Nam sinh Trò Chơi Này Không Đơn Giản Chủ đề tạo bởi: XXX
Trò Chơi Này Không Đơn Giản
visibility124727 star507 5
Hán Việt: Giá cá du hí bất giản đan
Tác giả: Ngã Dã Ngận Tuyệt Vọng
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 269 đại kết cục ( xong bổn )
Thời gian đổi mới: 14-04-2021
Cảm ơn: 279 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , Cận đại , Hiện đại , Tương lai , HE , Võ hiệp , Tiên hiệp , Võng du , Khoa học viễn tưởng , Huyền huyễn , Thăng cấp lưu , Trò chơi , Tranh bá
Hắc dạ phong cao, hư thật sát.
Các vị người chơi, hoan nghênh đi vào thực tế ảo giết người trò chơi 《 Hư Thật Ảo Cảnh 》.
Trò chơi này không đơn giản, không liêu muội, không làm gay, chuyên chú cho nhau thương tổn.
// Truyện đã được edit, bằng hữu đọc xin ấn cảm ơn mỗi cuối chương... Đa tạ !!
- 寒碧城=Hàn Bích Thành
- 东门=Đông Môn
- 巨剑马=Cự Kiếm Mã
- 徐雅=Từ Nhã
- 韩泽馨=Hàn Trạch Hinh
- 起点币=Khởi Điểm Tệ
- 周老爷=Chu lão gia
- 夜魔=Dạ Ma
- 月光玉=Nguyệt Quang Ngọc
- 方义=Phương Nghĩa
- 凌鼎=Lăng Đỉnh
- 仙儿=Tiên Nhi
- 秋白梦=Thu Bạch Mộng
- 巨雨霜=Cự Vũ Sương
- 白莹=Bạch Oánh
- 松武=Tùng Võ
- 小真=Tiểu Chân
- 虚实幻境=Hư Thật Huyễn Cảnh
- 琉璃=Lưu Li
- 春满江=Xuân Mãn Giang
- 东门醉=Đông Môn Túy
- 碧落酒=Bích Lạc Tửu
- 苏小九=Tô Tiểu Cửu
- 十里香=Thập Lí Hương
- 梦白秋=Mộng Bạch Thu
- 千山寺=Thiên Sơn Tự
- 花舞之心=Hoa Vũ Chi Tâm
- 小羽=Tiểu Vũ
- 文麻毒剂=Văn Ma Độc Tề
- 初级基础制毒=Sơ Cấp Cơ Sở Chế Độc
- 败血毒剂=Bại Huyết Độc Tề
- 天生魅骨=Thiên Sinh Mị Cốt
- 万源=Vạn Nguyên
- 毒妃仙三步=Độc Phi Tiên Tam Bộ
- 仙三步=Tiên Tam Bộ
- 六溶毒丹=Lục Dung Độc Đan
- 碧落剑舞=Bích Lạc Kiếm Vũ
- 剑器舞=Kiếm Khí Vũ
- 花儿=Hoa Nhi
- 囍儿=Hỉ Nhi
- 珠儿=Châu Nhi
- 上方义=thượng Phương Nghĩa
- 红禁=Hồng Cấm
- 迷幻毒香=Mê Huyễn Độc Hương
- 凤落=Phượng Lạc
- 金海=Kim Hải
- 怜心=Liên Tâm
- 小粉丝=Little fans
- 暗杀之夜=Ám Sát Chi Dạ
- 寒铁剑=Hàn Thiết Kiếm
- 纸杀=Chỉ Sát
- 黑沙铁=Hắc Sa Thiết
- 黑沙矿=Hắc Sa Quáng
- 追踪者=Truy Tung Giả
- 我为柜王=Ngã Vi Quỹ Vương
- 灭灵=Diệt Linh
- 夜凤=Dạ Phượng
- 星夜=Tinh Dạ
- 血凤=Huyết Phượng
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 阿古德=Agood
- 科萨=Xhosa
- 吸血鬼=Vampire
- 菲兹=Fitz
- 马克=Mark
- 拉姆=Ram
- 哈拉=Hala
- 古尔=Gul
- 台伦=Tyler
- 巴亚=Baya
- 阴影之刺=Âm Ảnh Chi Thứ
- 夜归人=Dạ Quy Nhân
- 克林=Kling
- 马勒=Mahler
- 冥商=Minh Thương
- 羽冥队=Vũ Minh Đội
- 遗忘天空=Di Vong Thiên Không
- 死羽之刺=Tử Vũ Chi Thứ
- 羽刺=Vũ Thứ
- 钻石帮=Toản Thạch Bang
- 明日帮=Minh Nhật Bang
- 绘樱=Hội Anh
- 镇飘=Trấn Phiêu
- 郭谎=Quách Hoang
- 胭脂坞=Yên Chi Ổ
- 依望=Y Vọng
- 柳无声=Liễu Vô Thanh
- 回天轮=Hồi Thiên Luân
- 虎三万=Hổ Tam Vạn
- 烈日楼=Liệt Nhật Lâu
- 黑斩=Hắc Trảm
- 柳雾盛=Liễu Vụ Thịnh
- 叛灵=Bạn Linh
- 捕灵=Bộ Linh
- 空灵圣地=Không Linh Thánh Địa
- 捕灵族=Bộ Linh tộc
- 桐屋=Đồng Ốc
- 泛叶=Phiếm Diệp
- 小文=Tiểu Văn
- 凌地决=Lăng Địa Quyết
- 白织=Bạch Chức
- 王夕忆=Vương Tịch Ức
- 黑漩涡=Hắc Tuyền Qua
- 碧蓝公主=Bích Lam công chúa
- 陌梦=Mạch Mộng
- 林捕头=Lâm bộ đầu
- 碧洛=Bích Lạc
- 庞师爷=Bàng sư gia
- 铁布山=Thiết Bố Sơn
- 流逝的香=Lưu Thệ Đích Hương
- 万三刀=Vạn Tam Đao
- 天云青楼=Thiên Vân thanh lâu
- 周管家=Chu quản gia
- 周府=Chu phủ
- 马勒戈壁=MLGB
- 梅尔=Mel
- 有凉风=Hữu Lương Phong
- 泽尔=Zell
- 贝西=Bessie
- 路西因=Lucyin
- 血爆=Huyết Bạo
- 汉克=Hank
- 坛中酱油=Đàn Trung Tương Du
- 锁定者=Tỏa Định Giả
- 大杀特杀=Killing Spree
- 暴走=Rampage
- 主宰比赛=Dominating
- 初级机关陷阱=Sơ Cấp Cơ Quan Bẫy Rập
- 白云楼=Bạch Vân Lâu
- 王御天=Vương Ngự Thiên
- 电影模块=Điện Ảnh Mô Khối
- 电视剧模块=Phim Truyền Hình Mô Khối
- 单月喇叭=Đơn Nguyệt Loa
- 血色楼=Huyết Sắc Lâu
- 李乌=Lý Ô
- 网牛=Võng Ngưu
- 虚无教=Hư Vô Giáo
- 万凉=Vạn Lương
- 任源源=Nhậm Nguyên Nguyên
- 安山=An Sơn
- 天上仙境=Thiên Thượng Tiên Cảnh
- 星韵=Tinh Vận
- 纤芯=Tiêm Tâm
- 炎火之剑=Viêm Hỏa Chi Kiếm
- 海空=Hải Không
- 云市=Vân thị
- 万木=Vạn Mộc
- 朝语=Triều Ngữ
- 飞光=Phi Quang
- 川光=Xuyên Quang
- 微星=Vi Tinh
- 接近神= Godlike
- 超神=Legendary
- 好友栏=Hảo Hữu Lan
- 蒸汽朋克=Steampunk
- 争霸赛=Tranh Bá Tái
- 职业大赛=Chức Nghiệp Đại Tái
- 小杯赛=Tiểu Bôi Tái
- 灵武=Linh Võ
- 思达=Tư Đạt
- 夏茹夜=Hạ Như Dạ
- 小诗=tiểu Thi
- 鸣鸾=Minh Loan
- 万长鸽=Vạn Trường Cáp
- 歌长仇=Ca Trường Cừu
- 竹峰山=Trúc Phong Sơn
- 长仇=Trường Cừu
- 宁夫人=Ninh phu nhân
- 巨安=Cự An
- 泉丝=Tuyền Ti
- 案阳春=Án Dương Xuân
- 姬无芯=Cơ Vô Tâm
- 寒碧=Hàn Bích
- 尚原=Thượng Nguyên
- 余大夫=Dư đại phu
- 雨霜=Vũ Sương
- 萧念玉=Tiêu Niệm Ngọc
- 关捕头=Quan bộ đầu
- 白雾林=Bạch Vụ Lâm
- 柳风剑=Liễu Phong Kiếm
- 关洛命=Quan Lạc Mệnh
- 左柳=Tả Liễu
- 小陆=tiểu Lục
- 生灵丸=Sinh Linh Hoàn
- 古香=Cổ Hương
- 古不铜=Cổ Bất Đồng
- 萧白衣=Tiêu Bạch Y
- 宁书生=Ninh thư sinh
- 董开=Đổng Khai
- 博里城=Bác Lí Thành
- 石武=Thạch Võ
- 李鼠=Lý Thử
- 鼠哥=Thử ca
- 黄昏会=Hoàng Hôn Hội
- 月关玉=Nguyệt Quan Ngọc
- 穆浪=Mục Lãng
- 苏度=Tô Độ
- 鲁鹏=Lỗ Bằng
- 洪章=Hồng Chương
- 新殇=Tân Thương
- 韩若信=Hàn Nhược Tín
- 向牢头=Hướng lao đầu
- 歌兄=Ca huynh
- 凌秋=Lăng Thu
- 李军=Lý Quân
- 送纸人=Tống Chỉ Nhân
- 火焰心=Hỏa Diễm Tâm
- 宁书=Ninh Thư
- 周安王=Chu An Vương
- 宁生=Ninh Sinh
- 林理流=Lâm Lý Lưu
- 韩景龙=Hàn Cảnh Long
- 黄掌柜=Hoàng chưởng quầy
- 魅蓝之影=Mị Lam Chi Ảnh
- 绿毒珠=Lục Độc Châu
- 王天水=Vương Thiên Thủy
- 七水剑=Thất Thủy Kiếm
- 小风=tiểu Phong
- 林孤言=Lâm Cô Ngôn
- 风胖子=Phong mập mạp
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 三味心=Tam Vị Tâm
- 铁无心=Thiết Vô Tâm
- 李蓝=Lý Lam
- 天罗门=Thiên La Môn
- 剑不围=Kiếm Bất Vi
- 疯癫剑=Phong Điên Kiếm
- 剑长老=Kiếm trưởng lão
- 乱葬峰=Loạn Táng Phong
- 清心香=Thanh Tâm Hương
- 边燕=Biên Yến
- 无边剑=Vô Biên Kiếm
- 荷花印=Hà Hoa Ấn
- 鬼青头=Quỷ Thanh Đầu
- 魔化功=Ma Hóa Công
- 天心石=Thiên Tâm Thạch
- 圣心屋=Thánh Tâm Ốc
- 天心洞=Thiên Tâm Động
- 墨老怪=Mặc lão quái
- 墨师叔=Mặc sư thúc
- 基元功=Cơ Nguyên Công
- 碎心石=Toái Tâm Thạch
- 歌师弟=Ca sư đệ
- 冰花毒=Băng Hoa Độc
- 横师弟=Hoành sư đệ
- 何师弟=Hà sư đệ
- 镇魂掌=Trấn Hồn Chưởng
