鸟=Kim Sí Điểu
- 鹦鹉=Anh Vũ
- 青虹飞剑=Thanh Hồng Phi Kiếm
- 无形之火=Vô Hình Chi Hỏa
- 火凤凰=Hỏa Phượng Hoàng
- 原界=Nguyên giới
- 海外=Hải Ngoại
- 光明射线=Quang Minh Xạ Tuyến
- 暴走=Bạo Tẩu
- 小文=Tiểu Văn
- 神树=Thần Thụ
- 次元轴=Thứ Nguyên Trục
- 黑暗=Hắc Ám
- 黄金=Hoàng Kim
- 透视之眼=Thấu Thị Nhãn
- 猴王=Hầu Vương
- 猕猴=Mi Hầu
- 贵姐=Quý tỷ
- 血眼黑=Huyết Nhãn Hắc
- 浩然正气=Hạo Nhiên Chính Khí
- 五龙口=Ngũ Long Khẩu
- 空间系=Không Gian hệ
- 玉驰=Ngọc Trì
- 古纯钩=Cổ Thuần Câu
- 纯钩=Thuần Câu
- 剑遁=Kiếm Độn
- 诱惑之眼=Dụ Hoặc Chi Nhãn
- 石化=Thạch Hóa
- 小月=Tiểu Nguyệt
- 天地归元=Thiên Địa Quy Nguyên
- 天地归元大阵=Thiên Địa Quy Nguyên Đại Trận
- 守护者=Thủ Hộ Giả
- 胜邪剑=Thắng Tà Kiếm
- 纯钩剑=Thuần Câu Kiếm
- 霸体=Bá Thể
- 九大=Cửu Đại
- 阴阳乾坤戒=Âm Dương Càn Khôn Giới
- 神雷=Thần Lôi
- 首发=
- 新81=
- 更新最快手机端=
- 更新最快手机=.
- 帝字=Đế tự
- 帝王=Đế Vương
- 帝星=Đế Tinh
- 斩仙=Trảm Tiên
- 小婵=Tiểu Thiền
- 十三陵=Thập Tam Lăng
- 战魂=Chiến Hồn
- 不死战魂=Bất Tử Chiến Hồn
- 幸运女神=May Mắn Nữ Thần
- 厄运女神=Vận Rủi Nữ Thần
- 长城=Trường Thành
- 含光=Hàm Quang
- 无形之剑=Vô Hình Kiếm
- 合道击=Hợp Đạo Kích
- 剑光轮=Kiếm Quang Luân
- 剑光斩=Kiếm Quang Trảm
- 剑光雨=Kiếm Quang Vũ
- 承影=Thừa Ảnh
- 宵练=Tiêu Luyện
- 新娘=Tân Nương
- 烽火台=Phong Hỏa Đài
- 恶魔之壶=Ác Ma Hồ
- 魔壶=Ma Hồ
- 人童=Nhân Đồng
- 古曼童=Kuman Thong
- 清莱=Chiang Rai
- 佛陀=Phật Đà
- 佛牌=Phật Bài
- 承影剑=Thừa Ảnh Kiếm
- 花河=Hoa Hà
- 尸火=Thi Hỏa
- 阴火=Âm Hỏa
- 生命之花=Sinh Mệnh Hoa
- 白蚕=Bạch Tằm
- 吸灵虫=Hấp Linh Trùng
- 冰蚕蛊=Băng Tằm Cổ
- 蛊虫=Cổ Trùng
- 幽冥=U Minh
- 金童子=Kim Đồng Tử
- 圣狱王之眼=Thánh Ngục Vương Nhãn
- 蛊王=Cổ Vương
- 葫芦=Hồ Lô
- 血蛊的王=Huyết Cổ Vương
- 吸血蛊的王=Hấp Huyết Cổ Vương
- 吸血蛊王=Hấp Huyết Cổ Vương
- 葫芦藤=Hồ Lô Đằng
- 蛊池=Cổ Trì
- 青铜人=Thanh Đồng Nhân
- 始皇陵=Thủy Hoàng Lăng
- 暗金古蝌蚪=Ám Kim Cổ Nòng Nọc
- 暗金古种蝌蚪=Ám Kim Cổ Nòng Nọc
- 分裂蝌蚪=Phân Liệt Nòng Nọc
- 天童=Thiên Đồng
- 地童=Địa Đồng
- 尸虫=Thi Trùng
- 妖龙=Yêu Long
