Nam sinh Nguyền rủa chi long Chủ đề tạo bởi: XXX
Nguyền rủa chi long
visibility237584 star3461 14
Hán Việt: Trớ chú chi long
Tác giả: Lộ Quá Đích Xuyên Việt Giả
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Muốn bình thường điểm 1 thiên ( Eilleen thiên )
Thời gian đổi mới: 11-02-2023
Cảm ơn: 2493 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cận đại , HE , OE , Khoa học viễn tưởng , Tây huyễn , Dị thế , Xuyên việt , Ma pháp , Dị năng , Làm ruộng , Làm giàu , Đấu khí , Nhẹ nhàng , Phương Tây
Một cái người xuyên việt xuyên qua đến thế giới khác sau, làm không được người sinh hoạt……
Chuyện xưa từ cục đá nhảy ra tới lúc sau bắt đầu……
- 炼金傀=Luyện Kim Khôi
- 丹玛丽=Đan Mã Lệ
- 圣堂教=Thánh Đường Giáo
- 战气=Chiến Khí
- 魔兵=Ma Binh
- 魔剑=Ma Kiếm
- 卡莎=Kasha
- 圣堂教会=Thánh Đường Giáo Hội
- 格林=Green
- 猎魂人=liệp hồn nhân
- 阿波菲斯=Apophis
- 埃辛诺斯=Azzinoth
- 霜之哀伤=Frostmourne
- 安斯洛= Anslow
- 迪雅=Diya
- 埃文森=Evanson
- 艾泽拉斯=Azeroth
- 山达尔= Xandar
- 阿尔菲希尔=Alfiehir
- 霍根= Hogan
- 克里=Cree
- 斯克鲁=Skrull
- 希芙=Sif
- 海拉=Hela
- 德克夫=Dekoff
- 郑逸尘=Trịnh Dật Trần
- 蒂茜娅=Tisia
- 碧蓝怒火=Azurewrath
- 康纳=Connor
- 叶苍蓝=Diệp Thương Lam
- 叶沧澜=Diệp Thương Lan
- 叶沧蓝=Diệp Thương Lam
- 李璇=Lý Toàn
- 张群=Trương Quần
- 张华生=Trương Hoa Sinh
- 莫耿=Mạc Cảnh
- 李默颖=Lý Mặc Dĩnh
- 夜莺=Dạ Oanh
- 猎魔人=Liệp Ma Nhân
- 上官阳羽=Thượng Quan Dương Vũ
- 简飞白=Giản Phi Bạch
- 宇文摘星=Vũ Văn Trích Tinh
- 屠千文=Đồ Thiên Văn
- 竹才良=Trúc Tài Lương
- 乐正=Nhạc Chính
- 危竹=Nguy Trúc
- 布雷=Bố Lôi
- 白衣死神=Bạch Y Tử Thần
- 千文=Thiên Văn
- 大山猛=Đại Sơn Mãnh
- 宫下瞳=Miyashita Hitomi
- 沐梦生=Mộc Mộng Sinh
- 狐楚=Hồ Sở
- 沐绝凤=Mộc Tuyệt Phượng
- 烟罗=Yên La
- 科恩=Cohen
- 凯奇=Cage
- 布莱卡=Breka
- 克扎德=Kezad
- 龙窝=Long oa
- 亚龙=Á Long
- 少年龙=Thiếu Niên Long
- 成年龙=Thành Niên Long
- 萝丽丝=Loris
- 吸血鬼=Vampire
- 龙族=Long tộc
- 战气战士=Chiến Khí chiến sĩ
- 魔力战士=Ma Lực chiến sĩ
- 魔剑士=Ma Kiếm Sĩ
- 对阵纹=đối Trận Văn
- 青铜战士=Thanh Đồng chiến sĩ
- 幻魔之森=Huyễn Ma Chi Sâm
- 佩蒂=Petty
- 幻魔森林=Huyễn Ma Sâm Lâm
- 奥林=Olin
- 火系=Hỏa hệ
- 幻魔兽=Huyễn Ma Thú
- 屠龙者=Đồ Long Giả
- 拥有的才能=có được tài năng
- 这个魔法阵纹=ma pháp trận văn này
- 迪迪=Địch Địch
- 土墙术=Thổ Tường Thuật
- 土元素=Thổ nguyên tố
- 博纳凯恩=Bonnacane
- 凯莎=Keisha
- 冰属性=Băng thuộc tính
- 冰系=Băng hệ
- 暗系=Ám hệ
- 巫妖王=Vu Yêu Vương
- 黑暗教会=Hắc Ám Giáo Hội
- 光元素=Quang nguyên tố
- 光系=Quang hệ
- 召唤之书=Triệu Hoán Chi Thư
- 召唤师=Triệu Hoán Sư
- 死灵系=Tử Linh hệ
- 魔兵之书=Ma Binh Chi Thư
- 破魔的红蔷薇=Gae·Dearg
- 流光星陨刀=Shooting Star Drop
- 小女仆=tiểu hầu gái
- 幽魂女仆=U Hồn Nữ Phó
- 幽魂小女仆=U Hồn Tiểu Nữ Phó
- 土系=Thổ hệ
- 风系=Phong hệ
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 盘古斧=Bàn Cổ Phủ
- 魔兵召唤书=Ma Binh Triệu Hoán Thư
- 信息给印入了=tin tức cấp ấn vào
- 魔兵使=Ma Binh Sử
- 着魔鬼契约=ma quỷ khế ước
- 斯塔城=Star Thành
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 烈焰审判=Flames of Judgement
- 死灵传送阵=Tử Linh Truyền Tống Trận
- 净峰泉=Tịnh Phong Tuyền
- 魔装=Ma Trang
- 从中级=từ trung cấp
- 进阶召唤=Tiến Giai triệu hoán
- 最终召唤=Tối Chung triệu hoán
- 基础召唤=Cơ Sở triệu hoán
- 幽魂传送阵=U Hồn Truyền Tống Trận
- 炼金傀儡=Luyện Kim Khôi Lỗi
- 贝琳=Belin
- 魔女=Ma Nữ
- 丹玛丽娜=Danmarina
- 着魔兵召唤书=Ma Binh Triệu Hoán Thư
- 屠龙术=Đồ Long Thuật
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 着魔女=Ma Nữ
- 毁灭之杖=Staff of Destruction
- 穿刺之死棘枪=Gae Bolg
- 卡加=Kaga
- 蔷薇少女=Rozen Maiden
- 丽卡=Rica
- 魔法眼=Ma Pháp Nhãn
- 噬金鹰=Phệ Kim Ưng
- 初音=Hatsune
- 卡加城=Kaga Thành
- 的土元素=Thổ nguyên tố
- 神之恩赐=Thần Chi Ân Tứ
- 暗元素=Ám nguyên tố
- 着魔剑=Ma Kiếm
- 弱音=Yowane
- 工房=công phòng
- 高位魔法=cao vị ma pháp
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 圣剑=Thánh Kiếm
- 风王结界=Phong Vương Kết Giới
- 魔女之家=Ma Nữ Chi Gia
- 白月=Bạch Nguyệt
- 黑月=Hắc Nguyệt
- 血月=Huyết Nguyệt
- 黑暗天幕=Hắc Ám Thiên Mạc
- 法神=Pháp Thần
- 青年龙=Thanh Niên Long
- 红龙=Hồng Long
- 无尽剑=Vô Tận Kiếm
- 火属性=Hỏa thuộc tính
- 雷系=Lôi hệ
- 胜利誓约之剑=Excalibur
- 只有一例=chỉ có một lệ
- 但那一例=nhưng kia một lệ
- 魔渊=Ma Uyên
- 炼狱=Luyện Ngục
- 逸尘=Dật Trần
- 隐居地=ẩn cư địa
- 噬金虫=Phệ Kim Trùng
- 圣魂=Thánh Hồn
- 冥河=Minh Hà
- 邪神=Tà Thần
- 丧魂石林=Tang Hồn Thạch Lâm
- 无尽之海=Vô Tận Chi Hải
- 巫师之眼=Vu Sư Chi Nhãn
- 炎魔=Viêm Ma
- 火精灵=Hỏa Tinh Linh
- 不死魔女=Bất Tử Ma Nữ
- 圣堂=Thánh Đường
- 黑暗圣女=Hắc Ám Thánh Nữ
- 耗能=háo năng
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 冰元素=Băng nguyên tố
- 这把火系=này thanh Hỏa hệ
- 烈焰领域=Liệt Diễm Lĩnh Vực
- 狂战斧=Battle Fury
- 全副职=toàn phó chức
- 龙血草=Long Huyết Thảo
- 命运魔女=Vận Mệnh Ma Nữ
- 罗丽丝=Loris
- 冰火元素=Băng Hỏa nguyên tố
- 屠龙刀=Đồ Long Đao
- 着魔兵=Ma Binh
- 圣灵之槌=Holy Hammer
- 不少人手=không ít nhân thủ
- 龙界=Long Giới
- 是非生非死=là phi sinh phi tử
- 还有琴=còn có Jean
- 水系=Thủy hệ
- 阎魔刀=Yamato
- 命运杀=Vận Mệnh Sát
- 处于中流=ở vào trung lưu
- 黑暗系=Hắc Ám hệ
- 潜行者=Tiềm Hành Giả