- 同师妹=Đồng sư muội
- 剑老=Kiếm lão
- 莲花歩=Liên Hoa Hồ
- 螺旋剑=Loa Toàn Kiếm
- 不灭舍利=Bất Diệt Xá Lợi
- 仇门=Cừu Môn
- 黄师兄=Hoàng sư huynh
- 四言=Tứ Ngôn
- 秋山门=Thu Sơn Môn
- 四季剑=Tứ Quý Kiếm
- 万圣宫=Vạn Thánh Cung
- 凤舞一天=Phượng Vũ Nhất Thiên
- 升凤剑法=Thăng Phượng Kiếm Pháp
- 通天剑=Thông Thiên Kiếm
- 杨师姐=Dương sư tỷ
- 杯浅紫=Bôi Thiển Tử
- 杯师姐=Bôi sư tỷ
- 万剑符=Vạn Kiếm Phù
- 何姑=Hà cô
- 万剑归元=Vạn Kiếm Quy Nguyên
- 莲花宗=Liên Hoa Tông
- 埋剑窟=Mai Kiếm Quật
- 终南天=Chung Nam Thiên
- 终长老=Chung trưởng lão
- 万长寿=Vạn Trường Thọ
- 万鸽筒=Vạn Cáp Đồng
- 喜元空=Hỉ Nguyên Không
- 莫飞燕=Mạc Phi Yến
- 半月天=Bán Nguyệt Thiên
- 奏雨步法=Tấu Vũ Bộ Pháp
- 流光剑法=Lưu Quang Kiếm Pháp
- 流萤剑=Lưu Huỳnh Kiếm
- 雪花剑=Tuyết Hoa Kiếm
- 黑铁重剑=Hắc Thiết Trọng Kiếm
- 宁秀才=Ninh tú tài
- 黑誓心=Hắc Thệ Tâm
- 梅花会=Mai Hoa Hội
- 蕴白府=Uẩn Bạch Phủ
- 五虎刀法=Ngũ Hổ Đao Pháp
- 赤火云=Xích Hỏa Vân
- 赤月=Xích Nguyệt
- 老金=lão Kim
- 白月楼=Bạch Nguyệt Lâu
- 小思=tiểu Tư
- 金不往=Kim Bất Vãng
- 重压掌=Trọng Áp Chưởng
- 静心念珠=Tĩnh Tâm Niệm Châu
- 赤焰心法=Xích Diễm Tâm Pháp
- 虹光剑法=Hồng Quang Kiếm Pháp
- 苏康=Tô Khang
- 温爷=Ôn gia
- 老游=lão Du
- 游老=Du lão
- 李安=Lý An
- 苏大师=Tô đại sư
- 温哥=Ôn ca
- 屈执=Khuất Chấp
- 北夜=Bắc Dạ
- 褐心宗=Hạt Tâm Tông
- 荷花宗=Hà Hoa Tông
- 勿念=Vật Niệm
- 宽德=Khoan Đức
- 万施主=Vạn thí chủ
- 静念经=Tĩnh Niệm Kinh
- 八菱阵=Bát Lăng Trận
- 长熄=Trường Tức
- 三叠刀=Tam Điệp Đao
- 神奇之人=Thần Kỳ Chi Nhân
- 无心掌=Vô Tâm Chưởng
- 荷国=Hà Quốc
- 荷帝=Hà đế
- 十一杀=Eleven Kill
- 血印图=Huyết Ấn Đồ
- 巨人果=Cự Nhân Quả
- 海洋水晶=Hải Dương Thủy Tinh
- 星空之眼=Tinh Không Chi Nhãn
- 绿牛=Lục Ngưu
- 松树=Tùng Thụ
- 灵源=Linh Nguyên
- 宣末=Tuyên Mạt
- 召灵者=Triệu Linh Giả
- 白骨灵场=Bạch Cốt Linh Tràng
- 血言灵场=Huyết Ngôn Linh Tràng
- 虚界=Hư Giới
- 简风=Giản Phong
- 狂狱灵场=Cuồng Ngục Linh Tràng
- 于车=Vu Xa
- 虚雾=hư vụ
- 于首领=Vu thủ lĩnh
- 封印环=Phong Ấn Hoàn
- 月亮小区=Nguyệt Lượng tiểu khu
- 梁队长=Lương đội trưởng
- 林部长=Lâm bộ trưởng
- 林三聚=Lâm Tam Tụ
- 站街女=nữ đứng đường
- 牙部长=Nha bộ trưởng
- 牙少=Nha thiếu
- 希制=Hi Chế
- 信儿=Tín nhi
- 思敏=Tư Mẫn
- 小黑=tiểu Hắc
- 增体剂=Tăng Thể Tề
- 增体液=Tăng Thể Dịch
- 夜部长=Dạ bộ trưởng
- 封灵队=Phong Linh Đội
- 风暴队=Phong Bạo Đội
- 灵能机械队=Linh Năng Cơ Giới Đội
- 疾风队=Tật Phong Đội
- 老马=lão Mã
- 品修=Phẩm Tu
- 灵能机械=Linh Năng Cơ Giới
- 无讯灵场=Vô Tin Linh Tràng
- 老黑=lão Hắc
- 若小姐=Nhược tiểu thư
- 小斑=tiểu Ban
- 鬼雾盾=Quỷ Vụ Thuẫn
- 灵能压缩炮=Linh Năng Áp Súc Pháo
- 赤炎爆=Xích Viêm Bạo
- 强能=cường năng
- 封绝灵场=Phong Tuyệt Linh Tràng
- 至尊灵场=Chí Tôn Linh Tràng
- 歌长恨=Ca Trường Hận
- 迷航罗盘=Mê Hàng La Bàn
- 鼓浪=Gulang
- 鸡鸣=Crowing
- 康宁=Corning
- 塞尔塔=Celta
- 赛尔提=Selti
- 雷恩=Rennes
- 红伞=Red Umbrella
- 道格=Doug
- 索菲尔=Sophie
- 破浪号=Breakwave hào
- 白云号=Whitecloud hào
- 格姆=Gem
- 山姆=Sam
- 戴西=Daisy
- 杂骸=Chowder
- 比尔=Bill
- 多门=Dumen
- 马库=Makur
- 老米=Lão Mễ
- 基森=Kissen
- 银牙旅店=Silvertooth lữ điếm
- 米亚=Mia
- 盖儿=Cover
- 亚德=Yade
- 阿克=Ake
- 三生海盗团=Sansheng nhóm hải tặc
- 爱德=Ed
- 极水=Cực Thủy
- 寒鸦=Hàn Nha
- 沉渊=Trầm Uyên
- 红林=Hồng Lâm
- 思雨=Tư Vũ
- 无空=Vô Không
- 卢西=Lucy
- 恩科=Enke
- 永恒罗盘=Vĩnh Hằng La Bàn
- 夕风=Tịch Phong
- 吸阳虫=Hấp Dương Trùng
- 汉斯=Hans
- 万灵火炮=Vạn Linh Hỏa Pháo
- 吸阳伞=Hấp Dương Tán
- 振锋=Chấn Phong
- 黑骨=Hắc Cốt
- 恩克=Enke
- 沃德=Ward
- 疾风船首像=Tật Phong mũi tàu tượng
- 诅咒之眼=Trớ Chú Chi Nhãn
- 罗德=Rhodes
- 欧文=Owen
- 节灵=Tiết Linh
- 三世=Tam Thế
- 巴克=Buck
- 黑天=Hắc Thiên
- 荧心灯=Huỳnh Tâm Đăng
- 蛀心虫=Chú Tâm Trùng
- 胡巴=Huba
- 瓮云=Ung Vân
- 西莱=Silai
- 太阳之心=Thái Dương Chi Tâm
- 灵犀海兽=Linh Tê hải thú
- 食芊花=Thực Thiên Hoa
- 才能=tài năng
- 沉默之岛=Trầm Mặc Chi Đảo
- 伊万=Ivan
- 多拉姆=Doram
- 奇拉比=Chirabi
- 东‘门’醉=Đông Môn Túy
- 虚舞之速=Hư Vũ Chi Tốc
- 天使之心=Thiên Sứ Chi Tâm
- 李霸天=Lý Bá Thiên
- 花乾坤=Hoa Càn Khôn
- 天言心=Thiên Ngôn Tâm
- 拳镇天=Quyền Trấn Thiên
- 神树庭=Thần Thụ Đình
- 天左乐=Thiên Tả Nhạc
- 灭世尊者=Diệt Thế Tôn Giả
- 高少=Cao thiếu
- 素姐=Tố tỷ
- 虎叔=Hổ thúc
- 天白鸽=Thiên Bạch Cáp
- 风城=Phong Thành
- 汽修=khí tu
- 王天=Vương Thiên
- 王素=Vương Tố
- 太妹=Thái muội
- 铁库=Thiết Khố
- 一血=First Blood
- 双杀=Double Kill
- 三杀=Triple Kill
- 四杀=Quadra Kill
- 五杀=Penta Kill
- 无人可挡=Unstoppable
- 古尼斯=Gunis
- 巨剑马克=Cự Kiếm Mark
- 雪原堡=Tuyết Nguyên Bảo
- 克队长=Gram đội trưởng
- 丽丝=Lise
- 轻装队=Khinh Trang Đội
- 重装队=Trọng Trang Đội
- 沃伦=Warren
- 提线傀儡=Đề Tuyến Khôi Lỗi
- 六杀=Hexa Kill
- 腾里=Đằng Lí
- 唐区=Đường Khu
- 逆流人生=Nghịch Lưu Nhân Sinh
- 恶齿=Ác Xỉ
- 秋五=Thu Ngũ
- 诗听山=Thi Thính Sơn
- 安玲=An Linh
- 南楼=Nam Lâu
- 天青色=thiên thanh sắc
- 米伦=Mirren
- 七杀=Hepta Kill
- 八杀=Octuple Kill
- 九杀=Nonuple Kill
- 天绿色=thiên lục sắc
- 星夜杯=Tinh Dạ Bôi
- 万鸽山庄=Vạn Cáp Sơn Trang
- 极山派=Cực Sơn Phái
- 泉丝国=Tuyền Ti Quốc
- 回天神医=Hồi Thiên thần y
- 境笼=Cảnh Lung
- 幻秋千=Huyễn Thu Thiên
- 纸鸢会=Chỉ Diên Hội
- 铁捕=Thiết Bộ
- 无骨毒=Vô Cốt Độc
- 活诛丸=Hoạt Tru Hoàn
- 化影=Hóa Ảnh
- 永周国=Vĩnh Chu Quốc
- 万盛国=Vạn Thịnh Quốc
- 回天毒医=Hồi Thiên độc y
- 方无义=Phương Vô Nghĩa
- 聚难帮=Tụ Nan Bang
- 听风女=Thính Phong Nữ
- 烽皇霸刀=Phong Hoàng Bá Đao
- 新殇国=Tân Thương Quốc
- 时铁匠=Thời thợ rèn
- 时光铁匠铺=Thời Quang Thiết Tượng Phô
- 旧燃铁匠铺=Cựu Nhiên Thiết Tượng Phô
- 陈庆安=Trần Khánh An
- 罗终=La Chung
- 偏心掌=Thiên Tâm Chưởng
- 韩庸=Hàn Dung
- 月蒙=Nguyệt Mông
- 黄归途=Hoàng Quy Đồ
- 无极山=Vô Cực Sơn
- 人魔=Nhân Ma
- 圣心寺=Thánh Tâm Tự
- 养元功=Dưỡng Nguyên Công
- 莲花步=Liên Hoa Bộ
- 柳叶剑=Liễu Diệp Kiếm
- 水心城=Thủy Tâm Thành
- 残影剑=Tàn Ảnh Kiếm
- 经武堂=Kinh Võ Đường
- 白隐剑=Bạch Ẩn Kiếm
- 黑川=Hắc Xuyên
- 红文帝=Hồng Văn Đế
- 诗酒峰=Thi Tửu Phong
- 大梦峰=Đại Mộng Phong
- 风雨心法=Phong Vũ Tâm Pháp
- 毒蛇剑法=Độc Xà Kiếm Pháp
- 花逐言=Hoa Trục Ngôn
- 白侍讲=Bạch Thị Giảng
- 赤月门=Xích Nguyệt Môn
- 冒铁山=Mạo Thiết Sơn