- 妖血=Yêu Huyết
- 冰蚕蛊王=Băng Tàm Cổ Vương
- 蛊神=Cổ Thần
- 尸油=Thi Du
- 神鸟=Thần Điểu
- 龙王蛊=Long Vương Cổ
- 冰蚕=Băng Tằm
- 蛊女=Cổ Nữ
- 阴风岭=Âm Phong Lĩnh
- 灵体=Linh Thể
- 蛊壶=Cổ Hồ
- 天才一秒记住本站地址=
- 小牙=Tiểu Nha
- 手机版阅读网址=
- 出芽儿=từ Nha Nhi
- 龙神山=Long Thần Sơn
- 在次元=tại Thứ Nguyên
- 天灾=Thiên Tai
- 叫天灾=kêu Thiên Tai
- 末世级=Mạt Thế cấp
- 古封禁之地=Cổ Phong Cấm Chi Địa
- 恐惧级=Sợ Hãi cấp
- 灵域小说网=
- 最快更新!无广告=
- 无广告=
- 文明国度=Văn Minh Quốc Độ
- 五行兽=Ngũ Hành Thú
- 金木水火土=Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ
- 吞噬者=Thôn Phệ Giả
- 小宇宙=Tiểu Vũ Trụ
- 诸天星辰之主=Chư Thiên Tinh Thần Chi Chủ
- 爱神的恩赐=Ái Thần Ban Ân
- 净化戒指=Tinh Lọc Nhẫn
- 微尘=Hạt Bụi
- 龙虎=Long Hổ
- 天师府=Thiên Sư Phủ
- 创世园=Sáng Thế Viên
- 魔石=Ma Thạch
- 丹精=Đan Tinh
- 龙纹=Long Văn
- 虎纹=Hổ Văn
- 毒系=Độc hệ
- 起死丹精=Khởi Tử Đan Tinh
- 回生丹精=Hồi Sinh Đan Tinh
- 丹炉山=Đan Lô Sơn
- 红心蛊=Hồng Tâm Cổ
- 回生丹=Hồi Sinh Đan
- 起死丹=Khởi Tử Đan
- 恐惧形态=Sợ Hãi hình thái
- 三界第一风=Tam Giới Đệ Nhất Phong
- 恐惧化=Sợ Hãi Hóa
- 贝赫=Bech
- 巨神皇=Cự Thần Hoàng
- 微光=Vi Quang
- 妖神传承图录=Yêu Thần Truyền Thừa Đồ Lục
- 金人=Kim Nhân
- 石剑=Thạch Kiếm
- 芭蕉=Ba Tiêu
- 风火=Phong Hỏa
- 皇剑=Hoàng Kiếm
- 方士=Phương Sĩ
- 皇陵=Hoàng Lăng
- 法剑=Pháp Kiếm
- 十二=12
- 木遁=Mộc Độn
- 六爻之术=Lục Hào Thuật
- 杉奈绪=Nao Sugi
- 上杉奈绪=Nao Sugi
- 小爱=Tiểu Ái
- 许家=Hứa gia
- 三仙剑=Tam Tiên Kiếm
- 八岐=Bát Kỳ
- 九头雉鸡=Cửu Đầu Trĩ Kê
- 恐惧状态=Sợ Hãi trạng thái
- 炼气诀=Luyện Khí Quyết
- 元气丸=Nguyên Khí Hoàn
- 魔尘=Ma Trần
- 仙族=Tiên tộc
- 愿术=Nguyện Thuật
- 目系=Nhãn hệ
- 望海城=Vọng Hải Thành
- 龟墓=Quy Mộ
- 岱舆=Đại Dư
- 方壶=Phương Hồ
- 龟息术=Quy Tức Thuật
- 变身术=Biến Thân Thuật
- 海儿=Hải Nhi
- 草薙剑=Thảo Thế Kiếm
- 遁术=Độn Thuật
- 五行遁术=Ngũ Hành Độn Thuật
- 4小说网=
- 毒属性=Độc thuộc tính
- 致命诱惑=Trí Mệnh Dụ Hoặc
- 碧空天晶兽=Bích Không Thiên Tinh Thú
- 炎魔=Viêm Ma
- 阿夜=A Dạ
- 狐仙=Hồ Tiên
- 镜眼=Kính Nhãn