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 炼金化身=Luyện Kim Hóa Thân
- 帕秋莉=Patchouli
- 诺蕾姬=Knowledge
- 个十百千万=cái thập bách thiên vạn
- 丽娜=Lina
- 阿‘波’菲斯=Apophis
- 神圣系=Thần Thánh hệ
- 这段时间里=trong khoảng thời gian này
- 最高管理员=Tối Cao Quản Lý Viên
- 赵日天=Triệu Nhật Thiên
- 网杀神=Võng Sát Thần
- 刘斩仙=Lưu Trảm Tiên
- 李诛魔=Lý Tru Ma
- 七曜魔法使=Witch of the Seven Luminaries
- 发贴人=phát dán người
- 最高召唤=Tối Cao triệu hoán
- 生命之树=Sinh Mệnh Chi Thụ
- 那她稍稍的大=kia nàng thoáng đại
- 魔剑教团=Ma Kiếm giáo đoàn
- 神圣属性=Thần Thánh thuộc tính
- 大天使=Đại Thiên Sứ
- 石巨人=Thạch Cự Nhân
- 活性化=hoạt tính hóa
- 南希=Nancy
- 望舒=Vọng Thư
- 羲和=Hi Hòa
- 一般来讲=giống nhau tới giảng
- 水属性=Thủy thuộc tính
- 安妮=Anne
- 魔眼=Ma Nhãn
- 黑之月=Hắc Chi Nguyệt
- 中子星魔像=Neutronium Golem
- 中端=trung đoan
- 雷狐=Lôi Hồ
- 火狐=Hỏa Hồ
- 雷元素=Lôi nguyên tố
- 碧蓝=Bích Lam
- 水火元素=Thủy Hỏa nguyên tố
- 水火两种元素=Thủy Hỏa hai loại nguyên tố
- 光暗元素=Quang Ám nguyên tố
- 老炎=lão Viêm
- 冰老头=Băng lão đầu
- 麒麟=Kỳ Lân
- 天网=Thiên Võng
- 黑暗元素=Hắc Ám nguyên tố
- 紫萝商会=Tử La thương hội
- 冰/火属性=Băng / Hỏa thuộc tính
- 蕾米=Remi
- 芙兰=Flan
- 露米娅=Rumia
- 生命魔女=Sinh Mệnh Ma Nữ
- 莉雅=Liya
- 总会长=tổng hội trưởng
- 伍德=Wood
- 瑞克=Rick
- 极北冰域=Cực Bắc Băng Vực
- 命运女神=Vận Mệnh Nữ Thần
- 卡琳=Karin
- 卡林=Carlin
- 八意=Bát Ý
- 十字斩=Thập Tự Trảm
- 崩山击=Băng Sơn Kích
- 林琳=Lâm Lâm
- 紫萝=Tử La
- 过天网=qua Thiên Võng
- 写轮眼=Sharingan
- 神罚之锤=Holy Scourge
- 圣灵=Thánh Linh
- 风鸣谷=Phong Minh Cốc
- 风蜓=Phong Đình
- 风元素=Phong nguyên tố
- 元素之心=Nguyên Tố Chi Tâm
- 黑暗元素之心=Hắc Ám Nguyên Tố Chi Tâm
- 生命炼金术=Sinh Mệnh Luyện Kim Thuật
- 琴=Jean
- 辉耀=Radiance
- 伪神=Ngụy Thần
- 风鸣石=Phong Minh Thạch
- 阿尔=Arx
- 魔药师协会=Ma Dược Sư Hiệp Hội
- ‘才能’=‘ tài năng ’
- 毁灭魔女=Hủy Diệt Ma Nữ
- 诅咒魔女=Nguyền Rủa Ma Nữ
- 丧魂果=Tang Hồn Quả
- 暗元素之心=Ám Nguyên Tố Chi Tâm
- 风元素之心=Phong Nguyên Tố Chi Tâm
- 知道不死魔女=biết Bất Tử Ma Nữ
- 杰娜=Jena
- 冰火魔兵=Băng Hỏa Ma Binh
- 骷髅兵=khô lâu binh
- 光属性=Quang thuộc tính
- 用光系=dùng Quang hệ
- 用光属性=dùng Quang thuộc tính
- 从不死魔女=từ Bất Tử Ma Nữ
- 依琳=Eilleen
- 班克=Bank
- 不会去动不死魔女=sẽ không đi động Bất Tử Ma Nữ
- 只是做出来生物体=chỉ là làm ra tới sinh vật thể
- 可都是生命能量吸血鬼=nhưng đều là sinh mệnh năng lượng quỷ hút máu
- 着地下基地=ngầm căn cứ
- 闪光石=Thiểm Quang Thạch
- 暗属性=Ám thuộc tính
- 绿龙=Lục Long
- 小气愤=tiểu tức giận
- 魔兵论坛=Ma Binh diễn đàn
- 魔兵论坛上=Ma Binh diễn đàn thượng
- 卡加城主=Kaga thành chủ
- 希莉亚=Shilia
- 人偶=con rối
- 一黑一绿=một hắc một lục
- 精灵=Tinh Linh
- 让人心虚=làm người chột dạ
- 静水久=Shizuku
- 抽成交易=trừu thành giao dịch
- 墨瑟=Moser
- 黑暗执行者=Hắc Ám Chấp Hành Giả
- 巫女=Miko
- 五六七八九十=năm sáu bảy tám chín mười
- 火焰巨人=Hỏa Diễm Cự Nhân
- 土属性=Thổ thuộc tính
- 他可可能=hắn nhưng khả năng
- 汉克=Hank
- 便携房子=phòng ở xách tay
- 着魔兵使=Ma Binh Sử
- 光道=quang đạo
- 冰火两重天=Băng Hỏa Lưỡng Trọng Thiên
- 格雷=Grey
- 格西亚=Garcia
- 雪山之主=Tuyết Sơn Chi Chủ
- 或者说教会=hoặc là nói giáo hội
- 死亡魔女=Tử Vong Ma Nữ
- 大功能=đại công năng
- 你的份额上限=phần của ngươi ngạch hạn mức cao nhất
- 冰箭雨=Băng Tiễn Vũ
- 精神系=Tinh Thần hệ
- 冰魄=Băng Phách
- 生命之粹=Sinh Mệnh Chi Túy
- 超魔结晶=Siêu Ma Kết Tinh
- 火山之主=Hỏa Sơn Chi Chủ
- 梦魇=Mộng Yểm
- 伊莎=Isa
- 天空之城=Thiên Không Chi Thành
- 娜娜=Nana
- 丽莉娅=Lillia
- 乔拉=Jora
- 乔拉镇=Jora trấn
- 罗德=Rod
- 神之骨=Thần Chi Cốt
- 魔动炮=Ma Động Pháo
- 不会死灵魔法=sẽ không Tử Linh ma pháp
- 死灵魔法=Tử Linh ma pháp
- 罗克=Rock
- 极寒之拥=Cực Hàn Chi Ủng
- 冰魔=Băng Ma
- 法师之眼=Pháp Sư Chi Nhãn
- 死亡系=Tử Vong hệ
- 蒂西亚=Tisia
- 说教会=nói giáo hội
- 镜银之髓=Kính Ngân Chi Tủy
- 镜银=Kính Ngân
- 铁处女=Iron Maiden
- 百分之一百一十七=117%
- 月之水晶=Nguyệt Chi Thủy Tinh
- 彼岸花=Bỉ Ngạn Hoa
- 富江=Tomie
- 安洁娜=Angena
- 有名无姓氏=có tên không dòng họ
- 死亡之心=Tử Vong Chi Tâm
- 封锁圈=phong tỏa vòng
- 说白月=nói Bạch Nguyệt
- 情感魔女=Tình Cảm Ma Nữ
- 恶意黑人带节奏=ác ý hắc người mang tiết tấu
- 在后续的完善=ở kế tiếp hoàn thiện
- 丽莉雅=Lilia
- 高铁=tàu cao tốc
- 高铁啥=đường sắt cao tốc
- 着地铁=tàu điện ngầm
- 魔女联盟=Ma Nữ Liên Minh
- 风属性=Phong thuộc tính
- 从无属性=từ Vô thuộc tính
- 非特殊时期=phi đặc thù thời kỳ
- 高位的魔兵=cao vị Ma Binh
- 判官笔=Phán Quan Bút
- 高位诅咒魔法=cao vị nguyền rủa ma pháp
- 高位的魔法=cao vị ma pháp
- 高位死亡诅咒=cao vị tử vong nguyền rủa
- 有用武=có dùng võ
- 意外地方=ngoài ý muốn địa phương
- 梦魇空间=Mộng Yểm không gian
- 一个梦魇空间=một cái Mộng Yểm không gian
- 真神=Chân Thần
- 接入魔兵论坛=tiếp nhập Ma Binh diễn đàn
- 勇者之心=Dũng Giả Chi Tâm
- 慈悲之心=Từ Bi Chi Tâm
- 降临者=Hàng Lâm Giả
- 云霄飞车=tàu lượn siêu tốc
- 边境长城=Biên Cảnh Trường Thành
- 虚幻世界=Hư Huyễn thế giới
- 内功能=nội công năng
- 死亡之地=Tử Vong Chi Địa
- 守护之心=Thủ Hộ Chi Tâm
- 杀戮之心=Sát Lục Chi Tâm
- 贪婪之心=Tham Lam Chi Tâm
- 回教会=hồi giáo hội
- 重生魔女=Trọng Sinh Ma Nữ
- 维拉=Vera
- 真龙=Chân Long
- 聚集地=nơi tụ tập
- 火龙=Hỏa Long
- 灵魂感知魔女=Linh Hồn Cảm Tri Ma Nữ
- 隐藏地=che giấu địa
- 生命系=Sinh Mệnh hệ
- 弑龙枪=Thí Long Thương
- 次元斩=Thứ Nguyên Trảm
