Nam sinh Manh Thần Tín Đồ Chủ đề tạo bởi: XXX
Manh Thần Tín Đồ
visibility42411 star188 4
Hán Việt: Manh thần tín đồ
Tác giả: Đột Nhiên Quang Hòa Nhiệt
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Chương 810 Manh Thần thời đại ( đại kết cục )
Thời gian đổi mới: 03-03-2021
Cảm ơn: 2 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , OE , Võng du , Tây huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Đấu khí , Sảng văn , Nhẹ nhàng , Trò chơi , Phương Tây
Đây là một cái tín ngưỡng chư thần thế giới, nơi này có trăm vạn thần linh, thần linh lực lượng đề cập các mặt.
Một cái 《 Dungeon Fighter Online 》 thánh chức giả người chơi, mang theo thánh chức giả kỹ năng đi vào thế giới này, theo sau hắn sáng lập một cái giáo hội, manh thần giáo.
PS: Đã có quỷ kiếm sĩ chức nghiệp 《 thần quỷ kiếm sĩ 》, tay súng thiện xạ chức nghiệp 《 súng ống chúa tể 》, hiện tại đây là đệ tam bổn thánh chức giả chức nghiệp.
- 通关=thông quan
- 罗毅=La Nghị
- 双刃战斧=Song Nhận Chiến Phủ
- 设计图=bản thiết kế
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter Online
- 圣职者=Thánh chức giả
- 鬼剑士=Quỷ Kiếm Sĩ
- 天使祝福=Thiên Sứ chúc phúc
- 守护徽章=Thủ hộ huy chương
- 光之复仇=Quang chi phục cừu
- 酒神=Tửu Thần
- 食神=Thực Thần
- 睡神=Thụy Thần
- 厕神=Xí Thần
- 人神=Nhân Thần
- 天神=Thiên Thần
- 一个人神=một cái Nhân Thần
- 萌神=Manh Thần
- 最上级=Tối Thượng cấp
- 下级=Hạ cấp
- 上级=Thượng cấp
- 最下级=Tối Hạ cấp
- 中位=Trung vị
- 上位=Thượng vị
- 下位=Hạ vị
- 空斩打=Không trảm đả
- 虎袭=Hổ tập
- 哥布林=Goblin
- 蜜妮=Honey
- 软软=Nhuyễn Nhuyễn
- 青灵=Thanh Linh
- 小喵=Tiểu Miêu
- 佳儿=Giai Nhi
- 幽娜=U Na
- 胡娜娜=Hồ Na Na
- 妙妙=Diệu Diệu
- 云萝城=Vân La thành
- 兽神=Thú Thần
- 黑暗神=Hắc Ám Thần
- 黄昏城=Hoàng Hôn thành
- 云落=Vân Lạc
- 生命女神=Sinh Mệnh Nữ Thần
- 水神=Thủy Thần
- 亚米拉=Amira
- 重吾=Trọng Ngô
- 痞神=Bĩ Thần
- 幸运女神=Hạnh Vận Nữ Thần
- 金币=kim tệ
- 神子=Thần Tử
- 比蒙=Behemoth
- 幺虎=Yêu Hổ
- 猫族=Miêu tộc
- 牛尔=Ngưu Nhĩ
- 银牙=Ngân Nha
- 狂神=Cuồng Thần
- 梦梦=Mộng Mộng
- 冥神=Minh Thần
- 希洛克=Sirocco
- 赫尔德=Hilder
- 狄瑞吉=Delezie
- 安图恩=Anton
- 巴卡尔=Bakal
- 卡西利亚斯=Kasijas
- 普雷=Frey
- 罗特斯=Lotus
- 矮人族=Ải Nhân tộc
- 金盔=Kim Khôi
- 苹果神=Bình Quả Thần
- 弑神者=Thí Thần Giả
- 世界之种=Thế Giới Chi Chủng
- 在世界之种=tại Thế Giới Chi Chủng
- 世界意志=Thế Giới Ý Chí
- 露西=Lucy
- 猫神=Miêu Thần
- 兔神=Thỏ Thần
- 蝴蝶结神=Hồ Điệp Kết Thần
- 毛毯神=Mao Thảm Thần
- 卡恩=Cain
- 矮人王=Ải Nhân Vương
- 兽皇=Thú Hoàng
- 大荒山=Đại Hoang Sơn
- 神匠=Thần Tượng
- 康娜=Kanna
- 魔神=Ma Thần
- 蚌族=Bạng tộc
- 伊希斯·普雷=Isys Prey
- 从小喵=từ Tiểu Miêu
- 菲斯=Fez
- 巴克=Buck
- 索德罗斯=Soldoros
- 女店主=nữ điếm chủ
- 卡赞=Kazan
- 普戾蒙=Bremen
- 萨亚=Saya
- 罗刹= Rhasa
- 卡洛=Kalla
- 凯贾=Keiga
- 比索德罗斯=so Soldoros
- 奥兹玛=Ozma
- 糖儿=Đường Nhi
- 猿族=Viên tộc
- 乳神=Nhũ Thần
- 贫乳神=Bần Nhũ Thần
- 贫乳之神=Bần Nhũ Thần
- 奶牛族=Nãi Ngưu tộc
- 烛火=Chúc Hỏa
- 厄运女神=Ách Vận Nữ Thần
- 沙耶=Saya
- 赛格哈特=Zieghart
- 光明之神=Quang Minh Chi Thần
- 黑暗之神=Hắc Ám Chi Thần
- 乐神=Nhạc Thần
- 舞神=Vũ Thần
- 奥菲利亚=Ophelia
- 萌神节能=Manh Thần tiết có thể
- 小莲=Tiểu Liên
- 小琼=Tiểu Quỳnh
- 伊露=Iru
- 贝利=Bailey
- 薇妮=Winnie
- 华尔=Huaer
- 索普=Thorpe
- 索恩=Thorne
- 卡曼=Kaman
- 谢尔德=Schilder
- 托尔=Thor
- 伊希斯=Isys
- 芝诺=Zeno
- 米奇=Mikey
- 诺兰=Nolan
- 伊露丽=Iruli
- 铃音=Linh Âm
- 莉莉=Lily
- 艾达=Ada
- 利夫=Lifu
- 重剑冒险团=Trọng Kiếm mạo hiểm đoàn
- 亚尔=Yar
- 拉米亚=Lamia
- 云落城=Vân Lạc thành
- 罗浩=La Hạo
- 光明与正义之神=Quang Minh cùng Chính Nghĩa Chi Thần
- 胖ci=quần chíp
- 婕拉=Jira
- 瑞斯=Reese
- 亚伦=Aaron
- 审判骑士=Thẩm Phán kỵ sĩ
- 丽莎=Lisa
- 风蚀手镯=Phong Thực vòng tay
- 碧水城=Bích Thủy thành
- 宝石鼠=Bảo Thạch thử
- 法尔玛=Falmar
- 马尔=Mael
- 黑暗与毁灭之神=Hắc Ám cùng Hủy Diệt Chi Thần
- 狮鹫=Griffin
- 惠惠=Huệ Huệ
- 完虐=hoàn ngược
- 圣灵=Thánh Linh
- 小兰=Tiểu Lan
- 悠悠=Du Du
- 哈尔=Hall
- 洛拉=Lola
- 神位=Thần vị
- 米娜=Mina
- 青兰=Thanh Lan
- 暴食的君主=Bạo Thực Quân Chủ
- 暴食之兽=Bạo Thực Chi Thú
- 多米克=Domick
- 七宗罪=Thất tông tội
- 光明与正义教会在云落城=Quang Minh cùng Chính Nghĩa Giáo hội tại Vân Lạc thành
- 圣城=Thánh thành
- 主神级别=Chủ Thần cấp bậc
- 狮虎联盟=Sư Hổ liên minh
- 千目魔神=Thiên Mục Ma Thần
- 安特娜=Antenna
- 云霄城=Vân Tiêu thành
- 神系=Thần hệ
- 普罗城=Phổ La thành
- 兔族=Thỏ tộc
- 熊族=Hùng tộc
- 奥氏=Aushi
- 神兽=Thần thú
- 小兔兔=Tiểu Thỏ Thỏ
- 狮虎城=Sư Hổ thành
- 狮族=Sư tộc
- 萨满=Shaman
- 迪亚=Diya
- 豹族=Báo tộc
- 娜娜=Na Na
- 狼族=Lang tộc
- 圣兽=Thánh thú
- 兽王=Thú Vương
- 泰拉=Terra
- 狮虎军团=Sư Hổ quân đoàn
- 萌族=Manh tộc
- 兽王城=Thú Vương thành
- 百灵族=Bách Linh tộc
- 绵羊族=Miên Dương tộc
- 小鹿族=Tiểu Lộc tộc
- 松鼠族=Tùng Thử tộc
- 异变森林=Dị Biến rừng rậm
- 绵羊神=Miên Dương Thần
- 百灵神=Bách Linh Thần
