Đam mỹ Xuyên qua chi dược sư nghịch tập Chủ đề tạo bởi: XXX
Xuyên qua chi dược sư nghịch tập
visibility1488242 star7970 217
Hán Việt: Xuyên việt chi dược sư nghịch tập
Tác giả: Hoài Nhược Cốc
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Phần 771 chương 771 phiên ngoại · Bùi Tiểu Viên cùng tiên trưởng gặp lại ( tam )
Thời gian đổi mới: 26-08-2023
Cảm ơn: 1972 lần
Thể loại: Nguyên sang, Đam mỹ, Cổ đại , HE , Tình cảm , Huyền huyễn , Dị thế , Tu chân , Xuyên việt , Thăng cấp lưu , Cưới trước yêu sau , Chủ thụ , Liên Thành 3 sao , Nghịch tập , 1v1
PS: Có 1 vài chương có đoạn thiếu, hoặc bị chia cắt, hoan nghênh bổ dung. Mấy chương có chưa tử: tent bắt đầu thường là chương thiếu nha.
==============
Liên Thành 3 sao VIP còn tiếp.
Lâm dật kíp nổ gas cùng mơ ước Lâm gia tài sản người đồng quy vu tận sau xuyên qua đến dị thế, hơn nữa sắp phải gả cho một người nam nhân làm vợ, nghe nói hắn tương lai trượng phu là cái tàn phế, còn lãnh khốc vô tình?
Không quan hệ, có hắn ở, bao trị bách bệnh!
Hy vọng hắn nam nhân xem ở hắn có thể trị hảo hắn phân thượng, cho hắn ôm một cái đùi vàng.
Đùi vàng: Không chỉ có chân cho ngươi ôm, ngươi muốn ôm chỗ nào liền ôm chỗ nào.
Xuyên qua chi dược sư nghịch tập mấu chốt tự:Xuyên qua chi dược sư nghịch tập, hoài nếu cốc, dị thế, sủng ái, kết hôn trước yêu sau, nghịch tập
- 界蛇=Giới Xà
- 蒋仲=Tưởng Trọng
- 灵帝=Linh Đế
- 萧正泽=Tiêu Chính Trạch
- 裴小圆=Bùi Tiểu Viên
- 洛南城=Lạc Nam Thành
- 中洲=Trung Châu
- 灵者=Linh Giả
- 楚凌云=Sở Lăng Vân
- 宋兮河=Tống Hề Hà
- 晏九=Yến Cửu
- 灵皇=Linh Hoàng
- 嗜血老祖=Thị Huyết lão tổ
- 万界战场=Vạn Giới chiến trường
- 裴七=Bùi Thất
- 陶子柏=Đào Tử Bách
- 小白狐狸=Tiểu Bạch hồ ly
- 唐浦=Đường Phổ
- 欺霜城=Khi Sương Thành
- 裴父=Bùi phụ
- 灵圣=Linh Thánh
- 玉鼎=Ngọc Đỉnh
- 裴母=Bùi mẫu
- 灵元=Linh Nguyên
- 乐长嘉=Nhạc Trường Gia
- 裴道=Bùi Đạo
- 韩百炼=Hàn Bách Luyện
- 丹鼎门=Đan Đỉnh Môn
- 欺城=Khi Thành
- 奉天宗主=Phụng Thiên tông chủ
- 林逸=Lâm Dật
- 裴家主=Bùi gia chủ
- 邵氏=Thiệu thị
- 沃云城=Ốc Vân Thành
- 林颖=Lâm Dĩnh
- 童涯=Đồng Nhai
- 慕单迟=Mộ Đan Trì
- 林锦封=Lâm Cẩm Phong
- 薛子枫=Tiết Tử Phong
- 药盟=Dược Minh
- 姜武=Khương Võ
- 姜洞=Khương Động
- 涂清=Đồ Thanh
- 遗府=Di phủ
- 天极宗=Thiên Cực Tông
- 杜方=Đỗ Phương
- 纪合黎=Kỷ Hợp Lê
- 裴玄青=Bùi Huyền Thanh
- 林瑶=Lâm Dao
- 百炼宗=Bách Luyện Tông
- 玄青=Huyền Thanh
- 小逸=Tiểu Dật
- 清荷=Thanh Hà
- 皇甫风=Hoàng Phủ Phong
- 元庆=Nguyên Khánh
- 太合长老=Thái Hợp trưởng lão
- 缥缈宗=Phiếu Miểu Tông
- 造脉丹=Tạo Mạch Đan
- 奉天大陆=Phụng Thiên đại lục
- 越盟主=Việt minh chủ
- 乐长昆=Nhạc Trường Côn
- 雷贺=Lôi Hạ
- 乐阳城=Nhạc Dương thành
- 谭青木=Đàm Thanh Mộc
- 控木诀=Khống Mộc Quyết
- 双尾彩蟒=Song Vĩ Thải Mãng
- 揽月峰=Lãm Nguyệt phong
- 乐公子=Nhạc công tử
- 乐家=Nhạc gia
- 乐夫人=Nhạc phu nhân
- 纪家=Kỷ gia
- 孙炎=Tôn Viêm
- 裴九宸=Bùi Cửu Thần
- 和乐长昆=cùng Nhạc Trường Côn
- 厉飞扬=Lệ Phi Dương
- 刀锋锐意=đao phong duệ ý
- 俞大长老=Du đại trưởng lão
- 方药师=Phương dược sư
- 风谷=Phong cốc
- 王忠河=Vương Trung Hà
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 薛瑶=Tiết Dao
- 高剑=Cao Kiếm
- 冬海=Đông Hải
- 纪道友=Kỷ đạo hữu
- 厉城主=Lệ thành chủ
- 裴启=Bùi Khải
- 风来客栈=Phong Lai khách sạn
- 厉道友=Lệ đạo hữu
- 瑶彩城=Dao Thải Thành
- 宇玉衡=Vũ Ngọc Hành
- 宇家=Vũ gia
- 宇忠=Vũ Trung
- 周毅=Chu Nghị
- 宇公子=Vũ công tử
- 天玄=Thiên Huyền
- 玄阳心录=Huyền Dương Tâm Lục
- 醒神鸟=Tỉnh Thần Điểu
- 魂灯=Hồn Đăng
- 东方御=Đông Phương Ngự
- 灵参=Linh Tham
- 巽风牌=Tốn Phong bài
- 谭青芸=Đàm Thanh Vân
- 谭石=Đàm Thạch
- 谭峰=Đàm Phong
- 青芸=Thanh Vân
- 纪兄=Kỷ huynh
- 巽风=Tốn Phong
- 和乐兄=cùng Nhạc huynh
- 牵引术=Khiên Dẫn Thuật
- 谭兄=Đàm huynh
- 厉兄=Lệ huynh
- 丁谷=Đinh Cốc
- 陆海=Lục Hải
- 白盈雪=Bạch Doanh Tuyết
- 太嘉城=Thái Gia thành
- 秦川白=Tần Xuyên Bạch
- 鹤台城=Hạc Đài thành
- 武相宿=Võ Tương Túc
- 金宁城=Kim Ninh thành
- 宁怀东=Ninh Hoài Đông
- 凤来=Phượng Lai
- 曲图城=Khúc Đồ Thành
- 裴东寒=Bùi Đông Hàn
- 千足蜈蚣=Thiên Túc Ngô Công
- 千足巨蜈=Thiên Túc Cự Ngô
- 百脉果=Bách Mạch Quả
- 期瑶=Kỳ Dao
- 林药师=Lâm dược sư
- 裴冬寒=Bùi Đông Hàn
- 天玄长老=Thiên Huyền trưởng lão
- 林锦天=Lâm Cẩm Thiên
- 和乐长嘉=cùng Nhạc Trường Gia
- 烈焰山=Liệt Diễm Sơn
- 火精=Hỏa Tinh
- 王通=Vương Thông
- 玉素师叔=Ngọc Tố sư thúc
- 万家=Vạn gia
- 玉素=Ngọc Tố
- 万城主=Vạn thành chủ
- 万少主=Vạn thiếu chủ
- 长清殿=Trường Thanh điện
- 人级=Nhân cấp
- 西华城=Tây Hoa thành
- 西华寺=Tây Hoa tự
- 万天星=Vạn Thiên Tinh
- 叶莲华=Diệp Liên Hoa
- 三尾蝎=Tam Vĩ Hạt
- 搜魂=Sưu Hồn
- 九川御水诀=Cửu Xuyên Ngự Thủy Quyết
- 荆繁=Kinh Phồn
- 丁山=Đinh Sơn
- 百里默=Bách Lí Mặc
- 游梦生=Du Mộng Sinh
- 宁昭=Ninh Chiêu
- 蓝尾蜈蚣=Lam Vĩ Ngô Công
- 柳螭=Liễu Li
- 陆北楚=Lục Bắc Sở
- 乌月=Ô Nguyệt
- 太渊城=Thái Uyên thành
- 乌家=Ô gia
- 梨花带雨=lê hoa đái vũ
- 慧真=Tuệ Chân,
- 金刚印=Kim Cương Ấn
- 百里师兄=Bách Lí sư huynh
- 燕柔=Yến Nhu
- 周峰=Chu Phong
- 落霞镇=Lạc Hà trấn
- 孟长依=Mạnh Trường Y
- 程廷之,=Trình Đình Chi,
- 万花城=Vạn Hoa thành
- 上原城=Thượng Nguyên thành
- 袁柏=Viên Bách
- 江雷=Giang Lôi
- 颜实舟=Nhan Thật Chu
- 程廷之=Trình Đình Chi
- 楚离=Sở Ly
- 玖月商行=Cửu Nguyệt thương hành
- 柳成=Liễu Thành
- 皇甫晟=Hoàng Phủ Thịnh
- 九转小还丹=Cửu Chuyển Tiểu Hoàn Đan
- 厉明镗=Lệ Minh Thang
- 大海兽=Đại Hải Thú
- 大海妖=đại hải yêu
- 凌松尘=Lăng Tùng Trần
- 方赞=Phương Tán
- 单迟=Đan Trì
- 郑家主=Trịnh gia chủ
- 灵将修为=Linh Tướng tu vi
- 赵简=Triệu Giản
- 奉清峰=Phụng Thanh phong
- 皇甫晶=Hoàng Phủ Tinh
- 裔龙王朝=Duệ Long vương triều
- 化龙池=Hóa Long trì
- 玄九大世界=Huyền Cửu đại thế giới
- 玄鹤=Huyền Hạc
- 玄风=Huyền Phong
- 玄雅=Huyền Nhã
- 容琮=Dung Tông
- 小瑶=Tiểu Dao
- 鬼斧药师=Quỷ Phủ dược sư
- 仙鹤观=Tiên Hạc quan
- 容华门=Dung Hoa môn
- 裴玄育=Bùi Huyền Dục
- 解卜书=Giải Bặc Thư
- 奉玉城=Phụng Ngọc thành
- 莫忘大宗师=Mạc Vong đại tông sư
- 苍岷=Thương Mân
- 介子山=Giới Tử Sơn
- 重邈=Trọng Mạc
- 晏东桑=Yến Đông Tang
- 解大长老=Giải đại trường lão
- 太渊=Thái Uyên
- 镇衍=Trấn Diễn
- 玉书!=Ngọc Thư!