- 方若天=Phương Nhược Thiên
- 圣心国=Thánh Tâm Quốc
- 北夜国=Bắc Dạ Quốc
- 大印掌=Đại Ấn Chưởng
- 王博文=Vương Bác Văn
- 花飞石=Hoa Phi Thạch
- 万剑归原剑法=Vạn Kiếm Quy Nguyên Kiếm Pháp
- 神棍战队=Thần Côn chiến đội
- 螺旋剑法=Loa Toàn Kiếm Pháp
- 万圣国=Vạn Thánh Quốc
- 十杀=Decuple Kill
- 暗流镖=Ám Lưu Phiêu
- 万长歌=Vạn Trường Ca
- 魔方剑=Ma Phương Kiếm
- 诺兰=Nolan
- 惜珍=Tích Trân
- 讯梦=Tấn Mộng
- 青腻=Thanh Nị
- 暖阳=Noãn Dương
- 百目灵场=Bách Mục Linh Tràng
- 恋酥=Luyến Tô
- 虚界之门=Hư Giới Chi Môn
- 虚王=Hư Vương
- 布雷=Bray
- 粘离掌=Niêm Ly Chưởng
- 碎片海域=Toái Phiến Hải Vực
- 极水海域=Cực Thủy Hải Vực
- 红花海域=Hồng Hoa Hải Vực
- 蔚蓝海域=Úy Lam Hải Vực
- 崩坏海域=Băng Phôi Hải Vực
- 幽冥海域=U Minh Hải Vực
- 狂澜海域=Cuồng Lan Hải Vực
- 风采海域=Style Hải Vực
- 众承岛=Chúng Thừa Đảo
- 复兴号=Phục Hưng hào
- 熔钢=Dung Cương
- 索尔之首=Saul Chi Thủ
- 慎言门扉=Thận Ngôn Môn Phi
- 万里海盗团=Vạn Lí nhóm hải tặc
- 黑指=Hắc Chỉ
- 上场副本=thượng tràng phó bản
- 利齿海盗团=Lợi Xỉ nhóm hải tặc
- 深蓝色=Thâm Lam sắc
- 迷雾海域=Mê Vụ Hải Vực
- 血色寒鸦=Huyết Sắc Hàn Nha
- 幽冥岛=U Minh Đảo
- 诺诺之根=Nono chi căn
- 清道夫之石=Scavenger chi thạch
- 弓背爬兽=Cung Bối Ba Thú
- 摩尔=Mol
- 非若斯=Ferros
- 雷星姆=Rexingmu
- 轻盈之躯=Khinh Doanh Chi Khu
- 无影蚕丝=Vô Ảnh Tàm Ti
- 深海骑士=thâm hải kỵ sĩ
- 凌天掌=Lăng Thiên Chưởng
- 白鸽=Bạch Cáp
- 黑耀城=Hắc Diệu Thành
- 混乱之都=Hỗn Loạn Chi Đô
- 混乱之城=Hỗn Loạn Chi Thành
- 白家=Bạch gia
- 宋汇=Tống Hối
- 云菲菲=Vân Phỉ Phỉ
- 云青青=Vân Thanh Thanh
- 小常=Tiểu Thường
- 紫海=Tử Hải
- 紫河=Tử Hà
- 陈雪爱=Trần Tuyết Ái
- 小点=Tiểu Điểm
- 小可=Tiểu Khả
- 黄小殿=Hoàng Tiểu Điện
- 青青=Thanh Thanh
- 黑隐=Hắc Ẩn
- 陈颜=Trần Nhan
- 苍路=Thương Lộ
- 无言无心=Vô Ngôn Vô Tâm
- 罗飞=La Phi
- 神之指=Thần Chi Chỉ
- 养蛊球=Dưỡng Cổ Cầu
- 黄小点=Hoàng Tiểu Điểm
- 王元=Vương Nguyên
- 利牙线球虫=Lợi Nha Tuyến Cầu Trùng
- 黑暗教=Hắc Ám Giáo
- 光明教=Quang Minh Giáo
- 路葬=Lộ Táng
- 西尔玛=Sirma
- 枫叶村=Phong Diệp Thôn
- 牛角魔王=Ngưu Giác Ma Vương
- 知地村=Tri Địa Thôn
- 卢娜=Luna
- 稀火石=Hi Hỏa Thạch
- 知地=Tri Địa
- 古贤郁=Cổ Hiền Úc
- 魔之使徒=Ma Chi Sứ Đồ
- 西翼魔王=Tây Dực Ma Vương
- 古眼魔王=Cổ Nhãn Ma Vương
- 舞剑士=Vũ Kiếm Sĩ
- 巨锤战神=Cự Chuy Chiến Thần
- 圣吟法师=Thánh Ngâm Pháp Sư
- 狂链之刃=Cuồng Liên Chi Nhận
- 灼烧领主=Chước Thiêu Lĩnh Chủ
- 森林法师=Sâm Lâm Pháp Sư
- 烈日拳师=Liệt Nhật Quyền Sư
- 隐刺者=Ẩn Thứ Giả
- 春茶唇花法师=Xuân Trà Thần Hoa Pháp Sư
- 唇花法师=Thần Hoa Pháp Sư
- 隐伤团=Ẩn Thương Đoàn
- 卡寒村=Tạp Hàn Thôn
- 月光骑士=Nguyệt Quang Kỵ Sĩ
- 尼古斯=Nigus
- 黑盔王=Hắc Khôi Vương
- 黑盔尸=Hắc Khôi Thi
- 吞噬魔王=Thôn Phệ Ma Vương
- 炼狱魔牛=Luyện Ngục Ma Ngưu
- 飞尸=Phi Thi
- 眠凉城=Miên Lương Thành
- 巨鲲魔王=Cự Côn Ma Vương
- 零刃魔王=Linh Nhận Ma Vương
- 食脑魔王=Thực Não Ma Vương
- 罪恶魔王=Tội Ác Ma Vương
- 巨角魔王=Cự Giác Ma Vương
- 巨岩魔王=Cự Nham Ma Vương
- 宁静骑士团=Ninh Tĩnh Kỵ Sĩ Đoàn
- 万战之王=Vạn Chiến Chi Vương
- 夕阳帝国=Tịch Dương Đế Quốc
- 长森帝国=Trường Sâm Đế Quốc
- 西尔玛帝国=Sirma Đế Quốc
- 秋皇子=Thu hoàng tử
- 修尔=Shulk
- 净月=Tịnh Nguyệt
- 异变魔王=Dị Biến Ma Vương
- 黑链剑=Hắc Liên Kiếm
- 依家=Y gia
- 依府=Y Phủ
- 梅花村=Mai Hoa Thôn
- 恒心平原=Hằng Tâm Bình Nguyên
- 虎刀门=Hổ Đao Môn
- 缩位山=Súc Vị Sơn
- 缩位村=Súc Vị Thôn
- 流魔宗=Lưu Ma Tông
- 罗梦国=La Mộng Quốc
- 昆阳拳=Côn Dương Quyền
- 昆阳手=Côn Dương Thủ
- 昆阳圈=Côn Dương Quyển
- 简海=Giản Hải
- 元皇扳指=Nguyên Hoàng Ban Chỉ
- 地怨功=Địa Oán Công
- 幽雾=U Vụ
- 幽将=U Tướng
- 幽兵=U Binh
- 幽王=U Vương
- 幽鬼化身=U Quỷ Hóa Thân
- 怀光=Hoài Quang
- 冷悦庙=Lãnh Duyệt Miếu
- 宏远帮=Hoành Viễn Bang
- 王步蝶=Vương Bộ Điệp
- 青龙堂=Thanh Long Đường
- 宏元帮=Hoành Nguyên Bang
- 玄云=Huyền Vân
- 冷悦寺=Lãnh Duyệt Tự
- 虎魂刀=Hổ Hồn Đao
- 天唯山=Thiên Duy Sơn
- 唯险道=Duy Hiểm Đạo
- 玄色=Huyền Sắc
- 怀光城=Hoài Quang Thành
- 在怀光城=tại Hoài Quang Thành
- 枯荣城=Khô Vinh Thành
- 杨帆=Dương Phàm
- 鬼渊大陆=Quỷ Uyên Đại Lục
- 泛火城=Phiếm Hỏa Thành
- 彩佛宗=Thải Phật Tông
- 青然=Thanh Nhiên
- 萧书=Tiêu Thư
- 圆月弯刀=Viên Nguyệt Loan Đao
- 先天=Tiên Thiên
- 渊雾=Uyên Vụ
- 渊兵=Uyên Binh
- 渊将=Uyên Tướng
- 渊王=Uyên Vương
- 归元=Quy Nguyên
- 蔓领=Mạn Lĩnh
- 朝心=Triều Tâm
- 天心功=Thiên Tâm Công
- 黑轮=Hắc Luân
- 昆仑手=Côn Luân Thủ
- 飞天城=Phi Thiên Thành
- 幽心湖=U Tâm Hồ
- 临无界=Lâm Vô Giới
- 临无王=Lâm Vô Vương
- 幽绝王=U Tuyệt Vương
- 世界之渊=Thế Giới Chi Uyên
- 绝幽界=Tuyệt U Giới
- 夜芒剑=Dạ Mang Kiếm
- 天盟=Thiên Minh
- 牧牛村=Mục Ngưu Thôn
- 傅信=Phó Tín
- 微波湖=Vi Ba Hồ
- 曲国=Khúc Quốc
- 天明尺=Thiên Minh Xích
- 惊新湖=Kinh Tân Hồ
- 天轮=Thiên Luân
- 无咒大师=Vô Chú đại sư
- 往生盾=Vãng Sinh Thuẫn
- 血光极流梳=Huyết Quang Cực Lưu Sơ
- 繁星杯=Phồn Tinh Bôi
- 绝幽大陆=Tuyệt U Đại Lục
- 鬼鳞功=Quỷ Lân Công
- 绝幽王=Tuyệt U Vương
- 天一城=Thiên Nhất Thành
- 丹青坞=Đan Thanh Ổ
- 钻范=Toản Phạm
- 炙燃铁掌=Chích Nhiên Thiết Chưởng
- 容魂界=Dung Hồn Giới
- 萧构=Tiêu Cấu
- 月灵洞=Nguyệt Linh Động
- 悬憾城=Huyền Hám Thành
- 杀戮堂=Sát Lục Đường
- 伞刃=Tán Nhận
- 异刃之魔=Dị Nhận Chi Ma
- 鬼三刀=Quỷ Tam Đao
- 临无军=Lâm Vô Quân
- 绝幽军=Tuyệt U Quân
- 黑月=Hắc Nguyệt
- 依高=Y Cao
- 铁壁=Thiết Bích
- 沾青=Triêm Thanh
- 若初=Nhược Sơ
- 燕落=Yến Lạc
- 虎万=Hổ Vạn
- 空通卷=Không Thông Quyển
- 碎链剑=Toái Liên Kiếm
- 幽行=U Hành
- 幽界之门=U Giới Chi Môn
- 黑崩枪=Hắc Băng Thương
- 黑轮斩=Hắc Luân Trảm
- 幽鬼蕴气=U Quỷ Uẩn Khí
- 暗鳞铠=Ám Lân Khải
- 丁离=Đinh Ly
- 萧橙=Tiêu Chanh
- 左天乐=Tả Thiên Nhạc
- 万水阁=Vạn Thủy Các
- 夏意=Hạ Ý
- 世外镇=Thế Ngoại Trấn
- 时冰=Thời Băng
- 吟源=Ngâm Nguyên
- 炎心队=Viêm Tâm Đội
- 不灭尊者=Bất Diệt Tôn Giả
- 无言=Vô Ngôn
- 柳芳月=Liễu Phương Nguyệt
- 兔精灵=Thỏ Tinh Linh
- 破碎帝国=Phá Toái Đế Quốc
- 破碎大陆=Phá Toái Đại Lục
- 波彼=Poppy
- 瓶青城=Bình Thanh Thành
- 彼得=Peter
- 连水线=Liên Thủy Tuyến
- 乔西=Josie
- 重力城=Trọng Lực Thành
- 米尔=Mil
- 凌地诀=Lăng Địa Quyết
- 涂莎=Đồ Toa
- 小英子=Tiểu Anh Tử
- 半月蓝光斩=Bán Nguyệt Lam Quang Trảm
- 卡欧=Kaou
- 兔神殿=Thỏ Thần Điện
- 异色罩=Dị Sắc Tráo
- 红王=Hồng Vương