- 龙鳞甲=Long Lân Giáp
- 玄天=Huyền Thiên
- 大阵=Đại Trận
- 罗盘=La Bàn
- 灵魂囚牢=Linh Hồn Lao Tù
- 首山铜=Thủ Sơn Đồng
- 首山=Thủ Sơn
- 十三式=Thập Tam Thức
- 剑丸=Kiếm Hoàn
- 进化级=Tiến Hóa cấp
- 传承之眼=Truyền Thừa Chi Nhãn
- 定颜珠=Định Nhan Châu
- 青铜鼎=Thanh Đồng Đỉnh
- 雪猫=Tuyết Miêu
- 魔虎=Ma Hổ
- 冰堡=Băng Bảo
- 新纪元=Tân Kỷ Nguyên
- 会水遁=biết Thủy Độn
- 金鳞鱼=Kim Lân Cá
- 狐丹=Hồ Đan
- 冰王=Băng Vương
- 妖神体=Yêu Thần Thể
- 妖母贝=Yêu Mẫu Bối
- 妖皇=Yêu Hoàng
- 皇族=Hoàng tộc
- 封禁之地=Phong Cấm Chi Địa
- 噬灵=Phệ Linh
- 吞噬术=Thôn Phệ Thuật
- 弦音震=Huyền Âm Chấn
- 金精之躯=Kim Tinh Chi Khu
- 龟息=Quy Tức
- 天空斩=Thiên Không Trảm
- 金刚钻=Kim Cương Toản
- 季墨晴=Quý Mặc Tình
- 方丈山=Phương Trượng Sơn
- 象棋山=Tượng Kỳ Sơn
- 黑白棋国=Hắc Bạch Kỳ Quốc
- 风家=Phong gia
- 惠家=Huệ gia
- 在归海=tại Quy Hải
- 无限岛=Vô Hạn Đảo
- 海神礁=Hải Thần Tiều
- 神龙=Thần Long
- 金龙=Kim Long
- 上古=Thượng cổ
- 驸马=phò mã
- 天喜牌=Thiên Hỉ Bài
- 黄金龙=Hoàng Kim Long
- 黄金龙王=Hoàng Kim Long Vương
- 蓝洞=Lam Động
- 大海蛇=Đại Hải Xà
- 海龙王=Hải Long Vương
- 蟹皇=Cua Hoàng
- 死亡水域=Tử Vong Thủy Vực
- 龙婆=Long Bà
- 冰系=Băng hệ
- 混沌卵=Hỗn Độn Trứng
- 恐惧之物=Sợ Hãi chi vật
- 龙神众=Long Thần Chúng
- 人龙=Nhân Long
- 龙人=Long Nhân
- 风神洞=Phong Thần Động
- 黄金龙体=Hoàng Kim Long Thể
- 冰龙王=Băng Long Vương
- 绝对防御=Tuyệt Đối Phòng Ngự
- 甲壳龙=Giáp Xác Long
- 绝对速度=Tuyệt Đối Tốc Độ
- 甲壳龙盔甲=Giáp Xác Long Khôi Giáp
- 铜雀剑=Đồng Tước Kiếm
- 剑气轮=Kiếm Khí Luân
- 剑气雨=Kiếm Khí Vũ
- 剑气斩=Kiếm Khí Trảm
- 七海=Thất Hải
- 惠海=Huệ Hải
- 冰龙=Băng Long
- 着地球之王=Địa Cầu Vương
- 地球之王=Địa Cầu Vương
- 冰霜城=Băng Sương Thành
- 冰霜之城=Băng Sương Thành
- 小忆=Tiểu Ức
- 谎言迷宫=Hoang Ngôn Mê Cung
- 和约瑟=hòa Joseph
- 恶作剧之神的面具=Mặt Nạ Thần Đùa Dai
- 恶作剧小丑=Trò Đùa Dai Vai Hề
- 星期日=chủ nhật
- 恶魔小丑=Ác Ma Vai Hề
- 把守护者=đem Thủ Hộ Giả
- 变形兽=Biến Hình Thú
- 盖曼=Gamas
- 命运女巫=Vận Mệnh Nữ Vu
- 大魔王=Đại Ma Vương
- 妖师=Yêu Sư