- 小鹿神=Tiểu Lộc Thần
- 鹿族=Lộc tộc
- 萌联盟=Manh liên minh
- 联萌城=Liên Manh thành
- 小空空=Tiểu Không Không
- 鼠族=Thử tộc
- 云霄剑圣=Vân Tiêu Kiếm Thánh
- 半精灵使=Bán Tinh linh sử
- 云霄大人=Vân Tiêu đại nhân
- 战神=Chiến Thần
- 碧翠丝=Beatrice
- 彼岸花=Bỉ Ngạn hoa
- 艾莉萨=Elissa
- 彼岸的力量=Bỉ Ngạn lực lượng
- 阿莫斯=Amos
- 康娜酱=Kanna - chan
- 马杰洛=Magello
- 贝玛=Beima
- 四圣=Tứ Thánh
- 千目=Thiên Mục
- 火神=Hỏa Thần
- 黑暗兽=Hắc Ám thú
- 光明神=Quang Minh Thần
- 神火=Thần hỏa
- 哈格赛特=Hagersett
- 精灵城=Tinh Linh thành
- 娜娜莉=Nanaly
- 玲玲安=Linh Linh An
- 小毅=Tiểu Nghị
- 杰西=Jesse
- 精灵女神=Tinh Linh Nữ Thần
- 艾琳=Irene
- 奥法=Aupha
- 莉莉安=Lilian
- 女王=Nữ Vương
- 阿布=Abu
- 半神级别=Bán Thần cấp bậc
- 生命之树=Sinh Mệnh Chi Thụ
- 黑暗圣女=Hắc Ám Thánh Nữ
- 艾叶莎=Ayesha
- 艾尔莎=Elsa
- 茱蒂丝=Zhudish
- 迈拉=Mayra
- 王的遗迹=Vương di tích
- 埃斯顿=Eston
- 若米=Romi
- 古拉德=Gulard
- 波罗丁=Paradin
- 巴贝特=Babete
- 伊莎贝=Isabe
- 青苹镇=Thanh Bình trấn
- 萍萍=Bình Bình
- 小爱=Tiểu Ái
- 艾雅=Aiya
- 血果=Huyết quả
- 王族=Vương tộc
- 暗黑城=Ám Hắc thành
- 尤兰德=Euland
- 西基=Siki
- 爱雅=Aiya
- 小木=Tiểu Mộc
- 西法=Sifa
- 永夜大典=Vĩnh Dạ đại điển
- 西夜=Siya
- 小悠=Tiểu Du
- 奴哈=Nuha
- 小五=Tiểu Ngũ
- 小六=Tiểu Lục
- 妮娜=Nina
- 黑炎=Hắc Viêm
- 王国=vương quốc
- 在暗精灵=tại ám tinh linh
- 树人=thụ nhân
- 精灵=tinh linh
- 英灵=anh linh
- 圣光=thánh quang
- 萌联萌=Manh liên minh
- 小星星=Tiểu Tinh Tinh
- www.uukanshu.com=
- 光明与正义教会=Quang Minh cùng Chính Nghĩa giáo hội
- 暗黑与毁灭之神=Ám Hắc cùng Hủy Diệt Chi Thần
- 光明教会=Quang Minh giáo hội
- 光明神职=Quang Minh thần chức
- 萌神教=Manh Thần giáo
- 光明与正义联盟=Quang Minh cùng Chính Nghĩa liên minh
- 黑暗与毁灭联盟=Hắc Ám cùng Hủy Diệt liên minh
- 璐璐萌=Rurumo
- www.uukanshu.=
- 武器祝福=Võ Khí chúc phúc
- www.uukanshu.=
- 负重之神=Phụ Trọng Thần
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.net=
- www.uukanshu.net=
- 铜币=đồng tệ
- 银币=ngân tệ
- 地下城=Dungeons
- www.uukanshu.net=
- 侍者之神=Thị Giả Thần
- 缝纫之神=Phùng Nhân Thần
- 中缝纫之神=trong Phùng Nhân Thần
- 知识之神=Tri Thức Thần
- www.uukanshu.=
- www.=
- .net=
- 百夫长=bách phu trưởng
- uukanshu.net=
- 多哥布林=nhiều Goblin
- BOSS=Boss
- 锻造之神=Đoán Tạo Thần
- www.uukanshu.=
- uukanshu.net=
- www.uukanshu.net=
- uukanshu.net=
- 狂野之神=Cuồng Dã Thần
- www.uukanshu.net=
- 书画之神=Thư Họa Thần
- uukanshu.net=
- 盗神=Đạo Thần
- www.uukanshu.net=
- net=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.net=
- uukanshu.=
- 一周=một tuần
- www.=
- .net=
- uukanshu.net=
- 匠神=Tượng Thần
- 树精丛林=Dryad Jungle
- 树精=Dryad
- net=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.=
- 树魔=Thụ Ma
- uukanshu.=
- net=
- 炼金之神=Luyện Kim Thần
- 炽晶森林=Luteon
- 冰晶森林=Frozen Luteon
- 痛苦之神=Thống Khổ Thần
- 卡隆=Karon
- 隆卡=Karon
- 健美之神=Kiện Mỹ Thần
- 杂耍之神=Tạp Sái Thần
- 挖鼻神=Oạt Tị Thần
- uukanshu.=
- 风暴之神=Phong Bạo Thần
- www.uukanshu.=
- 毛神=Mao Thần
- uukanshu.=
- 毛人=mao nhân
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 萌芽=manh nha
- www.uukanshu.=
- 鉴定之神=Giám Định Thần
- 赌神=Đổ Thần
- 旅者之神=Lữ Giả Thần
- 恐惧之神=Sợ Hãi Thần
- 瘟疫之神=Ôn Dịch Thần
- 灾难之神=Tai Nạn Thần
- www.uukanshu.=
- 恐惧教会=Sợ Hãi giáo hội
- 黑暗与毁灭=Hắc Ám cùng Hủy Diệt
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 奥克利=Oakley
- 牛头怪=Minotaur
- 石头怪=Peblit
- 狩猎之神=Thú Liệp Thần
- net=
- 水晶矿脉=Glassfey
- www.=
- 石头人=thạch đầu nhân
- uukanshu.=
- 箭神=Tiễn Thần
- 团子=Dango
- www.uukanshu.=
- www.=
- 奥拉克=Oakley
- net=
- 瘟疫教会=Ôn Dịch giáo hội
- www.uukanshu.=
- 上升天阵=thượng thăng thiên trận
- www.uukanshu.=
- 建筑之神=Kiến Trúc Thần
- 建造之神=Kiến Tạo Thần
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 8)=
- www.=
- 最快更新萌神信徒最新章节!=
- />=
-  =
- uukanshu.=
- &nbs-->>,=
- &nbs=
- 黎明祝福=Lê Minh chúc phúc
- 巨鹰=cự ưng
- BSS=Boss
- 小吱=Tiểu Chi
- 冰雪女神=Băng Tuyết Nữ Thần
- 候选=hậu tuyển
- www.uukanshu=
- 蒂茜亚=Tiscia
- 神使=thần sứ
- 神谕=thần dụ
- uukanshu.=
- 下帷幕=hạ mạc
- &n=
- bsp;=
- www.=
- uukanshu.=
- 劫掠之神=Kiếp Lược Thần
- 碧水湖神=Bích Thủy Hồ Thần
- 碧水教会=Bích Thủy giáo hội
- 湖神=Hồ Thần
- 珠珠=Châu Châu
- uukanshu.=
- 光明与正义=Quang Minh cùng Chính Nghĩa
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 宝拉=Paula
- 碧斯教会=Bích Thủy giáo hội
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 碧水教=Bích Thủy giáo
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 分教了=phân giáo
- 小雅=Tiểu Nhã
- 智慧祝福=Trí Tuệ chúc phúc
- 智慧果=Trí Tuệ Quả
- 奴役之神=Nô Dịch Thần
- uukanshu.=
- 柯力=Koli
- 驱魔=khu ma
- uukanshu.=
- WwW.suimeng.lā=
- uukanshu.=
- щww{suimеng][lā}=
- 糕点之神=Điểm Tâm Thần
- ◢Щщш.suimeng.lā=
- uukanshu.=
- WWW.SUIMENG.=