- 浮空城=Phù Không Thành
- 碧蓝魔眼=Bích Lam Ma Nhãn
- 破碎的帝国=Phá Toái Đế Quốc
- 兔戒众=Thỏ Giới Chúng
- 拨乱之渊=Bát Loạn Chi Uyên
- 香时城=Hương Thời Thành
- 源蛇界=Nguyên Xà Giới
- 曲晨然=Khúc Thần Nhiên
- 甜苦城=Điềm Khổ Thành
- 银斩=Ngân Trảm
- 兔神界=Thỏ Thần Giới
- 蛇曼界=Xà Mạn Giới
- 牛沼界=Ngưu Chiểu Giới
- 宏远=Hoành Viễn
- 林夜=Lâm Dạ
- 望塘村=Vọng Đường Thôn
- 林建刚=Lâm Kiến Cương
- 林健刚=Lâm Kiện Cương
- 李建刚=Lý Kiến Cương
- 宗淋=Tông Lâm
- 林健柔=Lâm Kiện Nhu
- 康堂=Khang Đường
- 韩安=Hàn An
- 颜黑=Nhan Hắc
- 奎石=Khuê Thạch
- 红舞=Hồng Vũ
- 任炫=Nhậm Huyễn
- 陨土=Vẫn Thổ
- 柯天同=Kha Thiên Đồng
- 钢先生=Cương tiên sinh
- 吕秀=Lữ Tú
- 百乐=Bách Nhạc
- 钢戒怀=Cương Giới Hoài
- 可贵堂=Khả Quý Đường
- 三鞭腿=Tam Tiên Thối
- 暗阴指=Ám Âm Chỉ
- 不哭刀法=Bất Khóc Đao Pháp
- 诡命刺=Quỷ Mệnh Thứ
- 童梦剑法=Đồng Mộng Kiếm Pháp
- 刚气罩=Cương Khí Tráo
- 金铁罩=Kim Thiết Tráo
- 凡小乖=Phàm Tiểu Quai
- 武自望=Võ Tự Vọng
- 月甜=Nguyệt Điềm
- 笛公子=Địch công tử
- 谅公子=Lượng công tử
- 紫鞘=Tử Sao
- 南宫荣=Nam Cung Vinh
- 宋季=Tống Quý
- 工刺冰=Công Thứ Băng
- 信服武馆=Tín Phục Võ Quán
- 信服拳法=Tín Phục Quyền Pháp
- 王康堂=Vương Khang Đường
- 谭鑫=Đàm Hâm
- 黄土十三追=Hoàng Thổ Thập Tam Truy
- 苍天剑=Thương Thiên Kiếm
- 黄土楼=Hoàng Thổ Lâu
- 孤命剑典=Cô Mệnh Kiếm Điển
- 苍天门=Thương Thiên Môn
- 沧正=Thương Chính
- 康堂门=Khang Đường Môn
- 罗地=La Địa
- 镇南武馆=Trấn Nam Võ Quán
- 镇气心法=Trấn Khí Tâm Pháp
- 遗浪心法=Di Lãng Tâm Pháp
- 弧安=Hồ An
- 孤雁门=Cô Nhạn Môn
- 星汉=Tinh Hán
- 王铁刚=Vương Thiết Cương
- 青节掌=Thanh Tiết Chưởng
- 王铁钢=Vương Thiết Cương
- 康唐门=Khang Đường Môn
- 散魔=Tán Ma
- 齐鬼=Tề Quỷ
- 陨土武馆=Vẫn Thổ Võ Quán
- 难悬书院=Nan Huyền Thư Viện
- 朴现=Phác Hiện
- 马漫=Mã Mạn
- 林演=Lâm Diễn
- 孤命=Cô Mệnh
- 倒意门=Đảo Ý Môn
- 薛蓓=Tiết Bội
- 逆阳指=Nghịch Dương Chỉ
- 振堂掌=Chấn Đường Chưởng
- 末流=mạt lưu
- 苍天心法=Thương Thiên Tâm Pháp
- 王践=Vương Tiễn
- 倒意心法=Đảo Ý Tâm Pháp
- 贯苍谷=Quán Thương Cốc
- 苍天山=Thương Thiên Sơn
- 苍磁剑=Thương Từ Kiếm
- 苍凌剑法=Thương Lăng Kiếm Pháp
- 神兵榜=Thần Binh Bảng
- 苍湳天=Thương Nam Thiên
- 永二柚=Vĩnh Nhị Dữu
- 朴劳=Phác Lao
- 樊勇=Phàn Dũng
- 幽鬼附身=U Quỷ Phụ Thân
- 望洋村=Vọng Dương Thôn
- 魔法城=Ma Pháp Thành
- 真武城=Chân Võ Thành
- 异源城=Dị Nguyên Thành
- 张伟=Trương Vĩ
- 芳义=Phương Nghĩa
- 环合城=Hoàn Hợp Thành
- 林南=Lâm Nam
- 彩蓉蓉=Thải Dung Dung
- 魏刺=Ngụy Thứ
- 暗珠=Ám Châu
- 灰域=Hôi Vực
- 灰教=Hôi Giáo
- 全知殿=Toàn Tri Điện
- 香香=Hương Hương
- 灰能=Hôi Năng
- 宝小姐=Bảo tiểu thư
- 宝教主=Bảo giáo chủ
- 九蛇=Cửu Xà
- 影楼=Ảnh Lâu
- 影澈楼=Ảnh Triệt Lâu
- 丁花城=Đinh Hoa Thành
- 哥布林=Goblin
- 白夜=Bạch Dạ
- 卡库=Kaku
- 妮丝娜=Nisna
- 伊文=Evan
- 圣夜帝国=Thánh Dạ Đế Quốc
- 贺林=Hạ Lâm
- 贺木=Hạ Mộc
- 骑士长=kỵ sĩ trưởng
- 苏墨=Tô Mặc
- 狂神会=Cuồng Thần Hội
- 终山=Chung Sơn
- 黑矿村=Hắc Quáng Thôn
- 马克思=Marx
- 见方义=thấy Phương Nghĩa
- 木大=muda
- 陈欢=Trần Hoan
- 陈木=Trần Mộc
- 张之丹=Trương Chi Đan
- 马分=Mã Phân
- 方圆镇=Phương Viên Trấn
- 幽界=U Giới
- 幽惘=U Võng
- 古殿=Cổ Điện
- 迷惘界=Mê Võng Giới
- 阴界=Âm Giới
- 迷界=Mê Giới
- 无界=Vô Giới
- 冥界=Minh Giới
- 神壁殿=Thần Bích Điện
- 黄十三=Hoàng Thập Tam
- 黄楼=Hoàng Lâu
- 灵梅门=Linh Mai Môn
- 云世界=Vân Thế Giới
- 探异术=Tham Dị Thuật
- 浮湖玉=Phù Hồ Ngọc
- 索庄=Tác Trang
- 零安城=Linh An Thành
- 灵梅山=Linh Mai Sơn
- 卢开=Lư Khai
- 铁索十方=Thiết Tác Thập Phương
- 梦二=Mộng Nhị
- 荒漠枯地=Hoang Mạc Khô Địa
- 梅花山=Mai Hoa Sơn
- 灵书阁=Linh Thư Các
- 灵嗅术=Linh Khứu Thuật
- 瞳破术=Đồng Phá Thuật
- 重吟=Trọng Ngâm
- 裂灵剑=Liệt Linh Kiếm
- 心云阁=Tâm Vân Các
- 温心=Ôn Tâm
- 云云=Vân Vân
- 离恒=Ly Hằng
- 铁索一方=Thiết Tác Nhất Phương
- 齐安城=Tề An Thành
- 光游城=Quang Du Thành
- 慑灵拳=Nhiếp Linh Quyền
- 寒刚=Hàn Cương
- 轻黑山=Khinh Hắc Sơn
- 小分=Tiểu Phân
- 小阁门=Tiểu Các Môn
- 闲庭楼=Nhàn Đình Lâu
- 隐幽径=Ẩn U Kính
- 九星瞳=Cửu Tinh Đồng
- 灵沫刺母=Linh Mạt Thứ Mẫu
- 配配=Phối Phối
- 叶建城=Diệp Kiến Thành
- 黑暗之王=Hắc Ám Chi Vương
- 化界门=Hóa Giới Môn
- 秋曦=Thu Hi
- 忆魔窟=Ức Ma Quật
- 灵沫刺目=Linh Mạt Thứ Mục
- 灰息风暴=Hôi Tức Phong Bạo
- 方悦=Phương Duyệt
- 女武神=Nữ Võ Thần
- 高脚村=Cao Cước Thôn
- 重生村=Trọng Sinh Thôn
- 巨蚊村=Cự Văn Thôn
- 柱村=Trụ Thôn
- 章美美=Chương Mỹ Mỹ
- 秋南=Thu Nam
- 广海空=Quảng Hải Không
- 庞玉=Bàng Ngọc
- 方蓝=Phương Lam
- 何心=Hà Tâm
- 何恒=Hà Hằng
- 云茹红=Vân Như Hồng
- 何棋=Hà Kỳ
- 何零=Hà Linh
- 白凌天=Bạch Lăng Thiên
- 秋眉=Thu Mi
- 灵网门=Linh Võng Môn
- 太上=Thái Thượng
- 小落=Tiểu Lạc
- 灵王门=Linh Vương Môn
- 无天山=Vô Thiên Sơn
- 寓城=Ngụ Thành
- 飞天蝠王=Phi Thiên Bức Vương
- 裂爪狼王=Liệt Trảo Lang Vương
- 九头蜈蚣=Cửu Đầu Ngô Công
- 参天门=Tham Thiên Môn
- 万瞳树=Vạn Đồng Thụ
- 珈蓝=Già Lam
- 周玲=Chu Linh
- 孤庭花=Cô Đình Hoa
- 佳倾倾=Giai Khuynh Khuynh
- 凌海市=Lăng Hải Thị
- 南都市=Nam Đô Thị
- 陌拳=Mạch Quyền
- 绿荫国=Lục Ấm Quốc
- 火叶国=Hỏa Diệp Quốc
- 欧氓=Âu Manh
- 流水国=Lưu Thủy Quốc
- 大地国=Đại Địa Quốc
- 金光国=Kim Quang Quốc
- 火叶城=Hỏa Diệp Thành
- 路安断=Lộ An Đoạn
- 藏地金=Tàng Địa Kim
- 舞阳虚=Vũ Dương Hư
- 路山=Lộ Sơn
- 寒轩=Hàn Hiên
- 棕八刃=Tông Bát Nhận
- 夜笙月=Dạ Sanh Nguyệt
- 夜大人=Dạ đại nhân
- 陌月=Mạch Nguyệt
- 紫阶=Tử giai
- 花月满楼=Hoa Nguyệt Mãn Lâu
- 木叶国=Mộc Diệp Quốc
- 斗宗=Đấu Tông
- 幻武=Huyễn Võ
- 王小信=Vương Tiểu Tín
- 苏月=Tô Nguyệt
- 苏九=Tô Cửu
- 封鬼录=Phong Quỷ Lục
- 段红=Đoạn Hồng
- 马尔法=Marfa
- 雾山=Vụ Sơn
- 净符=Tịnh Phù
- 徐安=Từ An
- 暗星=Ám Tinh
- 余焰=Dư Diễm
- 五盟=Ngũ Minh
- 陈街=Trần Nhai
- 寂夜=Tịch Dạ
- 故叶=Cố Diệp
- 故灵=Cố Linh
- 枯叶鬼=Khô Diệp Quỷ
- 辣花=Lạt Hoa
- 金幕=Kim Mạc
- 金龙=Kim Long
- 路阳光=Lộ Dương Quang
- 段云=Đoạn Vân
- 段一长=Đoạn Nhất Trường
- 红耳市=Hồng Nhĩ thị
- 蓝耳市=Lam Nhĩ thị
- 霸道门=Bá Đạo Môn
- 雨童=Vũ Đồng
- 白凝冷=Bạch Ngưng Lãnh
- 白玉=Bạch Ngọc
- 白凝睡=Bạch Ngưng Thụy
- 白金城=Bạch Kim thành
- 木光城=Mộc Quang thành
- 灵能=Linh Năng
- 沐风=Mộc Phong
-
Vô địch từ ta thấy BOSS huyết điều bắt đầu
visibility4273 star1 6
-
Quỷ dị lưu kinh tủng trò chơi