- 恶魔木偶师=Ác Ma Mộc Ngẫu Sư
- 三头狼=Tam Đầu Lang
- 武宗烈=Võ Tông Liệt
- 冰霜=Băng Sương
- 冰妖王=Băng Yêu Vương
- 诡神=Quỷ Thần
- 登月=lên Mặt Trăng
- 月球=Mặt Trăng
- 桂花树=Hoa Quế Thụ
- 桂树=Quế Thụ
- 桂花=Hoa Quế
- 天关=Thiên Quan
- 月桂树=Nguyệt Quế Thụ
- 月兔=Nguyệt Thỏ
- 恐惧生物=Sợ Hãi sinh vật
- 分裂古种蝌蚪=Phân Liệt Cổ Nòng Nọc
- 自由调查局=Tự Do Điều Tra Cục
- 命运双生女巫=Vận Mệnh Song Sinh Nữ Vu
- 地球之主=Địa Cầu Chi Chủ
- 金蟾=Kim Thiềm
- 伐树人=Phạt Thụ Nhân
- 蟾宫=Mặt Trăng
- 太阴=Thái Âm
- 不死树=Bất Tử Thụ
- 不死药=Bất Tử Dược
- 石壶=Thạch Hồ
- 神灵=Thần Linh
- 月神庙=Nguyệt Thần Miếu
- 精彩小说无弹窗免费阅读=
- 蟾蜍=Thiềm Thừ
- 太阳风=Thái Dương Phong
- 小仙仙=Tiểu Tiên Tiên
- 女帝后=Nữ Đế hậu
- 阴阳灵根=Âm Dương Linh Căn
- 无定真仙=Vô Định Chân Tiên
- 无量风=Vô Lượng Phong
- 最新网址=
- 小般若=Tiểu Bàn Nhược
- 练气诀=Luyện Khí Quyết
- 轮盘=Luân Bàn
- 着迷仙经=Mê Tiên Kinh
- 一转=Nhất Chuyển
- 不刻=Không Khắc
- 戮仙=Lục Tiên
- 诛仙=Tru Tiên
- 陷仙=Hãm Tiên
- 绝仙=Tuyệt Tiên
- 月光变身=Nguyệt Quang Biến Thân
- 战神=Chiến Thần
- 暗域=Ám Vực
- 神明=Thần Minh
- 传音铃=Truyện Âm Linh
- 无常鬼=Vô Thường Quỷ
- 哭丧棒=Khóc Tang Bổng
- 神众=Thần Chúng
- 天灾化=Thiên Tai Hóa
- 戮仙剑=Lục Tiên Kiếm
- 天眼之术=Thiên Nhãn Thuật
- 季墨睛=Quý Mặc Tình
- 神话液=Thần Thoại Dịch
- 雪女=Tuyết Nữ
- 方明苏=Phương Minh Tô
- 白石美=Bạch Thạch Mỹ
- 海座头=Hải Tọa Đầu
- 大天狗=Đại Thiên Cẩu
- 桥女=Kiều Nữ
- 月读=Tsukuyomi
- 萨瑟=Sasser
- 百鬼夜行=Bách Quỷ Dạ Hành
- 天照=Amaterasu
- 辉夜姬=Kaguya
- 蛊母=Cổ Mẫu
- 隐士=Ẩn Sĩ
- 布兹=Booth
- 独孤不杀=Độc Cô Bất Sát
- 万象谷=Vạn Tượng Cốc
- 独孤无名=Độc Cô Vô Danh
- 无垠山=Vô Ngân Sơn
- 非天=Phi Thiên
- 末日级=Tận Thế cấp
- 桥姬=Kiều Cơ
- 天喜令=Thiên Hỉ Lệnh
- 独孤千秋=Độc Cô Thiên Thu
- 吕不顺=Lữ Bất Thuận
- 敬宇=Kính Vũ
- 安敬宇=An Kính Vũ
- 贾侬=Giả Nông
- 替死鬼=Thế Tử Quỷ
- 丰都城=Phong Đô Thành
- 幽都=U Đô
- 土伯=Thổ Bá
- 鬼城=Quỷ Thành
- 饿鬼=Ngạ Quỷ
- 畜牧=Súc Mục
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 天人=Thiên Nhân