- lā=
- 曙光之城=Thự Quang thành
- 蜘蛛洞穴=Spider's Lair
- 厄玛=Irma
- uukanshu.=
- 蛛王=Nhện Vương
- uukanshu.=
- 连天使=ngay cả thiên sứ
- 腐烂之地=Rotting Lot
- 血神=Huyết Thần
- uukanshu.=
- www.=
- 梦境之神=Mộng Cảnh Thần
- 在地下城=tại Dungeon
- 白银=bạch ngân
- 影星=Ảnh Tinh
- uukanshu.=
- 个处=cái xử
- uukanshu=
- 神女=Thần Nữ
- com=
- uukanshu.=
- 新教会=tân giáo hội
- 维克=Vick
- 摩多=Modo
- 圣银=thánh ngân
- uukanshu.=
- 精彩小说无弹窗免费阅读!=
- 一秒记住【笔÷趣♂乐】=
- ♂乐】,=
- 一秒记住【笔÷趣♂乐=
- 【爱尚小说网=
- 看无弹窗广告小说就到=
- uukanshu=
- 却邪=khước tà
- 天帷巨兽=Behemoth
- www.uukanshu.=
- 鲨鱼栖息地=Shark Habitat
- 天帷=Behemoth
- 天维=Behemoth
- 海族=Hải tộc
- 光明圣城=Quang Minh Thánh thành
- 光明圣女=Quang Minh Thánh Nữ
- 那天使=kia thiên sứ
- 黑暗教会=Hắc Ám giáo hội
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 莲心中=Liên tâm trung
- www.=
- 罪业诱惑=tội nghiệt dụ hoặc
- www.uukanshu=
- 四翼天使=thiên sứ bốn cánh
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 喵喵=Miêu Miêu
- 小亚=Tiểu Á
- 风神=Phong Thần
- 从小兰=từ TiểuLan
- 金币卡罗毅=kim tệ tạp La Nghị
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- 曙光城外=Thự Quang thành ngoại
- uukanshu.=
- 双马尾之神=Song Đuôi Ngựa Thần
- 挖鼻之神=Oạt Tị Thần
- 荣誉祝福=Vinh Dự chúc phúc
- uukanshu.=
- 力量祝福=Lực Lượng chúc phúc
- uukanshu=
- bss=Boss
- 暴食君主=Bạo Thực Quân Chủ
- 贷吧=vay đi
- 贷出=vay ra
- 精灵族=Tinh Linh tộc
- 波音=Boeing
- uukanshu.=
- 天空之塔=Sky Tower
- 萝莉教=Loli giáo
- uukanshu.=
- 命运之神=Vận Mệnh Thần
- 绝望之塔=Tower of Despair
- 小白=Tiểu Bạch
- 发之女神=Phát Chi Nữ Thần
- 大白=Đại Bạch
- 白灵雀=Bạch Linh Tước
- 聚灵兔=Tụ Linh Thố
- 犀神=Tê Thần
- 压制符=Áp Chế phù
- 天籁之音=thiên lại chi âm
- www.=
- 请安特娜=thỉnh Antenna
- 升天阵=Thăng Thiên trận
- 小小=Tiểu Tiểu
- 三尾云猫=Tam Vĩ Vân Miêu
- 伏尔=Vol
- uukanshu=
- 司索=Sasso
- 犬族=Khuyển tộc
- 白灵鸟=Bạch Linh Điểu
- 雀神=Tước Thần
- 犀族=Tê tộc
- 熊神=Hùng Thần
- 烤肉之神=Thịt Nướng Thần
- 梧桐森林=Ngô Đồng Sâm Lâm
- 极烈鸟=Cực Liệt Điểu
- 守护祝福=Thủ Hộ chúc phúc
- 青狼=Thanh Lang
- 快嫡出水=mau ra nước
- 袁飞=Viên Phi
- uukanshu=
- 图腾萨=đồ đằng Shaman
- 嗜血萨=thị huyết Shaman
- www.=
- 猿神=Viên Thần
- 云雀=vân tước
- 野牛族=Dã Ngưu tộc
- 美神=Mỹ Thần
- uukanshu.=
- uukanshu=
- 牛头人=Tauren
- 比蒙族=Behemoth tộc
- 猴族=Hầu tộc
- 莫西=Moshi
- uukanshu.=
- 半人马=Centaur
- 马身上=mã thân thượng
- 大地之神=Đại Địa Thần
- 独眼之神=Độc Nhãn Thần
- 图腾萨满=đồ đằng Shaman
- uukanshu.=
- 狐神=Hồ Thần
- 翼族=Dực tộc
- 小虎妞=Tiểu Hổ Nữu
- 时空之神=Thời Không Thần
- 虎神=Hổ Thần
- 绝地求生=PlayerUnknown's Battlegrounds
- 伏地魔=phục địa ma
- uukanshu.=
- 元素萨=nguyên tố Shaman
- 死亡之神=Tử Vong Thần
- 萌神教会=Manh Thần giáo hội
- 虎王=Hổ Vương
- 猿王=Viên Vương
- 熊岩=Hùng Nham
- 大节=đại tiết
- 雷雅=Raya
- uukanshu.=
- uukanshu=
- uukanshu.=
- ?шщЩ.suimEnG.1a=
- uukanshu.=
- 牛王=Ngưu Vương
- 翼王=Dực Vương
- 比蒙之神=Behemoth Thần
- [WWw.SuiMеng.=
- uukanshu.=
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 向上级=hướng thượng cấp
- 狼神=Lang Thần
- 去远古=đi viễn cổ
- 嫉妒之罪=ghen ghét tội
- 嫉妒之罪教会=Ghen Ghét Tội giáo hội
- 嫉妒之罪大人=Ghen Ghét Tội đại nhân
- 暴怒之罪教会=Bạo Nộ Tội giáo hội
- 契约之神=Khế Ước Thần
- ◢Щщш.sUimEnG.=
- 暴怒之罪=bạo nộ tội
- 落雷符=Lạc Lôi phù
- uukanshu.=
- ◢щЩш.suimEnG.1a=
- 暴食之罪教会=Bạo Thực Tội giáo hội
- 暴食=bạo thực
- 嫉妒之神=Ghen Ghét Thần
- 比尔马克=Bill Mark
- 冰雪女王=Băng Tuyết Nữ Vương
- 小丫=Tiểu Nha
- uukanshu.=
- 暴熊冒险团=Bạo Hùng mạo hiểm đoàn
- ~~щww~suimеng~=
- 铁毡=Thiết Chiên
- 铁锤=Thiết Chùy
- 铁柱=Thiết Trụ
- 铁锭=Thiết Đĩnh
- 小青=Tiểu Thanh
- uukanshu.=
- 念珠=niệm châu
- uukanshu.=
- 牛头=ngưu đầu
- 牛头械王=Ngưu Đầu Giới Vương
- 溶血之神=Dung Huyết Thần
- 驱邪咒=Khu Tà chú
- 驱邪=khu tà
- 束灵符=Thúc Linh phù
- 小丫头=tiểu nha đầu
- 龙皇=Long Hoàng
- 勇气祝福=Dũng Khí chúc phúc
- 瞬拳=thuấn quyền
- 松鼠之神=Tùng Thử Thần
- 杀戮之神=Sát Lục Thần
- 小茜=Tiểu Thiến
- 杀戮教会=Sát Lục giáo hội
- 九杀=Cửu Sát
- 回教会=hồi giáo hội
- 唤雷符=Hoán Lôi phù
- uukanshu.=
- 黑暗切割符=Hắc Ám Cắt phù
- 聚魂吸星符=Tụ Hồn Hấp Tinh phù
- 不动珠箔阵=Bất Động Châu Bạc trận
- 神之子=Thần Tử
- 时空神殿=Thời Không Thần Điện
- 知识神殿=Tri Thức Thần Điện
- 那时空之神=kia Thời Không Thần
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 必杀=tất sát
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 神赐者=thần tứ giả
- 罪业=tội nghiệt
- 暴怒之神=Bạo Nộ Thần
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 小紫=Tiểu Tử
- 空灵城=Không Linh thành
- 多罗=Doro
- 烛火之神=Chúc Hỏa Thần
- 小火=Tiểu Hỏa
- 天空之城=Thiên Không thành
- 灯神=Đăng Thần
- 小灯=Tiểu Đăng
- 粘液神=Niêm Dịch Thần
- 火烈=Hỏa Liệt
- 知识与财富教会=Tri Thức cùng Tài Phú giáo hội
- 欺诈之神=Lừa Gạt Thần
- 这些天神=này đó Thiên Thần