visibility1047 star0 0
-
Thay đổi thế giới, từ sửa chữa thế giới mục từ bắt đầu
visibility2171 star0 0
-
Thần thoại chi ta mua mấy trăm triệu cái mãn cấp tài khoản
visibility227075 star209 23
-
Đại Vũ Trụ Phát Sóng Trực Tiếp Chi Tam Quốc Quần Anh Truyện
visibility43513 star8 0
-
Võng du huyền huyễn chi thần cấp Thiên Đế
visibility442978 star257 21
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Vô địch từ ta thấy BOSS huyết điều bắt đầu
visibility4273 star1 6
-
Quỷ dị lưu kinh tủng trò chơi
visibility1047 star0 0
-
Thay đổi thế giới, từ sửa chữa thế giới mục từ bắt đầu
visibility2171 star0 0
-
Thần thoại chi ta mua mấy trăm triệu cái mãn cấp tài khoản
visibility227075 star209 23
-
Đại Vũ Trụ Phát Sóng Trực Tiếp Chi Tam Quốc Quần Anh Truyện
visibility43513 star8 0
-
Võng du huyền huyễn chi thần cấp Thiên Đế
visibility442978 star257 21
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 1086
- 寒碧城=Hàn Bích Thành
- 东门=Đông Môn
- 巨剑马=Cự Kiếm Mã
- 徐雅=Từ Nhã
- 韩泽馨=Hàn Trạch Hinh
- 起点币=Khởi Điểm Tệ
- 周老爷=Chu lão gia
- 夜魔=Dạ Ma
- 月光玉=Nguyệt Quang Ngọc
- 方义=Phương Nghĩa
- 凌鼎=Lăng Đỉnh
- 仙儿=Tiên Nhi
- 秋白梦=Thu Bạch Mộng
- 巨雨霜=Cự Vũ Sương
- 白莹=Bạch Oánh
- 松武=Tùng Võ
- 小真=Tiểu Chân
- 虚实幻境=Hư Thật Huyễn Cảnh
- 琉璃=Lưu Li
- 春满江=Xuân Mãn Giang
- 东门醉=Đông Môn Túy
- 碧落酒=Bích Lạc Tửu
- 苏小九=Tô Tiểu Cửu
- 十里香=Thập Lí Hương
- 梦白秋=Mộng Bạch Thu
- 千山寺=Thiên Sơn Tự
- 花舞之心=Hoa Vũ Chi Tâm
- 小羽=Tiểu Vũ
- 文麻毒剂=Văn Ma Độc Tề
- 初级基础制毒=Sơ Cấp Cơ Sở Chế Độc
- 败血毒剂=Bại Huyết Độc Tề
- 天生魅骨=Thiên Sinh Mị Cốt
- 万源=Vạn Nguyên
- 毒妃仙三步=Độc Phi Tiên Tam Bộ
- 仙三步=Tiên Tam Bộ
- 六溶毒丹=Lục Dung Độc Đan
- 碧落剑舞=Bích Lạc Kiếm Vũ
- 剑器舞=Kiếm Khí Vũ
- 花儿=Hoa Nhi
- 囍儿=Hỉ Nhi
- 珠儿=Châu Nhi
- 上方义=thượng Phương Nghĩa
- 红禁=Hồng Cấm
- 迷幻毒香=Mê Huyễn Độc Hương
- 凤落=Phượng Lạc
- 金海=Kim Hải
- 怜心=Liên Tâm
- 小粉丝=Little fans
- 暗杀之夜=Ám Sát Chi Dạ
- 寒铁剑=Hàn Thiết Kiếm
- 纸杀=Chỉ Sát
- 黑沙铁=Hắc Sa Thiết
- 黑沙矿=Hắc Sa Quáng
- 追踪者=Truy Tung Giả
- 我为柜王=Ngã Vi Quỹ Vương
- 灭灵=Diệt Linh
- 夜凤=Dạ Phượng
- 星夜=Tinh Dạ
- 血凤=Huyết Phượng
- 凤凰=Phượng Hoàng
- 阿古德=Agood
- 科萨=Xhosa
- 吸血鬼=Vampire
- 菲兹=Fitz
- 马克=Mark
- 拉姆=Ram
- 哈拉=Hala
- 古尔=Gul
- 台伦=Tyler
- 巴亚=Baya
- 阴影之刺=Âm Ảnh Chi Thứ
- 夜归人=Dạ Quy Nhân
- 克林=Kling
- 马勒=Mahler
- 冥商=Minh Thương
- 羽冥队=Vũ Minh Đội
- 遗忘天空=Di Vong Thiên Không
- 死羽之刺=Tử Vũ Chi Thứ
- 羽刺=Vũ Thứ
- 钻石帮=Toản Thạch Bang
- 明日帮=Minh Nhật Bang
- 绘樱=Hội Anh
- 镇飘=Trấn Phiêu
- 郭谎=Quách Hoang
- 胭脂坞=Yên Chi Ổ
- 依望=Y Vọng
- 柳无声=Liễu Vô Thanh
- 回天轮=Hồi Thiên Luân
- 虎三万=Hổ Tam Vạn
- 烈日楼=Liệt Nhật Lâu
- 黑斩=Hắc Trảm
- 柳雾盛=Liễu Vụ Thịnh
- 叛灵=Bạn Linh
- 捕灵=Bộ Linh
- 空灵圣地=Không Linh Thánh Địa
- 捕灵族=Bộ Linh tộc
- 桐屋=Đồng Ốc
- 泛叶=Phiếm Diệp
- 小文=Tiểu Văn
- 凌地决=Lăng Địa Quyết
- 白织=Bạch Chức
- 王夕忆=Vương Tịch Ức
- 黑漩涡=Hắc Tuyền Qua
- 碧蓝公主=Bích Lam công chúa
- 陌梦=Mạch Mộng
- 林捕头=Lâm bộ đầu
- 碧洛=Bích Lạc
- 庞师爷=Bàng sư gia
- 铁布山=Thiết Bố Sơn
- 流逝的香=Lưu Thệ Đích Hương
- 万三刀=Vạn Tam Đao
- 天云青楼=Thiên Vân thanh lâu
- 周管家=Chu quản gia
- 周府=Chu phủ
- 马勒戈壁=MLGB
- 梅尔=Mel
- 有凉风=Hữu Lương Phong
- 泽尔=Zell
- 贝西=Bessie
- 路西因=Lucyin
- 血爆=Huyết Bạo
- 汉克=Hank
- 坛中酱油=Đàn Trung Tương Du
- 锁定者=Tỏa Định Giả
- 大杀特杀=Killing Spree
- 暴走=Rampage
- 主宰比赛=Dominating
- 初级机关陷阱=Sơ Cấp Cơ Quan Bẫy Rập
- 白云楼=Bạch Vân Lâu
- 王御天=Vương Ngự Thiên
- 电影模块=Điện Ảnh Mô Khối
- 电视剧模块=Phim Truyền Hình Mô Khối
- 单月喇叭=Đơn Nguyệt Loa
- 血色楼=Huyết Sắc Lâu
- 李乌=Lý Ô
- 网牛=Võng Ngưu
- 虚无教=Hư Vô Giáo
- 万凉=Vạn Lương
- 任源源=Nhậm Nguyên Nguyên
- 安山=An Sơn
- 天上仙境=Thiên Thượng Tiên Cảnh
- 星韵=Tinh Vận
- 纤芯=Tiêm Tâm
- 炎火之剑=Viêm Hỏa Chi Kiếm
- 海空=Hải Không
- 云市=Vân thị
- 万木=Vạn Mộc
- 朝语=Triều Ngữ
- 飞光=Phi Quang
- 川光=Xuyên Quang
- 微星=Vi Tinh
- 接近神= Godlike
- 超神=Legendary
- 好友栏=Hảo Hữu Lan
- 蒸汽朋克=Steampunk
- 争霸赛=Tranh Bá Tái
- 职业大赛=Chức Nghiệp Đại Tái
- 小杯赛=Tiểu Bôi Tái
- 灵武=Linh Võ
- 思达=Tư Đạt
- 夏茹夜=Hạ Như Dạ
- 小诗=tiểu Thi
- 鸣鸾=Minh Loan
- 万长鸽=Vạn Trường Cáp
- 歌长仇=Ca Trường Cừu
- 竹峰山=Trúc Phong Sơn
- 长仇=Trường Cừu
- 宁夫人=Ninh phu nhân
- 巨安=Cự An
- 泉丝=Tuyền Ti
- 案阳春=Án Dương Xuân
- 姬无芯=Cơ Vô Tâm
- 寒碧=Hàn Bích
- 尚原=Thượng Nguyên
- 余大夫=Dư đại phu
- 雨霜=Vũ Sương
- 萧念玉=Tiêu Niệm Ngọc
- 关捕头=Quan bộ đầu
- 白雾林=Bạch Vụ Lâm
- 柳风剑=Liễu Phong Kiếm
- 关洛命=Quan Lạc Mệnh
- 左柳=Tả Liễu
- 小陆=tiểu Lục
- 生灵丸=Sinh Linh Hoàn
- 古香=Cổ Hương
- 古不铜=Cổ Bất Đồng
- 萧白衣=Tiêu Bạch Y
- 宁书生=Ninh thư sinh
- 董开=Đổng Khai
- 博里城=Bác Lí Thành
- 石武=Thạch Võ
- 李鼠=Lý Thử
- 鼠哥=Thử ca
- 黄昏会=Hoàng Hôn Hội
- 月关玉=Nguyệt Quan Ngọc
- 穆浪=Mục Lãng
- 苏度=Tô Độ
- 鲁鹏=Lỗ Bằng
- 洪章=Hồng Chương
- 新殇=Tân Thương
- 韩若信=Hàn Nhược Tín
- 向牢头=Hướng lao đầu
- 歌兄=Ca huynh
- 凌秋=Lăng Thu
- 李军=Lý Quân
- 送纸人=Tống Chỉ Nhân
- 火焰心=Hỏa Diễm Tâm
- 宁书=Ninh Thư
- 周安王=Chu An Vương
- 宁生=Ninh Sinh
- 林理流=Lâm Lý Lưu
- 韩景龙=Hàn Cảnh Long
- 黄掌柜=Hoàng chưởng quầy
- 魅蓝之影=Mị Lam Chi Ảnh
- 绿毒珠=Lục Độc Châu
- 王天水=Vương Thiên Thủy
- 七水剑=Thất Thủy Kiếm
- 小风=tiểu Phong
- 林孤言=Lâm Cô Ngôn
- 风胖子=Phong mập mạp
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 三味心=Tam Vị Tâm
- 铁无心=Thiết Vô Tâm
- 李蓝=Lý Lam
- 天罗门=Thiên La Môn
- 剑不围=Kiếm Bất Vi
- 疯癫剑=Phong Điên Kiếm
- 剑长老=Kiếm trưởng lão
- 乱葬峰=Loạn Táng Phong
- 清心香=Thanh Tâm Hương
- 边燕=Biên Yến
- 无边剑=Vô Biên Kiếm
- 荷花印=Hà Hoa Ấn
- 鬼青头=Quỷ Thanh Đầu
- 魔化功=Ma Hóa Công
- 天心石=Thiên Tâm Thạch
- 圣心屋=Thánh Tâm Ốc
- 天心洞=Thiên Tâm Động
- 墨老怪=Mặc lão quái
- 墨师叔=Mặc sư thúc
- 基元功=Cơ Nguyên Công
- 碎心石=Toái Tâm Thạch