- 皇甫云=Hoàng Phủ Vân
- 皇甫森=Hoàng Phủ Sâm
- 合欢谷=Hợp Hoan cốc
- 苏洼=Tô Oa
- 镇衍九式=Trấn Diễn Cửu Thức
- 阳乐=Dương Nhạc
- 缥缈录=Phiêu Miểu Lục
- 颜茴=Nhan Hồi
- 吹雪楼=Xuy Tuyết lâu
- 紫微观=Tử Vi quan
- 观海楼=Quan Hải lâu
- 踏浪书院=Đạp Lãng thư viện
- 白鹤观=Bạch Hạc quan
- 星宇山庄=Tinh Vũ sơn trang
- 渡厄谷=Độ Ách cốc
- 达摩居=Đạt Ma cư
- 无垢庄=Vô Cấu trang
- 飞星观=Phi Tinh quan
- 般若寺=Bàn Nhược tự
- 小越子=Tiểu Việt Tử
- 万谨=Vạn Cẩn
- 东方黎=Đông Phương Lê
- 东方鸿=Đông Phương Hồng
- 宁博陵=Ninh Bác Lăng
- 生肌活骨=Sinh Cơ Hoạt Cốt
- 陆兆=Lục Triệu
- 赵芷=Triệu Chỉ
- 越老头=Việt lão đầu
- 路楚=Lộ Sở
- 元风=Nguyên Phong
- 魏芳若=Ngụy Phương Nhược
- 许风=Hứa Phong
- 镜羽=Kính Vũ
- 潼尊=Đồng Tôn
- 灵将中期=Linh Tướng trung kỳ
- 季归扬=Quý Quy Dương
- 紫朱=Tử Chu
- 杜衡=Đỗ Hành
- 琼方水榭=Quỳnh Phương thủy tạ
- 凤贤=Phượng Hiền
- 慧书=Tuệ Thư
- 容长秀=Dung Trường Tú
- 修杳=Tu Yểu
- 栖梅峰=Tê Mai phong
- 扶雪=Phù Tuyết
- 晏乘白=Yến Thừa Bạch
- 晏家=Yến gia
- 宴九=Yến Cửu
- 宴乘白=Yến Thừa Bạch
- 玄清=Huyền Thanh
- 玄星经=Huyền Tinh Kinh
- 玄月诀=Huyền Nguyệt Quyết
- 剑心=Kiếm Tâm
- 晚木湖水庄=Vãn Mộc Hồ thủy trang
- 乐长泽=Nhạc Trường Trạch
- 灵将巅峰=Linh Tướng đỉnh phong
- 灵将后期=Linh Tướng hậu kỳ
- 若遥=Nhược Dao
- 许若遥=Hứa Nhược Dao
- 成新=Thành Tân
- 王元=Vương Nguyên
- 李思=Lý Tư
- 王益=Vương Ích
- 张少航=Trương Thiếu Hàng
- 雾源镇=Vụ Nguyên trấn
- 天道走狗=Thiên Đạo chó săn
- 丹鼎城=Đan Đỉnh thành
- 焦义=Tiêu Nghĩa
- 王放=Vương Phóng
- 林一=Lâm Nhất
- 玄非=Huyền Phi
- 舒云峰=Thư Vân phong
- 凌云=Lăng Vân
- 灵将初期=Linh Tướng sơ kỳ
- 宋凌云=Tống Lăng Vân
- 霄云峰=Tiêu Vân phong
- 灵将=Linh Tướng
- 云天师叔=Vân Thiên sư thúc
- 越千王=Việt Thiên Vương
- 凤台城=Phượng Đài thành
- 徐清风=Từ Thanh Phong
- 灵圣劫=Linh Thánh kiếp
- 琅嬛秘境=Lang Hoàn bí cảnh
- 奉天世界=Phụng Thiên thế giới
- 月倾=Nguyệt Khuynh
- 灵犀圣尊=Linh Tê thánh tôn
- 千王=Thiên Vương
- 长合峰=Trường Hợp phong
- 玄嵩=Huyền Tung
- 百指峰=Bách Chỉ phong
- 长岚=Trường Lam
- 长羽=Trường Vũ
- 五行凝精=Ngũ Hành Ngưng Tinh
- 天乾=Thiên Càn
- 蚀日境=Thực Nhật cảnh
- 荒石城=Hoang Thạch thành
- 黑水城=Hắc Thủy thành
- 星魂石=Tinh Hồn thạch
- 高峰城=Cao Phong thành
- 结义城=Kết Nghĩa thành
- 奉天界=Phụng Thiên giới
- 灵帝劫=Linh Đế kiếp
- 灵皇劫=Linh Hoàng kiếp
- 谛听鸟=Đế Thính Điểu
- 鸿武大世界=Hồng Võ đại thế giới
- 皓天大世界=Hạo Thiên đại thế giới
- 赋元大世界=Phú Nguyên đại thế giới
- 清泉=Thanh Tuyền
- 玉清峰=Ngọc Thanh Phong
- 方应乾=Phương Ứng Càn
- 林师叔=Lâm sư thúc
- 清玉=Thanh Ngọc
- 应乾=Ứng Càn
- 冰蛟王=Băng Giao vương
- 长极龟=Trường Cực quy
- 长极王=Trường Cực vương
- 宁博菱=Ninh Bác Lăng
- 修坚=Tu Kiên
- 佟坚=Đồng Kiên
- 云图=Vân Đồ
- 太钧=Thái Quân
- 长瑜=Trường Du
- 涵逸=Hàm Dật
- 玄九=Huyền Cửu
- 钟离苍=Chung Ly Thương
- 莫桑情=Mạc Tang Tình
- 鸾辛=Loan Tân
- 墨迦=Mặc Già
- 耿忠机=Cảnh Trung Cơ
- 弯辛=Loan Tân
- 罗思远=La Tư Viễn
- 田成=Điền Thành
- 鸿武界=Hồng Võ giới
- 皓天界=Hạo Thiên giới
- 赋元界=Phú Nguyên giới
- 白璃=Bạch Li
- 狐不清=Hồ Bất Thanh
- 圆圆=Viên Viên
- 驻城府=Trú Thành phủ
- 红日佣兵团=Hồng Nhật dong binh đoàn
- 风暴眼=Phong Bạo Nhãn
- 洛书风=Lạc Thư Phong
- 萧珩=Tiêu Hành
- 启元界=Khải Nguyên giới
- 百花商会=Bách Hoa thương hội
- 曜日城=Diệu Nhật thành
- 七叶铁木=Thất Diệp Thiết Mộc
- 蝎子精=Hạt Tử Tinh
- 符篆师=Phù Triện sư
- 许升=Hứa Thăng
- 周鉴=Chu Giám
- 升天剑场=Thăng Thiên kiếm tràng
- 太清界=Thái Thanh giới
- 丹青=Đan Thanh
- 木之=Mộc Chi
- 非青=Phi Thanh
- 王庆=Vương Khánh
- 滕春古林=Đằng Xuân cổ lâm
- 膝春古林=Tất Xuân cổ lâm
- 欺霜林=Khi Sương lâm
- 周正和=Chu Chính Hòa
- 沈飞云=Thẩm Phi Vân
- 汪靖=Uông Tĩnh
- 彤华=Đồng Hoa
- 清雅城=Thanh Nhã thành
- 太华中世界=Thái Hoa trung thế giới
- 雅正客栈=Nhã Chính khách sạn
- 暗榜=Ám Bảng
- 乐正宏=Nhạc Chính Hoành
- 裴恒修=Bùi Hằng Tu
- 蛮辛=Man Tân
- 明榜=Minh Bảng
- 封阳城=Phong Dương thành
- 荒石岛=Hoang Thạch đảo
- 烈焰果=Liệt Diễm quả
- 沈星剑=Thẩm Tinh Kiếm
- 周门主=Chu môn chủ
- 敬天小世界=Kính Thiên tiểu thế giới
- 破空船=Phá Không Thuyền
- 玄天门=Huyền Thiên Môn
- 金珠=Kim Châu
- 玉泽峰=Ngọc Trạch phong
- 和乐家主=cùng Nhạc Gia Chủ
- 王忠河和乐家主, 林锦封=Vương Trung Hà cùng Nhạc Trường Gia, Lâm Cẩm Phong
- 裴玄裔=Bùi Huyền Thanh
- 回归灵城=về Quy Linh Thành
- 在归灵城=tại Quy Linh Thành
- 群音赛=Quần Anh tái
- 最后也只能跟着云天一同低下了头颅=cuối cùng cũng chỉ có thể đi theo Vân Thiên cùng cúi đầu
- 云天:=Vân Thiên:
- 容踪=Dung Tông
- 容琼=Dung Tông
- 看天乾长老=xem Thiên Càn trưởng lão
- 对上天极宗=đối thượng Thiên Cực Tông
- 彤云峰=Hình Vân Phong
- 万界回春诀=Vạn Giới Hồi Xuân Quyết
- 益元丹=Ích Nguyên Đan
- 奉天宗=Phụng Thiên Tông
- 南洲=Nam Châu
- 益神草=Ích Thần Thảo
- 雪绵草=Tuyết Miên Thảo
- 益神丹=Ích Thần Đan
- 幻化丹=Huyễn Hóa Đan
- 化怨丹=Hóa Oán Đan
- 七叶红霜花=Thất Diệp Hồng Sương Hoa
- 解毒丹=Giải Độc Đan
- 巧工阁=Xảo Công Các
- 火灵虫=Hỏa Linh Trùng
- 奕剑阁=Dịch Kiếm Các
- 汲毒珠=Cấp Độc Châu
- 辟谷丹=Tích Cốc Đan
- 补阳草=Bổ Dương Thảo
- 水芝草=Thủy Chi Thảo
- 罗元果=La Nguyên Quả
- 益阳丹=Ích Dương Đan
- 补阳丹=Bổ Dương Đan
- 通经草=Thông Kinh Thảo
- 通经续骨丹=Thông Kinh Tục Cốt Đan
- 化瘀丹=Hóa Ứ Đan
- 千机丹=Thiên Cơ Đan
- 附灵草=Phụ Linh Thảo
- 小灵丹=Tiểu Linh Đan
- 激脉丹=Kích Mạch Đan
- 毁脉丹=Hủy Mạch Đan
- 噬灵花=Phệ Linh Hoa
- 舒气丹=Thư Khí Đan
- 益灵丹=Ích Linh Đan
- 吞血刀=Thôn Huyết Đao
- 护脉丹=Hộ Mạch Đan
- 血燕楼=Huyết Yến Lâu
- 菩提木=Bồ Đề Mộc
- 惊雷刀=Kinh Lôi Đao
- 奉天钟=Phụng Thiên Chung
- 安神丹=An Thần Đan
- 尚英花=Thượng Anh Hoa
- 噬灵阵=Phệ Linh Trận
- 追踪蝶=Truy Tung Điệp
- 太渊神刀=Thái Uyên Thần Đao
- 涤魂丹=Địch Hồn Đan
- 増寿丹=Tăng Thọ Đan
- 万木湖=Vạn Mộc Hồ
- 松涛派=Tùng Đào Phái
- 太合刀=Thái Hợp Đao
- 缧缈派=Luy Miểu Phái
- 上阳宗=Thượng Dương Tông
- 双花宫=Song Hoa Cung
- 善提果=Thiện Đề Quả
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 狂浪派=Cuồng Lãng Phái
- 御虚派=Ngự Hư Phái
- 青霄门=Thanh Tiêu Môn
- 缥缈派=Phiêu Miểu Phái
- 紫云宗=Tử Vân Tông
- 丹鼎殿=Đan Đỉnh Điện
- 通经活脉汤=Thông Kinh Hoạt Mạch Thang
- 观墨剑法=Quan Mặc Kiếm Pháp
- 修神丹=Tu Thần Đan
- 修神露=Tu Thần Lộ
- 雀羽扇=Tước Vũ Phiến
- 碧焰草=Bích Diễm Thảo
- 乾坤旗=Càn Khôn Kỳ
- 天问堂=Thiên Vấn Đường
- 霜雪剑=Sương Tuyết Kiếm
- 延龄草=Diên Linh Thảo
- 药师会=Dược Sư Hội
- 万界令=Vạn Giới Lệnh
- 血饮刀=Huyết Ẩm Đao
- 饮血刀=Ẩm Huyết Đao