- 这天使=này thiên sứ
- 南征北战=Nam chinh Bắc chiến
- 大半天=đại bán thiên
- 滴血液=tích huyết dịch
- 拳神=Quyền Thần
- 逐日=trục nhật
- uukanshu.=
- 暗精灵=ám tinh linh
- 月亮井=Moonwell
- 精灵女王=Tinh Linh Nữ Vương
- 小夏=Tiểu Hạ
- 路罗=Lulu
- 哈维=Harvey
- 温妮=Winnie
- 暗精灵族=Ám Tinh Linh tộc
- uukanshu.=
- 有幸运女神=có Hạnh Vận Nữ Thần
- 要回复=muốn hồi phục
- 瘟疫兽=Ôn Dịch thú
- 暗精灵女王=Ám Tinh Linh Nữ Vương
- 好大家=hảo đại gia
- 在暗精灵族=tại Ám Tinh Linh tộc
- 分教给=phân giáo cấp
- 这两个人类=kia hai nhân loại
- 神焰=Thần Diễm
- 月亮女神=Nguyệt Lượng Nữ Thần
- 丛林之神=Tùng Lâm Thần
- 藤蔓之神=Đằng Mạn Thần
- 这个月亮井=này Moonwell
- 花神=Hoa Thần
- 蝶神=Điệp Thần
- 等人神=đám Nhân Thần
- 梦幻花园=Gardenscapes
- 蝴蝶女王=Hồ Điệp Nữ Vương
- 呐呐=nột nột
- 精灵之城=Tinh Linh thành
- uukanshu.=
- 忒丝涅=Sisne
- uukanshu=
- 人偶=nhân ngẫu
- 这人偶=này nhân ngẫu
- 叫人家什么事=gọi nhân gia chuyện gì
- 小玲=Tiểu Linh
- 萨博=Saab
- 萨木=Samu
- 负重教会=Phụ Trọng giáo hội
- 贪婪之神=Tham Lam Thần
- 光辉之城=Quang Huy thành
- uukanshu.=
- 光辉城=Quang Huy thành
- 小丽=Tiểu Lệ
- 驱逐者=khu trục giả
- 怠惰之神=Lười Biếng Thần
- 暴食之神=Bạo Thực Thần
- 冥神教=Minh Thần giáo
- 七宗罪教会=Thất Tông Tội giáo hội
- 毛毯之神=Mao Thảm Thần
- 中立联盟=Trung Lập liên minh
- 有时空之神=có Thời Không Thần
- 钢铁城=Cương Thiết thành
- 农神教会=Nông Thần giáo hội
- 风之涡苏=Maelstrom
- 风骑士=Phong kỵ sĩ
- 曙光大区=Thự Quang đại khu
- 光辉大区=Quang Huy đại khu
- 裂地=liệt địa
- 刀剑教会=Đao Kiếm giáo hội
- uukanshu=
- 守护骑士=Thủ Hộ kỵ sĩ
- 守护之迈拉=Aegis
- 欧派对=âu phái đối
- 冰之埃斯顿=Rime
- 冰骑士=Băng kỵ sĩ
- 抗属=kháng chúc
- 哈默=Hammer
- 刀剑之神=Đao Kiếm Thần
- 比干掉=so càn rớt
- 去火骑士=đi Hỏa kỵ sĩ
- 火骑士=Hỏa kỵ sĩ
- 光骑士=Quang kỵ sĩ
- 炎之古拉德=Cinder
- 打火骑士=đánh Hỏa kỵ sĩ
- 狂刀=Cuồng Đao
- 武神=Võ Thần
- 落落镇=Lạc Lạc trấn
- 光辉分教=Quang Huy phân giáo
- 玛古纳=Maguna
- 千魂阵=Thiên Hồn trận
- 黑暗与毁灭教会=Hắc Ám cùng Hủy Diệt giáo hội
- uukanshu.org=
- 锤王=Chùy Vương
- 这天之驱逐者=này thiên chi khu trục giả
- uukanshu=
- 贵方有=quý phương có
- 盗圣手=Đạo Thánh thủ
- 云霄=Vân Tiêu
- 盗圣=Đạo Thánh
- ~随~梦~小~说=
- ~щ~suimеng~=
- 连天神=ngay cả Thiên Thần
- 过天神级=qua Thiên Thần cấp
- 偶像之神=Thần Tượng Thần
- 和乐神=cùng Nhạc Thần
- 出剑神教会=ra Kiếm Thần giáo hội
- 血族=Huyết tộc
- 永夜之神=Vĩnh Dạ Thần
- 吸血鬼族=Hấp Huyết Quỷ tộc
- 骗纸=kẻ lừa đảo
- 永夜之城=Vĩnh Dạ thành
- 因果业火符=Nhân Quả Nghiệp Hỏa phù
- 业火=Nghiệp Hỏa
- 从小木=từ Tiểu Mộc
- 永夜教会=Vĩnh Dạ giáo hội
- 黄昏之城=Hoàng Hôn thành
- 无尽祭坛=Altar of Infinity
- 分教出=phân giáo ra
- 普罗修=Prosiu
- 卓娜=Donna
- 暗影之神=Ám Ảnh Thần
- 灭魂符=Diệt Hồn phù
- uukanshu=
- 黑龙族=Hắc Long tộc
- 娇雅=Kiều Nhã
- 黑龙一族=Hắc Long nhất tộc
- 阿加雷斯=Agares
- 混沌之阿加雷斯=Chaos Agares
- 从无尽祭坛=từ Altar of Infinity
- 幽冥之火=U Minh Hỏa
- 那些人神=những đó Nhân Thần
- 三目=Tam Mục
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 祸乱之神=Họa Loạn Thần
- 帕姆=Pam
- uukanshu.=
- 墨托=Meto
- 骸骨之神=Hài Cốt Thần
- 傲慢之罪教会=Ngạo Mạn Tội giáo hội
- 小呼呼=Tiểu Hô Hô
- 诺诺=Nặc Nặc
- 蜘蛛女皇=Tri Chu Nữ Hoàng
- 傲慢之罪=ngạo mạn tội
- uukanshu.=
- 蜘蛛神殿=Tri Chu Thần Điện
- 那人家=kia nhân gia
- 成天族=thành Thiên tộc
- 成天神=thành Thiên Thần
- 琉璃=Lưu Li
- 尤娜=U Na
- 健在他=kiến tại hắn
- 房子建造=phòng ở kiến tại
- 开个会=khai cái hội
- 虫神=Trùng Thần
- 百花之神=Bách Hoa Thần
- 百花神=Bách Hoa Thần
- uukanshu=
- 夜夜=Dạ Dạ
- 堕落之神=Đọa Lạc Thần
- 普莉儿=Puri
- 库洛姆=Coulom
- 小曼=Tiểu Mạn
- 夜猫=dạ miêu
- 小黑=Tiểu Hắc
- 贪食之神=Tham Thực Thần
- 色欲之神=Sắc Dục Thần
- 傲慢之神=Ngạo Mạn Thần
- 海风城=Hải Phong thành
- 鱼人族=Ngư Nhân tộc
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- uukanshu=
- 地精族=Địa Tinh tộc
- 泰勒=Taylor
- 贝螺族=Bối Loa tộc
- uukanshu.=
- 好人家=hảo nhân gia
- 鲨族=Sa tộc
- 几个人鱼族=vài cái Nhân Ngư tộc
- 那几个人鱼族=kia mấy cái Nhân Ngư tộc
- 拉蒙娜=Ramona
- 让路过=làm đi qua
- 一个人鱼族=một cái Nhân Ngư tộc
- 托儿=Thor
- 水月=Thủy Nguyệt
- 水母族=Sứa tộc
- 连天帷巨兽=ngay cả Behemoth
- 人鱼女皇=Nhân Ngư Nữ Hoàng
- 海皇城=Hải Hoàng thành
- 新罗·蔷薇=Silla Rose
- 章目=Chương Mục
- 章鱼族=Bạch Tuộc tộc
- 好拉蒙娜=hảo Ramona
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 人鱼的族=Nhân Ngư tộc
- 蟹族=Cua tộc
- 这个人鱼=này nhân ngư
- 生命之神=Sinh Mệnh Thần
- 劳特尔=Lauter
- 娜丽=Nali
- 娜塔=Nata
- 夺命大念阵=Đoạt Mệnh Đại Niệm trận
- 劳特斯=Lauter
- uukanshu.=
- 第一天使=đệ nhất thiên sứ
- 元素圣灵=Nguyên Tố Thánh Linh
- 铁炉=Thiết Lô
- 熔核=dung hạch
- 钢铁之城=Cương Thiết thành
- 魔能=ma năng
- uukanshu.=
- }щww{suimеng][com}=
- {随}{梦=
- 柠檬镇=Nịnh Mông trấn
- 宁宁=Ninh Ninh
- 式神封灵阵=Thức Thần Phong Linh trận
- 中装=trung trang
- 巫妖王=Lick King
- 环风山=Hoàn Phong sơn
- 环风山神=Hoàn Phong Sơn Thần
- uukanshu.=
- 苹果教会=Bình Quả giáo hội
- 蝴蝶结之神=Hồ Điệp Kết Thần