- 歌师弟=Ca sư đệ
- 冰花毒=Băng Hoa Độc
- 横师弟=Hoành sư đệ
- 何师弟=Hà sư đệ
- 镇魂掌=Trấn Hồn Chưởng
- 同师妹=Đồng sư muội
- 剑老=Kiếm lão
- 莲花歩=Liên Hoa Hồ
- 螺旋剑=Loa Toàn Kiếm
- 不灭舍利=Bất Diệt Xá Lợi
- 仇门=Cừu Môn
- 黄师兄=Hoàng sư huynh
- 四言=Tứ Ngôn
- 秋山门=Thu Sơn Môn
- 四季剑=Tứ Quý Kiếm
- 万圣宫=Vạn Thánh Cung
- 凤舞一天=Phượng Vũ Nhất Thiên
- 升凤剑法=Thăng Phượng Kiếm Pháp
- 通天剑=Thông Thiên Kiếm
- 杨师姐=Dương sư tỷ
- 杯浅紫=Bôi Thiển Tử
- 杯师姐=Bôi sư tỷ
- 万剑符=Vạn Kiếm Phù
- 何姑=Hà cô
- 万剑归元=Vạn Kiếm Quy Nguyên
- 莲花宗=Liên Hoa Tông
- 埋剑窟=Mai Kiếm Quật
- 终南天=Chung Nam Thiên
- 终长老=Chung trưởng lão
- 万长寿=Vạn Trường Thọ
- 万鸽筒=Vạn Cáp Đồng
- 喜元空=Hỉ Nguyên Không
- 莫飞燕=Mạc Phi Yến
- 半月天=Bán Nguyệt Thiên
- 奏雨步法=Tấu Vũ Bộ Pháp
- 流光剑法=Lưu Quang Kiếm Pháp
- 流萤剑=Lưu Huỳnh Kiếm
- 雪花剑=Tuyết Hoa Kiếm
- 黑铁重剑=Hắc Thiết Trọng Kiếm
- 宁秀才=Ninh tú tài
- 黑誓心=Hắc Thệ Tâm
- 梅花会=Mai Hoa Hội
- 蕴白府=Uẩn Bạch Phủ
- 五虎刀法=Ngũ Hổ Đao Pháp
- 赤火云=Xích Hỏa Vân
- 赤月=Xích Nguyệt
- 老金=lão Kim
- 白月楼=Bạch Nguyệt Lâu
- 小思=tiểu Tư
- 金不往=Kim Bất Vãng
- 重压掌=Trọng Áp Chưởng
- 静心念珠=Tĩnh Tâm Niệm Châu
- 赤焰心法=Xích Diễm Tâm Pháp
- 虹光剑法=Hồng Quang Kiếm Pháp
- 苏康=Tô Khang
- 温爷=Ôn gia
- 老游=lão Du
- 游老=Du lão
- 李安=Lý An
- 苏大师=Tô đại sư
- 温哥=Ôn ca
- 屈执=Khuất Chấp
- 北夜=Bắc Dạ
- 褐心宗=Hạt Tâm Tông
- 荷花宗=Hà Hoa Tông
- 勿念=Vật Niệm
- 宽德=Khoan Đức
- 万施主=Vạn thí chủ
- 静念经=Tĩnh Niệm Kinh
- 八菱阵=Bát Lăng Trận
- 长熄=Trường Tức
- 三叠刀=Tam Điệp Đao
- 神奇之人=Thần Kỳ Chi Nhân
- 无心掌=Vô Tâm Chưởng
- 荷国=Hà Quốc
- 荷帝=Hà đế
- 十一杀=Eleven Kill
- 血印图=Huyết Ấn Đồ
- 巨人果=Cự Nhân Quả
- 海洋水晶=Hải Dương Thủy Tinh
- 星空之眼=Tinh Không Chi Nhãn
- 绿牛=Lục Ngưu
- 松树=Tùng Thụ
- 灵源=Linh Nguyên
- 宣末=Tuyên Mạt
- 召灵者=Triệu Linh Giả
- 白骨灵场=Bạch Cốt Linh Tràng
- 血言灵场=Huyết Ngôn Linh Tràng
- 虚界=Hư Giới
- 简风=Giản Phong
- 狂狱灵场=Cuồng Ngục Linh Tràng
- 于车=Vu Xa
- 虚雾=hư vụ
- 于首领=Vu thủ lĩnh
- 封印环=Phong Ấn Hoàn
- 月亮小区=Nguyệt Lượng tiểu khu
- 梁队长=Lương đội trưởng
- 林部长=Lâm bộ trưởng
- 林三聚=Lâm Tam Tụ
- 站街女=nữ đứng đường
- 牙部长=Nha bộ trưởng
- 牙少=Nha thiếu
- 希制=Hi Chế
- 信儿=Tín nhi
- 思敏=Tư Mẫn
- 小黑=tiểu Hắc
- 增体剂=Tăng Thể Tề
- 增体液=Tăng Thể Dịch
- 夜部长=Dạ bộ trưởng
- 封灵队=Phong Linh Đội
- 风暴队=Phong Bạo Đội
- 灵能机械队=Linh Năng Cơ Giới Đội
- 疾风队=Tật Phong Đội
- 老马=lão Mã
- 品修=Phẩm Tu
- 灵能机械=Linh Năng Cơ Giới
- 无讯灵场=Vô Tin Linh Tràng
- 老黑=lão Hắc
- 若小姐=Nhược tiểu thư
- 小斑=tiểu Ban
- 鬼雾盾=Quỷ Vụ Thuẫn
- 灵能压缩炮=Linh Năng Áp Súc Pháo
- 赤炎爆=Xích Viêm Bạo
- 强能=cường năng
- 封绝灵场=Phong Tuyệt Linh Tràng
- 至尊灵场=Chí Tôn Linh Tràng
- 歌长恨=Ca Trường Hận
- 迷航罗盘=Mê Hàng La Bàn
- 鼓浪=Gulang
- 鸡鸣=Crowing
- 康宁=Corning
- 塞尔塔=Celta
- 赛尔提=Selti
- 雷恩=Rennes
- 红伞=Red Umbrella
- 道格=Doug
- 索菲尔=Sophie
- 破浪号=Breakwave hào
- 白云号=Whitecloud hào
- 格姆=Gem
- 山姆=Sam
- 戴西=Daisy
- 杂骸=Chowder
- 比尔=Bill
- 多门=Dumen
- 马库=Makur
- 老米=Lão Mễ
- 基森=Kissen
- 银牙旅店=Silvertooth lữ điếm
- 米亚=Mia
- 盖儿=Cover
- 亚德=Yade
- 阿克=Ake
- 三生海盗团=Sansheng nhóm hải tặc
- 爱德=Ed
- 极水=Cực Thủy
- 寒鸦=Hàn Nha
- 沉渊=Trầm Uyên
- 红林=Hồng Lâm
- 思雨=Tư Vũ
- 无空=Vô Không
- 卢西=Lucy
- 恩科=Enke
- 永恒罗盘=Vĩnh Hằng La Bàn
- 夕风=Tịch Phong
- 吸阳虫=Hấp Dương Trùng
- 汉斯=Hans
- 万灵火炮=Vạn Linh Hỏa Pháo
- 吸阳伞=Hấp Dương Tán
- 振锋=Chấn Phong
- 黑骨=Hắc Cốt
- 恩克=Enke
- 沃德=Ward
- 疾风船首像=Tật Phong mũi tàu tượng
- 诅咒之眼=Trớ Chú Chi Nhãn
- 罗德=Rhodes
- 欧文=Owen
- 节灵=Tiết Linh
- 三世=Tam Thế
- 巴克=Buck
- 黑天=Hắc Thiên
- 荧心灯=Huỳnh Tâm Đăng
- 蛀心虫=Chú Tâm Trùng
- 胡巴=Huba
- 瓮云=Ung Vân
- 西莱=Silai
- 太阳之心=Thái Dương Chi Tâm
- 灵犀海兽=Linh Tê hải thú
- 食芊花=Thực Thiên Hoa
- 才能=tài năng
- 沉默之岛=Trầm Mặc Chi Đảo
- 伊万=Ivan
- 多拉姆=Doram
- 奇拉比=Chirabi
- 东‘门’醉=Đông Môn Túy
- 虚舞之速=Hư Vũ Chi Tốc
- 天使之心=Thiên Sứ Chi Tâm
- 李霸天=Lý Bá Thiên
- 花乾坤=Hoa Càn Khôn
- 天言心=Thiên Ngôn Tâm
- 拳镇天=Quyền Trấn Thiên
- 神树庭=Thần Thụ Đình
- 天左乐=Thiên Tả Nhạc
- 灭世尊者=Diệt Thế Tôn Giả
- 高少=Cao thiếu
- 素姐=Tố tỷ
- 虎叔=Hổ thúc
- 天白鸽=Thiên Bạch Cáp
- 风城=Phong Thành
- 汽修=khí tu
- 王天=Vương Thiên
- 王素=Vương Tố
- 太妹=Thái muội
- 铁库=Thiết Khố
- 一血=First Blood
- 双杀=Double Kill
- 三杀=Triple Kill
- 四杀=Quadra Kill
- 五杀=Penta Kill
- 无人可挡=Unstoppable
- 古尼斯=Gunis
- 巨剑马克=Cự Kiếm Mark
- 雪原堡=Tuyết Nguyên Bảo
- 克队长=Gram đội trưởng
- 丽丝=Lise
- 轻装队=Khinh Trang Đội
- 重装队=Trọng Trang Đội
- 沃伦=Warren
- 提线傀儡=Đề Tuyến Khôi Lỗi
- 六杀=Hexa Kill
- 腾里=Đằng Lí
- 唐区=Đường Khu
- 逆流人生=Nghịch Lưu Nhân Sinh
- 恶齿=Ác Xỉ
- 秋五=Thu Ngũ
- 诗听山=Thi Thính Sơn
- 安玲=An Linh
- 南楼=Nam Lâu
- 天青色=thiên thanh sắc
- 米伦=Mirren
- 七杀=Hepta Kill
- 八杀=Octuple Kill
- 九杀=Nonuple Kill
- 天绿色=thiên lục sắc
- 星夜杯=Tinh Dạ Bôi
- 万鸽山庄=Vạn Cáp Sơn Trang
- 极山派=Cực Sơn Phái
- 泉丝国=Tuyền Ti Quốc
- 回天神医=Hồi Thiên thần y
- 境笼=Cảnh Lung
- 幻秋千=Huyễn Thu Thiên
- 纸鸢会=Chỉ Diên Hội
- 铁捕=Thiết Bộ
- 无骨毒=Vô Cốt Độc
- 活诛丸=Hoạt Tru Hoàn
- 化影=Hóa Ảnh
- 永周国=Vĩnh Chu Quốc
- 万盛国=Vạn Thịnh Quốc
- 回天毒医=Hồi Thiên độc y
- 方无义=Phương Vô Nghĩa
- 聚难帮=Tụ Nan Bang
- 听风女=Thính Phong Nữ
- 烽皇霸刀=Phong Hoàng Bá Đao
- 新殇国=Tân Thương Quốc
- 时铁匠=Thời thợ rèn
- 时光铁匠铺=Thời Quang Thiết Tượng Phô
- 旧燃铁匠铺=Cựu Nhiên Thiết Tượng Phô
- 陈庆安=Trần Khánh An
- 罗终=La Chung
- 偏心掌=Thiên Tâm Chưởng
- 韩庸=Hàn Dung
- 月蒙=Nguyệt Mông
- 黄归途=Hoàng Quy Đồ
- 无极山=Vô Cực Sơn
- 人魔=Nhân Ma
- 圣心寺=Thánh Tâm Tự
- 养元功=Dưỡng Nguyên Công
- 莲花步=Liên Hoa Bộ
- 柳叶剑=Liễu Diệp Kiếm
- 水心城=Thủy Tâm Thành
- 残影剑=Tàn Ảnh Kiếm
- 经武堂=Kinh Võ Đường
- 白隐剑=Bạch Ẩn Kiếm
- 黑川=Hắc Xuyên
- 红文帝=Hồng Văn Đế
- 诗酒峰=Thi Tửu Phong
- 大梦峰=Đại Mộng Phong
- 风雨心法=Phong Vũ Tâm Pháp
- 毒蛇剑法=Độc Xà Kiếm Pháp