- 赤身天人=Xích Thân Thiên Nhân
- 金身天人=Kim Thân Thiên Nhân
- 赤身仙人=Xích Thân Tiên Nhân
- 天之阿修罗=Thiên Chi A Tu La
- 九转金丹=Cửu Chuyển Kim Đan
- 奇点宇宙=Kỳ Điểm Vũ Trụ
- 惠玩=Huệ Ngoạn
- 无面佛=Vô Mặt Phật
- 圣灵会=Thánh Linh hội
- 大玩乐=Đại Ngoạn Nhạc
- 奶哥=Nãi ca
- 刘玉谨=Lưu Ngọc Cẩn
- 小玩=Tiểu Ngoạn
- 天子三剑=Thiên Tử Tam Kiếm
- 免役=miễn dịch
- 十号死神=Thập Hào Tử Thần
- 龙龟=Long Quy
- 雷暴=Lôi Bạo
- 通天塔=Thông Thiên tháp
- 非罗=Phi La
- 花神=Hoa Thần
- 花族=Hoa tộc
- 大梵天=Đại Phạn Thiên
- 时空大盗=Thời Không Đạo Tặc
- 时空小猪=Thời Không Tiểu Trư
- 时空盗杀=Thời Không Trộm Sát
- 囚龙=Tù Long
- 凋零花=Điêu Linh Hoa
- 撒拉弗=Seraph
- 幽莲=U Liên
- 真武=Chân Võ
- 孔雀=Khổng Tước
- 张景=Trương Cảnh
- 牛魔人=Ngưu Ma Nhân
- 巨甲神=Cự Giáp Thần
- 空明鸟=Không Minh Điểu
- 贼王=Tặc Vương
- 堕落者=Sa Đọa Giả
- 宋国佳=Tống Quốc Giai
- 四爵爷=Tứ Tước gia
- 通臂猿猴=Thông Tí Viên Hầu
- 尸花生=thi hoa sinh
- 报丧乌鸦=Báo Tang Ô Nha
- 喜鹊=Hỉ Thước
- 魏阳=Ngụy Dương
- 无敌幸运星=Vô Địch May Mắn Tinh
- 甜甜=Điềm Điềm
- 紫宵神雷=Tử Tiêu Thần Lôi
- 羊爷=Dương gia
- 高大威=Cao Đại Uy
- 曲奇=bánh quy
- 照魂镜=Chiếu Hồn Kính
- 洛邑=Lạc Ấp
- 神都=Thần Đô
- 卢舍=Lư Xá
- 上杉=Thượng Sam
- 十全剑仙=Thập Toàn Kiếm Tiên
- 天劫剑=Thiên Kiếp Kiếm
- 夔牛=Quỳ Ngưu
- 天子剑=Thiên Tử Kiếm
- 乾闼婆=Càn Thát Bà
- 达摩=Đạt Ma
- 狂剑=Cuồng Kiếm
- 八部众=Bát Bộ Chúng
- 鬼神眼=Quỷ Thần Nhãn
- 失格者=Thất Cách Giả
- 圣神=Thánh Thần
- 亚娜=Á Na
- 金蛟=Kim Giao
- 绞杀=giảo sát
- 彼岸=Bỉ Ngạn
- 烦恼湖=Phiền Não hồ
- 苏衣=Tô Y
- 新德城=Tân Đức thành
- 新马城=Tân Mã thành
- 伊文=Y Văn
- 周先生=Chu tiên sinh
- 安妮斯朵拉=Anesidora
- 皮拉=Pyrrha
- 杜卡利翁=Deucalion
- 地母之骨=Địa Mẫu Chi Cốt
- 轮回石=Luân Hồi Thạch
- 埃庇米修斯=Epimetheus
- 火神金丝衣=Hỏa Thần Tơ Vàng Y
- 战争发带=Chiến Tranh Dây Cột Tóc
- 太阳项链=Thái Dương Vòng Cổ
- 冥神戒指=Minh Thần Giới Chỉ
- 李不哭=Lý Bất Khóc
- 李笑=Lý Tiếu
- 霸下=Bá Hạ
- 洛日军=Lạc Nhật quân
- 燧皇陵=Toại Hoàng Lăng
- 燧皇=Toại Hoàng