- uukanshu.=
- 精灵皇城=Tinh Linh Hoàng thành
- 退魔阴阳符=Khu Ma Âm Dương phù
- 精灵女皇=Tinh Linh Nữ Hoàng
- 对光明神=đối Quang Minh Thần
- 你教会的丫头=ngươi giáo hội nha đầu
- 泰波尔斯=Tayberrs
- 泰尔波斯=Tayberrs
- 克拉丽斯=Agathas Clararis
- 梁月=Lương Nguyệt
- uukanshu=
- 邪神之怖拉修=Furious Blache
- 对光明与正义之神=đối Quang Minh cùng Chính Nghĩa Chi Thần
-
Dị thế chi nguyên tố sư
visibility2630 star0 0
-
Chư thần mười hai chương nhạc
visibility1898 star0 0
-
Ta có trùng động liền địa cầu / Mini trùng động
visibility4760 star140 0
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Dị thế chi nguyên tố sư
visibility2630 star0 0
-
Chư thần mười hai chương nhạc
visibility1898 star0 0
-
Ta có trùng động liền địa cầu / Mini trùng động
visibility4760 star140 0
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 925
- 通关=thông quan
- 罗毅=La Nghị
- 双刃战斧=Song Nhận Chiến Phủ
- 设计图=bản thiết kế
- 地下城与勇士=Dungeon Fighter Online
- 圣职者=Thánh chức giả
- 鬼剑士=Quỷ Kiếm Sĩ
- 天使祝福=Thiên Sứ chúc phúc
- 守护徽章=Thủ hộ huy chương
- 光之复仇=Quang chi phục cừu
- 酒神=Tửu Thần
- 食神=Thực Thần
- 睡神=Thụy Thần
- 厕神=Xí Thần
- 人神=Nhân Thần
- 天神=Thiên Thần
- 一个人神=một cái Nhân Thần
- 萌神=Manh Thần
- 最上级=Tối Thượng cấp
- 下级=Hạ cấp
- 上级=Thượng cấp
- 最下级=Tối Hạ cấp
- 中位=Trung vị
- 上位=Thượng vị
- 下位=Hạ vị
- 空斩打=Không trảm đả
- 虎袭=Hổ tập
- 哥布林=Goblin
- 蜜妮=Honey
- 软软=Nhuyễn Nhuyễn
- 青灵=Thanh Linh
- 小喵=Tiểu Miêu
- 佳儿=Giai Nhi
- 幽娜=U Na
- 胡娜娜=Hồ Na Na
- 妙妙=Diệu Diệu
- 云萝城=Vân La thành
- 兽神=Thú Thần
- 黑暗神=Hắc Ám Thần
- 黄昏城=Hoàng Hôn thành
- 云落=Vân Lạc
- 生命女神=Sinh Mệnh Nữ Thần
- 水神=Thủy Thần
- 亚米拉=Amira
- 重吾=Trọng Ngô
- 痞神=Bĩ Thần
- 幸运女神=Hạnh Vận Nữ Thần
- 金币=kim tệ
- 神子=Thần Tử
- 比蒙=Behemoth
- 幺虎=Yêu Hổ
- 猫族=Miêu tộc
- 牛尔=Ngưu Nhĩ
- 银牙=Ngân Nha
- 狂神=Cuồng Thần
- 梦梦=Mộng Mộng
- 冥神=Minh Thần
- 希洛克=Sirocco
- 赫尔德=Hilder
- 狄瑞吉=Delezie
- 安图恩=Anton
- 巴卡尔=Bakal
- 卡西利亚斯=Kasijas
- 普雷=Frey
- 罗特斯=Lotus
- 矮人族=Ải Nhân tộc
- 金盔=Kim Khôi
- 苹果神=Bình Quả Thần
- 弑神者=Thí Thần Giả
- 世界之种=Thế Giới Chi Chủng
- 在世界之种=tại Thế Giới Chi Chủng
- 世界意志=Thế Giới Ý Chí
- 露西=Lucy
- 猫神=Miêu Thần
- 兔神=Thỏ Thần
- 蝴蝶结神=Hồ Điệp Kết Thần
- 毛毯神=Mao Thảm Thần
- 卡恩=Cain
- 矮人王=Ải Nhân Vương
- 兽皇=Thú Hoàng
- 大荒山=Đại Hoang Sơn
- 神匠=Thần Tượng
- 康娜=Kanna
- 魔神=Ma Thần
- 蚌族=Bạng tộc
- 伊希斯·普雷=Isys Prey
- 从小喵=từ Tiểu Miêu
- 菲斯=Fez
- 巴克=Buck
- 索德罗斯=Soldoros
- 女店主=nữ điếm chủ
- 卡赞=Kazan
- 普戾蒙=Bremen
- 萨亚=Saya
- 罗刹= Rhasa
- 卡洛=Kalla
- 凯贾=Keiga
- 比索德罗斯=so Soldoros
- 奥兹玛=Ozma
- 糖儿=Đường Nhi
- 猿族=Viên tộc
- 乳神=Nhũ Thần
- 贫乳神=Bần Nhũ Thần
- 贫乳之神=Bần Nhũ Thần
- 奶牛族=Nãi Ngưu tộc
- 烛火=Chúc Hỏa
- 厄运女神=Ách Vận Nữ Thần
- 沙耶=Saya
- 赛格哈特=Zieghart
- 光明之神=Quang Minh Chi Thần
- 黑暗之神=Hắc Ám Chi Thần
- 乐神=Nhạc Thần
- 舞神=Vũ Thần
- 奥菲利亚=Ophelia
- 萌神节能=Manh Thần tiết có thể
- 小莲=Tiểu Liên
- 小琼=Tiểu Quỳnh
- 伊露=Iru
- 贝利=Bailey
- 薇妮=Winnie
- 华尔=Huaer
- 索普=Thorpe
- 索恩=Thorne
- 卡曼=Kaman
- 谢尔德=Schilder
- 托尔=Thor
- 伊希斯=Isys
- 芝诺=Zeno
- 米奇=Mikey
- 诺兰=Nolan
- 伊露丽=Iruli
- 铃音=Linh Âm
- 莉莉=Lily
- 艾达=Ada
- 利夫=Lifu
- 重剑冒险团=Trọng Kiếm mạo hiểm đoàn
- 亚尔=Yar
- 拉米亚=Lamia
- 云落城=Vân Lạc thành
- 罗浩=La Hạo
- 光明与正义之神=Quang Minh cùng Chính Nghĩa Chi Thần
- 胖ci=quần chíp
- 婕拉=Jira
- 瑞斯=Reese
- 亚伦=Aaron
- 审判骑士=Thẩm Phán kỵ sĩ
- 丽莎=Lisa
- 风蚀手镯=Phong Thực vòng tay
- 碧水城=Bích Thủy thành
- 宝石鼠=Bảo Thạch thử
- 法尔玛=Falmar
- 马尔=Mael
- 黑暗与毁灭之神=Hắc Ám cùng Hủy Diệt Chi Thần
- 狮鹫=Griffin
- 惠惠=Huệ Huệ
- 完虐=hoàn ngược
- 圣灵=Thánh Linh
- 小兰=Tiểu Lan
- 悠悠=Du Du
- 哈尔=Hall
- 洛拉=Lola
- 神位=Thần vị
- 米娜=Mina
- 青兰=Thanh Lan
- 暴食的君主=Bạo Thực Quân Chủ
- 暴食之兽=Bạo Thực Chi Thú
- 多米克=Domick
- 七宗罪=Thất tông tội
- 光明与正义教会在云落城=Quang Minh cùng Chính Nghĩa Giáo hội tại Vân Lạc thành
- 圣城=Thánh thành
- 主神级别=Chủ Thần cấp bậc
- 狮虎联盟=Sư Hổ liên minh
- 千目魔神=Thiên Mục Ma Thần
- 安特娜=Antenna
- 云霄城=Vân Tiêu thành
- 神系=Thần hệ
- 普罗城=Phổ La thành
- 兔族=Thỏ tộc
- 熊族=Hùng tộc
- 奥氏=Aushi
- 神兽=Thần thú
- 小兔兔=Tiểu Thỏ Thỏ
- 狮虎城=Sư Hổ thành
- 狮族=Sư tộc
- 萨满=Shaman
- 迪亚=Diya
- 豹族=Báo tộc
- 娜娜=Na Na
- 狼族=Lang tộc
- 圣兽=Thánh thú
- 兽王=Thú Vương
- 泰拉=Terra
- 狮虎军团=Sư Hổ quân đoàn
- 萌族=Manh tộc
- 兽王城=Thú Vương thành
- 百灵族=Bách Linh tộc
- 绵羊族=Miên Dương tộc
- 小鹿族=Tiểu Lộc tộc
- 松鼠族=Tùng Thử tộc
- 异变森林=Dị Biến rừng rậm
- 绵羊神=Miên Dương Thần
- 百灵神=Bách Linh Thần
- 小鹿神=Tiểu Lộc Thần
- 鹿族=Lộc tộc
- 萌联盟=Manh liên minh
- 联萌城=Liên Manh thành
- 小空空=Tiểu Không Không
- 鼠族=Thử tộc
- 云霄剑圣=Vân Tiêu Kiếm Thánh
- 半精灵使=Bán Tinh linh sử
- 云霄大人=Vân Tiêu đại nhân