- 驻城令=Trú Thành Lệnh
- 鹿活草=Lộc Hoạt Thảo
- 迅捷符=Tấn Tiệp Phù
- 灵师=Linh Sư
- 灵元体=Linh Nguyên Thể
- 启灵水=Khải Linh Thủy
- 药师殿=Dược Sư Điện
- 元灵体=Nguyên Linh Thể
- 灵师境=Linh Sư cảnh
- 万兽森林=Vạn Thú rừng rậm
- 锦天=Cẩm Thiên
- 逸少爷=Dật thiếu gia
- 青竹院=Thanh Trúc Viện
- 《药典》=《 Sách Thuốc 》
- 益阴草=Ích Âm Thảo
- 翠芳园=Thúy Phương Viên
- 血燕=Huyết Yến
- 颖小姐=Dĩnh tiểu thư
- 灵王境初期=Linh Vương cảnh sơ kỳ
- 问天院=Vấn Thiên Viện
- 通灵髓=Thông Linh Tủy
- 在问天院=tại Vấn Thiên Viện
- 水苏=Thủy Tô
- 清风=Thanh Phong
- 十城赛=Thập Thành Tái
- 补心草=Bổ Tâm Thảo
- 七叶紫心莲=Thất Diệp Tử Tâm Liên
- 邵修=Thiệu Tu
- 灵将境=Linh Tướng cảnh
- 药师联盟=Dược Sư Liên Minh
- 炎狮=Viêm Sư
- 裴东仪=Bùi Đông Nghi
- 三尾狐=Tam Vĩ Hồ
- 玉泽园=Ngọc Trạch Viên
- 血怨蛛=Huyết Oán Nhện
- 紊元草=Vẫn Nguyên Thảo
- 紫眸冰狼=Tử Mâu Băng Lang
- 冰狼=Băng Lang
- 极目鸟=Cực Mục Điểu
- 林, 卢=Lâm, Lư
- 颖妹=Dĩnh muội
- 林姓=họ Lâm
- 炸裂符=Tạc Liệt Phù
- 火狐=Hỏa Hồ
- 至阳体质=Chí Dương Thể Chất
- 极阴体质=Cực Âm Thể Chất
- 上风鹰=thượng Phong Ưng
- 风鹰=Phong Ưng
- 姓乐=họ Nhạc
- 七节草=Thất Tiết Thảo
- 三尾彩蟒=Tam Vĩ Thải Mãng
- 和乐公子=cùng Nhạc công tử
- 金雕王=Kim Điêu Vương
- 那双尾彩蟒=kia Song Vĩ Thải Mãng
- 黑冠蛇=Hắc Quan Xà
- 金翅马=Kim Sí Mã
- 蒋正=Tưởng Chính
- 和乐家=cùng Nhạc gia
- 巨齿虎=Cự Xỉ Hổ
- 黑背蛛=Hắc Bối Nhện
- 九星剑诀=Cửu Tinh Kiếm Quyết
- 天阶=Thiên giai
- 地阶=Địa giai
- 群英赛=Quần Anh Tái
- 凤来城=Phượng Lai Thành
- 对极阴体质=đối Cực Âm Thể Chất
- 炼药诀=Luyện Dược Quyết
- 凝霜花=Ngưng Sương Hoa
- 忠河=Trung Hà
- 钱长老=Tiền trưởng lão
- 钱药师=Tiền dược sư
- 俞长老=Du trưởng lão
- 林小公子=Lâm tiểu công tử
- 鹿绛城=Lộc Giáng Thành
- 安南城=An Nam Thành
- 方糖糖=Phương Đường Đường
- 雷豹=Lôi Báo
- 姜明=Khương Minh
- 水蝠=Thủy Dơi
- 白大美人=Bạch đại mỹ nhân
- 万雷诀=Vạn Lôi Quyết
- 天, 地, 玄, 黄, 人=Thiên, Địa, Huyền, Hoàng, Nhân
- 骷髅蛊=Khô Lâu Cổ
- 纪公子=Kỷ công tử
- 裴九广=Bùi Cửu Quảng
- 高师兄=Cao sư huynh
- 冬师兄=Đông sư huynh
- 金石城=Kim Thạch Thành
- 刺藤食人花=Thứ Đằng Hoa Ăn Thịt người
- 天玄殿=Thiên Huyền Điện
- 药心石=Dược Tâm Thạch
- 东方前辈=Đông Phương tiền bối
- 药心经=Dược Tâm Kinh
- 生骨草=Sinh Cốt Thảo
- 活骨丹=Hoạt Cốt Đan
- 黑猩猩=Hắc Tinh Tinh
- 木精=Mộc Tinh
- 林原城=Lâm Nguyên Thành
- 谭道友=Đàm đạo hữu
- 乐六公子=Nhạc lục công tử
- 黄级=Hoàng cấp
- 花梅狐=Hoa Mai Hồ
- 巨掌熊=Cự Chưởng Hùng
- 烈阳草=Liệt Dương Thảo
- 喜果=Hỉ Quả
- 宇哥=Vũ ca
- 姜林=Khương Lâm
- 琉璃宫=Lưu Li Cung
- 寻香蝶=Tầm Hương Điệp
- 金纹幻狐=Kim Văn Huyễn Hồ
- 金纹幻草=Kim Văn Huyễn Thảo
- 有益神丹=có Ích Thần Đan
- 小花梅狐=tiểu Hoa Mai Hồ
- 紫阳果=Tử Dương Quả
- 星蛾=Tinh Nga
- 紫阳花=Tử Dương Hoa
- 黑甲蜥蜴=Hắc Giáp Thằn Lằn
- 厉公子=Lệ công tử
- 天级=Thiên cấp
- 三头鸟=Tam Đầu Điểu
- 龙皇=Long Hoàng
- 帝国赛=Đế Quốc Tái
- 冰心铁=Băng Tâm Thiết
- 苍龙血=Thương Long Huyết
- 火灵=Hỏa Linh
- 琉璃塔=Lưu Ly Tháp
- 林小友=Lâm tiểu hữu
- 子枫=Tử Phong
- 乐氏=Nhạc thị
- 九宸=Cửu Thần
- 天魔蛛=Thiên Ma Nhện
- 长清观=Trường Thanh Quan
- 虚灵渊=Hư Linh Uyên
- 昆儿=Côn Nhi
- 天魔蛛晈=Thiên Ma Nhện độc
- 这天魔蛛=này Thiên Ma Nhện
- 天鹿草=Thiên Lộc Thảo
- 那天鹿草=kia Thiên Lộc Thảo
- 万毒深渊=Vạn Độc Vực Sâu
- 升阶丹=Thăng Giai Đan
- 赤炎草=Xích Viêm Thảo
- 长昆=Trường Côn
- 天星=Thiên Tinh
- 九星剑=Cửu Tinh Kiếm
- 韩柏=Hàn Bách
- 童药师=Đồng dược sư
- 叶药师=Diệp dược sư
- 王御医=Vương ngự y
- 周药师=Chu dược sư
- 苗药师=Miêu dược sư
- 苗长老=Miêu trưởng lão
- 姓百里=họ Bách Lí
- 游长老=Du trưởng lão
- 虚灵城=Hư Linh Thành
- 连天魔蛛=ngay cả Thiên Ma Nhện
- 东浮城=Đông Phù Thành
- 雷兽=Lôi Thú
- 凌道友=Lăng đạo hữu
- 回奉天宗=hồi Phụng Thiên Tông
- 御灵石=Ngự Linh Thạch
- 传音铃=Truyền Âm Linh
- 柳御医=Liễu ngự y
- 长青管=Trường Thanh Quan
- 梦生=Mộng Sinh
- 叶莲=Diệp Liên
- 归灵城=Quy Linh Thành
- 和解毒丹=cùng Giải Độc Đan
- 齐药师=Tề dược sư
- 岛鲸=Đảo Kình
- 盛虫=Thịnh Trùng
- 慕兄=Mộ huynh
- 归炅城=Quy Linh Thành
- 慕小友=Mộ tiểu hữu
- 宣阳心录=Huyền Dương Tâm Lục
- 二金=Nhị Kim
- 嗜血老袓=Thị Huyết lão tổ
- 嗜血,=Thị Huyết,
- 嗜血老怪=Thị Huyết lão quái
- 黑蚊大王=Hắc Giao đại vương
- 黑胶大王=Hắc Giao đại vương
- 黑蛟大王=Hắc Giao đại vương
- 五毒草=Ngũ Độc Thảo
- 神刀宗=Thần Đao Tông
- 神 刀宗=Thần Đao Tông
- 嗜血=Thị Huyết
- 无尽海=Vô Tận Hải
- 黑蛟=Hắc Giao
- 一道嗜血的光芒=một đạo thị huyết quang mang
- 影妖=Ảnh Yêu
- 东方道友=Đông Phương đạo hữu
- 黑较大王=Hắc Giao đại vương
- 林小子=Lâm tiểu tử
- 责宗=quý tông
- 纪事之书=Kỷ Sự Chi Thư
- 玄级=Huyền cấp
- 裴玄胁=Bùi Huyền Thanh
- 增寿丹=Duyên Thọ Đan
- 姓东方=họ Đông Phương
- 妖藤山庄=Yêu Đằng sơn trang
- 破空舟=Phá Không Thuyền
- 第三+六层=tầng thứ 36
- 试练塔=Thí Luyện Tháp
- 流月环=Lưu Nguyệt Hoàn
- 奉天 钟=Phụng Thiên Chung
- 奉 天钟=Phụng Thiên Chung
- 东桑=Đông Tang
- 穿心魔=Xuyên Tâm Ma
- 百欲城=Bách Dục Thành
- 萧统领=Tiêu thống lĩnh
- 血刀双花=Huyết Đao Song Hoa
- 西洲=Tây Châu
- 容师兄=Dung sư huynh
- 那天极宗=kia Thiên Cực Tông
- 受命于天极宗=nghe theo Thiên Cực Tông
- 叫天乾=kêu Thiên Càn
- 悬龟=Huyền Quy
- 凤凰翎=Phượng Hoàng Linh
- 梧桐心=Ngô Đồng Tâm
- 凤风=phượng hoàng
- 菩提果=Bồ Đề Quả
- 厉害=lợi hại
- 鸟月=Ô Nguyệt
- 珍责=trân quý
- 游大长老=Du đại trưởng lão
- 抑魔石=Ức Ma Thạch
- 佛莲=Phật Liên
- 那天玄=kia Thiên Huyền
- 奉天大世界=Phụng Thiên đại thế giới
- 杜药师=Đỗ dược sư
- 藤骨阵=Đằng Cốt Trận
- 玄阳剑诀=Huyền Dương kiếm quyết
- 东方长老=Đông Phương trưởng lão
- 东方本家=Đông Phương bổn gia
- 雪虎=Tuyết Hổ
- 晏二掌事=Yến nhị chưởng sự
- 容大掌事=Dung đại chưởng sự
- 朱雀天录=Chu Tước Thiên Lục
- 东方药师=Đông Phương dược sư
- 林小药师=Lâm tiểu dược sư
- 碧焰花=Bích Diễm Hoa
- 碧焰果=Bích Diễm Quả
- 兮河=Hề Hà
- 季师兄=Quý sư huynh
- +亿=1 tỷ
- 葫芦境=Hồ Lô Cảnh
- +全大补丹=Thập Toàn Đại Bổ Đan
- 裴玄 青=Bùi Huyền Thanh
- 宋 兮河=Tống Hề Hà
- 宋兮 河=Tống Hề Hà
- 玄阶=Huyền giai
- 生阶丹=Sinh Giai Đan
- 幻星石=Huyễn Tinh Thạch
- 长泽=Trường Trạch
- 玄字=Huyền tự
- 装玄青=Bùi Huyền Thanh
- 丰田大世界=Phụng Thiên đại thế giới
- 蛇老=Xà lão
- 许药师=Hứa dược sư
- 许师姐=Hứa sư tỷ
- 炼心阵=Luyện Tâm Trận
- 天元之力=Thiên Nguyên Chi Lực
- 北洲=Bắc Châu
- 周长老=Chu trưởng lão
- 葫芦洞天=Hồ Lô động thiên
- 温长老=Ôn trưởng lão
- 玄客卿=Huyền khách khanh
- 焦门主=Tiêu môn chủ
- 连天极宗=ngay cả Thiên Cực Tông
- 嗜血疯狂.=thị huyết điên cuồng.