- 老君台=Lão Quân Đài
- 明道宫=Minh Đạo Cung
- 小周天杀阵=Tiểu Chu Thiên Sát Trận
- 老君=Lão Quân
- 圣泉井=Thánh Tuyền giếng
- 赶山鞭=Cản Sơn Tiên
- 宝葫芦=Bảo Hồ Lô
- 紫金葫芦=Tử Kim Hồ Lô
- 金麒麟=Kim Kỳ Lân
- 金乌=Kim Ô
- 书仙=Thư Tiên
- 画仙=Họa Tiên
- 仙女峰=Tiên Nữ phong
- 芒砀山=Mang Đãng sơn
- 琴仙=Cầm Tiên
- 斩蛇碑=Trảm Xà bia
- 棋仙=Kỳ Tiên
- 白蛇=Bạch Xà
- 周天大阵=Chu Thiên Đại Trận
- uukanshu=
- 金蛟剪=Kim Giao Tiễn
- 登堂入室=đăng đường nhập thất
- 金色狙击手=Kim Sắc Tay Súng Bắn Tỉa
- 堕落之地=Đọa Lạc chi địa
- 米伽勒=Michael
- 不悔城=Bất Hối thành
- 失乐园=Thất Nhạc Viên
- uukanshu=
- www.uukanshu=
- 穷山恶水=cùng sơn ác thủy
- uukanshu=
- 巨门星君=Cự Môn Tinh Quân
- 九阳=Cửu Dương
- 火甲神=Hỏa Giáp Thần
- www.=
- www.=
- 古蛇=Cổ Xà
- 该隐=Cain
- 神落=Thần Lạc
- 禄存星君=Lộc Tồn Tinh Quân
- 文天祥=Văn Thiên Tường
- 日落城=Nhật Lạc Thành
- 丽姆=Lệ Mỗ
- 丽丝=Lệ Ti
- 芭蕉叶=Ba Tiêu Diệp
- 惊虹刀气=Kinh Hồng Đao Khí
- 夕阳城=Tịch Dương Thành
- 夕阳学院=Tịch Dương Học Viện
- 天命的骑士=Thiên Mệnh Kỵ Sĩ
- 体魄结晶=Thể Phách Kết Tinh
- 刀盾兵=Đao Thuẫn Binh
- 攻守兼备=Công Thủ Kiêm Bị
- 黄金飞蚁=Hoàng Kim Phi Nghĩ
- 夕阳霞光=Tịch Dương Hà Quang
- 夕阳=Tịch Dương
- 悬空能力=huyền không năng lực
- 而飞天=mà Phi Thiên
- 黄金左手=Hoàng Kim Tả Thủ
- 手术刀=Thủ Thuật Đao
- 透视之光=Thấu Thị Chi Quang
- 洛阳城=Lạc Dương Thành
- 老风=lão Phong
- 风叔=Phong thúc
- 陆九云=Lục Cửu Vân
- 昆仑山=Côn Luân Sơn
- 蓝甲蚂蚁=Lam Giáp Mã Nghĩ
- 黑翼飞蚁=Hắc Dực Phi Nghĩ
- 安老爷子=An lão gia tử
- 钢铁守护=Cương Thiết Thủ Hộ
- 百炼成钢=Bách Luyện Thành Cương
- 太阳神殿=Thái Dương Thần Điện
- 飞狮=Phi Sư
- 风元素=Phong nguyên tố
- 先天无极体=Tiên Thiên Vô Cực Thể
- 抢先天无极体=giành Tiên Thiên Vô Cực Thể
- 在先天圣殿=tại Tiên Thiên Thánh Điện
- 光辉之蛇=Quang Huy Chi Xà
- 夏小姐=Hạ tiểu thư
- 元气海=Nguyên Khí Hải
- 太阳之神=Thái Dương Chi Thần
- 太阳圆盘=Thái Dương Viên Bàn
- 太阳种子=Thái Dương Chủng Tử
- 太阳神力=Thái Dương Thần Lực
- 轨迹=Quỹ Đạo
- 琅琊镇=Lang Gia Trấn