- 战神=Chiến Thần
- 碧翠丝=Beatrice
- 彼岸花=Bỉ Ngạn hoa
- 艾莉萨=Elissa
- 彼岸的力量=Bỉ Ngạn lực lượng
- 阿莫斯=Amos
- 康娜酱=Kanna - chan
- 马杰洛=Magello
- 贝玛=Beima
- 四圣=Tứ Thánh
- 千目=Thiên Mục
- 火神=Hỏa Thần
- 黑暗兽=Hắc Ám thú
- 光明神=Quang Minh Thần
- 神火=Thần hỏa
- 哈格赛特=Hagersett
- 精灵城=Tinh Linh thành
- 娜娜莉=Nanaly
- 玲玲安=Linh Linh An
- 小毅=Tiểu Nghị
- 杰西=Jesse
- 精灵女神=Tinh Linh Nữ Thần
- 艾琳=Irene
- 奥法=Aupha
- 莉莉安=Lilian
- 女王=Nữ Vương
- 阿布=Abu
- 半神级别=Bán Thần cấp bậc
- 生命之树=Sinh Mệnh Chi Thụ
- 黑暗圣女=Hắc Ám Thánh Nữ
- 艾叶莎=Ayesha
- 艾尔莎=Elsa
- 茱蒂丝=Zhudish
- 迈拉=Mayra
- 王的遗迹=Vương di tích
- 埃斯顿=Eston
- 若米=Romi
- 古拉德=Gulard
- 波罗丁=Paradin
- 巴贝特=Babete
- 伊莎贝=Isabe
- 青苹镇=Thanh Bình trấn
- 萍萍=Bình Bình
- 小爱=Tiểu Ái
- 艾雅=Aiya
- 血果=Huyết quả
- 王族=Vương tộc
- 暗黑城=Ám Hắc thành
- 尤兰德=Euland
- 西基=Siki
- 爱雅=Aiya
- 小木=Tiểu Mộc
- 西法=Sifa
- 永夜大典=Vĩnh Dạ đại điển
- 西夜=Siya
- 小悠=Tiểu Du
- 奴哈=Nuha
- 小五=Tiểu Ngũ
- 小六=Tiểu Lục
- 妮娜=Nina
- 黑炎=Hắc Viêm
- 王国=vương quốc
- 在暗精灵=tại ám tinh linh
- 树人=thụ nhân
- 精灵=tinh linh
- 英灵=anh linh
- 圣光=thánh quang
- 萌联萌=Manh liên minh
- 小星星=Tiểu Tinh Tinh
- www.uukanshu.com=
- 光明与正义教会=Quang Minh cùng Chính Nghĩa giáo hội
- 暗黑与毁灭之神=Ám Hắc cùng Hủy Diệt Chi Thần
- 光明教会=Quang Minh giáo hội
- 光明神职=Quang Minh thần chức
- 萌神教=Manh Thần giáo
- 光明与正义联盟=Quang Minh cùng Chính Nghĩa liên minh
- 黑暗与毁灭联盟=Hắc Ám cùng Hủy Diệt liên minh
- 璐璐萌=Rurumo
- www.uukanshu.=
- 武器祝福=Võ Khí chúc phúc
- www.uukanshu.=
- 负重之神=Phụ Trọng Thần
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.net=
- www.uukanshu.net=
- 铜币=đồng tệ
- 银币=ngân tệ
- 地下城=Dungeons
- www.uukanshu.net=
- 侍者之神=Thị Giả Thần
- 缝纫之神=Phùng Nhân Thần
- 中缝纫之神=trong Phùng Nhân Thần
- 知识之神=Tri Thức Thần
- www.uukanshu.=
- www.=
- .net=
- 百夫长=bách phu trưởng
- uukanshu.net=
- 多哥布林=nhiều Goblin
- BOSS=Boss
- 锻造之神=Đoán Tạo Thần
- www.uukanshu.=
- uukanshu.net=
- www.uukanshu.net=
- uukanshu.net=
- 狂野之神=Cuồng Dã Thần
- www.uukanshu.net=
- 书画之神=Thư Họa Thần
- uukanshu.net=
- 盗神=Đạo Thần
- www.uukanshu.net=
- net=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.net=
- uukanshu.=
- 一周=một tuần
- www.=
- .net=
- uukanshu.net=
- 匠神=Tượng Thần
- 树精丛林=Dryad Jungle
- 树精=Dryad
- net=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.=
- 树魔=Thụ Ma
- uukanshu.=
- net=
- 炼金之神=Luyện Kim Thần
- 炽晶森林=Luteon
- 冰晶森林=Frozen Luteon
- 痛苦之神=Thống Khổ Thần
- 卡隆=Karon
- 隆卡=Karon
- 健美之神=Kiện Mỹ Thần
- 杂耍之神=Tạp Sái Thần
- 挖鼻神=Oạt Tị Thần
- uukanshu.=
- 风暴之神=Phong Bạo Thần
- www.uukanshu.=
- 毛神=Mao Thần
- uukanshu.=
- 毛人=mao nhân
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- www.uukanshu=
- 萌芽=manh nha
- www.uukanshu.=
- 鉴定之神=Giám Định Thần
- 赌神=Đổ Thần
- 旅者之神=Lữ Giả Thần
- 恐惧之神=Sợ Hãi Thần
- 瘟疫之神=Ôn Dịch Thần
- 灾难之神=Tai Nạn Thần
- www.uukanshu.=
- 恐惧教会=Sợ Hãi giáo hội
- 黑暗与毁灭=Hắc Ám cùng Hủy Diệt
- www.uukanshu.=
- uukanshu.=
- www.uukanshu.=
- 奥克利=Oakley
- 牛头怪=Minotaur
- 石头怪=Peblit
- 狩猎之神=Thú Liệp Thần
- net=
- 水晶矿脉=Glassfey
- www.=
- 石头人=thạch đầu nhân
- uukanshu.=
- 箭神=Tiễn Thần
- 团子=Dango
- www.uukanshu.=
- www.=
- 奥拉克=Oakley
- net=
- 瘟疫教会=Ôn Dịch giáo hội
- www.uukanshu.=
- 上升天阵=thượng thăng thiên trận
- www.uukanshu.=
- 建筑之神=Kiến Trúc Thần
- 建造之神=Kiến Tạo Thần
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 8)=
- www.=
- 最快更新萌神信徒最新章节!=
- />=
-  =
- uukanshu.=
- &nbs-->>,=
- &nbs=
- 黎明祝福=Lê Minh chúc phúc
- 巨鹰=cự ưng
- BSS=Boss
- 小吱=Tiểu Chi
- 冰雪女神=Băng Tuyết Nữ Thần
- 候选=hậu tuyển
- www.uukanshu=
- 蒂茜亚=Tiscia
- 神使=thần sứ
- 神谕=thần dụ
- uukanshu.=
- 下帷幕=hạ mạc
- &n=
- bsp;=
- www.=
- uukanshu.=
- 劫掠之神=Kiếp Lược Thần
- 碧水湖神=Bích Thủy Hồ Thần
- 碧水教会=Bích Thủy giáo hội
- 湖神=Hồ Thần
- 珠珠=Châu Châu
- uukanshu.=
- 光明与正义=Quang Minh cùng Chính Nghĩa
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 宝拉=Paula
- 碧斯教会=Bích Thủy giáo hội
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 碧水教=Bích Thủy giáo
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 分教了=phân giáo
- 小雅=Tiểu Nhã
- 智慧祝福=Trí Tuệ chúc phúc
- 智慧果=Trí Tuệ Quả
- 奴役之神=Nô Dịch Thần
- uukanshu.=
- 柯力=Koli
- 驱魔=khu ma
- uukanshu.=
- WwW.suimeng.lā=
- uukanshu.=
- щww{suimеng][lā}=
- 糕点之神=Điểm Tâm Thần
- ◢Щщш.suimeng.lā=
- uukanshu.=
- WWW.SUIMENG.=
- lā=
- 曙光之城=Thự Quang thành
- 蜘蛛洞穴=Spider's Lair
- 厄玛=Irma
- uukanshu.=
- 蛛王=Nhện Vương
- uukanshu.=
- 连天使=ngay cả thiên sứ
- 腐烂之地=Rotting Lot
- 血神=Huyết Thần