- 机械战龙=Cơ Giới Chiến Long
- 对生命魔女=đối Sinh Mệnh Ma Nữ
- 切断魔女=Thiết Đoạn Ma Nữ
- 引路人才行=dẫn đường người mới được
- 共生体=cộng sinh thể
- 雷沃=Revo
- 圣龙=Thánh Long
- 生命精粹=Sinh Mệnh Tinh Túy
- 陨石术=Vẫn Thạch Thuật
- 魔法之神=Ma Pháp Chi Thần
- 鲜血蔷薇=Tiên Huyết Tường Vi
- 光+水=Quang + Thủy
- 光+风=Quang + Phong
- 破幻者=Phá Huyễn Giả
- 光剑=Quang Kiếm
- 火焰之主=Hỏa Diễm Chi Chủ
- 路克=Luke
- 超神器=Siêu Thần Khí
- 次神器=Thứ Thần Khí
- 半生物体=nửa sinh vật thể
- 新月玫瑰=Crescent Rose
- 来火山=tới núi lửa
- 对火山之主=đối Hỏa Sơn Chi Chủ
- 生血魔药=sinh huyết ma dược
- 绯红女皇=Red Queen
- 生物能=sinh vật năng
- 暗隐=Ám Ẩn
- 伊西丝=Isis
- 也能当做魔兵使用=cũng có thể coi như Ma Binh sử dụng
- 这个人造=cái này nhân tạo
- 给人造=cấp nhân tạo
- 白月之光=Bạch Nguyệt Chi Quang
- 噬心魔=Phệ Tâm Ma
- 绝望深谷=Tuyệt Vọng Thâm Cốc
- 炎狼=Viêm Lang
- 湿地=vùng ngập nước
- 那个人造魔女=kia nhân tạo ma nữ
- 玄冰剑=Huyền Băng Kiếm
- 月牙天冲=Nguyệt Nha Thiên Xung
- 这人造魔女=này nhân tạo ma nữ
- 阴影魔女=Âm Ảnh Ma Nữ
- 夜之魔女=Dạ Chi Ma Nữ
- 黑暗魔女=Hắc Ám Ma Nữ
- 虚幻魔女=Hư Huyễn Ma Nữ
- 沙耶=Saya
- 爱丽=Airi
- 纯粹魔女=Thuần Túy Ma Nữ
- 紫罗=Tử La
- 你命运魔女=ngươi Vận Mệnh Ma Nữ
- 泽尼娅=Xenia
- 纯粹的魔女=Thuần Túy Ma Nữ
- 极寒之地=Cực Hàn Chi Địa
- 干将=Can Tương
- 得力干将=đắc lực can tướng
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 雪山圣女=Tuyết Sơn Thánh Nữ
- 雪山一族=Tuyết Sơn nhất tộc
- 雪山=Tuyết Sơn
- 泽尔=Zehr
- 寒冰守护=Hàn Băng Thủ Hộ
- 火山=Hỏa Sơn
- 里模式=bên trong hình thức
- 幻狐=Huyễn Hồ
- 魔法老少女=ma pháp lão thiếu nữ
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 破魔剑=Phá Ma Kiếm
- 阴影之湖=Âm Ảnh Chi Hồ
- 我尝试=ta nếm thử
- 丝塔茜=Stacy
- 血脉魔兵=Huyết Mạch Ma Binh
- 命运魔兵=Vận Mệnh Ma Binh
- 着魔化材料=ma hóa tài liệu
- 云猫=Vân Miêu
- ‘高达’=‘ Gundam ’
- 高达这种东西=Gundam loại đồ vật này
- 高达可以=Gundam có thể
- 生物傀儡=Sinh Vật Khôi Lỗi
- 类似于高达的作战兵器=cùng loại với Gundam tác chiến binh khí
- 作为男人喜欢上高达有什么不对=làm nam nhân thích thượng Gundam có cái gì không đối
- 龙躯的话去驱使高达也不是不可以=long khu nói đi sử dụng Gundam cũng không phải không thể
- 想要弄出来一个可以正常驱使的高达=muốn làm ra tới một cái có thể bình thường sử dụng Gundam
- 一个数十米=một cái mấy chục mét
- 在地下基地=ở ngầm căn cứ
- 开高达这种行为啊=khai Gundam loại này hành vi a
- 不过高达算是第一次玩了=bất quá Gundam xem như lần đầu tiên chơi
- 郑逸尘觉得这个高达本身就是对付龙族=Trịnh Dật Trần cảm thấy cái này Gundam bản thân chính là đối phó long tộc
- 奥古斯塔那条红龙对上了这个高达=Augusta cái kia Hồng Long đối thượng cái này Gundam
- 这个除了高达自身的基本机能外=cái này trừ bỏ Gundam tự thân cơ bản cơ năng ngoại
- 高达内部结构虽然是纯粹的魔化材料=Gundam bên trong kết cấu tuy rằng là thuần túy ma hóa tài liệu
- 血龙=Huyết Long
- 那个有着龙翼的高达双眼微微的亮了起来=cái kia có long cánh Gundam hai mắt hơi hơi sáng lên
- 高达的=Gundam
- 战龙机甲=Chiến Long Cơ Giáp
- 造物主=Tạo Vật Chủ
- 半生物机甲=nửa sinh vật cơ giáp
- 芙丽妲=Freida
- 坦博=Tambo
- 郑易=Trịnh Dịch
- 银龙=Ngân Long
- 瑟希莉=Cecily
- 艾因华斯=Ainsworth
- 准备开高达怼邪神的吗=chuẩn bị khai Gundam dỗi tà thần sao
- 邪龙=Tà Long
- 死亡属性=Tử Vong thuộc tính
- 哥布林=Goblin
- 奥布=Orb
- 开着高达去怼自己的仇人也行啊=mở ra Gundam đi dỗi chính mình kẻ thù cũng đúng a
- 魔熊=Ma Hùng
- 对火元素=đối Hỏa nguyên tố
- 灭世之龙=Diệt Thế Chi Long
- 为恶龙=vì Ác Long
- 兰戈=Rango
- 白龙=Bạch Long
- 为了解放思想=vì giải phóng tư tưởng
- 费尔伯恩=Fairburne
- 缺缺少少=khuyết khuyết thiếu thiếu
- 再教会=lại giáo hội
- 便携=xách tay
- 埃莫克=Emock
- 圣级=Thánh cấp
- 罗沙=Rasa
- 伪龙=Ngụy Long
- 魔狐=Ma Hồ
- 着魔熊=Ma Hùng
- 魔蛇=Ma Xà
- 魔狼=Ma Lang
- 熊妹=Hùng muội
- 科德=Cod
- 裂地斩=Liệt Địa Trảm
- 崩山裂地斩=Băng Sơn Liệt Địa Trảm
- 禁魔之刃=Cấm Ma Chi Nhận
- 虚幻世界里奥古斯塔=Hư Huyễn thế giới Augusta
- 须佐=Susanoo
- 虚幻角斗场=Hư Huyễn giác đấu trường
- 魔法女神=Ma Pháp Nữ Thần
- 对火系=đối Hỏa hệ
- 巨神兵=Cự Thần Binh
- 生命女神=Sinh Mệnh Nữ Thần
- 制裁女神=Chế Tài Nữ Thần
- 暗火=Ám Hỏa
- 研究生命魔女=nghiên cứu Sinh Mệnh Ma Nữ
- 暗贴=Ám Thiếp
- 光明伪装者=Quang Minh Ngụy Trang Giả
- 蒂斯=Tess
- 石头人=thạch đầu nhân
- 消魔刀=Tiêu Ma Đao
- 魔偶=ma ngẫu
- 血族=Huyết tộc
- 人造人=người nhân tạo
- 不死邪神=Bất Tử Tà Thần
- bàozhà=nổ mạnh
- 着火元素=Hỏa nguyên tố
- 弄出来火焰=làm ra tới ngọn lửa
- 圣炎=Thánh Viêm
- 魔狮=Ma Sư
- 龙属性=Long thuộc tính
- 科技城=Khoa Học Kỹ Thuật Thành
- 龙之后代=Long chi hậu đại
- 有色龙=Hữu Sắc Long
- 边缘长城=Biên Duyên Trường Thành
- 去火山=đi Hỏa Sơn
- 炎核=Viêm Hạch
- 望舒剑=Vọng Thư Kiếm
- 就教会=liền giáo hội
- 平衡教派=Bình Hành Giáo Phái
- 破盾者=Phá Thuẫn Giả
- 冰封王座=Băng Phong vương tọa
- 老王=lão Vương
- 雪漫城=Tuyết Mạn Thành
- 禁魔钢=Cấm Ma Cương
- 千里眼=Thiên Lý Nhãn
- 魔女能量产=Ma Nữ có thể lượng sản
- 噬魂魔=Phệ Hồn Ma
- 虚幻之境=Hư Huyễn Chi Cảnh
- 贝琳达=Belinda
- 泰勒=Taylor
- 寒冰行者=Hàn Băng Hành Giả
- 神核=Thần Hạch
- 加布尔=Gabour
- 她要教会=nàng muốn giáo hội
- 和平衡教派=cùng Bình Hành Giáo Phái
- 半精灵=Bán Tinh Linh
- 科特=Kurt
- 破魔的黄蔷薇=Gae·Buidhe
- 光焰=Quang Diễm
- 白月水晶剑=Bạch Nguyệt Thủy Tinh Kiếm
- 审判团=Thẩm Phán Đoàn
- 调合魔女=Điều Hợp Ma Nữ
- 赤焰魔女=Xích Diễm Ma Nữ
- 塔薇尔=Tavil
- 虚幻之家=Hư Huyễn Chi Gia