- 林施主=Lâm thí chủ
- 涂宗主=Đồ tông chủ
- 禁谷=Cấm Cốc
- 那天元之力=kia Thiên Nguyên Chi Lực
- 灵犀=Linh Tê
- 九位天狐=Cửu Vĩ Thiên Hồ
- 灵圣初期=Linh Thánh sơ kỳ
- 世界之树=Thế Giới Chi Thụ
- 奉天塔=Phụng Thiên Tháp
- 霄云=Tiêu Vân
- 雷云长老=Tiêu Vân trưởng lão
- 卿卿=Khanh Khanh
- 凤翎=Phượng Linh
- 凤凰真火=Phượng Hoàng Chân Hỏa
- 祖凤=Tổ Phượng
- 紫阳丹=Tử Dương Đan
- 天纹石=Thiên Văn Thạch
- 灵王初期=Linh Vương sơ kỳ
- 和乐长泽=cùng Nhạc Trường Trạch
- 三山城=Tam Sơn Thành
- 神降城=Thần Hàng Thành
- 茶蔗尊者=Trà Giá tôn giả
- 万仙城=Vạn Tiên Thành
- 飞天城=Phi Thiên Thành
- 仙门城=Tiên Môn Thành
- 神之境=Thần Chi Cảnh
- 东方仙者=Đông Phương tiên giả
- 菩提莲=Bồ Đề Liên
- 茅道友=Mao đạo hữu
- 茅子山=Mao Tử Sơn
- 茅师兄=Mao sư huynh
- 照影剑谱=Chiếu Ảnh Kiếm Phổ
- 裴小圆儿=Bùi Tiểu Viên Nhi
- 红日兵团=Hồng Nhật binh đoàn
- 林掌事=Lâm chưởng sự
- 黑凤=Hắc Phượng
- 黑凰=Hắc Hoàng
- 正泽兄=Chính Trạch huynh
- 毒物谱=Độc Vật Phổ
- 毒丹记=Độc Đan Ký
- 《毒术》=《 Độc Thuật 》
- 破界锥=Phá Giới Trùy
- 韩风=Hàn Phong
- 那天阶=kia Thiên giai
- 非道友=Phi đạo hữu
- 出窍=Xuất Khiếu
- 城竞榜=Thành Cạnh Bảng
- 秘竞榜=Bí Cạnh Bảng
- 势力榜=Thế Lực Bảng
- 原以为这痘气和这石林外面的撞气=nguyên tưởng rằng này chướng khí cùng này thạch lâm bên ngoài chướng khí
- 照心镜=Chiếu Tâm Kính
- 欺霜=Khi Sương
- 化神修士=Hóa Thần tu sĩ
- 南城主=Nam thành chủ
- 乾南=Càn Nam
- 崇武=Sùng Võ
- 黑焰山=Hắc Diễm Sơn
- 黑焰死地=Hắc Diễm tử địa
- 梦妖=Mộng Yêu
- 洛伽城=Lạc Già Thành
- 洛伽秘境=Lạc Già bí cảnh
- 阿珩=A Hành
- 乐正=Nhạc Chính
- 悦心=Duyệt Tâm
- 慧心石=Tuệ Tâm Thạch
- 林理=Lâm Dao
- 地级=Địa cấp
- 碧玺花=Bích Tỉ Hoa
- 方师兄=Phương sư huynh
- 表玄青=Bùi Huyền Thanh
- 生肌丹=Sinh Cơ Đan
- 生机续脉丹=Sinh Cơ Tục Mạch Đan
- 甲武=Giáp Võ
- 赵芝章=Triệu Chi Chương
- 天榜=Thiên Bảng
- 除秽丹=Trừ Uế Đan
- 暗夜斗场=Ám Dạ đấu trường
- 在暗夜格斗场=tại Ám Dạ đấu trường
- 暗夜格斗场=Ám Dạ cách đấu tràng
- 林弟=Lâm đệ
- 幽冥之火=U Minh Chi Hỏa
- 雾源的中世界=Vụ Nguyên trung thế giới
- 余庆=Dư Khánh
- 炼尸宗=Luyện Thi Tông
- 傲龙=Ngạo Long
- 暗翎大世界=Ám Linh đại thế giới
- 万尸宗=Luyện Thi Tông
- 免战令=Miễn Chiến Lệnh
- 御空石=Ngự Không Thạch
- 第四百八十三名=thứ 483 danh
- 寻宝鼠=Tầm Bảo Chuột
- 王师弟=Vương sư đệ
- 白聿=Bạch Duật
- 暗翎界=Ám Linh Giới
- 白津=Bạch Duật
- 灵晶之灵=Linh Tinh Chi Linh
- 白道友=Bạch đạo hữu
- 回护法=hồi hộ pháp
- 雪尾燕=Tuyết Vĩ Yến
- 扶道友=Phù đạo hữu
- 白隶=Bạch Duật
- 白建=Bạch Duật
- 在暗翎界=tại Ám Linh Giới
- 风帝=Phượng Đế
- 青莲火=Thanh Liên Hỏa
- 玄机界=Huyền Cơ Giới
- 海凤凰=Hắc Phượng Hoàng
- 万擎界=Vạn Kình Giới
- 兰泽尊=Lan Trạch tôn
- 白幸=Bạch Duật
- 兰泽界=Lan Trạch Giới
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 嗜血的光芒=thị huyết quang mang
- 影魔=Ảnh Ma
- 乌莽=Ô Mãng
- 水精=Thủy Tinh
- 谢蕴=Tạ Uẩn
- 张天风=Trương Thiên Phong
- 化丹散=Hóa Đan Tán
- 锁魂链=Khóa Hồn Liên
- 谢兄=Tạ huynh
- 天机盘=Thiên Cơ Bàn
- 十全大补丹=Thập Toàn Đại Bổ Đan
- 锁魂剑=Khóa Hồn Kiếm
- 江离春=Giang Ly Xuân
- 扶兄=Phù huynh
- 两次落空, 成功晋级进入前七名=hai lần luân không, thành công thăng cấp tiến vào trước bảy tên
- 落空的机会落到了别人那儿,=luân không cơ hội rơi xuống người khác chỗ đó,
- 沧溪城=Thương Mình Thành
- 沧溟城=Thương Minh Thành
- 陆长玉=Lục Trường Ngọc
- 沧羽宗=Thương Vũ Tông
- 干光阵=Càn Quang Trận
- 沧溪界=Thương Minh Giới
- 沧溟界=Thương Minh Giới
- 连天雷=ngay cả Thiên Lôi
- 天雷=Thiên Lôi
- 上元界=Thượng Nguyên Giới
- 天水界=Thiên Thủy Giới
- 上元, 天水=Thượng Nguyên, Thiên Thủy
- 幅软甲=Phúc Nhuyễn Giáp
- 黑凤凰=Hắc Phượng Hoàng
- 炽阳灯=Sí Dương Đăng
- 火凤=Hỏa Phượng
- 摩西城=Ma Tây Thành
- 浮空石=Phù Không Thạch
- 李来=Lý Lai
- 嘉朝=Gia Triều
- 赵逸=Triệu Dật
- 柔佳=Nhu Giai
- 云顶派=Vân Đỉnh Phái
- 云顶峰=Vân Đỉnh Phong
- 蓬菜门=Bồng Lai Môn
- 蓬荣门=Bồng Lai Môn
- 万福门=Vạn Phúc Môn
- 琼芳门=Quỳnh Phương Môn
- 修土=tu sĩ
- 苍风中世界=Thương Phong trung thế giới
- 苍风界=Thương Phong Giới
- 流云琴=Lưu Vân Cầm
- 赤焰红莲=Xích Diễm Hồng Liên
- 赤帝和黑蚊=Xích Đế cùng Hắc Giao
- 黑蚊=Hắc Giao
- 姓风=họ Phong
- 万福=Vạn Phúc
- 风掌门=Phong chưởng môn
- 弑雷剑=Thí Lôi Kiếm
- 祖龙=Tổ Long
- 天狐=Thiên Hồ
- 滴血=tích huyết
- 仙宝=Tiên Bảo
- 魔宝=Ma Bảo
- 奉天城=Phụng Thiên Thành
- 瑶叔=Dao thúc
- 仲春=Trọng Xuân
- 蓝玉果=Lam Ngọc Quả
- 宴掌事=Yến chưởng sự
- 什么鬼斧药师=cái gì Quỷ Phủ dược sư
- 驭灵环=Ngự Linh Hoàn
- 五色莲=Ngũ Sắc Liên
- 浮元境=Phù Nguyên bí cảnh
- 白肚蜂=Bạch Bụng Ong
- 苗莱=Miêu Lai
- 崇源城=Sùng Nguyên Thành
- 百窍玲珑=Bách Khiếu Linh Lung
- 万界学府=Vạn Giới học phủ
- 许兴=Hứa Hưng
- 王游=Vương Du
- 许大哥=Hứa đại ca
- 小音=Tiểu Âm
- 装小圆=Bùi Tiểu Viên
- 苍风大世界=Thương Phong đại thế giới
- 万界学际=Vạn Giới học phủ
- 万森=Vạn Sâm
- 乐兄=Nhạc huynh
- 慧智大师=Tuệ Trí đại sư
- 孤阳峰=Cô Dương Phong
- 孤阳门=Cô Dương Môn
- 燕门主=Yến môn chủ
- 南麟门=Nam Lân Môn
- 苍风世界=Thương Phong thế giới
- 西华门的西门门主=Tây Hoa Môn môn chủ
- 吞灵珠=Thôn Linh Châu
- 西华门=Tây Hoa Môn
- 浩风界=Hạo Phong Giới
- 武天=Võ Thiên
- 灵皇初期=Linh Hoàng sơ kỳ
- 阆风界=Lãng Phong Giới
- 洛怀风=Lạc Hoài Phong
- 间风界=Thương Phong Giới
- 奉天岛=Phụng Thiên Đảo
- 灵武界=Linh Võ Giới
- 屋珠=Ốc Châu
- 苍风岛=Thương Phong Đảo
- 玄成子=Huyền Thành Tử
- 玉琅界=Ngọc Lang Giới
- 魔蚊=Ma Giao
- 赤阳火焰=Xích Dương Hỏa Diễm
- 但他赤帝虽然和赤帝现在的修为相差不远=nhưng hắn tuy rằng cùng xích đế hiện tại tu vi kém không xa
- 渡劫境=Độ Kiếp cảnh
- 苍风境=Thương Phong Giới
- 浩法=Hạo Pháp