- uukanshu.=
- www.=
- 梦境之神=Mộng Cảnh Thần
- 在地下城=tại Dungeon
- 白银=bạch ngân
- 影星=Ảnh Tinh
- uukanshu.=
- 个处=cái xử
- uukanshu=
- 神女=Thần Nữ
- com=
- uukanshu.=
- 新教会=tân giáo hội
- 维克=Vick
- 摩多=Modo
- 圣银=thánh ngân
- uukanshu.=
- 精彩小说无弹窗免费阅读!=
- 一秒记住【笔÷趣♂乐】=
- ♂乐】,=
- 一秒记住【笔÷趣♂乐=
- 【爱尚小说网=
- 看无弹窗广告小说就到=
- uukanshu=
- 却邪=khước tà
- 天帷巨兽=Behemoth
- www.uukanshu.=
- 鲨鱼栖息地=Shark Habitat
- 天帷=Behemoth
- 天维=Behemoth
- 海族=Hải tộc
- 光明圣城=Quang Minh Thánh thành
- 光明圣女=Quang Minh Thánh Nữ
- 那天使=kia thiên sứ
- 黑暗教会=Hắc Ám giáo hội
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 莲心中=Liên tâm trung
- www.=
- 罪业诱惑=tội nghiệt dụ hoặc
- www.uukanshu=
- 四翼天使=thiên sứ bốn cánh
- www.uukanshu=
- uukanshu.=
- 喵喵=Miêu Miêu
- 小亚=Tiểu Á
- 风神=Phong Thần
- 从小兰=từ TiểuLan
- 金币卡罗毅=kim tệ tạp La Nghị
- uukanshu=
- uukanshu=
- uukanshu=
- 曙光城外=Thự Quang thành ngoại
- uukanshu.=
- 双马尾之神=Song Đuôi Ngựa Thần
- 挖鼻之神=Oạt Tị Thần
- 荣誉祝福=Vinh Dự chúc phúc
- uukanshu.=
- 力量祝福=Lực Lượng chúc phúc
- uukanshu=
- bss=Boss
- 暴食君主=Bạo Thực Quân Chủ
- 贷吧=vay đi
- 贷出=vay ra
- 精灵族=Tinh Linh tộc
- 波音=Boeing
- uukanshu.=
- 天空之塔=Sky Tower
- 萝莉教=Loli giáo
- uukanshu.=
- 命运之神=Vận Mệnh Thần
- 绝望之塔=Tower of Despair
- 小白=Tiểu Bạch
- 发之女神=Phát Chi Nữ Thần
- 大白=Đại Bạch
- 白灵雀=Bạch Linh Tước
- 聚灵兔=Tụ Linh Thố
- 犀神=Tê Thần
- 压制符=Áp Chế phù
- 天籁之音=thiên lại chi âm
- www.=
- 请安特娜=thỉnh Antenna
- 升天阵=Thăng Thiên trận
- 小小=Tiểu Tiểu
- 三尾云猫=Tam Vĩ Vân Miêu
- 伏尔=Vol
- uukanshu=
- 司索=Sasso
- 犬族=Khuyển tộc
- 白灵鸟=Bạch Linh Điểu
- 雀神=Tước Thần
- 犀族=Tê tộc
- 熊神=Hùng Thần
- 烤肉之神=Thịt Nướng Thần
- 梧桐森林=Ngô Đồng Sâm Lâm
- 极烈鸟=Cực Liệt Điểu
- 守护祝福=Thủ Hộ chúc phúc
- 青狼=Thanh Lang
- 快嫡出水=mau ra nước
- 袁飞=Viên Phi
- uukanshu=
- 图腾萨=đồ đằng Shaman
- 嗜血萨=thị huyết Shaman
- www.=
- 猿神=Viên Thần
- 云雀=vân tước
- 野牛族=Dã Ngưu tộc
- 美神=Mỹ Thần
- uukanshu.=
- uukanshu=
- 牛头人=Tauren
- 比蒙族=Behemoth tộc
- 猴族=Hầu tộc
- 莫西=Moshi
- uukanshu.=
- 半人马=Centaur
- 马身上=mã thân thượng
- 大地之神=Đại Địa Thần
- 独眼之神=Độc Nhãn Thần
- 图腾萨满=đồ đằng Shaman
- uukanshu.=
- 狐神=Hồ Thần
- 翼族=Dực tộc
- 小虎妞=Tiểu Hổ Nữu
- 时空之神=Thời Không Thần
- 虎神=Hổ Thần
- 绝地求生=PlayerUnknown's Battlegrounds
- 伏地魔=phục địa ma
- uukanshu.=
- 元素萨=nguyên tố Shaman
- 死亡之神=Tử Vong Thần
- 萌神教会=Manh Thần giáo hội
- 虎王=Hổ Vương
- 猿王=Viên Vương
- 熊岩=Hùng Nham
- 大节=đại tiết
- 雷雅=Raya
- uukanshu.=
- uukanshu=
- uukanshu.=
- ?шщЩ.suimEnG.1a=
- uukanshu.=
- 牛王=Ngưu Vương
- 翼王=Dực Vương
- 比蒙之神=Behemoth Thần
- [WWw.SuiMеng.=
- uukanshu.=
- 不死鸟=Bất Tử Điểu
- 向上级=hướng thượng cấp
- 狼神=Lang Thần
- 去远古=đi viễn cổ
- 嫉妒之罪=ghen ghét tội
- 嫉妒之罪教会=Ghen Ghét Tội giáo hội
- 嫉妒之罪大人=Ghen Ghét Tội đại nhân
- 暴怒之罪教会=Bạo Nộ Tội giáo hội
- 契约之神=Khế Ước Thần
- ◢Щщш.sUimEnG.=
- 暴怒之罪=bạo nộ tội
- 落雷符=Lạc Lôi phù
- uukanshu.=
- ◢щЩш.suimEnG.1a=
- 暴食之罪教会=Bạo Thực Tội giáo hội
- 暴食=bạo thực
- 嫉妒之神=Ghen Ghét Thần
- 比尔马克=Bill Mark
- 冰雪女王=Băng Tuyết Nữ Vương
- 小丫=Tiểu Nha
- uukanshu.=
- 暴熊冒险团=Bạo Hùng mạo hiểm đoàn
- ~~щww~suimеng~=
- 铁毡=Thiết Chiên
- 铁锤=Thiết Chùy
- 铁柱=Thiết Trụ
- 铁锭=Thiết Đĩnh
- 小青=Tiểu Thanh
- uukanshu.=
- 念珠=niệm châu
- uukanshu.=
- 牛头=ngưu đầu
- 牛头械王=Ngưu Đầu Giới Vương
- 溶血之神=Dung Huyết Thần
- 驱邪咒=Khu Tà chú
- 驱邪=khu tà
- 束灵符=Thúc Linh phù
- 小丫头=tiểu nha đầu
- 龙皇=Long Hoàng
- 勇气祝福=Dũng Khí chúc phúc
- 瞬拳=thuấn quyền
- 松鼠之神=Tùng Thử Thần
- 杀戮之神=Sát Lục Thần
- 小茜=Tiểu Thiến
- 杀戮教会=Sát Lục giáo hội
- 九杀=Cửu Sát
- 回教会=hồi giáo hội
- 唤雷符=Hoán Lôi phù
- uukanshu.=
- 黑暗切割符=Hắc Ám Cắt phù
- 聚魂吸星符=Tụ Hồn Hấp Tinh phù
- 不动珠箔阵=Bất Động Châu Bạc trận
- 神之子=Thần Tử
- 时空神殿=Thời Không Thần Điện
- 知识神殿=Tri Thức Thần Điện
- 那时空之神=kia Thời Không Thần
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 必杀=tất sát
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 神赐者=thần tứ giả
- 罪业=tội nghiệt
- 暴怒之神=Bạo Nộ Thần
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 小紫=Tiểu Tử
- 空灵城=Không Linh thành
- 多罗=Doro
- 烛火之神=Chúc Hỏa Thần
- 小火=Tiểu Hỏa
- 天空之城=Thiên Không thành
- 灯神=Đăng Thần
- 小灯=Tiểu Đăng
- 粘液神=Niêm Dịch Thần
- 火烈=Hỏa Liệt
- 知识与财富教会=Tri Thức cùng Tài Phú giáo hội
- 欺诈之神=Lừa Gạt Thần
- 这些天神=này đó Thiên Thần
- 这天使=này thiên sứ
- 南征北战=Nam chinh Bắc chiến
- 大半天=đại bán thiên
- 滴血液=tích huyết dịch
- 拳神=Quyền Thần
- 逐日=trục nhật
- uukanshu.=
- 暗精灵=ám tinh linh
- 月亮井=Moonwell
- 精灵女王=Tinh Linh Nữ Vương
- 小夏=Tiểu Hạ
- 路罗=Lulu
- 哈维=Harvey