- 找平衡教派=tìm Bình Hành Giáo Phái
- 亚楠镇=Á Nam trấn
- 阿布菲斯=Apophis
- 南特=Nante
- 巴隆=Balon
- 每回合=mỗi hiệp
- ‘传说’=‘ Truyền Thuyết ’
- 乌特=Ute
- 半神=Bán Thần
- 鬼神=Quỷ Thần
- 净化之炎=Tịnh Hóa Chi Viêm
- 名为传说的卡牌游戏=tên là Truyền Thuyết thẻ bài trò chơi
- 破法者=Phá Pháp Giả
- 夏尔罗=Sharrow
- 伊露娜=Iluna
- 人造魔女=nhân tạo Ma Nữ
- 对于总体=đối với tổng thể
- 缇娅=Tia
- 半龙形态=bán long hình thái
- 暗雷=Ám Lôi
- 伪神的力量=Ngụy Thần lực lượng
- 高坦=Gautan
- 风灵=Phong Linh
- 风元素傀儡=Phong nguyên tố khôi lỗi
- 雷属性=Lôi thuộc tính
- 埃辛诺斯战刃=Warglaive of Azzinoth
- 砸开封锁=tạp khai phong tỏa
- 普利=Pooley
- 灭却十字=Quincy Cross
- 魔石币=Ma Thạch tệ
- 秘银=Mithril
- 精金=Adamant
- 雷曼=Lehman
- 瑞姬=Richie
- 元素池=Nguyên Tố Trì
- 地水风火光暗=Địa Thủy Phong Hỏa Quang Ám
- 高达……咳=Gundam…… khụ
- 沸血魔药=phí huyết ma dược
- qiāng械=súng ống
- 自然系元素=Tự Nhiên hệ nguyên tố
- 七曜=Thất Diệu
- 传说卡牌游戏=Truyền Thuyết thẻ bài trò chơi
- 地下基地=ngầm căn cứ
- 狼妹=Lang muội
- 霜狼=Sương Lang
- 狼族=Lang tộc
- 幽灵狼=U Linh Lang
- 灾祸魔女=Tai Họa Ma Nữ
- 命运之影=Vận Mệnh Chi Ảnh
- 灾厄魔女=Tai Ách Ma Nữ
- 流光=Lưu Quang
- 地泉=địa tuyền
- 黑暗属性=Hắc Ám thuộc tính
- 安徒恩=Anton
- 毁灭之刃=Hủy Diệt Chi Nhận
- 毁灭之剑=Hủy Diệt Chi Kiếm
- 从命运魔女=từ Vận Mệnh Ma Nữ
- 阿尔法狗=AlphaGo
- 湾罗镇=Loan La trấn
- 灵魂宝石=Linh Hồn Bảo Thạch
- 昆特=Gwent
- 黑暗战士=Hắc Ám chiến sĩ
- 拉布斯特=Larboust
- 古神=Cổ Thần
- 天帷巨兽=Thiên Duy cự thú
- 萨满=Shaman
- 阴影行者=Âm Ảnh Hành Giả
- 诅咒战士=Nguyền Rủa chiến sĩ
- 接触过火山=tiếp xúc quá Hỏa Sơn
- 光元素之心=Quang Nguyên Tố Chi Tâm
- 丘比=Kyubey
- 珍妮=Jenny
- 龙之魔女=Long chi Ma Nữ
- 魔龙=Ma Long
- 生命之水=Sinh Mệnh Chi Thủy
- 温和派对比=ôn hòa phái đối lập
- 太平和=quá bình thản
- 卡夏=Kashya
- 阴影魔力=âm ảnh ma lực
- 魔法少女=ma pháp thiếu nữ
- 生产地=sinh sản địa
- 布利克=Blick
- 魔法少年=ma pháp thiếu niên
- 这个魔法少年=này ma pháp thiếu niên
- 魔神柱=Ma Thần Trụ
- 魔神=Ma Thần
- 全元素之心=Toàn Nguyên Tố Chi Tâm
- 悬空城=Huyền Không Thành
- 大魔王=Đại Ma Vương
- 魔神王=Ma Thần Vương
- 眼魔=Nhãn Ma
- 郑逸尘想要当和平主义者=Trịnh Dật Trần muốn đương hoà bình chủ nghĩa giả
- 狂战士=Cuồng chiến sĩ
- 丹斯=Danse
- 魔女之城=Ma Nữ Chi Thành
- 远古龙=Viễn Cổ Long
- 虚幻之雾=Hư Huyễn Chi Vụ
- 克米特= Kermit
- 巴纳克=Barnack
- 伯恩利=Burnley
- 撒托=Sato
- 着魔神柱=Ma Thần Trụ
- 黑暗之矛=Hắc Ám Chi Mâu
- 其她=mặt khác
- 其她的=mặt khác
- 毁灭之核=Hủy Diệt Chi Hạch
- 小人偶=tiểu nhân ngẫu
- 亚楠村=Á Nam thôn
- 着魔导科技=Ma Đạo khoa học kỹ thuật
- 在暗属性=tại Ám thuộc tính
- 米琪=Mitch
- 阿尔萨斯=Arthas
- 搞不好=làm không hảo
- 有成大事=có thành đại sự
- 博比=Bobi
- 风燕=Phong Yến
- 他的灵魂宝石=hắn Linh Hồn Bảo Thạch
- 风燕城=Phong Yến Thành
- 伯森=Burson
- 自己的灵魂宝石=chính mình Linh Hồn Bảo Thạch
- 法特会=Fateh Hội
- 黑暗网络=Hắc Ám internet
- 阴影之眼=Âm Ảnh Chi Nhãn
- 她的灵魂宝石=nàng Linh Hồn Bảo Thạch
- 灵魂魔女=Linh Hồn Ma Nữ
- 魔铠=Ma Khải
- 阴影战士=Âm Ảnh chiến sĩ
- 阴影属性=Âm Ảnh thuộc tính
- 变ChéngRén类=biến thành nhân loại
- 风燕国=Phong Yến Quốc
- 魔导科技=Ma Đạo khoa học kỹ thuật
- 重现之龙=Trọng Hiện Chi Long
- 重现之尘=Trọng Hiện Chi Trần
- 重现之躯=Trọng Hiện Chi Khu
- 圣唐教会=Thánh Đường Giáo Hội
- 圣魔=Thánh Ma
- 魔圣=Ma Thánh
- 亡灵骑士=Vong Linh Kỵ Sĩ
- 光暗=Quang Ám
- 火焰魔女=Hỏa Diễm Ma Nữ
- 异族公会=Dị Tộc Hiệp Hội
- 上课本的重点=thượng sách giáo khoa trọng điểm
- 光明魔女=Quang Minh Ma Nữ
- 轮回世界=Luân Hồi thế giới
- 过火山之主=quá Hỏa Sơn Chi Chủ
- 着火山之主=Hỏa Sơn Chi Chủ
- 神特么的想要让自己折腾成人型高达啊=thần mẹ nó muốn làm chính mình lăn lộn thành nhân hình Gundam a
- 冰元素之心=Băng Nguyên Tố Chi Tâm
- 火元素之心=Hỏa Nguyên Tố Chi Tâm
- 魔晶币=Ma Tinh tệ
- 冰心=Băng Tâm
- 浮空城=Phù Không Thành
- 英灵殿=Anh Linh Điện
- 分解魔女=Phân Giải Ma Nữ
- 平衡魔女=Bình Hành Ma Nữ
- 梅亚娜=Meana
- 梅丽莎=Melissa
- 混乱魔女=Hỗn Loạn Ma Nữ
- 毒之魔女=Độc Chi Ma Nữ
- 负面魔女=Phụ Diện Ma Nữ
- 光暗冰火=Quang Ám Băng Hỏa
- 对边境长城=đối Biên Cảnh Trường Thành
- 着边境长城=Biên Cảnh Trường Thành
- 魔女群=Ma Nữ đàn
- 光暗元素之心=Quang Ám Nguyên Tố Chi Tâm
- 黑暗之核=Hắc Ám Chi Hạch
- 佩妮=Penny
- 幻梦之毒=Huyễn Mộng Chi Độc
- 毒属性=Độc thuộc tính
- 那些人造魔女=những cái đó nhân tạo Ma Nữ
- 空间魔女=Không Gian Ma Nữ
- 时间魔女=Thời Gian Ma Nữ
- 凋零小魔女=Điêu Linh Tiểu Ma Nữ
- 蓝龙=Lam Long
- 土龙=Thổ Long
- 龙皇=Long Hoàng
- 金龙=Kim Long
- 古代龙=Cổ Đại Long
- 封界=Phong Giới
- 安图恩=Anton
- 联合国=Liên Hợp Quốc
- 水龙=Thủy Long
- 元素龙=Nguyên Tố Long
- 魔兵论坛里=Ma Binh diễn đàn
- 什么病态=cái gì bệnh trạng
- 凋零魔女=Điêu Linh Ma Nữ
- 黑暗龙=Hắc Ám Long
- 小青=Tiểu Thanh
- 八百五=850
- 大地魔女=Đại Địa Ma Nữ
- 土地神=Thổ Địa Thần
- 大地魔熊=Đại Địa Ma Hùng
- 光火系=Quang Hỏa hệ
- 重现化身=Trọng Hiện Hóa Thân
- 羲和剑=Hi Hòa Kiếm
- 地狱=Địa Ngục
- 土元素之心=Thổ Nguyên Tố Chi Tâm
- 的土元素之心=Thổ Nguyên Tố Chi Tâm
- 水元素之心=Thủy Nguyên Tố Chi Tâm
- 五级机师开高达=ngũ cấp phi công khai Gundam
- 虽说他也能开高达=tuy nói hắn cũng có thể khai Gundam
- 战龙机甲那玩意说是高达也行=Chiến Long Cơ Giáp kia ngoạn ý nói là Gundam cũng đúng
- 土水风火=Thổ Thủy Phong Hỏa
- 冰雷=Băng Lôi
- 光暗土=Quang Ám Thổ
- 幽灵龙=U Linh Long
- 迪尤尔=Duyur
- 灵魂封界=Linh Hồn Phong Giới