- 浩风=Hạo Phong
- 魔蛟=Ma Giao
- 《万法归一》=《 Vạn Pháp Quy Nhất 》
- 苍凤城=Thương Phong Thành
- 狐长隐=Hồ Trường Ẩn
- 云顶=Vân Đỉnh
- 裴恒=Bùi Hằng
-
Không cẩn thận làm đại lão bối nồi sau
visibility61973 star2466 20
-
huyền môn đại lão về hưu sau ( phiên ngoại)
visibility4336 star10 1
-
-
Trọng sinh chi phế tài đột kích ( Chủ thụ )
visibility783090 star2735 52
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Không cẩn thận làm đại lão bối nồi sau
visibility61973 star2466 20
-
huyền môn đại lão về hưu sau ( phiên ngoại)
visibility4336 star10 1
-
-
Trọng sinh chi phế tài đột kích ( Chủ thụ )
visibility783090 star2735 52
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 981
- 界蛇=Giới Xà
- 蒋仲=Tưởng Trọng
- 灵帝=Linh Đế
- 萧正泽=Tiêu Chính Trạch
- 裴小圆=Bùi Tiểu Viên
- 洛南城=Lạc Nam Thành
- 中洲=Trung Châu
- 灵者=Linh Giả
- 楚凌云=Sở Lăng Vân
- 宋兮河=Tống Hề Hà
- 晏九=Yến Cửu
- 灵皇=Linh Hoàng
- 嗜血老祖=Thị Huyết lão tổ
- 万界战场=Vạn Giới chiến trường
- 裴七=Bùi Thất
- 陶子柏=Đào Tử Bách
- 小白狐狸=Tiểu Bạch hồ ly
- 唐浦=Đường Phổ
- 欺霜城=Khi Sương Thành
- 裴父=Bùi phụ
- 灵圣=Linh Thánh
- 玉鼎=Ngọc Đỉnh
- 裴母=Bùi mẫu
- 灵元=Linh Nguyên
- 乐长嘉=Nhạc Trường Gia
- 裴道=Bùi Đạo
- 韩百炼=Hàn Bách Luyện
- 丹鼎门=Đan Đỉnh Môn
- 欺城=Khi Thành
- 奉天宗主=Phụng Thiên tông chủ
- 林逸=Lâm Dật
- 裴家主=Bùi gia chủ
- 邵氏=Thiệu thị
- 沃云城=Ốc Vân Thành
- 林颖=Lâm Dĩnh
- 童涯=Đồng Nhai
- 慕单迟=Mộ Đan Trì
- 林锦封=Lâm Cẩm Phong
- 薛子枫=Tiết Tử Phong
- 药盟=Dược Minh
- 姜武=Khương Võ
- 姜洞=Khương Động
- 涂清=Đồ Thanh
- 遗府=Di phủ
- 天极宗=Thiên Cực Tông
- 杜方=Đỗ Phương
- 纪合黎=Kỷ Hợp Lê
- 裴玄青=Bùi Huyền Thanh
- 林瑶=Lâm Dao
- 百炼宗=Bách Luyện Tông
- 玄青=Huyền Thanh
- 小逸=Tiểu Dật
- 清荷=Thanh Hà
- 皇甫风=Hoàng Phủ Phong
- 元庆=Nguyên Khánh
- 太合长老=Thái Hợp trưởng lão
- 缥缈宗=Phiếu Miểu Tông
- 造脉丹=Tạo Mạch Đan
- 奉天大陆=Phụng Thiên đại lục
- 越盟主=Việt minh chủ
- 乐长昆=Nhạc Trường Côn
- 雷贺=Lôi Hạ
- 乐阳城=Nhạc Dương thành
- 谭青木=Đàm Thanh Mộc
- 控木诀=Khống Mộc Quyết
- 双尾彩蟒=Song Vĩ Thải Mãng
- 揽月峰=Lãm Nguyệt phong
- 乐公子=Nhạc công tử
- 乐家=Nhạc gia
- 乐夫人=Nhạc phu nhân
- 纪家=Kỷ gia
- 孙炎=Tôn Viêm
- 裴九宸=Bùi Cửu Thần
- 和乐长昆=cùng Nhạc Trường Côn
- 厉飞扬=Lệ Phi Dương
- 刀锋锐意=đao phong duệ ý
- 俞大长老=Du đại trưởng lão
- 方药师=Phương dược sư
- 风谷=Phong cốc
- 王忠河=Vương Trung Hà
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 薛瑶=Tiết Dao
- 高剑=Cao Kiếm
- 冬海=Đông Hải
- 纪道友=Kỷ đạo hữu
- 厉城主=Lệ thành chủ
- 裴启=Bùi Khải
- 风来客栈=Phong Lai khách sạn
- 厉道友=Lệ đạo hữu
- 瑶彩城=Dao Thải Thành
- 宇玉衡=Vũ Ngọc Hành
- 宇家=Vũ gia
- 宇忠=Vũ Trung
- 周毅=Chu Nghị
- 宇公子=Vũ công tử
- 天玄=Thiên Huyền
- 玄阳心录=Huyền Dương Tâm Lục
- 醒神鸟=Tỉnh Thần Điểu
- 魂灯=Hồn Đăng
- 东方御=Đông Phương Ngự
- 灵参=Linh Tham
- 巽风牌=Tốn Phong bài
- 谭青芸=Đàm Thanh Vân
- 谭石=Đàm Thạch
- 谭峰=Đàm Phong
- 青芸=Thanh Vân
- 纪兄=Kỷ huynh
- 巽风=Tốn Phong
- 和乐兄=cùng Nhạc huynh
- 牵引术=Khiên Dẫn Thuật
- 谭兄=Đàm huynh
- 厉兄=Lệ huynh
- 丁谷=Đinh Cốc
- 陆海=Lục Hải
- 白盈雪=Bạch Doanh Tuyết
- 太嘉城=Thái Gia thành
- 秦川白=Tần Xuyên Bạch
- 鹤台城=Hạc Đài thành
- 武相宿=Võ Tương Túc
- 金宁城=Kim Ninh thành
- 宁怀东=Ninh Hoài Đông
- 凤来=Phượng Lai
- 曲图城=Khúc Đồ Thành
- 裴东寒=Bùi Đông Hàn
- 千足蜈蚣=Thiên Túc Ngô Công
- 千足巨蜈=Thiên Túc Cự Ngô
- 百脉果=Bách Mạch Quả
- 期瑶=Kỳ Dao
- 林药师=Lâm dược sư
- 裴冬寒=Bùi Đông Hàn
- 天玄长老=Thiên Huyền trưởng lão
- 林锦天=Lâm Cẩm Thiên
- 和乐长嘉=cùng Nhạc Trường Gia
- 烈焰山=Liệt Diễm Sơn
- 火精=Hỏa Tinh
- 王通=Vương Thông
- 玉素师叔=Ngọc Tố sư thúc
- 万家=Vạn gia
- 玉素=Ngọc Tố
- 万城主=Vạn thành chủ
- 万少主=Vạn thiếu chủ
- 长清殿=Trường Thanh điện
- 人级=Nhân cấp
- 西华城=Tây Hoa thành
- 西华寺=Tây Hoa tự
- 万天星=Vạn Thiên Tinh
- 叶莲华=Diệp Liên Hoa
- 三尾蝎=Tam Vĩ Hạt
- 搜魂=Sưu Hồn
- 九川御水诀=Cửu Xuyên Ngự Thủy Quyết
- 荆繁=Kinh Phồn
- 丁山=Đinh Sơn
- 百里默=Bách Lí Mặc
- 游梦生=Du Mộng Sinh
- 宁昭=Ninh Chiêu
- 蓝尾蜈蚣=Lam Vĩ Ngô Công
- 柳螭=Liễu Li
- 陆北楚=Lục Bắc Sở
- 乌月=Ô Nguyệt
- 太渊城=Thái Uyên thành
- 乌家=Ô gia
- 梨花带雨=lê hoa đái vũ
- 慧真=Tuệ Chân,
- 金刚印=Kim Cương Ấn
- 百里师兄=Bách Lí sư huynh
- 燕柔=Yến Nhu
- 周峰=Chu Phong
- 落霞镇=Lạc Hà trấn
- 孟长依=Mạnh Trường Y
- 程廷之,=Trình Đình Chi,
- 万花城=Vạn Hoa thành
- 上原城=Thượng Nguyên thành
- 袁柏=Viên Bách
- 江雷=Giang Lôi
- 颜实舟=Nhan Thật Chu
- 程廷之=Trình Đình Chi
- 楚离=Sở Ly
- 玖月商行=Cửu Nguyệt thương hành
- 柳成=Liễu Thành
- 皇甫晟=Hoàng Phủ Thịnh
- 九转小还丹=Cửu Chuyển Tiểu Hoàn Đan
- 厉明镗=Lệ Minh Thang
- 大海兽=Đại Hải Thú
- 大海妖=đại hải yêu
- 凌松尘=Lăng Tùng Trần
- 方赞=Phương Tán
- 单迟=Đan Trì
- 郑家主=Trịnh gia chủ
- 灵将修为=Linh Tướng tu vi
- 赵简=Triệu Giản
- 奉清峰=Phụng Thanh phong
- 皇甫晶=Hoàng Phủ Tinh
- 裔龙王朝=Duệ Long vương triều
- 化龙池=Hóa Long trì
- 玄九大世界=Huyền Cửu đại thế giới
- 玄鹤=Huyền Hạc
- 玄风=Huyền Phong
- 玄雅=Huyền Nhã
- 容琮=Dung Tông
- 小瑶=Tiểu Dao
- 鬼斧药师=Quỷ Phủ dược sư
- 仙鹤观=Tiên Hạc quan
- 容华门=Dung Hoa môn
- 裴玄育=Bùi Huyền Dục
- 解卜书=Giải Bặc Thư
- 奉玉城=Phụng Ngọc thành
- 莫忘大宗师=Mạc Vong đại tông sư
- 苍岷=Thương Mân
- 介子山=Giới Tử Sơn
- 重邈=Trọng Mạc
- 晏东桑=Yến Đông Tang
- 解大长老=Giải đại trường lão
- 太渊=Thái Uyên
- 镇衍=Trấn Diễn
- 玉书!=Ngọc Thư!