- 温妮=Winnie
- 暗精灵族=Ám Tinh Linh tộc
- uukanshu.=
- 有幸运女神=có Hạnh Vận Nữ Thần
- 要回复=muốn hồi phục
- 瘟疫兽=Ôn Dịch thú
- 暗精灵女王=Ám Tinh Linh Nữ Vương
- 好大家=hảo đại gia
- 在暗精灵族=tại Ám Tinh Linh tộc
- 分教给=phân giáo cấp
- 这两个人类=kia hai nhân loại
- 神焰=Thần Diễm
- 月亮女神=Nguyệt Lượng Nữ Thần
- 丛林之神=Tùng Lâm Thần
- 藤蔓之神=Đằng Mạn Thần
- 这个月亮井=này Moonwell
- 花神=Hoa Thần
- 蝶神=Điệp Thần
- 等人神=đám Nhân Thần
- 梦幻花园=Gardenscapes
- 蝴蝶女王=Hồ Điệp Nữ Vương
- 呐呐=nột nột
- 精灵之城=Tinh Linh thành
- uukanshu.=
- 忒丝涅=Sisne
- uukanshu=
- 人偶=nhân ngẫu
- 这人偶=này nhân ngẫu
- 叫人家什么事=gọi nhân gia chuyện gì
- 小玲=Tiểu Linh
- 萨博=Saab
- 萨木=Samu
- 负重教会=Phụ Trọng giáo hội
- 贪婪之神=Tham Lam Thần
- 光辉之城=Quang Huy thành
- uukanshu.=
- 光辉城=Quang Huy thành
- 小丽=Tiểu Lệ
- 驱逐者=khu trục giả
- 怠惰之神=Lười Biếng Thần
- 暴食之神=Bạo Thực Thần
- 冥神教=Minh Thần giáo
- 七宗罪教会=Thất Tông Tội giáo hội
- 毛毯之神=Mao Thảm Thần
- 中立联盟=Trung Lập liên minh
- 有时空之神=có Thời Không Thần
- 钢铁城=Cương Thiết thành
- 农神教会=Nông Thần giáo hội
- 风之涡苏=Maelstrom
- 风骑士=Phong kỵ sĩ
- 曙光大区=Thự Quang đại khu
- 光辉大区=Quang Huy đại khu
- 裂地=liệt địa
- 刀剑教会=Đao Kiếm giáo hội
- uukanshu=
- 守护骑士=Thủ Hộ kỵ sĩ
- 守护之迈拉=Aegis
- 欧派对=âu phái đối
- 冰之埃斯顿=Rime
- 冰骑士=Băng kỵ sĩ
- 抗属=kháng chúc
- 哈默=Hammer
- 刀剑之神=Đao Kiếm Thần
- 比干掉=so càn rớt
- 去火骑士=đi Hỏa kỵ sĩ
- 火骑士=Hỏa kỵ sĩ
- 光骑士=Quang kỵ sĩ
- 炎之古拉德=Cinder
- 打火骑士=đánh Hỏa kỵ sĩ
- 狂刀=Cuồng Đao
- 武神=Võ Thần
- 落落镇=Lạc Lạc trấn
- 光辉分教=Quang Huy phân giáo
- 玛古纳=Maguna
- 千魂阵=Thiên Hồn trận
- 黑暗与毁灭教会=Hắc Ám cùng Hủy Diệt giáo hội
- uukanshu.org=
- 锤王=Chùy Vương
- 这天之驱逐者=này thiên chi khu trục giả
- uukanshu=
- 贵方有=quý phương có
- 盗圣手=Đạo Thánh thủ
- 云霄=Vân Tiêu
- 盗圣=Đạo Thánh
- ~随~梦~小~说=
- ~щ~suimеng~=
- 连天神=ngay cả Thiên Thần
- 过天神级=qua Thiên Thần cấp
- 偶像之神=Thần Tượng Thần
- 和乐神=cùng Nhạc Thần
- 出剑神教会=ra Kiếm Thần giáo hội
- 血族=Huyết tộc
- 永夜之神=Vĩnh Dạ Thần
- 吸血鬼族=Hấp Huyết Quỷ tộc
- 骗纸=kẻ lừa đảo
- 永夜之城=Vĩnh Dạ thành
- 因果业火符=Nhân Quả Nghiệp Hỏa phù
- 业火=Nghiệp Hỏa
- 从小木=từ Tiểu Mộc
- 永夜教会=Vĩnh Dạ giáo hội
- 黄昏之城=Hoàng Hôn thành
- 无尽祭坛=Altar of Infinity
- 分教出=phân giáo ra
- 普罗修=Prosiu
- 卓娜=Donna
- 暗影之神=Ám Ảnh Thần
- 灭魂符=Diệt Hồn phù
- uukanshu=
- 黑龙族=Hắc Long tộc
- 娇雅=Kiều Nhã
- 黑龙一族=Hắc Long nhất tộc
- 阿加雷斯=Agares
- 混沌之阿加雷斯=Chaos Agares
- 从无尽祭坛=từ Altar of Infinity
- 幽冥之火=U Minh Hỏa
- 那些人神=những đó Nhân Thần
- 三目=Tam Mục
- uukanshu=
- uukanshu.=
- 祸乱之神=Họa Loạn Thần
- 帕姆=Pam
- uukanshu.=
- 墨托=Meto
- 骸骨之神=Hài Cốt Thần
- 傲慢之罪教会=Ngạo Mạn Tội giáo hội
- 小呼呼=Tiểu Hô Hô
- 诺诺=Nặc Nặc
- 蜘蛛女皇=Tri Chu Nữ Hoàng
- 傲慢之罪=ngạo mạn tội
- uukanshu.=
- 蜘蛛神殿=Tri Chu Thần Điện
- 那人家=kia nhân gia
- 成天族=thành Thiên tộc
- 成天神=thành Thiên Thần
- 琉璃=Lưu Li
- 尤娜=U Na
- 健在他=kiến tại hắn
- 房子建造=phòng ở kiến tại
- 开个会=khai cái hội
- 虫神=Trùng Thần
- 百花之神=Bách Hoa Thần
- 百花神=Bách Hoa Thần
- uukanshu=
- 夜夜=Dạ Dạ
- 堕落之神=Đọa Lạc Thần
- 普莉儿=Puri
- 库洛姆=Coulom
- 小曼=Tiểu Mạn
- 夜猫=dạ miêu
- 小黑=Tiểu Hắc
- 贪食之神=Tham Thực Thần
- 色欲之神=Sắc Dục Thần
- 傲慢之神=Ngạo Mạn Thần
- 海风城=Hải Phong thành
- 鱼人族=Ngư Nhân tộc
- 人鱼族=Nhân Ngư tộc
- uukanshu=
- 地精族=Địa Tinh tộc
- 泰勒=Taylor
- 贝螺族=Bối Loa tộc
- uukanshu.=
- 好人家=hảo nhân gia
- 鲨族=Sa tộc
- 几个人鱼族=vài cái Nhân Ngư tộc
- 那几个人鱼族=kia mấy cái Nhân Ngư tộc
- 拉蒙娜=Ramona
- 让路过=làm đi qua
- 一个人鱼族=một cái Nhân Ngư tộc
- 托儿=Thor
- 水月=Thủy Nguyệt
- 水母族=Sứa tộc
- 连天帷巨兽=ngay cả Behemoth
- 人鱼女皇=Nhân Ngư Nữ Hoàng
- 海皇城=Hải Hoàng thành
- 新罗·蔷薇=Silla Rose
- 章目=Chương Mục
- 章鱼族=Bạch Tuộc tộc
- 好拉蒙娜=hảo Ramona
- uukanshu.=
- uukanshu.=
- 人鱼的族=Nhân Ngư tộc
- 蟹族=Cua tộc
- 这个人鱼=này nhân ngư
- 生命之神=Sinh Mệnh Thần
- 劳特尔=Lauter
- 娜丽=Nali
- 娜塔=Nata
- 夺命大念阵=Đoạt Mệnh Đại Niệm trận
- 劳特斯=Lauter
- uukanshu.=
- 第一天使=đệ nhất thiên sứ
- 元素圣灵=Nguyên Tố Thánh Linh
- 铁炉=Thiết Lô
- 熔核=dung hạch
- 钢铁之城=Cương Thiết thành
- 魔能=ma năng
- uukanshu.=
- }щww{suimеng][com}=
- {随}{梦=
- 柠檬镇=Nịnh Mông trấn
- 宁宁=Ninh Ninh
- 式神封灵阵=Thức Thần Phong Linh trận
- 中装=trung trang
- 巫妖王=Lick King
- 环风山=Hoàn Phong sơn
- 环风山神=Hoàn Phong Sơn Thần
- uukanshu.=
- 苹果教会=Bình Quả giáo hội
- 蝴蝶结之神=Hồ Điệp Kết Thần
- uukanshu.=
- 精灵皇城=Tinh Linh Hoàng thành
- 退魔阴阳符=Khu Ma Âm Dương phù
- 精灵女皇=Tinh Linh Nữ Hoàng
- 对光明神=đối Quang Minh Thần
- 你教会的丫头=ngươi giáo hội nha đầu
- 泰波尔斯=Tayberrs
- 泰尔波斯=Tayberrs
- 克拉丽斯=Agathas Clararis
- 梁月=Lương Nguyệt
- uukanshu=
- 邪神之怖拉修=Furious Blache
- 对光明与正义之神=đối Quang Minh cùng Chính Nghĩa Chi Thần