- 空间封界=Không Gian Phong Giới
- 地炎冲击=Địa Viêm Trùng Kích
- 地炎=Địa Viêm
- 碧娜=Bina
- 维吉尔=Vergil
- 安洁莉娅=Angelia
- 克罗米娅=Cromia
- 昆克=Kunk
- 芭提丽雅=Pataria
- 厄斯托=Osto
- 塞拉=Serra
- 李查德=Richard
- 格蕾=Gray
- 命运封界=Vận Mệnh Phong Giới
- 蕾娜=Reina
- 对调合魔女=đối Điều Hợp Ma Nữ
- 尹丽莎白=Elizabeth Yin
-
Ta cũng là dị thường sinh vật
visibility16888 star14 4
-
Người xuyên việt công địch
visibility2673 star0 1
Cùng thể loại
Cùng thể loại
-
Ta cũng là dị thường sinh vật
visibility16888 star14 4
-
Người xuyên việt công địch
visibility2673 star0 1
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 833
- 炼金傀=Luyện Kim Khôi
- 丹玛丽=Đan Mã Lệ
- 圣堂教=Thánh Đường Giáo
- 战气=Chiến Khí
- 魔兵=Ma Binh
- 魔剑=Ma Kiếm
- 卡莎=Kasha
- 圣堂教会=Thánh Đường Giáo Hội
- 格林=Green
- 猎魂人=liệp hồn nhân
- 阿波菲斯=Apophis
- 埃辛诺斯=Azzinoth
- 霜之哀伤=Frostmourne
- 安斯洛= Anslow
- 迪雅=Diya
- 埃文森=Evanson
- 艾泽拉斯=Azeroth
- 山达尔= Xandar
- 阿尔菲希尔=Alfiehir
- 霍根= Hogan
- 克里=Cree
- 斯克鲁=Skrull
- 希芙=Sif
- 海拉=Hela
- 德克夫=Dekoff
- 郑逸尘=Trịnh Dật Trần
- 蒂茜娅=Tisia
- 碧蓝怒火=Azurewrath
- 康纳=Connor
- 叶苍蓝=Diệp Thương Lam
- 叶沧澜=Diệp Thương Lan
- 叶沧蓝=Diệp Thương Lam
- 李璇=Lý Toàn
- 张群=Trương Quần
- 张华生=Trương Hoa Sinh
- 莫耿=Mạc Cảnh
- 李默颖=Lý Mặc Dĩnh
- 夜莺=Dạ Oanh
- 猎魔人=Liệp Ma Nhân
- 上官阳羽=Thượng Quan Dương Vũ
- 简飞白=Giản Phi Bạch
- 宇文摘星=Vũ Văn Trích Tinh
- 屠千文=Đồ Thiên Văn
- 竹才良=Trúc Tài Lương
- 乐正=Nhạc Chính
- 危竹=Nguy Trúc
- 布雷=Bố Lôi
- 白衣死神=Bạch Y Tử Thần
- 千文=Thiên Văn
- 大山猛=Đại Sơn Mãnh
- 宫下瞳=Miyashita Hitomi
- 沐梦生=Mộc Mộng Sinh
- 狐楚=Hồ Sở
- 沐绝凤=Mộc Tuyệt Phượng
- 烟罗=Yên La
- 科恩=Cohen
- 凯奇=Cage
- 布莱卡=Breka
- 克扎德=Kezad
- 龙窝=Long oa
- 亚龙=Á Long
- 少年龙=Thiếu Niên Long
- 成年龙=Thành Niên Long
- 萝丽丝=Loris
- 吸血鬼=Vampire
- 龙族=Long tộc
- 战气战士=Chiến Khí chiến sĩ
- 魔力战士=Ma Lực chiến sĩ
- 魔剑士=Ma Kiếm Sĩ
- 对阵纹=đối Trận Văn
- 青铜战士=Thanh Đồng chiến sĩ
- 幻魔之森=Huyễn Ma Chi Sâm
- 佩蒂=Petty
- 幻魔森林=Huyễn Ma Sâm Lâm
- 奥林=Olin
- 火系=Hỏa hệ
- 幻魔兽=Huyễn Ma Thú
- 屠龙者=Đồ Long Giả
- 拥有的才能=có được tài năng
- 这个魔法阵纹=ma pháp trận văn này
- 迪迪=Địch Địch
- 土墙术=Thổ Tường Thuật
- 土元素=Thổ nguyên tố
- 博纳凯恩=Bonnacane
- 凯莎=Keisha
- 冰属性=Băng thuộc tính
- 冰系=Băng hệ
- 暗系=Ám hệ
- 巫妖王=Vu Yêu Vương
- 黑暗教会=Hắc Ám Giáo Hội
- 光元素=Quang nguyên tố
- 光系=Quang hệ
- 召唤之书=Triệu Hoán Chi Thư
- 召唤师=Triệu Hoán Sư
- 死灵系=Tử Linh hệ
- 魔兵之书=Ma Binh Chi Thư
- 破魔的红蔷薇=Gae·Dearg
- 流光星陨刀=Shooting Star Drop
- 小女仆=tiểu hầu gái
- 幽魂女仆=U Hồn Nữ Phó
- 幽魂小女仆=U Hồn Tiểu Nữ Phó
- 土系=Thổ hệ
- 风系=Phong hệ
- 轩辕剑=Hiên Viên Kiếm
- 盘古斧=Bàn Cổ Phủ
- 魔兵召唤书=Ma Binh Triệu Hoán Thư
- 信息给印入了=tin tức cấp ấn vào
- 魔兵使=Ma Binh Sử
- 着魔鬼契约=ma quỷ khế ước
- 斯塔城=Star Thành
- 水元素=Thủy nguyên tố
- 烈焰审判=Flames of Judgement
- 死灵传送阵=Tử Linh Truyền Tống Trận
- 净峰泉=Tịnh Phong Tuyền
- 魔装=Ma Trang
- 从中级=từ trung cấp
- 进阶召唤=Tiến Giai triệu hoán
- 最终召唤=Tối Chung triệu hoán
- 基础召唤=Cơ Sở triệu hoán
- 幽魂传送阵=U Hồn Truyền Tống Trận
- 炼金傀儡=Luyện Kim Khôi Lỗi
- 贝琳=Belin
- 魔女=Ma Nữ
- 丹玛丽娜=Danmarina
- 着魔兵召唤书=Ma Binh Triệu Hoán Thư
- 屠龙术=Đồ Long Thuật
- 分身术=Phân Thân Thuật
- 着魔女=Ma Nữ
- 毁灭之杖=Staff of Destruction
- 穿刺之死棘枪=Gae Bolg
- 卡加=Kaga
- 蔷薇少女=Rozen Maiden
- 丽卡=Rica
- 魔法眼=Ma Pháp Nhãn
- 噬金鹰=Phệ Kim Ưng
- 初音=Hatsune
- 卡加城=Kaga Thành
- 的土元素=Thổ nguyên tố
- 神之恩赐=Thần Chi Ân Tứ
- 暗元素=Ám nguyên tố
- 着魔剑=Ma Kiếm
- 弱音=Yowane
- 工房=công phòng
- 高位魔法=cao vị ma pháp
- 誓约胜利之剑=Excalibur
- 圣剑=Thánh Kiếm
- 风王结界=Phong Vương Kết Giới
- 魔女之家=Ma Nữ Chi Gia
- 白月=Bạch Nguyệt
- 黑月=Hắc Nguyệt
- 血月=Huyết Nguyệt
- 黑暗天幕=Hắc Ám Thiên Mạc
- 法神=Pháp Thần
- 青年龙=Thanh Niên Long
- 红龙=Hồng Long
- 无尽剑=Vô Tận Kiếm
- 火属性=Hỏa thuộc tính
- 雷系=Lôi hệ
- 胜利誓约之剑=Excalibur
- 只有一例=chỉ có một lệ
- 但那一例=nhưng kia một lệ
- 魔渊=Ma Uyên
- 炼狱=Luyện Ngục
- 逸尘=Dật Trần
- 隐居地=ẩn cư địa
- 噬金虫=Phệ Kim Trùng
- 圣魂=Thánh Hồn
- 冥河=Minh Hà
- 邪神=Tà Thần
- 丧魂石林=Tang Hồn Thạch Lâm
- 无尽之海=Vô Tận Chi Hải
- 巫师之眼=Vu Sư Chi Nhãn
- 炎魔=Viêm Ma
- 火精灵=Hỏa Tinh Linh
- 不死魔女=Bất Tử Ma Nữ
- 圣堂=Thánh Đường
- 黑暗圣女=Hắc Ám Thánh Nữ
- 耗能=háo năng
- 火元素=Hỏa nguyên tố
- 冰元素=Băng nguyên tố
- 这把火系=này thanh Hỏa hệ
- 烈焰领域=Liệt Diễm Lĩnh Vực
- 狂战斧=Battle Fury
- 全副职=toàn phó chức
- 龙血草=Long Huyết Thảo
- 命运魔女=Vận Mệnh Ma Nữ
- 罗丽丝=Loris
- 冰火元素=Băng Hỏa nguyên tố
- 屠龙刀=Đồ Long Đao
- 着魔兵=Ma Binh
- 圣灵之槌=Holy Hammer
- 不少人手=không ít nhân thủ
- 龙界=Long Giới
- 是非生非死=là phi sinh phi tử
- 还有琴=còn có Jean
- 水系=Thủy hệ
- 阎魔刀=Yamato
- 命运杀=Vận Mệnh Sát
- 处于中流=ở vào trung lưu
- 黑暗系=Hắc Ám hệ
- 潜行者=Tiềm Hành Giả
- 地爆天星=Địa Bạo Thiên Tinh
- 炼金化身=Luyện Kim Hóa Thân
- 帕秋莉=Patchouli
- 诺蕾姬=Knowledge
- 个十百千万=cái thập bách thiên vạn
- 丽娜=Lina
- 阿‘波’菲斯=Apophis
- 神圣系=Thần Thánh hệ
- 这段时间里=trong khoảng thời gian này
- 最高管理员=Tối Cao Quản Lý Viên
- 赵日天=Triệu Nhật Thiên