- 皇甫云=Hoàng Phủ Vân
- 皇甫森=Hoàng Phủ Sâm
- 合欢谷=Hợp Hoan cốc
- 苏洼=Tô Oa
- 镇衍九式=Trấn Diễn Cửu Thức
- 阳乐=Dương Nhạc
- 缥缈录=Phiêu Miểu Lục
- 颜茴=Nhan Hồi
- 吹雪楼=Xuy Tuyết lâu
- 紫微观=Tử Vi quan
- 观海楼=Quan Hải lâu
- 踏浪书院=Đạp Lãng thư viện
- 白鹤观=Bạch Hạc quan
- 星宇山庄=Tinh Vũ sơn trang
- 渡厄谷=Độ Ách cốc
- 达摩居=Đạt Ma cư
- 无垢庄=Vô Cấu trang
- 飞星观=Phi Tinh quan
- 般若寺=Bàn Nhược tự
- 小越子=Tiểu Việt Tử
- 万谨=Vạn Cẩn
- 东方黎=Đông Phương Lê
- 东方鸿=Đông Phương Hồng
- 宁博陵=Ninh Bác Lăng
- 生肌活骨=Sinh Cơ Hoạt Cốt
- 陆兆=Lục Triệu
- 赵芷=Triệu Chỉ
- 越老头=Việt lão đầu
- 路楚=Lộ Sở
- 元风=Nguyên Phong
- 魏芳若=Ngụy Phương Nhược
- 许风=Hứa Phong
- 镜羽=Kính Vũ
- 潼尊=Đồng Tôn
- 灵将中期=Linh Tướng trung kỳ
- 季归扬=Quý Quy Dương
- 紫朱=Tử Chu
- 杜衡=Đỗ Hành
- 琼方水榭=Quỳnh Phương thủy tạ
- 凤贤=Phượng Hiền
- 慧书=Tuệ Thư
- 容长秀=Dung Trường Tú
- 修杳=Tu Yểu
- 栖梅峰=Tê Mai phong
- 扶雪=Phù Tuyết
- 晏乘白=Yến Thừa Bạch
- 晏家=Yến gia
- 宴九=Yến Cửu
- 宴乘白=Yến Thừa Bạch
- 玄清=Huyền Thanh
- 玄星经=Huyền Tinh Kinh
- 玄月诀=Huyền Nguyệt Quyết
- 剑心=Kiếm Tâm
- 晚木湖水庄=Vãn Mộc Hồ thủy trang
- 乐长泽=Nhạc Trường Trạch
- 灵将巅峰=Linh Tướng đỉnh phong
- 灵将后期=Linh Tướng hậu kỳ
- 若遥=Nhược Dao
- 许若遥=Hứa Nhược Dao
- 成新=Thành Tân
- 王元=Vương Nguyên
- 李思=Lý Tư
- 王益=Vương Ích
- 张少航=Trương Thiếu Hàng
- 雾源镇=Vụ Nguyên trấn
- 天道走狗=Thiên Đạo chó săn
- 丹鼎城=Đan Đỉnh thành
- 焦义=Tiêu Nghĩa
- 王放=Vương Phóng
- 林一=Lâm Nhất
- 玄非=Huyền Phi
- 舒云峰=Thư Vân phong
- 凌云=Lăng Vân
- 灵将初期=Linh Tướng sơ kỳ
- 宋凌云=Tống Lăng Vân
- 霄云峰=Tiêu Vân phong
- 灵将=Linh Tướng
- 云天师叔=Vân Thiên sư thúc
- 越千王=Việt Thiên Vương
- 凤台城=Phượng Đài thành
- 徐清风=Từ Thanh Phong
- 灵圣劫=Linh Thánh kiếp
- 琅嬛秘境=Lang Hoàn bí cảnh
- 奉天世界=Phụng Thiên thế giới
- 月倾=Nguyệt Khuynh
- 灵犀圣尊=Linh Tê thánh tôn
- 千王=Thiên Vương
- 长合峰=Trường Hợp phong
- 玄嵩=Huyền Tung
- 百指峰=Bách Chỉ phong
- 长岚=Trường Lam
- 长羽=Trường Vũ
- 五行凝精=Ngũ Hành Ngưng Tinh
- 天乾=Thiên Càn
- 蚀日境=Thực Nhật cảnh
- 荒石城=Hoang Thạch thành
- 黑水城=Hắc Thủy thành
- 星魂石=Tinh Hồn thạch
- 高峰城=Cao Phong thành
- 结义城=Kết Nghĩa thành
- 奉天界=Phụng Thiên giới
- 灵帝劫=Linh Đế kiếp
- 灵皇劫=Linh Hoàng kiếp
- 谛听鸟=Đế Thính Điểu
- 鸿武大世界=Hồng Võ đại thế giới
- 皓天大世界=Hạo Thiên đại thế giới
- 赋元大世界=Phú Nguyên đại thế giới
- 清泉=Thanh Tuyền
- 玉清峰=Ngọc Thanh Phong
- 方应乾=Phương Ứng Càn
- 林师叔=Lâm sư thúc
- 清玉=Thanh Ngọc
- 应乾=Ứng Càn
- 冰蛟王=Băng Giao vương
- 长极龟=Trường Cực quy
- 长极王=Trường Cực vương
- 宁博菱=Ninh Bác Lăng
- 修坚=Tu Kiên
- 佟坚=Đồng Kiên
- 云图=Vân Đồ
- 太钧=Thái Quân
- 长瑜=Trường Du
- 涵逸=Hàm Dật
- 玄九=Huyền Cửu
- 钟离苍=Chung Ly Thương
- 莫桑情=Mạc Tang Tình
- 鸾辛=Loan Tân
- 墨迦=Mặc Già
- 耿忠机=Cảnh Trung Cơ
- 弯辛=Loan Tân
- 罗思远=La Tư Viễn
- 田成=Điền Thành
- 鸿武界=Hồng Võ giới
- 皓天界=Hạo Thiên giới
- 赋元界=Phú Nguyên giới
- 白璃=Bạch Li
- 狐不清=Hồ Bất Thanh
- 圆圆=Viên Viên
- 驻城府=Trú Thành phủ
- 红日佣兵团=Hồng Nhật dong binh đoàn
- 风暴眼=Phong Bạo Nhãn
- 洛书风=Lạc Thư Phong
- 萧珩=Tiêu Hành
- 启元界=Khải Nguyên giới
- 百花商会=Bách Hoa thương hội
- 曜日城=Diệu Nhật thành
- 七叶铁木=Thất Diệp Thiết Mộc
- 蝎子精=Hạt Tử Tinh
- 符篆师=Phù Triện sư
- 许升=Hứa Thăng
- 周鉴=Chu Giám
- 升天剑场=Thăng Thiên kiếm tràng
- 太清界=Thái Thanh giới
- 丹青=Đan Thanh
- 木之=Mộc Chi
- 非青=Phi Thanh
- 王庆=Vương Khánh
- 滕春古林=Đằng Xuân cổ lâm
- 膝春古林=Tất Xuân cổ lâm
- 欺霜林=Khi Sương lâm
- 周正和=Chu Chính Hòa
- 沈飞云=Thẩm Phi Vân
- 汪靖=Uông Tĩnh
- 彤华=Đồng Hoa
- 清雅城=Thanh Nhã thành
- 太华中世界=Thái Hoa trung thế giới
- 雅正客栈=Nhã Chính khách sạn
- 暗榜=Ám Bảng
- 乐正宏=Nhạc Chính Hoành
- 裴恒修=Bùi Hằng Tu
- 蛮辛=Man Tân
- 明榜=Minh Bảng
- 封阳城=Phong Dương thành
- 荒石岛=Hoang Thạch đảo
- 烈焰果=Liệt Diễm quả
- 沈星剑=Thẩm Tinh Kiếm
- 周门主=Chu môn chủ
- 敬天小世界=Kính Thiên tiểu thế giới
- 破空船=Phá Không Thuyền
- 玄天门=Huyền Thiên Môn
- 金珠=Kim Châu
- 玉泽峰=Ngọc Trạch phong
- 和乐家主=cùng Nhạc Gia Chủ
- 王忠河和乐家主, 林锦封=Vương Trung Hà cùng Nhạc Trường Gia, Lâm Cẩm Phong
- 裴玄裔=Bùi Huyền Thanh
- 回归灵城=về Quy Linh Thành
- 在归灵城=tại Quy Linh Thành
- 群音赛=Quần Anh tái
- 最后也只能跟着云天一同低下了头颅=cuối cùng cũng chỉ có thể đi theo Vân Thiên cùng cúi đầu
- 云天:=Vân Thiên:
- 容踪=Dung Tông
- 容琼=Dung Tông
- 看天乾长老=xem Thiên Càn trưởng lão
- 对上天极宗=đối thượng Thiên Cực Tông
- 彤云峰=Hình Vân Phong
- 万界回春诀=Vạn Giới Hồi Xuân Quyết
- 益元丹=Ích Nguyên Đan
- 奉天宗=Phụng Thiên Tông
- 南洲=Nam Châu
- 益神草=Ích Thần Thảo
- 雪绵草=Tuyết Miên Thảo
- 益神丹=Ích Thần Đan
- 幻化丹=Huyễn Hóa Đan
- 化怨丹=Hóa Oán Đan
- 七叶红霜花=Thất Diệp Hồng Sương Hoa
- 解毒丹=Giải Độc Đan
- 巧工阁=Xảo Công Các
- 火灵虫=Hỏa Linh Trùng
- 奕剑阁=Dịch Kiếm Các
- 汲毒珠=Cấp Độc Châu
- 辟谷丹=Tích Cốc Đan
- 补阳草=Bổ Dương Thảo
- 水芝草=Thủy Chi Thảo
- 罗元果=La Nguyên Quả
- 益阳丹=Ích Dương Đan
- 补阳丹=Bổ Dương Đan
- 通经草=Thông Kinh Thảo
- 通经续骨丹=Thông Kinh Tục Cốt Đan
- 化瘀丹=Hóa Ứ Đan
- 千机丹=Thiên Cơ Đan
- 附灵草=Phụ Linh Thảo
- 小灵丹=Tiểu Linh Đan
- 激脉丹=Kích Mạch Đan
- 毁脉丹=Hủy Mạch Đan
- 噬灵花=Phệ Linh Hoa
- 舒气丹=Thư Khí Đan
- 益灵丹=Ích Linh Đan
- 吞血刀=Thôn Huyết Đao
- 护脉丹=Hộ Mạch Đan
- 血燕楼=Huyết Yến Lâu
- 菩提木=Bồ Đề Mộc
- 惊雷刀=Kinh Lôi Đao
- 奉天钟=Phụng Thiên Chung
- 安神丹=An Thần Đan
- 尚英花=Thượng Anh Hoa
- 噬灵阵=Phệ Linh Trận
- 追踪蝶=Truy Tung Điệp
- 太渊神刀=Thái Uyên Thần Đao
- 涤魂丹=Địch Hồn Đan
- 増寿丹=Tăng Thọ Đan
- 万木湖=Vạn Mộc Hồ
- 松涛派=Tùng Đào Phái
- 太合刀=Thái Hợp Đao
- 缧缈派=Luy Miểu Phái
- 上阳宗=Thượng Dương Tông
- 双花宫=Song Hoa Cung
- 善提果=Thiện Đề Quả
- 青云宗=Thanh Vân Tông
- 狂浪派=Cuồng Lãng Phái
- 御虚派=Ngự Hư Phái
- 青霄门=Thanh Tiêu Môn
- 缥缈派=Phiêu Miểu Phái
- 紫云宗=Tử Vân Tông
- 丹鼎殿=Đan Đỉnh Điện
- 通经活脉汤=Thông Kinh Hoạt Mạch Thang
- 观墨剑法=Quan Mặc Kiếm Pháp
- 修神丹=Tu Thần Đan
- 修神露=Tu Thần Lộ
- 雀羽扇=Tước Vũ Phiến
- 碧焰草=Bích Diễm Thảo
- 乾坤旗=Càn Khôn Kỳ
- 天问堂=Thiên Vấn Đường
- 霜雪剑=Sương Tuyết Kiếm
- 延龄草=Diên Linh Thảo
- 药师会=Dược Sư Hội
- 万界令=Vạn Giới Lệnh
- 血饮刀=Huyết Ẩm Đao
- 饮血刀=Ẩm Huyết Đao