- 花逐言=Hoa Trục Ngôn
- 白侍讲=Bạch Thị Giảng
- 赤月门=Xích Nguyệt Môn
- 冒铁山=Mạo Thiết Sơn
- 方若天=Phương Nhược Thiên
- 圣心国=Thánh Tâm Quốc
- 北夜国=Bắc Dạ Quốc
- 大印掌=Đại Ấn Chưởng
- 王博文=Vương Bác Văn
- 花飞石=Hoa Phi Thạch
- 万剑归原剑法=Vạn Kiếm Quy Nguyên Kiếm Pháp
- 神棍战队=Thần Côn chiến đội
- 螺旋剑法=Loa Toàn Kiếm Pháp
- 万圣国=Vạn Thánh Quốc
- 十杀=Decuple Kill
- 暗流镖=Ám Lưu Phiêu
- 万长歌=Vạn Trường Ca
- 魔方剑=Ma Phương Kiếm
- 诺兰=Nolan
- 惜珍=Tích Trân
- 讯梦=Tấn Mộng
- 青腻=Thanh Nị
- 暖阳=Noãn Dương
- 百目灵场=Bách Mục Linh Tràng
- 恋酥=Luyến Tô
- 虚界之门=Hư Giới Chi Môn
- 虚王=Hư Vương
- 布雷=Bray
- 粘离掌=Niêm Ly Chưởng
- 碎片海域=Toái Phiến Hải Vực
- 极水海域=Cực Thủy Hải Vực
- 红花海域=Hồng Hoa Hải Vực
- 蔚蓝海域=Úy Lam Hải Vực
- 崩坏海域=Băng Phôi Hải Vực
- 幽冥海域=U Minh Hải Vực
- 狂澜海域=Cuồng Lan Hải Vực
- 风采海域=Style Hải Vực
- 众承岛=Chúng Thừa Đảo
- 复兴号=Phục Hưng hào
- 熔钢=Dung Cương
- 索尔之首=Saul Chi Thủ
- 慎言门扉=Thận Ngôn Môn Phi
- 万里海盗团=Vạn Lí nhóm hải tặc
- 黑指=Hắc Chỉ
- 上场副本=thượng tràng phó bản
- 利齿海盗团=Lợi Xỉ nhóm hải tặc
- 深蓝色=Thâm Lam sắc
- 迷雾海域=Mê Vụ Hải Vực
- 血色寒鸦=Huyết Sắc Hàn Nha
- 幽冥岛=U Minh Đảo
- 诺诺之根=Nono chi căn
- 清道夫之石=Scavenger chi thạch
- 弓背爬兽=Cung Bối Ba Thú
- 摩尔=Mol
- 非若斯=Ferros
- 雷星姆=Rexingmu
- 轻盈之躯=Khinh Doanh Chi Khu
- 无影蚕丝=Vô Ảnh Tàm Ti
- 深海骑士=thâm hải kỵ sĩ
- 凌天掌=Lăng Thiên Chưởng
- 白鸽=Bạch Cáp
- 黑耀城=Hắc Diệu Thành
- 混乱之都=Hỗn Loạn Chi Đô
- 混乱之城=Hỗn Loạn Chi Thành
- 白家=Bạch gia
- 宋汇=Tống Hối
- 云菲菲=Vân Phỉ Phỉ
- 云青青=Vân Thanh Thanh
- 小常=Tiểu Thường
- 紫海=Tử Hải
- 紫河=Tử Hà
- 陈雪爱=Trần Tuyết Ái
- 小点=Tiểu Điểm
- 小可=Tiểu Khả
- 黄小殿=Hoàng Tiểu Điện
- 青青=Thanh Thanh
- 黑隐=Hắc Ẩn
- 陈颜=Trần Nhan
- 苍路=Thương Lộ
- 无言无心=Vô Ngôn Vô Tâm
- 罗飞=La Phi
- 神之指=Thần Chi Chỉ
- 养蛊球=Dưỡng Cổ Cầu
- 黄小点=Hoàng Tiểu Điểm
- 王元=Vương Nguyên
- 利牙线球虫=Lợi Nha Tuyến Cầu Trùng
- 黑暗教=Hắc Ám Giáo
- 光明教=Quang Minh Giáo
- 路葬=Lộ Táng
- 西尔玛=Sirma
- 枫叶村=Phong Diệp Thôn
- 牛角魔王=Ngưu Giác Ma Vương
- 知地村=Tri Địa Thôn
- 卢娜=Luna
- 稀火石=Hi Hỏa Thạch
- 知地=Tri Địa
- 古贤郁=Cổ Hiền Úc
- 魔之使徒=Ma Chi Sứ Đồ
- 西翼魔王=Tây Dực Ma Vương
- 古眼魔王=Cổ Nhãn Ma Vương
- 舞剑士=Vũ Kiếm Sĩ
- 巨锤战神=Cự Chuy Chiến Thần
- 圣吟法师=Thánh Ngâm Pháp Sư
- 狂链之刃=Cuồng Liên Chi Nhận
- 灼烧领主=Chước Thiêu Lĩnh Chủ
- 森林法师=Sâm Lâm Pháp Sư
- 烈日拳师=Liệt Nhật Quyền Sư
- 隐刺者=Ẩn Thứ Giả
- 春茶唇花法师=Xuân Trà Thần Hoa Pháp Sư
- 唇花法师=Thần Hoa Pháp Sư
- 隐伤团=Ẩn Thương Đoàn
- 卡寒村=Tạp Hàn Thôn
- 月光骑士=Nguyệt Quang Kỵ Sĩ
- 尼古斯=Nigus
- 黑盔王=Hắc Khôi Vương
- 黑盔尸=Hắc Khôi Thi
- 吞噬魔王=Thôn Phệ Ma Vương
- 炼狱魔牛=Luyện Ngục Ma Ngưu
- 飞尸=Phi Thi
- 眠凉城=Miên Lương Thành
- 巨鲲魔王=Cự Côn Ma Vương
- 零刃魔王=Linh Nhận Ma Vương
- 食脑魔王=Thực Não Ma Vương
- 罪恶魔王=Tội Ác Ma Vương
- 巨角魔王=Cự Giác Ma Vương
- 巨岩魔王=Cự Nham Ma Vương
- 宁静骑士团=Ninh Tĩnh Kỵ Sĩ Đoàn
- 万战之王=Vạn Chiến Chi Vương
- 夕阳帝国=Tịch Dương Đế Quốc
- 长森帝国=Trường Sâm Đế Quốc
- 西尔玛帝国=Sirma Đế Quốc
- 秋皇子=Thu hoàng tử
- 修尔=Shulk
- 净月=Tịnh Nguyệt
- 异变魔王=Dị Biến Ma Vương
- 黑链剑=Hắc Liên Kiếm
- 依家=Y gia
- 依府=Y Phủ
- 梅花村=Mai Hoa Thôn
- 恒心平原=Hằng Tâm Bình Nguyên
- 虎刀门=Hổ Đao Môn
- 缩位山=Súc Vị Sơn
- 缩位村=Súc Vị Thôn
- 流魔宗=Lưu Ma Tông
- 罗梦国=La Mộng Quốc
- 昆阳拳=Côn Dương Quyền
- 昆阳手=Côn Dương Thủ
- 昆阳圈=Côn Dương Quyển
- 简海=Giản Hải
- 元皇扳指=Nguyên Hoàng Ban Chỉ
- 地怨功=Địa Oán Công
- 幽雾=U Vụ
- 幽将=U Tướng
- 幽兵=U Binh
- 幽王=U Vương
- 幽鬼化身=U Quỷ Hóa Thân
- 怀光=Hoài Quang
- 冷悦庙=Lãnh Duyệt Miếu
- 宏远帮=Hoành Viễn Bang
- 王步蝶=Vương Bộ Điệp
- 青龙堂=Thanh Long Đường
- 宏元帮=Hoành Nguyên Bang
- 玄云=Huyền Vân
- 冷悦寺=Lãnh Duyệt Tự
- 虎魂刀=Hổ Hồn Đao
- 天唯山=Thiên Duy Sơn
- 唯险道=Duy Hiểm Đạo
- 玄色=Huyền Sắc
- 怀光城=Hoài Quang Thành
- 在怀光城=tại Hoài Quang Thành
- 枯荣城=Khô Vinh Thành
- 杨帆=Dương Phàm
- 鬼渊大陆=Quỷ Uyên Đại Lục
- 泛火城=Phiếm Hỏa Thành
- 彩佛宗=Thải Phật Tông
- 青然=Thanh Nhiên
- 萧书=Tiêu Thư
- 圆月弯刀=Viên Nguyệt Loan Đao
- 先天=Tiên Thiên
- 渊雾=Uyên Vụ
- 渊兵=Uyên Binh
- 渊将=Uyên Tướng
- 渊王=Uyên Vương
- 归元=Quy Nguyên
- 蔓领=Mạn Lĩnh
- 朝心=Triều Tâm
- 天心功=Thiên Tâm Công
- 黑轮=Hắc Luân
- 昆仑手=Côn Luân Thủ
- 飞天城=Phi Thiên Thành
- 幽心湖=U Tâm Hồ
- 临无界=Lâm Vô Giới
- 临无王=Lâm Vô Vương
- 幽绝王=U Tuyệt Vương
- 世界之渊=Thế Giới Chi Uyên
- 绝幽界=Tuyệt U Giới
- 夜芒剑=Dạ Mang Kiếm
- 天盟=Thiên Minh
- 牧牛村=Mục Ngưu Thôn
- 傅信=Phó Tín
- 微波湖=Vi Ba Hồ
- 曲国=Khúc Quốc
- 天明尺=Thiên Minh Xích
- 惊新湖=Kinh Tân Hồ
- 天轮=Thiên Luân
- 无咒大师=Vô Chú đại sư
- 往生盾=Vãng Sinh Thuẫn
- 血光极流梳=Huyết Quang Cực Lưu Sơ
- 繁星杯=Phồn Tinh Bôi
- 绝幽大陆=Tuyệt U Đại Lục
- 鬼鳞功=Quỷ Lân Công
- 绝幽王=Tuyệt U Vương
- 天一城=Thiên Nhất Thành
- 丹青坞=Đan Thanh Ổ
- 钻范=Toản Phạm
- 炙燃铁掌=Chích Nhiên Thiết Chưởng
- 容魂界=Dung Hồn Giới
- 萧构=Tiêu Cấu
- 月灵洞=Nguyệt Linh Động
- 悬憾城=Huyền Hám Thành
- 杀戮堂=Sát Lục Đường
- 伞刃=Tán Nhận
- 异刃之魔=Dị Nhận Chi Ma
- 鬼三刀=Quỷ Tam Đao
- 临无军=Lâm Vô Quân
- 绝幽军=Tuyệt U Quân
- 黑月=Hắc Nguyệt
- 依高=Y Cao
- 铁壁=Thiết Bích
- 沾青=Triêm Thanh
- 若初=Nhược Sơ
- 燕落=Yến Lạc
- 虎万=Hổ Vạn
- 空通卷=Không Thông Quyển
- 碎链剑=Toái Liên Kiếm
- 幽行=U Hành
- 幽界之门=U Giới Chi Môn
- 黑崩枪=Hắc Băng Thương
- 黑轮斩=Hắc Luân Trảm
- 幽鬼蕴气=U Quỷ Uẩn Khí
- 暗鳞铠=Ám Lân Khải
- 丁离=Đinh Ly
- 萧橙=Tiêu Chanh
- 左天乐=Tả Thiên Nhạc
- 万水阁=Vạn Thủy Các
- 夏意=Hạ Ý
- 世外镇=Thế Ngoại Trấn
- 时冰=Thời Băng
- 吟源=Ngâm Nguyên
- 炎心队=Viêm Tâm Đội
- 不灭尊者=Bất Diệt Tôn Giả
- 无言=Vô Ngôn
- 柳芳月=Liễu Phương Nguyệt
- 兔精灵=Thỏ Tinh Linh
- 破碎帝国=Phá Toái Đế Quốc
- 破碎大陆=Phá Toái Đại Lục
- 波彼=Poppy
- 瓶青城=Bình Thanh Thành
- 彼得=Peter
- 连水线=Liên Thủy Tuyến
- 乔西=Josie
- 重力城=Trọng Lực Thành
- 米尔=Mil
- 凌地诀=Lăng Địa Quyết
- 涂莎=Đồ Toa
- 小英子=Tiểu Anh Tử