- 网杀神=Võng Sát Thần
- 刘斩仙=Lưu Trảm Tiên
- 李诛魔=Lý Tru Ma
- 七曜魔法使=Witch of the Seven Luminaries
- 发贴人=phát dán người
- 最高召唤=Tối Cao triệu hoán
- 生命之树=Sinh Mệnh Chi Thụ
- 那她稍稍的大=kia nàng thoáng đại
- 魔剑教团=Ma Kiếm giáo đoàn
- 神圣属性=Thần Thánh thuộc tính
- 大天使=Đại Thiên Sứ
- 石巨人=Thạch Cự Nhân
- 活性化=hoạt tính hóa
- 南希=Nancy
- 望舒=Vọng Thư
- 羲和=Hi Hòa
- 一般来讲=giống nhau tới giảng
- 水属性=Thủy thuộc tính
- 安妮=Anne
- 魔眼=Ma Nhãn
- 黑之月=Hắc Chi Nguyệt
- 中子星魔像=Neutronium Golem
- 中端=trung đoan
- 雷狐=Lôi Hồ
- 火狐=Hỏa Hồ
- 雷元素=Lôi nguyên tố
- 碧蓝=Bích Lam
- 水火元素=Thủy Hỏa nguyên tố
- 水火两种元素=Thủy Hỏa hai loại nguyên tố
- 光暗元素=Quang Ám nguyên tố
- 老炎=lão Viêm
- 冰老头=Băng lão đầu
- 麒麟=Kỳ Lân
- 天网=Thiên Võng
- 黑暗元素=Hắc Ám nguyên tố
- 紫萝商会=Tử La thương hội
- 冰/火属性=Băng / Hỏa thuộc tính
- 蕾米=Remi
- 芙兰=Flan
- 露米娅=Rumia
- 生命魔女=Sinh Mệnh Ma Nữ
- 莉雅=Liya
- 总会长=tổng hội trưởng
- 伍德=Wood
- 瑞克=Rick
- 极北冰域=Cực Bắc Băng Vực
- 命运女神=Vận Mệnh Nữ Thần
- 卡琳=Karin
- 卡林=Carlin
- 八意=Bát Ý
- 十字斩=Thập Tự Trảm
- 崩山击=Băng Sơn Kích
- 林琳=Lâm Lâm
- 紫萝=Tử La
- 过天网=qua Thiên Võng
- 写轮眼=Sharingan
- 神罚之锤=Holy Scourge
- 圣灵=Thánh Linh
- 风鸣谷=Phong Minh Cốc
- 风蜓=Phong Đình
- 风元素=Phong nguyên tố
- 元素之心=Nguyên Tố Chi Tâm
- 黑暗元素之心=Hắc Ám Nguyên Tố Chi Tâm
- 生命炼金术=Sinh Mệnh Luyện Kim Thuật
- 琴=Jean
- 辉耀=Radiance
- 伪神=Ngụy Thần
- 风鸣石=Phong Minh Thạch
- 阿尔=Arx
- 魔药师协会=Ma Dược Sư Hiệp Hội
- ‘才能’=‘ tài năng ’
- 毁灭魔女=Hủy Diệt Ma Nữ
- 诅咒魔女=Nguyền Rủa Ma Nữ
- 丧魂果=Tang Hồn Quả
- 暗元素之心=Ám Nguyên Tố Chi Tâm
- 风元素之心=Phong Nguyên Tố Chi Tâm
- 知道不死魔女=biết Bất Tử Ma Nữ
- 杰娜=Jena
- 冰火魔兵=Băng Hỏa Ma Binh
- 骷髅兵=khô lâu binh
- 光属性=Quang thuộc tính
- 用光系=dùng Quang hệ
- 用光属性=dùng Quang thuộc tính
- 从不死魔女=từ Bất Tử Ma Nữ
- 依琳=Eilleen
- 班克=Bank
- 不会去动不死魔女=sẽ không đi động Bất Tử Ma Nữ
- 只是做出来生物体=chỉ là làm ra tới sinh vật thể
- 可都是生命能量吸血鬼=nhưng đều là sinh mệnh năng lượng quỷ hút máu
- 着地下基地=ngầm căn cứ
- 闪光石=Thiểm Quang Thạch
- 暗属性=Ám thuộc tính
- 绿龙=Lục Long
- 小气愤=tiểu tức giận
- 魔兵论坛=Ma Binh diễn đàn
- 魔兵论坛上=Ma Binh diễn đàn thượng
- 卡加城主=Kaga thành chủ
- 希莉亚=Shilia
- 人偶=con rối
- 一黑一绿=một hắc một lục
- 精灵=Tinh Linh
- 让人心虚=làm người chột dạ
- 静水久=Shizuku
- 抽成交易=trừu thành giao dịch
- 墨瑟=Moser
- 黑暗执行者=Hắc Ám Chấp Hành Giả
- 巫女=Miko
- 五六七八九十=năm sáu bảy tám chín mười
- 火焰巨人=Hỏa Diễm Cự Nhân
- 土属性=Thổ thuộc tính
- 他可可能=hắn nhưng khả năng
- 汉克=Hank
- 便携房子=phòng ở xách tay
- 着魔兵使=Ma Binh Sử
- 光道=quang đạo
- 冰火两重天=Băng Hỏa Lưỡng Trọng Thiên
- 格雷=Grey
- 格西亚=Garcia
- 雪山之主=Tuyết Sơn Chi Chủ
- 或者说教会=hoặc là nói giáo hội
- 死亡魔女=Tử Vong Ma Nữ
- 大功能=đại công năng
- 你的份额上限=phần của ngươi ngạch hạn mức cao nhất
- 冰箭雨=Băng Tiễn Vũ
- 精神系=Tinh Thần hệ
- 冰魄=Băng Phách
- 生命之粹=Sinh Mệnh Chi Túy
- 超魔结晶=Siêu Ma Kết Tinh
- 火山之主=Hỏa Sơn Chi Chủ
- 梦魇=Mộng Yểm
- 伊莎=Isa
- 天空之城=Thiên Không Chi Thành
- 娜娜=Nana
- 丽莉娅=Lillia
- 乔拉=Jora
- 乔拉镇=Jora trấn
- 罗德=Rod
- 神之骨=Thần Chi Cốt
- 魔动炮=Ma Động Pháo
- 不会死灵魔法=sẽ không Tử Linh ma pháp
- 死灵魔法=Tử Linh ma pháp
- 罗克=Rock
- 极寒之拥=Cực Hàn Chi Ủng
- 冰魔=Băng Ma
- 法师之眼=Pháp Sư Chi Nhãn
- 死亡系=Tử Vong hệ
- 蒂西亚=Tisia
- 说教会=nói giáo hội
- 镜银之髓=Kính Ngân Chi Tủy
- 镜银=Kính Ngân
- 铁处女=Iron Maiden
- 百分之一百一十七=117%
- 月之水晶=Nguyệt Chi Thủy Tinh
- 彼岸花=Bỉ Ngạn Hoa
- 富江=Tomie
- 安洁娜=Angena
- 有名无姓氏=có tên không dòng họ
- 死亡之心=Tử Vong Chi Tâm
- 封锁圈=phong tỏa vòng
- 说白月=nói Bạch Nguyệt
- 情感魔女=Tình Cảm Ma Nữ
- 恶意黑人带节奏=ác ý hắc người mang tiết tấu
- 在后续的完善=ở kế tiếp hoàn thiện
- 丽莉雅=Lilia
- 高铁=tàu cao tốc
- 高铁啥=đường sắt cao tốc
- 着地铁=tàu điện ngầm
- 魔女联盟=Ma Nữ Liên Minh
- 风属性=Phong thuộc tính
- 从无属性=từ Vô thuộc tính
- 非特殊时期=phi đặc thù thời kỳ
- 高位的魔兵=cao vị Ma Binh
- 判官笔=Phán Quan Bút
- 高位诅咒魔法=cao vị nguyền rủa ma pháp
- 高位的魔法=cao vị ma pháp
- 高位死亡诅咒=cao vị tử vong nguyền rủa
- 有用武=có dùng võ
- 意外地方=ngoài ý muốn địa phương
- 梦魇空间=Mộng Yểm không gian
- 一个梦魇空间=một cái Mộng Yểm không gian
- 真神=Chân Thần
- 接入魔兵论坛=tiếp nhập Ma Binh diễn đàn
- 勇者之心=Dũng Giả Chi Tâm
- 慈悲之心=Từ Bi Chi Tâm
- 降临者=Hàng Lâm Giả
- 云霄飞车=tàu lượn siêu tốc
- 边境长城=Biên Cảnh Trường Thành
- 虚幻世界=Hư Huyễn thế giới
- 内功能=nội công năng
- 死亡之地=Tử Vong Chi Địa
- 守护之心=Thủ Hộ Chi Tâm
- 杀戮之心=Sát Lục Chi Tâm
- 贪婪之心=Tham Lam Chi Tâm
- 回教会=hồi giáo hội
- 重生魔女=Trọng Sinh Ma Nữ
- 维拉=Vera
- 真龙=Chân Long
- 聚集地=nơi tụ tập
- 火龙=Hỏa Long
- 灵魂感知魔女=Linh Hồn Cảm Tri Ma Nữ
- 隐藏地=che giấu địa
- 生命系=Sinh Mệnh hệ
- 弑龙枪=Thí Long Thương
- 次元斩=Thứ Nguyên Trảm
- 机械战龙=Cơ Giới Chiến Long
- 对生命魔女=đối Sinh Mệnh Ma Nữ
- 切断魔女=Thiết Đoạn Ma Nữ
- 引路人才行=dẫn đường người mới được
- 共生体=cộng sinh thể
- 雷沃=Revo
- 圣龙=Thánh Long
- 生命精粹=Sinh Mệnh Tinh Túy
- 陨石术=Vẫn Thạch Thuật
- 魔法之神=Ma Pháp Chi Thần
- 鲜血蔷薇=Tiên Huyết Tường Vi