- 驻城令=Trú Thành Lệnh
- 鹿活草=Lộc Hoạt Thảo
- 迅捷符=Tấn Tiệp Phù
- 灵师=Linh Sư
- 灵元体=Linh Nguyên Thể
- 启灵水=Khải Linh Thủy
- 药师殿=Dược Sư Điện
- 元灵体=Nguyên Linh Thể
- 灵师境=Linh Sư cảnh
- 万兽森林=Vạn Thú rừng rậm
- 锦天=Cẩm Thiên
- 逸少爷=Dật thiếu gia
- 青竹院=Thanh Trúc Viện
- 《药典》=《 Sách Thuốc 》
- 益阴草=Ích Âm Thảo
- 翠芳园=Thúy Phương Viên
- 血燕=Huyết Yến
- 颖小姐=Dĩnh tiểu thư
- 灵王境初期=Linh Vương cảnh sơ kỳ
- 问天院=Vấn Thiên Viện
- 通灵髓=Thông Linh Tủy
- 在问天院=tại Vấn Thiên Viện
- 水苏=Thủy Tô
- 清风=Thanh Phong
- 十城赛=Thập Thành Tái
- 补心草=Bổ Tâm Thảo
- 七叶紫心莲=Thất Diệp Tử Tâm Liên
- 邵修=Thiệu Tu
- 灵将境=Linh Tướng cảnh
- 药师联盟=Dược Sư Liên Minh
- 炎狮=Viêm Sư
- 裴东仪=Bùi Đông Nghi
- 三尾狐=Tam Vĩ Hồ
- 玉泽园=Ngọc Trạch Viên
- 血怨蛛=Huyết Oán Nhện
- 紊元草=Vẫn Nguyên Thảo
- 紫眸冰狼=Tử Mâu Băng Lang
- 冰狼=Băng Lang
- 极目鸟=Cực Mục Điểu
- 林, 卢=Lâm, Lư
- 颖妹=Dĩnh muội
- 林姓=họ Lâm
- 炸裂符=Tạc Liệt Phù
- 火狐=Hỏa Hồ
- 至阳体质=Chí Dương Thể Chất
- 极阴体质=Cực Âm Thể Chất
- 上风鹰=thượng Phong Ưng
- 风鹰=Phong Ưng
- 姓乐=họ Nhạc
- 七节草=Thất Tiết Thảo
- 三尾彩蟒=Tam Vĩ Thải Mãng
- 和乐公子=cùng Nhạc công tử
- 金雕王=Kim Điêu Vương
- 那双尾彩蟒=kia Song Vĩ Thải Mãng
- 黑冠蛇=Hắc Quan Xà
- 金翅马=Kim Sí Mã
- 蒋正=Tưởng Chính
- 和乐家=cùng Nhạc gia
- 巨齿虎=Cự Xỉ Hổ
- 黑背蛛=Hắc Bối Nhện
- 九星剑诀=Cửu Tinh Kiếm Quyết
- 天阶=Thiên giai
- 地阶=Địa giai
- 群英赛=Quần Anh Tái
- 凤来城=Phượng Lai Thành
- 对极阴体质=đối Cực Âm Thể Chất
- 炼药诀=Luyện Dược Quyết
- 凝霜花=Ngưng Sương Hoa
- 忠河=Trung Hà
- 钱长老=Tiền trưởng lão
- 钱药师=Tiền dược sư
- 俞长老=Du trưởng lão
- 林小公子=Lâm tiểu công tử
- 鹿绛城=Lộc Giáng Thành
- 安南城=An Nam Thành
- 方糖糖=Phương Đường Đường
- 雷豹=Lôi Báo
- 姜明=Khương Minh
- 水蝠=Thủy Dơi
- 白大美人=Bạch đại mỹ nhân
- 万雷诀=Vạn Lôi Quyết
- 天, 地, 玄, 黄, 人=Thiên, Địa, Huyền, Hoàng, Nhân
- 骷髅蛊=Khô Lâu Cổ
- 纪公子=Kỷ công tử
- 裴九广=Bùi Cửu Quảng
- 高师兄=Cao sư huynh
- 冬师兄=Đông sư huynh
- 金石城=Kim Thạch Thành
- 刺藤食人花=Thứ Đằng Hoa Ăn Thịt người
- 天玄殿=Thiên Huyền Điện
- 药心石=Dược Tâm Thạch
- 东方前辈=Đông Phương tiền bối
- 药心经=Dược Tâm Kinh
- 生骨草=Sinh Cốt Thảo
- 活骨丹=Hoạt Cốt Đan
- 黑猩猩=Hắc Tinh Tinh
- 木精=Mộc Tinh
- 林原城=Lâm Nguyên Thành
- 谭道友=Đàm đạo hữu
- 乐六公子=Nhạc lục công tử
- 黄级=Hoàng cấp
- 花梅狐=Hoa Mai Hồ
- 巨掌熊=Cự Chưởng Hùng
- 烈阳草=Liệt Dương Thảo
- 喜果=Hỉ Quả
- 宇哥=Vũ ca
- 姜林=Khương Lâm
- 琉璃宫=Lưu Li Cung
- 寻香蝶=Tầm Hương Điệp
- 金纹幻狐=Kim Văn Huyễn Hồ
- 金纹幻草=Kim Văn Huyễn Thảo
- 有益神丹=có Ích Thần Đan
- 小花梅狐=tiểu Hoa Mai Hồ
- 紫阳果=Tử Dương Quả
- 星蛾=Tinh Nga
- 紫阳花=Tử Dương Hoa
- 黑甲蜥蜴=Hắc Giáp Thằn Lằn
- 厉公子=Lệ công tử
- 天级=Thiên cấp
- 三头鸟=Tam Đầu Điểu
- 龙皇=Long Hoàng
- 帝国赛=Đế Quốc Tái
- 冰心铁=Băng Tâm Thiết
- 苍龙血=Thương Long Huyết
- 火灵=Hỏa Linh
- 琉璃塔=Lưu Ly Tháp
- 林小友=Lâm tiểu hữu
- 子枫=Tử Phong
- 乐氏=Nhạc thị
- 九宸=Cửu Thần
- 天魔蛛=Thiên Ma Nhện
- 长清观=Trường Thanh Quan
- 虚灵渊=Hư Linh Uyên
- 昆儿=Côn Nhi
- 天魔蛛晈=Thiên Ma Nhện độc
- 这天魔蛛=này Thiên Ma Nhện
- 天鹿草=Thiên Lộc Thảo
- 那天鹿草=kia Thiên Lộc Thảo
- 万毒深渊=Vạn Độc Vực Sâu
- 升阶丹=Thăng Giai Đan
- 赤炎草=Xích Viêm Thảo
- 长昆=Trường Côn
- 天星=Thiên Tinh
- 九星剑=Cửu Tinh Kiếm
- 韩柏=Hàn Bách
- 童药师=Đồng dược sư
- 叶药师=Diệp dược sư
- 王御医=Vương ngự y
- 周药师=Chu dược sư
- 苗药师=Miêu dược sư
- 苗长老=Miêu trưởng lão
- 姓百里=họ Bách Lí
- 游长老=Du trưởng lão
- 虚灵城=Hư Linh Thành
- 连天魔蛛=ngay cả Thiên Ma Nhện
- 东浮城=Đông Phù Thành
- 雷兽=Lôi Thú
- 凌道友=Lăng đạo hữu
- 回奉天宗=hồi Phụng Thiên Tông
- 御灵石=Ngự Linh Thạch
- 传音铃=Truyền Âm Linh
- 柳御医=Liễu ngự y
- 长青管=Trường Thanh Quan
- 梦生=Mộng Sinh
- 叶莲=Diệp Liên
- 归灵城=Quy Linh Thành
- 和解毒丹=cùng Giải Độc Đan
- 齐药师=Tề dược sư
- 岛鲸=Đảo Kình
- 盛虫=Thịnh Trùng
- 慕兄=Mộ huynh
- 归炅城=Quy Linh Thành
- 慕小友=Mộ tiểu hữu
- 宣阳心录=Huyền Dương Tâm Lục
- 二金=Nhị Kim
- 嗜血老袓=Thị Huyết lão tổ
- 嗜血,=Thị Huyết,
- 嗜血老怪=Thị Huyết lão quái
- 黑蚊大王=Hắc Giao đại vương
- 黑胶大王=Hắc Giao đại vương
- 黑蛟大王=Hắc Giao đại vương
- 五毒草=Ngũ Độc Thảo
- 神刀宗=Thần Đao Tông
- 神 刀宗=Thần Đao Tông
- 嗜血=Thị Huyết
- 无尽海=Vô Tận Hải
- 黑蛟=Hắc Giao
- 一道嗜血的光芒=một đạo thị huyết quang mang
- 影妖=Ảnh Yêu
- 东方道友=Đông Phương đạo hữu
- 黑较大王=Hắc Giao đại vương
- 林小子=Lâm tiểu tử
- 责宗=quý tông
- 纪事之书=Kỷ Sự Chi Thư
- 玄级=Huyền cấp
- 裴玄胁=Bùi Huyền Thanh
- 增寿丹=Duyên Thọ Đan
- 姓东方=họ Đông Phương
- 妖藤山庄=Yêu Đằng sơn trang
- 破空舟=Phá Không Thuyền
- 第三+六层=tầng thứ 36
- 试练塔=Thí Luyện Tháp
- 流月环=Lưu Nguyệt Hoàn
- 奉天 钟=Phụng Thiên Chung
- 奉 天钟=Phụng Thiên Chung
- 东桑=Đông Tang
- 穿心魔=Xuyên Tâm Ma
- 百欲城=Bách Dục Thành
- 萧统领=Tiêu thống lĩnh
- 血刀双花=Huyết Đao Song Hoa
- 西洲=Tây Châu
- 容师兄=Dung sư huynh
- 那天极宗=kia Thiên Cực Tông
- 受命于天极宗=nghe theo Thiên Cực Tông
- 叫天乾=kêu Thiên Càn
- 悬龟=Huyền Quy
- 凤凰翎=Phượng Hoàng Linh
- 梧桐心=Ngô Đồng Tâm
- 凤风=phượng hoàng
- 菩提果=Bồ Đề Quả
- 厉害=lợi hại
- 鸟月=Ô Nguyệt
- 珍责=trân quý
- 游大长老=Du đại trưởng lão
- 抑魔石=Ức Ma Thạch
- 佛莲=Phật Liên
- 那天玄=kia Thiên Huyền
- 奉天大世界=Phụng Thiên đại thế giới
- 杜药师=Đỗ dược sư
- 藤骨阵=Đằng Cốt Trận
- 玄阳剑诀=Huyền Dương kiếm quyết
- 东方长老=Đông Phương trưởng lão
- 东方本家=Đông Phương bổn gia
- 雪虎=Tuyết Hổ
- 晏二掌事=Yến nhị chưởng sự
- 容大掌事=Dung đại chưởng sự
- 朱雀天录=Chu Tước Thiên Lục
- 东方药师=Đông Phương dược sư
- 林小药师=Lâm tiểu dược sư
- 碧焰花=Bích Diễm Hoa
- 碧焰果=Bích Diễm Quả
- 兮河=Hề Hà
- 季师兄=Quý sư huynh
- +亿=1 tỷ
- 葫芦境=Hồ Lô Cảnh
- +全大补丹=Thập Toàn Đại Bổ Đan
- 裴玄 青=Bùi Huyền Thanh
- 宋 兮河=Tống Hề Hà
- 宋兮 河=Tống Hề Hà
- 玄阶=Huyền giai
- 生阶丹=Sinh Giai Đan
- 幻星石=Huyễn Tinh Thạch
- 长泽=Trường Trạch
- 玄字=Huyền tự
- 装玄青=Bùi Huyền Thanh
- 丰田大世界=Phụng Thiên đại thế giới
- 蛇老=Xà lão
- 许药师=Hứa dược sư
- 许师姐=Hứa sư tỷ
- 炼心阵=Luyện Tâm Trận
- 天元之力=Thiên Nguyên Chi Lực
- 北洲=Bắc Châu
- 周长老=Chu trưởng lão
- 葫芦洞天=Hồ Lô động thiên
- 温长老=Ôn trưởng lão
- 玄客卿=Huyền khách khanh
- 焦门主=Tiêu môn chủ
- 连天极宗=ngay cả Thiên Cực Tông
- 嗜血疯狂.=thị huyết điên cuồng.