- 半月蓝光斩=Bán Nguyệt Lam Quang Trảm
- 卡欧=Kaou
- 兔神殿=Thỏ Thần Điện
- 异色罩=Dị Sắc Tráo
- 红王=Hồng Vương
- 浮空城=Phù Không Thành
- 碧蓝魔眼=Bích Lam Ma Nhãn
- 破碎的帝国=Phá Toái Đế Quốc
- 兔戒众=Thỏ Giới Chúng
- 拨乱之渊=Bát Loạn Chi Uyên
- 香时城=Hương Thời Thành
- 源蛇界=Nguyên Xà Giới
- 曲晨然=Khúc Thần Nhiên
- 甜苦城=Điềm Khổ Thành
- 银斩=Ngân Trảm
- 兔神界=Thỏ Thần Giới
- 蛇曼界=Xà Mạn Giới
- 牛沼界=Ngưu Chiểu Giới
- 宏远=Hoành Viễn
- 林夜=Lâm Dạ
- 望塘村=Vọng Đường Thôn
- 林建刚=Lâm Kiến Cương
- 林健刚=Lâm Kiện Cương
- 李建刚=Lý Kiến Cương
- 宗淋=Tông Lâm
- 林健柔=Lâm Kiện Nhu
- 康堂=Khang Đường
- 韩安=Hàn An
- 颜黑=Nhan Hắc
- 奎石=Khuê Thạch
- 红舞=Hồng Vũ
- 任炫=Nhậm Huyễn
- 陨土=Vẫn Thổ
- 柯天同=Kha Thiên Đồng
- 钢先生=Cương tiên sinh
- 吕秀=Lữ Tú
- 百乐=Bách Nhạc
- 钢戒怀=Cương Giới Hoài
- 可贵堂=Khả Quý Đường
- 三鞭腿=Tam Tiên Thối
- 暗阴指=Ám Âm Chỉ
- 不哭刀法=Bất Khóc Đao Pháp
- 诡命刺=Quỷ Mệnh Thứ
- 童梦剑法=Đồng Mộng Kiếm Pháp
- 刚气罩=Cương Khí Tráo
- 金铁罩=Kim Thiết Tráo
- 凡小乖=Phàm Tiểu Quai
- 武自望=Võ Tự Vọng
- 月甜=Nguyệt Điềm
- 笛公子=Địch công tử
- 谅公子=Lượng công tử
- 紫鞘=Tử Sao
- 南宫荣=Nam Cung Vinh
- 宋季=Tống Quý
- 工刺冰=Công Thứ Băng
- 信服武馆=Tín Phục Võ Quán
- 信服拳法=Tín Phục Quyền Pháp
- 王康堂=Vương Khang Đường
- 谭鑫=Đàm Hâm
- 黄土十三追=Hoàng Thổ Thập Tam Truy
- 苍天剑=Thương Thiên Kiếm
- 黄土楼=Hoàng Thổ Lâu
- 孤命剑典=Cô Mệnh Kiếm Điển
- 苍天门=Thương Thiên Môn
- 沧正=Thương Chính
- 康堂门=Khang Đường Môn
- 罗地=La Địa
- 镇南武馆=Trấn Nam Võ Quán
- 镇气心法=Trấn Khí Tâm Pháp
- 遗浪心法=Di Lãng Tâm Pháp
- 弧安=Hồ An
- 孤雁门=Cô Nhạn Môn
- 星汉=Tinh Hán
- 王铁刚=Vương Thiết Cương
- 青节掌=Thanh Tiết Chưởng
- 王铁钢=Vương Thiết Cương
- 康唐门=Khang Đường Môn
- 散魔=Tán Ma
- 齐鬼=Tề Quỷ
- 陨土武馆=Vẫn Thổ Võ Quán
- 难悬书院=Nan Huyền Thư Viện
- 朴现=Phác Hiện
- 马漫=Mã Mạn
- 林演=Lâm Diễn
- 孤命=Cô Mệnh
- 倒意门=Đảo Ý Môn
- 薛蓓=Tiết Bội
- 逆阳指=Nghịch Dương Chỉ
- 振堂掌=Chấn Đường Chưởng
- 末流=mạt lưu
- 苍天心法=Thương Thiên Tâm Pháp
- 王践=Vương Tiễn
- 倒意心法=Đảo Ý Tâm Pháp
- 贯苍谷=Quán Thương Cốc
- 苍天山=Thương Thiên Sơn
- 苍磁剑=Thương Từ Kiếm
- 苍凌剑法=Thương Lăng Kiếm Pháp
- 神兵榜=Thần Binh Bảng
- 苍湳天=Thương Nam Thiên
- 永二柚=Vĩnh Nhị Dữu
- 朴劳=Phác Lao
- 樊勇=Phàn Dũng
- 幽鬼附身=U Quỷ Phụ Thân
- 望洋村=Vọng Dương Thôn
- 魔法城=Ma Pháp Thành
- 真武城=Chân Võ Thành
- 异源城=Dị Nguyên Thành
- 张伟=Trương Vĩ
- 芳义=Phương Nghĩa
- 环合城=Hoàn Hợp Thành
- 林南=Lâm Nam
- 彩蓉蓉=Thải Dung Dung
- 魏刺=Ngụy Thứ
- 暗珠=Ám Châu
- 灰域=Hôi Vực
- 灰教=Hôi Giáo
- 全知殿=Toàn Tri Điện
- 香香=Hương Hương
- 灰能=Hôi Năng
- 宝小姐=Bảo tiểu thư
- 宝教主=Bảo giáo chủ
- 九蛇=Cửu Xà
- 影楼=Ảnh Lâu
- 影澈楼=Ảnh Triệt Lâu
- 丁花城=Đinh Hoa Thành
- 哥布林=Goblin
- 白夜=Bạch Dạ
- 卡库=Kaku
- 妮丝娜=Nisna
- 伊文=Evan
- 圣夜帝国=Thánh Dạ Đế Quốc
- 贺林=Hạ Lâm
- 贺木=Hạ Mộc
- 骑士长=kỵ sĩ trưởng
- 苏墨=Tô Mặc
- 狂神会=Cuồng Thần Hội
- 终山=Chung Sơn
- 黑矿村=Hắc Quáng Thôn
- 马克思=Marx
- 见方义=thấy Phương Nghĩa
- 木大=muda
- 陈欢=Trần Hoan
- 陈木=Trần Mộc
- 张之丹=Trương Chi Đan
- 马分=Mã Phân
- 方圆镇=Phương Viên Trấn
- 幽界=U Giới
- 幽惘=U Võng
- 古殿=Cổ Điện
- 迷惘界=Mê Võng Giới
- 阴界=Âm Giới
- 迷界=Mê Giới
- 无界=Vô Giới
- 冥界=Minh Giới
- 神壁殿=Thần Bích Điện
- 黄十三=Hoàng Thập Tam
- 黄楼=Hoàng Lâu
- 灵梅门=Linh Mai Môn
- 云世界=Vân Thế Giới
- 探异术=Tham Dị Thuật
- 浮湖玉=Phù Hồ Ngọc
- 索庄=Tác Trang
- 零安城=Linh An Thành
- 灵梅山=Linh Mai Sơn
- 卢开=Lư Khai
- 铁索十方=Thiết Tác Thập Phương
- 梦二=Mộng Nhị
- 荒漠枯地=Hoang Mạc Khô Địa
- 梅花山=Mai Hoa Sơn
- 灵书阁=Linh Thư Các
- 灵嗅术=Linh Khứu Thuật
- 瞳破术=Đồng Phá Thuật
- 重吟=Trọng Ngâm
- 裂灵剑=Liệt Linh Kiếm
- 心云阁=Tâm Vân Các
- 温心=Ôn Tâm
- 云云=Vân Vân
- 离恒=Ly Hằng
- 铁索一方=Thiết Tác Nhất Phương
- 齐安城=Tề An Thành
- 光游城=Quang Du Thành
- 慑灵拳=Nhiếp Linh Quyền
- 寒刚=Hàn Cương
- 轻黑山=Khinh Hắc Sơn
- 小分=Tiểu Phân
- 小阁门=Tiểu Các Môn
- 闲庭楼=Nhàn Đình Lâu
- 隐幽径=Ẩn U Kính
- 九星瞳=Cửu Tinh Đồng
- 灵沫刺母=Linh Mạt Thứ Mẫu
- 配配=Phối Phối
- 叶建城=Diệp Kiến Thành
- 黑暗之王=Hắc Ám Chi Vương
- 化界门=Hóa Giới Môn
- 秋曦=Thu Hi
- 忆魔窟=Ức Ma Quật
- 灵沫刺目=Linh Mạt Thứ Mục
- 灰息风暴=Hôi Tức Phong Bạo
- 方悦=Phương Duyệt
- 女武神=Nữ Võ Thần
- 高脚村=Cao Cước Thôn
- 重生村=Trọng Sinh Thôn
- 巨蚊村=Cự Văn Thôn
- 柱村=Trụ Thôn
- 章美美=Chương Mỹ Mỹ
- 秋南=Thu Nam
- 广海空=Quảng Hải Không
- 庞玉=Bàng Ngọc
- 方蓝=Phương Lam
- 何心=Hà Tâm
- 何恒=Hà Hằng
- 云茹红=Vân Như Hồng
- 何棋=Hà Kỳ
- 何零=Hà Linh
- 白凌天=Bạch Lăng Thiên
- 秋眉=Thu Mi
- 灵网门=Linh Võng Môn
- 太上=Thái Thượng
- 小落=Tiểu Lạc
- 灵王门=Linh Vương Môn
- 无天山=Vô Thiên Sơn
- 寓城=Ngụ Thành
- 飞天蝠王=Phi Thiên Bức Vương
- 裂爪狼王=Liệt Trảo Lang Vương
- 九头蜈蚣=Cửu Đầu Ngô Công
- 参天门=Tham Thiên Môn
- 万瞳树=Vạn Đồng Thụ
- 珈蓝=Già Lam
- 周玲=Chu Linh
- 孤庭花=Cô Đình Hoa
- 佳倾倾=Giai Khuynh Khuynh
- 凌海市=Lăng Hải Thị
- 南都市=Nam Đô Thị
- 陌拳=Mạch Quyền
- 绿荫国=Lục Ấm Quốc
- 火叶国=Hỏa Diệp Quốc
- 欧氓=Âu Manh
- 流水国=Lưu Thủy Quốc
- 大地国=Đại Địa Quốc
- 金光国=Kim Quang Quốc
- 火叶城=Hỏa Diệp Thành
- 路安断=Lộ An Đoạn
- 藏地金=Tàng Địa Kim
- 舞阳虚=Vũ Dương Hư
- 路山=Lộ Sơn
- 寒轩=Hàn Hiên
- 棕八刃=Tông Bát Nhận
- 夜笙月=Dạ Sanh Nguyệt
- 夜大人=Dạ đại nhân
- 陌月=Mạch Nguyệt
- 紫阶=Tử giai
- 花月满楼=Hoa Nguyệt Mãn Lâu
- 木叶国=Mộc Diệp Quốc
- 斗宗=Đấu Tông
- 幻武=Huyễn Võ
- 王小信=Vương Tiểu Tín
- 苏月=Tô Nguyệt
- 苏九=Tô Cửu
- 封鬼录=Phong Quỷ Lục
- 段红=Đoạn Hồng
- 马尔法=Marfa
- 雾山=Vụ Sơn
- 净符=Tịnh Phù
- 徐安=Từ An
- 暗星=Ám Tinh
- 余焰=Dư Diễm
- 五盟=Ngũ Minh
- 陈街=Trần Nhai
- 寂夜=Tịch Dạ
- 故叶=Cố Diệp
- 故灵=Cố Linh
- 枯叶鬼=Khô Diệp Quỷ
- 辣花=Lạt Hoa
- 金幕=Kim Mạc
- 金龙=Kim Long
- 路阳光=Lộ Dương Quang
- 段云=Đoạn Vân
- 段一长=Đoạn Nhất Trường
- 红耳市=Hồng Nhĩ thị
- 蓝耳市=Lam Nhĩ thị
- 霸道门=Bá Đạo Môn
- 雨童=Vũ Đồng
- 白凝冷=Bạch Ngưng Lãnh
- 白玉=Bạch Ngọc
- 白凝睡=Bạch Ngưng Thụy
- 白金城=Bạch Kim thành
- 木光城=Mộc Quang thành
- 灵能=Linh Năng
- 沐风=Mộc Phong