- 光+水=Quang + Thủy
- 光+风=Quang + Phong
- 破幻者=Phá Huyễn Giả
- 光剑=Quang Kiếm
- 火焰之主=Hỏa Diễm Chi Chủ
- 路克=Luke
- 超神器=Siêu Thần Khí
- 次神器=Thứ Thần Khí
- 半生物体=nửa sinh vật thể
- 新月玫瑰=Crescent Rose
- 来火山=tới núi lửa
- 对火山之主=đối Hỏa Sơn Chi Chủ
- 生血魔药=sinh huyết ma dược
- 绯红女皇=Red Queen
- 生物能=sinh vật năng
- 暗隐=Ám Ẩn
- 伊西丝=Isis
- 也能当做魔兵使用=cũng có thể coi như Ma Binh sử dụng
- 这个人造=cái này nhân tạo
- 给人造=cấp nhân tạo
- 白月之光=Bạch Nguyệt Chi Quang
- 噬心魔=Phệ Tâm Ma
- 绝望深谷=Tuyệt Vọng Thâm Cốc
- 炎狼=Viêm Lang
- 湿地=vùng ngập nước
- 那个人造魔女=kia nhân tạo ma nữ
- 玄冰剑=Huyền Băng Kiếm
- 月牙天冲=Nguyệt Nha Thiên Xung
- 这人造魔女=này nhân tạo ma nữ
- 阴影魔女=Âm Ảnh Ma Nữ
- 夜之魔女=Dạ Chi Ma Nữ
- 黑暗魔女=Hắc Ám Ma Nữ
- 虚幻魔女=Hư Huyễn Ma Nữ
- 沙耶=Saya
- 爱丽=Airi
- 纯粹魔女=Thuần Túy Ma Nữ
- 紫罗=Tử La
- 你命运魔女=ngươi Vận Mệnh Ma Nữ
- 泽尼娅=Xenia
- 纯粹的魔女=Thuần Túy Ma Nữ
- 极寒之地=Cực Hàn Chi Địa
- 干将=Can Tương
- 得力干将=đắc lực can tướng
- 五指山=Ngũ Chỉ Sơn
- 雪山圣女=Tuyết Sơn Thánh Nữ
- 雪山一族=Tuyết Sơn nhất tộc
- 雪山=Tuyết Sơn
- 泽尔=Zehr
- 寒冰守护=Hàn Băng Thủ Hộ
- 火山=Hỏa Sơn
- 里模式=bên trong hình thức
- 幻狐=Huyễn Hồ
- 魔法老少女=ma pháp lão thiếu nữ
- 王之财宝=Gate of Babylon
- 无限剑制=Unlimited Blade Works
- 破魔剑=Phá Ma Kiếm
- 阴影之湖=Âm Ảnh Chi Hồ
- 我尝试=ta nếm thử
- 丝塔茜=Stacy
- 血脉魔兵=Huyết Mạch Ma Binh
- 命运魔兵=Vận Mệnh Ma Binh
- 着魔化材料=ma hóa tài liệu
- 云猫=Vân Miêu
- ‘高达’=‘ Gundam ’
- 高达这种东西=Gundam loại đồ vật này
- 高达可以=Gundam có thể
- 生物傀儡=Sinh Vật Khôi Lỗi
- 类似于高达的作战兵器=cùng loại với Gundam tác chiến binh khí
- 作为男人喜欢上高达有什么不对=làm nam nhân thích thượng Gundam có cái gì không đối
- 龙躯的话去驱使高达也不是不可以=long khu nói đi sử dụng Gundam cũng không phải không thể
- 想要弄出来一个可以正常驱使的高达=muốn làm ra tới một cái có thể bình thường sử dụng Gundam
- 一个数十米=một cái mấy chục mét
- 在地下基地=ở ngầm căn cứ
- 开高达这种行为啊=khai Gundam loại này hành vi a
- 不过高达算是第一次玩了=bất quá Gundam xem như lần đầu tiên chơi
- 郑逸尘觉得这个高达本身就是对付龙族=Trịnh Dật Trần cảm thấy cái này Gundam bản thân chính là đối phó long tộc
- 奥古斯塔那条红龙对上了这个高达=Augusta cái kia Hồng Long đối thượng cái này Gundam
- 这个除了高达自身的基本机能外=cái này trừ bỏ Gundam tự thân cơ bản cơ năng ngoại
- 高达内部结构虽然是纯粹的魔化材料=Gundam bên trong kết cấu tuy rằng là thuần túy ma hóa tài liệu
- 血龙=Huyết Long
- 那个有着龙翼的高达双眼微微的亮了起来=cái kia có long cánh Gundam hai mắt hơi hơi sáng lên
- 高达的=Gundam
- 战龙机甲=Chiến Long Cơ Giáp
- 造物主=Tạo Vật Chủ
- 半生物机甲=nửa sinh vật cơ giáp
- 芙丽妲=Freida
- 坦博=Tambo
- 郑易=Trịnh Dịch
- 银龙=Ngân Long
- 瑟希莉=Cecily
- 艾因华斯=Ainsworth
- 准备开高达怼邪神的吗=chuẩn bị khai Gundam dỗi tà thần sao
- 邪龙=Tà Long
- 死亡属性=Tử Vong thuộc tính
- 哥布林=Goblin
- 奥布=Orb
- 开着高达去怼自己的仇人也行啊=mở ra Gundam đi dỗi chính mình kẻ thù cũng đúng a
- 魔熊=Ma Hùng
- 对火元素=đối Hỏa nguyên tố
- 灭世之龙=Diệt Thế Chi Long
- 为恶龙=vì Ác Long
- 兰戈=Rango
- 白龙=Bạch Long
- 为了解放思想=vì giải phóng tư tưởng
- 费尔伯恩=Fairburne
- 缺缺少少=khuyết khuyết thiếu thiếu
- 再教会=lại giáo hội
- 便携=xách tay
- 埃莫克=Emock
- 圣级=Thánh cấp
- 罗沙=Rasa
- 伪龙=Ngụy Long
- 魔狐=Ma Hồ
- 着魔熊=Ma Hùng
- 魔蛇=Ma Xà
- 魔狼=Ma Lang
- 熊妹=Hùng muội
- 科德=Cod
- 裂地斩=Liệt Địa Trảm
- 崩山裂地斩=Băng Sơn Liệt Địa Trảm
- 禁魔之刃=Cấm Ma Chi Nhận
- 虚幻世界里奥古斯塔=Hư Huyễn thế giới Augusta
- 须佐=Susanoo
- 虚幻角斗场=Hư Huyễn giác đấu trường
- 魔法女神=Ma Pháp Nữ Thần
- 对火系=đối Hỏa hệ
- 巨神兵=Cự Thần Binh
- 生命女神=Sinh Mệnh Nữ Thần
- 制裁女神=Chế Tài Nữ Thần
- 暗火=Ám Hỏa
- 研究生命魔女=nghiên cứu Sinh Mệnh Ma Nữ
- 暗贴=Ám Thiếp
- 光明伪装者=Quang Minh Ngụy Trang Giả
- 蒂斯=Tess
- 石头人=thạch đầu nhân
- 消魔刀=Tiêu Ma Đao
- 魔偶=ma ngẫu
- 血族=Huyết tộc
- 人造人=người nhân tạo
- 不死邪神=Bất Tử Tà Thần
- bàozhà=nổ mạnh
- 着火元素=Hỏa nguyên tố
- 弄出来火焰=làm ra tới ngọn lửa
- 圣炎=Thánh Viêm
- 魔狮=Ma Sư
- 龙属性=Long thuộc tính
- 科技城=Khoa Học Kỹ Thuật Thành
- 龙之后代=Long chi hậu đại
- 有色龙=Hữu Sắc Long
- 边缘长城=Biên Duyên Trường Thành
- 去火山=đi Hỏa Sơn
- 炎核=Viêm Hạch
- 望舒剑=Vọng Thư Kiếm
- 就教会=liền giáo hội
- 平衡教派=Bình Hành Giáo Phái
- 破盾者=Phá Thuẫn Giả
- 冰封王座=Băng Phong vương tọa
- 老王=lão Vương
- 雪漫城=Tuyết Mạn Thành
- 禁魔钢=Cấm Ma Cương
- 千里眼=Thiên Lý Nhãn
- 魔女能量产=Ma Nữ có thể lượng sản
- 噬魂魔=Phệ Hồn Ma
- 虚幻之境=Hư Huyễn Chi Cảnh
- 贝琳达=Belinda
- 泰勒=Taylor
- 寒冰行者=Hàn Băng Hành Giả
- 神核=Thần Hạch
- 加布尔=Gabour
- 她要教会=nàng muốn giáo hội
- 和平衡教派=cùng Bình Hành Giáo Phái
- 半精灵=Bán Tinh Linh
- 科特=Kurt
- 破魔的黄蔷薇=Gae·Buidhe
- 光焰=Quang Diễm
- 白月水晶剑=Bạch Nguyệt Thủy Tinh Kiếm
- 审判团=Thẩm Phán Đoàn
- 调合魔女=Điều Hợp Ma Nữ
- 赤焰魔女=Xích Diễm Ma Nữ
- 塔薇尔=Tavil
- 虚幻之家=Hư Huyễn Chi Gia
- 找平衡教派=tìm Bình Hành Giáo Phái
- 亚楠镇=Á Nam trấn
- 阿布菲斯=Apophis
- 南特=Nante
- 巴隆=Balon
- 每回合=mỗi hiệp
- ‘传说’=‘ Truyền Thuyết ’
- 乌特=Ute
- 半神=Bán Thần
- 鬼神=Quỷ Thần
- 净化之炎=Tịnh Hóa Chi Viêm
- 名为传说的卡牌游戏=tên là Truyền Thuyết thẻ bài trò chơi
- 破法者=Phá Pháp Giả
- 夏尔罗=Sharrow