- 天仙=Thiên Tiên
- 九鳞节蛇=Cửu Lân Tiết Xà
- 监察局=Giám Sát Cục
- 风雷拳=Phong Lôi Quyền
- 有神力结晶=có Thần Lực Kết Tinh
- 黑眼豹=Hắc Nhãn Báo
- 佛缘木鱼=Phật Duyên Mõ
- 阴风爪=Âm Phong Trảo
- 鬼眼=Quỷ Nhãn
- 莲花蚁=Liên Hoa Nghĩ
- 下地狱=xuống Địa Ngục
- 在地狱中=tại Địa Ngục trung
- 阴阳鬼界=Âm Dương Quỷ Giới
- 银翼飞蚁=Ngân Dực Phi Nghĩ
- 折翼天使=Chiết Dực Thiên Sứ
- 白羽红尾鹤=Bạch Vũ Hồng Vĩ Hạc
- 把守门狮=đem Thủ Môn Sư
- 死亡缠绕=Tử Vong Triền Nhiễu
- 天蛛=Thiên Chu
- 幸运老虎=Hạnh Vận Lão Hổ
- 禁忌之神=Cấm Kỵ Chi Thần
- 天空之王=Thiên Không Chi Vương
- 天蛛血毒=Thiên Chu Huyết Độc
- 天蛛丝=Thiên Chu Ti
- 天蛛银丝手套=Thiên Chu Ngân Ti Thủ Sáo
- 天空之子=Thiên Không Chi Tử
- 低空之王=Đê Không Chi Vương
- 三头地狱犬=Tam Đầu Địa Ngục Khuyển
- 火焰大象=Hỏa Diễm Đại Tượng
- 冰霜雪雾=Băng Sương Tuyết Vụ
- 安副官=An phó quan
- 老邱=lão Khâu
- 老柳=lão Liễu
- 石龙=Thạch Long
- 石系=Thạch hệ
- 石兽鬼=Thạch Thú Quỷ
- 石化龙子=Thạch Hóa Long Tử
- 石光眼=Thạch Quang Nhãn
- 墨赫=Moher
- 大罗=Đại La
- 师域=Sư Vực
- 无始剑域=Vô Thủy Kiếm Vực
- 大周天星辰阵=Đại Chu Thiên Tinh Thần Trận
- 小周天星辰阵=Tiểu Chu Thiên Tinh Thần Trận
- 小周天阵=Tiểu Chu Thiên Trận
- 周天星辰大阵=Chu Thiên Tinh Thần Đại Trận
- 那天宫=kia Thiên cung
- 和气吞山河=cùng Khí Thôn Sơn Hà
- 天玑星宫=Thiên Cơ Tinh Cung
- 善地=thiện địa
- 魔剑士=Ma Kiếm Sĩ
- 小婴婴=Tiểu Anh Anh
- 连天灾=ngay cả Thiên Tai
- 算想收=tính tưởng thu
- 充过电=nạp quá điện
- 帝君=Đế Quân
- 暴力皇冠=Bạo Lực Hoàng Quan
- 暴力王冠=Bạo Lực Vương Quan
- 帝命=Đế Mệnh
- 避水金晴=Tị Thủy Kim Tình
- 琉球岛=Ryukyu đảo
- 避水金睛=Tị Thủy Kim Tình
- 一个月读=một cái Tsukuyomi
- 伊势=Ise
- 高天原=Takama-ga-hara
- 云中国=Vân Trung quốc
- 小听听=tiểu Thính Thính
- 卡罗曼=Caroman
- 这个人皇=cái này Nhân Hoàng
- 古教主=Cổ giáo chủ
- 紫宫=Tử Cung
- 紫微斗数=Tử Vi Đấu Sổ
- 我人类=ta nhân loại
- 七星宫=Thất Tinh cung
- 等人皇=chờ Nhân Hoàng
- 古教授=Cổ giáo thụ
- 禄存=Lộc Tồn
- 给人皇=cấp Nhân Hoàng
- 北极星=Bắc Cực tinh
- 蚀龙=Thực Long
- 帕塔=Pata