- 林施主=Lâm thí chủ
- 涂宗主=Đồ tông chủ
- 禁谷=Cấm Cốc
- 那天元之力=kia Thiên Nguyên Chi Lực
- 灵犀=Linh Tê
- 九位天狐=Cửu Vĩ Thiên Hồ
- 灵圣初期=Linh Thánh sơ kỳ
- 世界之树=Thế Giới Chi Thụ
- 奉天塔=Phụng Thiên Tháp
- 霄云=Tiêu Vân
- 雷云长老=Tiêu Vân trưởng lão
- 卿卿=Khanh Khanh
- 凤翎=Phượng Linh
- 凤凰真火=Phượng Hoàng Chân Hỏa
- 祖凤=Tổ Phượng
- 紫阳丹=Tử Dương Đan
- 天纹石=Thiên Văn Thạch
- 灵王初期=Linh Vương sơ kỳ
- 和乐长泽=cùng Nhạc Trường Trạch
- 三山城=Tam Sơn Thành
- 神降城=Thần Hàng Thành
- 茶蔗尊者=Trà Giá tôn giả
- 万仙城=Vạn Tiên Thành
- 飞天城=Phi Thiên Thành
- 仙门城=Tiên Môn Thành
- 神之境=Thần Chi Cảnh
- 东方仙者=Đông Phương tiên giả
- 菩提莲=Bồ Đề Liên
- 茅道友=Mao đạo hữu
- 茅子山=Mao Tử Sơn
- 茅师兄=Mao sư huynh
- 照影剑谱=Chiếu Ảnh Kiếm Phổ
- 裴小圆儿=Bùi Tiểu Viên Nhi
- 红日兵团=Hồng Nhật binh đoàn
- 林掌事=Lâm chưởng sự
- 黑凤=Hắc Phượng
- 黑凰=Hắc Hoàng
- 正泽兄=Chính Trạch huynh
- 毒物谱=Độc Vật Phổ
- 毒丹记=Độc Đan Ký
- 《毒术》=《 Độc Thuật 》
- 破界锥=Phá Giới Trùy
- 韩风=Hàn Phong
- 那天阶=kia Thiên giai
- 非道友=Phi đạo hữu
- 出窍=Xuất Khiếu
- 城竞榜=Thành Cạnh Bảng
- 秘竞榜=Bí Cạnh Bảng
- 势力榜=Thế Lực Bảng
- 原以为这痘气和这石林外面的撞气=nguyên tưởng rằng này chướng khí cùng này thạch lâm bên ngoài chướng khí
- 照心镜=Chiếu Tâm Kính
- 欺霜=Khi Sương
- 化神修士=Hóa Thần tu sĩ
- 南城主=Nam thành chủ
- 乾南=Càn Nam
- 崇武=Sùng Võ
- 黑焰山=Hắc Diễm Sơn
- 黑焰死地=Hắc Diễm tử địa
- 梦妖=Mộng Yêu
- 洛伽城=Lạc Già Thành
- 洛伽秘境=Lạc Già bí cảnh
- 阿珩=A Hành
- 乐正=Nhạc Chính
- 悦心=Duyệt Tâm
- 慧心石=Tuệ Tâm Thạch
- 林理=Lâm Dao
- 地级=Địa cấp
- 碧玺花=Bích Tỉ Hoa
- 方师兄=Phương sư huynh
- 表玄青=Bùi Huyền Thanh
- 生肌丹=Sinh Cơ Đan
- 生机续脉丹=Sinh Cơ Tục Mạch Đan
- 甲武=Giáp Võ
- 赵芝章=Triệu Chi Chương
- 天榜=Thiên Bảng
- 除秽丹=Trừ Uế Đan
- 暗夜斗场=Ám Dạ đấu trường
- 在暗夜格斗场=tại Ám Dạ đấu trường
- 暗夜格斗场=Ám Dạ cách đấu tràng
- 林弟=Lâm đệ
- 幽冥之火=U Minh Chi Hỏa
- 雾源的中世界=Vụ Nguyên trung thế giới
- 余庆=Dư Khánh
- 炼尸宗=Luyện Thi Tông
- 傲龙=Ngạo Long
- 暗翎大世界=Ám Linh đại thế giới
- 万尸宗=Luyện Thi Tông
- 免战令=Miễn Chiến Lệnh
- 御空石=Ngự Không Thạch
- 第四百八十三名=thứ 483 danh
- 寻宝鼠=Tầm Bảo Chuột
- 王师弟=Vương sư đệ
- 白聿=Bạch Duật
- 暗翎界=Ám Linh Giới
- 白津=Bạch Duật
- 灵晶之灵=Linh Tinh Chi Linh
- 白道友=Bạch đạo hữu
- 回护法=hồi hộ pháp
- 雪尾燕=Tuyết Vĩ Yến
- 扶道友=Phù đạo hữu
- 白隶=Bạch Duật
- 白建=Bạch Duật
- 在暗翎界=tại Ám Linh Giới
- 风帝=Phượng Đế
- 青莲火=Thanh Liên Hỏa
- 玄机界=Huyền Cơ Giới
- 海凤凰=Hắc Phượng Hoàng
- 万擎界=Vạn Kình Giới
- 兰泽尊=Lan Trạch tôn
- 白幸=Bạch Duật
- 兰泽界=Lan Trạch Giới
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 嗜血的光芒=thị huyết quang mang
- 影魔=Ảnh Ma
- 乌莽=Ô Mãng
- 水精=Thủy Tinh
- 谢蕴=Tạ Uẩn
- 张天风=Trương Thiên Phong
- 化丹散=Hóa Đan Tán
- 锁魂链=Khóa Hồn Liên
- 谢兄=Tạ huynh
- 天机盘=Thiên Cơ Bàn
- 十全大补丹=Thập Toàn Đại Bổ Đan
- 锁魂剑=Khóa Hồn Kiếm
- 江离春=Giang Ly Xuân
- 扶兄=Phù huynh
- 两次落空, 成功晋级进入前七名=hai lần luân không, thành công thăng cấp tiến vào trước bảy tên
- 落空的机会落到了别人那儿,=luân không cơ hội rơi xuống người khác chỗ đó,
- 沧溪城=Thương Mình Thành
- 沧溟城=Thương Minh Thành
- 陆长玉=Lục Trường Ngọc
- 沧羽宗=Thương Vũ Tông
- 干光阵=Càn Quang Trận
- 沧溪界=Thương Minh Giới
- 沧溟界=Thương Minh Giới
- 连天雷=ngay cả Thiên Lôi
- 天雷=Thiên Lôi
- 上元界=Thượng Nguyên Giới
- 天水界=Thiên Thủy Giới
- 上元, 天水=Thượng Nguyên, Thiên Thủy
- 幅软甲=Phúc Nhuyễn Giáp
- 黑凤凰=Hắc Phượng Hoàng
- 炽阳灯=Sí Dương Đăng
- 火凤=Hỏa Phượng
- 摩西城=Ma Tây Thành
- 浮空石=Phù Không Thạch
- 李来=Lý Lai
- 嘉朝=Gia Triều
- 赵逸=Triệu Dật
- 柔佳=Nhu Giai
- 云顶派=Vân Đỉnh Phái
- 云顶峰=Vân Đỉnh Phong
- 蓬菜门=Bồng Lai Môn
- 蓬荣门=Bồng Lai Môn
- 万福门=Vạn Phúc Môn
- 琼芳门=Quỳnh Phương Môn
- 修土=tu sĩ
- 苍风中世界=Thương Phong trung thế giới
- 苍风界=Thương Phong Giới
- 流云琴=Lưu Vân Cầm
- 赤焰红莲=Xích Diễm Hồng Liên
- 赤帝和黑蚊=Xích Đế cùng Hắc Giao
- 黑蚊=Hắc Giao
- 姓风=họ Phong
- 万福=Vạn Phúc
- 风掌门=Phong chưởng môn
- 弑雷剑=Thí Lôi Kiếm
- 祖龙=Tổ Long
- 天狐=Thiên Hồ
- 滴血=tích huyết
- 仙宝=Tiên Bảo
- 魔宝=Ma Bảo
- 奉天城=Phụng Thiên Thành
- 瑶叔=Dao thúc
- 仲春=Trọng Xuân
- 蓝玉果=Lam Ngọc Quả
- 宴掌事=Yến chưởng sự
- 什么鬼斧药师=cái gì Quỷ Phủ dược sư
- 驭灵环=Ngự Linh Hoàn
- 五色莲=Ngũ Sắc Liên
- 浮元境=Phù Nguyên bí cảnh
- 白肚蜂=Bạch Bụng Ong
- 苗莱=Miêu Lai
- 崇源城=Sùng Nguyên Thành
- 百窍玲珑=Bách Khiếu Linh Lung
- 万界学府=Vạn Giới học phủ
- 许兴=Hứa Hưng
- 王游=Vương Du
- 许大哥=Hứa đại ca
- 小音=Tiểu Âm
- 装小圆=Bùi Tiểu Viên
- 苍风大世界=Thương Phong đại thế giới
- 万界学际=Vạn Giới học phủ
- 万森=Vạn Sâm
- 乐兄=Nhạc huynh
- 慧智大师=Tuệ Trí đại sư
- 孤阳峰=Cô Dương Phong
- 孤阳门=Cô Dương Môn
- 燕门主=Yến môn chủ
- 南麟门=Nam Lân Môn
- 苍风世界=Thương Phong thế giới
- 西华门的西门门主=Tây Hoa Môn môn chủ
- 吞灵珠=Thôn Linh Châu
- 西华门=Tây Hoa Môn
- 浩风界=Hạo Phong Giới
- 武天=Võ Thiên
- 灵皇初期=Linh Hoàng sơ kỳ
- 阆风界=Lãng Phong Giới
- 洛怀风=Lạc Hoài Phong
- 间风界=Thương Phong Giới
- 奉天岛=Phụng Thiên Đảo
- 灵武界=Linh Võ Giới
- 屋珠=Ốc Châu
- 苍风岛=Thương Phong Đảo
- 玄成子=Huyền Thành Tử
- 玉琅界=Ngọc Lang Giới
- 魔蚊=Ma Giao
- 赤阳火焰=Xích Dương Hỏa Diễm
- 但他赤帝虽然和赤帝现在的修为相差不远=nhưng hắn tuy rằng cùng xích đế hiện tại tu vi kém không xa
- 渡劫境=Độ Kiếp cảnh
- 苍风境=Thương Phong Giới
- 浩法=Hạo Pháp
- 浩风=Hạo Phong
- 魔蛟=Ma Giao
- 《万法归一》=《 Vạn Pháp Quy Nhất 》
- 苍凤城=Thương Phong Thành
- 狐长隐=Hồ Trường Ẩn
- 云顶=Vân Đỉnh
- 裴恒=Bùi Hằng