- 伊露娜=Iluna
- 人造魔女=nhân tạo Ma Nữ
- 对于总体=đối với tổng thể
- 缇娅=Tia
- 半龙形态=bán long hình thái
- 暗雷=Ám Lôi
- 伪神的力量=Ngụy Thần lực lượng
- 高坦=Gautan
- 风灵=Phong Linh
- 风元素傀儡=Phong nguyên tố khôi lỗi
- 雷属性=Lôi thuộc tính
- 埃辛诺斯战刃=Warglaive of Azzinoth
- 砸开封锁=tạp khai phong tỏa
- 普利=Pooley
- 灭却十字=Quincy Cross
- 魔石币=Ma Thạch tệ
- 秘银=Mithril
- 精金=Adamant
- 雷曼=Lehman
- 瑞姬=Richie
- 元素池=Nguyên Tố Trì
- 地水风火光暗=Địa Thủy Phong Hỏa Quang Ám
- 高达……咳=Gundam…… khụ
- 沸血魔药=phí huyết ma dược
- qiāng械=súng ống
- 自然系元素=Tự Nhiên hệ nguyên tố
- 七曜=Thất Diệu
- 传说卡牌游戏=Truyền Thuyết thẻ bài trò chơi
- 地下基地=ngầm căn cứ
- 狼妹=Lang muội
- 霜狼=Sương Lang
- 狼族=Lang tộc
- 幽灵狼=U Linh Lang
- 灾祸魔女=Tai Họa Ma Nữ
- 命运之影=Vận Mệnh Chi Ảnh
- 灾厄魔女=Tai Ách Ma Nữ
- 流光=Lưu Quang
- 地泉=địa tuyền
- 黑暗属性=Hắc Ám thuộc tính
- 安徒恩=Anton
- 毁灭之刃=Hủy Diệt Chi Nhận
- 毁灭之剑=Hủy Diệt Chi Kiếm
- 从命运魔女=từ Vận Mệnh Ma Nữ
- 阿尔法狗=AlphaGo
- 湾罗镇=Loan La trấn
- 灵魂宝石=Linh Hồn Bảo Thạch
- 昆特=Gwent
- 黑暗战士=Hắc Ám chiến sĩ
- 拉布斯特=Larboust
- 古神=Cổ Thần
- 天帷巨兽=Thiên Duy cự thú
- 萨满=Shaman
- 阴影行者=Âm Ảnh Hành Giả
- 诅咒战士=Nguyền Rủa chiến sĩ
- 接触过火山=tiếp xúc quá Hỏa Sơn
- 光元素之心=Quang Nguyên Tố Chi Tâm
- 丘比=Kyubey
- 珍妮=Jenny
- 龙之魔女=Long chi Ma Nữ
- 魔龙=Ma Long
- 生命之水=Sinh Mệnh Chi Thủy
- 温和派对比=ôn hòa phái đối lập
- 太平和=quá bình thản
- 卡夏=Kashya
- 阴影魔力=âm ảnh ma lực
- 魔法少女=ma pháp thiếu nữ
- 生产地=sinh sản địa
- 布利克=Blick
- 魔法少年=ma pháp thiếu niên
- 这个魔法少年=này ma pháp thiếu niên
- 魔神柱=Ma Thần Trụ
- 魔神=Ma Thần
- 全元素之心=Toàn Nguyên Tố Chi Tâm
- 悬空城=Huyền Không Thành
- 大魔王=Đại Ma Vương
- 魔神王=Ma Thần Vương
- 眼魔=Nhãn Ma
- 郑逸尘想要当和平主义者=Trịnh Dật Trần muốn đương hoà bình chủ nghĩa giả
- 狂战士=Cuồng chiến sĩ
- 丹斯=Danse
- 魔女之城=Ma Nữ Chi Thành
- 远古龙=Viễn Cổ Long
- 虚幻之雾=Hư Huyễn Chi Vụ
- 克米特= Kermit
- 巴纳克=Barnack
- 伯恩利=Burnley
- 撒托=Sato
- 着魔神柱=Ma Thần Trụ
- 黑暗之矛=Hắc Ám Chi Mâu
- 其她=mặt khác
- 其她的=mặt khác
- 毁灭之核=Hủy Diệt Chi Hạch
- 小人偶=tiểu nhân ngẫu
- 亚楠村=Á Nam thôn
- 着魔导科技=Ma Đạo khoa học kỹ thuật
- 在暗属性=tại Ám thuộc tính
- 米琪=Mitch
- 阿尔萨斯=Arthas
- 搞不好=làm không hảo
- 有成大事=có thành đại sự
- 博比=Bobi
- 风燕=Phong Yến
- 他的灵魂宝石=hắn Linh Hồn Bảo Thạch
- 风燕城=Phong Yến Thành
- 伯森=Burson
- 自己的灵魂宝石=chính mình Linh Hồn Bảo Thạch
- 法特会=Fateh Hội
- 黑暗网络=Hắc Ám internet
- 阴影之眼=Âm Ảnh Chi Nhãn
- 她的灵魂宝石=nàng Linh Hồn Bảo Thạch
- 灵魂魔女=Linh Hồn Ma Nữ
- 魔铠=Ma Khải
- 阴影战士=Âm Ảnh chiến sĩ
- 阴影属性=Âm Ảnh thuộc tính
- 变ChéngRén类=biến thành nhân loại
- 风燕国=Phong Yến Quốc
- 魔导科技=Ma Đạo khoa học kỹ thuật
- 重现之龙=Trọng Hiện Chi Long
- 重现之尘=Trọng Hiện Chi Trần
- 重现之躯=Trọng Hiện Chi Khu
- 圣唐教会=Thánh Đường Giáo Hội
- 圣魔=Thánh Ma
- 魔圣=Ma Thánh
- 亡灵骑士=Vong Linh Kỵ Sĩ
- 光暗=Quang Ám
- 火焰魔女=Hỏa Diễm Ma Nữ
- 异族公会=Dị Tộc Hiệp Hội
- 上课本的重点=thượng sách giáo khoa trọng điểm
- 光明魔女=Quang Minh Ma Nữ
- 轮回世界=Luân Hồi thế giới
- 过火山之主=quá Hỏa Sơn Chi Chủ
- 着火山之主=Hỏa Sơn Chi Chủ
- 神特么的想要让自己折腾成人型高达啊=thần mẹ nó muốn làm chính mình lăn lộn thành nhân hình Gundam a
- 冰元素之心=Băng Nguyên Tố Chi Tâm
- 火元素之心=Hỏa Nguyên Tố Chi Tâm
- 魔晶币=Ma Tinh tệ
- 冰心=Băng Tâm
- 浮空城=Phù Không Thành
- 英灵殿=Anh Linh Điện
- 分解魔女=Phân Giải Ma Nữ
- 平衡魔女=Bình Hành Ma Nữ
- 梅亚娜=Meana
- 梅丽莎=Melissa
- 混乱魔女=Hỗn Loạn Ma Nữ
- 毒之魔女=Độc Chi Ma Nữ
- 负面魔女=Phụ Diện Ma Nữ
- 光暗冰火=Quang Ám Băng Hỏa
- 对边境长城=đối Biên Cảnh Trường Thành
- 着边境长城=Biên Cảnh Trường Thành
- 魔女群=Ma Nữ đàn
- 光暗元素之心=Quang Ám Nguyên Tố Chi Tâm
- 黑暗之核=Hắc Ám Chi Hạch
- 佩妮=Penny
- 幻梦之毒=Huyễn Mộng Chi Độc
- 毒属性=Độc thuộc tính
- 那些人造魔女=những cái đó nhân tạo Ma Nữ
- 空间魔女=Không Gian Ma Nữ
- 时间魔女=Thời Gian Ma Nữ
- 凋零小魔女=Điêu Linh Tiểu Ma Nữ
- 蓝龙=Lam Long
- 土龙=Thổ Long
- 龙皇=Long Hoàng
- 金龙=Kim Long
- 古代龙=Cổ Đại Long
- 封界=Phong Giới
- 安图恩=Anton
- 联合国=Liên Hợp Quốc
- 水龙=Thủy Long
- 元素龙=Nguyên Tố Long
- 魔兵论坛里=Ma Binh diễn đàn
- 什么病态=cái gì bệnh trạng
- 凋零魔女=Điêu Linh Ma Nữ
- 黑暗龙=Hắc Ám Long
- 小青=Tiểu Thanh
- 八百五=850
- 大地魔女=Đại Địa Ma Nữ
- 土地神=Thổ Địa Thần
- 大地魔熊=Đại Địa Ma Hùng
- 光火系=Quang Hỏa hệ
- 重现化身=Trọng Hiện Hóa Thân
- 羲和剑=Hi Hòa Kiếm
- 地狱=Địa Ngục
- 土元素之心=Thổ Nguyên Tố Chi Tâm
- 的土元素之心=Thổ Nguyên Tố Chi Tâm
- 水元素之心=Thủy Nguyên Tố Chi Tâm
- 五级机师开高达=ngũ cấp phi công khai Gundam
- 虽说他也能开高达=tuy nói hắn cũng có thể khai Gundam
- 战龙机甲那玩意说是高达也行=Chiến Long Cơ Giáp kia ngoạn ý nói là Gundam cũng đúng
- 土水风火=Thổ Thủy Phong Hỏa
- 冰雷=Băng Lôi
- 光暗土=Quang Ám Thổ
- 幽灵龙=U Linh Long
- 迪尤尔=Duyur
- 灵魂封界=Linh Hồn Phong Giới
- 空间封界=Không Gian Phong Giới
- 地炎冲击=Địa Viêm Trùng Kích
- 地炎=Địa Viêm
- 碧娜=Bina
- 维吉尔=Vergil
- 安洁莉娅=Angelia
- 克罗米娅=Cromia
- 昆克=Kunk
- 芭提丽雅=Pataria
- 厄斯托=Osto
- 塞拉=Serra
- 李查德=Richard
- 格蕾=Gray
- 命运封界=Vận Mệnh Phong Giới
- 蕾娜=Reina
- 对调合魔女=đối Điều Hợp Ma Nữ
- 尹丽莎白=Elizabeth Yin